MCB Teco

VUI LÒNG LIÊN HỆ : 0915 400 880

MCB viết tắt của Miniature Circuit Breaker hay còn gọi là CB tép có chức năng như cầu dao tự động dạng tép dùng để đóng (ON) hay ngắt (OFF) dòng điện. Khi có sự cố chập mạch hay quá tải thì nó sẽ tự động ngắt để bảo vệ thiết bị và con người. Có 4 loại MCB được dùng nhiều trong dân dụng và công nghiệp là MCB 1p hay MCB tép 1 pha, MCB 2p hay MCB 2 pha, MCB 3p hay MCB 3 pha và MCB 4p hay MCB 3 pha 4 cực. 

Hưng Việt Automation phân phôi MCB của nhiều thương hiệu đáp ứng nhu cầu MCB trên thị trường như LS, CHINT, Hitachi, iEK, ABB, Schneider, Siemens, Mitsubishi, Fuji, Panasonic, Shihlin, Teco, Huyndai, Himel, Sino, Hager, Legrand, Simon, Delixi. Liên hệ ngay để được hỗ trợ.

Để chon MCB cần xác định: Số cực P, điện áp (Volt) và dòng điện định mức (Ampe).

MCB là gì? Cấu tạo MCB thế nào? Nguyên lý MCB hoạt động thê nào?Có bao nhiêu loại MCB? MCB dùng để làm gì?

Trước khi đi vào chi tiết MCB là gì, cấu tạo của MCB, nguyên lý làm việc của MCB và ứng dụng của MCB, chúng ta cần hiểu rõ về khái niệm chung CB trong ngành điện. Bởi lẽ, MCB (Miniature Circuit Breaker) chỉ là một trong nhiều loại CB – Circuit Breaker (cầu dao tự động), thiết bị có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ mạch điện và con người. Khi nắm vững kiến thức về CB, chúng ta sẽ dễ dàng hơn trong việc phân biệt, lựa chọn và sử dụng MCB cho đúng nhu cầu thực tế.

1. CB là gì trong ngành điện?

Trong ngành điện, CB là viết tắt của cụm từ tiếng Anh Circuit Breaker, có nghĩa là cầu dao tự động. CB thường được gọi với tên quen thuộc hơn là Aptomat CB. Đây là một thiết bị đóng cắt/thiết bị đóng ngắt và bảo vệ mạch điện, có khả năng tự động ngắt (cắt) dòng điện khi xảy ra sự cố như: quá tải, ngắn mạch, rò điện.

👉 Hiểu đơn giản: CB trong ngành điện là một thiết bị bảo vệ an toàn cho hệ thống điện và con người.

CB (Circuit Breaker) là gì

CB (Circuit Breaker) là gì?

2. CB viết tắt từ tiếng gì?

CB viết tắt từ tiếng gì? CB là chữ viết tắt từ tiếng Anh Circuit Breaker, dịch sang tiếng Việt có nghĩa là cầu dao tự động hay còn gọi là máy cắt điện hay máy ngắt điện. Đây là thiết bị điện có chức năng đóng/ngắt hay đóng/cắt mạch điện, bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò điện, được sử dụng phổ biến trong cả dân dụng lẫn công nghiệp.

👉 Như vậy, khi nhắc đến CB (Circuit Breaker), chúng ta có thể hiểu đó là Aptomat, cầu dao tự động, hay máy đóng cắt điện, tất cả đều chỉ chung một loại thiết bị quan trọng trong hệ thống điện.

3. CB còn được gọi bằng những tên nào?

3.1 Nhiều cách gọi khác nhau của CB

Ngoài tên gọi CB (Circuit Breaker), thiết bị này trong ngành điện còn được biết đến với nhiều cách gọi khác nhau như:

  • Aptomat: cách gọi phổ biến tại Việt Nam, có nguồn gốc từ tiếng Nga “Avtomat”.

  • Cầu dao tự động / cầu dao điện: nhấn mạnh chức năng đóng ngắt mạch điện.

  • Máy cắt điện / máy ngắt điện: thường dùng trong tài liệu kỹ thuật hoặc hệ thống công nghiệp.

