Cable Mitsubishi

Thiết bị điện tự động hóa Mitsubishi Electric bao gồm biến tần, PLC, HMI và thiết bị đóng cắt chất lượng cao, ứng dụng công nghệ tiên tiến Nhật Bản. Các sản phẩm này giúp nâng cao hiệu suất vận hành, tiết kiệm năng lượng và đảm bảo an toàn cho hệ thống tự động hóa công nghiệp hiện đại. Mitsubishi Electric cam kết mang đến giải pháp bền bỉ, dễ sử dụng và bảo trì cho mọi lĩnh vực sản xuất.

Giới thiệu thương hiệu Mitsubishi Electric và các sản phẩm điện tự động hóa

1. Lịch sử hình thành và phát triển

Mitsubishi Electric được thành lập vào năm 1921 tại Nhật Bản, là một trong những công ty chủ lực thuộc Tập đoàn Mitsubishi – tập đoàn công nghiệp đa lĩnh vực hàng đầu thế giới. Khởi đầu với sản xuất quạt điện, Mitsubishi Electric nhanh chóng mở rộng sang các lĩnh vực công nghệ cao như tự động hóa công nghiệp, thiết bị điện – điện tử, năng lượng tái tạogiải pháp hạ tầng thông minh. Trải qua hơn 100 năm phát triển, thương hiệu đã khẳng định vị thế tiên phong trong ngành thiết bị điện và điện tử trên toàn cầu, được tin dùng bởi các doanh nghiệp và kỹ sư ở hơn 120 quốc gia.

Lịch sử phát triển Mitsubishi

2. Quy mô và lĩnh vực hoạt động trên toàn cầu

.Mitsubishi Electric hiện là một thương hiệu thiết bị điện và tự động hóa công nghiệp hàng đầu thế giới, hoạt động tại hơn 120 quốc gia và vùng lãnh thổ. Tập đoàn sở hữu mạng lưới trên 120.000 nhân viên cùng hệ thống nhà máy, trung tâm R&D và văn phòng đại diện trải khắp châu Á, châu Âu, châu Mỹ và châu Đại Dương.

Các lĩnh vực kinh doanh trọng điểm của Mitsubishi Electric bao gồm:

  • Tự động hóa công nghiệp: PLC, HMI, biến tần, servo, robot công nghiệp.

  • Thiết bị điện và đóng cắt hạ thế: MCB, MCCB, ACB, contactor, relay nhiệt, thiết bị bảo vệ.

  • Giải pháp năng lượng: Hệ thống điện mặt trời, công nghệ tiết kiệm năng lượng.

  • Điều hòa và điện lạnh: Hệ thống điều hòa không khí dân dụng và công nghiệp.

  • Giải pháp hạ tầng thông minh: Hệ thống thang máy, thang cuốn, giao thông thông minh.

Với quy mô toàn cầu và danh mục sản phẩm đa dạng, Mitsubishi Electric không chỉ đáp ứng nhu cầu thị trường dân dụng mà còn là đối tác chiến lược cho các dự án công nghiệp, năng lượng và hạ tầng quy mô lớn.

3. Uy tín và chứng nhận chất lượng quốc tế

Mitsubishi Electric được biết đến là thương hiệu thiết bị điện và tự động hóa công nghiệp uy tín hàng đầu với các sản phẩm đạt nhiều chứng nhận quốc tế nghiêm ngặt. Tất cả sản phẩm của Mitsubishi Electric đều tuân thủ các tiêu chuẩn như: ISO 9001 về quản lý chất lượng, ISO 14001 về quản lý môi trường, tiêu chuẩn an toàn IEC, CE, UL, và RoHS về hạn chế các chất độc hại.

Nhờ đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe này, thiết bị điện Mitsubishi Electric luôn đảm bảo chất lượng ổn định, an toàn khi vận hành và thân thiện môi trường. Thương hiệu nhiều lần được xếp hạng cao trong các bảng xếp hạng thương hiệu công nghệ toàn cầu, khẳng định vị thế và niềm tin của khách hàng ở hơn 120 quốc gia.

4. Thành tựu và giải thưởng nổi bật

Trong hơn một thế kỷ phát triển, Mitsubishi Electric đã đạt được nhiều thành tựu ấn tượng và nhận hàng loạt giải thưởng quốc tế danh giá:

  • Giải thưởng Good Design Award tại Nhật Bản trong nhiều năm liên tiếp, ghi nhận thiết kế sáng tạo và tính ứng dụng cao.

  • Lọt vào Top 100 nhà sáng tạo toàn cầu do Clarivate Analytics bình chọn, nhờ đóng góp nổi bật trong lĩnh vực công nghệ tiết kiệm năng lượng, điều khiển thông minhtự động hóa công nghiệp.

