Relay điện tử

Relay (Rờ le) – Relay bán dẫn, Relay trung gian, Relay nhiệt, Relay an toàn cùng các phụ kiện relay và đế relay trong ứng dụng thực tiễn

  • Relay (rơ le) là một trong những linh kiện điện – điện tử quan trọng và được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, dân dụng cũng như hệ thống tự động hóa. Với chức năng chính là đóng/ngắt và chuyển tiếp mạch điện, relay giúp bảo vệ thiết bị, điều khiển động cơ và tối ưu hiệu suất vận hành. Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại relay phổ biến như relay bán dẫn (SSR), relay trung gian, relay nhiệt, relay an toàn, cùng với đó là các phụ kiện relayđế relay phục vụ cho việc lắp đặt và vận hành thuận tiện hơn.

  • Trong bài viết này, Hưng Việt Automation sẽ giới thiệu chi tiết về các dòng relay thông dụng, nguyên lý hoạt động, ưu điểm, ứng dụng thực tế, cũng như những lưu ý khi lựa chọn và sử dụng. Đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích giúp bạn hiểu rõ hơn về rơ le điện tử và dễ dàng chọn được sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.

1. Relay (rơ le) là gì?

Relay (rơ le điện) là một thiết bị đóng cắt tự động, hoạt động dựa trên nguyên lý cảm ứng điện từ hoặc tín hiệu điện tử để điều khiển dòng điện và tải. Nhờ đặc tính cho phép dùng tín hiệu điều khiển nhỏ để vận hành mạch công suất lớn, relay đóng vai trò như một công tắc trung gian thông minh. Chính vì vậy, relay được ứng dụng rộng rãi trong tự động hóa công nghiệp, hệ thống điện dân dụng, bảo vệ động cơ, điều khiển chiếu sáng và nhiều thiết bị điện tử hiện đại.

 Relay là gì

2 Cấu tạo cơ bản của relay

Relay (rơ le điện) được cấu tạo từ nhiều bộ phận quan trọng nhằm đảm bảo khả năng đóng ngắt mạch điện chính xác và ổn định.

  • Cuộn dây (coil): tạo ra từ trường khi có dòng điện chạy qua, là thành phần quyết định việc relay đóng hay ngắt.

  • Lõi sắt từ: dẫn từ thông và tạo lực hút để kéo tiếp điểm hoạt động.

  • Tiếp điểm (contact): thực hiện nhiệm vụ đóng hoặc ngắt mạch tải điện.

  • Lò xo hồi vị: đưa tiếp điểm trở về trạng thái ban đầu sau khi ngắt dòng điện.

Đối với relay bán dẫn (SSR – Solid State Relay), cấu tạo khác biệt ở chỗ sử dụng linh kiện bán dẫn thay cho tiếp điểm cơ khí, nhờ đó relay SSR có tốc độ đóng/ngắt nhanh, không phát sinh tia lửa điện và tuổi thọ cao hơn.

Cấu tạo của relay

 Bảng so sánh cấu tạo relay thường và relay bán dẫn (SSR)

Thành phần chínhRelay điện từ (Relay cơ)Relay bán dẫn (SSR)
Cuộn dâyCó cuộn dây để tạo từ trườngKhông cần cuộn dây
Lõi sắt từCó lõi sắt từ tạo lực hútKhông sử dụng lõi sắt
Tiếp điểmDùng tiếp điểm cơ khí để đóng/ngắt mạchDùng linh kiện bán dẫn (thyristor, triac, transistor) thay tiếp điểm cơ khí
Lò xo hồi vịCó, để đưa tiếp điểm về trạng thái ban đầuKhông cần lò xo hồi vị
Tuổi thọBị mài mòn do tiếp xúc cơ khí, tuổi thọ giới hạnTuổi thọ cao, không bị mài mòn cơ khí
Tốc độ đóng/ngắtTrung bình, phụ thuộc vào cơ cấu cơ khíNhanh, đóng/ngắt gần như tức thì
Ứng dụngĐiều khiển tải điện cơ, động cơ, đèn, máy mócĐiều khiển gia nhiệt, đèn LED, bộ điều khiển nhiệt độ, thiết bị điện tử công suất cao

3 Nguyên lý hoạt động của relay (rơ le điện) và ví dụ thực tế

Relay (rơ le điện) hoạt động như một thiết bị trung gian, cho phép điều khiển mạch công suất lớn thông qua tín hiệu điều khiển nhỏ. Tùy vào cấu tạo, mỗi loại relay sẽ có nguyên lý hoạt động khác nhau:

  • Relay điện cơ (Electromagnetic Relay) hoạt động nhờ cảm ứng điện từ. Khi cuộn dây có dòng điện, từ trường sinh ra hút lõi sắt kéo tiếp điểm đóng hoặc ngắt mạch.
    🔹 Ví dụ thực tế: Relay điện cơ thường được lắp trong tủ điện điều khiển bơm nước để bật/tắt bơm theo tín hiệu từ phao điện.

  • Relay bán dẫn (Solid State Relay – SSR) hoạt động bằng linh kiện bán dẫn (triac, thyristor, transistor) thay thế cho tiếp điểm cơ khí, giúp đóng/ngắt mạch nhanh, êm và bền bỉ.
    🔹 Ví dụ thực tế: Relay SSR được dùng trong máy đóng gói thực phẩm để điều khiển bộ gia nhiệt, nhờ khả năng đóng ngắt nhanh và không tạo tia lửa.

  • Relay nhiệt (Thermal Relay) hoạt động dựa trên sự giãn nở của thanh kim loại lưỡng tính khi bị nung nóng bởi dòng điện quá tải. Khi nhiệt độ vượt ngưỡng, relay sẽ tự ngắt để bảo vệ thiết bị.
    🔹 Ví dụ thực tế: Relay nhiệt được dùng trong động cơ máy nén lạnh để ngắt điện khi motor bị quá nhiệt, tránh cháy cuộn dây.

  • Relay thời gian (Timer Relay) đóng/ngắt mạch theo khoảng thời gian định trước bằng cơ cấu cơ – điện tử hoặc vi mạch điện tử.
    🔹 Ví dụ thực tế: Relay thời gian được ứng dụng trong hệ thống băng tải sản xuất, giúp điều khiển động cơ chạy theo chu kỳ, đảm bảo quy trình sản xuất tự động.

  • Relay bảo vệ (Protective Relay) hoạt động bằng cách nhận tín hiệu từ cảm biến dòng điện, điện áp hoặc rò điện, từ đó phát hiện sự cố và tự động ngắt mạch để bảo vệ hệ thống.
    🔹 Ví dụ thực tế: Relay bảo vệ quá dòng thường lắp trong trạm biến áp công nghiệp, giúp ngắt điện khi phát hiện sự cố ngắn mạch hoặc quá tải.

Bảng tóm tắt nguyên lý hoạt động và ví dụ ứng dụng

Loại RelayNguyên lý hoạt độngỨng dụng điển hìnhVí dụ thực tế
Relay điện cơCảm ứng điện từ hút tiếp điểm cơ khíTủ điện, máy bơmRelay điều khiển bơm nước theo phao điện
Relay bán dẫn (SSR)Triac, thyristor, transistor thay tiếp điểmĐiều khiển nhiệt độ, IoTRelay SSR điều khiển gia nhiệt trong máy đóng gói
Relay nhiệtGiãn nở kim loại lưỡng tính khi quá tảiBảo vệ động cơ, tủ điệnRelay nhiệt bảo vệ motor máy nén lạnh
Relay thời gianBộ định thời cơ – điện tửTự động hóa, băng tảiRelay timer điều khiển chu kỳ chạy băng tải
Relay bảo vệNhận tín hiệu cảm biến, tự động ngắt mạchNgăn quá tải, ngắn mạchRelay bảo vệ quá dòng trong trạm biến áp

4. Bảng so sánh nguyên lý hoạt động và ứng dụng các loại Relay

Loại RelayNguyên lý hoạt độngỨng dụng điển hình
Relay điện cơ (Electromagnetic Relay)Dòng điện chạy qua cuộn dây → tạo từ trường hút lõi sắt → kéo tiếp điểm đóng/mở mạch.Dùng trong tủ điện, điều khiển động cơ, chiếu sáng, hệ thống đóng cắt công nghiệp.
Relay bán dẫn (Solid State Relay – SSR)Thay tiếp điểm cơ khí bằng linh kiện bán dẫn (triac, thyristor, transistor) → đóng cắt bằng tín hiệu điện tử.Điều khiển gia nhiệt, lò sấy, máy đóng gói, dây chuyền tự động cần tốc độ cao.
Relay nhiệt (Thermal Relay)Dòng điện lớn làm nóng kim loại lưỡng tính (bimetal) → cong lại → ngắt mạch bảo vệ quá tải.Bảo vệ động cơ 3 pha, máy bơm, máy nén, hệ thống công nghiệp.
Relay thời gian (Timer Relay)Hoạt động dựa trên mạch định thời (cơ khí/điện tử) → đóng/mở tiếp điểm sau khoảng trễ cài đặt.Điều khiển bơm, quạt, hệ thống đèn, thang máy, máy sản xuất.
Relay bảo vệ (Protection Relay)Cảm biến đo dòng điện, điện áp, nhiệt độ, tần số → so sánh giá trị cài đặt → tác động ngắt khi bất thường.Dùng trong lưới điện, trạm biến áp, bảo vệ máy biến áp, máy phát điện.

5. Phân loại Relay

5.1 Phân loại relay (rờ le điện)

Relay (rơ le điện) được chia thành nhiều loại khác nhau, mỗi loại có cấu tạo, nguyên lý hoạt động và ứng dụng riêng. Các loại relay phổ biến trong công nghiệp và dân dụng gồm:

  • Relay điện cơ (Relay kiếng / Relay trung gian): Sử dụng cuộn dây điện từ để đóng/ngắt tiếp điểm, thường dùng trong tủ điện và mạch điều khiển.

  • Relay bán dẫn (SSR – Solid State Relay): Hoạt động bằng linh kiện bán dẫn thay vì tiếp điểm cơ khí, có ưu điểm đóng cắt nhanh và bền bỉ.

  • Relay nhiệt bảo vệ động cơ: Dựa trên sự giãn nở của thanh kim loại lưỡng tính để ngắt mạch khi quá tải.

  • Relay an toàn (Safety Relay): Thiết bị chuyên dụng để giám sát và bảo vệ an toàn trong dây chuyền sản xuất.

  • Relay giám sát: Theo dõi các thông số điện áp, dòng điện, pha, tần số hoặc mực nước để đảm bảo hệ thống vận hành ổn định.

  • Relay công suất / Relay điều khiển: Dùng trong các hệ thống công nghiệp để điều khiển động cơ, tải điện lớn.

  • Relay thời gian (Timer Relay): Đóng/ngắt mạch theo thời gian cài đặt, ứng dụng trong chiếu sáng, bơm, thang máy.

