Biến tần Mitsubishi Electric - Giải pháp điều khiển động cơ tối ưu
1. Biến tần Mitsubishi là gì?
Biến tần Mitsubishi là thiết bị điện tử công nghiệp được sản xuất bởi tập đoàn Mitsubishi Electric, dùng để điều khiển tốc độ và mô-men xoắn của động cơ điện AC bằng cách thay đổi tần số và điện áp đầu ra cấp cho động cơ.
Thông qua việc điều chỉnh linh hoạt tần số và điện áp, biến tần giúp vận hành động cơ êm ái, tiết kiệm năng lượng, giảm hao mòn cơ khí và nâng cao hiệu suất làm việc trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp.
2. Lịch sử và uy tín thương hiệu Mitsubishi Electric trong lĩnh vực biến tần
Mitsubishi Electric là một trong những tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới, nổi tiếng với các sản phẩm điện tử và thiết bị tự động hóa chất lượng cao. Trong đó, biến tần Mitsubishi Electric được đánh giá là giải pháp điều khiển tốc độ động cơ hàng đầu, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp trên toàn cầu.
2.1 Lịch sử phát triển của Mitsubishi Electric trong lĩnh vực biến tần
Thành lập vào năm 1921, Mitsubishi Electric đã nhanh chóng trở thành biểu tượng của công nghệ tiên tiến và chất lượng Nhật Bản. Từ những bước đầu tiên trong sản xuất thiết bị điện tử, hãng đã mở rộng mạnh mẽ sang lĩnh vực biến tần, cung cấp các giải pháp điều khiển động cơ hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.
Tại Việt Nam, Mitsubishi Electric chính thức gia nhập thị trường từ đầu những năm 2010 với việc cung cấp các dòng biến tần Mitsubishi phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp và dân dụng. Đến nay, Mitsubishi Electric đã xây dựng được mạng lưới phân phối rộng khắp cùng hệ thống dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp, giúp khách hàng an tâm sử dụng sản phẩm.
2.2 Uy tín thương hiệu Mitsubishi Electric trong lĩnh vực biến tần
Công nghệ tiên tiến: Biến tần Mitsubishi sử dụng các công nghệ điều khiển hiện đại như Vector Control, Sensorless Vector giúp nâng cao hiệu suất và độ chính xác trong điều khiển tốc độ động cơ.
Độ bền và độ ổn định: Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt, chịu được môi trường công nghiệp khắc nghiệt, vận hành bền bỉ liên tục.
Tiết kiệm năng lượng: Giúp giảm tiêu thụ điện năng tối ưu nhờ khả năng điều chỉnh tần số và điện áp linh hoạt.
Dễ dàng tích hợp: Tương thích với nhiều hệ thống tự động hóa, PLC, HMI, giúp việc lắp đặt và vận hành trở nên đơn giản.
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp: Mitsubishi Electric cung cấp dịch vụ bảo hành, bảo trì và hỗ trợ kỹ thuật toàn diện tại Việt Nam qua các đại lý ủy quyền như Hưng Việt Automation.
3. Ưu điểm nổi bật của biến tần Mitsubishi so với các hãng khác
Trong lĩnh vực tự động hóa công nghiệp, biến tần Mitsubishi được đánh giá cao nhờ những ưu điểm vượt trội so với các thương hiệu khác như LS, ABB, Delta hay Schneider. Dưới đây là những điểm mạnh nổi bật giúp biến tần Mitsubishi Electric trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam.
3.1. Công nghệ điều khiển tiên tiến
Biến tần Mitsubishi tích hợp công nghệ điều khiển vector và sensorless vector hiện đại, giúp điều chỉnh tốc độ động cơ chính xác, mượt mà và hiệu quả. Điều này giúp tối ưu hóa vận hành trong các hệ thống đòi hỏi sự ổn định cao, vượt trội hơn so với nhiều biến tần cùng phân khúc.
3.2. Độ bền và độ tin cậy cao
Sản phẩm biến tần Mitsubishi được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng Nhật Bản nghiêm ngặt, có khả năng vận hành bền bỉ trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt như nhiệt độ cao, bụi bẩn, ẩm ướt. Đây là ưu điểm nổi bật giúp giảm chi phí bảo trì và thời gian ngưng máy.
3.3. Tiết kiệm năng lượng hiệu quả
Nhờ khả năng điều chỉnh linh hoạt điện áp và tần số, biến tần Mitsubishi giúp giảm tiêu thụ điện năng đáng kể trong các ứng dụng bơm, quạt, máy nén khí, góp phần giảm chi phí vận hành và bảo vệ môi trường.
3.4. Đa dạng dòng sản phẩm và công suất
Mitsubishi Electric cung cấp đa dạng các dòng biến tần từ công suất nhỏ đến lớn (từ vài kW đến hàng trăm kW), phù hợp với nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Điều này giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cụ thể.
3.5. Dễ dàng lập trình và tích hợp hệ thống
Biến tần Mitsubishi hỗ trợ giao tiếp đa dạng (Ethernet, Modbus, CC-Link...) và tích hợp dễ dàng với các hệ thống tự động hóa như PLC, HMI. Giao diện lập trình thân thiện giúp kỹ thuật viên dễ dàng cấu hình và vận hành.
3.6. Hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ chuyên nghiệp
Với mạng lưới phân phối và đại lý ủy quyền rộng khắp tại Việt Nam, điển hình như Hưng Việt Automation, khách hàng được cung cấp dịch vụ bảo hành, bảo trì và hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng, đảm bảo hoạt động liên tục của hệ thống.
4. Ứng dụng biến tần Mitsubishi trong công nghiệp hiện đại
Biến tần Mitsubishi là thiết bị không thể thiếu trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp hiện đại nhờ khả năng điều khiển tốc độ động cơ linh hoạt, nâng cao hiệu suất và tiết kiệm năng lượng. Với công nghệ tiên tiến và độ bền vượt trội, biến tần Mitsubishi được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp tại Việt Nam và toàn cầu.
4.1. Ngành dệt may và may mặc
Trong ngành dệt may, biến tần Mitsubishi giúp điều chỉnh tốc độ các máy dệt, máy kéo sợi, máy cuốn, giúp vận hành mượt mà, giảm rung giật và tăng tuổi thọ thiết bị. Việc điều khiển chính xác cũng giúp tiết kiệm điện năng và giảm chi phí sản xuất.
4.2. Ngành thực phẩm và đồ uống
Biến tần Mitsubishi được sử dụng để điều khiển máy bơm, máy trộn, băng tải và hệ thống làm lạnh trong các dây chuyền sản xuất thực phẩm. Nhờ khả năng vận hành êm ái và kiểm soát tốc độ chính xác, sản phẩm đạt chất lượng ổn định, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm.
4.3. Ngành xi măng và vật liệu xây dựng
Trong các nhà máy xi măng, biến tần Mitsubishi giúp điều khiển băng tải, máy nghiền, quạt hút và hệ thống bơm nước. Khả năng điều chỉnh linh hoạt giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm hao tổn năng lượng và tăng hiệu suất vận hành.
4.4. Ngành thép và kim loại
Biến tần Mitsubishi được áp dụng trong việc điều khiển các thiết bị như máy cán, máy ép, băng tải và hệ thống làm nguội. Sự ổn định và bền bỉ của biến tần giúp duy trì hoạt động liên tục và nâng cao độ chính xác trong các quy trình sản xuất thép.
4.5. Hệ thống HVAC và điều hòa không khí
Biến tần Mitsubishi cũng được sử dụng rộng rãi trong hệ thống điều hòa không khí, quạt thông gió và máy bơm nước lạnh. Việc điều khiển tốc độ biến tần giúp giảm thiểu tiêu thụ điện năng và duy trì môi trường làm việc, sinh hoạt ổn định.
5. Ưu điểm khi sử dụng biến tần Mitsubishi trong công nghiệp hiện đại
Biến tần Mitsubishi là thiết bị quan trọng trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp hiện đại, giúp cải thiện hiệu suất vận hành, tiết kiệm năng lượng và nâng cao tuổi thọ máy móc. Với công nghệ tiên tiến và chất lượng hàng đầu, biến tần Mitsubishi được nhiều doanh nghiệp lựa chọn cho các dây chuyền sản xuất tại Việt Nam.
5.1. Tiết kiệm năng lượng tối ưu
Biến tần Mitsubishi giúp điều chỉnh tốc độ động cơ linh hoạt theo nhu cầu thực tế, tránh tình trạng chạy quá tải hoặc chạy không tải. Nhờ đó, thiết bị góp phần giảm đáng kể lượng điện năng tiêu thụ, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vận hành và bảo vệ môi trường.
5.2. Vận hành êm ái và ổn định
Nhờ công nghệ điều khiển vector và sensorless vector tiên tiến, biến tần Mitsubishi giúp khởi động, dừng và thay đổi tốc độ động cơ một cách mượt mà, giảm rung giật và tiếng ồn, bảo vệ máy móc khỏi hư hỏng do va đập cơ khí.
5.3. Độ bền và tin cậy cao trong môi trường khắc nghiệt
Sản phẩm được thiết kế theo tiêu chuẩn chất lượng Nhật Bản, có khả năng chống chịu tốt với nhiệt độ cao, bụi bẩn, ẩm ướt và các điều kiện làm việc khắc nghiệt khác. Điều này giúp biến tần Mitsubishi hoạt động ổn định và bền bỉ trong thời gian dài, giảm chi phí bảo trì.
5.4. Tính năng bảo vệ toàn diện
Biến tần Mitsubishi tích hợp nhiều chức năng bảo vệ như quá tải, quá áp, thấp áp, ngắn mạch, mất pha,... đảm bảo an toàn cho động cơ và hệ thống điện, đồng thời giảm thiểu rủi ro sự cố trong quá trình vận hành.
5.5. Dễ dàng lập trình và tích hợp hệ thống
Biến tần Mitsubishi hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông như Ethernet, Modbus, CC-Link, giúp dễ dàng kết nối với PLC, HMI và hệ thống tự động hóa. Giao diện lập trình thân thiện giúp kỹ thuật viên nhanh chóng cấu hình và vận hành thiết bị.
5.6. Hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ sau bán hàng chuyên nghiệp
Mitsubishi Electric và các đại lý chính hãng như Hưng Việt Automation cung cấp dịch vụ tư vấn, lắp đặt, bảo trì và sửa chữa biến tần nhanh chóng, giúp khách hàng an tâm vận hành hệ thống sản xuất liên tục.
6. Phân loại các dòng biến tần Mitsubishi phổ biến – So sánh và lựa chọn phù hợp
Biến tần Mitsubishi là giải pháp điều khiển tốc độ động cơ hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại. Tại Hưng Việt Automation, chúng tôi cung cấp đa dạng các dòng biến tần Mitsubishi chất lượng, đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về phân loại biến tần Mitsubishi, so sánh chi tiết từng dòng và cách lựa chọn phù hợp theo công suất và ứng dụng.
