Công tắc áp suất Siemens

VUI LÒNG LIÊN HỆ : 0915 400 880

Hưng Việt Automation phân phói sỉ/lẻ công tắc áp suất Autosigma Ngoài ra có thể tham khảo thêm công tắc dòng chảyvan điện từ Autosigma

Autosima là sản phẩm của Công Ty Điện Tử Hyoshin Hàn Quốc, chuyên về công tắc áp suất, van điện từ, công tắc báo động cho chữa cháy, thiết bị kiểm soát chất lỏng, van điện từ và thiết bị đốt khí đốt, van điện từ dùng cho tưới tiêu nông nghiệp cần thiết để vận hành trang trại thông minh. Xem thêm sản phẩm Autosigma qua catalog

Hưng Việt Automation phân phối sản phẩm Autosigma có CO, CQbảo hành theo chính sách hãng. Hỗ trợ khách hàng 24/7.

Công Tắc Áp Suất là Gì?

1. Định nghĩa công tắc áp suất (Pressure Switch) là gì?

Công tắc áp suất, còn gọi là rơ le áp lực hoặc relay áp suất, là một thiết bị điện tự động có nhiệm vụ giám sát và điều khiển áp suất trong hệ thống thủy lực, khí nén, PCCC, HVAC hoặc dây chuyền sản xuất. Thiết bị này hoạt động bằng cách chuyển đổi sự thay đổi của áp suất trong môi trường làm việc thành tín hiệu điện đóng/ngắt, giúp điều khiển bơm, van, quạt hoặc các thiết bị khác trong hệ thống.

Khi áp suất đạt đến ngưỡng cài đặt (setpoint), công tắc sẽ tự động kích hoạt hoặc ngắt mạch điện, đảm bảo hệ thống vận hành ổn định, an toàn và tiết kiệm năng lượng. Nhờ cơ chế phản hồi chính xác và khả năng làm việc bền bỉ, pressure switch là một thành phần không thể thiếu trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp hiện đại.
 

Công tắc áp suất là gì?

2. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của công tắc áp suất.

Công tắc áp suất là một thiết bị quan trọng được sử dụng để kiểm soát và giám sát áp suất trong các hệ thống công nghiệp. Thiết bị này giúp duy trì áp suất ổn định trong đường ống, bình chứa hoặc các hệ thống thủy lực, khí nén, PCCC, HVAC,… bằng cách tự động đóng/ngắt nguồn điện khi áp suất đạt đến ngưỡng cài đặt. Nhờ cơ chế phản hồi nhanh và độ chính xác cao, công tắc áp suất góp phần bảo vệ thiết bị, đảm bảo vận hành an toàn và tiết kiệm năng lượng.

Dưới đây là cấu tạo và nguyên lý hoạt động chi tiết của công tắc áp suất mà các kỹ sư và người vận hành cần nắm rõ để lựa chọn và sử dụng hiệu quả.

2.1 Cấu tạo của công tắc áp suất (Pressure Switch Structure)

Công tắc áp suất (Pressure Switch) là thiết bị cơ điện tử được thiết kế với cấu trúc chắc chắn, chịu được áp lực và môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Mỗi bộ phận đảm nhận một vai trò riêng, phối hợp để giúp thiết bị phát hiện và phản hồi chính xác khi áp suất thay đổi.

🔹 1. Thân (Body / Housing)

  • Chức năng: Là phần vỏ ngoài bảo vệ toàn bộ linh kiện bên trong khỏi bụi, độ ẩm và va đập cơ học.

  • Vật liệu: Thường chế tạo bằng hợp kim nhôm, thép không gỉ hoặc nhựa kỹ thuật cao cấp (PA66, ABS).

  • Thiết kế:các cổng kết nối ren (R1/8", R1/4", R3/8", NPT) giúp dễ dàng lắp đặt vào đường ống khí, dầu hoặc nước.

  • Vai trò: Giúp truyền áp suất từ môi trường làm việc vào bộ phận cảm biến và duy trì độ kín áp suất (IP65/IP67).

🔹 2. Màng cảm biến áp suất (Pressure Sensor Diaphragm)

  • Vật liệu: Thường bằng Inox 304/316, đồng thau, hoặc silicone đàn hồi.

  • Nguyên lý: Khi áp suất thay đổi, màng sẽ biến dạng tuyến tính, tác động lên cơ cấu truyền động hoặc cảm biến điện tử bên trong.

  • Chức năng: Chuyển đổi áp suất cơ học thành tín hiệu điện tương ứng.

  • Đặc điểm: Là bộ phận cốt lõi quyết định độ nhạy và độ chính xác của công tắc áp suất.

🔹 3. Cơ cấu truyền động & vi mạch điều khiển (Mechanism & Electrical Circuit)

  • Thành phần: Bao gồm lò xo điều chỉnh ngưỡng (range spring), cần gạt, tiếp điểm điện (NO/NC), và mạch xử lý tín hiệu.

  • Chức năng: Khi áp suất đạt ngưỡng cài đặt, cơ cấu này sẽ kích hoạt tiếp điểm, đóng hoặc ngắt mạch điện điều khiển thiết bị như bơm, van, motor, quạt, PLC.

  • Các loại mạch:

    • Loại cơ khí (mechanical) – đóng/ngắt tiếp điểm trực tiếp.

    • Loại điện tử (digital) – xử lý bằng vi mạch điện tử, hiển thị LED/LCD, hỗ trợ tín hiệu 4–20mA, NPN/PNP.

🔹 4. Nắp bảo vệ (Cover / Enclosure)

  • Vai trò: Che chắn phần mạch điện khỏi môi trường khắc nghiệt (bụi, hơi ẩm, hóa chất).

  • Thiết kế: Có thể tháo rời để hiệu chỉnh các thông số như áp suất Max, Min, Diff (differential).

  • Một số dòng cao cấpmặt hiển thị điện tử để người dùng theo dõi giá trị áp suất thực tế.

🔹 5. Cổng kết nối đầu ra (Output Connection)

  • Dạng cơ khí: Kết nối bằng ren khí / ren thủy lực (R1/8, R1/4, NPT).

  • Dạng điện: Dây dẫn hoặc đầu nối M12, terminal screw, connector tiêu chuẩn DIN 43650.

  • Chức năng: Truyền tín hiệu đóng/ngắt hoặc analog ra các thiết bị điều khiển trung gian như contactor, relay, PLC hoặc đèn báo áp suất.

📌 Tóm lại:
Cấu tạo của công tắc áp suất được thiết kế kết hợp giữa cơ khí và điện tử, đảm bảo hoạt động ổn định, chính xác và bền bỉ trong nhiều điều kiện áp suất khác nhau. Tùy theo môi trường (nước, khí nén, dầu thủy lực, PCCC), người dùng có thể chọn vật liệu và kiểu kết nối phù hợp để tăng tuổi thọ và độ tin cậy của hệ thống.
 

Cấu tạo của công tắc áp suất

2.2 Nguyên lý hoạt động của công tắc áp suất (Pressure Switch Working Principle)

Công tắc áp suất hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển đổi áp lực cơ học thành tín hiệu điện, cho phép điều khiển hoặc bảo vệ hệ thống khi áp suất đạt đến giá trị cài đặt. Khi áp suất trong môi trường tăng hoặc giảm vượt ngưỡng cho phép, cơ cấu bên trong công tắc sẽ đóng hoặc ngắt mạch điện, điều khiển thiết bị tương ứng như máy bơm, van điện từ, quạt, hoặc hệ thống báo động.

2.2.1. Quá trình hoạt động cơ bản

  • Tác động áp suất:
    Áp suất từ chất lỏng hoặc khí trong hệ thống tác động trực tiếp lên màng cảm biến hoặc piston bên trong công tắc.

  • Truyền lực cơ học:
    Lực áp suất khiến màng ngăn uốn congép vào lò xo điều chỉnh (range spring). Khi áp suất còn thấp, lò xo giữ nguyên trạng thái. Khi áp suất đạt đến ngưỡng cài đặt, lò xo bị nén và cơ cấu truyền động bắt đầu di chuyển.

  • Kích hoạt tiếp điểm điện:
    Khi lực cơ học đủ lớn, cần gạt hoặc đĩa truyền động bên trong sẽ kích hoạt các tiếp điểm NO (Normally Open) hoặc NC (Normally Closed). Tiếp điểm thay đổi trạng thái → mạch điện được đóng hoặc ngắt → gửi tín hiệu điều khiển ra ngoài.

  • Khôi phục trạng thái ban đầu:
    Khi áp suất giảm xuống dưới mức reset (differential), lò xo hồi đưa cơ cấu trở lại vị trí ban đầu, tiếp điểm trở lại trạng thái cũ, hoàn thành một chu kỳ đóng/ngắt.

2.2.2. Mô tả nguyên lý hoạt động bằng ví dụ thực tế

Ví dụ:
Trong hệ thống bơm nước tự động:

  • Khi áp suất trong đường ống giảm xuống dưới 1.5 bar, công tắc áp suất đóng mạch điện, kích hoạt bơm hoạt động.

  • Khi áp suất tăng lên đạt 3 bar, công tắc ngắt mạch điện, bơm dừng lại.