  • Sở hữu hàng nghìn bằng sáng chế liên quan đến công nghệ tự động hóa, điều khiển chính xác và giải pháp bảo vệ môi trường.

  • Tham gia vào các dự án hạ tầng quy mô lớn trên thế giới như hệ thống tàu điện, nhà máy công nghiệp, trung tâm thương mại và khu đô thị hiện đại tại châu Á, châu Âu và châu Mỹ.

Những thành tựu này khẳng định thiết bị điện Mitsubishi Electric không chỉ dẫn đầu về chất lượng và công nghệ mà còn góp phần xây dựng hạ tầng hiện đại, bền vững cho nhiều quốc gia.

5. Cam kết chất lượng, công nghệ và dịch vụ hậu mãi

Mitsubishi Electric luôn kiên định với triết lý “Changes for the Better” – không ngừng đổi mới để mang đến các giải pháp tốt hơn cho khách hàng. Mọi sản phẩm thiết bị điện Mitsubishi Electric và giải pháp tự động hóa công nghiệp đều được nghiên cứu, sản xuất theo quy trình kiểm soát nghiêm ngặt, đảm bảo chất lượng cao, độ bền vượt trội và hiệu suất tối ưu.

Bên cạnh công nghệ tiên tiến, Mitsubishi Electric còn chú trọng đến dịch vụ hậu mãi. Khách hàng luôn được hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng, cung cấp linh kiện chính hãng và giải pháp bảo trì – bảo dưỡng định kỳ, giúp hệ thống vận hành ổn định lâu dài.

Cam kết của Mitsubishi Electric không chỉ dừng lại ở chất lượng sản phẩm, mà còn ở trách nhiệm với môi trường thông qua việc phát triển các công nghệ tiết kiệm năng lượnggiảm phát thải CO₂, góp phần xây dựng một tương lai bền vững.

6. Lịch sử hình thành và phát triển Mitsubishi Electric tại Việt Nam

Mitsubishi Electric, một trong những tập đoàn hàng đầu thế giới về thiết bị điện tử và tự động hóa, đã có mặt tại Việt Nam từ những năm đầu thập niên 2010, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc cung cấp các giải pháp công nghệ tiên tiến cho thị trường trong nước.

  • 2011: Mitsubishi Electric chính thức thành lập văn phòng đại diện và trụ sở chính tại Thành phố Hồ Chí Minh, đồng thời thiết lập các chi nhánh tại Hà Nội và Đà Nẵng nhằm phục vụ tốt hơn nhu cầu khách hàng trên toàn quốc.

  • Ban đầu, Mitsubishi Electric tập trung vào phân phối các sản phẩm điện gia dụng và điều hòa không khí chất lượng cao, đồng thời cung cấp các giải pháp về thiết bị điện tử công nghiệp.

  • Trong những năm tiếp theo, Mitsubishi Electric mở rộng phạm vi hoạt động sang lĩnh vực tự động hóa công nghiệp, cung cấp các thiết bị như biến tần, PLC, màn hình HMI, khởi động mềm, bộ điều khiển nhiệt độ, thiết bị đo lường và bảo vệ…

  • Công ty không ngừng phát triển hệ thống hỗ trợ kỹ thuật, dịch vụ sau bán hàng và mở rộng mạng lưới phân phối để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường Việt Nam.

  • Mitsubishi Electric luôn đặt mục tiêu nâng cao chất lượng cuộc sống và hỗ trợ phát triển bền vững tại Việt Nam thông qua các sản phẩm thân thiện với môi trường và công nghệ tiết kiệm năng lượng.

  • Mitsubishi Electric Việt Nam

Thành tựu nổi bật tại Việt Nam

  • Trở thành một trong những thương hiệu thiết bị điện và tự động hóa được ưa chuộng hàng đầu trong các ngành công nghiệp sản xuất, xây dựng và dân dụng.

  • Hợp tác với nhiều doanh nghiệp lớn, nhà máy và dự án quy mô tại Việt Nam.

  • Được khách hàng đánh giá cao về độ bền, tính ổn định và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.

Tầm nhìn và sứ mệnh tại Việt Nam

Mitsubishi Electric cam kết tiếp tục phát triển mạnh mẽ tại thị trường Việt Nam, cung cấp các giải pháp và sản phẩm công nghệ tiên tiến, góp phần thúc đẩy sự phát triển công nghiệp, nâng cao năng suất và bảo vệ môi trường xanh sạch cho đất nước.

7. Lĩnh vực sản phẩm Mitsubishi cung cấp tại Việt Nam

Tại Việt Nam, Mitsubishi Electric cung cấp đa dạng các thiết bị tự động hóa công nghiệpthiết bị điện chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Các sản phẩm chính bao gồm:

  • Thiết bị tự động hóa công nghiệp (Automation): Giải pháp tối ưu cho hệ thống điều khiển và tự động hóa trong nhà máy, dây chuyền sản xuất.

