MCB LS (CB tép, Aptomat tép, cầu dao điện LS) chính hãng | Giải pháp bảo vệ quá tải, ngắn mạch an toàn
1. MCB LS là gì?
1.1 Định nghĩa MCB LS:
MCB LS (Miniature Circuit Breaker – Aptomat tép LS) là thiết bị đóng cắt tự động dùng để bảo vệ hệ thống điện khỏi các sự cố quá tải, ngắn mạch. Với thiết kế nhỏ gọn, hiệu suất ổn định và độ tin cậy cao, MCB LS được sử dụng rộng rãi trong tủ điện dân dụng, công nghiệp, nhà xưởng, văn phòng, và hệ thống điện mặt trời.
Aptomat LS là thương hiệu nổi tiếng đến từ LS Electric – Hàn Quốc, luôn đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như IEC 60898-1, IEC 60947-2, đảm bảo an toàn và bền bỉ trong vận hành.

MCB LS là thiết bị đóng cắt tự động, được sử dụng rộng rãi trong hệ thống điện dân dụng và công nghiệp để bảo vệ quá tải, ngắn mạch và đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Tùy theo cách gọi và ứng dụng, MCB LS còn được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như CB tép LS, apomat tép LS hay cầu dao điện LS, ám chỉ cùng một loại thiết bị nhưng nhấn mạnh các đặc điểm khác nhau như hình dáng, cơ chế hoạt động và chức năng bảo vệ. Ngoài ra, các dòng MCB LS còn được phân loại theo số cực, bao gồm CB tép 1P, CB tép 2P, CB tép 3P và CB tép 4P, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn phù hợp với hệ thống điện 1 pha, 2 pha hoặc 3 pha. Nhờ các tên gọi đa dạng này, MCB LS, CB tép LS, aptomat tép LS, cầu dao điện LS đều mang đến sự tiện lợi trong nhận biết sản phẩm, lựa chọn và lắp đặt, đồng thời tối ưu hóa khả năng bảo vệ an toàn cho hệ thống điện.
MCB LS là thiết bị đóng cắt điện tự động, bảo vệ hệ thống điện khỏi quá tải, ngắn mạch và đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Tùy theo vùng miền và cách tiếp cận, MCB LS có nhiều tên gọi khác nhau. Ở miền Bắc, người dân thường gọi thiết bị này là apomat tép LS, nhấn mạnh hình dáng nhỏ gọn dạng tép và tính năng tự động ngắt dòng điện khi quá tải. Trong khi đó, ở miền Nam, phổ biến hơn là cách gọi CB tép LS, cũng nhằm chỉ loại cầu dao tự động dạng tép, quen dùng trong dân dụng và công nghiệp. Còn đối với những kỹ sư, thợ điện hay những người làm việc chuyên ngành, thiết bị được gọi đúng chuẩn theo thuật ngữ kỹ thuật là MCB LS (Miniature Circuit Breaker LS). Sự đa dạng trong cách gọi này không ảnh hưởng đến chức năng và hiệu quả bảo vệ của thiết bị, nhưng giúp người dùng dễ dàng nhận biết, lựa chọn và ứng dụng MCB LS, CB tép LS, aptomat tép LS, cầu dao điện LS phù hợp với hệ thống điện của mình.
Sự thành công của CB tép LS, cầu dao điện LS, aptomat tép LS hay MCB LS bắt nguồn từ chính nhu cầu thiết bị đóng cắt điện an toàn và tiện lợi tại Việt Nam. Khi nhắc đến thiết bị đóng cắt điện – hay nói cách khác là cầu dao điện, CB điện – nhiều người ngay lập tức nghĩ đến CB tép LS, cầu dao điện LS hay aptomat tép LS bởi đây là những thiết bị đã trở nên quen thuộc và đáng tin cậy. LS Electric chính thức có mặt tại Việt Nam từ năm 1995, đúng vào thời điểm nhu cầu về các thiết bị điện như cầu dao điện, CB tép, aptomat tép hay MCB điện đang thiếu trầm trọng. Trước đó, người dân và doanh nghiệp chủ yếu sử dụng cầu dao cơ học, vốn tiềm ẩn nhiều nguy cơ về cháy nổ, điện giật và thiếu an toàn khi vận hành.
Với CB tép LS, MCB LS, người dùng không chỉ có thiết bị đóng cắt an toàn, hiện đại mà còn tiết kiệm chi phí. Giá thành hợp lý, độ bền cao, khả năng bảo vệ quá tải và ngắn mạch giúp thiết bị nhanh chóng trở thành lựa chọn ưu tiên trong các hộ gia đình, công trình dân dụng và cả nhà xưởng công nghiệp. Ngoài ra, sự ra đời của LS đúng vào thời kỳ kinh tế phát triển, đời sống người dân cải thiện và nhu cầu xây dựng nhà cửa tăng cao, đã giúp cầu dao điện LS, CB tép LS, aptomat tép LS và MCB LS nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường. Nhờ vậy, thương hiệu LS trở thành một trong những cái tên gắn liền với các thiết bị đóng cắt điện an toàn, đáng tin cậy và dễ tiếp cận tại Việt Nam.
MCB LS là sản phẩm của LS Electric. LS Electric là tập đoàn công nghiệp hàng đầu đến từ Hàn Quốc, chuyên cung cấp các giải pháp điện và tự động hóa chất lượng cao trên toàn cầu. Với hơn 40 năm kinh nghiệm, LS Electric nổi bật nhờ các sản phẩm điện tiên tiến, bền bỉ và an toàn. Tại Việt Nam, LS Electric được biết đến rộng rãi thông qua các thiết bị đóng cắt điện như MCB LS (cầu dao điện LS, CB LS, aptomat LS) các dòng MCCB LS, ELCB LS, RCBO LS, Contactor LS đáp ứng nhu cầu từ hệ thống điện dân dụng, tòa nhà, cho đến nhà máy, xưởng sản xuất công nghiệp. Các sản phẩm LS Electric không chỉ nổi bật về chất lượng mà còn dễ dàng lắp đặt, vận hành ổn định và bảo vệ hiệu quả hệ thống điện, trở thành lựa chọn tin cậy cho các kỹ sư và người dùng trên cả nước.
1.2 Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của MCB LS (Aptomat tép LS)
MCB LS (Miniature Circuit Breaker) hay còn gọi là aptomat tép LS là thiết bị bảo vệ quan trọng trong hệ thống điện dân dụng và công nghiệp. Với thương hiệu uy tín đến từ Hàn Quốc, MCB LS được đánh giá cao về độ an toàn, độ bền và khả năng đáp ứng linh hoạt các yêu cầu bảo vệ mạch điện.
1.2.1 Cấu tạo của MCB LS – Aptomat tép LS
Một aptomat tép LS gồm 6 thành phần chính:
| Thành phần | Chức năng chính |
|---|
| 1. Vỏ cách điện | Bảo vệ các bộ phận bên trong, ngăn chặn chạm chập điện và cách ly dòng điện ra bên ngoài. |
| 2. Tiếp điểm đóng/ngắt | Đóng hoặc ngắt mạch điện tùy theo trạng thái ON/OFF hay khi có sự cố quá dòng. |
| 3. Bộ phận dập hồ quang | Dập tắt hồ quang sinh ra khi tiếp điểm mở để bảo vệ mạch và thiết bị. |
| 4. Thanh lưỡng kim (Bimetal) | Nhận biết dòng điện quá tải, cong lên khi quá nhiệt và ngắt tiếp điểm. |
| 5. Cuộn dây điện từ | Phản ứng nhanh với dòng ngắn mạch, tạo lực hút để ngắt mạch ngay lập tức. |
| 6. Cơ cấu vận hành (tay gạt + cơ chế lẫy) | Điều khiển trạng thái ON/OFF thủ công hoặc tự động trong tình huống bảo vệ. |
1.2.2 Nguyên lý hoạt động của MCB LS
MCB LS hoạt động theo 2 nguyên lý bảo vệ chính:
🔸 Bảo vệ quá tải – Dựa trên hiệu ứng nhiệt của dòng điện
Khi dòng điện vượt quá định mức trong thời gian dài → thanh lưỡng kim (bimetal) nóng lên → cong → tác động vào cơ cấu ngắt → mở tiếp điểm → ngắt mạch điện.
Đây là phản ứng chậm, dùng để bảo vệ dây dẫn và thiết bị khỏi hư hỏng do quá tải liên tục.
🔸 Bảo vệ ngắn mạch – Dựa trên hiện tượng cảm ứng từ
Khi xảy ra ngắn mạch (dòng điện tăng đột biến) → cuộn dây điện từ sinh ra lực từ mạnh → kéo chốt ngắt → cắt mạch lập tức chỉ trong mili giây.
Đây là phản ứng rất nhanh, giúp bảo vệ thiết bị và mạch điện khỏi nguy cơ cháy nổ.