5.2 Bảng so sánh phân loại relay

Loại RelayNguyên lý hoạt độngCông dụng chínhỨng dụng điển hình
Relay điện cơ (Relay kiếng / trung gian)Cuộn dây điện từ hút tiếp điểmĐóng/ngắt mạch điều khiểnTủ điện, mạch chiếu sáng, hệ thống điều khiển công nghiệp
Relay bán dẫn (SSR)Linh kiện bán dẫn (triac, thyristor, transistor) thay tiếp điểm cơĐóng cắt nhanh, không mòn tiếp điểmMáy gia nhiệt, lò sấy, dây chuyền đóng gói, điều khiển motor
Relay nhiệt bảo vệ động cơKim loại lưỡng tính cong khi quá nhiệtBảo vệ động cơ khỏi quá tảiMáy bơm, máy nén, động cơ 3 pha
Relay an toàn (Safety Relay)Giám sát tín hiệu từ cảm biến, công tắc an toànBảo vệ người và máy mócDây chuyền sản xuất, robot công nghiệp
Relay giám sát (áp, dòng, pha, mực nước)Đo và giám sát các thông số điện/ngoại viCảnh báo và ngắt khi có sự cốLưới điện, máy bơm nước, hệ thống điện công nghiệp
Relay công suất / điều khiểnĐiện từ hoặc bán dẫnĐiều khiển tải lớnĐiều khiển động cơ, máy móc công suất cao
Relay thời gian (Timer Relay)Mạch định thời cơ khí hoặc điện tửĐóng/ngắt sau thời gian trễBơm, quạt, chiếu sáng, thang máy

5.3 Ưu điểm và nhược điểm của các laoij relay (rờ le điện)

Loại RelayƯu điểmNhược điểm
Relay điện cơ (Relay kiếng / trung gian)Giá thành rẻ, dễ thay thế, chịu dòng lớnTiếp điểm cơ khí dễ mòn, tốc độ đóng cắt chậm hơn SSR
Relay bán dẫn (SSR – Solid State Relay)Đóng cắt nhanh, tuổi thọ cao, không tạo tia lửa điệnGiá cao hơn, tỏa nhiệt lớn khi tải nặng, cần tản nhiệt
Relay nhiệt bảo vệ động cơBảo vệ động cơ quá tải hiệu quả, hoạt động đơn giảnKhông bảo vệ ngắn mạch, chỉ dùng cho tải động cơ
Relay an toàn (Safety Relay)Độ tin cậy cao, đảm bảo an toàn cho người và máyGiá thành cao, thiết kế phức tạp, chỉ dùng chuyên dụng
Relay giám sát (áp, dòng, pha, mực nước)Giám sát toàn diện, cảnh báo sự cố sớmCần cấu hình chính xác, chi phí đầu tư cao hơn relay thường
Relay công suất / điều khiểnĐiều khiển tải lớn, đa năng, bềnCó thể cần kết hợp thêm thiết bị bảo vệ
Relay thời gian (Timer Relay)Linh hoạt trong điều khiển theo thời gian, dễ cài đặtĐộ chính xác kém hơn PLC, có thể bị ảnh hưởng bởi môi trường

5.4 Ứng dụng thực tế của Relay trong công nghiệp & dân dụng

Relay (rơ le điện) được ứng dụng rộng rãi trong cả công nghiệp và dân dụng nhờ khả năng điều khiển linh hoạt, bảo vệ an toàn và độ tin cậy cao:

  • Relay trung gian (relay kiếng): thường dùng trong tủ điện điều khiển, hệ thống chiếu sáng, mạch tín hiệu để khuếch đại và cách ly tín hiệu.

  • Relay bán dẫn (SSR – Solid State Relay): ứng dụng trong máy đóng gói, dây chuyền sản xuất, hệ thống nhiệt công nghiệp do có tốc độ đóng cắt nhanh và tuổi thọ cao.

  • Relay nhiệt bảo vệ động cơ: lắp đặt trong mạch khởi động từ để bảo vệ động cơ khỏi tình trạng quá tải, làm việc quá dòng.

  • Relay an toàn (Safety Relay): dùng trong hệ thống máy ép, robot công nghiệp, thang máy, băng chuyền để đảm bảo dừng khẩn cấp và bảo vệ người vận hành.

  • Relay giám sát điện áp, dòng điện, mực nước: giúp giám sát tình trạng nguồn điện, pha, hoặc mức chất lỏng trong bồn chứa, thường dùng trong trạm bơm, hệ thống xử lý nước.

  • Relay thời gian (Timer Relay): ứng dụng trong các mạch hẹn giờ chiếu sáng, điều khiển máy móc tự động, dây chuyền sản xuất định chu kỳ.

  • Relay công suất và relay điều khiển: sử dụng để đóng cắt tải lớn, điều khiển hệ thống điện công nghiệp, HVAC, thang máy và thiết bị gia dụng công suất cao.

6. Một số loại relay thông dụng

6.1 Relay (rờ le) trung gian/rờ le kiếng Omron dòng LY

Relay trung gian Omron dòng LY là một loại rơ le điện (relay) được thiết kế để khuếch đại tín hiệu điều khiển giữa các thiết bị điều khiển và tải công suất lớn. Relay này thường được sử dụng trong tủ điện, hệ thống tự động hóa và các mạch điều khiển công nghiệp, giúp PLC hoặc mạch điều khiển có thể điều khiển các tải lớn mà không làm quá tải bộ điều khiển chính.

Relay (rờ le) trung gian/rờ le kiếng Omron dòng LY

6.1.1. Đặc điểm chính của relay trung gian Omron LY:

  • Nguyên lý hoạt động: Dựa trên cảm ứng điện từ, dùng cuộn dây để hút tiếp điểm cơ học, đóng hoặc ngắt mạch tải.

  • Số cực: Từ 1 đến 4 tiếp điểm (LY1 – LY4).

  • Điện áp hoạt động: AC 12–240 V, DC 12–110 V tùy model.

  • Chức năng: Chuyển đổi tín hiệu điều khiển công suất thấp thành tín hiệu đủ mạnh để điều khiển tải lớn như động cơ, máy bơm, đèn công nghiệp.

  • Phiên bản đặc biệt: Có thể tích hợp chỉ báo hoạt động (N), diode bảo vệ (D), hoặc mạch CR để chống sụt áp và tăng tuổi thọ.

  • Ưu điểm: Độ tin cậy cao, tuổi thọ dài, khả năng chịu tải tốt và dễ dàng thay thế trong hệ thống.

Nói cách khác, relay trung gian Omron LY là cầu nối an toàn và hiệu quả giữa mạch điều khiển và tải công suất lớn, giúp hệ thống hoạt động ổn định mà không làm hỏng thiết bị điều khiển.

6.1.2 Ứng dụng của Relay (rờ le) trung gian Omron dòng LY

Relay trung gian (rờ le kiếng) Omron dòng LY là thiết bị đóng cắt điện nhỏ gọn, đáng tin cậy, được thiết kế để khuếch đại tín hiệu điều khiển và điều khiển các tải công suất lớn thông qua tín hiệu nhỏ. Các ứng dụng phổ biến bao gồm:

  • Điều khiển tải công nghiệp: Rờ le LY được sử dụng để điều khiển động cơ, máy bơm, quạt, và các thiết bị điện công suất trung bình, đảm bảo an toàn và ổn định cho hệ thống điện.

  • Khuếch đại tín hiệu từ PLC hoặc bộ điều khiển: Relay trung gian Omron dòng LY giúp tín hiệu từ PLC hoặc mạch điều khiển nhỏ có thể điều khiển tải công suất lớn mà không làm quá tải bộ điều khiển.

  • Hệ thống tự động hóa và tủ điện công nghiệp: Relay LY được ứng dụng trong các tủ điện, dây chuyền sản xuất tự động, giúp vận hành các thiết bị theo tín hiệu từ cảm biến hoặc bộ điều khiển.

  • Bảo vệ mạch điện và thiết bị: Rờ le trung gian LY có thể kết hợp với các thiết bị bảo vệ như cầu chì, bảo vệ quá tải, giúp giảm nguy cơ hỏng hóc và tăng tuổi thọ thiết bị.

  • Điều khiển đèn báo, còi báo, và các thiết bị phụ trợ: Relay LY được dùng để bật/tắt các thiết bị cảnh báo hoặc tín hiệu, đảm bảo an toàn và thông báo tình trạng hệ thống cho người vận hành.

Nhờ đặc điểm kiểu dáng nhỏ gọn, tiếp điểm cơ khí ổn định, tuổi thọ cao và khả năng khuếch đại tín hiệu, relay trung gian Omron dòng LY trở thành thiết bị không thể thiếu trong các hệ thống điều khiển và tự động hóa công nghiệp.

6.1.3 Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật trực quan của các model Relay trung gian Omron dòng LY (LY1 – LY4) để dễ tra cứu:

ModelSố cựcĐiện áp cuộn dây (V)Dòng định mức (mA)Điện trở cuộn dây (Ω)Công suất tiêu thụ (VA/W)Loại tiếp điểmBiến thể đặc biệt
LY11AC 12, 24, 100/110, 110/120, 200/220, 220/240 DC 6, 12, 24, 48, 100/110AC 12V: 106.5, AC 24V: 53.8, DC 12V: 75AC 12V: 91, AC 24V: 46, DC 12V: 160AC: 1–2 VA, DC: 1–21 WTiếp điểm đơn (SPST)N: có chỉ báo, D: diode DC, CR: mạch chống sụt áp
LY22AC 12, 24, 100/110, 110/120, 200/220, 220/240 DC 6, 12, 24, 48, 100/110AC 12V: 159, AC 24V: 80, DC 12V: 112AC 12V: 134, AC 24V: 67, DC 12V: 107AC: 1.6–2 VA, DC: 1.4–21 WTiếp điểm đơn / BifurcatedN, D, CR, ND2, N-CR
LY33AC 12, 24, 100/110, 200/220 DC 12, 24, 48, 100/110AC 12V: 199, AC 24V: 93.6, DC 12V: 120AC 12V: 170, AC 24V: 80, DC 12V: 100AC: 1.95–2.5 VA, DC: 1.5–21 WTiếp điểm đơnN, D, ND2
LY44AC 12, 24, 100/110, 200/220 DC 12, 24, 48, 100/110AC 12V: 199, AC 24V: 93.6, DC 12V: 120AC 12V: 170, AC 24V: 80, DC 12V: 100AC: 1.95–2.5 VA, DC: 1.5–21 WTiếp điểm đơnN, D, ND2

Ghi chú:

  • Các giá trị dòng điện và điện trở là tham khảo tại nhiệt độ 23°C.

  • Biến thể đặc biệt:

    • N: có chỉ báo hoạt động (Operation Indicator)

    • D: có diode bảo vệ cuộn dây (DC only)

    • CR: có mạch CR chống sụt áp (AC only)

    • ND2 / N-CR: kết hợp chỉ báo + diode hoặc CR

6.1.4 Thông tin đặt hàng Relay Omron – Plug-in, PCB, Case-surface

Relay Omron được phân loại theo số cực (poles), loại chân cắm, điện áp định mức, tính năng bổ sung, giúp người dùng lựa chọn dễ dàng theo nhu cầu điều khiển và bảo vệ mạch.

Số cựcLoại RelayModelĐiện áp định mức (V)Tính năng bổ sung
1Single contactLY1, LY1-0, LY1F12, 24, 48, 100/110, 110/120, 200/220 VAC/VDC-
1Với đèn chỉ báoLY1N12, 24, 100/110, 110/120, 200/220 VAC/VDCĐèn hiển thị trạng thái
1Với diodeLY1-D12, 24, 48, 100/110 VDCBảo vệ tăng áp cuộn dây
1Diode + đènLY1ND212, 24, 48 VDCBảo vệ cuộn dây + hiển thị trạng thái
2Single contactLY2, LY2-0, LY2F12, 24, 48, 100/110, 110/120, 200/220, 220/240 VAC/VDC-
2Với đèn chỉ báoLY2N12, 24, 48, 100/110, 110/120, 200/220, 220/240 VAC/VDCĐèn hiển thị trạng thái
2Với diodeLY2-D12, 24, 48, 100/110 VDCBảo vệ tăng áp cuộn dây
2Diode + đènLY2N-D212, 24, 48, 100/110 VDCBảo vệ + hiển thị
2CR circuit (AC)LY2-CR100/110, 110/120, 200/220, 220/240 VACHấp thụ xung điện cuộn dây
2CR circuit + đènLY2N-CR100/110, 110/120, 200/220, 220/240 VACHấp thụ xung + hiển thị
2 phân nhánh (Bifurcated)Single contactLY2Z-0, LY2ZF100/110, 200/220 VAC-
2 phân nhánhVới đèn chỉ báoLY2ZN100/110, 110/120, 200/220, 220/240 VACHiển thị trạng thái
2 phân nhánhVới diodeLY2Z-D12, 24, 48 VDCBảo vệ cuộn dây
2 phân nhánhDiode + đènLY2ZND212, 24, 100/110 VDCBảo vệ + hiển thị
2 phân nhánhCR circuitLY2Z-CR100/110 VACHấp thụ xung cuộn dây
2 phân nhánhCR + đènLY2ZNCR100, 110, 110/120, 200/220 VACHấp thụ xung + hiển thị
3Single contactLY3, LY3-0, LY3F12, 24, 100/110, 200/220 VAC/VDC-
3Với đèn chỉ báoLY3N12, 24, 100/110, 200/220 VAC/VDCHiển thị trạng thái
3Với diodeLY3-D12, 24, 48, 100/110 VDCBảo vệ cuộn dây
3Diode + đènLY3ND212, 24, 100/110 VDCBảo vệ + hiển thị
4Single contactLY4, LY4-0, LY4F12, 24, 100/110, 200/220 VAC/VDC-
4Với đèn chỉ báoLY4N12, 24, 100/110, 200/220 VAC/VDCHiển thị trạng thái
4Với diodeLY4-D12, 24, 48, 100/110 VDCBảo vệ cuộn dây
4Diode + đènLY4ND212, 24, 48, 100/110 VDCBảo vệ + hiển thị

Ghi chú:

  1. Khi đặt hàng, hãy chỉ định điện áp định mức (Rated Voltage) theo yêu cầu ứng dụng.

  2. Các relay Omron plug-in có thể kết hợp với PTF-E / PTF-PU socket để đạt CE Marking.

  3. Tất cả sản phẩm tuân thủ tiêu chuẩn UL, CSA, IEC (TÜV) và có chứng nhận.

6.1.5 Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật trực quan của các model Relay trung gian Omron dòng LY (LY1 – LY4) để dễ tra cứu:

ModelSố cựcĐiện áp cuộn dây (V)Dòng định mức (mA)Điện trở cuộn dây (Ω)Công suất tiêu thụ (VA/W)Loại tiếp điểmBiến thể đặc biệt
LY11AC 12, 24, 100/110, 110/120, 200/220, 220/240 DC 6, 12, 24, 48, 100/110AC 12V: 106.5, AC 24V: 53.8, DC 12V: 75AC 12V: 91, AC 24V: 46, DC 12V: 160AC: 1–2 VA, DC: 1–21 WTiếp điểm đơn (SPST)N: có chỉ báo, D: diode DC, CR: mạch chống sụt áp
LY22AC 12, 24, 100/110, 110/120, 200/220, 220/240 DC 6, 12, 24, 48, 100/110AC 12V: 159, AC 24V: 80, DC 12V: 112AC 12V: 134, AC 24V: 67, DC 12V: 107AC: 1.6–2 VA, DC: 1.4–21 WTiếp điểm đơn / BifurcatedN, D, CR, ND2, N-CR
LY33AC 12, 24, 100/110, 200/220 DC 12, 24, 48, 100/110AC 12V: 199, AC 24V: 93.6, DC 12V: 120AC 12V: 170, AC 24V: 80, DC 12V: 100AC: 1.95–2.5 VA, DC: 1.5–21 WTiếp điểm đơnN, D, ND2
LY44AC 12, 24, 100/110, 200/220 DC 12, 24, 48, 100/110AC 12V: 199, AC 24V: 93.6, DC 12V: 120AC 12V: 170, AC 24V: 80, DC 12V: 100AC: 1.95–2.5 VA, DC: 1.5–21 WTiếp điểm đơnN, D, ND2

Ghi chú:

  • Các giá trị dòng điện và điện trở là tham khảo tại nhiệt độ 23°C.

  • Biến thể đặc biệt:

    • N: có chỉ báo hoạt động (Operation Indicator)

    • D: có diode bảo vệ cuộn dây (DC only)

    • CR: có mạch CR chống sụt áp (AC only)

    • ND2 / N-CR: kết hợp chỉ báo + diode hoặc CR

6.2. Relay (Rờ le điện) bán dẫn Hanyoung Nux HSR-2 series

6.2.1 Relay/rờ le bán dẫn Hanyoung Nux HSR-2 là gì?

Relay bán dẫn Hanyoung Nux HSR-2 là một loại Solid State Relay (SSR – relay bán dẫn) do hãng Hanyoung Nux (Hàn Quốc) sản xuất, được thiết kế để điều khiển tải điện xoay chiều (AC) mà không sử dụng tiếp điểm cơ học, thay vào đó sử dụng các linh kiện bán dẫn như thyristor, triac hoặc transistor để đóng/ngắt mạch.

Relay (Rờ le điện) bán dẫn Hanyoung Nux HSR-2 series

6.2.2. Ứng dụng của Relay/Rờ le bán dẫn Hanyoung Nux HSR-2

Relay bán dẫn Hanyoung Nux HSR-2 là thiết bị đóng cắt tự động, hoạt động không tiếp điểm cơ học, được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống công nghiệp và dân dụng nhờ khả năng điều khiển tải AC ổn định, giảm bảo trì và tuổi thọ cao. Các ứng dụng phổ biến bao gồm:

  • Điều khiển máy bơm và động cơ nhỏ: Relay HSR-2 giúp bật/tắt các máy bơm, động cơ AC công suất nhỏ đến trung bình một cách chính xác, đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng.

  • Gia nhiệt và lò công nghiệp: HSR-2 được ứng dụng để điều khiển các thanh điện trở, hệ thống sưởi, lò nung, đảm bảo nhiệt độ ổn định nhờ chức năng Zero Cross Switching.

  • Hệ thống tự động hóa công nghiệp: Relay HSR-2 được dùng trong dây chuyền sản xuất, hệ thống PLC, máy nén, hệ thống HVAC, giúp tự động hóa các quy trình vận hành.

  • Điều khiển đèn và tải AC thông thường: HSR-2 cho phép điều khiển các tải AC dân dụng hoặc công nghiệp như đèn chiếu sáng, quạt công nghiệp, giảm rủi ro chập điện và tăng tuổi thọ thiết bị.

  • Ứng dụng công suất lớn: Các model 50A và 70A của HSR-2, khi kết hợp tản nhiệt, có thể điều khiển tải công nghiệp nặng như máy ép, băng chuyền, hệ thống làm lạnh công nghiệp.

Nhờ các tính năng như không tiếp điểm cơ khí, Zero Cross Switching, hoạt động nhanh và ổn định, relay bán dẫn Hanyoung Nux HSR-2 trở thành lựa chọn tối ưu cho các hệ thống điều khiển điện và tự động hóa.

6.2.3. Relay HSR-2 nổi bật với các đặc điểm:

  • Điều khiển dòng điện lớn bằng tín hiệu điều khiển nhỏ: cho phép bật/tắt tải AC từ tín hiệu DC hoặc AC.

  • Hoạt động không tiếp điểm cơ học: loại bỏ hiện tượng hồ quang, mài mòn, kéo dài tuổi thọ thiết bị.

  • Phản hồi nhanh và ổn định: có thể chuyển mạch với tốc độ cao, phù hợp với các ứng dụng tự động hóa công nghiệp.

  • Các dòng sản phẩm đa dạng: HSR-2 gồm nhiều model với dòng tải từ 10A đến 70A, điện áp tải từ 90–480 VAC, chế độ đóng/ngắt Zero Cross hoặc Random Switching, và tuỳ chọn tản nhiệt cho các dòng lớn.

  • Ứng dụng rộng rãi: điều khiển động cơ, máy gia nhiệt, đèn, máy bơm, hệ thống tự động hóa trong công nghiệp và dân dụng.

Tóm lại, HSR-2 là relay bán dẫn công suất cao, tin cậy, an toàn và thích hợp cho các hệ thống yêu cầu đóng/ngắt tải AC liên tục mà không cần bảo trì nhiều.

6.2.4 Bảng thông số kỹ thuật và các model phổ biến của relay bán dẫn Hanyoung Nux HSR-2

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật và các model phổ biến của relay bán dẫn Hanyoung Nux HSR-2 kèm ứng dụng thực tế, trình bày trực quan để dễ tham khảo:

Model HSR-2Dòng tải định mứcĐiện áp tảiLoại điều khiểnChế độ chuyển mạchỨng dụng phổ biến
HSR-2D102Z10 A90–264 VACDC 4–32 VZero CrossĐiều khiển đèn, máy bơm nhỏ, tải AC thông thường
HSR-2D202Z20 A90–264 VACDC 4–32 VZero CrossĐiều khiển động cơ nhỏ, gia nhiệt, máy bơm công nghiệp
HSR-2D302Z30 A90–264 VACDC 4–32 VZero CrossDây chuyền tự động hóa, máy nén, hệ thống HVAC
HSR-2D402Z40 A90–264 VACDC 4–32 VZero CrossMáy móc công nghiệp, gia nhiệt công suất trung bình
HSR-2D502Z50 A90–264 VACDC 4–32 VZero CrossHệ thống điều khiển công suất cao, có tản nhiệt
HSR-2D702Z70 A90–264 VACDC 4–32 VZero CrossTải công suất lớn, hệ thống công nghiệp nặng, có tản nhiệt
HSR-2D102R10 A90–264 VACDC 4–32 VRandom SwitchingỨng dụng bật/tắt nhanh, điều khiển PLC
HSR-2D202R20 A90–264 VACDC 4–32 VRandom SwitchingMáy móc tự động, hệ thống đóng/ngắt nhanh

Ghi chú quan trọng:

  • Dòng HSR-2 có Zero Cross Switching giúp giảm xung điện áp khi đóng tải AC.

  • Dòng HSR-2 Random Switching dùng cho các ứng dụng cần đóng/ngắt nhanh mà không cần đồng bộ với điện áp lưới.

  • Một số model 50A và 70A có tản nhiệt tích hợp (-T) để đảm bảo hoạt động ổn định.

  • Relay bán dẫn HSR-2 hoạt động không tiếp điểm cơ học, giảm bảo trì và tăng tuổi thọ.

Nếu bạn muốn, tôi có thể viết một đoạn văn mô tả chi tiết relay HSR-2 kèm chèn từ khóa SEO như “relay bán dẫn, relay Hanyoung Nux, SSR, relay công nghiệp” để bạn có thể sử dụng ngay cho website. Bạn có muốn tôi làm luôn không?

6.3 Relay an toàn hay mô đun rờ le an toàn - Safety relay module Schmersal 

6.3.1 Relay an toàn hay mô đun rờ le an toàn - Safety relay module là gì?

Safety Relay Module (mô-đun rơ le an toàn) là một thiết bị điện chuyên dụng được thiết kế để giám sát và bảo vệ các hệ thống công nghiệp, đảm bảo an toàn cho người vận hành và thiết bị. Khác với relay thông thường, safety relay module có cấu tạo đặc biệt gồm nhiều tiếp điểm an toàn (safety contacts), mạch logic giám sát và bộ xử lý tích hợp để đảm bảo chức năng an toàn. Nó hoạt động bằng cách phát hiện các điều kiện nguy hiểm như quá tải, ngắn mạch, lỗi công tắc cửa bảo vệ hoặc mất tín hiệu từ cảm biến an toàn, rồi ngắt mạch hoặc đưa hệ thống về trạng thái an toàn.
 Relay an toàn hay mô đun rờ le an toàn - Safety relay module Schmersal

 Relay an toàn hay mô đun rờ le an toàn - Safety relay module Schmersal 

 

6.3.2 Đặc điểm chính của Safety Relay Module: 

  • Nguyên lý hoạt động: Sử dụng các tiếp điểm an toàn kết hợp với mạch logic để đóng/ngắt mạch dựa trên tín hiệu từ các cảm biến an toàn, công tắc bảo vệ hoặc nút dừng khẩn cấp.

  • Cấu tạo: Bao gồm tiếp điểm an toàn (safety contacts), bộ xử lý logic tích hợp, các mạch giám sát song song để đảm bảo hệ thống không vận hành khi có lỗi.

  • Ứng dụng: Giám sát cửa bảo vệ, nút dừng khẩn cấp, hệ thống truyền động, băng tải, máy ép, máy cắt, dây chuyền tự động…

  • Tính năng an toàn: Ngắt mạch khi phát hiện nguy cơ, tránh tai nạn và hỏng hóc thiết bị.

  • Chuẩn chứng nhận: Tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn như ISO 13849, IEC 62061, TÜV, hoặc CE.

Nói ngắn gọn, safety relay module là “trái tim” của hệ thống bảo vệ an toàn công nghiệp, với cấu tạo và chức năng riêng biệt giúp tự động ngắt mạch khi có nguy cơ, bảo vệ con người và thiết bị khỏi tai nạn.

6.3.3 So sánh Safety Relay Module với Relay trung gian/Relay thông thường

Dưới đây là bảng so sánh trực quan Safety Relay Module và Relay trung gian/Relay thông thường để dễ hình dung:

Tiêu chíSafety Relay ModuleRelay trung gian / Relay thông thường
Nguyên lý hoạt độngHoạt động dựa trên tiếp điểm an toàn, mạch logic tích hợp và tín hiệu từ cảm biến/nút dừng khẩn cấpHoạt động bằng cuộn dây và tiếp điểm để đóng/ngắt mạch theo tín hiệu điều khiển
Cấu tạoNhiều tiếp điểm an toàn, mạch logic tích hợp, bộ giám sát song song, phần tử bảo vệCuộn dây, lõi sắt, tiếp điểm, lò xo hồi vị
Ứng dụngGiám sát cửa bảo vệ, nút dừng khẩn cấp, máy ép, băng tải, dây chuyền tự động – đảm bảo an toànKhuếch đại tín hiệu điều khiển, đóng/ngắt tải công suất lớn, kết nối PLC với thiết bị
Tính năng an toànNgắt mạch ngay khi phát hiện sự cố, giảm rủi ro tai nạn và hỏng hóc thiết bịKhông có chức năng giám sát an toàn, chỉ điều khiển mạch theo tín hiệu
Chuẩn chứng nhậnISO 13849, IEC 62061, TÜV, CEKhông yêu cầu chuẩn an toàn đặc biệt
Khả năng giám sátCó giám sát trạng thái mạch, phát hiện lỗiKhông giám sát trạng thái mạch, không phát hiện lỗi
Độ tin cậy trong an toànRất cao, phục vụ hệ thống an toàn công nghiệpTrung bình, phục vụ mục đích điều khiển thông thường

6.3.4. Tổng quan về Relay An Toàn Schmersal

Relay an toàn Schmersal (mô-đun rơ-le an toàn) cung cấp giải pháp bảo vệ cho tủ điện và dây chuyền sản xuất từ nhỏ đến lớn. Các dòng relay an toàn AES Series phù hợp cho dây chuyền vừa và nhỏ, với các model như AES-1102, AES-1112, AES1135 / AES1136, AES1165 / AES1185, AES1235 / AES1236 / AES1265, AES1337 và AES-2135 đến AES-2535. Các model này hỗ trợ tiếp điểm STOP 0, đầu ra tín hiệu và AC/DC/24VDC, đảm bảo giám sát cảm biến từ tính BNS hiệu quả.