6.1. Tổng quan các dòng biến tần Mitsubishi phổ biến
Mitsubishi Electric hiện có nhiều dòng biến tần đa dạng như:
FR-A800 Series (bao gồm FR-A820, FR-A840, FR-A842, FR-A846)
FR-F800 Series (FR-F820, FR-F840)
FR-A700 Series
FR-F700 Series
FR-E700 Series (FR-E720, FR-E740, FR-E720S, FR-E710W)
FR-D700 Series (FR-D720, FR-D740, FR-D720S, FR-D710W)
FR-CS80 Series
6.2. So sánh các dòng biến tần Mitsubishi phổ biến
| Dòng biến tần | Công suất (kW) | Điện áp (V) | Công nghệ điều khiển | Ứng dụng chính | Ưu điểm nổi bật |
|---|
| FR-A800 Series | 0.4 – 630 | 200-240V / 380-480V | Vector điều khiển chính xác | Công nghiệp nặng, máy ép, máy cán, bơm lớn | Hiệu suất cao, nhiều chức năng, tích hợp mạng truyền thông đa dạng |
| FR-F800 Series | 0.4 – 110 | 200-240V / 380-480V | Vector và sensorless vector | HVAC, bơm, quạt, dây chuyền nhẹ | Tiết kiệm năng lượng, điều khiển linh hoạt |
| FR-A700 Series | 0.4 – 90 | 200-240V / 380-480V | Sensorless vector | Dây chuyền sản xuất vừa và nhỏ | Hiệu quả, giá thành hợp lý |
| FR-F700 Series | 0.4 – 11 | 200-240V | Vector điều khiển | Máy móc nhỏ, thiết bị điều khiển chính xác | Điều khiển chính xác, phù hợp công suất nhỏ |
| FR-E700 Series | 0.4 – 75 | 200-240V / 380-480V | V/F điều khiển cơ bản | Máy móc đơn giản, băng tải nhẹ | Dễ sử dụng, thiết kế đơn giản |
| FR-D700 Series | 0.1 – 15 | 1 pha hoặc 3 pha 200-240V | V/F điều khiển cơ bản | Máy bơm nhỏ, quạt, thiết bị công nghiệp nhỏ | Giá thành hợp lý, dễ sử dụng |
| FR-CS80 Series | Thường cho HVAC | 200-240V / 380-480V | Vector điều khiển | Ứng dụng HVAC, bơm, quạt | Tối ưu cho hệ thống HVAC, tiết kiệm năng lượng |
6.3. Đặc điểm kỹ thuật và ứng dụng chi tiết từng dòng biến tần Mitsubishi
FR-A800 Series
Các model: FR-A820, FR-A840, FR-A842, FR-A846
Tích hợp nhiều công nghệ điều khiển cao cấp: vector điều khiển chính xác, chức năng bảo vệ đa dạng.
Phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp nặng, yêu cầu hiệu suất cao và độ ổn định tuyệt đối như máy cán, máy ép nhựa, hệ thống bơm lớn.
FR-F800 Series
Các model: FR-F820, FR-F840
Tích hợp công nghệ sensorless vector, tối ưu cho các ứng dụng HVAC, bơm và quạt.
Đặc biệt tiết kiệm năng lượng và dễ dàng lập trình.
FR-A700 Series
Giải pháp cho các dây chuyền sản xuất vừa và nhỏ, cần điều khiển tốc độ chính xác và tiết kiệm chi phí.
Công nghệ sensorless vector giúp vận hành ổn định.
FR-F700 Series
Phù hợp cho các thiết bị công suất nhỏ, yêu cầu điều khiển tốc độ chính xác như máy công cụ, máy bơm nhỏ.
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt.
FR-E700 Series
Các model: FR-E720, FR-E740, FR-E720S, FR-E710W
Đơn giản, dễ sử dụng với điều khiển V/F cơ bản, phù hợp máy móc đơn giản, dây chuyền nhẹ.
FR-D700 Series
Các model: FR-D720, FR-D740, FR-D720S, FR-D710W
Dòng biến tần 1 pha và 3 pha công suất nhỏ.
Ưu điểm là giá thành hợp lý, dễ sử dụng cho các ứng dụng cơ bản như máy bơm nhỏ, quạt.
FR-CS80 Series
6.4. Lựa chọn biến tần Mitsubishi phù hợp theo công suất và ứng dụng
| Công suất (kW) | Ứng dụng điển hình | Dòng biến tần Mitsubishi phù hợp |
|---|
| 0.1 – 15 | Máy bơm nhỏ, quạt, thiết bị công nghiệp nhỏ | FR-D700, FR-F700 |
| 0.4 – 75 | Máy móc công nghiệp vừa, dây chuyền nhẹ | FR-E700, FR-A700 |
| 0.4 – 110 | Hệ thống HVAC, bơm, quạt, dây chuyền sản xuất | FR-F800 |
| 0.4 – 630 | Công nghiệp nặng, máy ép nhựa, máy cán | FR-A800 |
6.5 Kết luận
Việc lựa chọn đúng dòng biến tần Mitsubishi giúp tối ưu chi phí đầu tư, nâng cao hiệu suất vận hành và độ bền của hệ thống. Tại Hưng Việt Automation, chúng tôi cam kết cung cấp biến tần Mitsubishi chính hãng với giá tốt, tư vấn kỹ thuật chuyên sâu để khách hàng lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất.
7. Điểm nổi bật của biến tần Mitsubishi
Biến tần Mitsubishi (Mitsubishi inverter) được đánh giá là một trong những thiết bị điều khiển động cơ hàng đầu trên thị trường nhờ những điểm nổi bật sau:
Hiệu suất cao và tiết kiệm điện năng
Biến tần Mitsubishi giúp điều chỉnh tốc độ động cơ chính xác, giảm lãng phí điện năng, đồng thời tối ưu hóa hiệu suất vận hành. Nhờ công nghệ tiên tiến, biến tần Mitsubishi tiết kiệm điện đáng kể so với các dòng biến tần khác trên thị trường.
Độ bền và độ ổn định vượt trội
Sản phẩm được thiết kế với linh kiện chất lượng cao, khả năng chịu nhiệt, chịu bụi tốt, thích hợp cho môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Biến tần Mitsubishi có tuổi thọ dài và ít gặp sự cố trong quá trình sử dụng.
Tính năng bảo vệ toàn diện
Biến tần Mitsubishi tích hợp các chế độ bảo vệ như bảo vệ quá dòng, quá áp, quá nhiệt, mất pha, giúp bảo vệ an toàn cho động cơ và hệ thống điện.
Giao diện thân thiện, dễ vận hành
Bảng điều khiển trên biến tần Mitsubishi đơn giản, trực quan, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ, giúp người dùng dễ dàng cài đặt, điều chỉnh và theo dõi trạng thái hoạt động.
Khả năng tích hợp và mở rộng linh hoạt
Biến tần Mitsubishi hỗ trợ đa dạng giao thức truyền thông như Modbus, Ethernet, giúp dễ dàng kết nối với hệ thống tự động hóa, PLC và SCADA.
Hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ chuyên nghiệp
Mitsubishi Electric cung cấp dịch vụ hậu mãi và hỗ trợ kỹ thuật toàn cầu, giúp khách hàng an tâm sử dụng sản phẩm lâu dài.
8. Các dòng biến tần Mitsubishi phổ biến hiện nay
8.1. Dòng biến tần Mitsubishi FR-A800 – Giải pháp biến tần đa năng công suất lớn

8.1.1 Giới thiệu chung về biến tần Mitsubishi FR-A800
Dòng biến tần Mitsubishi FR-A800 là dòng biến tần đa năng, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các ứng dụng tải nặng trong công nghiệp như hệ thống nâng hạ, máy nén khí, băng tải, và nhiều thiết bị khác. Với dải công suất rộng từ 0.4kW đến 500kW, biến tần FR-A800 phù hợp với nhiều loại động cơ và hệ thống khác nhau, mang lại hiệu quả cao và độ tin cậy vượt trội.
8.1.2 Thông số kỹ thuật chính của biến tần Mitsubishi FR-A800
Dải công suất: 0.4 – 500 kW, phục vụ đa dạng nhu cầu công nghiệp.
Khả năng chịu quá tải: 200% công suất trong 60 giây, 250% trong 3 giây, phù hợp cho các ứng dụng cần mô-men khởi động cao.
Tần số ngõ ra: 0.2 – 590 Hz, giúp điều khiển động cơ linh hoạt và chính xác.
Ngõ vào analog: 2 cổng hỗ trợ các tín hiệu 0 – 10V, 0 – 5V, -5 – 5V, 4 – 20mA, 0 – 20mA, -10 – 10V… đáp ứng nhiều chuẩn tín hiệu công nghiệp.
Ngõ vào digital: 12 cổng 24Vdc dùng để điều khiển Run/Stop, Forward/Reverse, Multi speed, Fault reset…
Ngõ ra digital: 7 cổng báo trạng thái hoạt động, báo lỗi, có thể cài đặt tùy ứng dụng.
Ngõ ra analog: 2 cổng 0 – 20mA, 0 – 10V tùy chỉnh theo yêu cầu vận hành.
8.1.3 Tính năng nổi bật của biến tần Mitsubishi FR-A800
Chế độ điều khiển đa dạng: Hỗ trợ Forward/Reverse, Multi speed, PID control, truyền thông giúp đáp ứng mọi yêu cầu vận hành phức tạp.
Chức năng bảo vệ toàn diện: Bảo vệ động cơ khỏi quá tải, ngắn mạch và các sự cố khác đảm bảo an toàn vận hành.
Tích hợp chân kết nối điện trở thắng: Đáp ứng các ứng dụng cần dừng nhanh, tăng độ chính xác và an toàn cho hệ thống.
Mở rộng linh hoạt: Có thể gắn thêm card mở rộng I/O và card truyền thông, nâng cao khả năng kết nối và quản lý thiết bị.
Kết nối hiện đại: Tích hợp cổng màn hình rời, USB kết nối PC, RS-485 thuận tiện cho việc giám sát và lập trình.
8.1.4 Ứng dụng biến tần Mitsubishi FR-A800 trong công nghiệp
Biến tần FR-A800 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cần điều khiển tải nặng như:
Hệ thống nâng hạ và vận chuyển
Máy nén khí, máy bơm công nghiệp
Dây chuyền sản xuất tự động
Ngành giấy, dệt may và thực phẩm
Các ứng dụng yêu cầu độ chính xác và độ tin cậy cao
8.2 Dòng biến tần Mitsubishi FR-A820 – Biến tần 3 pha điện áp 200V, công suất 0.4kW – 90kW
8.2.1 Giới thiệu chung về biến tần Mitsubishi FR-A820
Dòng biến tần Mitsubishi FR-A820 là biến tần 3 pha điện áp 200V, thiết kế dành cho các động cơ không đồng bộ 3 pha với công suất từ 0.4kW đến 90kW. Biến tần FR-A820 được cải tiến và thay thế cho dòng FR-A720 cũ, mang đến hiệu suất vận hành ổn định và tính năng đa dạng phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp nặng.
8.2.2 Thông số kỹ thuật chính của biến tần Mitsubishi FR-A820
Điện áp cấp cho biến tần: 3 pha 200-240 V, 50/60 Hz.
Điện áp cấp cho động cơ: 3 pha 200-240 V, phù hợp cho motor không đồng bộ 3 pha 220V từ 0.4kW đến 90kW.
Tiêu chuẩn bảo vệ: IP20, đảm bảo chống bụi và an toàn trong môi trường công nghiệp.
Khả năng chịu quá tải: 200% trong 60 giây và 250% trong 3 giây, thích hợp cho các ứng dụng cần moment khởi động lớn.
Sai số tần số ngõ ra: ±5%, giúp điều khiển tốc độ động cơ chính xác.
Kết nối và mở rộng: Có cổng Mini USB kết nối PC để cài đặt và giám sát, hỗ trợ gắn thêm card I/O, card truyền thông như CC-Link, DeviceNet, Profibus-DP.
8.2.3 Ứng dụng phổ biến của biến tần Mitsubishi FR-A820
Biến tần Mitsubishi FR-A820 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp có tải nặng và yêu cầu moment khởi động lớn như:
Cẩu trục và thiết bị nâng hạ
Máy nghiền công nghiệp
Băng tải nặng trong sản xuất
Máy dập khuôn, máy tiện
Các thiết bị và máy móc đòi hỏi điều khiển phức tạp với công suất dưới 90kW.