  • Thiết bị đóng cắt và bảo vệ điện (Low Voltage Switchgear): Bao gồm MCB, MCCB, contactor, relay nhiệt đảm bảo an toàn và ổn định cho hệ thống điện.

  • Biến tần (Inverter Mitsubishi): Giúp điều chỉnh tốc độ động cơ, tiết kiệm điện năng và nâng cao hiệu suất vận hành.

  • Bộ điều khiển lập trình PLC (Programmable Logic Controller): Giải pháp điều khiển thông minh, linh hoạt cho các ứng dụng tự động hóa phức tạp.

  • Màn hình HMI Mitsubishi (Human Machine Interface): Giao diện người-máy giúp giám sát, điều khiển trực quan và dễ dàng.

  • Khởi động mềm (Soft Starter): Giảm dòng khởi động và tăng tuổi thọ động cơ trong các hệ thống điện công nghiệp.

  • Thiết bị đo lường và relay bảo vệ: Đảm bảo hệ thống vận hành an toàn, phát hiện sự cố kịp thời và bảo vệ thiết bị.

Với các dòng sản phẩm thiết bị điện Mitsubishi Electric đa dạng và chính hãng, khách hàng tại Việt Nam có thể yên tâm lựa chọn giải pháp toàn diện, hiệu quả cho hệ thống điện và tự động hóa công nghiệp.

8. Danh mục sản phẩm Mitsubishi tại Hưng Việt Automation

8.1. Biến tần Mitsubishi

Các dòng phổ biến

  • FR-D700: Biến tần cơ bản, dễ sử dụng cho các ứng dụng điều khiển tốc độ động cơ đơn giản.

  • FR-E700: Biến tần trung cấp, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp đa dạng.

  • FR-F800: Biến tần cao cấp với nhiều tính năng nâng cao, hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng.

  • FR-A800: Biến tần thế hệ mới, tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến, đáp ứng yêu cầu khắt khe nhất.

  • FR-CS80: Biến tần chuyên dụng cho ứng dụng HVAC và bơm.

  • FR-A800 Biến tần Mitsubishi

Thông số kỹ thuật từng dòng

  • Công suất: từ vài kW đến hàng trăm kW.

  • Điện áp: 1 pha 220V hoặc 3 pha 380V, 440V.

  • Tần số đầu ra: 0-400Hz hoặc cao hơn tùy model.

  • Các chức năng bảo vệ quá tải, quá áp, thấp áp, ngắn mạch.

Ứng dụng thực tế trong công nghiệp

  • Điều khiển băng tải, máy bơm, quạt, máy nén khí.

  • Ứng dụng trong ngành dệt may, bao bì, chế biến thực phẩm, xi măng, thép...

Ưu điểm nổi bật

  • Hiệu suất cao, tiết kiệm điện năng.

  • Độ bền, ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

  • Dễ dàng lập trình và tích hợp với hệ thống PLC.

  • Hỗ trợ bảo vệ động cơ toàn diện.

8.2. PLC Mitsubishi

Các dòng phổ biến

  • FX Series: PLC nhỏ gọn, phù hợp ứng dụng đơn giản.

  • L Series: PLC trung bình, khả năng mở rộng linh hoạt.

  • Q Series: PLC cao cấp, hiệu năng xử lý mạnh mẽ, tích hợp nhiều module mở rộng.

  • iQ-R Series: Dòng PLC thế hệ mới, hiệu suất cao, bảo mật tốt, tích hợp công nghệ IoT và Smart Factory.

Khả năng mở rộng, tính năng nổi bật

  • Hỗ trợ đa dạng module đầu vào/đầu ra (I/O).

  • Giao tiếp nhiều chuẩn: Ethernet, Modbus, CC-Link, Profibus...

  • Tích hợp bộ xử lý nhanh, khả năng xử lý logic phức tạp.

  • Hỗ trợ lập trình dễ dàng với GX Works, GX Developer.

Ứng dụng trong dây chuyền sản xuất

  • Tự động hóa các quy trình lắp ráp, đóng gói.

  • Điều khiển hệ thống băng tải, máy cắt, robot công nghiệp.

  • Giám sát và điều khiển hệ thống điện và cơ khí.

8.3. HMI Mitsubishi

Các model phổ biến

  • GOT1000 Series: Màn hình cảm ứng màu, độ phân giải cao, kích thước đa dạng từ 3.8" đến 12".

  • GOT2000 Series: Thế hệ mới, cải tiến tốc độ xử lý, giao diện thân thiện, hỗ trợ đa ngôn ngữ và đa giao thức.