Dòng relay an toàn Schmersal SRB Series (SRB, SRB-E, SRB200, SRB201, SRB202, SRB207, SRB211, SRB220) là mô-đun rơ-le an toàn đa chức năng, giám sát tiếp điểm và cảm biến, phù hợp cho dây chuyền công nghiệp lớn. Các model SRB hỗ trợ nhiều kết nối CC, thời gian phản hồi khác nhau và bảo vệ đa kênh cho máy móc, robot và hệ thống tự động hóa.

Các model cao cấp như SRB400, SRB504, BP, DIM, FWS, PDM, PFB, PROTECT Series là relay an toàn mở rộng, giám sát đa kênh, trạng thái dừng máy, tín hiệu đầu vào/ra, hỗ trợ motion control và standstill monitor, phù hợp cho hệ thống giám sát an toàn phức tạp và tích hợp với PLC.

PSC1-C-10 Series – Modular Safety Controller là trung tâm điều khiển mô-đun rơ-le an toàn, giám sát tiếp điểm và cảm biến, có nhiều phiên bản mở rộng FB1, FB10, FB2, SDM1, giúp quản lý an toàn tập trung, giảm rủi ro và tăng hiệu suất vận hành cho dây chuyền sản xuất tự động hóa lớn, công nghiệp ô tô, thực phẩm & đồ uống, cũng như hệ thống robot công nghiệp.

6.3.5 Ưu điểm và ứng dụng thực tế của relay an toàn (Mô đun rơ le an toàn) Schmersal:

  • Relay an toàn Schmersal – mô-đun relay an toàn cung cấp giải pháp bảo vệ toàn diện cho hệ thống điện và dây chuyền sản xuất. Các mô-đun relay an toàn này tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế ISO, IEC, TÜV, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho máy móc và con người. Relay an toàn phản hồi nhanh, ngắt kịp thời khi xảy ra sự cố, đồng thời hỗ trợ đa dạng nguồn AC/DC, giúp tích hợp linh hoạt với nhiều loại cảm biến và hệ thống điều khiển. Một số mô-đun relay an toàn còn có khả năng chống cháy nổ (Ex), phù hợp với môi trường công nghiệp khắt khe.

  • Relay an toàn Schmersal có độ bền cao, tuổi thọ dài và dễ dàng bảo trì, giúp giảm chi phí vận hành lâu dài. Các ứng dụng phổ biến của mô-đun relay an toàn bao gồm sản xuất và lắp ráp ô tô với chức năng bảo vệ robot, máy hàn và dây chuyền tự động; đóng gói và băng tải, giám sát nút nhấn khẩn và cửa an toàn; thực phẩm và đồ uống, đảm bảo an toàn cho máy cắt và hệ thống đóng gói; và tự động hóa công nghiệp, làm trung tâm giám sát an toàn cho các dây chuyền phức tạp.

  • Relay an toàn – mô-đun relay an toàn Schmersal là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp cần giải pháp giám sát và bảo vệ an toàn, đồng thời nâng cao hiệu suất vận hành và giảm rủi ro trong quá trình sản xuất.

6.4 Relay (Rơ le) mực nước Hanyoung Nux FS-3A Series – Giải pháp đo mức nước chính xác

6.4.1 Relay (Rơ le) mực nước Hanyoung Nux FS-3A Series là gì?

  • Relay (Rơ le) mực nước Hanyoung Nux FS-3A Series là một loại rơ le điện chuyên dụng để giám sát và điều khiển mức nước trong các bồn chứa, tank hóa chất hoặc hệ thống nước tự động.

  • FS-3 Series hoạt động dựa trên nguyên lý relay điện tử kết hợp điện cực cảm biến, khi mực nước đạt hoặc vượt mức cài đặt, relay sẽ kích hoạt ngõ ra điều khiển (contact output) để đóng/ngắt thiết bị như bơm, van hoặc cảnh báo.

  • Nói cách khác: Hanyoung Nux FS-3 Series là dòng relay mực nước cao cấp, được thiết kế để giám sát và điều khiển mức chất lỏng trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng. Relay FS-3 có độ nhạy cao, độ bền cơ học và điện vượt trội, giúp đảm bảo vận hành ổn định, an toàn và chính xác.

 Relay (Rơ le) mực nước Hanyoung Nux FS-3 Series

6.4.2 Đặc điểm nổi bật của relay mực nước Hanyoung Nux FS-3 Series

  • Độ nhạy cao
    Relay mực nước Hanyoung Nux FS-3 Series được thiết kế với hai phiên bản: cao nhạy và thấp nhạy, giúp người dùng lựa chọn phù hợp với từng ứng dụng đo mực nước khác nhau, từ bồn chứa công nghiệp đến hệ thống nước tự động trong dân dụng. Độ nhạy cao đảm bảo relay kích hoạt chính xác ngay khi mực nước đạt mức cài đặt.

  • Tuổi thọ bền bỉ
    Rơ le mực nước FS-3 Series có tuổi thọ cơ học vượt trội, lên đến hơn 5 triệu lần đóng/ngắt, và tuổi thọ điện lên đến hơn 500.000 lần chịu tải. Điều này giúp hệ thống đo mực nước hoạt động ổn định, giảm chi phí bảo trì và tăng độ tin cậy cho các thiết bị tự động hóa.

  • An toàn và ổn định
    Relay mực nước Hanyoung Nux FS-3 được trang bị khả năng cách điện ≥100 MΩ, chịu điện áp 2000V AC và có khả năng chịu rung, sốc cao. Tính năng này đảm bảo hoạt động ổn định ngay cả trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, bảo vệ thiết bị và người sử dụng.

  • Dễ lắp đặt
    Với kích thước nhỏ gọn, relay mực nước FS-3 Series thuận tiện lắp đặt trong tủ điều khiển hoặc tích hợp vào hệ thống tự động hóa hiện có mà không tốn nhiều không gian. Điều này giúp đơn giản hóa quá trình triển khai và bảo trì hệ thống.

FS-3 Series được dùng rộng rãi trong công nghiệp, tự động hóa và dân dụng, giúp giám sát mực nước, bảo vệ thiết bị và tự động hóa quá trình vận hành.

Hanyoung Nux FS-3 Series là dòng relay mực nước cao cấp, được thiết kế để giám sát và điều khiển mức chất lỏng trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng. Relay FS-3 có độ nhạy cao, độ bền cơ học và điện vượt trội, giúp đảm bảo vận hành ổn định, an toàn và chính xác.

6.4.3. Thông số kỹ thuật (Specification) của relay mực nước Hanyoung Nux FS-3 Series

Relay FS-3A Series được thiết kế với độ nhạy cao và độ bền vượt trội, đáp ứng các ứng dụng đo và điều khiển mực nước trong công nghiệp và dân dụng. Dưới đây là các thông số chính:

Thông sốFS-3 A (High Sensitivity)FS-3 A (Low Sensitivity)
Nguồn cấp (Power supply voltage)110 V AC / 220 V AC, 50/60 Hz110 V AC / 220 V AC, 50/60 Hz
Dải điện áp cho phép±10 % của điện áp nguồn±10 % của điện áp nguồn
Điện áp giữa các điện cực (Secondary voltage)24 V AC8 V AC
Công suất tiêu thụ (Power consumption)Khoảng 3.2 VAKhoảng 3.2 VA
Thời gian phản hồi (Response time)Max 80 ms khi kích hoạt, max 160 ms khi trả vềMax 80 ms khi kích hoạt, max 160 ms khi trả về
Điện trở vận hành giữa điện cực0 – 27 kΩ0 – 7 kΩ
Điện trở trả về giữa điện cực38 kΩ – ∞15 kΩ – ∞
Ngõ ra điều khiển (Control output)Relay contact (1c): 250 V AC, 5 A (tải trở)Relay contact (1c): 250 V AC, 5 A (tải trở)
Điện trở cách điện (Insulation resistance)≥ 100 MΩ (với 500 V DC)≥ 100 MΩ (với 500 V DC)
Khả năng chịu điện áp (Dielectric strength)2000 V AC, 50–60 Hz, 1 phút2000 V AC, 50–60 Hz, 1 phút
Chịu rung (Vibration resistance)10–55 Hz, 0.76 mm peak, 2 giờ X, Y, Z10–55 Hz, 0.76 mm peak, 2 giờ X, Y, Z
Chịu sốc (Shock resistance)~300 m/s²~300 m/s²
Tuổi thọ (Life expectancy)Cơ học > 5 triệu lần, điện > 500.000 lầnCơ học > 5 triệu lần, điện > 500.000 lần
Nhiệt độ môi trường (Ambient temperature)-10 ~ 50 ℃-10 ~ 50 ℃
Độ ẩm môi trường (Ambient humidity)35 ~ 85 % R.H.35 ~ 85 % R.H.

6.4.4. Ứng dụng của relay mực nước Hanyoung Nux FS-3 Series

Relay FS-3 Series là thiết bị quan trọng trong hệ thống đo và điều khiển mực nước, được sử dụng rộng rãi trong cả công nghiệp lẫn dân dụng nhờ tính ổn định và độ chính xác cao.

  • Giám sát mực nước công nghiệp
    Rơ le mực nước FS-3 thường được dùng để giám sát mực nước bồn chứa, tank hóa chất và hồ nước. Thiết bị giúp phát hiện mức nước cao hoặc thấp, từ đó kích hoạt cảnh báo hoặc đóng/ngắt các thiết bị bơm, van để bảo vệ hệ thống.

  • Hệ thống tự động hóa công nghiệp
    Trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp liên quan đến chất lỏng, relay FS-3 Series được tích hợp vào tủ điều khiển hoặc PLC để điều khiển bơm, van hoặc các thiết bị liên quan, giúp vận hành liên tục và an toàn.

  • Ứng dụng dân dụng
    Relay mực nước Hanyoung Nux FS-3 cũng được sử dụng trong các ứng dụng dân dụng như hệ thống cảnh báo mức nước hoặc tự động ngắt bơm khi mực nước đạt mức cài đặt, bảo vệ bồn chứa và tiết kiệm năng lượng.

6. 5. Tổng quan Relay thời gian Schneider – Dòng Harmony Timer Relays

6.5.1 Relay thời gian Schneider  Harmony Timer Relays series là gì? 

Harmony Timer Relays từ Schneider Electric là dòng relay thời gian công nghiệp tiên tiến, được thiết kế để điều khiển thời gian đóng mở tiếp điểm trong các hệ thống tự động hóa. Dòng sản phẩm này bao gồm cả Relay truyền thốngRelay NFC (Near Field Communication), mang lại giải pháp linh hoạt, đáng tin cậy cho mọi ứng dụng công nghiệp. 

Relay thời gian Schneider – Dòng Harmony Timer Relays

6.5.2 Đặc điểm nổi bật của Harmony Timer Relays

  • Công nghệ NFC tiên tiến: Cho phép cài đặt, điều chỉnh và chẩn đoán dễ dàng bằng smartphone.

  • Thiết kế sáng tạo, tiện dụng: Đồng hồ hiển thị, đèn LED báo trạng thái và nút chẩn đoán.

  • Dải điện áp rộng: Từ 24 V đến 240 V AC/DC.

  • Đa dạng thời gian: Hỗ trợ nhiều dải thời gian từ 0.02 giây đến 999 giờ, phù hợp các ứng dụng khác nhau.

  • Kết nối linh hoạt: Terminal loại vít hoặc lò xo.

  • Ngõ ra relay hoặc solid-state: Đảm bảo độ bền và cách ly hoàn toàn giữa nguồn và tải.

