ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA CÔNG TẮC DÒNG CHẢY AUTOSIGMA
- Dòng công tắc dòng chảy SPDT HFS dạng mái chèo (Chân vịt) được thiết kế để mang lại hiệu suất tuyệt vời với độ chính xác, độ tin cậy và có kết cấu mạnh mẽ đáp ứng yêu cầu sử dụng trong dòng chảy chất lỏng mà không ảnh hưởng đến chất liệu thân van đồng thau hay đồng phôt pho và cũng không ảnh hưởng đến chất lượng nước.
- Công tắc dòng chảy có thể dùng đóng hoặc mở mạch điện khi dòng chất lỏng vượt quá hoặc giảm dưới tốc độ dòng chảy được cài đặt.
- Dòng HFS được khuyến cáo cho áp suất và nhiệt độ chất lỏng như đã đề cập dưới đây và không được sử dụng với nhiệt độ chất lỏng dưới 0 ℃
- Các dòng công tắc dòng chảy này có thể được sử dụng trong các chất lỏng có hàm lượng muối hoặc clo cao nhưng không được sử dụng trong môi trường nguy hiểm.
- Các công tắc dòng chảy được thiết kế để chỉ sử dụng làm điều khiển.
- Lỗi điều khiển có thể gây ra thương tích cá nhân hoặc thiệt hại về tài sản, người dùng nên sử dụng hệ thống giám sát để cảnh báo lỗi hoặc thiết bị an toàn.
Kích thước:
MODEL | A | B | C | D | CONNECTION | L1 | L2 | L3 | W |
HFS-15 | 79 | 64 | 93 | 56 | R 1/2"(PT 1/2") | 50 | 43 | - | 28 |
HFS-20 | 79 | 64 | 93 | 56 | R 3/4" (PT 3/4") | 50 | 43 | 40 | 28 |
HFS-25 | 79 | 64 | 93 | 56 | R 1" (PT 1") | 89 | 59 | 35 | 28 |
Thông số kỹ thuật:
OPERATING PRESSURE/ Áp suất làm việc | 1.0 MPa (10bar) |
WITHSTANDING PRESSURE/ Áp xuất tối đa | 1.75 MPa (17.5bar) |
INSULATION RESISTANCE | Over 100Ω (DC 500Vm) |
WITHSTANDING VOLTAGE | AC 1500V / Min |
CONTACT POINT LIFE | 1000K Cycle |
BELLOWS LIFE | 500K Cycle |
TEMPERATURE of FLUID/ Nhiệt độ nước tối đa | Max. 100℃ (212 ℉) |
RATED AMPS. (A) | VOLTAGE | RESISTANCE | LAMP LOAD | MOTOR LOAD |
AC | AC 125V | 5A | 44A | 5A |
AC 250V | 2.5A | 22A | 2.5A |
DC | DC 115V | 0.3A | - | - |
DC 230V | 0.15A | - | - |
ASIC OPTIONAL | CLASSIFICATION | FLOW CONTROL RANGE (LPM) |
PIPE DIAMETER mm (inch) | PADDLE | MINIMUM | MAXIMUM |
ON-FLOW | OFF-FLOW | ON-FLOW | OFF-FLOW |
STANDARD | 25.4 (1") | | 15 | 8 | 45 | 41 |
31.7 (1"1/4) | 1 | 26 | 13 | 75 | 68 |
38.1 (1"1/2) | | 29 | 20 | 105 | 94 |
50.8 (2") | 2 | 34 | 17 | 120 | 105 |
63.5 (2"1/2) | | 60 | 34 | 210 | 188 |
76.2 (3") | 3 | 68 | 30 | 288 | 275 |
101.6 (4") | | 128 | 65 | 412 | 360 |
121.0 (5") | | 225 | 113 | 750 | 652 |
152.4 (6") | | 346 | 172 | 1125 | 9 |