Kích thước màn hình, độ phân giải, giao tiếp

  • Kích thước màn hình: 3.8", 5.7", 7", 10.1", 12.1" tùy model.

  • Độ phân giải cao cho hình ảnh sắc nét.

  • Giao tiếp: Ethernet, USB, RS-232, RS-485.

8.4. Thiết bị đóng cắt Mitsubishi

Các sản phẩm

  • MCB (Miniature Circuit Breaker): Bảo vệ quá dòng cho các mạch điện nhỏ.

  • MCCB (Molded Case Circuit Breaker): Dùng cho dòng lớn hơn, bảo vệ mạch chính.

  • ACB (Air Circuit Breaker): Bảo vệ tổng, dòng lớn trong hệ thống điện công nghiệp.

  • Contactor: Thiết bị đóng ngắt tải động cơ và hệ thống chiếu sáng.

  • Relay nhiệt: Bảo vệ quá tải cho động cơ.

Thông số kỹ thuật

  • Dải dòng điện đa dạng, từ vài ampe đến hàng trăm ampe.

  • Tiêu chuẩn chất lượng quốc tế IEC, JIS.

  • Thiết kế nhỏ gọn, độ bền cao, chịu được môi trường công nghiệp.

8.5. Khởi động mềm Mitsubishi

Model và công suất hỗ trợ

  • Các model phổ biến như MS-SW Series, hỗ trợ từ vài kW đến hàng trăm kW.

  • Phù hợp với motor điện AC ba pha.

Ứng dụng

  • Khởi động và dừng êm dịu cho motor, giảm sốc cơ khí.

  • Ứng dụng trong băng tải, máy bơm, quạt, máy nén khí.

  • Tăng tuổi thọ thiết bị và giảm tiêu thụ điện năng.

9. Tổng quan về dòng biến tần Mitsubishi Electric – FREQROL Series

Biến tần FREQROL là thiết bị điều khiển tần số (VFD) giúp điều chỉnh tốc độ động cơ ba pha một cách dễ dàng và linh hoạt. Đây là giải pháp chất lượng cao, thân thiện môi trường, tuân thủ tiêu chuẩn toàn cầu và phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Các dòng biến tần nổi bật trong FREQROL Series

Biến tần Mitsubishi  - Hưng Việt Automation
Mitsubishi Inverter - Hưng Việt Automation

9.1. FR-A Series

Dòng FR-A800 là dòng biến tần cao cấp nhất, mang lại hiệu suất điều khiển vượt trội và độ tin cậy ổn định. Với công nghệ Real sensorless vector controlvector control, sản phẩm đáp ứng yêu cầu điều khiển chính xác cho nhiều loại máy móc khác nhau một cách hiệu quả, đồng thời vẫn tuân thủ đầy đủ các tiêu chuẩn an toàn hiện hành.

Biến tần Mitsubishi FR-A800 PLUS

9.1.1 Giới thiệu biến tần Mitsubishi FR-A800 Series – Biến tần công nghiệp chất lượng cao 

FR-A800 Biến tần Mitsubishi

Biến tần Mitsubishi FR-A800 Series là dòng biến tần mới nhất của Mitsubishi Electric, kế thừa và nâng cấp từ dòng FR-A700 với nhiều cải tiến về hiệu suất và tính năng. Đây là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng máy móc công nghiệp trong nhà máy, giúp điều khiển động cơ chính xác và ổn định.

Dòng biến tần FR-A800 của Mitsubishi Electric tích hợp đầy đủ chức năng bảo vệ an toàn như quá tải, thấp áp, mất pha,... và có khả năng hoạt động đa dạng cho 4 loại tải (SLD, LD, ND, HD), phù hợp thay thế các biến tần Mitsubishi cũ.