  • Tiêu chuẩn và chứng nhận: IEC 61812-1, EN 61812-1, UL, CSA, GL, RCM, EAC, CCC và China ROHS.

  • Dễ dàng lắp đặt: Sơ đồ đấu nối in sẵn trên thân sản phẩm, QR code hướng dẫn cài đặt nhanh.

6.5.3 Ứng dụng của Relay thời gian Harmony

  • Máy móc và tự động hóa công nghiệp: Điều khiển các chu trình máy đơn hoặc dây chuyền tự động hóa.

  • Xây dựng: Điều khiển chiếu sáng, khóa cửa, rèm cuốn.

  • Hệ thống nước: Bơm nước, tưới tiêu tự động.

  • HVAC: Quạt, hệ thống nước trung tâm.

6.5.4 Các dòng sản relay thời gian Schneider 

Dòng Relay SchneiderKiểu lắpNgõ raDải thời gianLoại kết nối
RE17, RENF, RE22Modular, DIN railRelay/Solid-state0.02 s – 999 hVít/Lò xo
REXLMiniature plug-inRelay0.05 s – 300 hVít/Lò xo
RE48APanel mounted/plug-inRelay0.5 s – 300 hVít

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa ba dòng relay thời gian của Schneider Electric: RE17, REXL và RE48A. Thông tin được cập nhật từ các tài liệu kỹ thuật chính thức của nhà sản xuất.

Dòng RelayKiểu LắpNgõ RaDải Thời GianLoại Kết Nối
RE17Modular, DIN railRelay/Solid-state0.1 s – 100 hVít
REXLMiniature plug-inRelay0.1 s – 100 hVít
RE48APanel mounted/plug-inRelay0.02 s – 300 hVít

Ghi chú:

  • Dòng RE17: Phù hợp cho các ứng dụng cần lắp đặt trên thanh ray DIN, với dải thời gian từ 0.1 giây đến 100 giờ.

  • Dòng REXL: Thiết kế nhỏ gọn, thích hợp cho các không gian hạn chế, với dải thời gian từ 0.1 giây đến 100 giờ.

  • Dòng RE48A: Có dải thời gian rộng hơn, từ 0.02 giây đến 300 giờ, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu thời gian trễ dài hoặc rất ngắn.

6.5.5 Tính năng đặc biệt

  • LED hiển thị: Báo trạng thái nguồn, Output, Pairing NFC.

  • Chức năng chính: On-delay, Off-delay, Pulse, Interval, Flashing, Star-delta, Bistable, v.v.

  • Chức năng bổ sung: Pause, Summation, Retrigger/Restart.

  • Ứng dụng NFC: Cấu hình, khóa/mở cài đặt, chẩn đoán trạng thái sản phẩm qua ứng dụng Ecostruxure Industrial Device trên Android/iOS.

6.5.6.Lợi ích khi sử dụng Harmony Timer Relays

  • Tiết kiệm thời gian lắp đặtgiảm thiểu lỗi kết nối nhờ sơ đồ đi dây trực quan.

  • Tuổi thọ cao với solid-state output, giảm hao mòn cơ khí.

  • Tối ưu hóa chu trình tự động hóa, hỗ trợ PLC và hệ thống logic cứng.

  • Chứng nhận an toàn và chất lượng đảm bảo ứng dụng trong công nghiệp nặng.

6.6 SIRIUS 3RN2 Thermistor Motor Protection Relays của Siemens – Giải pháp bảo vệ động cơ PTC hiệu quả

6.6.1. Relay nhiệt bảo vệ động cơ bằng cảm biến nhiệt Siemens dòng SIRIUS 3RN2 là gì?

SIRIUS 3RN2 Thermistor Motor Protection Relay là thiết bị chuyên dụng của Siemens dùng để giám sát nhiệt độ cuộn dây động cơ bằng cảm biến nhiệt PTC (Positive Temperature Coefficient). Khi nhiệt độ cuộn dây vượt quá giới hạn an toàn, điện trở PTC thay đổi đột ngột và relay sẽ tác động, thực hiện ngắt hoặc cảnh báo kịp thời, giúp bảo vệ động cơ khỏi quá nhiệt và hư hỏng.

Ứng dụng chính Relay nhiệt bảo vệ động cơ bằng cảm biến nhiệt Siemens dòng SIRIUS 3RN2 

  • Bảo vệ động cơ điện trong dây chuyền sản xuất và hệ thống công nghiệp.

  • Động cơ bơm, quạt, máy nén, máy ép trong HVAC, xử lý nước và hóa chất.

  • Môi trường công nghiệp nguy hiểm với yêu cầu ATEX và SIL1.

Tiêu chuẩn tuân thủ:

  • IEC 60947-8: Bộ điều khiển tích hợp bảo vệ nhiệt PTC cho động cơ.

  • IEC 61000-6-2 / 61000-6-4: Tương thích điện từ cho thiết bị công nghiệp.

  • ATEX + SIL1: Phù hợp môi trường có nguy cơ cháy nổ (tùy model).

6.6.2. Các phiên bản chính của Relay nhiệt bảo vệ động cơ bằng cảm biến nhiệt Siemens dòng SIRIUS 3RN2

ModelKiểuĐặc điểm nổi bật
3RN2000Compact evaluation unitĐơn giản, cơ bản, lắp nhanh gọn
3RN2010Compact/Standard evaluation unitPhiên bản tiêu chuẩn, dễ tích hợp
3RN2012-.BW31Bistable evaluation unitRelay hai trạng thái, lưu giữ trạng thái khi mất điện
3RN2011 / 3RN2012-…30 / 3RN2013Standard evaluation unit với ATEXBảo vệ chống cháy nổ, phù hợp môi trường nguy hiểm
3RN2023Evaluation unit với ATEX, 2 sensor circuitsHỗ trợ hai mạch cảm biến cho cảnh báo và ngắt kết nối

6.6.3. Phương thức lắp đặt của Relay nhiệt bảo vệ động cơ bằng cảm biến nhiệt Siemens dòng SIRIUS 3RN2

  • Snap-on: Gắn nhanh trên thanh TH 35 DIN rails (IEC 60715).

  • Screw fixing: Cố định bằng ốc, sử dụng adapter đi kèm.

6.6.4. Đặc tính kỹ thuật nổi bật của Relay nhiệt bảo vệ động cơ bằng cảm biến nhiệt Siemens dòng SIRIUS 3RN2

  • Ngõ ra relay hoặc bistable: CO/NC, cách ly hoàn toàn với mạch điều khiển.

  • Điện áp điều khiển: 24 V AC/DC đến 240 V AC/DC.

  • Thời gian phản ứng: Ngay khi PTC đạt nhiệt độ giới hạn, relay tác động tức thì.

  • Chức năng RESET: Auto, Manual, Remote hoặc kết hợp, tùy chọn theo model.

  • Kiểu kết nối: Screw terminals hoặc Spring-loaded terminals (Push-in).

  • Công tắc phụ (Auxiliary switch): 1 CO, 2 CO, 1 NO + 1 NC, hoặc hard gold-plated 2 CO.

  • Phạm vi hoạt động: -25°C đến +60°C (một số model hỗ trợ môi trường đặc biệt).

  • Đạt chuẩn quốc tế: IEC 60947-8, IEC 61000-6-2/6-4, ATEX, SIL1.

6.6.5. Mã sản phẩm và ví dụ

Cách chọn mã relay Siemens dòng SIRIUS 3RN2

Relay nhiệt bảo vệ động cơ Siemens SIRIUS 3RN2 – Bảng lựa chọn và đặt hàng

ModelLoạiRESETSố mạch cảm biếnCO (aux)NO (aux)NC (aux)Vật liệu tiếp điểmĐiện áp điều khiểnTính năng đặc biệtKiểu kết nối
3RN2000-AA30Compact evaluation unitAuto1100AgSnO224 V AC/DCPhù hợp bimetallic switch, Terminal A1 jumperedScrew / Push-in
3RN2000-AW30Compact evaluation unitAuto1100AgSnO224–240 V AC/DCĐơn giản, lắp nhanhScrew / Push-in
3RN2010-CA30Standard evaluation unitAuto1100AgSnO224 V AC/DCDễ tích hợp, phù hợp bimetallic switchScrew / Push-in
3RN2010-CW30Standard evaluation unitAuto1100AgSnO224–240 V AC/DCPhiên bản tiêu chuẩnScrew / Push-in
3RN2010-BA30Standard evaluation unitAuto2200AgSnO224 V AC/DCBimetallic switchScrew / Push-in
3RN2010-BW30Standard evaluation unitAuto2200AgSnO224–240 V AC/DCPhiên bản tiêu chuẩnScrew / Push-in
3RN2012-BW31Bistable evaluation unitAuto/Manual/External2200AgSnO224–240 V AC/DCKhông tác động khi mất điện, Fault storageScrew / Push-in
3RN2011-BA30Standard evaluation unit with ATEXManual/External2200AgSnO224 V AC/DCATEX, open/short-circuit detectionScrew / Push-in
3RN2011-BW30Standard evaluation unit with ATEXManual/External2200AgSnO224–240 V AC/DCATEX, non-volatileScrew / Push-in
3RN2012-BA30Bistable, non-volatileAuto/Manual/External2200AgSnO224 V AC/DCFault storageScrew / Push-in
3RN2012-BW30Bistable, non-volatileAuto/Manual/External2200AgSnO224–240 V AC/DCFault storageScrew / Push-in
3RN2013-BA30Standard evaluation unit with ATEXAuto/Manual/External2200AgSnO224 V AC/DCProtective separation, non-volatileScrew / Push-in
3RN2013-BW30Standard evaluation unit with ATEXAuto/Manual/External2200AgSnO224–240 V AC/DCProtective separationScrew / Push-in
3RN2013-GW30Standard evaluation unit with ATEXAuto/Manual/External2200Hard gold-plated24–240 V AC/DCProtective separation, non-volatileScrew / Push-in
3RN2023-DW30Evaluation unit with ATEX, 2 sensor circuitsAuto/Manual/External2110AgSnO224–240 V AC/DCCảnh báo + ngắt, open/short-circuit detection, non-volatileScrew / Push-in

Các ghi chú quan trọng:

  • Bistable relay: trạng thái giữ nguyên khi mất điện; bảo vệ an toàn hệ thống.

  • Protective separation: cách ly điện tối đa 300 V, đảm bảo an toàn cho thiết bị và người vận hành.

  • Fault storage / non-volatile: sự kiện trip trước đó vẫn được lưu giữ ngay cả khi mất điện, ngăn tự khởi động lại động cơ.

  • ATEX / SIL1: các model tương thích với môi trường nguy cơ nổ và đạt mức Safety Integrity Level 1.

6.6.6. Sơ đồ so sánh các model relay nhiệt bảo vệ motor Siemens dòng SIRIUS 3RN2

ModelRESETSố mạch cảm biếnATEXFault StorageĐiện áp điều khiển
3RN2000-AA30 / AW30Auto124 V AC/DC / 24–240 V AC/DC
3RN2010-CA30 / CW30Auto124 V AC/DC / 24–240 V AC/DC
3RN2010-BA30 / BW30Auto224 V AC/DC / 24–240 V AC/DC
3RN2012-BW31Auto/Manual/External224–240 V AC/DC
3RN2011-BA30 / BW30Manual/External224 V AC/DC / 24–240 V AC/DC
3RN2012-BA30 / BW30Auto/Manual/External224 V AC/DC / 24–240 V AC/DC
3RN2013-BA30 / BW30Auto/Manual/External224 V AC/DC / 24–240 V AC/DC
3RN2013-GW30Auto/Manual/External224–240 V AC/DC
3RN2023-DW30Auto/Manual/External2 (warning + disconnection)24–240 V AC/DC

Chú thích:

  • ✅: Có / hỗ trợ

  • ❌: Không / không hỗ trợ

  • RESET: cách thức reset relay (Auto, Manual, External)

  • Số mạch cảm biến: số PTC sensor circuits giám sát động cơ

  • ATEX: dùng cho môi trường nguy cơ nổ

  • Fault Storage: lưu trữ trạng thái trip khi mất điện

  • Điện áp điều khiển: dải điện áp relay có thể hoạt động

6.6.7 Ứng dụng thực tế của Relay nhiệt bảo vệ động cơ bằng cảm biến nhiệt Siemens dòng SIRIUS 3RN2

  • Bảo vệ động cơ công nghiệp: Giám sát nhiệt độ cuộn dây trực tiếp, ngăn quá nhiệt.

  • Hệ thống HVAC: Bảo vệ quạt, máy nén, bơm tuần hoàn.

  • Xử lý nước và hóa chất: Ngăn ngừa hư hỏng động cơ trong các trạm bơm, máy khuấy.