2. Phân loại các dòng MCCB LS - Aptomat LS phổ biến
MCB LS (Aptomat tép LS) là thiết bị đóng cắt tự động quan trọng, giúp bảo vệ hệ thống điện khỏi sự cố quá tải và ngắn mạch. Thương hiệu LS Electric nổi tiếng với các dòng sản phẩm chất lượng cao, đa dạng công suất và dòng cắt, phù hợp nhiều ứng dụng từ dân dụng đến công nghiệp. Dưới đây là các dòng MCB LS phổ biến tại Hưng Việt Automation:
2.1. MCB LS BKJ63N
MCB LS BKJ63N là aptomat tép LS dòng nhỏ gọn, có số cực từ 1P đến 4P và dòng định mức đa dạng từ 6A đến 63A. Thiết bị sở hữu khả năng cắt ngắn mạch lên đến 6kA, đảm bảo bảo vệ an toàn cho hệ thống điện dân dụng và công nghiệp nhẹ khỏi quá tải và ngắn mạch. MCB LS BKJ63N được thiết kế để dễ dàng lắp đặt trên thanh ray DIN, phù hợp cho tủ điện phân phối, chiếu sáng và các ứng dụng tải nhỏ đến trung bình.
Thông số kỹ thuật dòng MCB LS BKJ63N (Aptomat tép LS)
| Tiêu chí | Thông số chi tiết |
|---|
| Dòng sản phẩm | MCB LS BKJ63N – Aptomat tép LS dòng nhỏ gọn |
| Số cực | Từ 1P đến 4P |
| Dòng định mức (A) | Từ 6A đến 63A |
| Dòng cắt ngắn mạch | Lên đến 6kA |
| Ứng dụng | Bảo vệ quá tải và ngắn mạch cho hệ thống điện dân dụng và công nghiệp nhẹ |
| Thiết kế | Nhỏ gọn, lắp đặt dễ dàng trên thanh ray DIN |
| Phù hợp sử dụng | Tủ điện phân phối, chiếu sáng, tải nhỏ đến trung bình |
Ví dụ: BKJ63N 1P 10A

- Giải thích mã BKJ63N 1P 10A:
| Thành phần mã | Ý nghĩa | Giải thích chi tiết |
|---|
| BKJ63N | Dòng sản phẩm | Là dòng MCB LS loại tép mini, có dòng cắt ngắn mạch 6kA, đạt tiêu chuẩn IEC60898 |
| 1P | Số cực | 1P tức 1 cực, dùng cho hệ thống 1 pha, bảo vệ 1 dây nóng |
| 10A | Dòng định mức | MCB có dòng điện định mức 10A – tức aptomat sẽ tự ngắt khi dòng điện vượt quá 10 ampe |
2.2. MCB LS LA63N _
.Cầu dao điện LS – MCB LS LA63N là dòng CB tép LS phổ thông, thường được gọi là apomat tép LS, chuyên dùng để bảo vệ hệ thống điện dân dụng và công nghiệp nhẹ. Thiết bị có nhiều tùy chọn về số cực, bao gồm CB 1P, CB 2P, CB 3P và CB 4P, cùng dòng định mức từ 6A đến 63A, giúp bảo vệ hiệu quả cho các mạch điện khác nhau.
Với khả năng cắt ngắn mạch đạt chuẩn 6kA, MCB LS LA63N tự động ngắt khi dòng điện vượt quá giới hạn hoặc xảy ra sự cố ngắn mạch, đảm bảo an toàn cho hệ thống điện, các thiết bị điện và người sử dụng. Thiết bị phù hợp cho các tủ điện phân phối, chiếu sáng, động cơ nhỏ, máy bơm, quạt công nghiệp hoặc nhà xưởng nhỏ.
Thiết kế nhỏ gọn, lắp đặt nhanh chóng trên thanh ray DIN 35mm, MCB LS LA63N dễ dàng tích hợp vào các tủ điện mà không chiếm nhiều diện tích. Với tuổi thọ cao và vận hành ổn định, thiết bị là lựa chọn lý tưởng cho cả người dùng phổ thông lẫn kỹ thuật viên chuyên ngành.
Nhờ những ưu điểm này, MCB LS LA63N ( CB tép LS, aptomat tép LS, cầu dao điện LS dòng LA63N) trở thành thiết bị được tin dùng, mang lại sự an toàn, tiện lợi và hiệu quả kinh tế cho mọi hệ thống điện dân dụng và công nghiệp nhẹ.
Thôn số kỹ thuật MCB LS LA63N
| Tiêu chí | Thông tin chi tiết |
|---|
| Dòng sản phẩm | MCB LS LA63N – Aptomat tép LS dòng phổ thông |
| Số cực | Từ 1P đến 4P |
| Dòng định mức (A) | Từ 6A đến 63A |
| Dòng cắt ngắn mạch | Đạt chuẩn 6kA |
| Ứng dụng | Bảo vệ hệ thống điện dân dụng và công nghiệp nhẹ khỏi quá tải và ngắn mạch |
| Thiết kế | Nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt trên thanh ray DIN |
| Phù hợp sử dụng | Tủ điện phân phối, ứng dụng chiếu sáng, thiết bị điện trong nhà và nhà xưởng nhỏ |
Ví dụ: LA63N 1P B16

- Cách đọc mã LA63N 1P B16:
| Thành phần mã | Ý nghĩa | Giải thích chi tiết |
|---|
| LA63N | Dòng sản phẩm | MCB LS dòng LA63N – aptomat tép LS nhỏ gọn, chuẩn IEC, dòng cắt 6kA |
| 1P | Số cực | 1 cực – dùng cho hệ thống 1 pha (220-230V) |
| B | Đặc tuyến | Đặc tuyến B – nhạy với dòng khởi động thấp, phù hợp mạch chiếu sáng, tải thuần trở |
| 16 | Dòng định mức (A) | Dòng điện định mức 16 Ampe – aptomat sẽ ngắt khi dòng vượt quá 16A |
2.3. MCB LS BKN-B
MCB LS BKN-B là aptomat tép LS dòng công nghiệp với dòng định mức từ 6A đến 63A, thiết kế đa dạng từ 1P đến 4P. Thiết bị có khả năng cắt ngắn mạch cao, phù hợp bảo vệ hệ thống điện công nghiệp và dân dụng tải trung bình. MCB LS BKN-B vận hành bền bỉ, đảm bảo an toàn cho tủ điện phân phối, máy móc và hệ thống chiếu sáng công nghiệp, giúp ngăn ngừa quá tải và sự cố ngắn mạch hiệu quả.
Thông số lỹ thuật MCB LS BKN-B
| Tiêu chí | Thông tin chi tiết |
|---|
| Dòng sản phẩm | MCB LS BKN-B – Aptomat tép LS dòng công nghiệp |
| Số cực | Đa dạng từ 1P đến 4P |
| Dòng định mức (A) | Từ 6A đến 63A |
| Dòng cắt ngắn mạch | Khả năng cắt ngắn mạch cao |
| Ứng dụng | Bảo vệ hệ thống điện công nghiệp và dân dụng tải trung bình |
| Đặc điểm | Vận hành bền bỉ, đảm bảo an toàn cho tủ điện phân phối, máy móc và hệ thống chiếu sáng công nghiệp |
| Công dụng chính | Ngăn ngừa quá tải và sự cố ngắn mạch hiệu quả |
Ví dụ: BKN-b 4P-32A

- Cách đọc mã BKN-b 4P-32A:
| Thành phần mã | Ý nghĩa | Giải thích chi tiết |
|---|
| BKN-b | Dòng sản phẩm | MCB LS dòng BKN-b – aptomat tép LS có dòng cắt cao, dùng cho hệ thống công nghiệp, đạt tiêu chuẩn IEC |
| 4P | Số cực | 4 cực – dùng cho hệ thống điện 3 pha có dây trung tính (3 pha + N) |
| 32A | Dòng định mức (A) | Dòng điện định mức 32 Ampe – aptomat sẽ ngắt khi dòng vượt quá 32A |
2.4. MCB LS LA63H
MCB LS LA63H là aptomat tép LS dòng trung bình, có thiết kế từ 1P đến 4P với dòng định mức từ 6A đến 63A. Thiết bị có khả năng cắt ngắn mạch cao (6kA), bảo vệ hiệu quả cho hệ thống điện dân dụng và công nghiệp nhẹ khỏi quá tải và ngắn mạch. MCB LS LA63H vận hành ổn định, dễ dàng lắp đặt trên thanh ray DIN, phù hợp cho tủ điện chiếu sáng, tủ điện điều khiển và các ứng dụng công nghiệp nhỏ.
Thông số kỹ thuật mô tả ngắn MCB LS LA63H – aptomat tép LS dòng trung bình:
| Tiêu chí | Thông tin chi tiết |
|---|
| Dòng sản phẩm | MCB LS LA63H – Aptomat tép LS dòng trung bình |
| Số cực | 1P, 2P, 3P, 4P |
| Dòng định mức (In) | Từ 6A đến 63A |
| Dòng cắt ngắn mạch | 6kA |
| Ứng dụng | Bảo vệ quá tải và ngắn mạch cho hệ thống điện dân dụng và công nghiệp nhẹ |
| Lắp đặt | Gắn trên thanh ray DIN, dễ dàng thi công |
| Phù hợp sử dụng cho | Tủ điện chiếu sáng, tủ điều khiển, thiết bị công nghiệp nhỏ |
| Đặc điểm nổi bật | Hiệu suất ổn định, thiết kế nhỏ gọn, hoạt động bền bỉ, độ tin cậy cao |
Ví dụ: LA63H 1P B20

- Cách đọc mã LA63H 1P B20:
| Thành phần mã | Ý nghĩa | Giải thích chi tiết |
|---|
| LA63H | Dòng sản phẩm | MCB LS dòng LA63H – aptomat tép LS có dòng cắt cao hơn, thích hợp cho tải lớn và công nghiệp nhẹ |
| 1P | Số cực | 1 cực – dùng cho hệ thống 1 pha (220-230V) |
| B | Đặc tuyến | Đặc tuyến B – nhạy với dòng khởi động thấp, phù hợp mạch chiếu sáng, tải thuần trở |
| 20 | Dòng định mức (A) | Dòng điện định mức 20 Ampe – aptomat sẽ ngắt khi dòng vượt quá 20A |
2.5. MCB LS BKH
MCB LS BKH là aptomat tép LS công suất lớn, thiết kế đa dạng với số cực từ 1P đến 4P và dòng định mức từ 63A đến 125A. Thiết bị có khả năng cắt ngắn mạch cao, đáp ứng nhu cầu bảo vệ an toàn cho hệ thống điện công nghiệp và dân dụng tải lớn. MCB LS BKH hoạt động bền bỉ, phù hợp lắp đặt trong các tủ điện phân phối, hệ thống máy móc công suất cao, giúp ngăn ngừa quá tải và sự cố ngắn mạch hiệu quả.
