Công Tắc Áp Suất là Gì?
1. Định nghĩa công tắc áp suất (Pressure Switch) là gì?
Công tắc áp suất, còn gọi là rơ le áp lực hoặc relay áp suất, là một thiết bị điện tự động có nhiệm vụ giám sát và điều khiển áp suất trong hệ thống thủy lực, khí nén, PCCC, HVAC hoặc dây chuyền sản xuất. Thiết bị này hoạt động bằng cách chuyển đổi sự thay đổi của áp suất trong môi trường làm việc thành tín hiệu điện đóng/ngắt, giúp điều khiển bơm, van, quạt hoặc các thiết bị khác trong hệ thống.
Khi áp suất đạt đến ngưỡng cài đặt (setpoint), công tắc sẽ tự động kích hoạt hoặc ngắt mạch điện, đảm bảo hệ thống vận hành ổn định, an toàn và tiết kiệm năng lượng. Nhờ cơ chế phản hồi chính xác và khả năng làm việc bền bỉ, pressure switch là một thành phần không thể thiếu trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp hiện đại.

2. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của công tắc áp suất.
Công tắc áp suất là một thiết bị quan trọng được sử dụng để kiểm soát và giám sát áp suất trong các hệ thống công nghiệp. Thiết bị này giúp duy trì áp suất ổn định trong đường ống, bình chứa hoặc các hệ thống thủy lực, khí nén, PCCC, HVAC,… bằng cách tự động đóng/ngắt nguồn điện khi áp suất đạt đến ngưỡng cài đặt. Nhờ cơ chế phản hồi nhanh và độ chính xác cao, công tắc áp suất góp phần bảo vệ thiết bị, đảm bảo vận hành an toàn và tiết kiệm năng lượng.
Dưới đây là cấu tạo và nguyên lý hoạt động chi tiết của công tắc áp suất mà các kỹ sư và người vận hành cần nắm rõ để lựa chọn và sử dụng hiệu quả.
2.1 Cấu tạo của công tắc áp suất (Pressure Switch Structure)
Công tắc áp suất (Pressure Switch) là thiết bị cơ điện tử được thiết kế với cấu trúc chắc chắn, chịu được áp lực và môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Mỗi bộ phận đảm nhận một vai trò riêng, phối hợp để giúp thiết bị phát hiện và phản hồi chính xác khi áp suất thay đổi.
🔹 1. Thân (Body / Housing)
Chức năng: Là phần vỏ ngoài bảo vệ toàn bộ linh kiện bên trong khỏi bụi, độ ẩm và va đập cơ học.
Vật liệu: Thường chế tạo bằng hợp kim nhôm, thép không gỉ hoặc nhựa kỹ thuật cao cấp (PA66, ABS).
Thiết kế: Có các cổng kết nối ren (R1/8", R1/4", R3/8", NPT) giúp dễ dàng lắp đặt vào đường ống khí, dầu hoặc nước.
Vai trò: Giúp truyền áp suất từ môi trường làm việc vào bộ phận cảm biến và duy trì độ kín áp suất (IP65/IP67).
🔹 2. Màng cảm biến áp suất (Pressure Sensor Diaphragm)
Vật liệu: Thường bằng Inox 304/316, đồng thau, hoặc silicone đàn hồi.
Nguyên lý: Khi áp suất thay đổi, màng sẽ biến dạng tuyến tính, tác động lên cơ cấu truyền động hoặc cảm biến điện tử bên trong.
Chức năng: Chuyển đổi áp suất cơ học thành tín hiệu điện tương ứng.
Đặc điểm: Là bộ phận cốt lõi quyết định độ nhạy và độ chính xác của công tắc áp suất.
🔹 3. Cơ cấu truyền động & vi mạch điều khiển (Mechanism & Electrical Circuit)
Thành phần: Bao gồm lò xo điều chỉnh ngưỡng (range spring), cần gạt, tiếp điểm điện (NO/NC), và mạch xử lý tín hiệu.
Chức năng: Khi áp suất đạt ngưỡng cài đặt, cơ cấu này sẽ kích hoạt tiếp điểm, đóng hoặc ngắt mạch điện điều khiển thiết bị như bơm, van, motor, quạt, PLC.
Các loại mạch:
Loại cơ khí (mechanical) – đóng/ngắt tiếp điểm trực tiếp.
Loại điện tử (digital) – xử lý bằng vi mạch điện tử, hiển thị LED/LCD, hỗ trợ tín hiệu 4–20mA, NPN/PNP.
🔹 4. Nắp bảo vệ (Cover / Enclosure)
Vai trò: Che chắn phần mạch điện khỏi môi trường khắc nghiệt (bụi, hơi ẩm, hóa chất).
Thiết kế: Có thể tháo rời để hiệu chỉnh các thông số như áp suất Max, Min, Diff (differential).
Một số dòng cao cấp có mặt hiển thị điện tử để người dùng theo dõi giá trị áp suất thực tế.
🔹 5. Cổng kết nối đầu ra (Output Connection)
Dạng cơ khí: Kết nối bằng ren khí / ren thủy lực (R1/8, R1/4, NPT).
Dạng điện: Dây dẫn hoặc đầu nối M12, terminal screw, connector tiêu chuẩn DIN 43650.
Chức năng: Truyền tín hiệu đóng/ngắt hoặc analog ra các thiết bị điều khiển trung gian như contactor, relay, PLC hoặc đèn báo áp suất.
📌 Tóm lại:
Cấu tạo của công tắc áp suất được thiết kế kết hợp giữa cơ khí và điện tử, đảm bảo hoạt động ổn định, chính xác và bền bỉ trong nhiều điều kiện áp suất khác nhau. Tùy theo môi trường (nước, khí nén, dầu thủy lực, PCCC), người dùng có thể chọn vật liệu và kiểu kết nối phù hợp để tăng tuổi thọ và độ tin cậy của hệ thống.

2.2 Nguyên lý hoạt động của công tắc áp suất (Pressure Switch Working Principle)
Công tắc áp suất hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển đổi áp lực cơ học thành tín hiệu điện, cho phép điều khiển hoặc bảo vệ hệ thống khi áp suất đạt đến giá trị cài đặt. Khi áp suất trong môi trường tăng hoặc giảm vượt ngưỡng cho phép, cơ cấu bên trong công tắc sẽ đóng hoặc ngắt mạch điện, điều khiển thiết bị tương ứng như máy bơm, van điện từ, quạt, hoặc hệ thống báo động.
2.2.1. Quá trình hoạt động cơ bản
Tác động áp suất:
Áp suất từ chất lỏng hoặc khí trong hệ thống tác động trực tiếp lên màng cảm biến hoặc piston bên trong công tắc.