  • Dây chuyền sản xuất tự động: Động cơ trong băng tải, máy ép, máy cắt, máy dệt.

  • Môi trường nguy cơ cháy nổ: Sử dụng model đạt chuẩn ATEX và SIL1.

Tóm lại, dòng SIRIUS 3RN2 Thermistor Motor Protection Relay của Siemens là giải pháp bảo vệ động cơ PTC toàn diện, giúp ngăn ngừa quá nhiệt, kéo dài tuổi thọ động cơ và nâng cao an toàn cho hệ thống công nghiệp.

6.7 Relay (rơ le) nhiệt LS, rơ le nhiệt Chint, relay nhiệt ABB, relay nhiệt Siemens

6.7.1 Rơ le nhiệt LS – Giải pháp bảo vệ động cơ an toàn và hiệu quả

Rơ le nhiệt LS (Role nhiệt LS, Relay nhiệt LS) là thiết bị bảo vệ động cơ khỏi quá tải, hoạt động bằng cách ngắt mạch khi dòng điện vượt quá giới hạn cho phép. Sản phẩm do LS Industrial Systems (Hàn Quốc) sản xuất, nổi bật với chất lượng ổn định, giá cả cạnh tranh, được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp.

6.7.2 Đặc điểm nổi bật của rơ le nhiệt LS

  • Được thiết kế lắp trực tiếp vào contactor LS, đảm bảo tính đồng bộ và an toàn cao.

  • Kích thước tương thích hoàn toàn với các dòng contactor LS; khi dùng với contactor hãng khác có thể không khớp.

  • Phạm vi dòng định mức đa dạng: từ 0.63A đến 800A, đáp ứng nhiều loại tải và công suất động cơ.

  • Ứng dụng phổ biến: trong tủ điện công nghiệp, hệ thống bơm, quạt, băng tải, máy nén khí, sản xuất tự động hóa.

6.7.3 Các dòng rơ le nhiệt LS

  • MT-32 (0.63 – 40A): dùng với contactor MC-9b → MC-40a, loại phổ biến nhất tại Việt Nam.

  • MT-63 (34 – 65A): dùng với contactor MC-50a, MC-60a.

  • MT-95 (54 – 100A): dùng với contactor MC-75a, MC-85a, MC-100a.

  • MT-150 (80 – 150A): dùng với contactor MC-130a, MC-150a.

  • MT-225 (85 – 240A): dùng với contactor MC-185a, MC-225a.

  • MT-400 (200 – 400A): dùng với contactor MC-265a, MC-330a, MC-400a.

  • MT-800 (400 – 800A): dùng với contactor MC-500a, MC-630a, MC-800a.

👉 Lưu ý: Dòng MT-12 (0.63 – 18A) không nhập về Việt Nam, được thay thế bằng MT-32.

Kết luận

Rơ le nhiệt LS là lựa chọn hàng đầu để bảo vệ động cơ trong các hệ thống điện công nghiệp. Với độ tin cậy cao, giá thành hợp lý và khả năng tương thích hoàn hảo với contactor LS, sản phẩm này giúp doanh nghiệp tối ưu hiệu quả vận hành và an toàn điện.

6.7.4 Bảng thông số kỹ thuật rơ le nhiệt LS

ModelDải dòng định mức (A)Phạm vi chỉnh dòngContactor LS tương thích
MT-320.63 – 40ATùy từng mã nhỏ (0.63–1A, 1–1.6A, 1.6–2.5A, … đến 32–40A)MC-9b → MC-40a
MT-6334 – 65A34–50A, 48–65AMC-50a, MC-60a
MT-9554 – 100A54–80A, 80–100AMC-75a, MC-85a, MC-100a
MT-15080 – 150A80–120A, 120–150AMC-130a, MC-150a
MT-22585 – 240A85–150A, 150–240AMC-185a, MC-225a
MT-400200 – 400A200–320A, 320–400AMC-265a, MC-330a, MC-400a
MT-800400 – 800A400–630A, 630–800AMC-500a, MC-630a, MC-800a

⚠️ Ghi chú quan trọng:

  • Model MT-12 (0.63 – 18A) không còn nhập về Việt Nam, thay bằng MT-32.

  • Các model được phân chia thành nhiều cấp dòng nhỏ để dễ dàng lựa chọn phù hợp với tải động cơ.

6.8 Rơ le nhiệt Siemens – Giải pháp bảo vệ động cơ trong hệ thống công nghiệp

Rơ le nhiệt Siemens (Role nhiệt Siemens, Relay nhiệt Siemens) thuộc dòng thiết bị SIRIUS nổi tiếng, được sản xuất theo tiêu chuẩn châu Âu, đảm bảo chất lượng và độ bền vượt trội. Đây là thiết bị chuyên dùng để bảo vệ động cơ khỏi quá tải, kẹt trục, mất pha, hoạt động bằng cách ngắt mạch khi dòng điện vượt ngưỡng cài đặt.

6.8.1 Đặc điểm nổi bật

  • Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt, tương thích hoàn hảo với contactor Siemens.

  • Phạm vi chỉnh dòng rộng: từ 0.1A đến 850A, đáp ứng đa dạng nhu cầu công nghiệp.

  • Tích hợp cơ chế reset: bằng tay hoặc tự động, giúp vận hành linh hoạt.

  • Độ tin cậy cao: đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947, DIN EN 60947.

  • Ứng dụng trong tủ điện, bơm, quạt, băng tải, máy nén khí, dây chuyền sản xuất.

6.8.2 Bảng thông số kỹ thuật rơ le nhiệt Siemens (SIRIUS)

Model SeriesDải dòng định mức (A)Phạm vi chỉnh dòngContactor Siemens tương thích
3RU210.1 – 40A0.1–0.16A → 28–40A3RT101, 3RT102, 3RT103, 3RT104
3RU220.11 – 100A0.11–0.16A → 80–100A3RT105, 3RT106, 3RT107
3RU2363 – 630A63–80A → 500–630A3RT145, 3RT146, 3RT147
3RU24200 – 850A200–250A → 800–850A3RT165, 3RT166, 3RT167

⚠️ Ghi chú:

  • Siemens phân loại relay nhiệt theo dòng SIRIUS 3RU2, chia nhỏ theo các cấp từ vài trăm mA đến hàng trăm A.

  • Tất cả sản phẩm đều tích hợp bảo vệ mất pha, nút TESTnút RESET.

  • Khi kết hợp với contactor Siemens sẽ tạo thành bộ khởi động từ có bảo vệ quá tải hoàn chỉnh.

Kết luận

Rơ le nhiệt Siemens là lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống công nghiệp đòi hỏi độ tin cậy cao và tiêu chuẩn an toàn châu Âu. Với dải sản phẩm rộng từ nhỏ đến lớn, Siemens đáp ứng hầu hết nhu cầu từ dân dụng, thương mại đến công nghiệp nặng.

6.8.4  Bảng mã rơ le nhiệt Siemens SIRIUS

*** Rơ le nhiệt Siemens 3RU21 (0.1 – 40A)

Dùng cho contactor nhỏ: 3RT101, 3RT102, 3RT103, 3RT104.

Mã relayDải chỉnh định (A)Dùng cho contactor
3RU2116-1FB00.1 – 0.163RT101
3RU2116-1HB00.16 – 0.253RT101
3RU2116-1JB00.25 – 0.43RT101
3RU2116-1KB00.4 – 0.633RT101
3RU2116-1LB00.63 – 13RT101
3RU2116-1MB01 – 1.63RT101
3RU2116-1NB01.6 – 2.53RT101
3RU2116-1PB02.5 – 43RT101/102
3RU2116-1QB04 – 63RT101/102
3RU2116-1RB05.5 – 83RT101/102
3RU2116-1SB07 – 103RT102
3RU2116-1TB09 – 133RT102
3RU2116-1VB012 – 183RT102/103
3RU2116-1WB016 – 223RT103
3RU2116-1XB020 – 253RT103
3RU2116-1YB024 – 323RT103/104
3RU2116-1ZB030 – 403RT104

*** Rơ le nhiệt Siemens 3RU22 (20 – 100A)

Dùng cho contactor công suất trung bình: 3RT105, 3RT106, 3RT107.

Mã relayDải chỉnh định (A)Dùng cho contactor
3RU2216-3AB020 – 253RT105
3RU2216-3BB024 – 323RT105
3RU2216-3CB030 – 403RT105
3RU2216-3DB037 – 503RT106
3RU2216-3EB048 – 653RT106
3RU2216-3FB055 – 703RT106/107
3RU2216-3GB063 – 803RT107
3RU2216-3HB080 – 1003RT107

***Rơ le nhiệt Siemens 3RU23 (63 – 630A)

Dùng cho contactor dòng lớn: 3RT145, 3RT146, 3RT147.

Mã relayDải chỉnh định (A)Dùng cho contactor
3RU2316-4AB063 – 803RT145
3RU2316-4BB080 – 1003RT145
3RU2316-4CB095 – 1203RT145/146
3RU2316-4DB0110 – 1403RT146
3RU2316-4EB0130 – 1603RT146
3RU2316-4FB0160 – 2003RT146
3RU2316-4GB0200 – 2503RT147
3RU2316-4HB0250 – 3153RT147
3RU2316-4JB0315 – 4003RT147
3RU2316-4KB0400 – 5003RT147
3RU2316-4LB0500 – 6303RT147

*** Rơ le nhiệt Siemens 3RU24 (200 – 850A)

Dùng cho contactor rất lớn: 3RT165, 3RT166, 3RT167.

Mã relayDải chỉnh định (A)Dùng cho contactor
3RU2416-5AB0200 – 2503RT165
3RU2416-5BB0250 – 3153RT165
3RU2416-5CB0315 – 4003RT166
3RU2416-5DB0400 – 5003RT166
3RU2416-5EB0500 – 6303RT166/167
3RU2416-5FB0630 – 7503RT167
3RU2416-5GB0750 – 8503RT167

6.9 Rơ le nhiệt ABB – Thermal Overload Relay ABB

Rơ le nhiệt ABB (Role nhiệt ABB, Relay nhiệt ABB) là thiết bị bảo vệ động cơ chống quá tải, mất pha, kẹt trục. Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn châu Âu, nổi bật với độ tin cậy cao và độ bền lâu dài.

6.9.1 Đặc điểm nổi bật

  • Tích hợp bảo vệ 3 pha (quá tải, mất pha, kẹt rotor).

  • Cơ chế reset: bằng tay hoặc tự động.

  • Có tiếp điểm phụ (1NO + 1NC) để kết nối vào mạch điều khiển.

  • Lắp trực tiếp với contactor ABB dòng AF/AX, tạo thành bộ khởi động từ hoàn chỉnh.

  • Phạm vi dòng chỉnh rộng: từ 0.1A đến 800A.