9.1.2 Các dòng biến tần Mitsubishi FR-A800 Series chính

Dòng sản phẩmNguồn cấp (Nguồn điện đầu vào)Công suất (kW)Ứng dụng chính
FR-A8203 pha 200 – 240V0.4 – 90Băng tải nặng, cẩu trục, máy nghiền, máy dập khuôn, máy tiện, tải yêu cầu moment lớn
FR-A8403 pha 380 – 500V0.4 – 280Băng tải nặng, cẩu trục, máy dập khuôn, máy tiện, máy nghiền, tải lớn phức tạp
Thông số kỹ thuậtGiá trị tiêu biểu
Dải công suất0.4 – 280 kW
Khả năng chịu quá tải200% trong 60 giây, 250% trong 3 giây
Tần số ngõ ra0.2 – 590 Hz
Ngõ vào analog2 cổng
Tín hiệu ngõ vào analog0 – 10 V, 0 – 5 V, -5 – 5 V, 4 – 20 mA, 0 – 20 mA, -10 – 10 V
Ngõ vào digital12 cổng
Tín hiệu ngõ vào digital24 Vdc, điều khiển Run/Stop, Forward/Reverse, Multi speed, Fault reset
Ngõ ra digital7 cổng, báo trạng thái hoạt động, báo lỗi
Ngõ ra analog2 cổng (0 – 20 mA, 0 – 10 V)
Chế độ điều khiểnForward/Reverse, Multi speed, PID control, truyền thông
Tính năng bảo vệBảo vệ động cơ quá tải, ngắn mạch khi hoạt động
Chân kết nối điện trở thắngCó, cho dừng nhanh
Mở rộngCard I/O, card truyền thông (CC-Link, DeviceNet, Profibus-DP...)
Kết nối màn hình rời
Kết nối USB, RS-485
Thông số kỹ thuậtGiá trị
Điện áp cấp cho biến tần3 pha 200-240 V 50/60Hz
Điện áp cấp cho động cơ3 pha 200-240 V
Công suất motor phù hợp0.4 – 90 kW (motor không đồng bộ 3 pha)
Tiêu chuẩn bảo vệIP20
Khả năng chịu quá tải200% trong 60 giây, 250% trong 3 giây
Sai số tần số ngõ ra±5%
Kết nối với PCQua Mini USB cable, cài đặt thông số trên máy tính
Mở rộng cardI/O, truyền thông CC-Link, DeviceNet, Profibus-DP
Ứng dụng tiêu biểuBăng tải nặng, cẩu trục, máy nghiền, máy tiện, máy dập khuôn, tải yêu cầu moment khởi động lớn

9.1.4 Chi tiết dòng biến tần Mitsubishi FR-A840 (3 pha 380-500 V)

Thông số kỹ thuậtGiá trị
Điện áp cấp cho biến tần3 pha 380-500 V 50/60Hz
Điện áp cấp cho động cơ3 pha 380-500 V
Công suất motor phù hợp0.4 – 280 kW (motor không đồng bộ 3 pha)
Tiêu chuẩn bảo vệIP20
Khả năng chịu quá tải200% trong 60 giây, 250% trong 3 giây
Sai số tần số ngõ ra±5%
Kết nối với PCQua Mini USB cable, cài đặt thông số trên máy tính
Mở rộng cardI/O, truyền thông CC-Link, DeviceNet, Profibus-DP
Ứng dụng tiêu biểuBăng tải nặng, cẩu trục, máy nghiền, máy tiện, máy dập khuôn, tải lớn yêu cầu moment khởi động lớn

9.1.5 Tại sao nên chọn biến tần Mitsubishi FR-A800 Series?

  • Hiệu suất cao với khả năng điều khiển vector linh hoạt, đáp ứng các yêu cầu tải từ nhẹ đến nặng.

  • Độ bền và tin cậy được đảm bảo với các tính năng bảo vệ toàn diện như chống quá tải, thấp áp, mất pha.

  • Dễ dàng mở rộng với nhiều tùy chọn card mở rộng I/O và giao tiếp truyền thông đa dạng phù hợp với các hệ thống tự động hóa hiện đại.

  • Tiện lợi trong vận hành và bảo trì nhờ khả năng kết nối USB và màn hình rời, cùng khả năng cài đặt thông số nhanh chóng qua phần mềm PC.

  • Thích hợp cho đa dạng ứng dụng công nghiệp như băng tải, cẩu trục, máy tiện, máy nghiền, máy dập khuôn và các hệ thống yêu cầu moment khởi động lớn.

9.2. FR-A800 Plus Series

Phiên bản nâng cấp từ FR-A800, được trang bị thêm các tính năng chuyên biệt phục vụ cho từng lĩnh vực cụ thể. Giúp nâng cao hiệu suất và khả năng tùy biến theo yêu cầu ứng dụng

9.3. FR-F Series

Dòng FR-F800 được thiết kế hướng tới các ứng dụng tiết kiệm năng lượng như quạt và bơm, với khả năng điều khiển năng lượng hiệu quả và dễ dàng tích hợp hệ thống điều khiển tự động.Mitsubishi Electric+1

Biến tần Mitsubishi FR-F

Biến tần Mitsubishi FREQROL-F800 Series – Giải pháp điều khiển quạt, bơm và hệ thống HVAC hiệu suất cao

Mitsubishi Electric FREQROL-F800 Series – dòng biến tần thế hệ mới thiết kế dành riêng cho quạt, bơm, máy nén khí và hệ thống HVAC. Sản phẩm nổi bật với khả năng tiết kiệm năng lượng vượt trội, điều khiển tốc độ tối ưu, dễ dàng vận hành và tích hợp hiệu quả trong nhiều môi trường ứng dụng khác nhau MITSUBISHI ELECTRIC SVERIGEMITSUBISHI ELECTRIC Europe.