Bảng thông số kỹ thuật mô tả ngắn MCB LS BKH – aptomat tép LS công suất lớn:
| Tiêu chí | Thông tin chi tiết |
|---|
| Dòng sản phẩm | MCB LS BKH – Aptomat tép LS công suất lớn |
| Số cực | 1P, 2P, 3P, 4P |
| Dòng định mức (In) | Từ 63A đến 125A |
| Dòng cắt ngắn mạch | Cao, đáp ứng bảo vệ cho tải lớn (thường từ 6kA trở lên, tùy từng mã cụ thể) |
| Ứng dụng | Bảo vệ quá tải và ngắn mạch cho hệ thống điện công nghiệp và dân dụng tải lớn |
| Lắp đặt | Gắn trên thanh ray DIN, phù hợp cho hệ thống phân phối công nghiệp |
| Phù hợp sử dụng cho | Tủ điện phân phối, hệ thống máy móc, thiết bị công suất cao |
| Đặc điểm nổi bật | Độ bền cơ điện cao, vận hành ổn định, bảo vệ đáng tin cậy cho hệ thống điện tải nặng |
Ví dụ: BKH2P-100A

- Cách đọc mã BKH2P-100A:
| Thành phần mã | Ý nghĩa | Giải thích chi tiết |
|---|
| BKH | Dòng sản phẩm | MCB LS dòng BKH – aptomat tép LS công suất lớn, thường dùng cho công nghiệp và hệ thống điện tải cao |
| 2P | Số cực | 2 cực – dùng cho hệ thống điện 1 pha 2 dây (pha + trung tính) |
| 100A | Dòng định mức (A) | Dòng điện định mức 100 Ampe – aptomat sẽ ngắt khi dòng vượt quá 100A |
2.6. MCB LS LA125H
MCB LS LA125H là aptomat tép LS chất lượng cao, được thiết kế với nhiều cấu hình số cực từ 1P đến 4P và dòng định mức đa dạng từ 6A đến 125A. Thiết bị có dòng cắt ngắn mạch cao (≥10kA), đảm bảo bảo vệ an toàn cho hệ thống điện dân dụng và công nghiệp nhẹ khỏi quá tải và ngắn mạch. MCB LS LA125H vận hành ổn định, lắp đặt dễ dàng trên thanh ray DIN chuẩn, phù hợp cho các tủ điện phân phối và tủ điều khiển công nghiệp.
Bảng mô tả thông số kỹ thuật ngắn cho MCB LS LA125H – aptomat tép LS chất lượng cao:
| Tiêu chí | Thông tin chi tiết |
|---|
| Dòng sản phẩm | MCB LS LA125H – Aptomat tép LS chất lượng cao |
| Số cực | 1P, 2P, 3P, 4P |
| Dòng định mức (In) | Từ 6A đến 125A |
| Dòng cắt ngắn mạch | Cao, ≥10kA (phù hợp tiêu chuẩn IEC 60947-2) |
| Ứng dụng | Bảo vệ hệ thống điện dân dụng và công nghiệp nhẹ khỏi quá tải và ngắn mạch |
| Lắp đặt | Gắn trên thanh ray DIN tiêu chuẩn, dễ dàng thao tác trong tủ điện |
| Phù hợp sử dụng cho | Tủ điện phân phối, tủ điều khiển công nghiệp, thiết bị điện cần độ tin cậy cao |
| Đặc điểm nổi bật | Vận hành ổn định, độ bền cao, thiết kế chắc chắn, đáp ứng yêu cầu bảo vệ an toàn trong môi trường công nghiệp nhẹ |
Ví dụ: LA125H 1P C25

- Cách đọc mã LA125H 1P C25:
| Thành phần mã | Ý nghĩa | Giải thích chi tiết |
|---|
| LA125H | Dòng sản phẩm | MCB LS dòng LA125H – aptomat tép LS công suất lớn, dòng cắt cao, phù hợp tải công nghiệp và dân dụng lớn |
| 1P | Số cực | 1 cực – dùng cho hệ thống điện 1 pha (220-230V) |
| C | Đặc tuyến | Đặc tuyến C – dành cho tải có dòng khởi động trung bình, như động cơ, máy nén, máy lạnh |
| 25 | Dòng định mức (A) | Dòng điện định mức 25 Ampe – aptomat sẽ ngắt khi dòng vượt quá 25A |
Với đa dạng dòng sản phẩm như BKJ63N, LA63N, BKN-B, LA63H, BKH, và LA125H, MCB LS mang đến giải pháp bảo vệ an toàn, hiệu quả cho mọi hệ thống điện. Mua ngay MCB LS chính hãng tại Hưng Việt Automation để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ kỹ thuật tốt nhất.
3. So sánh các dòng MCB LS
Dưới đây là bảng so sánh các dòng MCB LS (Aptomat LS) gồm BKJ63N, LA63N, BKN-B, LA63H, BKH, LA125H
| Dòng MCB LS | Dòng cắt (kA) | Dòng định mức (A) | Số cực | Ứng dụng chính | Đặc điểm nổi bật | Từ khóa liên quan |
|---|
| BKJ63N | 6 | 6 – 63 | 1P, 2P, 3P | Dân dụng, công nghiệp nhẹ | Thiết kế nhỏ gọn, bảo vệ quá tải, ngắn mạch hiệu quả | MCB LS BKJ63N, Aptomat tép LS |
| LA63N | 6 | 6 – 63 | 1P, 2P, 3P | Dân dụng, thương mại nhỏ | Chuẩn IEC, vận hành ổn định, an toàn | MCB LS LA63N, aptomat LS chính hãng |
| BKN-B | 4.5 | 6 – 63 | 1P, 2P | Dân dụng tải nhẹ | Dòng cắt thấp, giá thành hợp lý | MCB LS BKN-B, aptomat LS giá rẻ |
| LA63H | 10 | 6 – 63 | 1P, 2P, 3P | Công nghiệp, thương mại | Dòng cắt cao, bảo vệ tối ưu | MCB LS LA63H, aptomat LS cao cấp |
| BKH | 10 | 6 – 63+ | 1P, 2P, 3P, 4P | Công nghiệp nặng | Bảo vệ tải nặng, độ bền cao | MCB LS BKH, aptomat LS công nghiệp |
| LA125H | 10 | 63 – 125 | 1P, 2P, 3P, 4P | Công nghiệp, tải lớn | Công suất lớn, bảo vệ mạnh mẽ | MCB LS LA125H, aptomat LS công suất lớn |
Dòng cắt (kA): Mức dòng ngắn mạch tối đa mà MCB LS có thể cắt an toàn.
Dòng định mức (A): Dòng điện hoạt động tối đa cho phép của aptomat LS.
Số cực: Số pha/đường điện được bảo vệ.
Ứng dụng: Loại hệ thống điện phù hợp.
Đặc điểm nổi bật: Tính năng và ưu điểm đặc trưng của từng dòng.
4. Ứng dụng thực tế của MCB LS (Aptomat tep LS) trong điện dân dụng và công nghiệp
MCB LS (Aptomat tép LS) là thiết bị bảo vệ dòng điện được sử dụng rộng rãi trong cả hệ thống điện dân dụng lẫn điện công nghiệp. Với thiết kế nhỏ gọn, độ tin cậy cao và khả năng ngắt mạch nhanh chóng, MCB LS giúp bảo vệ thiết bị điện và con người khỏi nguy cơ chập cháy do quá tải hoặc ngắn mạch.
4.1. Ứng dụng của MCB LS trong điện dân dụng
Trong các công trình nhà ở, biệt thự, chung cư, MCB LS được lắp đặt tại tủ điện tổng và nhánh, đảm nhận vai trò bảo vệ:
Thiết bị gia dụng: Điều hòa, máy giặt, máy nước nóng, bếp điện,...
Ổ cắm, chiếu sáng: Ngắt nhanh khi có chạm chập, tránh cháy nổ.
Phân tầng hệ thống điện: Giúp dễ kiểm soát, cắt điện từng khu vực khi bảo trì.
Lợi ích nổi bật:
Đảm bảo an toàn điện cho gia đình.
Bảo vệ đường dây dẫn và thiết bị đắt tiền.
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt và thay thế.
4.2. Ứng dụng của MCB LS trong điện công nghiệp
Trong lĩnh vực công nghiệp và thương mại, Aptomat LS đóng vai trò quan trọng trong:
Bảo vệ motor, máy bơm, máy nén, máy CNC.
Phân tầng hệ thống điện điều khiển, tủ điện tự động hóa.