  • Khoảng chênh giữa 1.5 – 3 bar được gọi là áp suất chênh lệch (Diff), có thể điều chỉnh được bằng vít chỉnh trên thân công tắc.

Tương tự, trong máy nén khí, công tắc áp suất hoạt động để giữ áp suất bình chứa ổn định, giúp motor tránh hoạt động liên tục gây quá tải.

2.2.3. Hai cơ chế hoạt động phổ biến

Loại công tắc áp suấtNguyên lý hoạt độngƯu điểmỨng dụng
Công tắc áp suất cơ (Mechanical Pressure Switch)Dựa trên màng cảm biến + lò xo cơ khí để đóng/ngắt tiếp điểm.Không cần nguồn cấp, bền, dễ dùng.Hệ thống bơm nước, máy nén khí, PCCC.
Công tắc áp suất điện tử (Digital Pressure Switch)Sử dụng cảm biến áp suất điện tử + vi mạch xử lý, cho tín hiệu relay hoặc analog (4–20mA).Độ chính xác cao, có màn hình hiển thị, cài đặt dễ dàng.PLC, HVAC, dây chuyền sản xuất, tủ điện tự động.

2.2.4. Ưu điểm của cơ chế hoạt động công tắc áp suất

  • Phản hồi nhanh, độ tin cậy cao.

  • Tự động hóa quá trình điều khiển, giảm nhân công.

  • Giúp bảo vệ thiết bị khỏi quá áp hoặc sụt áp.

  • Có thể làm việc trong nhiều môi trường khác nhau (nước, khí, dầu).

  • Dễ dàng điều chỉnh ngưỡng áp suất và độ chênh (Diff).

2.2.5. Tóm tắt nguyên lý hoạt động (mô tả ngắn gọn)

Khi áp suất tăng → màng cảm biến biến dạng → nén lò xo → tiếp điểm đóng/mở → tín hiệu điện được truyền đi điều khiển thiết bị.
Khi áp suất giảm → lò xo hồi → tiếp điểm trở về trạng thái ban đầu → hệ thống sẵn sàng cho chu kỳ kế tiếp.

Nguyên lý hoạt động của công tắc áp suất (Pressure Switch Working Principle)

3.1. Công tắc áp suất khí nén (Pneumatic Pressure Switch)

Công tắc áp suất khí nén được sử dụng để giám sát và điều khiển áp suất của khí nén, không khí hoặc hơi gas trong hệ thống. Loại này có độ chính xác cao, phản hồi nhanh và được ứng dụng rộng rãi trong máy nén khí, hệ thống HVAC, dây chuyền sản xuất, máy đóng gói,hệ thống tự động hóa.

Công tắc áp suất đơn (Single Pressure Switch)

  • Cấu tạo đơn giản, có một ngưỡng áp suất cài đặt để đóng/ngắt mạch điện khi đạt giá trị giới hạn.

  • Vật liệu chế tạo: đồng, inox hoặc nhựa kỹ thuật chịu áp, giúp chống ăn mòn và làm việc ổn định trong môi trường khí.

  • Ứng dụng: máy nén khí mini, hệ thống cấp khí, thiết bị phòng sạch, PCCC khí CO₂.

Công tắc áp suất kép (Dual Pressure Switch)

  • Kết hợp giữa công tắc áp thấp (Low Pressure)áp cao (High Pressure) trong cùng thiết bị.

  • Khi áp suất vượt ngưỡng hoặc giảm quá thấp, công tắc sẽ ngắt mạch điện, đảm bảo an toàn cho máy nén và thiết bị đầu cuối.

  • Ứng dụng: hệ thống điều hòa công nghiệp, HVAC, máy lạnh chiller, máy nén khí hai cấp.

📌 Ví dụ sản phẩm:

  • Autonics PSAN-V01CV-RC1/8 – loại điện tử hiển thị LED, dải áp 0–10 bar.

  • Autosigma HS210 / HS230 – loại cơ khí, chịu áp cao, dùng cho máy nén khí.

Công tắc áp suất khí nén

3.2. Công tắc áp suất thủy lực (Hydraulic Pressure Switch)

Công tắc áp suất thủy lực được thiết kế cho môi trường chất lỏng có độ nhớt cao như dầu thủy lực, dầu bôi trơn, hoặc dung dịch làm mát. Thiết bị này có khả năng chịu áp suất lớn, thường từ 10 bar đến 400 bar, và được sử dụng phổ biến trong máy ép thủy lực, máy đùn, máy CNC, robot công nghiệp, hệ thống nâng hạ.

Công tắc áp suất dầu (Oil Pressure Switch)

  • Hoạt động khi áp suất dầu đạt đến ngưỡng cài đặt; tiếp điểm bên trong (NO/NC) sẽ đóng hoặc mở mạch điện điều khiển.

  • Có thể có 3 tiếp điểm điều khiển độc lập (áp thấp – bình thường – áp cao).

  • Ứng dụng: bảo vệ bơm dầu, giám sát áp suất dầu bôi trơn, điều khiển xi lanh thủy lực.

  • Ưu điểm: độ bền cao, chịu nhiệt tốt, chống rung hiệu quả.

📌 Ví dụ sản phẩm:

  • Autosigma HS220 (0–250 bar) – dùng trong hệ thống thủy lực công nghiệp.

  • Siemens MF1565-3CA00-1AA1 – công tắc áp suất công nghiệp nặng, độ chính xác cao.

Công tắc áp suất nước (Water Pressure Switch)

  • Là thiết bị cảm nhận áp suất nước trong đường ống, bình chứa hoặc bơm tăng áp.

  • Khi áp suất nước giảm dưới ngưỡng cài đặt, công tắc đóng mạch cho bơm chạy; khi áp suất đạt mức cao, công tắc ngắt bơm, giúp tiết kiệm điện năng và bảo vệ động cơ.

  • Dải áp suất làm việc: 0.2 – 10 bar.

  • Ứng dụng: bơm dân dụng, bể chứa nước, hệ thống PCCC, cấp nước tự động, máy lọc nước RO.

📌 Ví dụ sản phẩm:

  • Autosigma HS203 – công tắc áp suất nước cơ, dải 0.2–6 bar.

  • Autonics PSB Series – công tắc điện tử hiển thị LED, điều chỉnh dễ dàng.

Công tắc áp suất thủy lực

3.3 Bảng so sánh nhanh giữa các loại công tắc áp suất

Loại công tắc áp suấtMôi trường làm việcDải áp suấtCấu tạoỨng dụng phổ biến
Khí nén (Pneumatic)Không khí, khí nén, hơi gas0–10 barĐơn hoặc képMáy nén khí, HVAC, PCCC khí
Thủy lực (Hydraulic / Oil)Dầu thủy lực, dầu bôi trơn10–400 bar1–3 tiếp điểmMáy ép, hệ thống nâng hạ, robot
Nước (Water)Nước sạch, nước ngầm, nước xử lý0.2–10 barCơ hoặc điện tửBơm nước, hệ thống PCCC, dân dụng

📘 Tóm lại:
Việc phân loại công tắc áp suất giúp người dùng chọn đúng thiết bị phù hợp với môi trường và dải áp suất, đảm bảo hiệu suất, tuổi thọ và an toàn vận hành.
Tại Hưng Việt Automation, chúng tôi cung cấp đầy đủ các dòng công tắc áp suất Autonics, Autosigma, Siemens cho cả khí nén – thủy lực – nước, đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng công nghiệp và dân dụng.
📞 Hotline: 0915 400 880 | 🌐 Website: hungvietautomation.com

 4. Một số thương hiệu công tắc áp suất phổ biến (Popular Pressure Switch Brands)

Hiện nay trên thị trường có nhiều thương hiệu công tắc áp suất (Pressure Switch) uy tín, nhưng nổi bật nhất là Autonics (Hàn Quốc), Autosigma (Hàn Quốc)Siemens (Đức) – được Hưng Việt Automation phân phối chính hãng tại Việt Nam.
Mỗi thương hiệu có ưu điểm và dải sản phẩm riêng, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp, HVAC, PCCC và tự động hóa sản xuất.

4.1. Công tắc áp suất Autonics (Autonics Pressure Switch)

Công tắc áp suất Autonics là dòng sản phẩm cao cấp đến từ Hàn Quốc, được thiết kế cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác, tốc độ phản hồi và tuổi thọ cao. Thiết bị có thể hiển thị áp suất trực quan trên màn hình LED, cho phép người dùng cài đặt ngưỡng áp suất dễ dàng mà không cần đồng hồ cơ.

Autonics cung cấp nhiều series nổi bật như: PSA, PSAN, PSQ, PSB, PSS, phục vụ đa dạng nhu cầu công nghiệp.