Điểm nổi bật của FREQROL-F800

  • Tiết kiệm năng lượng hiệu quả nhờ công nghệ AOEC (Advanced Optimum Excitation Control) và chế độ tắt điện không cần thiết khi ở trạng thái chờ, giúp giảm tiêu thụ đến mức tối ưu MITSUBISHI ELECTRIC Europe.

  • Bộ điều khiển PID nâng cấp cho phép kiểm soát thông minh các hệ thống quạt/bơm mà không cần bộ điều khiển bên ngoài. Hỗ trợ nhiều tính năng như điều khiển nhiều máy bơm, phát hiện rò rỉ, chống chạy khô, điều chỉnh sto, boost… MITSUBISHI ELECTRIC SVERIGE.

  • Phát hiện tải thông minh qua thuật toán đặc biệt, giúp cảnh báo khi động cơ gặp sự cố (kẹt cánh, bẩn cánh, đứt dây…) mà không báo lỗi không đáng có MITSUBISHI ELECTRIC SVERIGE.

  • Chức năng làm sạch bơm tự động, làm nóng trước động cơ để tránh ẩm, giải quyết cộng ngưng tụ bảo vệ thiết bị MITSUBISHI ELECTRIC SVERIGE.

  • Vượt chuẩn an toàn với chức năng STO (Safe Torque Off) và đáp ứng tiêu chuẩn EN ISO 13849-1/PLd, SIL2… đảm bảo vận hành trong các hệ thống yêu cầu bảo vệ cao MITSUBISHI ELECTRIC Europe.

  • Dễ khởi động và bảo trì: Cấu hình thông số bằng USB hay phần mềm FR-Configurator2; giao diện thân thiện, thao tác đơn giản MITSUBISHI ELECTRIC EuropeMitsubishi Electric.

Bảng thông số kỹ thuật tiêu biểu – FREQROL-F800

Thông sốGiá trị tiêu biểu
Ứng dụng chínhQuạt, bơm, máy nén khí, hệ thống HVAC
Công suất (kW)0.75 – 110 kW (200–240 V), 0.75 – 630 kW (380–500 V) MITSUBISHI ELECTRIC Europe
Tần số ngõ ra0.2 – 590 Hz (400 Hz giới hạn với vector control) 
Điều khiểnSoft-PWM, vector control, PM motor control, V/F 
Chế độ điều khiển PIDTích hợp, hỗ trợ kiểm soát nhiều máy, chống chạy khô… MITSUBISHI ELECTRIC SVERIGE
An toàn & bảo vệ (STO)EN ISO 13849-1/PLd, SIL2 – đảm bảo an toàn cao MITSUBISHI ELECTRIC Europe
Tiết kiệm năng lượngCông nghệ AOEC, tắt khi chờ, tự động làm sạch bơm MITSUBISHI ELECTRIC SVERIGE
Khởi động & bảo trì dễ dàngUSB / FR-Configurator2, wizard, hiển thị đơn giản Mitsubishi ElectricMITSUBISHI ELECTRIC Europe

Biến tần Mitsubishi FREQROL-F800 Series là lựa chọn lý tưởng cho hệ thống quạt, bơm và HVAC với hiệu suất cao, tiết kiệm năng lượng, bảo trì dễ dàng và độ an toàn vượt trội. Biến tần này hỗ trợ ứng dụng thông minh, tích hợp IoT và hoàn toàn phù hợp với yêu cầu tự động hóa công nghiệp hiện đại.

9.4. FR-E Series

Biến tần Mitsubishi FR-E Series - Hưng Việt Automation

9.4.1 Biến tần Mitsubishi FR-E700 – Giải pháp điều khiển đa năng, nhỏ gọn và hiệu quả

Biến tần Mitsubishi E700 (FR-E700 series) là dòng biến tần đa năng, phổ biến nhất của Mitsubishi Electric, chuyên dùng cho các ứng dụng tải nhẹ và tải trung bình với công suất nhỏ dưới 15kW. Sản phẩm được ưa chuộng nhờ kích thước nhỏ gọn, hiệu suất vận hành cao, độ tin cậy vượt trội và khả năng tiết kiệm năng lượng.

Ưu điểm nổi bật

  1. Hiệu suất tối ưu – Hiệu suất cao trong một thiết kế nhỏ gọn.

  2. Dễ sử dụng – Giao diện trực quan, hỗ trợ nhiều chế độ điều khiển và khả năng mở rộng linh hoạt.

  3. Tiết kiệm không gian – Kích thước nhỏ giúp tối ưu diện tích lắp đặt.

  4. Độ tin cậy cao – Thiết kế bền bỉ, tuổi thọ linh kiện lâu dài, bảo trì dễ dàng.