Tủ phân phối điện tại nhà máy, xưởng sản xuất, trạm bơm, thang máy.
Với dòng cắt cao (từ 4.5kA đến 10kA), các dòng như MCB LS LA63H, LA125H, BKH đáp ứng tốt yêu cầu vận hành ổn định trong môi trường khắc nghiệt và tải lớn.
Lợi ích khi dùng MCB LS công nghiệp:
Bảo vệ liên tục, không cần thay thế cầu chì như hệ thống cũ.
Giảm thời gian ngắt mạch khi có sự cố.
Độ bền cao, hoạt động ổn định.
4.3. Tổng kết
MCB LS – Aptomat tép LS là giải pháp an toàn và hiệu quả cho mọi công trình điện. Từ hệ thống điện gia đình đến công nghiệp nặng, các dòng sản phẩm như BKJ63N, LA63N, LA63H, BKH, LA125H đều đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng.
5. Ưu điểm khi sử dụng Aptomat tép LS – Giải pháp bảo vệ điện an toàn và hiệu quả
Aptomat tép LS (MCB LS) là thiết bị bảo vệ quá dòng, quá tải, ngắn mạch phổ biến trong hệ thống điện dân dụng và công nghiệp. Với công nghệ tiên tiến từ LS Electric – Hàn Quốc, dòng sản phẩm này không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn an toàn quốc tế mà còn mang đến nhiều ưu điểm vượt trội, giúp tối ưu hiệu quả và chi phí vận hành.
5.1. Khả năng bảo vệ chính xác và nhanh chóng
Một trong những ưu điểm nổi bật nhất của aptomat tép LS là khả năng ngắt mạch nhanh, giúp bảo vệ thiết bị và đường dây khi xảy ra sự cố như quá tải, ngắn mạch. Tốc độ phản ứng cao giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ và hư hại thiết bị.
5.2. Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt
Các dòng MCB LS như BKJ63N, LA63N, BKN-b có thiết kế dạng mô-đun, gắn ray DIN tiêu chuẩn, phù hợp với nhiều loại tủ điện dân dụng và công nghiệp. Việc thay thế, bảo trì dễ dàng, tiết kiệm thời gian lắp đặt.
5.3. Đa dạng dòng cắt và dòng định mức
5.4. Chất lượng ổn định, tuổi thọ cao
Aptomat LS được sản xuất theo dây chuyền hiện đại, kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo tuổi thọ cơ khí cao, chịu được hàng nghìn lần đóng cắt mà không giảm hiệu suất.
5.5. Giá thành cạnh tranh, dễ mua tại Việt Nam
So với các thương hiệu lớn khác như Schneider hay ABB, MCB LS có mức giá hợp lý hơn trong khi vẫn giữ chất lượng vượt trội. Các sản phẩm luôn sẵn hàng, bảo hành rõ ràng, dễ thay thế và sửa chữa.
5.6. Phù hợp cho nhiều lĩnh vực ứng dụng
Từ nhà ở, chung cư, khách sạn đến xưởng sản xuất, tòa nhà thương mại,... aptomat LS đều đáp ứng tốt nhờ khả năng thích ứng linh hoạt với môi trường và tải điện.
5.5 Tổng kết
Với những ưu điểm nổi bật như độ bền cao, ngắt mạch nhanh, dễ lắp đặt và giá thành hợp lý, aptomat tép LS là lựa chọn hàng đầu cho các công trình điện hiện nay. Hãy chọn MCB LS chính hãng để đảm bảo an toàn điện lâu dài cho cả gia đình và hệ thống công nghiệp.
6. Hướng dẫn cách chọn MCB LS (aptomat tép LS) phù hợp cho hệ thống điện
Aptomat tép LS (MCB LS) là thiết bị bảo vệ quan trọng trong hệ thống điện dân dụng và công nghiệp. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả vận hành, người dùng cần nắm rõ các tiêu chí kỹ thuật quan trọng khi chọn aptomat LS phù hợp. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách chọn MCB đúng chuẩn theo: dòng cắt, số cực, dòng định mức, và ứng dụng thực tế.
6.1. Xác định định mức dòng điện (In) phù hợp
Định mức dòng điện là cường độ dòng điện tối đa mà MCB có thể mang trong điều kiện bình thường mà không ngắt.
Nhà ở, văn phòng: thường chọn MCB LS dòng 6A, 10A, 16A, 20A, 32A.
Tải lớn hơn như máy lạnh, bình nước nóng, động cơ: chọn MCB dòng 40A, 63A hoặc lên đến 125A (dòng LA125H).
👉 Lưu ý: Nên chọn MCB có dòng định mức lớn hơn 25–30% so với dòng làm việc thực tế để tránh ngắt điện không mong muốn.
6.2. Chọn dòng cắt (Icu/Ics) phù hợp với thiết bị và khu vực sử dụng
Dòng cắt ngắn mạch là khả năng chịu được dòng điện ngắn mạch lớn nhất mà MCB có thể ngắt an toàn.
Nhà ở, khu dân cư: dòng cắt từ 4.5kA – 6kA (dùng dòng BKN-b, BKJ63N).
Xưởng sản xuất, khu công nghiệp: cần dòng cắt 10kA hoặc cao hơn (LA63H, LA125H).
👉 Chọn đúng dòng cắt giúp tránh nguy cơ nổ aptomat, đảm bảo an toàn khi có sự cố ngắn mạch.
6.3. Chọn số cực (1P, 2P, 3P, 4P) theo hệ thống điện
1P (1 cực): Dùng cho mạch điện 1 pha (dân dụng).
2P (2 cực): Ngắt đồng thời pha và trung tính – phù hợp cho an toàn điện dân dụng cao hơn.
3P (3 cực): Dùng cho điện 3 pha (động cơ, máy công nghiệp).
4P (4 cực): Dùng trong hệ thống có trung tính (3 pha 4 dây), ngắt cả ba pha và trung tính.
👉 Nên chọn số cực đúng với sơ đồ điện thực tế để đảm bảo an toàn khi ngắt điện.
6.4. Lựa chọn đường cong đặc tính cắt (B, C, D)
MCB LS loại B: Ngắt nhanh (ứng dụng dân dụng, thiết bị nhạy).
MCB LS loại C: Thông dụng, ngắt chậm hơn loại B, dùng cho tải có dòng khởi động cao (quạt, máy bơm).
MCB LS loại D: Dùng cho tải công nghiệp có dòng khởi động rất lớn (máy hàn, máy nén…).
6.5. Ưu tiên chọn aptomat LS chính hãng, có đầy đủ chứng chỉ
6.6 Tổng kết
Việc chọn MCB LS phù hợp cần dựa trên nhiều yếu tố kỹ thuật như: dòng điện định mức, dòng cắt, số cực, đường cong cắt và môi trường sử dụng. Lựa chọn đúng aptomat tép LS không chỉ đảm bảo an toàn hệ thống điện, mà còn tối ưu chi phí vận hành và độ bền thiết bị.
7. So sánh chi tiết các dòng MCB (aptomat tép) của các thương hiệu phổ biến tại Việt Nam: LS, Schneider, Mitsubishi, Chint, Shihlin, IEK
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết các dòng MCB (aptomat tép) của các thương hiệu phổ biến tại Việt Nam: LS (Hàn Quốc), Schneider (Pháp), Mitsubishi (Nhật), Chint (Trung Quốc), Shihlin (Đài Loan), IEK (Nga) –
7.1 So sánh MCB LS và các thương hiệu phổ biến
| Tiêu chí | MCB LS (Hàn Quốc) | MCB Schneider (Pháp) | MCB Mitsubishi (Nhật) | MCB Chint (Trung Quốc) | MCB Shihlin (Đài Loan) | MCB IEK (Nga) |
|---|
| Xuất xứ | Hàn Quốc | Pháp (Việt Nam lắp ráp) | Nhật Bản | Trung Quốc | Đài Loan | Nga |
| Chất lượng | Tốt, ổn định, độ bền cao | Rất tốt, thuộc top đầu | Rất tốt, đặc biệt cho công nghiệp | Khá, phù hợp dân dụng | Tốt, độ ổn định cao | Khá, tốt trong phân khúc giá rẻ |
| Dòng cắt (Icu) | 4.5kA – 10kA (tùy model) | 6kA – 15kA | 6kA – 15kA | 4.5kA – 10kA | 6kA – 10kA | 4.5kA – 10kA |
| Dòng định mức (In) | 1A – 125A | 1A – 125A | 1A – 125A | 1A – 125A | 1A – 100A | 1A – 100A |
| Loại đường cong | B, C, D | B, C, D, K | B, C, D | B, C | B, C | B, C |
| Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 60898, IEC 60947 | IEC, TCVN, RoHS | IEC, JIS | IEC, CCC | IEC, CNS | IEC, CE |
| Ứng dụng | Dân dụng – Công nghiệp nhẹ & vừa | Mọi lĩnh vực – cả dân dụng & công nghiệp nặng | Công nghiệp nặng, nhà máy Nhật | Dân dụng – dự án giá rẻ | Nhà máy, xưởng nhỏ | Dân dụng, tủ điện giá rẻ |
| Bảo hành | 12 tháng chính hãng | 12 – 18 tháng | 12 – 18 tháng | 12 tháng | 12 tháng | 12 tháng |
| Giá thành | Trung bình – tốt so với chất lượng | Cao | Cao | Rẻ | Trung bình | Rẻ |
| Độ phổ biến tại VN | Rất phổ biến (hàng sẵn nhiều) | Rất phổ biến | Phổ biến trong công nghiệp | Rất phổ biến | Phổ biến ở miền Nam | Phổ biến các dự án vừa |
7.1 Đánh giá chi tiết theo thương hiệu
✅ MCB LS – Aptomat LS (Hàn Quốc)
Ưu điểm: Chất lượng ổn định, giá hợp lý, dễ mua, mẫu mã đa dạng (BKJ63N, LA63N, BKH, LA125H…)
Ứng dụng: Điện dân dụng, tủ điện công nghiệp, nhà máy nhẹ.