8.3 Dòng biến tần Mitsubishi FR-A840 – Biến tần 3 pha điện áp 400V, công suất 0.4kW – 280kW
8.3.1 Giới thiệu chung về biến tần Mitsubishi FR-A840
Dòng biến tần Mitsubishi FR-A840 là biến tần 3 pha điện áp 400V, thiết kế chuyên dụng cho các động cơ không đồng bộ 3 pha với công suất từ 0.4kW đến 280kW. Đây là dòng biến tần hiện đại, thay thế cho dòng FR-A740 cũ, cung cấp hiệu suất vận hành cao và tính năng bảo vệ động cơ toàn diện, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp nặng.
8.3.2 Thông số kỹ thuật chính của biến tần Mitsubishi FR-A840
Điện áp cấp cho biến tần: 3 pha 380-500 V, 50/60 Hz.
Điện áp cấp cho động cơ: 3 pha 380-500 V, phù hợp cho motor không đồng bộ 3 pha 380V từ 0.4kW đến 280kW.
Tiêu chuẩn bảo vệ: IP20, bảo vệ thiết bị khỏi bụi và các tác nhân môi trường công nghiệp.
Khả năng chịu quá tải: 200% trong 60 giây, 250% trong 3 giây, đảm bảo khả năng khởi động mạnh mẽ và an toàn.
Sai số tần số ngõ ra: ±5%, giúp điều khiển tốc độ động cơ chính xác và ổn định.
Khả năng kết nối và mở rộng: Có cổng Mini USB kết nối PC để cài đặt thông số, hỗ trợ thêm các card I/O và card truyền thông như CC-Link, DeviceNet, Profibus-DP.
8.3.3 Ứng dụng biến tần Mitsubishi FR-A840 trong công nghiệp
Biến tần Mitsubishi FR-A840 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cần điều khiển tải nặng và moment khởi động lớn như:
Cẩu trục và thiết bị nâng hạ
Băng tải nặng trong dây chuyền sản xuất
Máy tiện, máy dập khuôn và máy nghiền công nghiệp
Các thiết bị và ứng dụng phức tạp yêu cầu công suất dưới 280kW.
8.4 Dòng biến tần Mitsubishi FR-A842 – Biến tần 3 pha điện áp 400V, công suất 315kW – 500kW
8.4.1 Giới thiệu chung về biến tần Mitsubishi FR-A842
Dòng biến tần Mitsubishi FR-A842 là biến tần 3 pha điện áp 400V, thiết kế dành cho các ứng dụng công nghiệp có công suất lớn từ 315kW đến 500kW. Với khả năng vận hành mạnh mẽ, tính năng điều khiển hiện đại và tích hợp mạng trường CC-Link IE, biến tần FR-A842 đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe trong môi trường công nghiệp phức tạp.
8.4.2 Thông số kỹ thuật chính của biến tần Mitsubishi FR-A842
Điện áp ra định mức: 3 pha 380-500 V, điện áp 400V tiêu chuẩn.
Dòng quá tải định mức:
Cấu trúc/Bộ chuyển đổi: Bộ chuyển đổi tách giúp tăng hiệu suất và giảm nhiễu trong quá trình vận hành.
Phương thức điều khiển:
Điều khiển PWM mềm (Soft PWM) giúp vận hành êm ái.
Điều khiển PWM tần số sóng mang cao nâng cao hiệu quả.
Điều khiển vectơ và điều khiển vectơ không cảm biến PM giúp tăng độ chính xác và khả năng kiểm soát động cơ.
Chức năng bảo vệ:
Bảo vệ quá dòng khi tăng tốc, giảm tốc hoặc dừng động cơ.
Bảo vệ quá dòng khi động cơ hoạt động ở tốc độ không đổi.
Hệ thống làm mát: Làm mát bằng lực (Forced cooling) đảm bảo thiết bị vận hành ổn định ở nhiệt độ cao.
Trọng lượng: Từ 163 kg đến 243 kg tùy công suất và phiên bản.
Nhiệt độ môi trường hoạt động: -10°C đến 50°C, phù hợp với đa dạng môi trường công nghiệp.
8.4.3 Ứng dụng biến tần Mitsubishi FR-A842 trong công nghiệp
Biến tần Mitsubishi FR-A842 phù hợp với các hệ thống công nghiệp lớn, tải nặng như:
Các thiết bị nâng hạ công suất lớn, cẩu trục.
Hệ thống băng tải công nghiệp quy mô lớn.
Máy nghiền, máy dập khuôn, máy tiện công suất lớn.
Các ứng dụng yêu cầu điều khiển chính xác, khả năng chịu tải cao và ổn định lâu dài.
8.5 Dòng biến tần Mitsubishi FR-A846 – Biến tần thế hệ mới công suất 0.4kW – 132kW, điện áp 400V
8.5.1 Giới thiệu chung về biến tần Mitsubishi FR-A846
Dòng biến tần Mitsubishi FR-A846 thuộc thế hệ mới trong series biến tần FR-A800, với nguồn cấp AC 3 pha 380-500V và công suất từ 0.4kW đến 132kW. Biến tần FR-A846 được tích hợp bộ lọc EMC cao cấp, có khả năng hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, nhiệt độ từ -10°C đến 50°C. Với nhiều tính năng thông minh được cải tiến, dòng biến tần này đáp ứng tối ưu các yêu cầu tự động hóa trong dây chuyền sản xuất hiện đại.
8.5.2 Thông số kỹ thuật chính của biến tần Mitsubishi FR-A846
Điện áp nguồn cấp: 3 pha 380-500 V, điện áp 400V tiêu chuẩn.
Dòng quá tải định mức:
Cấp bảo vệ: IP55, phù hợp với môi trường công nghiệp yêu cầu độ bền cao và chống bụi, nước.
Bộ lọc EMC tích hợp: Bộ lọc C2 và C3 giúp giảm nhiễu điện từ, bảo vệ hệ thống và thiết bị xung quanh.
Phương thức điều khiển:
PWM mềm (Soft PWM) cho vận hành êm ái.
PWM tần số sóng mang cao nâng cao hiệu suất.
Điều khiển vectơ và điều khiển vectơ không cảm biến PM, tăng độ chính xác và khả năng kiểm soát động cơ.
Chức năng bảo vệ:
Bảo vệ quá dòng trong quá trình tăng tốc, giảm tốc hoặc dừng động cơ.
Bảo vệ quá dòng khi động cơ chạy ở tốc độ không đổi.
Hệ thống làm mát: Kết hợp làm mát bằng lực và quạt bên trong giúp thiết bị vận hành ổn định trong điều kiện nhiệt độ cao.
Nhiệt độ và độ ẩm môi trường: Hoạt động tốt trong dải nhiệt độ -10°C đến 50°C, độ ẩm ≤95% RH.
8.5.3 Ưu điểm và ứng dụng của biến tần Mitsubishi FR-A846
Khả năng tương thích cao với nhiều giao thức mạng khác nhau, giúp tích hợp dễ dàng trong hệ thống tự động hóa hiện đại.
Thiết kế bền bỉ với cấp bảo vệ IP55, phù hợp với môi trường sản xuất có yêu cầu cao về độ chống bụi và nước.
Hiệu suất vận hành vượt trội giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao tuổi thọ thiết bị.
Thường được sử dụng trong các dây chuyền sản xuất tự động, hệ thống nâng hạ, băng tải, máy dập khuôn và các ứng dụng công nghiệp cần điều khiển chính xác, ổn định.
Ngoài ra, Mitsubishi còn phát triển các dòng biến tần mới như FR-A800-CRN và FR-A800-R2R nhằm đáp ứng đa dạng hơn nhu cầu thị trường.
8.6 Biến tần Mitsubishi FR-F800 – Giải pháp tiết kiệm năng lượng tối ưu cho bơm và quạt

8.6.1. Tổng quan về biến tần Mitsubishi FR-F800
Biến tần Mitsubishi FR-F800 series là dòng thiết bị điều khiển tần số tiên tiến, nổi bật với khả năng tiết kiệm năng lượng hiệu quả và vận hành ổn định. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng bơm nước, quạt công nghiệp và các hệ thống điều khiển tải có yêu cầu cao về độ bền và hiệu suất.
8.6.2 Thông số kỹ thuật và ưu điểm biến tần FR-F800
Điện áp ngõ vào: 3 pha 200V hoặc 3 pha 400V
Công suất: từ 0.4 kW đến 560 kW
Dải tần số hoạt động:
Khả năng chịu quá tải:
SLD: 110% trong 60 giây, 120% trong 3 giây
LD: 120% trong 60 giây, 150% trong 3 giây
Tính năng nổi bật:
Tiết kiệm năng lượng tối ưu, thân thiện môi trường
Nhiều chức năng tối ưu riêng cho máy bơm và quạt
Dễ dàng cài đặt, vận hành và bảo trì
Tích hợp tính năng an toàn nâng cao
Linh kiện bền bỉ, tuổi thọ cao
Giao tiếp truyền thông:
Cổng RS485 tích hợp sẵn
Hỗ trợ truyền thông mở rộng CC-Link, Ethernet
Cổng USB kết nối máy tính với phần mềm cấu hình FR Configurator2
Tiêu chuẩn chất lượng: đạt chứng nhận e, UL, CSA, TUV, Green Premium, RoHS EU
8.6.3 Ứng dụng biến tần Mitsubishi FR-F800
Biến tần FR-F800 được sử dụng phổ biến trong các hệ thống:
Quạt tháp làm mát công nghiệp
Bơm nước cho tòa nhà và hệ thống cấp thoát nước
Hệ thống điều hòa không khí trung tâm
Máy nén khí và các thiết bị tải trung bình khác
8.6.4 . Sơ đồ điều khiển và hướng dẫn cài đặt biến tần FR-F800
a. Sơ đồ điều khiển cơ bản
12 đầu vào chức năng (STF → CS)
3 cổng đầu vào analog (chân 2, 4, 1)
2 cổng đầu ra analog (AM, CA)
2 relay output
Hỗ trợ truyền thông Modbus RS-485
Nhiều chân chức năng hỗ trợ kết nối mở rộng
b. Khôi phục cài đặt mặc định nhà máy
| Tham số | Ý nghĩa | Phạm vi cài đặt | Mặc định | Mô tả |
|---|
| Pr.CLR | Xóa tham số | 0 hoặc 1 | 0 | 1: Xóa tất cả tham số trừ tham số hiệu chuẩn và chức năng đầu cuối |
| ALL.CL | Xóa toàn bộ tham số | 0 hoặc 1 | 0 | 1: Khôi phục tất cả tham số về mặc định nhà máy |
| Err.CL | Xóa lịch sử lỗi | 0 hoặc 1 | 0 | 1: Xóa toàn bộ lỗi đã ghi lại |
c. Các tham số cơ bản quan trọng
Pr.1 – Tần số tối đa: 0 – 120 Hz, mặc định 60 Hz
Pr.2 – Tần số tối thiểu: 0 – 120 Hz, mặc định 0 Hz
Pr.3 – Tần số cơ bản: 0 – 590 Hz, mặc định 50 hoặc 60 Hz tùy model
Pr.7 – Thời gian tăng tốc: 0 – 3600 giây, mặc định 10 giây
Pr.8 – Thời gian giảm tốc: 0 – 3600 giây, mặc định 30 giây
Pr.13 – Tần số bắt đầu: 0 – 60 Hz, mặc định 0.5 Hz
Pr.15 – Tần số JOG: 0 – 590 Hz, mặc định 5 Hz
d. Các tham số an toàn và bảo vệ
Pr.872 – Bảo vệ mất pha đầu vào: bật/tắt
Pr.251 – Bảo vệ mất pha đầu ra: bật/tắt
Pr.296 – Pr.297 – Khóa/mở khóa mật khẩu bảo vệ tham số
e. Bảng mã lỗi phổ biến biến tần FR-F800 và cách khắc phục
| Mã lỗi | Loại lỗi | Nguyên nhân | Hướng xử lý |
|---|
| HOLD | Khóa bảng điều khiển | Khóa hoạt động được bật | Nhấn MODE giữ 2s để nhả khóa |
| LOCD | Khóa tham số | Mật khẩu kích hoạt | Nhập mật khẩu mở khóa tại Pr.297 |
| Er1 | Lỗi ghi tham số | Cài đặt không hợp lệ hoặc giao tiếp PU bị lỗi | Kiểm tra lại các tham số và kết nối PU |
| E.FIN | Quạt tản nhiệt quá nóng | Môi trường nóng, quạt hỏng | Giảm nhiệt độ, thay quạt, vệ sinh thiết bị |
| E.ILF | Mất pha đầu vào | Mất 1 pha nguồn điện | Kiểm tra và khắc phục đường điện |
| E.LF | Mất pha đầu ra | Mất 1 pha đầu ra hoặc động cơ | Kiểm tra và khắc phục, liên hệ kỹ thuật |
| E.OC1 | Quá dòng tăng tốc | Tải nặng, thời gian tăng tốc không phù hợp | Điều chỉnh thời gian tăng giảm tốc, giảm tải |
Lưu ý: Biến tần Mitsubishi FR-F800 có nhiều tham số và chức năng chi tiết. Nếu bạn cần hỗ trợ cài đặt hoặc xử lý lỗi, hãy liên hệ ngay với đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi để được tư vấn nhanh chóng và chính xác nhất.