  5. Thân thiện môi trường – Tiết kiệm điện năng, giảm tiếng ồn, giảm phát thải nhiệt.

Các model thuộc dòng Mitsubishi E700

  • FR-E720: 3 pha, điện áp 200V, công suất 0.1kW – 15kW

  • FR-E740: 3 pha, điện áp 400V, công suất 0.4kW – 15kW

  • FR-E720S: 1 pha, điện áp 200V, công suất 0.1kW – 2.2kW

  • FR-E710W: 1 pha, điện áp 100V, công suất 0.1kW – 0.75kW

Bảng thông số kỹ thuật tổng quan – Mitsubishi E700

ModelNguồn cấpCông suất (kW)Dòng điện định mức (A)Điện áp raDải tần sốỨng dụng phù hợp
FR-E7203 pha 200V0.1 – 151.2 – 563 pha 200V0.2 – 400HzBăng tải, máy ép, máy công cụ
FR-E7403 pha 400V0.4 – 151.1 – 323 pha 400V0.2 – 400HzMáy đóng gói, máy chế biến
FR-E720S1 pha 200V0.1 – 2.21.0 – 113 pha 200V0.2 – 400HzBơm, quạt, hệ thống HVAC
FR-E710W1 pha 100V0.1 – 0.751.2 – 5.53 pha 100V0.2 – 400HzThiết bị nhỏ gọn, máy chuyên dụng

Ứng dụng của biến tần Mitsubishi E700

  • Tải trung bình: Băng tải, thang máy, máy đóng gói, máy công cụ, máy ép.

  • Tải nhẹ: Hệ thống điều hòa không khí (HVAC), bơm, quạt.

  • Tải nặng: Cầu trục, thang máy, máy nén – khuyến nghị chọn model công suất cao hơn động cơ hoặc dòng A800 chuyên dụng tải nặng.

9.4.2 Biến tần Mitsubishi FR-E720 – Hiệu suất mạnh mẽ, bền bỉ và thân thiện với người dùng

Biến tần Mitsubishi FR-E720 thuộc dòng FR-E700 series, được thiết kế nhỏ gọn nhưng tích hợp đầy đủ các tính năng điều khiển tiên tiến. Sản phẩm nổi bật nhờ khả năng vận hành ổn định, độ bền cao, dễ dàng lắp đặt và thân thiện với môi trường.

Đặc điểm nổi bật

  • Công nghệ điều khiển tiên tiến: Đảm bảo hiệu suất vận hành mạnh mẽ và ổn định.

  • Điều khiển chính xác không cần encoder: Tiết kiệm chi phí và đơn giản hóa cấu hình.

  • Khả năng chịu quá tải vượt trội: Lên đến 200% trong 3 giây150% trong 60 giây, đáp ứng tốt các tải nặng.

  • Cài đặt nhanh chóng, dễ dàng: Giao diện bàn phím trực quan, thuận tiện cho người vận hành.

  • Bảo dưỡng đơn giản: Quạt làm mát có thể thay thế nhanh chóng.

  • Tuổi thọ cao: Linh kiện bền bỉ, tuổi thọ thiết kế lên đến 10 năm.

  • Vận hành êm ái: Giảm tiếng ồn, bảo vệ động cơ và hệ thống cơ khí.

Thông số kỹ thuật FR-E720

Thông sốGiá trị
Nguồn cấp1 pha 200–240VAC, 50/60Hz 
3 pha 200–240VAC, 50/60Hz
Dòng điện định mức1 pha: 0.8–11A 
3 pha: 0.8–60A
Dải tần số đầu ra0.2 – 400 Hz
Khả năng quá tải150% trong 60 giây 
200% trong 3 giây
Mô-men khởi động≥200% tại 0.5 Hz (khi dùng điều khiển vector từ thông nâng cao)
Ngõ vàoAnalog, Digital
Ngõ raOpen collector, Relay
Tính năng tích hợpBộ điều khiển PID, cổng RS-485, điều khiển chính xác không cần encoder

Biến tần FR-E720 Mitsubishi được sử dụng rộng rãi trong:

  • Cầu trục, máy nâng hạ

  • Máy nén khí

  • Băng chuyền, băng tải

  • Máy đùn ép

  • Hệ thống kho tự động

  • Máy cuộn, máy xén

  • Máy dập, máy nhấn chòm

  • Các ứng dụng yêu cầu điều khiển vị trí chính xác

9.5. FR-D Series

FR-D700 là dòng biến tần "thế hệ kế tiếp" với thiết kế nhỏ gọn, dễ bảo trì và hiệu suất vận hành tốt. Mục tiêu là kết hợp độ tin cậy và trải nghiệm người dùng dễ dàng.Mitsubishi Electric