Dòng sản phẩmĐặc điểm nổi bậtỨng dụng điển hình
PSA SeriesLoại cơ bản, đầu nối RC1/8, hiển thị LED, ngõ ra NPN/PNPHệ thống khí nén, bơm nhỏ, thiết bị phòng sạch
PSAN SeriesThiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt, hiển thị LED 3 chữ số, dải áp 0–10 barMáy nén khí, dây chuyền tự động hóa
PSQ SeriesDạng compact, phản hồi nhanh, tiết kiệm không gianTủ điện, dây chuyền đóng gói
PSB SeriesCó nhiều ngõ ra, tín hiệu analog 4–20mAPLC, hệ thống giám sát trung tâm
PSS SeriesCấu tạo chịu áp cao, hiển thị 2 kênh độc lậpThủy lực, HVAC, máy ép khí

Các dòng công tắc áp suất Autonics PSAN được ưa chuộng (Autonics PSAN Series Pressure Switch)

Autonics PSAN Series là dòng công tắc áp suất điện tử kỹ thuật số (Digital Pressure Switch) được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống khí nén, máy nén khí, thiết bị HVAC, dây chuyền tự động hóa, máy đóng gói, và tủ điện PLC.

Ưu điểm của dòng PSAN là thiết kế nhỏ gọn – hiển thị LED – độ chính xác cao – dễ dàng cài đặt ngưỡng áp suất (Set / Reset). Thiết bị hỗ trợ ngõ ra NPN/PNP, dễ kết nối với PLC, HMI, relay hoặc contactor.

📘 Bảng tổng hợp các model Autonics PSAN phổ biến

ModelKiểu ren kết nốiDải đo áp suấtNgõ ra tín hiệuỨng dụng điển hình
PSAN-V01CA-RC1/8Ren RC1/8 (G1/8)0 – 10 barNPN + Analog 1–5VDCMáy nén khí, van điều áp
PSAN-V01CA-NPT1/8Ren NPT1/80 – 10 barNPN + AnalogHệ thống HVAC, bơm khí
PSAN-V01CH-RC1/8RC1/80 – 10 barPNP Output, hiển thị LED 3 sốMáy tự động, dây chuyền lắp ráp
PSAN-V01CH-NPT1/8NPT1/80 – 10 barPNP OutputỨng dụng PLC, điều khiển motor
PSAN-V01CV-RC1/8RC1/80 – 10 barRelay + Analog 1–5VĐiều khiển bơm khí, cảnh báo áp suất
PSAN-V01CV-NPT1/8NPT1/80 – 10 barRelay + AnalogDây chuyền đóng gói, robot
PSAN-V01CPA-RC1/8RC1/80 – 10 barNPN / 4–20mAHệ thống giám sát khí nén
PSAN-V01CPA-NPT1/8NPT1/80 – 10 barNPN / 4–20mABộ điều khiển áp suất trung tâm
PSAN-V01CPH-RC1/8RC1/80 – 10 barPNP / 4–20mA, hiển thị LEDHệ thống tự động hóa công nghiệp
PSAN-V01CPH-NPT1/8NPT1/80 – 10 barPNP / 4–20mAMáy nén khí, bộ điều khiển SCADA

⚙️ Đặc điểm nổi bật của dòng PSAN Autonics

  • Màn hình LED 3 chữ số hiển thị áp suất thực tế.

  • Ngõ ra tùy chọn NPN/PNP/Analog, dễ kết nối PLC hoặc relay.

  • Cài đặt ngưỡng áp suất tối đa, tối thiểu và độ chênh (Diff) bằng nút nhấn.

  • Thời gian phản hồi nhanh (≤2 ms), độ chính xác ±0.5% F.S.

  • Cấu trúc nhỏ gọn, vỏ nhựa kỹ thuật cao cấp, cấp bảo vệ IP40/IP65.

🔧 Ứng dụng thực tế

  • Máy nén khí công nghiệp: kiểm soát áp suất và tự động tắt/bật bơm.

  • Hệ thống khí nén HVAC: giám sát áp suất đường ống.

  • Máy đóng gói – máy dán nhãn – robot tự động: điều khiển lực ép và hơi.

  • Tủ điện PLC / SCADA: gửi tín hiệu điều khiển hoặc cảnh báo áp suất cao/thấp.

👉 Autonics là lựa chọn lý tưởng cho hệ thống cần độ chính xác cao và tính ổn định lâu dài.
📞 Liên hệ Hưng Việt Automation – Hotline 0915 400 880 để được tư vấn và báo giá tốt nhất.

Công tắc áp suất Autonics

4.2. Công tắc áp suất Autosigma (Autosigma Pressure Switch)

Công tắc áp suất Autosigma (Autosigma Pressure Switch) là dòng thiết bị chính hãng Hàn Quốc, nổi bật với thiết kế bền bỉ, dễ lắp đặt và chịu áp cao, phù hợp cho các hệ thống PCCC, bơm nước, thủy lực, khí nén và môi trường công nghiệp nặng.

Thiết bị được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, tích hợp màng cảm biến cơ khí có độ nhạy cao, giúp đo và điều khiển áp suất ổn định, chính xác, an toàn.
Nhờ khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt (ẩm, rung, nhiệt cao, bụi bẩn hoặc hóa chất), công tắc áp suất Autosigma được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy, trạm bơm, hệ thống thủy lực và phòng cháy chữa cháy (PCCC).

🔹 Bảng thông số kỹ thuật công tắc áp suất Autosigma (Autosigma Pressure Switch Specifications)

ModelDải áp suất (bar)Ứng dụng điển hìnhĐặc điểm nổi bật
HS2030.2 – 6 barHệ thống bơm nước, tòa nhàLoại cơ, thân đồng, dễ điều chỉnh, giá thành tốt
HS2060.5 – 10 barMáy nén khí, HVACKích thước nhỏ gọn, chống rung, tuổi thọ cao
HS2101 – 25 barDây chuyền sản xuất, robot công nghiệpThân inox, chịu áp cao, hoạt động ổn định
HS22010 – 250 barHệ thống thủy lực, máy épCảm biến chính xác, relay 3 tiếp điểm
HS230100 – 400 barCông nghiệp nặng, xi lanh dầuChịu áp cực cao, độ bền vượt trội

🔹 Ưu điểm nổi bật của công tắc áp suất Autosigma

Hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt: chịu được ẩm, rung, nhiệt độ –10°C đến +70°C.
Độ bền cơ học cao – thân đồng hoặc inox, chống ăn mòn, thích hợp cho hệ thống PCCC, thủy lực, HVAC.
Không cần nguồn điện cấp (loại cơ học) – tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí bảo trì.
Dễ dàng điều chỉnh ngưỡng áp suất (Max – Min) bằng vít xoay cơ học.
Lắp đặt linh hoạt – tương thích với ren tiêu chuẩn R1/4”, RC1/8”, NPT1/8”.
Được chứng nhận CE, RoHS, IEC, đảm bảo an toàn và độ tin cậy theo tiêu chuẩn quốc tế.

🔹 Ứng dụng thực tế của công tắc áp suất Autosigma

Công tắc áp suất Autosigma (Autosigma Pressure Switch) được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

  • 🧯 PCCC (Phòng cháy chữa cháy): Giám sát áp suất đường ống bơm cứu hỏa, tự ngắt bơm khi áp suất vượt mức.

  • 💧 Hệ thống cấp thoát nước: Điều khiển bơm nước tự động trong tòa nhà, nhà máy, khu dân cư.

  • ⚙️ Thủy lực – khí nén: Bảo vệ van, xi lanh, bơm thủy lực khỏi quá áp hoặc sụt áp.

  • 🌡️ HVAC – Điều hòa không khí: Duy trì áp suất ổn định trong dàn lạnh, dàn nóng và hệ thống chiller.

  • 🏭 Dây chuyền sản xuất: Bảo vệ motor, máy nén và hệ thống robot tự động trong nhà máy.

Công tắc áp suất Autosigma

4.3. Công tắc áp suất Siemens (Siemens Pressure Switch)

Siemens là thương hiệu công nghiệp hàng đầu thế giới đến từ Đức, nổi tiếng với các thiết bị đo lường và điều khiển có độ chính xác – độ tin cậy – tuổi thọ cực cao.
Các dòng công tắc áp suất Siemens được thiết kế cho môi trường áp cao, rung động lớn, và điều kiện công nghiệp nặng như nhà máy hóa chất, xi măng, luyện kim, dầu khí.

ModelDải đo áp suấtTín hiệu đầu raỨng dụng điển hình
MF1565-3CA00-1AA10 – 250 barRelay NO/NCHệ thống thủy lực, dầu công nghiệp
7ME6910-1AA10-1AA00 – 400 barAnalog 4–20mAHệ thống đo lường tự động, SCADA

Ưu điểm nổi bật:

  • Độ chính xác cao ±0.5% F.S.

  • Chống nhiễu, chống rung, hoạt động 24/7.

  • Tuổi thọ cơ học lên đến 10⁶ chu kỳ.

  • Tương thích với các tiêu chuẩn công nghiệp IEC, CE, RoHS.

👉 Siemens phù hợp cho các nhà máy công nghiệp nặng cần độ ổn định và tin cậy tuyệt đối.
📞 Liên hệ Hưng Việt Automation – Hotline 0915 400 880 để nhận báo giá & tài liệu kỹ thuật chi tiết.