8.7 Biến tần Mitsubishi FR-F820 – Giải pháp điều khiển tần số 3 pha 200V công suất 0.75-110kW
Dòng biến tần Mitsubishi FR-F820 là thiết bị biến tần 3 pha chuyên dụng với điện áp đầu vào 200V, công suất đa dạng từ 0.75 kW đến 110 kW, được thiết kế tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp cần điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ và giảm dòng khởi động hiệu quả.
8.7.1 Thông số kỹ thuật biến tần Mitsubishi FR-F820
Điện áp cấp cho biến tần: 3 pha 200-240 V, tần số 50/60Hz
Điện áp cấp cho động cơ: 3 pha 200-240 V
Phạm vi công suất: 0.75 kW đến 110 kW (động cơ không đồng bộ 3 pha 220V)
Tiêu chuẩn bảo vệ: IP40, phù hợp môi trường công nghiệp tiêu chuẩn
Khả năng chịu quá tải: 110% trong 60 giây, 120% trong 3 giây
Sai số tần số ngõ ra: ±5%
8.7.2 Ưu điểm và ứng dụng biến tần Mitsubishi FR-F820
Biến tần FR-F820 được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống điều khiển động cơ cho:
Máy cán thép, máy nghiền vật liệu
Quạt thông gió công nghiệp
Băng tải vận chuyển hàng hóa
Máy bơm nước công suất vừa và lớn
Đặc biệt, dòng biến tần này giúp giảm dòng khởi động lớn, điều khiển tốc độ chính xác và dễ dàng kết nối với hệ thống giám sát, tự động hóa trong công nghiệp.
8.7.3 Danh mục mã sản phẩm biến tần Mitsubishi FR-F820 phổ biến
8.8 Biến tần Mitsubishi FR-F840 – Biến tần 3 pha 400V công suất 0.75 kW đến 315 kW
Dòng biến tần Mitsubishi FR-F840 là thiết bị biến tần 3 pha điện áp 400V, với phạm vi công suất từ 0.75 kW đến 315 kW, được thiết kế chuyên biệt cho các ứng dụng công nghiệp nặng cần điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ, khởi động và dừng mềm mại, đồng thời dễ dàng kết nối vào hệ thống giám sát và điều khiển tự động.
8.8.1 Thông số kỹ thuật biến tần Mitsubishi FR-F840
Điện áp cấp biến tần: 3 pha 380-500 V, tần số 50/60Hz
Điện áp cấp động cơ: 3 pha 380-500 V
Phạm vi công suất: 0.75 kW đến 315 kW (động cơ không đồng bộ 3 pha 380V)
Tiêu chuẩn bảo vệ: IP40, bảo vệ thiết bị khỏi bụi và các yếu tố môi trường
Khả năng chịu quá tải: 110% trong 60 giây, 120% trong 3 giây
Sai số tần số ngõ ra: ±5%
8.8.2 Ưu điểm và ứng dụng biến tần Mitsubishi FR-F840
Biến tần FR-F840 được ứng dụng rộng rãi cho các thiết bị công nghiệp nặng như:
Máy dập khuôn chính xác
Máy nghiền vật liệu công suất lớn
Máy cán thép, kim loại
Băng tải nặng trong nhà máy
Cẩu trục và các thiết bị nâng hạ
Dòng biến tần này giúp vận hành êm ái, tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa hiệu suất máy móc trong các ứng dụng công nghiệp nặng với công suất lớn.
8.8.3 Mã sản phẩm biến tần Mitsubishi FR-F840 phổ biến
| Mã Biến Tần | Công Suất Định Mức (kW) | Điện Áp Cấp Cho Biến Tần (V) | Ghi chú |
|---|
| FR-F840-0.4K | 0.4 kW | 3 pha 380-500 V | Dòng công suất nhỏ |
| FR-F840-0.75K | 0.75 kW | 3 pha 380-500 V | |
| FR-F840-1.5K | 1.5 kW | 3 pha 380-500 V | |
| FR-F840-2.2K | 2.2 kW | 3 pha 380-500 V | |
| FR-F840-3.7K | 3.7 kW | 3 pha 380-500 V | |
| FR-F840-5.5K | 5.5 kW | 3 pha 380-500 V | |
| FR-F840-7.5K | 7.5 kW | 3 pha 380-500 V | |
| FR-F840-11K | 11 kW | 3 pha 380-500 V | |
| FR-F840-15K | 15 kW | 3 pha 380-500 V | |
| FR-F840-18.5K | 18.5 kW | 3 pha 380-500 V | |
| FR-F840-22K | 22 kW | 3 pha 380-500 V | |
| FR-F840-25K | 25 kW | 3 pha 380-500 V | |
| FR-F840-30K | 30 kW | 3 pha 380-500 V | |
| FR-F840-37K | 37 kW | 3 pha 380-500 V | |
| FR-F840-55K | 55 kW | 3 pha 380-500 V | |
| FR-F840-75K | 75 kW | 3 pha 380-500 V | |
| FR-F840-90K | 90 kW | 3 pha 380-500 V | |
| FR-F840-110K | 110 kW | 3 pha 380-500 V | |
| FR-F840-132K | 132 kW | 3 pha 380-500 V | |
| FR-F840-160K | 160 kW | 3 pha 380-500 V | |
| FR-F840-185K | 185 kW | 3 pha 380-500 V | |
| FR-F840-220K | 220 kW | 3 pha 380-500 V | |
| FR-F840-250K | 250 kW | 3 pha 380-500 V | |
| FR-A840-280K | 280 kW | 3 pha 380-500 V | Phiên bản A cải tiến |
| FR-F840-315K | 315 kW | 3 pha 380-500 V | |
Ngoài ra, dòng biến tần Mitsubishi FR-F842 mở rộng công suất từ 335 kW đến 560 kW dành cho các ứng dụng công nghiệp công suất lớn hơn với điện áp 3 pha 400V.
8.9 Dòng biến tần Mitsubishi FR-A700

8.9.1. Giới thiệu biến tần Mitsubishi FR-A700
Dòng biến tần Mitsubishi FR-A700 sử dụng phương pháp điều khiển PWM mềm và PWM tần số cao, cho phép vận hành hiệu quả và tiết kiệm năng lượng. Biến tần này hỗ trợ nhiều phương pháp điều khiển như điều khiển V/F, điều khiển vector thông lượng nâng cao và điều khiển vector không cảm biến thực, giúp tăng cường hiệu suất và độ chính xác trong các ứng dụng công nghiệp. Với khả năng tạo mô-men khởi động lớn lên tới 200% ở 0.3Hz (dành cho công suất từ 0.4 đến 3.7KW) và 150% ở 0.3Hz (dành cho công suất từ 5.5 đến 55KW), biến tần Mitsubishi FR-A700 là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống cần khởi động mạnh mẽ và vận hành ổn định.
8.9.2. Thông số kỹ thuật biến tần Mitsubishi FR-A700
| Thông số kỹ thuật | Giá trị |
|---|
| Phương pháp điều khiển | PWM mềm, PWM tần số cao, điều khiển V/F, điều khiển vector không cảm biến thực |
| Mô-men khởi động | 200% tại 0.3Hz (0.4 – 3.7KW), 150% tại 0.3Hz (5.5 – 55KW) |
| Tần số ngõ ra | 0.2 – 400Hz |
| Tín hiệu đặt tần số (ngõ vào tương tự) | 0-10V, 0-5V, 4-20mA (chân 2 & 4), -10-10V, -5-5V (chân 1) |
| Tín hiệu ngõ vào số | Nhập bằng vòng xoay panel hoặc bộ nạp tham số |
| Ngõ vào chuỗi xung | 100 Kpps |
| Ngõ ra chuỗi xung | 50 Kpps |
| Khối đấu dây | Tháo rời, tương thích với họ biến tần FR-A500 |
| Ngõ ra tương tự/xung | Chọn lựa tự do các tín hiệu như dòng mô tơ, điện áp, tần số, công suất, mô-men, hiệu quả tiết kiệm năng lượng |
| Cổng kết nối | 2 cổng nối tiếp RS-485, 1 cổng USB |
| Điều khiển mô-men | Điều khiển mô-men không cảm biến phù hợp cho ứng dụng quấn/nhả |
| Điều khiển vị trí | Hỗ trợ chuyển động vị trí tiêu chuẩn |
| Hiệu suất mô-men | Đạt 200% mô-men tại tốc độ thấp 0.3Hz |
8.9.3. Ứng dụng biến tần Mitsubishi FR-A700
Biến tần Mitsubishi FR-A700 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp sản xuất và tự động hóa, đặc biệt phù hợp cho các hệ thống cần:
Điều khiển tốc độ và mô-men động cơ chính xác
Hệ thống băng tải, máy quấn/nhả trong sản xuất giấy, dệt may
Máy móc công nghiệp cần vận hành êm ái, khởi động và dừng mềm
Các thiết bị yêu cầu tiết kiệm năng lượng và giảm hao mòn động cơ
Hệ thống tự động hóa có yêu cầu kết nối linh hoạt qua cổng RS-485 và USB
8.10 Dòng biến tần Mitsubishi FR-F700

8.10.1. Giới thiệu biến tần Mitsubishi FR-F700
Dòng biến tần Mitsubishi FR-F700 là giải pháp điều khiển tốc độ động cơ công suất lớn với dải công suất rộng từ 0.75KW đến 630KW. Biến tần này nổi bật với khả năng tiết kiệm năng lượng tối ưu, đặc biệt trong các ứng dụng bơm và quạt, nhờ chế độ tiết kiệm năng lượng nâng cao. Với dải tần số ra từ 0.5 đến 400Hz, biến tần FR-F700 đáp ứng linh hoạt các nhu cầu điều khiển tốc độ chính xác trong sản xuất công nghiệp hiện đại.