Truyền lực cơ học:
Lực áp suất khiến màng ngăn uốn cong và ép vào lò xo điều chỉnh (range spring). Khi áp suất còn thấp, lò xo giữ nguyên trạng thái. Khi áp suất đạt đến ngưỡng cài đặt, lò xo bị nén và cơ cấu truyền động bắt đầu di chuyển.
Kích hoạt tiếp điểm điện:
Khi lực cơ học đủ lớn, cần gạt hoặc đĩa truyền động bên trong sẽ kích hoạt các tiếp điểm NO (Normally Open) hoặc NC (Normally Closed). Tiếp điểm thay đổi trạng thái → mạch điện được đóng hoặc ngắt → gửi tín hiệu điều khiển ra ngoài.
Khôi phục trạng thái ban đầu:
Khi áp suất giảm xuống dưới mức reset (differential), lò xo hồi đưa cơ cấu trở lại vị trí ban đầu, tiếp điểm trở lại trạng thái cũ, hoàn thành một chu kỳ đóng/ngắt.
2.2.2. Mô tả nguyên lý hoạt động bằng ví dụ thực tế
Ví dụ:
Trong hệ thống bơm nước tự động:
Khi áp suất trong đường ống giảm xuống dưới 1.5 bar, công tắc áp suất đóng mạch điện, kích hoạt bơm hoạt động.
Khi áp suất tăng lên đạt 3 bar, công tắc ngắt mạch điện, bơm dừng lại.
Khoảng chênh giữa 1.5 – 3 bar được gọi là áp suất chênh lệch (Diff), có thể điều chỉnh được bằng vít chỉnh trên thân công tắc.
Tương tự, trong máy nén khí, công tắc áp suất hoạt động để giữ áp suất bình chứa ổn định, giúp motor tránh hoạt động liên tục gây quá tải.
2.2.3. Hai cơ chế hoạt động phổ biến
| Loại công tắc áp suất | Nguyên lý hoạt động | Ưu điểm | Ứng dụng |
|---|
| Công tắc áp suất cơ (Mechanical Pressure Switch) | Dựa trên màng cảm biến + lò xo cơ khí để đóng/ngắt tiếp điểm. | Không cần nguồn cấp, bền, dễ dùng. | Hệ thống bơm nước, máy nén khí, PCCC. |
| Công tắc áp suất điện tử (Digital Pressure Switch) | Sử dụng cảm biến áp suất điện tử + vi mạch xử lý, cho tín hiệu relay hoặc analog (4–20mA). | Độ chính xác cao, có màn hình hiển thị, cài đặt dễ dàng. | PLC, HVAC, dây chuyền sản xuất, tủ điện tự động. |
2.2.4. Ưu điểm của cơ chế hoạt động công tắc áp suất
Phản hồi nhanh, độ tin cậy cao.
Tự động hóa quá trình điều khiển, giảm nhân công.
Giúp bảo vệ thiết bị khỏi quá áp hoặc sụt áp.
Có thể làm việc trong nhiều môi trường khác nhau (nước, khí, dầu).
Dễ dàng điều chỉnh ngưỡng áp suất và độ chênh (Diff).
2.2.5. Tóm tắt nguyên lý hoạt động (mô tả ngắn gọn)
Khi áp suất tăng → màng cảm biến biến dạng → nén lò xo → tiếp điểm đóng/mở → tín hiệu điện được truyền đi điều khiển thiết bị.
Khi áp suất giảm → lò xo hồi → tiếp điểm trở về trạng thái ban đầu → hệ thống sẵn sàng cho chu kỳ kế tiếp.

3.1. Công tắc áp suất khí nén (Pneumatic Pressure Switch)
Công tắc áp suất khí nén được sử dụng để giám sát và điều khiển áp suất của khí nén, không khí hoặc hơi gas trong hệ thống. Loại này có độ chính xác cao, phản hồi nhanh và được ứng dụng rộng rãi trong máy nén khí, hệ thống HVAC, dây chuyền sản xuất, máy đóng gói, và hệ thống tự động hóa.
▪ Công tắc áp suất đơn (Single Pressure Switch)
Cấu tạo đơn giản, có một ngưỡng áp suất cài đặt để đóng/ngắt mạch điện khi đạt giá trị giới hạn.
Vật liệu chế tạo: đồng, inox hoặc nhựa kỹ thuật chịu áp, giúp chống ăn mòn và làm việc ổn định trong môi trường khí.
Ứng dụng: máy nén khí mini, hệ thống cấp khí, thiết bị phòng sạch, PCCC khí CO₂.
▪ Công tắc áp suất kép (Dual Pressure Switch)
Kết hợp giữa công tắc áp thấp (Low Pressure) và áp cao (High Pressure) trong cùng thiết bị.
Khi áp suất vượt ngưỡng hoặc giảm quá thấp, công tắc sẽ ngắt mạch điện, đảm bảo an toàn cho máy nén và thiết bị đầu cuối.
Ứng dụng: hệ thống điều hòa công nghiệp, HVAC, máy lạnh chiller, máy nén khí hai cấp.
📌 Ví dụ sản phẩm:
Autonics PSAN-V01CV-RC1/8 – loại điện tử hiển thị LED, dải áp 0–10 bar.
Autosigma HS210 / HS230 – loại cơ khí, chịu áp cao, dùng cho máy nén khí.

3.2. Công tắc áp suất thủy lực (Hydraulic Pressure Switch)
Công tắc áp suất thủy lực được thiết kế cho môi trường chất lỏng có độ nhớt cao như dầu thủy lực, dầu bôi trơn, hoặc dung dịch làm mát. Thiết bị này có khả năng chịu áp suất lớn, thường từ 10 bar đến 400 bar, và được sử dụng phổ biến trong máy ép thủy lực, máy đùn, máy CNC, robot công nghiệp, hệ thống nâng hạ.
▪ Công tắc áp suất dầu (Oil Pressure Switch)
Hoạt động khi áp suất dầu đạt đến ngưỡng cài đặt; tiếp điểm bên trong (NO/NC) sẽ đóng hoặc mở mạch điện điều khiển.
Có thể có 3 tiếp điểm điều khiển độc lập (áp thấp – bình thường – áp cao).
Ứng dụng: bảo vệ bơm dầu, giám sát áp suất dầu bôi trơn, điều khiển xi lanh thủy lực.
Ưu điểm: độ bền cao, chịu nhiệt tốt, chống rung hiệu quả.
📌 Ví dụ sản phẩm:
Autosigma HS220 (0–250 bar) – dùng trong hệ thống thủy lực công nghiệp.
Siemens MF1565-3CA00-1AA1 – công tắc áp suất công nghiệp nặng, độ chính xác cao.
▪ Công tắc áp suất nước (Water Pressure Switch)
Là thiết bị cảm nhận áp suất nước trong đường ống, bình chứa hoặc bơm tăng áp.