Biến tần Mitsubishi FR-D Series

9.6. FR-CS Series

Biến tần Mitsubishi FR-CS Series  - Hưng Việt Automation

Dòng điều khiển nhỏ gọn, tiện dụng – biến tần FR-CS phù hợp để sử dụng phổ biến, dễ điều chỉnh và thiết lập nhanh chóng.Mitsubishi Electric

9.6.1 Biến tần nhỏ gọn thông minh Mitsubishi FREQROL-CS80 series

FREQROL-CS80 series là dòng biến tần compact thông minh của Mitsubishi Electric, nổi bật với khả năng điều khiển chính xác, tiết kiệm không gian và hỗ trợ đa dạng ứng dụng công nghiệp.
Model FR-CS84-295-60 đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, được trang bị nhiều chế độ điều khiển tiên tiến và chức năng bảo vệ toàn diện, phù hợp cho các hệ thống băng tải, quạt, bơm, máy gia công gỗ, máy chế biến thực phẩm và nhiều thiết bị tự động hóa khác.

Đặc điểm chung

  • Kích thước nhỏ gọn – hiệu năng cao: Dễ dàng lắp đặt trong không gian hẹp.

  • Điều khiển tiên tiến: Hỗ trợ V/f, vector từ thông, điều khiển không cảm biến, tối ưu từ hóa.

  • Bảo vệ toàn diện: Chống quá tải, quá áp, mất pha, ngắn mạch, quá nhiệt…

  • Giao tiếp mở: Tích hợp cổng USB, hỗ trợ Modbus RTU, kết nối PC dễ dàng.

  • Mạch phủ bảo vệ (Circuit board coating): Tăng tuổi thọ trong môi trường khắc nghiệt.

  • Phù hợp tiêu chuẩn quốc tế: CE, UL, cUL, EAC, UKCA.

Bảng thông số kỹ thuật – FR-CS84-295-60

Thông sốGiá trị
LoạiVariable Frequency Drive (VFD)
Ứng dụngConveyor, Fan, Pump, Spindle, Food machinery, Fountain, Wood making machine
Nguồn cấp3-phase, 380…480 VAC, 50/60 Hz
Công suất định mức15 kW
Dòng điện ngõ ra29.5 A
Điện áp ngõ ra380…480 VAC
Tần số ra tối đa400 Hz
Quá tải150% trong 60 s, 200% trong 0.5 s
Phương pháp điều khiểnSoft-PWM, High carrier frequency PWM, V/f, Advanced magnetic flux vector, Real sensorless vector, Optimum excitation
Chức năng bảo vệQuá tải biến tần/motor, quá áp/quá dòng, quá nhiệt, mất pha, ngắn mạch, chống stall, bảo vệ điện áp thấp, lỗi CPU…
Chức năng vận hànhPID, Auto-tuning, Multi-speed, Slip compensation, Restart sau mất điện, Regeneration avoidance, Modbus RTU, RS-485…
Giao tiếpModbus RTU qua RS-485, cổng USB
Ngõ vào số5
Ngõ vào analog2
Ngõ ra relay1
Thiết kếStandard inverter, built-in keypad
Kích thước (W×H×D)180 × 260 × 165 mm
Khối lượng3.5 kg
Cấp bảo vệIP20
Làm mátQuạt tích hợp
Môi trườngStandard
Tiêu chuẩnCE, cUL, UL, EAC, UKCA
Phụ kiện tùy chọnBàn phím FR-LU08, FR-PA07, FR-PU07; Cuộn kháng FR-HAL; Bộ phanh FR-BU2, FR-BR; EMC filter; DIN rail…

9.7 Bảng tổng hợp các dòng biến tần Mitsubishi Electric

Dòng sản phẩmĐiểm nổi bật chínhỨng dụng tiêu biểu
FR-A800 SeriesĐiều khiển vector chính xác, hiệu suất cao, tuân chuẩn an toànMáy móc phức tạp, công nghiệp nặng
FR-A800 Plus SeriesTối ưu hóa theo lĩnh vực, nâng cao tính năngỨng dụng đặc thù như dệt, cầu trục,...
FR-F800 SeriesTiết kiệm năng lượng, điều khiển quạt/bơm, chuẩn IoTHVAC, bơm, quạt công nghiệp
FR-E700 SeriesGọn nhẹ, hiệu suất cao, dễ cài đặt và vận hànhMáy đóng gói, dây chuyền nhỏ
FR-D700 SeriesThiết kế nhỏ gọn, dễ bảo trì, đáng tin cậyỨng dụng kích thước nhỏ, phân tán
FR-CS SeriesThiết lập đơn giản, thân thiện người dùngHệ thống đơn giản, thiết lập nhanh chóng