8.10.2. Thông số kỹ thuật biến tần Mitsubishi FR-F700
| Thông số kỹ thuật | Giá trị |
|---|
| Dải công suất | 0.75KW đến 630KW |
| Tần số ra | 0.5 – 400Hz |
| Mô-men khởi động | 120% ở 3Hz (điều khiển vector thông lượng từ đơn giản và bổ chính trượt) |
| Tín hiệu đặt tần số (ngõ vào tương tự) | 0-10V, 0-5V, 4-20mA (chân 2 & 4); -10~+10V, -5~+5V (chân 1) |
| Tín hiệu ngõ vào số | Nhập bằng vòng xoay trên panel hoặc bộ nạp tham số; hỗ trợ nhập số BCD 4 số hoặc số nhị phân 16 bit khi dùng FR-A7AX |
| Tín hiệu khởi động | Có tín hiệu riêng để chạy xuôi, chạy ngược; hỗ trợ chọn tín hiệu khởi động loại tự động giữ |
| Ngõ ra tương tự / xung | Tự do lựa chọn tín hiệu phù hợp ứng dụng |
8.10.3. Ứng dụng biến tần Mitsubishi FR-F700
Biến tần Mitsubishi FR-F700 được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống điều khiển động cơ công nghiệp cần:
Điều khiển tốc độ chính xác cho các loại bơm và quạt công nghiệp
Vận hành máy móc cần khởi động êm và mô-men ổn định
Hệ thống băng tải, máy nghiền, máy cán trong các dây chuyền sản xuất
Tối ưu hóa tiết kiệm điện năng nhờ chức năng tiết kiệm năng lượng nâng cao
Kết nối linh hoạt với các thiết bị điều khiển khác qua các tín hiệu tương tự và số
8.11 Dòng biến tần Mitsubishi FR-E700

8.11.1. Giới thiệu biến tần Mitsubishi FR-E700
Dòng biến tần Mitsubishi FR-E700 là thiết bị điều khiển động cơ công suất nhỏ đến trung bình, với khả năng chịu quá tải cao và tính năng điều khiển đa dạng. Biến tần FR-E700 được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu vận hành ổn định, bảo vệ động cơ tối ưu và dễ dàng tích hợp trong các hệ thống công nghiệp. Với công nghệ tiên tiến, biến tần FR-E700 mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng và khả năng điều khiển chính xác cho các động cơ từ 0.1 đến 15KW.
8.11.2. Thông số kỹ thuật biến tần Mitsubishi FR-E700
| Thông số kỹ thuật | Giá trị |
|---|
| Dải công suất | 0.1KW đến 15KW |
| Khả năng chịu quá tải | 150% trong 60 giây, 200% trong 3 giây |
| Tần số ngõ ra | 0.2 đến 400 Hz |
| Ngõ vào analog | 2 cổng: 0 – 10V, 0 – 5V, 4 – 20mA |
| Ngõ ra digital | 5 cổng, báo trạng thái hoạt động, báo lỗi, có thể tùy chỉnh theo ứng dụng |
| Ngõ vào digital | 7 cổng 24VDC, hỗ trợ điều khiển Run/Stop, Forward/Reverse, Multi speed, Fault reset |
| Chế độ điều khiển | Forward/Reverse, Multi speed, PID control, truyền thông |
| Chức năng bảo vệ | Bảo vệ động cơ khi quá tải, ngắn mạch trong quá trình hoạt động |
| Kết nối điện trở thắng | Hỗ trợ ứng dụng cần dừng nhanh |
| Cổng kết nối màn hình rời | Có tích hợp cổng kết nối màn hình rời và USB kết nối với PC |
| Hỗ trợ mở rộng | Có thể gắn thêm card mở rộng I/O và card truyền thông |
8.11.3. Ứng dụng biến tần Mitsubishi FR-E700
Biến tần Mitsubishi FR-E700 phù hợp với các ứng dụng công nghiệp yêu cầu điều khiển động cơ:
Hệ thống băng tải, máy móc chế biến nhỏ và vừa
Điều khiển tốc độ động cơ cho các thiết bị cần chạy tiến/lùi (Forward/Reverse)
Các hệ thống điều khiển nhiều tốc độ (Multi speed) và tự động hóa sử dụng PID control
Ứng dụng cần dừng nhanh với điện trở thắng
Kết nối linh hoạt với màn hình rời và máy tính qua cổng USB
Mở rộng chức năng và truyền thông trong các hệ thống công nghiệp phức tạp
8.12 Dòng biến tần Mitsubishi FR-E720
8.12.1. Giới thiệu biến tần Mitsubishi FR-E720
Dòng biến tần Mitsubishi FR-E720 là thiết bị biến tần 3 pha điện áp 200V, công suất từ 0.1KW đến 15KW, được thiết kế chuyên dụng cho các motor không đồng bộ 3 pha 220V. Với tiêu chuẩn bảo vệ IP20 và khả năng chịu quá tải cao, biến tần FR-E720 mang lại hiệu suất vận hành ổn định, tiết kiệm điện năng và dễ dàng kết nối với hệ thống điều khiển hiện đại. Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp có yêu cầu điều khiển động cơ phức tạp.
8.12.2. Thông số kỹ thuật biến tần Mitsubishi FR-E720
| Thông số kỹ thuật | Giá trị |
|---|
| Dải công suất | 0.1KW đến 15KW |
| Điện áp cấp cho biến tần | 3 pha 200-240 V, 50/60 Hz |
| Điện áp cấp cho động cơ | 3 pha 200-240 V |
| Tiêu chuẩn bảo vệ | IP20 |
| Khả năng chịu quá tải | 150% trong 60 giây, 200% trong 3 giây |
| Sai số tần số ngõ ra | ±5% |
| Kết nối | Mini USB cable, cài đặt thông số qua PC |
| Hỗ trợ mở rộng | Card I/O, card truyền thông CC-Link, DeviceNet, Profibus-DP |
| Mã sản phẩm | FR-E720-0.1K đến FR-E720-15K |
8.12.3. Ứng dụng biến tần Mitsubishi FR-E720
Biến tần Mitsubishi FR-E720 được ứng dụng phổ biến trong các hệ thống công nghiệp như:
Băng tải nặng và hệ thống cẩu trục
Máy dập khuôn và máy tiện chính xác
Các ứng dụng điều khiển động cơ phức tạp dưới 15KW
Hệ thống tự động hóa công nghiệp yêu cầu hiệu suất và độ bền cao
Ứng dụng cần mở rộng với các loại card I/O và truyền thông chuyên dụng
Dưới đây là bảng mã biến tần Mitsubishi dòng FR-E720
| Mã biến tần | Công suất (kW) | Điện áp & Số pha | Ghi chú |
|---|
| FR-E720-0.1K | 0.1 | 3 pha 200-240 V | Biến tần công suất nhỏ |
| FR-E720-0.2K | 0.2 | 3 pha 200-240 V | Phù hợp motor nhỏ |
| FR-E720-0.4K | 0.4 | 3 pha 200-240 V | Dùng cho motor 0.4 kW |
| FR-E720-0.75K | 0.75 | 3 pha 200-240 V | Công suất trung bình |
| FR-E720-1.5K | 1.5 | 3 pha 200-240 V | Đáp ứng motor 1.5 kW |
| FR-E720-2.2K | 2.2 | 3 pha 200-240 V | Công suất motor 2.2 kW |
| FR-E720-3.7K | 3.7 | 3 pha 200-240 V | Công suất motor 3.7 kW |
| FR-E720-5.5K | 5.5 | 3 pha 200-240 V | Công suất motor 5.5 kW |
| FR-E720-7.5K | 7.5 | 3 pha 200-240 V | Công suất motor 7.5 kW |
| FR-E720-11K | 11 | 3 pha 200-240 V | Công suất motor 11 kW |
| FR-E720-15K | 15 | 3 pha 200-240 V | Công suất motor lớn nhất trong dòng |
8.13 Dòng biến tần Mitsubishi FR-E740
8.13.1 Giới thiệu dòng biến tần Mitsubishi FR-E740
Dòng biến tần Mitsubishi FR-E740 là sản phẩm biến tần 3 pha công suất từ 0.4KW đến 15KW, với điện áp nguồn 400V (3 pha 380-480V 50/60Hz). Biến tần FR-E740 được thiết kế cho động cơ không đồng bộ 3 pha 380V, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp có yêu cầu cao về hiệu suất và độ ổn định. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn IP20, tùy chọn IP40 giúp bảo vệ tốt trong nhiều môi trường làm việc khác nhau. Mitsubishi FR-E740 nổi bật với khả năng chịu quá tải cao, hiệu suất tiết kiệm năng lượng và dễ dàng kết nối với hệ thống điều khiển hiện đại.
8.13.2 Thông số kỹ thuật biến tần Mitsubishi FR-E740
| Thông số kỹ thuật | Giá trị |
|---|
| Loại biến tần | Biến tần 3 pha |
| Điện áp cấp cho biến tần | 3 pha 380-480 V, 50/60Hz |
| Điện áp cấp cho động cơ | 3 pha 380-480 V |
| Công suất | 0.4KW – 15KW |
| Tiêu chuẩn bảo vệ | IP20 tiêu chuẩn, IP40 tùy chọn |
| Khả năng chịu quá tải | 150% trong 60 giây, 200% trong 3 giây |
| Sai số tần số ngõ ra | ±5% |
| Kết nối | Mini USB cable, card I/O, CC-Link, DeviceNet, Profibus-DP |
| Hỗ trợ nâng cấp | Thêm card mở rộng I/O và truyền thông |
8.13.3 Ứng dụng dòng biến tần Mitsubishi FR-E740
Biến tần Mitsubishi FR-E740 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như:
Băng tải nặng, vận chuyển vật liệu
Cẩu trục, thiết bị nâng hạ
Máy dập khuôn, máy tiện chính xác
Các ứng dụng điều khiển phức tạp yêu cầu công suất dưới 15KW
Nhờ khả năng vận hành ổn định, chống quá tải hiệu quả và kết nối linh hoạt, biến tần FR-E740 là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống tự động hóa công nghiệp.
Mã biến tần FR-E740
| Mã biến tần | Điện áp & Pha | Công suất (kW) | Giải thích |
|---|
| FR-E740-0.4K | 3 pha 380-480V | 0.4 | Biến tần công suất 0.4 kW, điện áp 3 pha 400V |
| FR-E740-0.75K | 3 pha 380-480V | 0.75 | Biến tần công suất 0.75 kW, điện áp 3 pha 400V |
| FR-E740-1.5K | 3 pha 380-480V | 1.5 | Biến tần công suất 1.5 kW, điện áp 3 pha 400V |
| FR-E740-2.2K | 3 pha 380-480V | 2.2 | Biến tần công suất 2.2 kW, điện áp 3 pha 400V |
| FR-E740-3.7K | 3 pha 380-480V | 3.7 | Biến tần công suất 3.7 kW, điện áp 3 pha 400V |
| FR-E740-5.5K | 3 pha 380-480V | 5.5 | Biến tần công suất 5.5 kW, điện áp 3 pha 400V |
| FR-E740-7.5K | 3 pha 380-480V | 7.5 | Biến tần công suất 7.5 kW, điện áp 3 pha 400V |
| FR-E740-11K | 3 pha 380-480V | 11 | Biến tần công suất 11 kW, điện áp 3 pha 400V |
| FR-E740-15K | 3 pha 380-480V | 15 | Biến tần công suất 15 kW, điện áp 3 pha 400V |
8.14 Dòng biến tần Mitsubishi FR-E720S
8.14.1 Giới thiệu biến tần Mitsubishi FR-E720S
Dòng biến tần Mitsubishi FR-E720S là thiết bị biến tần 1 pha cao cấp, hoạt động ổn định với điện áp nguồn 200V và công suất từ 0.1KW đến 2.2KW. Biến tần FR-E720S được thiết kế chuyên dùng cho các motor không đồng bộ 3 pha 220V, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp vừa và nhỏ. Với chuẩn IP 20, biến tần Mitsubishi FR-E720S đảm bảo độ bền, tuổi thọ lâu dài cùng khả năng chịu tải cao, giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc cho động cơ điện. Đây là dòng biến tần Mitsubishi phổ biến, được nhiều doanh nghiệp lựa chọn nhằm tiết kiệm điện năng và tăng hiệu quả vận hành.