Khi áp suất nước giảm dưới ngưỡng cài đặt, công tắc đóng mạch cho bơm chạy; khi áp suất đạt mức cao, công tắc ngắt bơm, giúp tiết kiệm điện năng và bảo vệ động cơ.
Dải áp suất làm việc: 0.2 – 10 bar.
Ứng dụng: bơm dân dụng, bể chứa nước, hệ thống PCCC, cấp nước tự động, máy lọc nước RO.
📌 Ví dụ sản phẩm:
Autosigma HS203 – công tắc áp suất nước cơ, dải 0.2–6 bar.
Autonics PSB Series – công tắc điện tử hiển thị LED, điều chỉnh dễ dàng.

3.3 Bảng so sánh nhanh giữa các loại công tắc áp suất
| Loại công tắc áp suất | Môi trường làm việc | Dải áp suất | Cấu tạo | Ứng dụng phổ biến |
|---|
| Khí nén (Pneumatic) | Không khí, khí nén, hơi gas | 0–10 bar | Đơn hoặc kép | Máy nén khí, HVAC, PCCC khí |
| Thủy lực (Hydraulic / Oil) | Dầu thủy lực, dầu bôi trơn | 10–400 bar | 1–3 tiếp điểm | Máy ép, hệ thống nâng hạ, robot |
| Nước (Water) | Nước sạch, nước ngầm, nước xử lý | 0.2–10 bar | Cơ hoặc điện tử | Bơm nước, hệ thống PCCC, dân dụng |
📘 Tóm lại:
Việc phân loại công tắc áp suất giúp người dùng chọn đúng thiết bị phù hợp với môi trường và dải áp suất, đảm bảo hiệu suất, tuổi thọ và an toàn vận hành.
Tại Hưng Việt Automation, chúng tôi cung cấp đầy đủ các dòng công tắc áp suất Autonics, Autosigma, Siemens cho cả khí nén – thủy lực – nước, đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng công nghiệp và dân dụng.
📞 Hotline: 0915 400 880 | 🌐 Website: hungvietautomation.com
4. Một số thương hiệu công tắc áp suất phổ biến (Popular Pressure Switch Brands)
Hiện nay trên thị trường có nhiều thương hiệu công tắc áp suất (Pressure Switch) uy tín, nhưng nổi bật nhất là Autonics (Hàn Quốc), Autosigma (Hàn Quốc) và Siemens (Đức) – được Hưng Việt Automation phân phối chính hãng tại Việt Nam.
Mỗi thương hiệu có ưu điểm và dải sản phẩm riêng, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp, HVAC, PCCC và tự động hóa sản xuất.
4.1. Công tắc áp suất Autonics (Autonics Pressure Switch)
Công tắc áp suất Autonics là dòng sản phẩm cao cấp đến từ Hàn Quốc, được thiết kế cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác, tốc độ phản hồi và tuổi thọ cao. Thiết bị có thể hiển thị áp suất trực quan trên màn hình LED, cho phép người dùng cài đặt ngưỡng áp suất dễ dàng mà không cần đồng hồ cơ.
Autonics cung cấp nhiều series nổi bật như: PSA, PSAN, PSQ, PSB, PSS, phục vụ đa dạng nhu cầu công nghiệp.
| Dòng sản phẩm | Đặc điểm nổi bật | Ứng dụng điển hình |
|---|
| PSA Series | Loại cơ bản, đầu nối RC1/8, hiển thị LED, ngõ ra NPN/PNP | Hệ thống khí nén, bơm nhỏ, thiết bị phòng sạch |
| PSAN Series | Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt, hiển thị LED 3 chữ số, dải áp 0–10 bar | Máy nén khí, dây chuyền tự động hóa |
| PSQ Series | Dạng compact, phản hồi nhanh, tiết kiệm không gian | Tủ điện, dây chuyền đóng gói |
| PSB Series | Có nhiều ngõ ra, tín hiệu analog 4–20mA | PLC, hệ thống giám sát trung tâm |
| PSS Series | Cấu tạo chịu áp cao, hiển thị 2 kênh độc lập | Thủy lực, HVAC, máy ép khí |
Các dòng công tắc áp suất Autonics PSAN được ưa chuộng (Autonics PSAN Series Pressure Switch)
Autonics PSAN Series là dòng công tắc áp suất điện tử kỹ thuật số (Digital Pressure Switch) được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống khí nén, máy nén khí, thiết bị HVAC, dây chuyền tự động hóa, máy đóng gói, và tủ điện PLC.
Ưu điểm của dòng PSAN là thiết kế nhỏ gọn – hiển thị LED – độ chính xác cao – dễ dàng cài đặt ngưỡng áp suất (Set / Reset). Thiết bị hỗ trợ ngõ ra NPN/PNP, dễ kết nối với PLC, HMI, relay hoặc contactor.
📘 Bảng tổng hợp các model Autonics PSAN phổ biến
| Model | Kiểu ren kết nối | Dải đo áp suất | Ngõ ra tín hiệu | Ứng dụng điển hình |
|---|
| PSAN-V01CA-RC1/8 | Ren RC1/8 (G1/8) | 0 – 10 bar | NPN + Analog 1–5VDC | Máy nén khí, van điều áp |
| PSAN-V01CA-NPT1/8 | Ren NPT1/8 | 0 – 10 bar | NPN + Analog | Hệ thống HVAC, bơm khí |
| PSAN-V01CH-RC1/8 | RC1/8 | 0 – 10 bar | PNP Output, hiển thị LED 3 số | Máy tự động, dây chuyền lắp ráp |
| PSAN-V01CH-NPT1/8 | NPT1/8 | 0 – 10 bar | PNP Output | Ứng dụng PLC, điều khiển motor |
| PSAN-V01CV-RC1/8 | RC1/8 | 0 – 10 bar | Relay + Analog 1–5V | Điều khiển bơm khí, cảnh báo áp suất |
| PSAN-V01CV-NPT1/8 | NPT1/8 | 0 – 10 bar | Relay + Analog | Dây chuyền đóng gói, robot |
| PSAN-V01CPA-RC1/8 | RC1/8 | 0 – 10 bar | NPN / 4–20mA | Hệ thống giám sát khí nén |
| PSAN-V01CPA-NPT1/8 | NPT1/8 | 0 – 10 bar | NPN / 4–20mA | Bộ điều khiển áp suất trung tâm |
| PSAN-V01CPH-RC1/8 | RC1/8 | 0 – 10 bar | PNP / 4–20mA, hiển thị LED | Hệ thống tự động hóa công nghiệp |
| PSAN-V01CPH-NPT1/8 | NPT1/8 | 0 – 10 bar | PNP / 4–20mA | Máy nén khí, bộ điều khiển SCADA |
⚙️ Đặc điểm nổi bật của dòng PSAN Autonics
Màn hình LED 3 chữ số hiển thị áp suất thực tế.