👉 Như vậy, khi nhắc đến CB, Aptomat, cầu dao tự động, thiết bị đóng cắt hay thiết bị đóng ngắt, tất cả đều chỉ chung một loại thiết bị có chức năng bảo vệ và ngắt mạch điện khi xảy ra sự cố.

3.2 Vì sao CB có nhiều tên gọi khác nhau?

Lý do CB (Circuit Breaker) có nhiều tên gọi khác nhau bắt nguồn từ:

  1. Nguồn gốc ngôn ngữ:

    • Thuật ngữ quốc tế “Circuit Breaker” được viết tắt thành CB.

    • Tại Việt Nam, do ảnh hưởng từ Liên Xô trước đây, người ta quen gọi là Aptomat (từ tiếng Nga “Avtomat”).

  2. Thói quen sử dụng trong dân dụng và công nghiệp:

    • Người dùng phổ thông thường gọi là cầu dao tự động hoặc cầu dao điện vì dễ hiểu, gắn với chức năng đóng/ngắt mạch điện.

    • Trong kỹ thuật hoặc tài liệu chuyên ngành, lại hay gọi là máy cắt điện hay máy ngắt điện.

  3. Tính đa dạng về ứng dụng:

    • Trong dân dụng, CB nhỏ gọn được gọi là CB tép (MCB).

    • Trong công nghiệp, loại công suất lớn được gọi là CB khối (MCCB) hay CB không khí (ACB).

👉 Chính vì sự khác biệt về ngôn ngữ, bối cảnh sử dụng và ứng dụng thực tế, mà CB có nhiều tên gọi khác nhau, nhưng tất cả đều chỉ về một thiết bị đóng cắt điện quan trọng trong hệ thống điện.

Nói cách khác: CB (Circuit Breaker) là thiết bị điện bảo vệ quan trọng, tuy nhiên trên thị trường lại có nhiều tên gọi khác nhau như Aptomat, cầu dao tự động, cầu dao điện, máy ngắt điện, máy cắt điện. Nguyên nhân là do:

  • Nguồn gốc ngôn ngữ: “CB” bắt nguồn từ tiếng Anh Circuit Breaker, còn “Aptomat” xuất phát từ tiếng Nga Avtomat.

  • Tên gọi phổ thông: Người dùng dân dụng thường quen gọi là cầu dao tự động hoặc cầu dao điện.

  • Tên gọi kỹ thuật: Trong các tài liệu chuyên ngành, CB còn được gọi là máy ngắt điện hoặc máy cắt điện.

  • Ứng dụng thực tế: Tùy vào dòng sản phẩm mà có thêm tên gọi như MCB (CB tép), MCCB (CB khối), ACB (CB không khí).

👉 Dù tên gọi khác nhau nhưng tất cả đều chỉ chung một thiết bị – CB bảo vệ mạch điện và thiết bị điện an toàn, hiệu quả.

4. Nguyên lý hoạt động của CB (Aptomat - Cầu dao tự động)

CB (cầu dao tự động) hay còn gọi là Aptomat hoạt động dựa trên hai cơ chế chính:

  • Bảo vệ quá tải (Overload Protection)

    • Khi dòng điện chạy qua CB vượt quá định mức trong một khoảng thời gian, thanh lưỡng kim (bimetal) bên trong sẽ nóng lên và uốn cong.

    • Sự uốn cong này sẽ tác động vào móc bảo vệ, làm cho Aptomat (CB) tự động ngắt mạch.

    • Nhờ đó, thiết bị và hệ thống điện được bảo vệ khỏi hiện tượng quá tải.

  • Bảo vệ ngắn mạch (Short Circuit Protection)

    • Khi xảy ra ngắn mạch, dòng điện tăng đột biến trong thời gian rất ngắn.

    • Lúc này, cuộn dây điện từ trong CB sinh ra lực hút mạnh, tác động ngay vào cơ cấu ngắt.

    • Cầu dao tự động (CB) sẽ lập tức cắt mạch, bảo vệ an toàn cho toàn bộ hệ thống.

  • Dập hồ quang

    • Khi thiết bị đóng cắt Aptomat ngắt mạch, hồ quang điện sinh ra giữa các tiếp điểm.