8.14.2 Thông số kỹ thuật biến tần Mitsubishi FR-E720S
Điện áp cấp cho biến tần: 1 pha 200-240V, 50/60Hz
Điện áp cấp cho động cơ: 3 pha 200-240V
Công suất: từ 0.1KW đến 2.2KW
Chuẩn bảo vệ: IP 20
Khả năng chịu quá tải: 150% trong 60 giây, 200% trong 3 giây
Sai số tần số ngõ ra: ±5%
Kết nối máy tính: Hỗ trợ kết nối qua cáp Mini USB, dễ dàng cài đặt thông số trên máy tính
Mở rộng giao tiếp: Có thể gắn thêm card I/O, card truyền thông CC-Link, DeviceNet, Profibus-DP...
Mã sản phẩm biến tần FR-E720S:
FR-E720S-0.1K, FR-E720S-0.2K, FR-E720S-0.4K, FR-E720S-0.75K, FR-E720S-1.5K, FR-E720S-2.2K
8.14.2 Ứng dụng biến tần Mitsubishi FR-E720S
Biến tần Mitsubishi FR-E720S được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nhẹ với các thiết bị sử dụng motor không đồng bộ 3 pha như:
Bơm nước công nghiệp và dân dụng
Quạt thông gió và hệ thống làm mát
Băng tải nhẹ trong các nhà máy sản xuất
Máy dệt và các thiết bị công nghiệp đơn giản khác
Nhờ thiết kế linh hoạt và hiệu suất cao, biến tần Mitsubishi FR-E720S giúp cải thiện khả năng tiết kiệm năng lượng, tăng tuổi thọ cho động cơ và dễ dàng tích hợp vào hệ thống tự động hóa hiện đại.
Mã biến tần dòng
| Mã Biến Tần | Điện Áp Đầu Vào | Công Suất (kW) | Mô Tả |
|---|
| FR-E720S-0.1K | 1 pha 200-240V | 0.1 | Biến tần công suất 0.1 kW |
| FR-E720S-0.2K | 1 pha 200-240V | 0.2 | Biến tần công suất 0.2 kW |
| FR-E720S-0.4K | 1 pha 200-240V | 0.4 | Biến tần công suất 0.4 kW |
| FR-E720S-0.75K | 1 pha 200-240V | 0.75 | Biến tần công suất 0.75 kW |
| FR-E720S-1.5K | 1 pha 200-240V | 1.5 | Biến tần công suất 1.5 kW |
| FR-E720S-2.2K | 1 pha 200-240V | 2.2 | Biến tần công suất 2.2 kW |
8.15 Dòng Biến tần Mitsubishi FR-E710W
8.15.1 Giới thiệu dòng biến tần Mitsubishi FR-E710W
Dòng biến tần Mitsubishi FR-E710W là thiết bị biến tần 1 pha, điện áp 100V, công suất từ 0.1KW đến 0.75KW. Biến tần FR-E710W được thiết kế nhỏ gọn, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp nhẹ và dân dụng, đặc biệt dành cho các động cơ không đồng bộ 3 pha 220V có công suất nhỏ. Sản phẩm tích hợp công nghệ điều khiển hiện đại giúp tiết kiệm điện năng và nâng cao hiệu suất vận hành.
8.15.2 Thông số kỹ thuật biến tần Mitsubishi FR-E710W
Điện áp cấp cho biến tần: 1 pha 100-115 V, 50/60Hz
Điện áp cấp cho động cơ: 3 pha 200-230 V
Công suất: 0.1KW đến 0.75KW
Tiêu chuẩn bảo vệ: IP 20
Khả năng chịu quá tải: 150% trong 60 giây, 200% trong 3 giây
Sai số tần số ngõ ra: ±5%
Kết nối: Mini USB cable để kết nối với PC, hỗ trợ cài đặt thông số trên máy tính
Mở rộng: Hỗ trợ gắn thêm card I/O, card truyền thông CC-Link, DeviceNet, Profibus-DP
8.15.3 Ứng dụng biến tần Mitsubishi FR-E710W
Biến tần Mitsubishi FR-E710W thường được sử dụng rộng rãi cho các ứng dụng công suất nhỏ như:
Nhờ khả năng tiết kiệm điện và độ bền cao, biến tần FR-E710W là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống cần điều khiển tốc độ động cơ hiệu quả và ổn định với công suất dưới 0.75KW.
Dưới đây là bảng giải thích mã biến tần dòng Mitsubishi FR-E710W
| Mã biến tần | Công suất (kW) | Điện áp cấp biến tần & động cơ |
|---|
| FR-E710W-0.1K | 0.1 | 1 pha 100-115 V / 3 pha 200-230 V |
| FR-E710W-0.2K | 0.2 | 1 pha 100-115 V / 3 pha 200-230 V |
| FR-E710W-0.4K | 0.4 | 1 pha 100-115 V / 3 pha 200-230 V |
| FR-E710W-0.75K | 0.75 | 1 pha 100-115 V / 3 pha 200-230 V |
8.16 Dòng biến tần Mitsubishi FR-D700

8.16.1 Giới thiệu Dòng biến tần Mitsubishi FR-D700
Dòng biến tần Mitsubishi FR-D700 là thiết bị biến tần công nghiệp chất lượng cao, được thiết kế để đáp ứng đa dạng nhu cầu điều khiển động cơ trong các hệ thống sản xuất hiện đại. Với công suất từ 0.1 đến 15 kW và khả năng điều khiển chính xác, FR-D700 giúp tối ưu hiệu suất vận hành, tiết kiệm năng lượng và đảm bảo sự ổn định trong hoạt động.
8.16.2 Thông số kỹ thuật biến tần Mitsubishi FR-D700
Dải công suất: 0.1 – 15 kW
Tần số ngõ ra: 0.2 – 400 Hz
Khả năng chịu quá tải: 150% trong 60 giây, 200% trong 0.5 giây
Ngõ vào analog: 2 cổng, lựa chọn 0–10V, 0–5V, 4–20mA
Ngõ vào digital: 5 cổng (24V DC), hỗ trợ điều khiển Run/Stop, Forward/Reverse, Multi speed
Ngõ ra digital: 5 cổng, báo trạng thái hoạt động, lỗi, có thể tùy chỉnh theo ứng dụng
Chế độ điều khiển: Forward/Reverse, Multi speed, PID control, truyền thông
Chức năng bảo vệ: Bảo vệ động cơ khi quá tải, ngắn mạch trong quá trình hoạt động
Chân kết nối điện trở thắng: Hỗ trợ dừng nhanh cho các ứng dụng yêu cầu
Khả năng mở rộng: Có thể gắn thêm card I/O và card truyền thông
Cổng kết nối: Tích hợp cổng kết nối màn hình rời để thuận tiện giám sát và điều khiển
8.16.3 Ứng dụng biến tần Mitsubishi FR-D700
Biến tần Mitsubishi FR-D700 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như:
Điều khiển động cơ băng tải, máy chế biến thực phẩm
Hệ thống quạt và bơm trong nhà máy sản xuất
Máy móc trong ngành dệt may, chế tạo kim loại
Các hệ thống yêu cầu khởi động và dừng mềm mại, bảo vệ tối ưu cho động cơ
Ứng dụng trong các hệ thống tự động hóa cần khả năng mở rộng và giao tiếp truyền thông
8.17 Dòng biến tần Mitsubishi FR-D7208.17.1 Giới thiệu Dòng biến tần Mitsubishi FR-D720
Dòng biến tần Mitsubishi FR-D720 là thiết bị biến tần 3 pha chất lượng cao, hoạt động ổn định với điện áp 200V và công suất từ 0.1KW đến 15KW. FR-D720 được thiết kế đặc biệt để điều khiển các loại động cơ không đồng bộ 3 pha, giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất và tăng tuổi thọ cho động cơ trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.
8.17.2 Thông số kỹ thuật biến tần Mitsubishi FR-D720
Loại biến tần: 3 pha
Điện áp cấp cho biến tần: 3 pha 200-240V, 50/60Hz
Điện áp cấp cho động cơ: 3 pha 200-240V
Công suất: 0.1KW đến 15KW
Tiêu chuẩn bảo vệ: IP 20
Khả năng chịu quá tải: 150% trong 60 giây, 200% trong 0.5 giây
Sai số tần số ngõ ra: ±5%
8.17.3 Ứng dụng biến tần Mitsubishi FR-D720
Biến tần Mitsubishi FR-D720 thường được ứng dụng trong các lĩnh vực và thiết bị như:
Động cơ bơm nước trong hệ thống cấp thoát nước
Quạt công nghiệp và hệ thống thông gió
Băng tải trục vít và băng tải vận chuyển vật liệu
Cẩu trục ngang trong các nhà xưởng và công trình xây dựng
Các ứng dụng công nghiệp trung bình với công suất dưới 15KW
Dòng biến tần Mitsubishi FR-D720 là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống điều khiển động cơ cần hiệu suất cao và độ bền ổn định. Nếu cần tư vấn chi tiết hơn hoặc đặt hàng, vui lòng liên hệ để được hỗ trợ nhanh chóng và chuyên nghiệp.