Ngõ ra tùy chọn NPN/PNP/Analog, dễ kết nối PLC hoặc relay.
Cài đặt ngưỡng áp suất tối đa, tối thiểu và độ chênh (Diff) bằng nút nhấn.
Thời gian phản hồi nhanh (≤2 ms), độ chính xác ±0.5% F.S.
Cấu trúc nhỏ gọn, vỏ nhựa kỹ thuật cao cấp, cấp bảo vệ IP40/IP65.
🔧 Ứng dụng thực tế
Máy nén khí công nghiệp: kiểm soát áp suất và tự động tắt/bật bơm.
Hệ thống khí nén HVAC: giám sát áp suất đường ống.
Máy đóng gói – máy dán nhãn – robot tự động: điều khiển lực ép và hơi.
Tủ điện PLC / SCADA: gửi tín hiệu điều khiển hoặc cảnh báo áp suất cao/thấp.
👉 Autonics là lựa chọn lý tưởng cho hệ thống cần độ chính xác cao và tính ổn định lâu dài.
📞 Liên hệ Hưng Việt Automation – Hotline 0915 400 880 để được tư vấn và báo giá tốt nhất.

4.2. Công tắc áp suất Autosigma (Autosigma Pressure Switch)
Công tắc áp suất Autosigma (Autosigma Pressure Switch) là dòng thiết bị chính hãng Hàn Quốc, nổi bật với thiết kế bền bỉ, dễ lắp đặt và chịu áp cao, phù hợp cho các hệ thống PCCC, bơm nước, thủy lực, khí nén và môi trường công nghiệp nặng.
Thiết bị được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, tích hợp màng cảm biến cơ khí có độ nhạy cao, giúp đo và điều khiển áp suất ổn định, chính xác, an toàn.
Nhờ khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt (ẩm, rung, nhiệt cao, bụi bẩn hoặc hóa chất), công tắc áp suất Autosigma được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy, trạm bơm, hệ thống thủy lực và phòng cháy chữa cháy (PCCC).
🔹 Bảng thông số kỹ thuật công tắc áp suất Autosigma (Autosigma Pressure Switch Specifications)
| Model | Dải áp suất (bar) | Ứng dụng điển hình | Đặc điểm nổi bật |
|---|
| HS203 | 0.2 – 6 bar | Hệ thống bơm nước, tòa nhà | Loại cơ, thân đồng, dễ điều chỉnh, giá thành tốt |
| HS206 | 0.5 – 10 bar | Máy nén khí, HVAC | Kích thước nhỏ gọn, chống rung, tuổi thọ cao |
| HS210 | 1 – 25 bar | Dây chuyền sản xuất, robot công nghiệp | Thân inox, chịu áp cao, hoạt động ổn định |
| HS220 | 10 – 250 bar | Hệ thống thủy lực, máy ép | Cảm biến chính xác, relay 3 tiếp điểm |
| HS230 | 100 – 400 bar | Công nghiệp nặng, xi lanh dầu | Chịu áp cực cao, độ bền vượt trội |
🔹 Ưu điểm nổi bật của công tắc áp suất Autosigma
✅ Hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt: chịu được ẩm, rung, nhiệt độ –10°C đến +70°C.
✅ Độ bền cơ học cao – thân đồng hoặc inox, chống ăn mòn, thích hợp cho hệ thống PCCC, thủy lực, HVAC.
✅ Không cần nguồn điện cấp (loại cơ học) – tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí bảo trì.
✅ Dễ dàng điều chỉnh ngưỡng áp suất (Max – Min) bằng vít xoay cơ học.
✅ Lắp đặt linh hoạt – tương thích với ren tiêu chuẩn R1/4”, RC1/8”, NPT1/8”.
✅ Được chứng nhận CE, RoHS, IEC, đảm bảo an toàn và độ tin cậy theo tiêu chuẩn quốc tế.
🔹 Ứng dụng thực tế của công tắc áp suất Autosigma
Công tắc áp suất Autosigma (Autosigma Pressure Switch) được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:
🧯 PCCC (Phòng cháy chữa cháy): Giám sát áp suất đường ống bơm cứu hỏa, tự ngắt bơm khi áp suất vượt mức.
💧 Hệ thống cấp thoát nước: Điều khiển bơm nước tự động trong tòa nhà, nhà máy, khu dân cư.
⚙️ Thủy lực – khí nén: Bảo vệ van, xi lanh, bơm thủy lực khỏi quá áp hoặc sụt áp.
🌡️ HVAC – Điều hòa không khí: Duy trì áp suất ổn định trong dàn lạnh, dàn nóng và hệ thống chiller.
🏭 Dây chuyền sản xuất: Bảo vệ motor, máy nén và hệ thống robot tự động trong nhà máy.

4.3. Công tắc áp suất Siemens (Siemens Pressure Switch)
Siemens là thương hiệu công nghiệp hàng đầu thế giới đến từ Đức, nổi tiếng với các thiết bị đo lường và điều khiển có độ chính xác – độ tin cậy – tuổi thọ cực cao.
Các dòng công tắc áp suất Siemens được thiết kế cho môi trường áp cao, rung động lớn, và điều kiện công nghiệp nặng như nhà máy hóa chất, xi măng, luyện kim, dầu khí.
| Model | Dải đo áp suất | Tín hiệu đầu ra | Ứng dụng điển hình |
|---|
| MF1565-3CA00-1AA1 | 0 – 250 bar | Relay NO/NC | Hệ thống thủy lực, dầu công nghiệp |
| 7ME6910-1AA10-1AA0 | 0 – 400 bar | Analog 4–20mA | Hệ thống đo lường tự động, SCADA |
Ưu điểm nổi bật:
Độ chính xác cao ±0.5% F.S.
Chống nhiễu, chống rung, hoạt động 24/7.
Tuổi thọ cơ học lên đến 10⁶ chu kỳ.
Tương thích với các tiêu chuẩn công nghiệp IEC, CE, RoHS.
👉 Siemens phù hợp cho các nhà máy công nghiệp nặng cần độ ổn định và tin cậy tuyệt đối.
📞 Liên hệ Hưng Việt Automation – Hotline 0915 400 880 để nhận báo giá & tài liệu kỹ thuật chi tiết.
✅ Tổng kết
| Thương hiệu | Xuất xứ | Độ chính xác | Dải áp suất | Ứng dụng nổi bật |
|---|
| Autonics | Hàn Quốc | Cao (±0.5%) | 0–10 bar | Khí nén, HVAC, dây chuyền tự động |
| Autosigma | Hàn Quốc | Trung bình – Cao | 0.2–400 bar | Nước, PCCC, thủy lực, máy nén khí |
| Siemens | Đức | Rất cao (±0.25%) | 0–400 bar | Dầu khí, luyện kim, nhà máy công nghiệp |

📘 Tại sao chọn Hưng Việt Automation:
Nhà phân phối chính hãng các dòng công tắc áp suất Autonics, Autosigma, Siemens.