Tổng kết

Thương hiệuXuất xứĐộ chính xácDải áp suấtỨng dụng nổi bật
AutonicsHàn QuốcCao (±0.5%)0–10 barKhí nén, HVAC, dây chuyền tự động
AutosigmaHàn QuốcTrung bình – Cao0.2–400 barNước, PCCC, thủy lực, máy nén khí
SiemensĐứcRất cao (±0.25%)0–400 barDầu khí, luyện kim, nhà máy công nghiệp
Công tắc áp suất SIEMENS

📘 Tại sao chọn Hưng Việt Automation:

  • Nhà phân phối chính hãng các dòng công tắc áp suất Autonics, Autosigma, Siemens.

  • Đầy đủ CO – CQ – catalog kỹ thuật.

  • Giá cạnh tranh, hỗ trợ kỹ thuật, lắp đặt và bảo hành toàn quốc.
    📞 Hotline: 0915 400 880 | ✉️ Email: kinhdoanh@hungvietautomation.com
    🌐 Website: hungvietautomation.com

 5. Những lưu ý khi mua công tắc áp suất (Pressure Switch Selection Guide)

Việc chọn mua công tắc áp suất (Pressure Switch) phù hợp là yếu tố then chốt giúp hệ thống vận hành ổn định, chính xác và an toàn.
Nếu lựa chọn sai, thiết bị có thể đo sai áp suất, kích relay không đúng thời điểm hoặc nhanh hỏng do quá tải áp lực.
Dưới đây là các yếu tố quan trọng cần xem xét trước khi quyết định mua công tắc áp suất:

5.1. Dải áp suất làm việc (Pressure Range)

Trước tiên, hãy xác định dải áp suất tối thiểu và tối đa mà hệ thống của bạn đang hoạt động:

  • Hệ thống khí nén (Pneumatic): 0–10 bar

  • Hệ thống nước (Water): 0.5–8 bar

  • Hệ thống thủy lực (Hydraulic): 250–400 bar

👉 Nguyên tắc chọn: Hãy chọn công tắc áp suất có dải đo lớn hơn 20–30% so với áp suất vận hành thực tế.
Điều này giúp tránh quá tải cảm biến, tăng tuổi thọ thiết bị và đảm bảo relay đóng/ngắt ổn định.

📘 Gợi ý lựa chọn:

  • Autosigma HS210 (0–25 bar) → phù hợp máy nén khí công nghiệp.

  • Autonics PSAN-V01CH (0–10 bar) → tối ưu cho hệ thống HVAC và khí nén.

5.2. Loại áp suất (Type of Pressure)

Xác định đúng môi trường áp suất mà hệ thống đang sử dụng để chọn loại công tắc tương thích:

Môi trường áp suấtLoại công tắc áp suất khuyến nghịMô tả ngắn
Khí nén (Air / Pneumatic)Pneumatic Pressure SwitchDùng cho máy nén khí, hệ thống điều khiển khí.
Nước (Water)Water Pressure SwitchChống ẩm, chống rò rỉ, phù hợp bơm nước tự động.
Dầu thủy lực (Hydraulic)Oil Pressure SwitchThân inox, chịu áp cao đến 400 bar.
Chân không (Vacuum)Vacuum Pressure SwitchDải đo âm –1~0 bar, dùng cho hệ thống hút chân không.

Việc chọn đúng loại áp suất giúp công tắc hoạt động ổn định, tránh sai số, rò rỉ hoặc hư màng cảm biến.

5.3. Kiểu kết nối (Connection Type)

Công tắc áp suất (Pressure Switch) hiện có 3 dạng kết nối chính:

  1. Ren (Thread Type): RC1/8”, NPT1/8”, R1/4” – phổ biến trong khí nén, nước, dầu.

  2. Bích (Flange Type): dùng trong hệ thống áp cao, ống lớn.

  3. Đầu nối điện (Electrical Connector): DIN 43650, M12 hoặc terminal screw.

➡️ Hãy chọn kiểu kết nối phù hợp với đường ống và PLC/relay để đảm bảo lắp đặt dễ dàng và chống rò rỉ.

5.4. Độ chính xác (Accuracy & Sensitivity)

Độ chính xác thể hiện khả năng phát hiện và đóng/ngắt mạch đúng ngưỡng áp suất cài đặt.

Ứng dụngYêu cầu độ chính xácKhuyến nghị sản phẩm
Dân dụng (bơm nước, PCCC)±3%Autosigma HS203 / HS206
Công nghiệp (PLC, HVAC, robot)±0.5% hoặc tốt hơnAutonics PSAN Series, Siemens MF1565

📘 Ví dụ:

  • Autonics PSAN Series: Sai số ±0.5%, hiển thị LED, điều chỉnh kỹ thuật số.

  • Siemens MF1565: Sai số ±0.25%, chuyên dụng thủy lực công nghiệp nặng.

5.5. Nhiệt độ và môi trường làm việc (Temperature & Environment)

Công tắc áp suất cần được chọn phù hợp với điều kiện vận hành thực tế:

  • Môi trường nóng ẩm, rung động: Chọn loại có cấp bảo vệ IP65–IP67.

  • Vỏ ngoài: Inox hoặc nhựa kỹ thuật chịu nhiệt tốt.

  • Nhiệt độ làm việc: –10°C ~ +70°C.

  • Môi trường có hóa chất hoặc dầu: Dùng Autosigma HS Series – chống ăn mòn, chịu áp cao.

💡 Gợi ý: Với hệ thống HVAC hoặc dây chuyền sản xuất, nên ưu tiên công tắc áp suất điện tử Autonics PSAN / PSB vì độ bền và dễ cài đặt.

5.6. Độ tin cậy và thương hiệu (Reliability & Brand)

Một yếu tố quan trọng không thể bỏ qua là thương hiệu và nguồn gốc sản phẩm.
Chọn thiết bị từ nhà sản xuất có chứng nhận quốc tế (CE, IEC, RoHS) và được phân phối chính hãng tại Việt Nam.

Hưng Việt Automation là đại lý uy tín cung cấp các thương hiệu nổi tiếng:

  • 🇰🇷 Autonics (Hàn Quốc): Độ chính xác cao, dễ cài đặt, tích hợp LED.

  • 🇰🇷 Autosigma (Hàn Quốc): Giá tốt, bền bỉ, chịu áp cao, thân đồng/inox.

  • 🇩🇪 Siemens (Đức): Độ tin cậy tuyệt đối, phù hợp môi trường công nghiệp nặng.

5.7. Bảng gợi ý chọn công tắc áp suất theo ứng dụng (Pressure Switch Selection Table)

Ứng dụngMôi trườngDải áp suất khuyến nghịThương hiệu & Model gợi ý
Hệ thống bơm nước tự độngNước sạch0.5 – 6 barAutosigma HS203 / Autonics PSB
Máy nén khí công nghiệpKhí nén0 – 10 barAutonics PSAN-V01CH / Autosigma HS210
Hệ thống thủy lựcDầu công nghiệp10 – 250 barAutosigma HS220 / Siemens MF1565
Hệ thống PCCCNước / Dầu1 – 16 barAutosigma HS206 / Autonics PSA
HVAC, điều hòa trung tâmKhí nén / Gas0 – 10 barAutonics PSAN-V01CV
Hệ thống PLC / SCADATín hiệu analog0 – 10 barAutonics PSAN-V01CPA / PSAN-V01CPH

5.8. Kết luận – Cách chọn công tắc áp suất phù hợp (Pressure Switch Buying Tips)

Việc lựa chọn công tắc áp suất chính xác giúp hệ thống:

  • Duy trì áp lực ổn định và an toàn.

  • Tiết kiệm năng lượng.

  • Kéo dài tuổi thọ bơm, van và thiết bị điều khiển.

  • Giảm rủi ro hư hỏng và chi phí bảo trì.

Hưng Việt Automation khuyến nghị khách hàng:

  • Xác định rõ dải áp suất làm việc, môi trường sử dụngyêu cầu điều khiển trước khi chọn mua.

  • Nên chọn các thương hiệu uy tín như Autonics, Autosigma, Siemens để đảm bảo độ chính xác và độ bền lâu dài.

Những lưu ý khi mua công tắc áp suất

6. Cách điều chỉnh công tắc áp suất hiệu quả (Pressure Switch Adjustment Guide)

Khi làm việc với công tắc áp suất (Pressure Switch) – hay còn gọi là rơ le áp suất, relay áp lực, việc hiệu chỉnh chính xác ngưỡng áp suất Max – Min – Diff là yếu tố quan trọng để giúp hệ thống vận hành ổn định, an toàn và tiết kiệm năng lượng.
Điều chỉnh công tắc áp suất đúng kỹ thuật không chỉ giúp relay phản ứng chính xác theo áp suất thực tế, mà còn kéo dài tuổi thọ cảm biến, bảo vệ bơm, van và motor.

6.1. Cấu trúc và nguyên tắc điều chỉnh áp suất (Structure & Adjustment Principle)

Hầu hết các công tắc áp suất cơ khí như Autosigma HS Series, Schneider, Omron, Danfoss đều có hai vít điều chỉnh chính dùng để thiết lập áp suất ngắt và áp suất khởi động lại:

Thông sốKý hiệuChức năngMô tả
Range (Max)⚙️Cài đặt ngưỡng áp suất cao nhất để công tắc ngắt mạch.Khi áp suất đạt giá trị Max, relay ngắt nguồn điều khiển để dừng bơm hoặc van.
Differential (Diff)🔩Cài đặt độ chênh áp (ΔP) giữa điểm đóng và ngắt.Xác định khoảng dao động áp suất cho phép trước khi relay tác động lại.