Dưới đây là bảng giải thích mã biến tần Mitsubishi dòng FR-D720
| Mã biến tần | Công suất (kW) | Điện áp & Pha | Giải thích mã |
|---|
| FR-D720-0.1K | 0.1 | 3 pha 200-240V | Biến tần 3 pha, điện áp 200-240V, công suất 0.1 kW |
| FR-D720-0.2K | 0.2 | 3 pha 200-240V | Biến tần 3 pha, điện áp 200-240V, công suất 0.2 kW |
| FR-D720-0.4K | 0.4 | 3 pha 200-240V | Biến tần 3 pha, điện áp 200-240V, công suất 0.4 kW |
| FR-D720-0.75K | 0.75 | 3 pha 200-240V | Biến tần 3 pha, điện áp 200-240V, công suất 0.75 kW |
| FR-D720-1.5K | 1.5 | 3 pha 200-240V | Biến tần 3 pha, điện áp 200-240V, công suất 1.5 kW |
| FR-D720-2.2K | 2.2 | 3 pha 200-240V | Biến tần 3 pha, điện áp 200-240V, công suất 2.2 kW |
| FR-D720-3.7K | 3.7 | 3 pha 200-240V | Biến tần 3 pha, điện áp 200-240V, công suất 3.7 kW |
| FR-D720-5.5K | 5.5 | 3 pha 200-240V | Biến tần 3 pha, điện áp 200-240V, công suất 5.5 kW |
| FR-D720-7.5K | 7.5 | 3 pha 200-240V | Biến tần 3 pha, điện áp 200-240V, công suất 7.5 kW |
| FR-D720-11K | 11 | 3 pha 200-240V | Biến tần 3 pha, điện áp 200-240V, công suất 11 kW |
| FR-D720-15K | 15 | 3 pha 200-240V | Biến tần 3 pha, điện áp 200-240V, công suất 15 kW |
8.18 Dòng biến tần Mitsubishi FR-D740
8.18.1. Giới thiệu dòng biến tần Mitsubishi FR-D740
Dòng biến tần Mitsubishi FR-D740 là loại biến tần 3 pha với điện áp 400V, công suất từ 0.4KW đến 15KW. Biến tần FR-D740 được thiết kế để điều khiển động cơ không đồng bộ 3 pha, phù hợp cho các ứng dụng trung bình trong công nghiệp như bơm nước, quạt, băng tải trục vít và cẩu trục ngang. Với khả năng chịu quá tải lên đến 150% trong 60 giây và 200% trong 0.5 giây, FR-D740 đảm bảo hoạt động ổn định và bền bỉ trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
8.18.2. Thông số kỹ thuật dòng biến tần Mitsubishi FR-D740
| Mã biến tần | Công suất (kW) | Điện áp & Pha | Khả năng chịu quá tải | Sai số tần số ngõ ra |
|---|
| FR-D740-0.4K | 0.4 | 3 pha 380-480V | 150% trong 60s, 200% trong 0.5s | ±5% |
| FR-D740-0.75K | 0.75 | 3 pha 380-480V | 150% trong 60s, 200% trong 0.5s | ±5% |
| FR-D740-1.5K | 1.5 | 3 pha 380-480V | 150% trong 60s, 200% trong 0.5s | ±5% |
| FR-D740-2.2K | 2.2 | 3 pha 380-480V | 150% trong 60s, 200% trong 0.5s | ±5% |
| FR-D740-3.7K | 3.7 | 3 pha 380-480V | 150% trong 60s, 200% trong 0.5s | ±5% |
| FR-D740-5.5K | 5.5 | 3 pha 380-480V | 150% trong 60s, 200% trong 0.5s | ±5% |
| FR-D740-7.5K | 7.5 | 3 pha 380-480V | 150% trong 60s, 200% trong 0.5s | ±5% |
| FR-D740-11K | 11 | 3 pha 380-480V | 150% trong 60s, 200% trong 0.5s | ±5% |
| FR-D740-15K | 15 | 3 pha 380-480V | 150% trong 60s, 200% trong 0.5s | ±5% |
8.18. 3. Ứng dụng dòng biến tần Mitsubishi FR-D740
Biến tần Mitsubishi FR-D740 thường được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống công nghiệp cần điều khiển động cơ như:
Máy bơm nước trong hệ thống xử lý nước và cấp nước
Quạt công nghiệp, quạt hút thông gió
Băng tải trục vít trong các dây chuyền sản xuất
Cẩu trục ngang và các thiết bị nâng hạ
Các ứng dụng trung bình có công suất dưới 15KW đòi hỏi độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cao
Với hiệu suất vận hành ổn định, khả năng chịu tải cao và tích hợp nhiều tính năng bảo vệ, biến tần FR-D740 là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống động cơ không đồng bộ trong công nghiệp.
8.19 Dòng biến tần Mitsubishi FR-D720S
8.19.1. Giới thiệu dòng biến tần Mitsubishi FR-D720S
Dòng biến tần Mitsubishi FR-D720S là biến tần 1 pha công suất nhỏ, với điện áp 200V, công suất từ 0.1KW đến 2.2KW. Biến tần FR-D720S được thiết kế chuyên dùng cho động cơ không đồng bộ 3 pha 220V, phù hợp cho các ứng dụng đơn giản trong công nghiệp và dân dụng. Với tiêu chuẩn IP 20 và khả năng chịu quá tải tốt, biến tần này mang lại hiệu quả vận hành ổn định, tiết kiệm năng lượng và dễ dàng tích hợp trong các hệ thống điều khiển tự động.
8.19.2. Thông số kỹ thuật dòng biến tần Mitsubishi FR-D720S
| Mã biến tần | Công suất (kW) | Điện áp & Pha | Tiêu chuẩn IP | Khả năng chịu quá tải | Sai số tần số ngõ ra |
|---|
| FR-D720S-0.1K | 0.1 | 1 pha 200-240V | IP 20 | 150% trong 60s, 200% trong 0.5s | ±5% |
| FR-D720S-0.2K | 0.2 | 1 pha 200-240V | IP 20 | 150% trong 60s, 200% trong 0.5s | ±5% |
| FR-D720S-0.4K | 0.4 | 1 pha 200-240V | IP 20 | 150% trong 60s, 200% trong 0.5s | ±5% |
| FR-D720S-0.75K | 0.75 | 1 pha 200-240V | IP 20 | 150% trong 60s, 200% trong 0.5s | ±5% |
| FR-D720S-1.5K | 1.5 | 1 pha 200-240V | IP 20 | 150% trong 60s, 200% trong 0.5s | ±5% |
| FR-D720S-2.2K | 2.2 | 1 pha 200-240V | IP 20 | 150% trong 60s, 200% trong 0.5s | ±5% |
8.19.3. Ứng dụng dòng biến tần Mitsubishi FR-D720S
Biến tần Mitsubishi FR-D720S được ứng dụng phổ biến trong các lĩnh vực:
Động cơ bơm nước dân dụng và công nghiệp nhẹ
Quạt công nghiệp và quạt thông gió
Băng tải nhẹ trong các dây chuyền sản xuất nhỏ
Máy dệt và các thiết bị công nghiệp đơn giản
Các ứng dụng công suất nhỏ dưới 2.2KW cần điều khiển tốc độ và tiết kiệm điện năng
Dòng biến tần Mitsubishi FR-D720S với thiết kế nhỏ gọn, hiệu suất ổn định và tính năng bảo vệ vượt trội là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống điều khiển động cơ 1 pha công suất nhỏ.
8.20 Dòng biến tần Mitsubishi FR-D710W
8.10.1. Giới thiệu dòng biến tần Mitsubishi FR-D710W
Dòng biến tần Mitsubishi FR-D710W là biến tần 1 pha công suất nhỏ, với điện áp 100V và công suất từ 0.1KW đến 0.75KW. Biến tần FR-D710W được thiết kế để điều khiển động cơ không đồng bộ 3 pha 220V, thích hợp cho các ứng dụng đơn giản trong công nghiệp nhẹ và dân dụng. Với tiêu chuẩn bảo vệ IP 20 và khả năng chịu quá tải cao, biến tần này đảm bảo vận hành ổn định, an toàn và hiệu quả tiết kiệm năng lượng.
8.20.2. Thông số kỹ thuật dòng biến tần Mitsubishi FR-D710W
| Mã biến tần | Công suất (kW) | Điện áp & Pha | Tiêu chuẩn IP | Khả năng chịu quá tải | Sai số tần số ngõ ra |
|---|
| FR-D710W-0.1K | 0.1 | 1 pha 100-115 V | IP 20 | 150% trong 60s, 200% trong 0.5s | ±5% |
| FR-D710W-0.2K | 0.2 | 1 pha 100-115 V | IP 20 | 150% trong 60s, 200% trong 0.5s | ±5% |
| FR-D710W-0.4K | 0.4 | 1 pha 100-115 V | IP 20 | 150% trong 60s, 200% trong 0.5s | ±5% |
| FR-D710W-0.75K | 0.75 | 1 pha 100-115 V | IP 20 | 150% trong 60s, 200% trong 0.5s | ±5% |
8.20.3. Ứng dụng dòng biến tần Mitsubishi FR-D710W
Biến tần Mitsubishi FR-D710W được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng:
Động cơ bơm nước dân dụng và công nghiệp nhẹ
Quạt công nghiệp và quạt thông gió
Các thiết bị công suất nhỏ dưới 0.75KW yêu cầu điều khiển tốc độ và bảo vệ động cơ
Ứng dụng trong các dây chuyền sản xuất nhỏ, yêu cầu tiết kiệm năng lượng và vận hành ổn định
Dòng biến tần Mitsubishi FR-D710W là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống điều khiển động cơ 1 pha công suất nhỏ với thiết kế gọn nhẹ, hiệu suất cao và độ bền bỉ.
8.21 Dòng biến tần Mitsubishi FR-CS80

8.21.1. Mô tả biến tần Mitsubishi FR-CS80
Dòng biến tần Mitsubishi FR-CS80 là thiết bị biến tần thế hệ mới với thiết kế nhỏ gọn, mạnh mẽ và độ bền cao. Sản phẩm sử dụng nguồn điện 3 pha 400V, công suất đầu ra 17.5KVA, đảm bảo vận hành ổn định và hiệu quả cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Với mô-men khởi động lớn 150% ở 1Hz, biến tần Mitsubishi FR-CS80 giúp khởi động động cơ nhanh chóng, tiết kiệm điện năng và tăng tuổi thọ thiết bị. Đây là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống cần điều khiển tốc độ động cơ chính xác và bền bỉ.
8.21.2. Thông số kỹ thuật biến tần Mitsubishi FR-CS80
| Thông số kỹ thuật | Giá trị |
|---|
| Nguồn điện đầu vào | 3 pha 400V |
| Công suất động cơ | 11KW |
| Công suất đầu ra | 17.5KVA |
| Dòng ra định mức | 23.0A |
| Biến động điện áp AC cho phép | 325 – 528 V, 50/60 Hz |
| Mô-men khởi động | ≥ 150% ở 1 Hz |
| Kích thước (WxHxD) | 180 x 260 x 165 mm |
| Hệ thống làm mát | Không khí cưỡng bức |
| Trọng lượng | 3.5 Kg |
| Mã sản phẩm phổ biến | FR-CS84-012, FR-CS84-022, FR-CS84-036, FR-CS84-050, FR-CS84-080, FR-CS84-120, FR-CS84-160, FR-CS84-230, FR-CS84-295, FR-CS84-025, FR-CS84-042, FR-CS84-070, FR-CS84-100 |
8.21.3. Ứng dụng biến tần Mitsubishi FR-CS80
Biến tần Mitsubishi FR-CS80 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp sản xuất, nhà máy, nhà xưởng với các ứng dụng như:
Điều khiển tốc độ cho động cơ quạt công nghiệp
Hệ thống bơm nước công nghiệp và dân dụng
Máy nén khí và máy móc sản xuất
Các thiết bị cần khởi động mô-men lớn và vận hành ổn định
Các hệ thống tự động hóa cần biến tần công suất trung bình đến lớn
9. Cách chọn biến tần Mitsubishi phù hợp với công suất motor và ứng dụng
Việc chọn biến tần Mitsubishi phù hợp với công suất motor và ứng dụng là bước quan trọng giúp nâng cao hiệu quả vận hành, tiết kiệm năng lượng và kéo dài tuổi thọ cho hệ thống motor. Mitsubishi Electric cung cấp nhiều dòng biến tần đa dạng, phù hợp với từng loại motor và yêu cầu công nghiệp khác nhau. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách lựa chọn biến tần Mitsubishi phù hợp nhất cho motor của mình.
9.1. Xác định công suất motor và điện áp sử dụng
Trước khi chọn biến tần Mitsubishi, bạn cần xác định rõ công suất motor (kW hoặc HP) và điện áp sử dụng (1 pha hoặc 3 pha, 200V hoặc 400V). Các dòng biến tần Mitsubishi như FR-E700, FR-F800, FR-D700, FR-D700W đều có mức công suất đa dạng từ 0.1 kW đến 630 kW, giúp đáp ứng các nhu cầu từ công suất nhỏ đến lớn.
Motor công suất nhỏ (dưới 2.2 kW) thường dùng biến tần Mitsubishi dòng FR-E700 hoặc FR-E720S (1 pha hoặc 3 pha, điện áp 200V).