Từ khóa: MCB LS chính hãng, aptomat LS giá tốt, mua aptomat LS ở đâu?
✅ MCB Schneider (Pháp)
Ưu điểm: Chất lượng cao, mẫu mã đẹp, độ an toàn cao.
Nhược điểm: Giá cao hơn 20–40% so với LS.
Từ khóa: so sánh MCB LS với Schneider, aptomat Schneider có tốt không
✅ MCB Mitsubishi (Nhật)
Ưu điểm: Cực kỳ bền bỉ, phù hợp nhà máy có độ tin cậy cao.
Nhược điểm: Giá cao, ít mẫu hàng dân dụng.
Từ khóa: MCB Mitsubishi, aptomat Mitsubishi Nhật Bản
✅ MCB Chint (Trung Quốc)
Ưu điểm: Giá rẻ, hàng sẵn nhiều, phù hợp nhà trọ, công trình giá rẻ.
Nhược điểm: Chất lượng trung bình, không bền như LS hay Schneider.
Từ khóa: aptomat Chint có tốt không, MCB Chint giá rẻ
✅ MCB Shihlin (Đài Loan)
Ưu điểm: Độ bền tốt, thích hợp cho các xưởng nhỏ, trung tâm thương mại.
Từ khóa: MCB Shihlin Đài Loan, so sánh MCB LS và Shihlin
✅ MCB IEK (Nga)
Ưu điểm: Giá rẻ, thiết kế đơn giản, phù hợp lắp cho các dự án tủ điện kinh tế.
Nhược điểm: Chưa phổ biến rộng tại Việt Nam.
Từ khóa: MCB IEK là gì, có nên dùng aptomat IEK?
7.2 Nên chọn MCB thương hiệu nào?
Nếu cần chất lượng tốt – giá hợp lý: chọn MCB LS là lựa chọn cân bằng tốt nhất.
Nếu ưu tiên thương hiệu mạnh, độ an toàn cao: chọn Schneider hoặc Mitsubishi.
Nếu tối ưu chi phí: có thể chọn Chint hoặc IEK, nhưng cần mua từ nhà phân phối uy tín.
Nếu lắp cho công trình vừa & nhỏ, chung cư, nhà dân: LS và Shihlin là 2 thương hiệu rất phù hợp.
8. Hướng dẫn cách lựa chọn MCB LS (aptomat tép LS) theo tải
13. Có nên dùng MCB LS cho hệ thống điện mặt trời?
Có, bạn hoàn toàn có thể sử dụng MCB LS cho hệ thống điện mặt trời (solar) – nếu lựa chọn đúng loại và đúng ứng dụng. Tuy nhiên, cần lưu ý một số điểm kỹ thuật vì điện mặt trời có đặc thù khác so với điện xoay chiều thông thường.
13.1 Lý do nên dùng MCB LS cho hệ thống điện mặt trời:
| Ưu điểm | Giải thích ngắn gọn |
|---|
| ✅ Thương hiệu uy tín | LS Electric là thương hiệu Hàn Quốc nổi tiếng, độ tin cậy cao trong điện công nghiệp |
| ✅ Dòng sản phẩm đa dạng | Có cả MCB AC thông thường và MCB DC chuyên dùng cho hệ thống solar |
| ✅ Chất lượng ổn định | MCB LS chịu nhiệt tốt, chống hồ quang, tuổi thọ cao |
| ✅ Tương thích tốt | Lắp đặt dễ dàng với inverter, tủ phân phối DC hoặc AC |
| ✅ Dễ mua – chính hãng | Sản phẩm LS dễ tìm mua ở Việt Nam, có đủ CO/CQ |
13.2 Tuy nhiên, cần chọn MCB phù hợp loại điện áp:
| Ứng dụng trong hệ thống solar | Nên dùng MCB loại gì? |
|---|
| Ngõ vào DC từ tấm pin solar | MCB DC chuyên dụng (áp dụng cho điện áp DC 150–1000V) |
| Đầu ra AC sau inverter | MCB AC loại tiêu chuẩn (VD: dòng LA63N, LA125H, BKN, BKH…) |
| Bảo vệ từng chuỗi tấm pin (string) | MCB DC 2P hoặc 4P, dòng định mức phù hợp từng string |
📌 Lưu ý: Không nên dùng MCB AC cho mạch DC vì hồ quang DC cháy lâu hơn → MCB thường không dập được hồ quang → mất an toàn.
13.3 Gợi ý lựa chọn MCB LS trong điện mặt trời:
| Vị trí sử dụng | Loại MCB LS đề xuất |
|---|
| Ngõ ra AC từ inverter | MCB LS LA63N / LA125H (1P hoặc 2P tùy pha) |
| Phân phối AC sau inverter | MCB BKH (tải lớn), LA125H, BKN-B dùng cho 3 pha |
| Ngõ vào DC từ tấm pin (PV combiner) | Nên dùng MCB LS dòng DC (mua riêng loại DC chuyên dụng) |
| Tủ phân phối điện AC dân dụng | MCB BKN hoặc LA63N (1P – 3P) phù hợp |
13.4 Tổng kết: Có nên dùng MCB LS cho solar?
| Kết luận | Giải thích |
|---|
| ✅ Có thể dùng cho mạch AC trong hệ solar | Các dòng MCB LS AC như LA63H, LA125H, BKN dùng tốt ở đầu ra inverter |
| ⚠️ Không dùng MCB AC cho mạch DC | Hãy chọn MCB chuyên dụng DC nếu cần bảo vệ chuỗi pin PV hoặc mạch DC trước inverter |
14. Phân biệt hàng thật – giả MCB LS trên thị trường
17.2 Giá cả cạnh tranh, hợp lý
17.3 Kho hàng sẵn có, giao hàng nhanh chóng
Hưng Việt Automation luôn duy trì kho hàng lớn, đáp ứng nhanh đơn đặt hàng, giao hàng tận nơi trên toàn quốc trong thời gian ngắn, không làm gián đoạn tiến độ công trình của bạn.
17.4 Hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu
Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp, hướng dẫn lắp đặt, vận hành và bảo trì MCCB LS, giúp khách hàng sử dụng hiệu quả và an toàn.
17.5 Chính sách bảo hành minh bạch, uy tín
17.6 Đa dạng mẫu mã và chủng loại
17.7Hỗ trợ hậu mãi tận tâm
18. Bảng mã MCB LS
18.1 BẢNG MÃ MCB LS BKJ63N – ĐẦY ĐỦ 1P, 2P, 3P, 4P
MCB LS dòng BKJ63N (hay còn gọi là aptomat LS BKJ63N hoặc cầu dao điện LS BKJ63N) là thiết bị bảo vệ mạch điện tép phổ biến, được thiết kế với dòng cắt ngắn mạch 6kA, phù hợp cho cả hệ thống điện dân dụng và công nghiệp nhẹ.
Dòng sản phẩm này gồm 1P, 2P, 3P và 4P với dải dòng định mức từ 6A – 40A, đáp ứng đa dạng nhu cầu lắp đặt và bảo vệ tải điện.