📘 Ví dụ kỹ thuật:
Nếu bạn cài Range = 8 barDiff = 2 bar, công tắc sẽ:

  • Đóng mạch ở 6 bar (8 – 2) → bơm bắt đầu hoạt động.

  • Ngắt mạch ở 8 bar → bơm dừng lại, đảm bảo áp suất ổn định.

6.2. Cách 1 – Điều chỉnh công tắc áp suất trước khi lắp đặt (Pre-installation Setting)

Đây là phương pháp an toàn và chính xác nhất, đặc biệt áp dụng với công tắc áp suất khí nén, thủy lực hoặc công tắc áp suất nước Autosigma và Autonics.

Quy trình thực hiện:

  1. Lắp công tắc áp suất vào bình thử áp hoặc máy nén khí có đồng hồ đo chuẩn.

  2. Từ từ tăng áp suất đầu vào và quan sát điểm relay đóng/ngắt.

  3. Dùng tua-vít nhỏ vặn vít Range (⚙️) để tăng hoặc giảm ngưỡng áp suất tối đa.

  4. Vặn vít Diff (🔩) để điều chỉnh độ chênh giữa điểm đóng và ngắt.

  5. Ghi lại giá trị thực tế để áp dụng khi lắp đặt vào hệ thống chính.

Ưu điểm:

  • Kiểm soát chính xác, an toàn tuyệt đối.

  • Giảm thời gian hiệu chỉnh sau khi lắp đặt.

  • Bảo vệ thiết bị trong lần vận hành đầu tiên.

6.3. Cách 2 – Điều chỉnh công tắc áp suất sau khi lắp đặt (In-system Adjustment)

Khi hệ thống đã hoàn thiện, bạn vẫn có thể chỉnh công tắc áp suất (Pressure Switch Adjustment) trực tiếp trên đường ống theo quy trình sau:

Bước 1. Kiểm tra an toàn trước khi chỉnh:

  • Ngắt nguồn điện bơm, xả hết áp suất trong đường ống.

  • Đảm bảo công tắc được lắp đúng hướng mũi tên (Flow Direction).

Bước 2. Điều chỉnh ngưỡng Max (Range):

  • Dùng tua-vít dẹp 3mm, xoay vít “Range” theo chiều kim đồng hồ để tăng áp suất ngắt, hoặc ngược lại để giảm.

  • Quan sát đồng hồ đo áp suất và đèn báo relay/PLC để xác định điểm ngắt chính xác.

Bước 3. Điều chỉnh độ chênh Diff:

  • Xoay vít “Diff” để tăng hoặc giảm độ chênh áp (ΔP).

  • Giảm áp suất hệ thống để kiểm tra điểm đóng lại của relay.

Bước 4. Kiểm tra – chạy thử:

  • Khởi động lại hệ thống và kiểm tra 3–5 chu kỳ hoạt động.

  • Nếu relay nhảy không đều hoặc quá nhạy, giảm giá trị Diff cho phù hợp.

📘 Gợi ý kỹ thuật:

  • Autonics PSAN-V01CH có hiển thị LED, dễ cài đặt trực quan.

  • Autosigma HS210 / HS230 điều chỉnh bằng cơ vít, phù hợp môi trường công nghiệp.

6.4. Bảng hướng dẫn nhanh điều chỉnh công tắc áp suất (Quick Reference Table)

BướcHành động thực hiệnDụng cụ cần thiếtMục đích / Ghi chú
1Tăng áp suất đến ngưỡng ngắtBình khí / bơm áp / đồng hồ đoXác định giá trị Max
2Điều chỉnh vít Range (⚙️)Tua-vít dẹp 3mmTăng hoặc giảm ngưỡng áp suất ngắt
3Giảm áp để kiểm tra điểm đóngĐồng hồ áp suất chuẩnXác định điểm Min (đóng lại)
4Điều chỉnh vít Diff (🔩)Tua-vít nhỏCân chỉnh độ chênh áp (ΔP)
5Kiểm tra 3–5 chu kỳ hoạt độngHệ thống thực tếĐảm bảo công tắc ổn định và chính xác

6.5. Lưu ý an toàn khi điều chỉnh công tắc áp suất (Safety Precautions)

  • Ngắt toàn bộ nguồn điện và nguồn áp suất trước khi thao tác.

  • Không điều chỉnh khi hệ thống đang chịu tải cao hoặc đang hoạt động.

  • Dùng đồng hồ áp chuẩn (độ chính xác ±1%) để hiệu chỉnh.

  • Với công tắc áp suất điện tử (Autonics PSAN, PSB Series):

    • Cài đặt thông qua phím nhấn và theo dõi màn hình LED hiển thị.

    • Nên khóa nút điều chỉnh sau khi hoàn tất cài đặt để tránh sai lệch.

  • Sau khi hoàn tất, dán nhãn thông số Max / Min / Diff lên thân công tắc để tiện bảo trì định kỳ.

Kết luận: Hiệu chỉnh công tắc áp suất đúng cách để đạt hiệu suất tối đa

Việc hiệu chỉnh công tắc áp suất (Pressure Switch Setting) đúng kỹ thuật sẽ giúp thiết bị phản ứng chính xác, ổn định áp lực và bảo vệ toàn hệ thống.
Đối với các dòng công tắc áp suất điện tử Autonics PSAN / PSB hoặc cơ khí Autosigma HS203–HS230,
Hưng Việt Automation khuyến nghị kiểm tra và hiệu chỉnh định kỳ 6 tháng/lần để đảm bảo độ chính xác lâu dài và an toàn trong vận hành.

7. Lợi ích khi sử dụng công tắc áp suất (Benefits of Using Pressure Switches)

Công tắc áp suất (Pressure Switch) hay còn gọi là rơ le áp suất, relay áp lực là một thiết bị không thể thiếu trong hệ thống tự động hóa, hệ thống thủy lực, khí nén, HVAC và PCCC.
Thiết bị này giúp duy trì áp suất ổn định, bảo vệ thiết bị điện – bơm – van, và tối ưu hiệu suất vận hành của toàn hệ thống.
Việc lắp đặt công tắc áp suất đúng cách không chỉ giúp hệ thống hoạt động an toàn và tiết kiệm năng lượng, mà còn giảm đáng kể chi phí bảo trì, sửa chữa và tiêu hao điện năng.

7.1. Đảm bảo áp suất hệ thống ổn định (Pressure Stability Control)

Công tắc áp suất khí nén hoặc công tắc áp suất nước giúp tự động giám sát – kiểm soát áp suất trong đường ống, bình chứa hoặc máy nén khí.

  • Khi áp suất vượt ngưỡng cài đặt, thiết bị ngắt mạch điện để dừng bơm hoặc đóng van an toàn.

  • Khi áp suất giảm xuống, công tắc áp suất đóng mạch trở lại, đảm bảo hệ thống luôn hoạt động ổn định.

📘 Ví dụ: Trong hệ thống máy nén khí công nghiệp, công tắc áp suất Autonics PSAN-V01CH giúp duy trì áp suất ổn định trong khoảng 6–8 bar, tránh tình trạng quá tải và tiết kiệm điện năng.

7.2. Bảo vệ thiết bị và động cơ (Equipment Protection)

Công tắc áp suất thủy lực (Hydraulic Pressure Switch) hoạt động như một rơ le bảo vệ an toàn (Safety Relay) cho các thiết bị như bơm, motor, van điện từ hoặc bộ nén khí.

  • Khi áp suất vượt giới hạn, công tắc ngắt nguồn điện cấp để ngăn ngừa vỡ ống, rò rỉ dầu, cháy động cơ.

  • Giúp bảo vệ thiết bị khỏi quá áp hoặc chạy khô, đặc biệt trong hệ thống PCCC và máy bơm công nghiệp.

💡 Ví dụ: Công tắc áp suất Autosigma HS210 được lắp trong hệ thống PCCC giúp ngắt bơm chữa cháy khi đường ống bị khóa hoặc khi áp suất vượt mức an toàn.

7.3. Tăng hiệu suất và tuổi thọ hệ thống (Improve Efficiency & Lifespan)

Nhờ khả năng duy trì áp suất ở mức tối ưu, công tắc áp suất điện tử (Digital Pressure Switch) giúp thiết bị:

  • Giảm số lần khởi động/tắt liên tục, từ đó giảm hao mòn cơ khí và tiết kiệm điện năng.

  • Giữ áp suất ổn định giúp tăng tuổi thọ cho motor, bơm, van và đường ống.

📘 Ví dụ: Công tắc áp suất nước Autosigma HS203 giúp bơm nước dân dụng và công nghiệp hoạt động ổn định hơn, tiết kiệm đến 20% điện năng so với hệ thống thông thường.