Đầy đủ CO – CQ – catalog kỹ thuật.
Giá cạnh tranh, hỗ trợ kỹ thuật, lắp đặt và bảo hành toàn quốc.
📞 Hotline: 0915 400 880 | ✉️ Email: kinhdoanh@hungvietautomation.com
🌐 Website: hungvietautomation.com
5. Những lưu ý khi mua công tắc áp suất (Pressure Switch Selection Guide)
Việc chọn mua công tắc áp suất (Pressure Switch) phù hợp là yếu tố then chốt giúp hệ thống vận hành ổn định, chính xác và an toàn.
Nếu lựa chọn sai, thiết bị có thể đo sai áp suất, kích relay không đúng thời điểm hoặc nhanh hỏng do quá tải áp lực.
Dưới đây là các yếu tố quan trọng cần xem xét trước khi quyết định mua công tắc áp suất:
5.1. Dải áp suất làm việc (Pressure Range)
Trước tiên, hãy xác định dải áp suất tối thiểu và tối đa mà hệ thống của bạn đang hoạt động:
Hệ thống khí nén (Pneumatic): 0–10 bar
Hệ thống nước (Water): 0.5–8 bar
Hệ thống thủy lực (Hydraulic): 250–400 bar
👉 Nguyên tắc chọn: Hãy chọn công tắc áp suất có dải đo lớn hơn 20–30% so với áp suất vận hành thực tế.
Điều này giúp tránh quá tải cảm biến, tăng tuổi thọ thiết bị và đảm bảo relay đóng/ngắt ổn định.
📘 Gợi ý lựa chọn:
5.2. Loại áp suất (Type of Pressure)
Xác định đúng môi trường áp suất mà hệ thống đang sử dụng để chọn loại công tắc tương thích:
| Môi trường áp suất | Loại công tắc áp suất khuyến nghị | Mô tả ngắn |
|---|
| Khí nén (Air / Pneumatic) | Pneumatic Pressure Switch | Dùng cho máy nén khí, hệ thống điều khiển khí. |
| Nước (Water) | Water Pressure Switch | Chống ẩm, chống rò rỉ, phù hợp bơm nước tự động. |
| Dầu thủy lực (Hydraulic) | Oil Pressure Switch | Thân inox, chịu áp cao đến 400 bar. |
| Chân không (Vacuum) | Vacuum Pressure Switch | Dải đo âm –1~0 bar, dùng cho hệ thống hút chân không. |
✅ Việc chọn đúng loại áp suất giúp công tắc hoạt động ổn định, tránh sai số, rò rỉ hoặc hư màng cảm biến.
5.3. Kiểu kết nối (Connection Type)
Công tắc áp suất (Pressure Switch) hiện có 3 dạng kết nối chính:
Ren (Thread Type): RC1/8”, NPT1/8”, R1/4” – phổ biến trong khí nén, nước, dầu.
Bích (Flange Type): dùng trong hệ thống áp cao, ống lớn.
Đầu nối điện (Electrical Connector): DIN 43650, M12 hoặc terminal screw.
➡️ Hãy chọn kiểu kết nối phù hợp với đường ống và PLC/relay để đảm bảo lắp đặt dễ dàng và chống rò rỉ.
5.4. Độ chính xác (Accuracy & Sensitivity)
Độ chính xác thể hiện khả năng phát hiện và đóng/ngắt mạch đúng ngưỡng áp suất cài đặt.
| Ứng dụng | Yêu cầu độ chính xác | Khuyến nghị sản phẩm |
|---|
| Dân dụng (bơm nước, PCCC) | ±3% | Autosigma HS203 / HS206 |
| Công nghiệp (PLC, HVAC, robot) | ±0.5% hoặc tốt hơn | Autonics PSAN Series, Siemens MF1565 |
📘 Ví dụ:
Autonics PSAN Series: Sai số ±0.5%, hiển thị LED, điều chỉnh kỹ thuật số.
Siemens MF1565: Sai số ±0.25%, chuyên dụng thủy lực công nghiệp nặng.
5.5. Nhiệt độ và môi trường làm việc (Temperature & Environment)
Công tắc áp suất cần được chọn phù hợp với điều kiện vận hành thực tế:
Môi trường nóng ẩm, rung động: Chọn loại có cấp bảo vệ IP65–IP67.
Vỏ ngoài: Inox hoặc nhựa kỹ thuật chịu nhiệt tốt.
Nhiệt độ làm việc: –10°C ~ +70°C.
Môi trường có hóa chất hoặc dầu: Dùng Autosigma HS Series – chống ăn mòn, chịu áp cao.
💡 Gợi ý: Với hệ thống HVAC hoặc dây chuyền sản xuất, nên ưu tiên công tắc áp suất điện tử Autonics PSAN / PSB vì độ bền và dễ cài đặt.
5.6. Độ tin cậy và thương hiệu (Reliability & Brand)
Một yếu tố quan trọng không thể bỏ qua là thương hiệu và nguồn gốc sản phẩm.
Chọn thiết bị từ nhà sản xuất có chứng nhận quốc tế (CE, IEC, RoHS) và được phân phối chính hãng tại Việt Nam.
Hưng Việt Automation là đại lý uy tín cung cấp các thương hiệu nổi tiếng:
🇰🇷 Autonics (Hàn Quốc): Độ chính xác cao, dễ cài đặt, tích hợp LED.
🇰🇷 Autosigma (Hàn Quốc): Giá tốt, bền bỉ, chịu áp cao, thân đồng/inox.
🇩🇪 Siemens (Đức): Độ tin cậy tuyệt đối, phù hợp môi trường công nghiệp nặng.
5.7. Bảng gợi ý chọn công tắc áp suất theo ứng dụng (Pressure Switch Selection Table)
| Ứng dụng | Môi trường | Dải áp suất khuyến nghị | Thương hiệu & Model gợi ý |
|---|
| Hệ thống bơm nước tự động | Nước sạch | 0.5 – 6 bar | Autosigma HS203 / Autonics PSB |
| Máy nén khí công nghiệp | Khí nén | 0 – 10 bar | Autonics PSAN-V01CH / Autosigma HS210 |
| Hệ thống thủy lực | Dầu công nghiệp | 10 – 250 bar | Autosigma HS220 / Siemens MF1565 |
| Hệ thống PCCC | Nước / Dầu | 1 – 16 bar | Autosigma HS206 / Autonics PSA |
| HVAC, điều hòa trung tâm | Khí nén / Gas | 0 – 10 bar | Autonics PSAN-V01CV |
| Hệ thống PLC / SCADA | Tín hiệu analog | 0 – 10 bar | Autonics PSAN-V01CPA / PSAN-V01CPH |
5.8. Kết luận – Cách chọn công tắc áp suất phù hợp (Pressure Switch Buying Tips)
Việc lựa chọn công tắc áp suất chính xác giúp hệ thống:
Duy trì áp lực ổn định và an toàn.