🔹 Bảng mã MCB LS BKJ63N 1P (1 cực)
| Mã sản phẩm | Số cực | Dòng định mức (A) | Dòng cắt (kA) | Ứng dụng thường gặp |
|---|
| BKJ63N 1P 6A | 1P | 6A | 6kA | Mạch chiếu sáng, ổ cắm nhỏ |
| BKJ63N 1P 10A | 1P | 10A | 6kA | Tủ điện dân dụng, mạch phụ |
| BKJ63N 1P 16A | 1P | 16A | 6kA | Ổ cắm, quạt, thiết bị gia dụng |
| BKJ63N 1P 20A | 1P | 20A | 6kA | Thiết bị công suất trung bình |
| BKJ63N 1P 25A | 1P | 25A | 6kA | Máy lạnh, máy bơm nhỏ |
| BKJ63N 1P 32A | 1P | 32A | 6kA | Tủ điện tầng, tủ DB |
| BKJ63N 1P 40A | 1P | 40A | 6kA | Máy nén nhỏ, tải công suất cao |
🔹 Bảng mã MCB LS BKJ63N 2P (2 cực)
| Mã sản phẩm | Số cực | Dòng định mức (A) | Dòng cắt (kA) | Ứng dụng |
|---|
| BKJ63N 2P 6A | 2P | 6A | 6kA | Mạch điện 1 pha – nóng + trung tính |
| BKJ63N 2P 10A | 2P | 10A | 6kA | Điều hòa, bình nước nhỏ |
| BKJ63N 2P 16A | 2P | 16A | 6kA | Tủ phân phối phụ 1 pha |
| BKJ63N 2P 20A | 2P | 20A | 6kA | Tải trung bình 1 pha |
| BKJ63N 2P 25A | 2P | 25A | 6kA | Máy bơm 1 pha, thiết bị điện công suất cao |
| BKJ63N 2P 32A | 2P | 32A | 6kA | Hệ thống điện phụ gia đình |
| BKJ63N 2P 40A | 2P | 40A | 6kA | Điều khiển máy 1 pha công suất lớn |
🔹 Bảng mã MCB LS BKJ63N 3P (3 cực)
| Mã sản phẩm | Số cực | Dòng định mức (A) | Dòng cắt (kA) | Ứng dụng |
|---|
| BKJ63N 3P 6A | 3P | 6A | 6kA | Bảo vệ tải nhẹ 3 pha |
| BKJ63N 3P 10A | 3P | 10A | 6kA | Motor nhỏ, chiếu sáng 3 pha |
| BKJ63N 3P 16A | 3P | 16A | 6kA | Motor, điều khiển máy 3 pha |
| BKJ63N 3P 20A | 3P | 20A | 6kA | Tải trung bình 3 pha |
| BKJ63N 3P 25A | 3P | 25A | 6kA | Máy bơm, động cơ 3 pha vừa |
| BKJ63N 3P 32A | 3P | 32A | 6kA | Tủ điện công nghiệp nhỏ |
| BKJ63N 3P 40A | 3P | 40A | 6kA | Máy nén khí, động cơ công suất cao |
🔹 Bảng mã MCB LS BKJ63N 4P (4 cực)
| Mã sản phẩm | Số cực | Dòng định mức (A) | Dòng cắt (kA) | Ứng dụng |
|---|
| BKJ63N 4P 6A | 4P | 6A | 6kA | Tủ phân phối chính 3 pha 4 dây |
| BKJ63N 4P 10A | 4P | 10A | 6kA | Hệ thống chiếu sáng 3 pha |
| BKJ63N 4P 16A | 4P | 16A | 6kA | Motor nhỏ 3 pha có trung tính |
| BKJ63N 4P 20A | 4P | 20A | 6kA | Bảo vệ tải vừa 3 pha 4 dây |
| BKJ63N 4P 25A | 4P | 25A | 6kA | Máy lạnh công nghiệp nhỏ |
| BKJ63N 4P 32A | 4P | 32A | 6kA | Tủ phân phối 3 pha công suất vừa |
| BKJ63N 4P 40A | 4P | 40A | 6kA | Bảo vệ tải công suất lớn 3 pha 4 dây |
👉 Với thiết kế đa dạng, MCB LS BKJ63N là lựa chọn tối ưu để bảo vệ mạch điện trong tủ điện dân dụng, tủ điện công nghiệp, hệ thống chiếu sáng và motor điện.
Sản phẩm được Hưng Việt Automation phân phối chính hãng, giá tốt, hỗ trợ giao hàng toàn quốc.
18.2 Bảng mã đầy đủ các model của MCB LS dòng LA63N
Bảng mã cầu dao điện LS (CB tép LS, aptomat tép LS) – MCB LS dòng LA63N là thông tin quan trọng giúp người dùng và kỹ sư điện lựa chọn đúng loại thiết bị bảo vệ cho hệ thống điện. MCB LS LA63N là dòng apomat tép LS phổ thông của LS Electric, được thiết kế nhỏ gọn, độ bền cao và dễ dàng lắp đặt trên thanh ray DIN, đáp ứng tốt cho cả nhu cầu dân dụng và công nghiệp nhẹ.
Dòng MCB LS LA63N bao gồm nhiều lựa chọn CB tép 1P, CB tép 2P, CB tép 3P và CB tép 4P, với dải dòng định mức từ 6A đến 63A. Đây là những mức dòng điện phổ biến, phù hợp cho hệ thống chiếu sáng, ổ cắm, tủ điện phân phối gia đình, văn phòng, tòa nhà và xưởng nhỏ. Thiết bị có khả năng cắt ngắn mạch đạt chuẩn 6kA tại 230/400VAC, đảm bảo ngắt dòng nhanh chóng khi xảy ra sự cố quá tải hoặc ngắn mạch, giúp bảo vệ an toàn cho hệ thống điện, thiết bị và người sử dụng.
Ưu điểm nổi bật của cầu dao điện LS dòng LA63N là khả năng đáp ứng đa dạng nhu cầu: từ các mạch điện 1 pha đến hệ thống điện 3 pha. Nhờ đó, người dùng có thể dễ dàng chọn model phù hợp dựa trên bảng mã sản phẩm MCB LS LA63N theo số cực và dòng định mức mong muốn.
Với chất lượng ổn định, giá thành hợp lý và tính ứng dụng cao, MCB LS LA63N, CB tép LS, aptomat tép LS, cầu dao điện LS luôn là lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng, thương mại và công nghiệp nhẹ tại Việt Nam.
Dưới đây là bảng mã đầy đủ các model của MCB LS dòng LA63N – loại aptomat tép phổ thông, được dùng phổ biến trong hệ thống điện dân dụng và công nghiệp nhẹ:
| Mã sản phẩm | Số cực | Dòng định mức (A) | Dòng cắt (kA) | Điện áp định mức | Ghi chú |
|---|
| LA63N 1P 6A | 1P | 6A | 6kA | 230/400VAC | Phổ thông |
| LA63N 1P 10A | 1P | 10A | 6kA | 230/400VAC | |
| LA63N 1P 16A | 1P | 16A | 6kA | 230/400VAC | |
| LA63N 1P 20A | 1P | 20A | 6kA | 230/400VAC | |
| LA63N 1P 25A | 1P | 25A | 6kA | 230/400VAC | |
| LA63N 1P 32A | 1P | 32A | 6kA | 230/400VAC | |
| LA63N 1P 40A | 1P | 40A | 6kA | 230/400VAC | |
| LA63N 1P 50A | 1P | 50A | 6kA | 230/400VAC | |
| LA63N 1P 63A | 1P | 63A | 6kA | 230/400VAC | |
| LA63N 2P 6A | 2P | 6A | 6kA | 230/400VAC | |
| LA63N 2P 10A | 2P | 10A | 6kA | 230/400VAC | |
| LA63N 2P 16A | 2P | 16A | 6kA | 230/400VAC | |
| LA63N 2P 20A | 2P | 20A | 6kA | 230/400VAC | |
| LA63N 2P 25A | 2P | 25A | 6kA | 230/400VAC | |
| LA63N 2P 32A | 2P | 32A | 6kA | 230/400VAC | |
| LA63N 2P 40A | 2P | 40A | 6kA | 230/400VAC | |
| LA63N 2P 50A | 2P | 50A | 6kA | 230/400VAC | |
| LA63N 2P 63A | 2P | 63A | 6kA | 230/400VAC | |
| LA63N 3P 6A | 3P | 6A | 6kA | 400VAC | |
| LA63N 3P 10A | 3P | 10A | 6kA | 400VAC | |
| LA63N 3P 16A | 3P | 16A | 6kA | 400VAC | |
| LA63N 3P 20A | 3P | 20A | 6kA | 400VAC | |
| LA63N 3P 25A | 3P | 25A | 6kA | 400VAC | |
| LA63N 3P 32A | 3P | 32A | 6kA | 400VAC | |
| LA63N 3P 40A | 3P | 40A | 6kA | 400VAC | |
| LA63N 3P 50A | 3P | 50A | 6kA | 400VAC | |
| LA63N 3P 63A | 3P | 63A | 6kA | 400VAC | |
| LA63N 4P 6A | 4P | 6A | 6kA | 400VAC | |
| LA63N 4P 10A | 4P | 10A | 6kA | 400VAC | |
| LA63N 4P 16A | 4P | 16A | 6kA | 400VAC | |
| LA63N 4P 20A | 4P | 20A | 6kA | 400VAC | |
| LA63N 4P 25A | 4P | 25A | 6kA | 400VAC | |
| LA63N 4P 32A | 4P | 32A | 6kA | 400VAC | |
| LA63N 4P 40A | 4P | 40A | 6kA | 400VAC | |
| LA63N 4P 50A | 4P | 50A | 6kA | 400VAC | |
| LA63N 4P 63A | 4P | 63A | 6kA | 400VAC |
18.3 Bảng mã đầy đủ cho dòng MCB LS BKN-B
Bảng mã cầu dao điện LS (CB tép LS, aptomat tép LS) – MCB LS dòng BKN-B là thông tin quan trọng giúp người dùng lựa chọn thiết bị bảo vệ điện phù hợp. MCB LS BKN-B thuộc dòng cầu dao điện LS phổ thông, được thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt trên thanh ray DIN, đồng thời mang lại hiệu quả bảo vệ tin cậy trước các sự cố quá tải và ngắn mạch trong hệ thống điện.
Dòng MCB LS BKN-B cung cấp đầy đủ các lựa chọn CB tép 1P, CB tép 2P, CB tép 3P và CB tép 4P, với dải dòng định mức từ 6A đến 63A. Thiết bị có khả năng cắt ngắn mạch đạt chuẩn quốc tế 10kA tại 240/415VAC, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong cả hệ thống điện dân dụng và công nghiệp nhẹ. Đây là lựa chọn tối ưu cho tủ điện gia đình, tòa nhà, văn phòng, cũng như các nhà xưởng vừa và nhỏ.
Nhờ sự đa dạng trong bảng mã sản phẩm MCB LS BKN-B, người dùng dễ dàng chọn đúng thiết bị theo nhu cầu: từ hệ thống điện 1 pha đến 3 pha, bảo đảm tính an toàn, ổn định và độ bền cao. Với ưu điểm về chất lượng, độ tin cậy và giá thành hợp lý, MCB LS BKN-B, CB tép LS, aptomat tép LS, cầu dao điện LS đã và đang được tin dùng rộng rãi trên thị trường Việt Nam.