7.4. Ngăn ngừa rủi ro và đảm bảo an toàn (Safety & Risk Prevention)

Trong các hệ thống thủy lực, khí nén và hóa chất, áp suất tăng đột ngột hoặc giảm bất thường có thể gây ra nổ đường ống, tràn dầu hoặc cháy thiết bị.
Công tắc áp suất Siemens, Autonics hoặc Autosigma đóng vai trò như “cảm biến an toàn”, giúp:

  • Phát hiện kịp thời thay đổi áp suất bất thường.

  • Tự động ngắt mạch điều khiển để ngăn ngừa sự cố.

  • Kích hoạt báo động hoặc relay cảnh báo khẩn cấp cho kỹ sư vận hành.

💡 Ví dụ: Công tắc áp suất Siemens MF1565 được dùng trong nhà máy hóa chất để cảnh báo khi áp suất vượt 250 bar, bảo vệ an toàn cho người và thiết bị.

7.5. Dễ dàng lắp đặt và thay thế (Ease of Installation & Maintenance)

Công tắc áp suất Autonics và Autosigma được thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt trên đường ống, bình chứa hoặc trong tủ điện PLC.

  • Hỗ trợ nhiều kiểu ren kết nối tiêu chuẩn (RC1/8”, NPT1/8”, R1/4”) tương thích với hệ thống phổ thông.

  • Các dòng điện tử như Autonics PSAN / PSB Seriesmàn hình LED hiển thị áp suất, cài đặt dễ dàng bằng phím nhấn mà không cần dụng cụ chuyên dụng.

  • Việc thay thế nhanh chóng giúp giảm thời gian dừng máy, đảm bảo dây chuyền vận hành liên tục.

7.6. Tối ưu chi phí và hiệu quả vận hành (Cost Optimization)

Nhờ khả năng tự động hóa thông minh, công tắc áp suất (Pressure Switch) giúp:

  • Giảm nhu cầu giám sát thủ công trong nhà máy.

  • Hạn chế hư hỏng thiết bị do quá áp hoặc áp suất thấp.

  • Duy trì vận hành ổn định – tiết kiệm chi phí bảo trì và điện năng.

📘 Ví dụ: Trong hệ thống HVAC – điều hòa trung tâm, công tắc áp suất điện tử Autonics PSAN giúp giảm 15–25% lượng điện tiêu thụ, đồng thời bảo vệ máy nén khỏi quá tải.

Tổng kết lợi ích của công tắc áp suất

Lợi ích chínhMô tả ngắnỨng dụng tiêu biểu
Ổn định áp suất (Pressure Stability)Giữ áp trong ngưỡng an toànBơm nước, máy nén khí
Bảo vệ thiết bị (Protection)Ngắt khi áp suất vượt giới hạnPCCC, hệ thống thủy lực
Tăng hiệu suất (Efficiency)Giảm hao mòn, tiết kiệm điện năngHVAC, dây chuyền tự động hóa
Ngăn ngừa rủi ro (Safety)Phát hiện & ngắt sự cố quá ápNhà máy hóa chất, cơ khí
Dễ lắp đặt & bảo trì (Installation)Thiết kế nhỏ gọn, thay thế nhanhHệ thống nước & khí nén
Tối ưu chi phí (Cost Saving)Vận hành ổn định, tiết kiệm bảo trìTòa nhà, nhà máy sản xuất


 

Lợi ích khi sử dụng công tắc áp suất

8. Ứng dụng của công tắc áp suất (Applications of Pressure Switch)

Công tắc áp suất (Pressure Switch) hay còn gọi là rơ le áp suất – relay áp lực, là thiết bị điều khiển và giám sát áp suất tự động trong nhiều hệ thống công nghiệp và dân dụng.
Với khả năng đóng/ngắt mạch điện theo ngưỡng cài đặt, công tắc áp suất giúp bảo vệ thiết bị, duy trì áp suất ổn định và tối ưu hiệu suất năng lượng.

Dưới đây là các ứng dụng thực tế phổ biến nhất của công tắc áp suất trong các ngành nghề khác nhau:

8.1. Ứng dụng trong hệ thống khí nén (Pneumatic Pressure Switch Applications)

  • Công tắc áp suất khí nén được sử dụng để kiểm soát áp suất không khí trong máy nén khí, bình tích khí, đường ống dẫn khí.

  • Khi áp suất đạt giới hạn, công tắc sẽ ngắt nguồn điện, giúp máy nén dừng hoạt động và tránh quá áp.

  • Ứng dụng phổ biến trong: nhà xưởng, xưởng cơ khí, hệ thống khí nén tự động hóa, robot công nghiệp.

📘 Ví dụ:

  • Autosigma HS210 / HS230 – công tắc áp suất cơ khí cho máy nén khí.

  • Autonics PSAN-V01CV – công tắc áp suất điện tử hiển thị LED cho hệ thống khí nén thông minh.

8.2. Ứng dụng trong hệ thống thủy lực (Hydraulic Pressure Switch Applications)

  • Công tắc áp suất thủy lực được lắp trên đường ống dầu, xi lanh, máy ép, bơm thủy lực để giám sát áp suất và ngăn chặn quá tải.

  • Khi áp suất đạt ngưỡng cài đặt, công tắc gửi tín hiệu về PLC hoặc relay điều khiển, giúp hệ thống hoạt động an toàn và ổn định.

  • Thường dùng trong: máy ép thủy lực, hệ thống nâng hạ, robot công nghiệp, máy CNC.

📘 Ví dụ:

  • Autosigma HS220 / HS230 – chịu áp 250–400 bar, bảo vệ hệ thống thủy lực công nghiệp nặng.

  • Siemens MF1565-3CA00-1AA1 – relay áp suất công nghiệp Đức, sai số ±0.25%.

8.3. Ứng dụng trong hệ thống điều hòa không khí – HVAC (HVAC Pressure Switch Applications)

  • Công tắc áp suất HVAC được lắp trong máy lạnh công nghiệp, chiller, AHU, FCU để kiểm soát áp suất gas lạnh và khí nén.

  • Giúp duy trì áp suất ngưng tụ và bay hơi ổn định, bảo vệ máy nén và tiết kiệm điện năng.

  • Khi áp suất gas vượt ngưỡng, công tắc sẽ ngắt máy nén để tránh hỏng block hoặc rò rỉ gas.

📘 Ví dụ:

  • Autonics PSAN-V01CH-RC1/8 – công tắc áp suất điện tử dùng cho điều hòa trung tâm.

  • Autosigma HS206 – loại cơ khí bền bỉ, thích hợp HVAC và PCCC.

8.4. Ứng dụng trong hệ thống nhiên liệu và dầu khí (Fuel & Oil Pressure Switch)

  • Công tắc áp suất dầu / nhiên liệu dùng để giám sát áp suất dầu bôi trơn, dầu thủy lực hoặc xăng dầu trong hệ thống bơm.

  • Giúp cảnh báo sớm áp suất thấp, bảo vệ động cơ khỏi thiếu dầu, đồng thời ngắt hệ thống khi áp suất vượt ngưỡng.

  • Ứng dụng: nhà máy lọc dầu, máy phát điện, hệ thống bơm dầu, trạm xăng.

📘 Ví dụ:

  • Autosigma HS220 – công tắc áp suất dầu công nghiệp.

  • Siemens 7ME6910-1AA10-1AA0 – cảm biến áp suất và relay công nghiệp dầu khí.

8.5. Ứng dụng trong hệ thống nước và PCCC (Water & Firefighting Pressure Switch Applications)

  • Công tắc áp suất nước (Water Pressure Switch) được sử dụng trong hệ thống bơm nước tự động, đường ống cấp nước, bể chứa, trạm bơm PCCC.

  • Thiết bị giúp tự động bật/tắt bơm nước khi áp suất giảm hoặc tăng vượt giới hạn, đảm bảo nguồn nước luôn ổn định.

  • Đặc biệt, trong hệ thống PCCC (Firefighting), công tắc áp suất còn dùng để kích hoạt báo động hoặc bơm dự phòng khi áp suất giảm đột ngột.

📘 Ví dụ:

  • Autosigma HS203 / HS206 – chuyên dùng cho hệ thống nước và PCCC.

  • Autonics PSB Series – có tín hiệu analog 4–20mA, phù hợp cho hệ thống giám sát áp suất trung tâm.

8.6. Ứng dụng trong dây chuyền tự động hóa công nghiệp (Industrial Automation)

  • Trong các dây chuyền sản xuất, đóng gói, lắp ráp, thực phẩm – dược phẩm, công tắc áp suất đóng vai trò điều khiển áp lực khí, kiểm soát bơm và van điện từ.

  • Giúp hệ thống duy trì áp suất ổn định theo từng giai đoạn vận hành, đảm bảo an toàn và độ chính xác cao.

  • Dễ dàng kết nối với PLC, HMI, SCADA, tạo nên hệ thống giám sát áp suất thông minh.

📘 Ví dụ:

  • Autonics PSAN-V01CPA / PSAN-V01CPH – công tắc áp suất điện tử 4–20mA, dùng trong dây chuyền tự động hóa.

  • Autosigma HS210 – dòng cơ khí bền bỉ, phản hồi nhanh.