Tiết kiệm năng lượng.
Kéo dài tuổi thọ bơm, van và thiết bị điều khiển.
Giảm rủi ro hư hỏng và chi phí bảo trì.
Hưng Việt Automation khuyến nghị khách hàng:
Xác định rõ dải áp suất làm việc, môi trường sử dụng và yêu cầu điều khiển trước khi chọn mua.
Nên chọn các thương hiệu uy tín như Autonics, Autosigma, Siemens để đảm bảo độ chính xác và độ bền lâu dài.

6. Cách điều chỉnh công tắc áp suất hiệu quả (Pressure Switch Adjustment Guide)
Khi làm việc với công tắc áp suất (Pressure Switch) – hay còn gọi là rơ le áp suất, relay áp lực, việc hiệu chỉnh chính xác ngưỡng áp suất Max – Min – Diff là yếu tố quan trọng để giúp hệ thống vận hành ổn định, an toàn và tiết kiệm năng lượng.
Điều chỉnh công tắc áp suất đúng kỹ thuật không chỉ giúp relay phản ứng chính xác theo áp suất thực tế, mà còn kéo dài tuổi thọ cảm biến, bảo vệ bơm, van và motor.
6.1. Cấu trúc và nguyên tắc điều chỉnh áp suất (Structure & Adjustment Principle)
Hầu hết các công tắc áp suất cơ khí như Autosigma HS Series, Schneider, Omron, Danfoss đều có hai vít điều chỉnh chính dùng để thiết lập áp suất ngắt và áp suất khởi động lại:
| Thông số | Ký hiệu | Chức năng | Mô tả |
|---|
| Range (Max) | ⚙️ | Cài đặt ngưỡng áp suất cao nhất để công tắc ngắt mạch. | Khi áp suất đạt giá trị Max, relay ngắt nguồn điều khiển để dừng bơm hoặc van. |
| Differential (Diff) | 🔩 | Cài đặt độ chênh áp (ΔP) giữa điểm đóng và ngắt. | Xác định khoảng dao động áp suất cho phép trước khi relay tác động lại. |
📘 Ví dụ kỹ thuật:
Nếu bạn cài Range = 8 bar và Diff = 2 bar, công tắc sẽ:
Đóng mạch ở 6 bar (8 – 2) → bơm bắt đầu hoạt động.
Ngắt mạch ở 8 bar → bơm dừng lại, đảm bảo áp suất ổn định.
6.2. Cách 1 – Điều chỉnh công tắc áp suất trước khi lắp đặt (Pre-installation Setting)
Đây là phương pháp an toàn và chính xác nhất, đặc biệt áp dụng với công tắc áp suất khí nén, thủy lực hoặc công tắc áp suất nước Autosigma và Autonics.
Quy trình thực hiện:
Lắp công tắc áp suất vào bình thử áp hoặc máy nén khí có đồng hồ đo chuẩn.
Từ từ tăng áp suất đầu vào và quan sát điểm relay đóng/ngắt.
Dùng tua-vít nhỏ vặn vít Range (⚙️) để tăng hoặc giảm ngưỡng áp suất tối đa.
Vặn vít Diff (🔩) để điều chỉnh độ chênh giữa điểm đóng và ngắt.
Ghi lại giá trị thực tế để áp dụng khi lắp đặt vào hệ thống chính.
✅ Ưu điểm:
Kiểm soát chính xác, an toàn tuyệt đối.
Giảm thời gian hiệu chỉnh sau khi lắp đặt.
Bảo vệ thiết bị trong lần vận hành đầu tiên.
6.3. Cách 2 – Điều chỉnh công tắc áp suất sau khi lắp đặt (In-system Adjustment)
Khi hệ thống đã hoàn thiện, bạn vẫn có thể chỉnh công tắc áp suất (Pressure Switch Adjustment) trực tiếp trên đường ống theo quy trình sau:
Bước 1. Kiểm tra an toàn trước khi chỉnh:
Ngắt nguồn điện bơm, xả hết áp suất trong đường ống.
Đảm bảo công tắc được lắp đúng hướng mũi tên (Flow Direction).
Bước 2. Điều chỉnh ngưỡng Max (Range):
Dùng tua-vít dẹp 3mm, xoay vít “Range” theo chiều kim đồng hồ để tăng áp suất ngắt, hoặc ngược lại để giảm.
Quan sát đồng hồ đo áp suất và đèn báo relay/PLC để xác định điểm ngắt chính xác.
Bước 3. Điều chỉnh độ chênh Diff:
Bước 4. Kiểm tra – chạy thử:
Khởi động lại hệ thống và kiểm tra 3–5 chu kỳ hoạt động.
Nếu relay nhảy không đều hoặc quá nhạy, giảm giá trị Diff cho phù hợp.
📘 Gợi ý kỹ thuật:
Autonics PSAN-V01CH có hiển thị LED, dễ cài đặt trực quan.
Autosigma HS210 / HS230 điều chỉnh bằng cơ vít, phù hợp môi trường công nghiệp.
6.4. Bảng hướng dẫn nhanh điều chỉnh công tắc áp suất (Quick Reference Table)
| Bước | Hành động thực hiện | Dụng cụ cần thiết | Mục đích / Ghi chú |
|---|
| 1 | Tăng áp suất đến ngưỡng ngắt | Bình khí / bơm áp / đồng hồ đo | Xác định giá trị Max |
| 2 | Điều chỉnh vít Range (⚙️) | Tua-vít dẹp 3mm | Tăng hoặc giảm ngưỡng áp suất ngắt |
| 3 | Giảm áp để kiểm tra điểm đóng | Đồng hồ áp suất chuẩn | Xác định điểm Min (đóng lại) |
| 4 | Điều chỉnh vít Diff (🔩) | Tua-vít nhỏ | Cân chỉnh độ chênh áp (ΔP) |
| 5 | Kiểm tra 3–5 chu kỳ hoạt động | Hệ thống thực tế | Đảm bảo công tắc ổn định và chính xác |
6.5. Lưu ý an toàn khi điều chỉnh công tắc áp suất (Safety Precautions)
Ngắt toàn bộ nguồn điện và nguồn áp suất trước khi thao tác.
Không điều chỉnh khi hệ thống đang chịu tải cao hoặc đang hoạt động.
Dùng đồng hồ áp chuẩn (độ chính xác ±1%) để hiệu chỉnh.