Motor công suất trung bình (từ 3.7 kW đến 110 kW) phù hợp với dòng FR-F820 hoặc FR-F840 (điện áp 3 pha 200V hoặc 400V).
Motor công suất lớn (trên 110 kW) nên sử dụng biến tần Mitsubishi dòng FR-F840 hoặc FR-F900 series.
9.2. Lựa chọn biến tần Mitsubishi theo loại ứng dụng
Mỗi ứng dụng motor sẽ có yêu cầu điều khiển và vận hành riêng, vì vậy bạn nên chọn dòng biến tần Mitsubishi phù hợp để tối ưu hiệu quả:
Ứng dụng bơm, quạt: Dòng biến tần Mitsubishi FR-F700, FR-E700 có chức năng tiết kiệm năng lượng nâng cao, phù hợp điều khiển bơm nước, quạt công nghiệp.
Ứng dụng băng tải, máy nghiền: Biến tần Mitsubishi FR-F820, FR-D720 thích hợp cho các thiết bị công suất từ trung bình đến lớn, cần điều khiển tốc độ chính xác và khả năng chịu tải cao.
Ứng dụng cẩu trục, máy dập khuôn: Nên chọn dòng biến tần Mitsubishi FR-F840 hoặc FR-F900 với khả năng chịu quá tải cao và điều khiển vector nâng cao.
Ứng dụng đơn giản, công suất nhỏ: Dòng biến tần Mitsubishi FR-E710W hoặc FR-E720S là lựa chọn tối ưu cho motor công suất nhỏ dưới 2.2 kW, dễ dàng lắp đặt và vận hành.
9.3. Các yếu tố kỹ thuật cần lưu ý khi chọn biến tần Mitsubishi
Khả năng chịu quá tải: Biến tần Mitsubishi thường có khả năng chịu quá tải từ 110% đến 200% tùy model, giúp motor vận hành an toàn khi tăng tải đột ngột.
Tiêu chuẩn bảo vệ IP: Chọn biến tần có tiêu chuẩn IP phù hợp với môi trường làm việc (IP20, IP40,...).
Khả năng kết nối và giao tiếp: Các dòng biến tần Mitsubishi hiện đại hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông như CC-Link, Profibus, Modbus, giúp dễ dàng tích hợp vào hệ thống tự động hóa.
Chế độ điều khiển: Tùy theo yêu cầu, bạn có thể chọn biến tần hỗ trợ điều khiển V/F, điều khiển vector không cảm biến hoặc điều khiển vector có cảm biến.
9.4 Kết luận Việc chọn biến tần Mitsubishi phù hợp với công suất motor và ứng dụng
Việc chọn biến tần Mitsubishi phù hợp với công suất motor và ứng dụng sẽ giúp tối ưu hiệu quả vận hành, tiết kiệm điện năng và giảm chi phí bảo trì. Hãy căn cứ vào công suất motor, điện áp, loại ứng dụng và các yêu cầu kỹ thuật để chọn được dòng biến tần Mitsubishi thích hợp nhất. Nếu cần tư vấn thêm, bạn có thể liên hệ với các đơn vị phân phối biến tần Mitsubishi chính hãng để được hỗ trợ chi tiết.
10. So sánh biến tần Mitsubishi với các thương hiệu khác (LS, ABB, Delta...)
Khi lựa chọn biến tần cho hệ thống động cơ, nhiều kỹ sư và nhà quản lý thường phân vân giữa các thương hiệu hàng đầu như Mitsubishi, LS, ABB, Delta... Bài viết này sẽ giúp bạn so sánh biến tần Mitsubishi với các thương hiệu khác dựa trên các tiêu chí về hiệu suất, tính năng, độ bền và giá cả để bạn có quyết định đúng đắn cho nhu cầu sử dụng của mình.
10.1. Hiệu suất và công nghệ điều khiển
Biến tần Mitsubishi nổi bật với công nghệ điều khiển vector tiên tiến, PWM tần số cao giúp điều khiển động cơ mượt mà, chính xác. Dòng biến tần Mitsubishi như FR-F800, FR-E700 được đánh giá cao về khả năng kiểm soát mô-men và tiết kiệm năng lượng.
Biến tần LS được biết đến với thiết kế thân thiện người dùng và tích hợp nhiều chế độ điều khiển phù hợp cho các ứng dụng đa dạng, đặc biệt dòng iS7 Series rất được ưa chuộng trong công nghiệp Việt Nam.
Biến tần ABB nổi tiếng toàn cầu với khả năng chịu tải cao và độ bền vượt trội, đặc biệt trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Công nghệ điều khiển linh hoạt, dễ tích hợp với hệ thống tự động hóa.
Biến tần Delta có ưu điểm về giá thành cạnh tranh, dễ dàng vận hành và bảo trì. Delta cung cấp nhiều dòng biến tần đa năng, thích hợp cho các ứng dụng vừa và nhỏ.
10.2. Tính năng và ứng dụng
Mitsubishi cung cấp đa dạng dòng biến tần từ công suất nhỏ đến lớn, phù hợp với các ngành sản xuất, bơm, quạt, máy dập khuôn, băng tải, cẩu trục,... với khả năng chịu quá tải 110-200% tùy model.
LS tập trung vào tính năng tiết kiệm năng lượng và kết nối truyền thông, hỗ trợ các giao thức CC-Link, Modbus, Profibus.
ABB hướng đến các ứng dụng công nghiệp nặng, nơi cần độ ổn định cao và tuổi thọ thiết bị lâu dài.
Delta thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp vừa và nhẹ, nơi chi phí đầu tư và bảo trì là ưu tiên hàng đầu.
10.3. Giá cả và dịch vụ hậu mãi
Biến tần Mitsubishi thường có mức giá cao hơn một chút nhưng đi kèm với chất lượng, độ bền và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tốt.
LS và Delta có ưu thế về giá cả cạnh tranh hơn, phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ muốn tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu.
ABB có giá thành cao nhưng đi kèm dịch vụ toàn cầu và mạng lưới bảo trì chuyên nghiệp, thích hợp cho các dự án quy mô lớn.
10.4 Kết luận Việc so sánh biến tần Mitsubishi với các thương hiệu khác như LS, ABB, Delta
Việc so sánh biến tần Mitsubishi với các thương hiệu khác như LS, ABB, Delta giúp bạn đánh giá được ưu nhược điểm từng thương hiệu, từ đó chọn lựa biến tần phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và ngân sách của dự án. Nếu bạn cần biến tần chất lượng cao, hiệu suất ổn định và dịch vụ hậu mãi tốt, Mitsubishi là lựa chọn hàng đầu. Còn nếu bạn ưu tiên giá thành hợp lý và dễ bảo trì, LS hoặc Delta cũng là những sự lựa chọn đáng cân nhắc.
| Tiêu chí | Biến tần Mitsubishi | Biến tần LS | Biến tần ABB | Biến tần Delta |
|---|
| Công nghệ điều khiển | Vector tiên tiến, PWM tần số cao | PWM, tiết kiệm năng lượng, tích hợp truyền thông đa dạng | Điều khiển linh hoạt, chịu tải cao | PWM đa năng, dễ vận hành |
| Dải công suất | 0.1 kW đến 630 kW (công nghiệp nặng) | 0.1 kW đến 400 kW | 0.1 kW đến 630 kW | 0.1 kW đến 110 kW |
| Ứng dụng phổ biến | Công nghiệp nặng, bơm, quạt, máy dập, cẩu trục | Công nghiệp vừa và nhẹ, tiết kiệm năng lượng | Công nghiệp nặng, môi trường khắc nghiệt | Công nghiệp nhẹ, ứng dụng chi phí thấp |
| Khả năng chịu tải | 110% đến 200% tùy model | 110% đến 150% | 150% trở lên, rất ổn định | 120% đến 150% |
| Tính năng nổi bật | Điều khiển vector không cảm biến, kết nối linh hoạt | Hỗ trợ CC-Link, Modbus, Profibus | Tuổi thọ cao, bảo trì toàn cầu | Dễ bảo trì, giá thành hợp lý |
| Độ bền, độ ổn định | Cao, phù hợp môi trường công nghiệp nặng | Tốt, phù hợp môi trường công nghiệp vừa | Rất cao, tiêu chuẩn quốc tế | Tốt, phù hợp môi trường ít khắc nghiệt |
| Giá cả | Cao hơn trung bình | Cạnh tranh, giá hợp lý | Cao, hướng đến dự án lớn | Giá rẻ nhất trong số 4 thương hiệu |
| Hỗ trợ kỹ thuật & dịch vụ | Mạnh, toàn cầu | Tốt, tập trung thị trường Đông Nam Á | Rộng khắp toàn cầu | Hỗ trợ khu vực và dịch vụ cơ bản |
11. Top 5 biến tần Mitsubishi bán chạy nhất tại Việt Nam
Trong ngành công nghiệp tự động hóa Việt Nam, biến tần Mitsubishi luôn là lựa chọn ưu tiên nhờ chất lượng vượt trội và hiệu suất ổn định. Dưới đây là top 5 biến tần Mitsubishi bán chạy nhất tại Việt Nam do Hưng Việt Automation phân phối, được đánh giá cao về hiệu năng, tính năng và giá trị sử dụng.
11.1. Biến tần Mitsubishi FR-A800 Series
Đặc điểm nổi bật: Dòng biến tần công nghiệp cao cấp, công suất đa dạng từ 0.4 kW đến 630 kW.
Ưu điểm: Công nghệ vector điều khiển chính xác, tích hợp nhiều chức năng bảo vệ và mạng truyền thông hiện đại.
Ứng dụng: Máy ép, máy cán thép, hệ thống bơm lớn, dây chuyền sản xuất công nghiệp nặng.
11.2. Biến tần Mitsubishi FR-F800 Series
Đặc điểm nổi bật: Tối ưu cho các ứng dụng HVAC, bơm, quạt với công suất từ 0.4 kW đến 110 kW.
Ưu điểm: Công nghệ sensorless vector tiết kiệm năng lượng, dễ lập trình và vận hành.
Ứng dụng: Hệ thống điều hòa không khí, quạt thông gió, máy bơm công nghiệp vừa và nhỏ.
11.3. Biến tần Mitsubishi FR-A700 Series
Đặc điểm nổi bật: Giải pháp tiết kiệm chi phí cho dây chuyền sản xuất vừa và nhỏ, công suất từ 0.4 kW đến 90 kW.
Ưu điểm: Điều khiển sensorless vector, vận hành ổn định, dễ bảo trì.
Ứng dụng: Máy công cụ, bơm, quạt trong dây chuyền sản xuất vừa và nhỏ.
11.4. Biến tần Mitsubishi FR-E700 Series
Đặc điểm nổi bật: Biến tần cơ bản, công suất 0.4 kW đến 75 kW.
Ưu điểm: Dễ dàng sử dụng với điều khiển V/F cơ bản, phù hợp ứng dụng đơn giản.
Ứng dụng: Máy móc đơn giản, băng tải nhẹ, dây chuyền nhỏ.
11.5. Biến tần Mitsubishi FR-D700 Series
Đặc điểm nổi bật: Biến tần công suất nhỏ, phù hợp cho các ứng dụng 1 pha hoặc 3 pha từ 0.1 kW đến 15 kW.
Ưu điểm: Giá thành hợp lý, dễ sử dụng cho các thiết bị công nghiệp nhỏ.
Ứng dụng: Máy bơm nhỏ, quạt, thiết bị công nghiệp nhẹ.
12. Đánh giá của chuyên gia biến tần, kỹ sư tích hợp, kỹ sư chế tạo máy, vận hành và bảo trì nói về biến tần Mitsubishi