📊 Bảng tổng hợp ứng dụng công tắc áp suất

Hệ thốngLoại công tắc áp suất sử dụngMôi trường áp suấtThương hiệu gợi ý
Khí nén – Máy nén khíCông tắc áp suất khí nénKhông khí / CO₂Autonics PSAN, Autosigma HS210
Thủy lực – Máy ép dầuCông tắc áp suất thủy lựcDầu công nghiệpSiemens MF1565, Autosigma HS220
Điều hòa – HVACCông tắc áp suất gas lạnhGas R410 / R32Autonics PSAN-V01CH, HS206
Bơm nước – PCCCCông tắc áp suất nướcNước sạch, nước PCCCAutosigma HS203 / HS206
Dây chuyền sản xuấtCông tắc áp suất điện tửKhí / dầu / hơiAutonics PSAN-V01CPA / PSB

9. So sánh công tắc áp suất cơ và công tắc áp suất điện tử

Trong các hệ thống công nghiệp như máy bơm, PCCC, khí nén, HVAC hoặc điều khiển tự động, công tắc áp suất (Pressure Switch) đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc giám sát và bảo vệ áp suất.
Hiện nay, công tắc áp suất được chia làm hai loại chính: công tắc áp suất cơ (Mechanical Pressure Switch)công tắc áp suất điện tử (Digital Pressure Switch).
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết để giúp kỹ sư và người dùng lựa chọn phù hợp cho từng ứng dụng thực tế.

🔍 Bảng so sánh công tắc áp suất cơ và điện tử

Tiêu chíCông tắc áp suất cơ (Mechanical)Công tắc áp suất điện tử (Digital)
Cấu tạoDùng lò xomàng áp suất để tác động tiếp điểmDùng cảm biến áp suất (sensor) kết hợp mạch vi xử lý
Nguyên lý hoạt độngKhi áp suất đạt ngưỡng, lò xo biến dạng đóng/ngắt mạch điệnCảm biến đo tín hiệu áp suất và xử lý bằng vi mạch để điều khiển đầu ra
Độ chính xácTrung bình, sai số khoảng ±3%Cao, sai số chỉ ±0.5% hoặc thấp hơn
Hiển thị giá trịKhông có hiển thị – phải dùng đồng hồ đo kèmmàn hình LED hoặc LCD hiển thị giá trị áp suất thực tế
Tuổi thọ trung bình1 – 3 năm (tùy môi trường)5 – 7 năm, ổn định lâu dài
Khả năng chịu rung / môi trường khắc nghiệtTốt, ít bị nhiễu do cấu trúc cơ họcCần chống ẩm, bụi tốt để bảo vệ cảm biến
Ứng dụng điển hìnhHệ thống máy bơm nước, PCCC, khí nén, bình chứa khíDây chuyền sản xuất, HVAC, hệ PLC, robot công nghiệp, tủ điện điều khiển
Giá thànhThấp, dễ thay thếCao hơn nhưng có độ chính xác và tính năng vượt trội

💡 Kết luận – Nên chọn loại nào?

  • Nếu anh cần giải pháp đơn giản, giá rẻ, dễ thay thế, công tắc áp suất cơ học là lựa chọn phù hợp — đặc biệt trong máy bơm, PCCC, hệ thống khí nén dân dụng.

  • Nếu yêu cầu độ chính xác cao, điều khiển tự động hoặc tích hợp PLC, thì nên chọn công tắc áp suất điện tử (Digital Pressure Switch), đặc biệt cho dây chuyền sản xuất, tủ điều khiển công nghiệp hoặc hệ thống HVAC.

10. Cách chọn công tắc áp suất phù hợp

Cách chọn công tắc áp suất phù hợp là yếu tố quan trọng giúp thiết bị hoạt động ổn định, chính xác và có tuổi thọ cao. Khi lựa chọn Pressure Switch, khách hàng nên cân nhắc 5 yếu tố kỹ thuật sau để đảm bảo hệ thống vận hành bền bỉ và an toàn.

10.1 Chọn theo dải áp suất làm việc (Pressure Range)

Mỗi model có giới hạn đo khác nhau, vì vậy cần chọn công tắc áp suất phù hợp với dải áp suất làm việc thực tế.
Ví dụ:

🔹 HS203: 0.2 – 6 bar (bơm nước, tòa nhà)
🔹 HS206: 0.5 – 10 bar (máy nén khí, HVAC)
🔹 HS210: 1 – 25 bar (dây chuyền sản xuất, robot)
🔹 HS220: 10 – 250 bar (thủy lực, máy ép khuôn)

➡️ Cần chọn đúng dải áp để tránh sai số hoặc hư hỏng màng cảm biến. Đây là yếu tố đầu tiên trong cách chọn công tắc áp suất phù hợp mà kỹ sư cần chú ý.

10.2 Chọn theo môi trường làm việc (Medium Type)

Cách chọn công tắc áp suất phù hợp tiếp theo là xem xét môi trường hoạt động: nước, dầu, khí nén, môi chất lạnh hoặc hóa chất.

  • Với môi trường ăn mòn hoặc áp cao, nên chọn loại có vỏ Inox (SS304/316) để tăng độ bền.

  • Với môi trường khí nén hoặc không khí sạch, có thể dùng loại thân đồng hoặc nhựa kỹ thuật để tiết kiệm chi phí.

10.3 Chọn theo kiểu ren và kích thước (Thread Type)

Một yếu tố quan trọng khác trong cách chọn công tắc áp suất phù hợp là kiểu kết nối ren.

  • Các kích thước ren phổ biến: R1/4", R3/8", R1/2", R1" (phi 13, 17, 21, 34).

  • Chú ý tiêu chuẩn BSPT hoặc NPT, chọn đúng chuẩn để lắp khít, không rò rỉ khí hoặc nước.

10.4 Chọn theo tín hiệu đầu ra (Output Type)

Khi chọn công tắc áp suất phù hợp cho hệ thống tự động hóa, cần xác định rõ loại tín hiệu đầu ra:

  • Cơ học: Tiếp điểm NO/NC, phù hợp cho hệ thống đơn giản như máy bơm, bình tích áp, PCCC.

  • Điện tử: Tín hiệu Analog (4–20mA, 0–10VDC) hoặc Relay/Transistor PNP–NPN.

  • Với hệ thống điều khiển PLC hoặc SCADA, nên dùng Digital Output Pressure Switch để đảm bảo khả năng tích hợp chính xác và an toàn.

10.5 Chọn theo ứng dụng thực tế (Application)

Tùy mục đích sử dụng, cách chọn công tắc áp suất phù hợp sẽ khác nhau:

  • HVAC: Giám sát áp suất nước lạnh hoặc khí nén.

  • PCCC: Cảnh báo lưu lượng và áp suất trong hệ thống chữa cháy.

  • Dây chuyền sản xuất: Bảo vệ bơm, máy nén, van và robot tự động.

  • Tủ điện công nghiệp: Kết nối relay hoặc contactor để điều khiển thiết bị.

10.6 Kết luận – Nên chọn loại nào?

  • Cần độ bền cao, giá rẻ, dễ thay thế → chọn công tắc áp suất cơ (Mechanical Pressure Switch).

  • Cần độ chính xác cao, tích hợp PLC, có hiển thị LED/LCD → chọn công tắc áp suất điện tử (Digital Pressure Switch).

👉 Như vậy, cách chọn công tắc áp suất phù hợp phụ thuộc vào môi trường, dải áp suất, đầu ra và ứng dụng thực tế. Trong nhiều trường hợp, nên kết hợp cả hai loại để tối ưu hiệu suất và bảo vệ thiết bị.

11. 20 Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Công Tắc Áp Suất – Pressure Switch

Q1. Công tắc áp suất là gì?

Công tắc áp suất (Pressure Switch) là thiết bị tự động có chức năng đóng hoặc ngắt tín hiệu điện dựa trên áp suất của môi chất (khí, nước, dầu...). Nó giúp bảo vệ thiết bị và duy trì áp suất ổn định trong hệ thống.

Q2. Nguyên lý hoạt động của công tắc áp suất là gì?

Công tắc áp suất hoạt động theo cơ chế cảm biến áp lực – relay điện:
Khi áp suất đạt ngưỡng cài đặt, màng cảm biến uốn cong, kích hoạt tiếp điểm điện đóng hoặc ngắt mạch điều khiển (bơm, van, motor...).

Q3. Có những loại công tắc áp suất nào phổ biến?

Hiện nay có ba nhóm chính:

  • Công tắc áp suất khí nén (Pneumatic Pressure Switch)

  • Công tắc áp suất nước (Water Pressure Switch)

  • Công tắc áp suất dầu/thủy lực (Hydraulic Pressure Switch)
    Ngoài ra còn có loại điện tử (Digital Pressure Switch) với màn hình LED hiển thị.

Q4. Công tắc áp suất được dùng trong lĩnh vực nào?

Thiết bị được ứng dụng rộng rãi trong:

  • Hệ thống bơm nước tự động

  • Máy nén khí, hệ thống HVAC

  • Dây chuyền sản xuất, robot

  • Hệ thống PCCC và thủy lực

  • Trạm xử lý nước, môi trường

Q5. Công tắc áp suất có cần nguồn điện không?

Tùy loại:

  • Loại cơ khí: không cần cấp điện, hoạt động bằng áp lực.