6.9.2 Bảng mã rơ le nhiệt ABB (TA Series)

*** Relay nhiệt ABB TA25DU (0.1 – 25A)

Dùng cho contactor nhỏ: AF09 – AF38

Mã relayDải chỉnh định (A)Dùng cho contactor
TA25DU-0.10.10 – 0.16AF09 – AF38
TA25DU-0.160.16 – 0.25AF09 – AF38
TA25DU-0.250.25 – 0.40AF09 – AF38
TA25DU-0.40.40 – 0.63AF09 – AF38
TA25DU-0.630.63 – 1.0AF09 – AF38
TA25DU-1.01.0 – 1.6AF09 – AF38
TA25DU-1.61.6 – 2.5AF09 – AF38
TA25DU-2.52.5 – 4.0AF09 – AF38
TA25DU-4.04.0 – 6.3AF09 – AF38
TA25DU-6.36.3 – 10AF09 – AF38
TA25DU-1010 – 16AF09 – AF38
TA25DU-1616 – 20AF09 – AF38
TA25DU-2020 – 25AF09 – AF38

*** Relay nhiệt ABB TA45DU (9 – 45A)

Dùng cho contactor trung bình: AF40 – AF65

Mã relayDải chỉnh định (A)Dùng cho contactor
TA45DU-99 – 14AF40 – AF65
TA45DU-1413 – 18AF40 – AF65
TA45DU-1817 – 22AF40 – AF65
TA45DU-2221 – 27AF40 – AF65
TA45DU-2725 – 32AF40 – AF65
TA45DU-3230 – 36AF40 – AF65
TA45DU-3634 – 40AF40 – AF65
TA45DU-4038 – 45AF40 – AF65

*** Relay nhiệt ABB TA80DU (32 – 80A)

Dùng cho contactor: AF80 – AF96

Mã relayDải chỉnh định (A)Dùng cho contactor
TA80DU-3228 – 36AF80 – AF96
TA80DU-3634 – 45AF80 – AF96
TA80DU-4540 – 50AF80 – AF96
TA80DU-5048 – 63AF80 – AF96
TA80DU-6360 – 70AF80 – AF96
TA80DU-7068 – 80AF80 – AF96

*** Relay nhiệt ABB TA200DU (80 – 200A)

Dùng cho contactor: AF116 – AF265

Mã relayDải chỉnh định (A)Dùng cho contactor
TA200DU-8080 – 100AF116 – AF265
TA200DU-10095 – 120AF116 – AF265
TA200DU-120110 – 140AF116 – AF265
TA200DU-140125 – 160AF116 – AF265
TA200DU-160145 – 180AF116 – AF265
TA200DU-180170 – 200AF116 – AF265

*** Relay nhiệt ABB TA450DU (200 – 450A)

Dùng cho contactor: AF300 – AF460

Mã relayDải chỉnh định (A)Dùng cho contactor
TA450DU-200200 – 250AF300 – AF460
TA450DU-250240 – 300AF300 – AF460
TA450DU-300280 – 350AF300 – AF460
TA450DU-350320 – 400AF300 – AF460
TA450DU-400380 – 450AF300 – AF460

*** Relay nhiệt ABB TA800DU (400 – 800A)

Dùng cho contactor: AF580 – AF750

Mã relayDải chỉnh định (A)Dùng cho contactor
TA800DU-400400 – 500AF580 – AF750
TA800DU-500480 – 600AF580 – AF750
TA800DU-600580 – 700AF580 – AF750
TA800DU-700650 – 800AF580 – AF750

Kết luận

Relay nhiệt ABB có dải sản phẩm rộng từ 0.1A đến 800A, tương thích hoàn hảo với contactor AF Series. Đây là lựa chọn hàng đầu trong các hệ thống điện công nghiệp cần độ bền cao và tiêu chuẩn an toàn châu Âu.

6.10 Relay lập trình Schneider Zelio Logic SR2 / SR3 series

6.10.1. Giới thiệu chung về Zelio Logic SR2 / SR3

Zelio Logic SR2 / SR3 là dòng relay lập trình thông minh (smart relay / programmable relay) của Schneider Electric. Sản phẩm được thiết kế cho các ứng dụng tự động hóa nhỏ và vừa, thay thế cho hệ thống relay rời truyền thống, dễ sử dụng và chi phí hợp lý.

Nói cách khác Relay lập trình Schneider Zelio Logic SR2 / SR3 là dòng relay logic thông minh (smart relay) của Schneider Electric, được thiết kế để thực hiện các ứng dụng tự động hóa nhỏ gọn, đơn giản đến trung bình, thay thế cho hệ thống relay cơ truyền thống hoặc PLC cỡ lớn.

  • Zelio Logic SR2 / SR3 là một bộ điều khiển logic lập trình (programmable relay) dùng để điều khiển, giám sát và tự động hóa các hệ thống điện.

  • Đây là giải pháp trung gian giữa relay cơPLC, vừa dễ dùng vừa tiết kiệm chi phí.

  • Các model trong series SR2 và SR3 có sẵn nhiều tùy chọn: số I/O khác nhau, nguồn cấp AC/DC, loại ngõ ra (relay hoặc transistor), có/không màn hình LCD, có/không đồng hồ thời gian thực (RTC).

Relay lập trình Schneider Zelio Logic SR2 / SR3 series

6.10.2. Đặc điểm nổi bật Zelio Logic SR2 / SR3

  • Nguồn cấp linh hoạt: AC (100–240 V) hoặc DC (12 V, 24 V).

  • Số lượng I/O: từ 10 đến 40, có cả ngõ vào số và ngõ vào analog.

  • Ngõ ra: relay hoặc transistor, tùy theo model.

  • Màn hình & đồng hồ thời gian thực: có model tích hợp màn hình LCD và đồng hồ RTC; có model không có màn hình để tiết kiệm chi phí.

  • Ngôn ngữ lập trình: hỗ trợ Ladder Diagram (LD) và Function Block Diagram (FBD).

  • Phần mềm lập trình: Zelio Soft 2, dễ cài đặt và sử dụng.

  • Khả năng mở rộng: cho phép gắn thêm module I/O, module giao tiếp Modbus, modem GSM/UMTS, Bluetooth…

  • Thiết kế nhỏ gọn: lắp đặt trên thanh DIN, phù hợp cho tủ điện công nghiệp và dân dụng.

6.10.3. Ưu điểm Zelio Logic SR2 / SR3

  1. Dễ sử dụng – thân thiện với kỹ sư điện, không cần kiến thức PLC chuyên sâu.

  2. Chi phí tối ưu – tiết kiệm hơn so với việc dùng PLC lớn trong các ứng dụng nhỏ.

  3. Linh hoạt – nhiều lựa chọn model, có thể mở rộng I/O và kết nối truyền thông khi cần.

  4. An toàn dữ liệu – lưu chương trình trong bộ nhớ và có thể sao lưu qua thẻ nhớ.

6.10.4. Hạn chế Zelio Logic SR2 / SR3

  • Không phù hợp cho hệ thống quy mô lớn hoặc yêu cầu tốc độ xử lý cao.

  • Chức năng nâng cao (PID, xử lý tín hiệu analog phức tạp) còn hạn chế so với PLC.

6.10.5. Ứng dụng của Zelio Logic SR2 / SR3

  • Tự động hóa máy đóng gói, máy gia công nhỏ.

  • Điều khiển bơm, quạt, hệ thống HVAC.

  • Điều khiển chiếu sáng, cửa cuốn, barrier, hệ thống tòa nhà.

  • Các giải pháp tự động hóa dân dụng và công nghiệp đơn giản.

6.10.6. Một số model tiêu biểu của Zelio Logic SR2 / SR3

  • SR2B121JD: 12 I/O, nguồn AC/DC, có màn hình và đồng hồ.

  • SR2E201FU: 20 I/O, không có màn hình, phù hợp cho ứng dụng không cần hiển thị.

  • SR2D201FU: 20 I/O, không màn hình, không đồng hồ, dòng cơ bản.

  • SR2A101FU: 10 I/O, có màn hình.

  • SR3 Expansion Module: module mở rộng I/O cho dòng SR3.

7. Ứng dụng phổ biến của Relay (Rơ le)

Relay hay rơ le là thiết bị điện quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp, dân dụng và tự động hóa. Với chức năng đóng ngắt, bảo vệ và điều khiển, relay điện giúp hệ thống hoạt động an toàn, ổn định và tiết kiệm chi phí.

7.1. Ứng dụng relay trong công nghiệp

  • Bảo vệ động cơ: Ví dụ, rơ le nhiệt bảo vệ động cơ 3 pha của máy nén khí khi quá tải hoặc kẹt trục, ngắt mạch để tránh cháy động cơ.

  • Điều khiển máy bơm: Trong hệ thống cấp nước của nhà máy, relay áp suất được dùng để bật/tắt bơm khi áp suất đường ống đạt mức cài đặt.

  • Ứng dụng IoT công nghiệp: Các relay thông minh được tích hợp với PLC Siemens hoặc Schneider để giám sát băng tải trong dây chuyền đóng gói.

7.2. Ứng dụng relay trong dân dụng

  • Tủ điện gia đình: Relay bảo vệ chống quá tải giúp ngắt nguồn khi điện áp tăng cao, tránh hỏng thiết bị điện.

  • Hệ thống chiếu sáng: Ví dụ, relay hẹn giờ tự động bật đèn sân vườn lúc 18h và tắt lúc 23h mà không cần con người can thiệp.

  • Thiết bị gia dụng: Trong máy giặt, rơ le cấp nước hoạt động cùng cảm biến mực nước, tự động ngắt khi lồng giặt đã đủ nước.

7.3. Ứng dụng relay trong tự động hóa

  • PLC và dây chuyền sản xuất: Relay trung gian (intermediate relay) kết nối giữa PLC và contactor, giúp điều khiển động cơ băng tải trong nhà máy sản xuất linh kiện điện tử.

  • Hệ thống cảnh báo: Trong kho lạnh, relay nhiệt độ sẽ tự động ngắt máy nén và phát tín hiệu báo động khi nhiệt độ vượt quá mức cho phép.

7.4. Relay tích hợp cảm biến

  • Cảm biến nhiệt độ: Relay nhiệt được dùng trong lò sấy gỗ, khi nhiệt độ vượt 80°C thì relay ngắt gia nhiệt và bật quạt làm mát.

  • Cảm biến áp suất: Trong hệ thống thủy lực, relay áp suất bảo vệ máy bơm dầu khi áp suất vượt mức 150 bar.

  • Cảm biến mực nước: Ở bể chứa nước sinh hoạt, relay kết hợp phao điện để tự động bật bơm khi mực nước thấp và ngắt khi đầy bể.

  • Cảm biến độ ẩm: Trong nông nghiệp công nghệ cao, relay điều khiển hệ thống phun sương khi độ ẩm trong nhà kính giảm xuống dưới 60%.

7.5. Kết luận

Relay (rơ le) đóng vai trò quan trọng trong công nghiệp, dân dụng và tự động hóa, từ bảo vệ động cơ, điều khiển bơm, quản lý chiếu sáng đến ứng dụng trong IoT. Nhờ khả năng kết hợp với nhiều loại cảm biến, relay mang lại sự an toàn, linh hoạt và hiệu quả cho mọi hệ thống điện.

8. Lưu ý khi vận hành Relay (Rơ le)

Để đảm bảo relay hoạt động ổn định, an toàn và kéo dài tuổi thọ, người vận hành cần tuân thủ những lưu ý sau:

8.1. Kiểm tra điện áp và dòng định mức

  • Luôn đối chiếu thông số điện áp làm việc (V)dòng chịu tải (A) của relay với thiết bị và hệ thống sử dụng.

  • Tránh dùng relay dưới tải vượt quá định mức, vì dễ gây nóng, cháy tiếp điểm.

8.2. Đấu nối đúng kỹ thuật

  • Thực hiện đấu dây theo đúng sơ đồ nhà sản xuất cung cấp.

  • Siết chặt vít terminal để tránh tiếp xúc lỏng, gây phát nhiệt hoặc đánh lửa.

  • Dùng dây dẫn phù hợp tiết diện với dòng điện tải.

8. Bảo vệ bằng cầu chì và chống quá tải

  • Kết hợp relay với cầu chì hoặc CB (aptomat) để bảo vệ mạch điện.

  • Với động cơ và tải nặng, nên dùng rơ le nhiệt (thermal relay) hoặc khởi động từ kèm relay bảo vệ để chống quá tải.

8.4. Tránh môi trường nước, bụi và va đập

  • Relay cần đặt trong tủ điện kín, tránh hơi ẩm, bụi kim loại, hoặc môi trường dễ cháy nổ.

  • Hạn chế va đập cơ học, rung lắc mạnh gây hư hỏng cuộn dây hoặc tiếp điểm.

8.5. Bảo trì và kiểm tra định kỳ

  • Kiểm tra relay theo lịch bảo dưỡng: độ mòn tiếp điểm, độ nóng khi tải nặng.

  • Vệ sinh bụi bẩn và thay relay khi có dấu hiệu bất thường (nóng, kêu, tiếp điểm cháy xém).

  • Thay thế linh kiện bảo vệ đi kèm (cầu chì, CB) nếu đã tác động nhiều lần.

9. Các thương hiệu relay chất lượng hàng đầu

9.1. Schneider Electric – Relay công nghiệp châu Âu

  • Đặc điểm: Relay Schneider nổi tiếng về độ bền, hiệu suất ổn định, được dùng nhiều trong tủ điện công nghiệp và hệ thống tự động hóa.

  • Dòng relay tiêu biểu: Schneider RXM, Zelio Logic SR2/SR3 (relay lập trình).

9.2. Omron – Relay Nhật Bản, độ chính xác cao

  • Đặc điểm: Relay Omron có chất lượng ổn định, tuổi thọ cao, thích hợp cho các ứng dụng cần độ chính xác.

  • Dòng relay tiêu biểu: Omron MY2N, G2R, LY2.

9.3. IDEC – Relay Nhật, tiết kiệm năng lượng

  • Đặc điểm: Relay IDEC được thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm năng lượng, dễ lắp đặt.

  • Dòng relay tiêu biểu: IDEC RJ1S, RH2B, RU Series.

9.4. Fuji Electric – Relay bảo vệ và công nghiệp

  • Đặc điểm: Fuji nổi tiếng với relay bảo vệ động cơ, relay công suất cao cho công nghiệp nặng.

  • Dòng relay tiêu biểu: Fuji AR22, SC Series.