Với công tắc áp suất điện tử (Autonics PSAN, PSB Series):
Sau khi hoàn tất, dán nhãn thông số Max / Min / Diff lên thân công tắc để tiện bảo trì định kỳ.
✅ Kết luận: Hiệu chỉnh công tắc áp suất đúng cách để đạt hiệu suất tối đa
Việc hiệu chỉnh công tắc áp suất (Pressure Switch Setting) đúng kỹ thuật sẽ giúp thiết bị phản ứng chính xác, ổn định áp lực và bảo vệ toàn hệ thống.
Đối với các dòng công tắc áp suất điện tử Autonics PSAN / PSB hoặc cơ khí Autosigma HS203–HS230,
Hưng Việt Automation khuyến nghị kiểm tra và hiệu chỉnh định kỳ 6 tháng/lần để đảm bảo độ chính xác lâu dài và an toàn trong vận hành.
7. Lợi ích khi sử dụng công tắc áp suất (Benefits of Using Pressure Switches)
Công tắc áp suất (Pressure Switch) hay còn gọi là rơ le áp suất, relay áp lực là một thiết bị không thể thiếu trong hệ thống tự động hóa, hệ thống thủy lực, khí nén, HVAC và PCCC.
Thiết bị này giúp duy trì áp suất ổn định, bảo vệ thiết bị điện – bơm – van, và tối ưu hiệu suất vận hành của toàn hệ thống.
Việc lắp đặt công tắc áp suất đúng cách không chỉ giúp hệ thống hoạt động an toàn và tiết kiệm năng lượng, mà còn giảm đáng kể chi phí bảo trì, sửa chữa và tiêu hao điện năng.
7.1. Đảm bảo áp suất hệ thống ổn định (Pressure Stability Control)
Công tắc áp suất khí nén hoặc công tắc áp suất nước giúp tự động giám sát – kiểm soát áp suất trong đường ống, bình chứa hoặc máy nén khí.
Khi áp suất vượt ngưỡng cài đặt, thiết bị ngắt mạch điện để dừng bơm hoặc đóng van an toàn.
Khi áp suất giảm xuống, công tắc áp suất đóng mạch trở lại, đảm bảo hệ thống luôn hoạt động ổn định.
📘 Ví dụ: Trong hệ thống máy nén khí công nghiệp, công tắc áp suất Autonics PSAN-V01CH giúp duy trì áp suất ổn định trong khoảng 6–8 bar, tránh tình trạng quá tải và tiết kiệm điện năng.
7.2. Bảo vệ thiết bị và động cơ (Equipment Protection)
Công tắc áp suất thủy lực (Hydraulic Pressure Switch) hoạt động như một rơ le bảo vệ an toàn (Safety Relay) cho các thiết bị như bơm, motor, van điện từ hoặc bộ nén khí.
Khi áp suất vượt giới hạn, công tắc ngắt nguồn điện cấp để ngăn ngừa vỡ ống, rò rỉ dầu, cháy động cơ.
Giúp bảo vệ thiết bị khỏi quá áp hoặc chạy khô, đặc biệt trong hệ thống PCCC và máy bơm công nghiệp.
💡 Ví dụ: Công tắc áp suất Autosigma HS210 được lắp trong hệ thống PCCC giúp ngắt bơm chữa cháy khi đường ống bị khóa hoặc khi áp suất vượt mức an toàn.
7.3. Tăng hiệu suất và tuổi thọ hệ thống (Improve Efficiency & Lifespan)
Nhờ khả năng duy trì áp suất ở mức tối ưu, công tắc áp suất điện tử (Digital Pressure Switch) giúp thiết bị:
Giảm số lần khởi động/tắt liên tục, từ đó giảm hao mòn cơ khí và tiết kiệm điện năng.
Giữ áp suất ổn định giúp tăng tuổi thọ cho motor, bơm, van và đường ống.
📘 Ví dụ: Công tắc áp suất nước Autosigma HS203 giúp bơm nước dân dụng và công nghiệp hoạt động ổn định hơn, tiết kiệm đến 20% điện năng so với hệ thống thông thường.
7.4. Ngăn ngừa rủi ro và đảm bảo an toàn (Safety & Risk Prevention)
Trong các hệ thống thủy lực, khí nén và hóa chất, áp suất tăng đột ngột hoặc giảm bất thường có thể gây ra nổ đường ống, tràn dầu hoặc cháy thiết bị.
Công tắc áp suất Siemens, Autonics hoặc Autosigma đóng vai trò như “cảm biến an toàn”, giúp:
Phát hiện kịp thời thay đổi áp suất bất thường.
Tự động ngắt mạch điều khiển để ngăn ngừa sự cố.
Kích hoạt báo động hoặc relay cảnh báo khẩn cấp cho kỹ sư vận hành.
💡 Ví dụ: Công tắc áp suất Siemens MF1565 được dùng trong nhà máy hóa chất để cảnh báo khi áp suất vượt 250 bar, bảo vệ an toàn cho người và thiết bị.
7.5. Dễ dàng lắp đặt và thay thế (Ease of Installation & Maintenance)
Công tắc áp suất Autonics và Autosigma được thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt trên đường ống, bình chứa hoặc trong tủ điện PLC.
Hỗ trợ nhiều kiểu ren kết nối tiêu chuẩn (RC1/8”, NPT1/8”, R1/4”) tương thích với hệ thống phổ thông.
Các dòng điện tử như Autonics PSAN / PSB Series có màn hình LED hiển thị áp suất, cài đặt dễ dàng bằng phím nhấn mà không cần dụng cụ chuyên dụng.
Việc thay thế nhanh chóng giúp giảm thời gian dừng máy, đảm bảo dây chuyền vận hành liên tục.
7.6. Tối ưu chi phí và hiệu quả vận hành (Cost Optimization)
Nhờ khả năng tự động hóa thông minh, công tắc áp suất (Pressure Switch) giúp:
Giảm nhu cầu giám sát thủ công trong nhà máy.
Hạn chế hư hỏng thiết bị do quá áp hoặc áp suất thấp.
Duy trì vận hành ổn định – tiết kiệm chi phí bảo trì và điện năng.
📘 Ví dụ: Trong hệ thống HVAC – điều hòa trung tâm, công tắc áp suất điện tử Autonics PSAN giúp giảm 15–25% lượng điện tiêu thụ, đồng thời bảo vệ máy nén khỏi quá tải.
