Các loại ống ruột gà có thường hay được dùng trong dự án điện gia dụng và công nghiệp
Các ống gà đươc dùng nhiều trên thị trường bao gồm ống ruột gà nhựa PVC, ống ruột gà lõi thép không bọc, ống ruột gà lõi thép bọc nhựa mỏng, ống ruột gà lõi thép bọc nhựa dày, ống ruột gà inox, ống ruột gà thép bọc lưới inox, ống ruột gà HDPE dùng cho cáp điện ngầm.
Ống ruột gà nhựa PVC
Bảng kích thước ống ruột nhựa
Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa | ĐƯỜNG KÍNH TRONG (MM) | ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI (MM) | CUỘN ROOL (M) |
Phi 16 (1/2″) | 16 | 21 | 50 |
Phi 20 (3/4) | 20.6 | 26.1 | 50 |
Phi 25 (1″) | 25.4 | 32.2 | 50 |
Phi32 (1.1/4″) | 32.8 | 41.5 | 50 |
Phi 38 (1.1/2″) | 38.1 | 47.2 | 50 |
Phi 50 (2″) | 50.8 | 58.5 | 30 |
Ống ruột gà lõi thép không bọc nhựa
Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa dày
Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa mỏng
Ống ruột gà inox
Ống ruột gà HDPE dùng cho cáp ngầm
Tiêu chuẩn sản xuất ống nhựa gân xoắn HDPE
- Hệ thống quản lý chất lượng phù hợp tiêu chuẩn ISO 9001:2015
- TCVN 7997:2009 Tiêu chuẩn quốc gia về cáp điện lực đi ngầm trong đất – Phương pháp lắp đặt.
- TCVN 8699:2011 Tiêu chuẩn quốc gia về Mạng viễn thông – ống nhựa dùng cho tuyến cáp ngầm – Yêu cầu kỹ thuật
- Tham khảo thêm: tiêu chuẩn Nhật Bản JIS C 3653:1994, tiêu chuẩn Ủy ban công nghiệp Hàn Quốc KSC 8455:2005.
Quy cách ống ruột gà (ống xoắn) HDPE
Loại ống | Đường kính ngoài D1 (mm) | Đường kính trong D2 (mm) | Bước ren t (mm) | Chiều dài thông dụng (m) | Bán kính uốn tối thiểu (mm) | Đường kính ngoài và chiều cao của cuộn ống (m) |
HDPE D32/25 | 32 ± 2.0 | 25 ± 2.0 | 8 ± 0.5 | 200 | 130 | 1.0 x 0.50 |
HDPE D40/30 | 40 ± 2.0 | 30 ± 2.0 | 10 ± 0.5 | 200 | 150 | 1.2 x 0.50 |
HDPE D50/40 | 50 ± 2.0 | 40 ± 2.0 | 13 ± 0.8 | 200 | 180 | 1.3 x 0.40 |
HDPE D65/50 | 65 ± 2.0 | 50 ± 2.0 | 17 ± 1.0 | 100 | 200 | 1.6 x 0.40 |
HDPE D85/65 | 85 ± 2.5 | 65 ± 2.5 | 21 ± 1.0 | 100 | 250 | 1.7 x 0.60 |
HDPE D90/72 | 90 ± 3.0 | 72 ± 3.0 | 22 ± 1.0 | 100 | 250 | 1.6 x 0.60 |
HDPE D105/80 | 105 ± 3.0 | 80 ± 3.0 | 25 ± 1.0 | 100 | 300 | 1.8 x 0.60 |
HDPE D110/90 | 110 ± 3.0 | 90 ± 3.0 | 25 ± 1.0 | 100 | 350 | 1.9 x 0.75 |
HDPE D112/90 | 112 ± 3.0 | 90 ± 3.0 | 25 ± 1.0 | 100 | 350 | 1.9 x 0.75 |
HDPE D130/100 | 130 ± 4.0 | 100 ± 4.0 | 30 ± 1.0 | 100 | 400 | 2.0 x 0.75 |
HDPE D160/125 | 160 ± 4.0 | 125 ± 4.0 | 38 ± 1.0 | 100 | 400 | 2.4 x 0.95 |
HDPE D188/150 | 188 ± 5.0 | 150 ± 5.0 | 45 ± 1.5 | 50 | 500 | 2.5 x 0.75 |
HDPE D195/150 | 195 ± 5.0 | 150 ± 5.0 | 45 ± 1.5 | 50 | 500 | 2.5 x 1.2 |
HDPE D200/160 | 200 ± 5.0 | 160 ± 5.0 | 50 ± 1.5 | 50 | 500 | 2.5 x 1.2 |
HDPE D230/175 | 230 ± 5.0 | 175 ± 5.0 | 55 ± 1.5 | 50 | 600 | 2.6 x 0.85 |
HDPE D260/200 | 260 ± 6.0 | 200 ± 6.0 | 60 ± 1.5 | 50 | 750 | 2.8 x 0.85 |
HDPE D320/250 | 320 ± 6.0 | 250 ± 6.0 | 70 ± 1.5 | 30 | 870 | 3.2 x 1.00 |