Có thể khẳng định rằng MCB LS BKN-B là một trong những giải pháp bảo vệ điện toàn diện, mang lại hiệu quả cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng từ dân dụng cho đến công nghiệp.
- Dưới đây là bảng mã đầy đủ cho dòng MCB LS BKN-B, gồm các loại từ 1P đến 4P, và dòng định mức từ 6A đến 63A:
| Mã Sản Phẩm | Số Cực | Dòng Định Mức (A) | Dòng Sản Phẩm |
|---|
| BKN-B 1P 6A | 1P | 6A | BKN-B |
| BKN-B 1P 10A | 1P | 10A | BKN-B |
| BKN-B 1P 16A | 1P | 16A | BKN-B |
| BKN-B 1P 20A | 1P | 20A | BKN-B |
| BKN-B 1P 25A | 1P | 25A | BKN-B |
| BKN-B 1P 32A | 1P | 32A | BKN-B |
| BKN-B 1P 40A | 1P | 40A | BKN-B |
| BKN-B 1P 50A | 1P | 50A | BKN-B |
| BKN-B 1P 63A | 1P | 63A | BKN-B |
| BKN-B 2P 6A | 2P | 6A | BKN-B |
| BKN-B 2P 10A | 2P | 10A | BKN-B |
| BKN-B 2P 16A | 2P | 16A | BKN-B |
| BKN-B 2P 20A | 2P | 20A | BKN-B |
| BKN-B 2P 25A | 2P | 25A | BKN-B |
| BKN-B 2P 32A | 2P | 32A | BKN-B |
| BKN-B 2P 40A | 2P | 40A | BKN-B |
| BKN-B 2P 50A | 2P | 50A | BKN-B |
| BKN-B 2P 63A | 2P | 63A | BKN-B |
| BKN-B 3P 6A | 3P | 6A | BKN-B |
| BKN-B 3P 10A | 3P | 10A | BKN-B |
| BKN-B 3P 16A | 3P | 16A | BKN-B |
| BKN-B 3P 20A | 3P | 20A | BKN-B |
| BKN-B 3P 25A | 3P | 25A | BKN-B |
| BKN-B 3P 32A | 3P | 32A | BKN-B |
| BKN-B 3P 40A | 3P | 40A | BKN-B |
| BKN-B 3P 50A | 3P | 50A | BKN-B |
| BKN-B 3P 63A | 3P | 63A | BKN-B |
| BKN-B 4P 6A | 4P | 6A | BKN-B |
| BKN-B 4P 10A | 4P | 10A | BKN-B |
| BKN-B 4P 16A | 4P | 16A | BKN-B |
| BKN-B 4P 20A | 4P | 20A | BKN-B |
| BKN-B 4P 25A | 4P | 25A | BKN-B |
| BKN-B 4P 32A | 4P | 32A | BKN-B |
| BKN-B 4P 40A | 4P | 40A | BKN-B |
| BKN-B 4P 50A | 4P | 50A | BKN-B |
| BKN-B 4P 63A | 4P | 63A | BKN-B |
18.4 Bảng mã đầy đủ dòng MCB LS LA63H
Bảng mã cầu dao điện LS (CB tép LS, aptomat tép LS) – MCB LS dòng LA63H là tài liệu quan trọng để người dùng và kỹ sư điện lựa chọn thiết bị bảo vệ phù hợp cho hệ thống điện dân dụng và công nghiệp nhẹ. MCB LS LA63H là dòng apomat tép LS phổ thông của LS Electric, được thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt trên thanh ray DIN, đồng thời đảm bảo khả năng bảo vệ hiệu quả trước sự cố quá tải và ngắn mạch.
Dòng MCB LS LA63H có nhiều lựa chọn về số cực, bao gồm CB tép 1P, CB tép 2P, CB tép 3P và CB tép 4P, cùng với dải dòng định mức từ 6A đến 63A. Đây là các mức công suất phổ biến, phù hợp cho hệ thống chiếu sáng, ổ cắm, tủ điện phân phối dân dụng cũng như các thiết bị điện trong nhà xưởng nhỏ. Khả năng cắt ngắn mạch của thiết bị đạt chuẩn an toàn quốc tế, giúp ngắt dòng điện kịp thời khi xảy ra sự cố, giảm nguy cơ cháy nổ và hư hại thiết bị.
Nhờ sự đa dạng trong bảng mã sản phẩm MCB LS LA63H, người dùng có thể lựa chọn dễ dàng model theo nhu cầu: từ hệ thống 1 pha (1P, 2P) đến hệ thống 3 pha (3P, 4P), đảm bảo hiệu quả vận hành và tính ổn định. Với ưu điểm về thiết kế, hiệu suất và độ bền, cầu dao điện LS, CB tép LS, aptomat tép LS dòng LA63H luôn được tin dùng rộng rãi trong các công trình dân dụng, tòa nhà thương mại, văn phòng và nhà xưởng.
Có thể nói, MCB LS LA63H là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một thiết bị bảo vệ điện an toàn, bền bỉ và đạt chuẩn quốc tế, đáp ứng cả về chất lượng lẫn giá thành.
- Dưới đây là bảng mã đầy đủ dòng MCB LS LA63H, với các tùy chọn từ 1 cực (1P) đến 4 cực (4P) và dòng định mức từ 6A đến 63A:
| Mã Sản Phẩm | Số Cực | Dòng Định Mức (A) | Dòng Sản Phẩm |
|---|
| LA63H 1P 6A | 1P | 6A | CB tép 1P 6A MCB LS dòng LA63H |
| LA63H 1P 10A | 1P | 10A | CB tép 1P 10A MCB LS dòng LA63H |
| LA63H 1P 16A | 1P | 16A | CB tép 1P 16A MCB LS dòng LA63H |
| LA63H 1P 20A | 1P | 20A | CB tép 1P 20A MCB LS dòng LA63H |
| LA63H 1P 25A | 1P | 25A | LA63H |
| LA63H 1P 32A | 1P | 32A | LA63H |
| LA63H 1P 40A | 1P | 40A | LA63H |
| LA63H 1P 50A | 1P | 50A | LA63H |
| LA63H 1P 63A | 1P | 63A | LA63H |
| LA63H 2P 6A | 2P | 6A | LA63H |
| LA63H 2P 10A | 2P | 10A | LA63H |
| LA63H 2P 16A | 2P | 16A | LA63H |
| LA63H 2P 20A | 2P | 20A | LA63H |
| LA63H 2P 25A | 2P | 25A | LA63H |
| LA63H 2P 32A | 2P | 32A | LA63H |
| LA63H 2P 40A | 2P | 40A | LA63H |
| LA63H 2P 50A | 2P | 50A | LA63H |
| LA63H 2P 63A | 2P | 63A | LA63H |
| LA63H 3P 6A | 3P | 6A | LA63H |
| LA63H 3P 10A | 3P | 10A | LA63H |
| LA63H 3P 16A | 3P | 16A | LA63H |
| LA63H 3P 20A | 3P | 20A | LA63H |
| LA63H 3P 25A | 3P | 25A | LA63H |
| LA63H 3P 32A | 3P | 32A | LA63H |
| LA63H 3P 40A | 3P | 40A | LA63H |
| LA63H 3P 50A | 3P | 50A | LA63H |
| LA63H 3P 63A | 3P | 63A | LA63H |
| LA63H 4P 6A | 4P | 6A | LA63H |
| LA63H 4P 10A | 4P | 10A | LA63H |
| LA63H 4P 16A | 4P | 16A | LA63H |
| LA63H 4P 20A | 4P | 20A | LA63H |
| LA63H 4P 25A | 4P | 25A | LA63H |
| LA63H 4P 32A | 4P | 32A | LA63H |
| LA63H 4P 40A | 4P | 40A | LA63H |
| LA63H 4P 50A | 4P | 50A | LA63H |
| LA63H 4P 63A | 4P | 63A | LA63H |
18.5 Bảng mã cầu dao điện LS (CB tép, aptomat tép LS)MCB LS dòng BKH,
- Bảng mã cầu dao điện LS (CB tép LS, aptomat tép LS) – MCB LS dòng BKH là tài liệu quan trọng giúp người dùng và kỹ thuật viên dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp cho hệ thống điện dân dụng và công nghiệp nhẹ. MCB LS BKH là dòng apomat tép LS cao cấp của LS Electric, nổi bật với khả năng bảo vệ hiệu quả quá tải, ngắn mạch và đảm bảo an toàn cho hệ thống điện.
Dòng MCB LS BKH cung cấp nhiều tùy chọn về số cực, từ CB tép 1P, CB tép 2P, CB tép 3P cho đến CB tép 4P, cùng dòng định mức từ 6A đến 63A, đáp ứng nhu cầu đa dạng cho các mạch điện khác nhau. Nhờ thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt trên thanh ray DIN, MCB LS BKH, CB tép LS, aptomat tép LS thích hợp cho tủ điện phân phối, hệ thống chiếu sáng, động cơ nhỏ và các thiết bị điện trong nhà hoặc nhà xưởng nhỏ.