✅ Tổng kết lợi ích của công tắc áp suất
| Lợi ích chính | Mô tả ngắn | Ứng dụng tiêu biểu |
|---|
| Ổn định áp suất (Pressure Stability) | Giữ áp trong ngưỡng an toàn | Bơm nước, máy nén khí |
| Bảo vệ thiết bị (Protection) | Ngắt khi áp suất vượt giới hạn | PCCC, hệ thống thủy lực |
| Tăng hiệu suất (Efficiency) | Giảm hao mòn, tiết kiệm điện năng | HVAC, dây chuyền tự động hóa |
| Ngăn ngừa rủi ro (Safety) | Phát hiện & ngắt sự cố quá áp | Nhà máy hóa chất, cơ khí |
| Dễ lắp đặt & bảo trì (Installation) | Thiết kế nhỏ gọn, thay thế nhanh | Hệ thống nước & khí nén |
| Tối ưu chi phí (Cost Saving) | Vận hành ổn định, tiết kiệm bảo trì | Tòa nhà, nhà máy sản xuất |

8. Ứng dụng của công tắc áp suất (Applications of Pressure Switch)
Công tắc áp suất (Pressure Switch) hay còn gọi là rơ le áp suất – relay áp lực, là thiết bị điều khiển và giám sát áp suất tự động trong nhiều hệ thống công nghiệp và dân dụng.
Với khả năng đóng/ngắt mạch điện theo ngưỡng cài đặt, công tắc áp suất giúp bảo vệ thiết bị, duy trì áp suất ổn định và tối ưu hiệu suất năng lượng.
Dưới đây là các ứng dụng thực tế phổ biến nhất của công tắc áp suất trong các ngành nghề khác nhau:
8.1. Ứng dụng trong hệ thống khí nén (Pneumatic Pressure Switch Applications)
Công tắc áp suất khí nén được sử dụng để kiểm soát áp suất không khí trong máy nén khí, bình tích khí, đường ống dẫn khí.
Khi áp suất đạt giới hạn, công tắc sẽ ngắt nguồn điện, giúp máy nén dừng hoạt động và tránh quá áp.
Ứng dụng phổ biến trong: nhà xưởng, xưởng cơ khí, hệ thống khí nén tự động hóa, robot công nghiệp.
📘 Ví dụ:
8.2. Ứng dụng trong hệ thống thủy lực (Hydraulic Pressure Switch Applications)
Công tắc áp suất thủy lực được lắp trên đường ống dầu, xi lanh, máy ép, bơm thủy lực để giám sát áp suất và ngăn chặn quá tải.
Khi áp suất đạt ngưỡng cài đặt, công tắc gửi tín hiệu về PLC hoặc relay điều khiển, giúp hệ thống hoạt động an toàn và ổn định.
Thường dùng trong: máy ép thủy lực, hệ thống nâng hạ, robot công nghiệp, máy CNC.
📘 Ví dụ:
Autosigma HS220 / HS230 – chịu áp 250–400 bar, bảo vệ hệ thống thủy lực công nghiệp nặng.
Siemens MF1565-3CA00-1AA1 – relay áp suất công nghiệp Đức, sai số ±0.25%.
8.3. Ứng dụng trong hệ thống điều hòa không khí – HVAC (HVAC Pressure Switch Applications)
Công tắc áp suất HVAC được lắp trong máy lạnh công nghiệp, chiller, AHU, FCU để kiểm soát áp suất gas lạnh và khí nén.
Giúp duy trì áp suất ngưng tụ và bay hơi ổn định, bảo vệ máy nén và tiết kiệm điện năng.
Khi áp suất gas vượt ngưỡng, công tắc sẽ ngắt máy nén để tránh hỏng block hoặc rò rỉ gas.
📘 Ví dụ:
Autonics PSAN-V01CH-RC1/8 – công tắc áp suất điện tử dùng cho điều hòa trung tâm.
Autosigma HS206 – loại cơ khí bền bỉ, thích hợp HVAC và PCCC.
8.4. Ứng dụng trong hệ thống nhiên liệu và dầu khí (Fuel & Oil Pressure Switch)
Công tắc áp suất dầu / nhiên liệu dùng để giám sát áp suất dầu bôi trơn, dầu thủy lực hoặc xăng dầu trong hệ thống bơm.
Giúp cảnh báo sớm áp suất thấp, bảo vệ động cơ khỏi thiếu dầu, đồng thời ngắt hệ thống khi áp suất vượt ngưỡng.
Ứng dụng: nhà máy lọc dầu, máy phát điện, hệ thống bơm dầu, trạm xăng.
📘 Ví dụ:
8.5. Ứng dụng trong hệ thống nước và PCCC (Water & Firefighting Pressure Switch Applications)
Công tắc áp suất nước (Water Pressure Switch) được sử dụng trong hệ thống bơm nước tự động, đường ống cấp nước, bể chứa, trạm bơm PCCC.
Thiết bị giúp tự động bật/tắt bơm nước khi áp suất giảm hoặc tăng vượt giới hạn, đảm bảo nguồn nước luôn ổn định.
Đặc biệt, trong hệ thống PCCC (Firefighting), công tắc áp suất còn dùng để kích hoạt báo động hoặc bơm dự phòng khi áp suất giảm đột ngột.
📘 Ví dụ:
Autosigma HS203 / HS206 – chuyên dùng cho hệ thống nước và PCCC.
Autonics PSB Series – có tín hiệu analog 4–20mA, phù hợp cho hệ thống giám sát áp suất trung tâm.
8.6. Ứng dụng trong dây chuyền tự động hóa công nghiệp (Industrial Automation)
Trong các dây chuyền sản xuất, đóng gói, lắp ráp, thực phẩm – dược phẩm, công tắc áp suất đóng vai trò điều khiển áp lực khí, kiểm soát bơm và van điện từ.
Giúp hệ thống duy trì áp suất ổn định theo từng giai đoạn vận hành, đảm bảo an toàn và độ chính xác cao.
Dễ dàng kết nối với PLC, HMI, SCADA, tạo nên hệ thống giám sát áp suất thông minh.
📘 Ví dụ:
Autonics PSAN-V01CPA / PSAN-V01CPH – công tắc áp suất điện tử 4–20mA, dùng trong dây chuyền tự động hóa.
Autosigma HS210 – dòng cơ khí bền bỉ, phản hồi nhanh.
📊 Bảng tổng hợp ứng dụng công tắc áp suất
| Hệ thống | Loại công tắc áp suất sử dụng | Môi trường áp suất | Thương hiệu gợi ý |
|---|
| Khí nén – Máy nén khí | Công tắc áp suất khí nén | Không khí / CO₂ | Autonics PSAN, Autosigma HS210 |
| Thủy lực – Máy ép dầu | Công tắc áp suất thủy lực | Dầu công nghiệp | Siemens MF1565, Autosigma HS220 |
| Điều hòa – HVAC | Công tắc áp suất gas lạnh | Gas R410 / R32 | Autonics PSAN-V01CH, HS206 |
| Bơm nước – PCCC | Công tắc áp suất nước | Nước sạch, nước PCCC | Autosigma HS203 / HS206 |
| Dây chuyền sản xuất | Công tắc áp suất điện tử | Khí / dầu / hơi | Autonics PSAN-V01CPA / PSB |