  • Loại điện tử: cần nguồn 24VDC hoặc 220VAC để hiển thị và điều khiển PLC.

Q6. Dải áp suất làm việc của công tắc áp suất là bao nhiêu?

Tùy ứng dụng:

  • Nước: 0.2–10 bar

  • Khí nén: 0–16 bar

  • Thủy lực: 10–400 bar
    Một số model đặc biệt có thể lên đến 600 bar cho công nghiệp nặng.

Q7. Làm sao biết công tắc áp suất đang hoạt động đúng?

Quan sát tín hiệu relay, đèn LED hoặc đồng hồ áp suất. Nếu relay không đóng/ngắt tại mức cài đặt, cần hiệu chỉnh lại hoặc kiểm tra cảm biến.

Q8. Khi nào cần thay công tắc áp suất?

Khi có các dấu hiệu:

  • Relay nhảy chập chờn hoặc sai áp suất.

  • Mất tín hiệu điều khiển.

  • Màng cảm biến bị hỏng hoặc rò rỉ.

  • Tiếp điểm bị cháy hoặc oxi hóa.

Q9. Công tắc áp suất có chịu được môi trường ẩm ướt không?

Có, nếu đạt chuẩn bảo vệ IP65 – IP67, với vỏ inox hoặc nhựa chịu nhiệt.
Trong môi trường ẩm hoặc hóa chất, nên chọn loại chống ăn mòn và có lớp phủ bảo vệ.

Q10. Sự khác biệt giữa công tắc áp suất cơ và điện tử là gì?

Đặc điểmCơ khíĐiện tử
Nguồn điệnKhông cầnCần (24V/220V)
Hiển thịKhông cóCó màn hình LED
Độ chính xác±2%±0.5%
Ứng dụngDân dụng, bơm nướcCông nghiệp, PLC, HVAC

Q11. Cách điều chỉnh công tắc áp suất như thế nào?

Dùng tua-vít để vặn vít “Range” (áp suất tối đa) và “Diff” (độ chênh).

  • Vặn Range theo chiều kim đồng hồ → tăng áp suất ngắt.

  • Vặn Diff → thay đổi độ nhạy giữa ngắt và đóng.
    Sau đó chạy thử để đảm bảo relay nhảy đúng điểm.

Q12. Công tắc áp suất có lắp được cho hệ thống PCCC không?

Có. Đây là thiết bị bắt buộc trong hệ thống bơm chữa cháy, giúp duy trì áp suất đường ống ổn định và tự ngắt bơm khi đạt mức an toàn.

Q13. Công tắc áp suất có dùng được cho khí nén và máy nén khí không?

Có. Nó giúp kiểm soát áp suất khí nén trong bình chứa, tránh quá tải hoặc sụt áp, đảm bảo máy nén hoạt động bền bỉ.

Q14. Độ chính xác của công tắc áp suất là bao nhiêu?

Tùy loại:

  • Cơ khí: ±1.5% đến ±3%

  • Điện tử: ±0.25% đến ±0.5%
    Càng chính xác thì càng phù hợp cho hệ thống PLC hoặc điều khiển tự động.

Q15. Công tắc áp suất có tuổi thọ bao lâu?

Trung bình 5–10 năm.
Tuổi thọ phụ thuộc vào môi trường, tần suất đóng/ngắt và việc hiệu chỉnh định kỳ.

Q16. Làm sao chọn công tắc áp suất phù hợp?

Cần xác định:

  • Dải áp suất làm việc (bar).

  • Loại môi chất (nước, khí, dầu).

  • Kiểu kết nối (ren, bích, điện).

  • Độ chính xác yêu cầu.

  • Nhiệt độ và môi trường sử dụng.

Q17. Công tắc áp suất có cần bảo trì định kỳ không?

Có. Nên kiểm tra 6 tháng/lần để đảm bảo relay hoạt động chính xác, làm sạch tiếp điểm và kiểm tra độ kín của ren kết nối.

Q18. Công tắc áp suất có thể kết nối với PLC không?

Có, đặc biệt là các dòng điện tử (Digital Pressure Switch). Chúng cung cấp ngõ ra analog hoặc relay, dễ dàng tích hợp với PLC, SCADA hoặc HMI.

Q19. Vì sao công tắc áp suất là thiết bị quan trọng trong hệ thống tự động hóa?

Vì nó giúp:

  • Duy trì áp suất ổn định.

  • Ngắt bơm hoặc van khi áp vượt mức.

  • Ngăn cháy motor, vỡ ống hoặc rò rỉ.

  • Tiết kiệm năng lượng và bảo vệ toàn hệ thống.

Q20. Mua công tắc áp suất ở đâu uy tín và có hỗ trợ kỹ thuật?

Bạn có thể liên hệ Hưng Việt Automation, đơn vị chuyên cung cấp thiết bị điện – tự động hóa chính hãng, gồm:

  • Công tắc áp suất cơ & điện tử.

  • Cảm biến, relay, đồng hồ đo áp, tủ điện điều khiển.
    📞 Hotline: 0915 400 880
    🌐 Website: hungvietautomation.com

12. Địa chỉ cung cấp công tắc áp suất giá tốt và chất lượng tại Việt Nam

Nếu bạn đang tìm kiếm địa chỉ mua công tắc áp suất (Pressure Switch) chính hãng, giá tốt, chất lượng cao, thì Hưng Việt Automation chính là lựa chọn đáng tin cậy hàng đầu hiện nay.

🔹 Hưng Việt – Nhà phân phối công tắc áp suất chính hãng tại Việt Nam

Hưng Việt Automationđơn vị chuyên cung cấp thiết bị điện, thiết bị tự động hóa, cảm biến và công tắc áp suất (rơ le áp suất, relay áp lực) của nhiều thương hiệu lớn như Autonics, Autosigma, Siemens, Schneider, Danfoss.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực công nghiệp – tự động hóa, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng:

  • Công tắc áp suất chính hãng 100%, có CO – CQ – bảo hành đầy đủ.

  • Giá tốt nhất thị trường, chiết khấu cao cho đại lý và dự án.

  • Đa dạng sản phẩm: công tắc áp suất nước, công tắc áp suất khí nén, công tắc áp suất thủy lực, công tắc áp suất điện tử Autonics PSAN, công tắc áp suất cơ Autosigma HS203, HS210, HS230, và nhiều model Siemens công nghiệp nặng.

  • Tư vấn kỹ thuật – hỗ trợ lắp đặt – hướng dẫn điều chỉnh công tắc áp suất tận nơi.

🔹 Tại sao nên mua công tắc áp suất tại Hưng Việt Automation

  1. Chính hãng – chất lượng cao:
    Sản phẩm được nhập khẩu trực tiếp từ Hàn Quốc, Đức, Nhật Bản với chứng nhận chất lượng quốc tế (IEC, CE, RoHS).

  2. Giá cạnh tranh – hàng luôn có sẵn:
    Kho hàng lớn tại TP.HCM và Bình Dương, đảm bảo giao nhanh toàn quốc.

  3. Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu:
    Đội ngũ kỹ sư am hiểu sản phẩm Autonics, Autosigma, Siemens, hỗ trợ chọn đúng công tắc áp suất phù hợp với dải áp, môi trường và ứng dụng.

  4. Dịch vụ hậu mãi – bảo hành tận tâm:
    Bảo hành chính hãng 12 tháng, hỗ trợ kỹ thuật 24/7 qua Hotline và Zalo.

📘 Ví dụ các sản phẩm đang phân phối:

  • Công tắc áp suất Autonics PSAN-V01CH-RC1/8, PSAN-V01CV-NPT1/8 – cho khí nén, HVAC, tủ PLC.

  • Công tắc áp suất Autosigma HS203, HS210, HS230 – cho bơm nước, PCCC, thủy lực.

  • Công tắc áp suất Siemens MF1565-3CA00-1AA1 – cho dây chuyền công nghiệp nặng, dầu khí.

🔹 Hưng Việt – Cam kết uy tín & đồng hành cùng doanh nghiệp

Với phương châm “Chính xác – Chuyên nghiệp – Chất lượng – Giá tốt”,
Hưng Việt Automation tự hào là đối tác phân phối thiết bị điện và công tắc áp suất uy tín cho hàng trăm doanh nghiệp trong các lĩnh vực:

🏭 Nhà máy sản xuất – 🏢 Tòa nhà – 🚒 Hệ thống PCCC – ⚙️ Dây chuyền tự động hóa – 💧 Hệ thống xử lý nước – ❄️ HVAC.

13. 📞Thông tin liên hệ Hưng Việt Automation

Để được tư vấn chọn công tắc áp suất phù hợp, báo giá nhanh nhấtnhận ưu đãi đại lý, vui lòng liên hệ:

CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỰ ĐỘNG HƯNG VIỆT (HUNG VIET AUTOMATION CO., LTD)
🏠 Địa chỉ: 1/33 KP Bình Đức 1, P. Bình Hòa, TP. Thuận An, Bình Dương.
📞 Hotline: 0915 400 880
✉️ Email: kinhdoanh@hungvietautomation.com
🌐 Website: https://hungvietautomation.com