Việc nắm rõ bảng mã cầu dao điện LS giúp người dùng nhanh chóng xác định chính xác MCB LS dòng BKH phù hợp với hệ thống điện, đảm bảo hiệu quả bảo vệ và vận hành ổn định. Đồng thời, việc sử dụng CB tép LS, aptomat tép LS, MCB LS BKH còn mang lại sự an toàn, tiện lợi và hiệu quả kinh tế trong các công trình dân dụng và công nghiệp nhẹ.
Khi chọn mua cầu dao điện LS dòng BKH cần xác định số cực P (CB 1P, CB 2P, CB 3P, CB 4P), điện áp 220V hay 380V và cường độ dòng điện định mức (Ampe) 6A. 10A, 16A, 20A…. Ví dụ có thể nói CB 1P 63A (Cầu dao điện LS 1 pha 63 ampe) dòng BKH
🔹 Bảng mã sản phẩm MCB LS BKH
| Mã Sản Phẩm | Số Cực | Dòng Định Mức (A) | Cách gọi cầu dao điện LS |
|---|
| BKH 1P 6A | 1P | 6A | Cầu dao điện LS CB 1P 6A dòng BKH |
| BKH 1P 10A | 1P | 10A | Cầu dao điện LS CB 1P 10A dòng BKH |
| BKH 1P 16A | 1P | 16A | Cầu dao điện LS CB 1P 16A dòng BKH |
| BKH 1P 20A | 1P | 20A | Cầu dao điện LS CB 1P 20A dòng BKH |
| BKH 1P 25A | 1P | 25A | Cầu dao điện LS CB 1P 25A dòng BKH |
| BKH 1P 32A | 1P | 32A | Cầu dao điện LS CB 1P 32A dòng BKH |
| BKH 1P 40A | 1P | 40A | Cầu dao điện LS CB 1P 40A dòng BKH |
| BKH 1P 50A | 1P | 50A | Cầu dao điện LS CB 1P 50A dòng BKH |
| BKH 1P 63A | 1P | 63A | Cầu dao điện LS CB 1P 63A dòng BKH |
| BKH 2P 6A | 2P | 6A | Cầu dao điện LS CB 2P 6A dòng BKH |
| BKH 2P 10A | 2P | 10A | Cầu dao điện LS CB 2P 10A dòng BKH |
| BKH 2P 16A | 2P | 16A | Cầu dao điện LS CB 2P 16A dòng BKH |
| BKH 2P 20A | 2P | 20A | Cầu dao điện LS CB 2P 20A dòng BKH |
| BKH 2P 25A | 2P | 25A | Cầu dao điện LS CB 2P 25A dòng BKH |
| BKH 2P 32A | 2P | 32A | Cầu dao điện LS CB 2P 32A dòng BKH |
| BKH 2P 40A | 2P | 40A | Cầu dao điện LS CB 2P 40A dòng BKH |
| BKH 2P 50A | 2P | 50A | Cầu dao điện LS CB 2P 50A dòng BKH |
| BKH 2P 63A | 2P | 63A | Cầu dao điện LS CB 2P 63A dòng BKH |
| BKH 3P 6A | 3P | 6A | Cầu dao điện LS CB 3P 6A dòng BKH |
| BKH 3P 10A | 3P | 10A | Cầu dao điện LS CB 3P 10A dòng BKH |
| BKH 3P 16A | 3P | 16A | CB tép MCB LS 3P 16A dòng BKH |
| BKH 3P 20A | 3P | 20A | MCB LS 3P 20A dòng BKH |
| BKH 3P 25A | 3P | 25A | MCB LS 3P 20A dòng BKH |
| BKH 3P 32A | 3P | 32A | MCB LS 3P 32 A dòng BKH |
| BKH 3P 40A | 3P | 40A | MCB LS 3P 40A dòng BKH |
| BKH 3P 50A | 3P | 50A | MCB LS 3P 50A dòng BKH |
| BKH 3P 63A | 3P | 63A | MCB LS 3P 63A dòng BKH |
| BKH 4P 6A | 4P | 6A | Aptomat 4P 6A MCB LS dòng BKH |
| BKH 4P 10A | 4P | 10A | Aptomat 4P 10A MCB LS dòng BKH |
| BKH 4P 16A | 4P | 16A | Aptomat 4P 16A MCB LS dòng BKH |
| BKH 4P 20A | 4P | 20A | Aptomat 4P 20A MCB LS dòng BKH |
| BKH 4P 25A | 4P | 25A | Aptomat 4P 25A MCB LS dòng BKH |
| BKH 4P 32A | 4P | 32A | Aptomat 4P 32A MCB LS dòng BKH |
| BKH 4P 40A | 4P | 40A | Aptomat 4P 40A MCB LS dòng BKH |
| BKH 4P 50A | 4P | 50A | Aptomat 4P 50A MCB LS dòng BKH |
| BKH 4P 63A | 4P | 63A | Aptomat 4P 63A MCB LS dòng BKH |
🔧 Lưu ý:
BKH có dòng cắt tiêu chuẩn thường là 4.5kA hoặc 6kA, phù hợp cho hệ thống điện dân dụng, văn phòng, tòa nhà.
Lắp đặt dễ dàng trên thanh ray DIN tiêu chuẩn 35mm.
18.6 Bảng mã đầy đủ dòng MCB LS LA125H
Bảng mã cầu dao điện LS (CB tép LS, aptomat tép LS) – MCB LS dòng LA125H là tài liệu quan trọng giúp người dùng và kỹ thuật viên lựa chọn thiết bị phù hợp cho các hệ thống điện công nghiệp, tòa nhà lớn hoặc các thiết bị công suất cao. MCB LS LA125H là dòng apomat tép LS cao cấp chịu tải lớn của LS Electric, nổi bật với khả năng bảo vệ hiệu quả quá tải, ngắn mạch và đảm bảo an toàn cho hệ thống điện.
Dòng MCB LS LA125H có nhiều tùy chọn về số cực, bao gồm CB tép 1P, CB tép 2P, CB tép 3P và CB tép 4P, với dòng định mức từ 63A đến 125A, đáp ứng nhu cầu đa dạng từ các mạch điện 1 pha đến hệ thống điện 3 pha công suất lớn. Khả năng cắt ngắn mạch của thiết bị đạt 6kA hoặc 10kA tùy model, kết hợp cơ cấu bảo vệ nhiệt và từ, giúp ngắt dòng điện khi quá tải hoặc xảy ra sự cố ngắn mạch, bảo vệ an toàn cho hệ thống điện, thiết bị và người sử dụng.
Nhờ thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt trên thanh ray DIN, MCB LS LA125H, CB tép LS, aptomat tép LS thích hợp cho các tủ điện tổng, hệ thống máy công nghiệp, điện 3 pha và các thiết bị công suất lớn trong nhà xưởng hoặc tòa nhà. Việc nắm rõ bảng mã sản phẩm MCB LS LA125H giúp người dùng chọn đúng thiết bị theo số cực, dòng định mức và khả năng cắt, đảm bảo hiệu quả bảo vệ và vận hành ổn định.
Nhờ những ưu điểm này, MCB LS LA125H, CB tép LS, aptomat tép LS, cầu dao điện LS trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho các hệ thống điện công nghiệp và dân dụng cần khả năng bảo vệ cao, an toàn và bền bỉ.
🔹 Bảng mã sản phẩm MCB LS LA125H (6kA/10kA)
| Mã Sản Phẩm | Số Cực | Dòng Định Mức (A) | Cách gọi cầu dao điện LS |
|---|
| LA125H 1P 63A | 1P | 63A | LA125H - CB LS 1P 63A |
| LA125H 1P 80A | 1P | 80A | LA125H - CB LS 1P 80A |
| LA125H 1P 100A | 1P | 100A | LA125H - CB LS 1P 100A |
| LA125H 1P 125A | 1P | 125A | LA125H - CB LS 1P 125A |
| LA125H 2P 63A | 2P | 63A | LA125H - Cầu dao điện LS CB 2P 63A |
| LA125H 2P 80A | 2P | 80A | LA125H - Cầu dao điện LS CB 2P 80A |
| LA125H 2P 100A | 2P | 100A | LA125H - Cầu dao điện LS CB 2P 125A |
| LA125H 2P 125A | 2P | 125A | LA125H - Cầu dao điện LS CB 2P |
| LA125H 3P 63A | 3P | 63A | LA125H - Cầu dao điện LS CB 3P 63A |
| LA125H 3P 80A | 3P | 80A | LA125H - Cầu dao điện LS CB 3P 80A |
| LA125H 3P 100A | 3P | 100A | LA125H - Cầu dao điện LS CB 3P 100A |
| LA125H 3P 125A | 3P | 125A | LA125H - Cầu dao điện LS CB 3P 125A |
| LA125H 4P 63A | 4P | 63A | LA125H - Cầu dao điện LS CB 4P 63A |
| LA125H 4P 80A | 4P | 80A | LA125H - Cầu dao điện LS CB 4P 80A |
| LA125H 4P 100A | 4P | 100A | LA125H - Cầu dao điện LS CB 4P 100A |
| LA125H 4P 125A | 4P | 125A | LA125H - Cầu dao điện LS CB 4P 125A |
🔧 Thông tin kỹ thuật chính:
Dòng cắt: 6kA hoặc 10kA tùy model.
Tiêu chuẩn: IEC 60947-2.
Cơ cấu bảo vệ: Nhiệt & từ (nhiệt chống quá tải, từ chống ngắn mạch).
Ứng dụng: Lắp tủ điện tổng, hệ thống máy công nghiệp, điện 3 pha công suất lớn...