9.5. Hanyoung Nux – Relay bán dẫn SSR Hàn Quốc

  • Đặc điểm: Relay bán dẫn (Solid State Relay – SSR) Hanyoung Nux có độ bền cao, không phát tia lửa, phù hợp tải nhiệt và tự động hóa.

  • Dòng relay tiêu biểu: Hanyoung HY-F15, HY-SR, SSR Series.

9.6. Schmersal – Relay an toàn cho hệ thống sản xuất

  • Đặc điểm: Schmersal chuyên về relay an toàn, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, dùng trong máy móc công nghiệp, dây chuyền robot.

  • Dòng relay tiêu biểu: Schmersal AES Series, SRB Series.

9.7. Bảng tóm tắt các dòng relay tiêu biểu

Thương hiệuDòng relay tiêu biểuỨng dụng chính
Schneider ElectricRXM, Zelio Logic SR2/SR3Relay công nghiệp, relay lập trình
OmronMY2N, G2R, LY2Relay trung gian, relay dân dụng và công nghiệp
IDECRJ1S, RH2B, RU SeriesRelay tiết kiệm năng lượng, relay nhỏ gọn
Fuji ElectricAR22, SC SeriesRelay bảo vệ động cơ, relay công nghiệp nặng
Hanyoung NuxHY-F15, SSR SeriesRelay bán dẫn SSR, relay công nghiệp Hàn Quốc
SchmersalAES, SRB SeriesRelay an toàn, giám sát hệ thống sản xuất

10. Phụ kiện relay

  • Đế relay.

  • Modul đèn LED cho relay.

  • Các phụ kiện bảo vệ, vỏ chống bụi.

11. Cách chọn relay (rơ le) phù hợp

Để đảm bảo relay hoạt động ổn định và bền bỉ trong hệ thống điện, người dùng cần cân nhắc một số tiêu chí quan trọng sau:

11.1. Chọn relay theo điện áp điều khiển

  • Relay có nhiều mức điện áp cuộn coil: 5V, 12V, 24VDC, 110V, 220VAC…

  • Tùy thuộc vào nguồn tín hiệu điều khiển mà bạn chọn relay phù hợp.

  • Ví dụ: relay 12V hoặc 24V dùng trong mạch điều khiển điện tử, relay 220V dùng cho hệ thống điện dân dụng.

11.2. Chọn relay theo dòng tải

  • Cần xác định dòng tải mà relay phải đóng cắt: vài trăm mA, vài A hay hàng chục A.

  • Với tải nhỏ (mạch điện tử, đèn LED), chỉ cần relay mini vài ampe.

  • Với tải lớn (động cơ, máy bơm), nên dùng relay công suất hoặc contactor để đảm bảo độ bền tiếp điểm.

11.3. Chọn relay theo môi trường làm việc

  • Môi trường bụi bẩn, ẩm ướt: nên dùng relay trong tủ điện kín, có chuẩn chống bụi/nước (IP).

  • Môi trường rung động: chọn relay có thiết kế chống rung hoặc dùng relay bán dẫn (SSR) thay vì relay cơ.

  • Môi trường nhiệt độ cao: dùng relay có dải nhiệt độ rộng, tích hợp bảo vệ quá nhiệt.

11.4. Chọn relay theo ứng dụng thực tế

  • Bảo vệ động cơ: dùng rơ le nhiệt (thermal relay) hoặc relay bảo vệ quá dòng.

  • Mạch điều khiển: chọn relay trung gian (intermediate relay) để cách ly tín hiệu.

  • Hệ thống IoT, tự động hóa: nên dùng relay thông minh hoặc relay tích hợp module giao tiếp để kết nối với PLC, vi điều khiển (Arduino, Raspberry Pi).

  • Ứng dụng chiếu sáng, gia dụng: dùng relay hẹn giờ hoặc relay từ xa (Wi-Fi, Zigbee).

Kết luận: Khi chọn relay, cần căn cứ vào nguồn điều khiển – dòng tải – môi trường – ứng dụng thực tế để đảm bảo hệ thống hoạt động an toàn và hiệu quả.

11.5 Bảng so sánh các loại Relay theo ứng dụng

Loại relay (rơ le)Đặc điểm chínhỨng dụng tiêu biểuVí dụ model
Relay trung gian (Intermediate relay)Kích thước nhỏ, đóng ngắt tín hiệu điều khiển, cách ly mạchTủ điện, PLC, điều khiển đèn, còiOmron MY2N, Schneider RXM
Relay nhiệt (Thermal overload relay)Bảo vệ quá tải cho động cơ, ngắt khi dòng vượt định mứcBảo vệ động cơ 3 pha, máy bơm, máy nén khíSchneider LRD, Fuji TR-N
Relay bán dẫn (SSR – Solid State Relay)Không tiếp điểm cơ khí, đóng cắt nhanh, bền, không phát tia lửaHệ thống gia nhiệt, lò sấy, tải điện trở, môi trường rungHanyoung HY-F15, IDEC SSR Series
Relay bảo vệ (Protection relay)Giám sát điện áp, dòng điện, pha, công suấtBảo vệ lưới điện, bảo vệ động cơ, hệ thống phân phối điệnFuji Electric AR22, Schneider Sepam
Relay thời gian (Timer relay)Đóng/ngắt theo thời gian định sẵn, nhiều chế độ delayChiếu sáng công cộng, hệ thống bơm tự động, IoTOmron H3CR, Schneider RE22
Relay an toàn (Safety relay)Giám sát công tắc an toàn, nút dừng khẩn cấp, cảm biếnRobot công nghiệp, dây chuyền sản xuất, hệ thống tự độngSchmersal SRB Series, Pilz PNOZ
Relay thông minh (Smart relay / lập trình)Có thể lập trình logic, tích hợp màn hình, nhiều I/OTự động hóa quy mô nhỏ, điều khiển bơm, chiếu sáng thông minhSchneider Zelio Logic SR2/SR3, Siemens LOGO!

12. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Relay (Rơ le) và Module Relay

Q1: Relay (rơ le điện) là gì và có vai trò gì trong hệ thống công nghiệp?
Relay là thiết bị đóng cắt tự động, hoạt động như một công tắc điều khiển bằng điện. Trong hệ thống công nghiệp, relay điện giúp bảo vệ tải, cách ly tín hiệu và tự động hóa quy trình sản xuất.

Q2: Nguyên lý hoạt động của relay điện từ là gì?
Relay điện từ hoạt động dựa trên cuộn coil sinh từ trường hút tiếp điểm. Khi dòng điện qua cuộn dây đủ lớn, relay rơ le sẽ đóng mạch tải; khi mất dòng, tiếp điểm nhả ra, cắt mạch.

Q3: Relay khác contactor như thế nào trong hệ thống công nghiệp?

  • Relay công nghiệp: chịu tải nhỏ (dưới 10A), thường dùng làm relay trung gian hoặc tín hiệu.

  • Contactor: chịu tải lớn, chuyên đóng cắt động cơ 3 pha, tải công suất hàng kW.

Q4: Relay dùng cho động cơ bao nhiêu HP là phù hợp?
Relay trung gian chỉ phù hợp cho động cơ dưới 2HP. Với động cơ từ 3HP trở lên, cần kết hợp contactor + relay nhiệt bảo vệ để tránh hỏng động cơ.

Q5: Module relay là gì và ứng dụng trong IoT?
Module relay là mạch tích hợp nhiều relay mini, thường có 1/2/4/8 kênh, dùng trong IoT, Arduino, Raspberry Pi, PLC để điều khiển đèn, quạt, bơm từ xa qua tín hiệu logic 3.3V/5V.

Q6: Có thể thay relay nhiệt bằng MCB không?
Không. Relay nhiệt bảo vệ quá tải động cơ theo đường đặc tính dòng-thời gian, trong khi MCB chủ yếu bảo vệ ngắn mạch và quá dòng tức thời.

Q7: Relay bán dẫn SSR khác gì so với relay cơ?

  • SSR (Solid State Relay): không có tiếp điểm, đóng ngắt bằng bán dẫn, tuổi thọ cao, phù hợp tải điện trở và môi trường rung.

  • Relay cơ: có tiếp điểm, giá rẻ, phổ biến nhưng tuổi thọ thấp hơn SSR.

Q8: Relay trung gian có chức năng gì trong mạch điều khiển?
Relay trung gian (intermediate relay) dùng để khuếch đại tín hiệu từ PLC, cách ly mạch điều khiển và tải, tăng độ an toàn cho hệ thống.

Q9: Relay thời gian (timer relay) ứng dụng ở đâu?
Relay thời gian dùng để điều khiển đóng/ngắt theo chu kỳ cài đặt sẵn, ứng dụng trong chiếu sáng công cộng, máy bơm định kỳ, hệ thống thang máy.

Q10: Relay bảo vệ (protection relay) là gì?
Relay bảo vệ giám sát các thông số điện (áp, dòng, công suất, tần số) và ra lệnh cắt tải khi có sự cố, giúp bảo vệ thiết bị công nghiệp và lưới điện.

Q11: Các loại relay phổ biến hiện nay là gì?
Relay điện được phân loại: relay trung gian, relay nhiệt, relay bảo vệ, relay thời gian, relay bán dẫn SSR, relay an toàn (safety relay), relay lập trình thông minh.

Q12: Tuổi thọ relay điện là bao lâu?
Relay cơ có tuổi thọ cơ học từ vài trăm nghìn đến vài triệu lần đóng/ngắt; relay bán dẫn SSR có thể đạt hàng chục triệu lần, bền hơn relay cơ.

Q13: Relay 5V, 12V, 24V khác nhau như thế nào?
Khác biệt nằm ở điện áp cuộn coil điều khiển. Ví dụ: relay 5V dùng cho module Arduino, relay 24V dùng trong tủ điện công nghiệp.

Q14: Có thể dùng relay DC cho nguồn AC không?
Không. Relay DC và relay AC được thiết kế khác nhau về coil và cơ cấu đóng cắt, cần chọn đúng chủng loại theo nguồn cấp.

Q15: Relay trong IoT được ứng dụng ra sao?
Module relay điều khiển qua Wi-Fi/Zigbee có thể kết nối với Arduino, ESP8266, PLC mini để bật/tắt thiết bị điện trong nhà thông minh và công nghiệp IoT.

Q16: Relay an toàn (safety relay) có gì đặc biệt?
Relay an toàn được dùng trong dây chuyền sản xuất, robot công nghiệp, đảm bảo giám sát nút dừng khẩn cấp, công tắc cửa an toàn, cảm biến quang theo tiêu chuẩn EN ISO/IEC.

Q17: Có thể thay thế contactor bằng relay công suất lớn không?
Không khuyến nghị. Contactor thiết kế riêng cho tải lớn (động cơ, máy hàn), relay công suất lớn chỉ phù hợp tải trung bình.

Q18: Relay có thể kết nối trực tiếp với PLC không?
Có. PLC thường xuất tín hiệu nhỏ, relay trung gian sẽ được dùng để đóng/ngắt thiết bị ngoại vi (đèn, còi, bơm, motor).

Q19: Nguyên nhân relay bị kêu “tạch tạch” liên tục là gì?
Do nguồn điều khiển không ổn định, cuộn coil yếu hoặc tiếp điểm bị cháy dính. Với module relay IoT, còn có thể do tín hiệu logic nhiễu.

Q20: Khi nào cần thay relay mới trong tủ điện?
Khi relay nóng bất thường, tiếp điểm cháy xém, coil không hút/nhả, hoặc relay đóng/ngắt sai chức năng, cần thay mới để đảm bảo an toàn.

13. Địa chỉ mua relay chính hãng

Hưng Việt Automation – Nhà phân phối uy tín

  • Hưng Việt Automation chuyên cung cấp relay chính hãng và các thiết bị điện công nghiệp từ những thương hiệu hàng đầu thế giới như Schneider Electric, Omron, IDEC, Hanyoung Nux, Siemens, Fortek, Schmersal…

Cam kết của Hưng Việt Automation

  • Hàng chính hãng 100% – đầy đủ CO, CQ.

  • Giá cạnh tranh – hỗ trợ chiết khấu cho đại lý, công trình.

  • Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu – chọn relay phù hợp với nhu cầu thực tế.

  • Hỗ trợ bảo hành – theo chính sách của hãng, nhanh chóng và uy tín.

Thông tin liên hệ

  • Công ty TNHH Hưng Việt Automation

  • Địa chỉ: (bạn có thể cung cấp cụ thể nếu muốn mình chèn)

  • Hotline: 0915 400 880

  • Email: kinhdoanh@hungvietautomation.com

  • Website: hungvietautomation.com

    relay