    • Hộp dập hồ quang (arc chamber) có nhiệm vụ phân tán và dập tắt hồ quang nhanh chóng, tránh nguy cơ cháy nổ.

👉 Với cơ chế hoạt động thông minh này, CB – Aptomat không chỉ đóng/ngắt mạch điện mà còn đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người dùng và thiết bị trong trường hợp quá tải hay ngắn mạch.

5. Phân loại CB (Aptomat - Cầu dao tự động)

CB (cầu dao tự động) hay còn gọi là Aptomat là thiết bị điện quan trọng trong việc bảo vệ hệ thống điện. Tùy theo nhu cầu sử dụng, phân loại CB (Aptomat – cầu dao tự động) được thực hiện dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau như: số cực, chức năng bảo vệ, cấu tạo, điện áp, hay thương hiệu sản xuất. Việc phân loại này giúp người dùng dễ dàng lựa chọn loại CB phù hợp cho từng ứng dụng, từ hộ gia đình cho đến các hệ thống điện công nghiệp phức tạp.

5.1. Phân loại CB (Aptomat – Cầu dao tự động) theo dòng điện định mức

Khi lựa chọn CB (Aptomat – cầu dao tự động), một trong những tiêu chí quan trọng nhất là dòng điện định mức. Việc phân loại này giúp đảm bảo CB hoạt động chính xác, phù hợp với từng ứng dụng dân dụng hay công nghiệp. Các loại phổ biến gồm:

5.1.1 MCB (MCB được viết tắt từ Miniature Circuit Breaker): MCB còn được gọi là CB tép, CB tép thường được sử dụng trong dân dụng và văn phòng, bảo vệ mạch điện có dòng nhỏ (dưới 100A). 

Tại sao MCB gọi là CB tép?

  • CB tép là cách gọi thông dụng của người dùng tại Việt Nam khi nói đến MCB (Miniature Circuit Breaker). Sở dĩ có tên gọi này là vì:

    • CB tép (MCB) có kích thước nhỏ gọn như một thanh mỏng, người thợ điện hay gọi là "tép”: So với các loại CB khối (MCCB) cỡ lớn, thì MCB có thiết kế nhỏ, gọn, chiều ngang chỉ bằng một “tép” nên thợ điện hay quen miệng gọi là “CB tép”.

    • CB tép (MCB) thường được lắp đặt theo dạng module: CB tép thường được lắp trên thanh ray (DIN rail) trong tủ điện, xếp liền kề nhau như những thanh tép.

    • CB tép (MCB) chuyên dùng cho tải nhỏ: Do đặc tính của MCB – CB tép là bảo vệ mạch điện có dòng điện nhỏ (thường dưới 100A), nên nó được dùng nhiều trong gia đình, văn phòng, tòa nhà dân dụng.

    👉 Tóm lại: CB tép = MCB (Miniature Circuit Breaker), là loại cầu dao tự động nhỏ gọn chuyên dùng bảo vệ mạch điện dân dụng, vừa dễ lắp đặt vừa tiết kiệm không gian.

    MCB (Miniature Circuit Breaker)

    CB tép (Aptomat tép) = MCB (Miniature Circuit Breaker)

5.1.2 MCCB (Molded Case Circuit Breaker): Hay còn gọi là CB khối, có dòng định mức lớn (từ 100A đến vài nghìn A), phù hợp cho các nhà xưởng, khu công nghiệp, hệ thống điện 3 pha.

Tại sao MCCB gọi là CB khối? 

  • MCCB (Molded Case Circuit Breaker) được gọi là CB khối vì thiết bị này có cấu tạo vỏ đúc (molded case) chắc chắn, kích thước lớn hơn so với MCB (CB tép), giúp chịu được dòng điện cao và môi trường làm việc khắc nghiệt trong công nghiệp.

    • Dòng định mức lớn: MCCB có khả năng chịu tải từ 100A đến vài nghìn A, vượt xa MCB vốn chỉ dưới 100A.

    • Khả năng cắt cao: MCCB có khả năng ngắt dòng ngắn mạch lớn, đảm bảo an toàn cho hệ thống điện công suất cao.

    • Ứng dụng thực tế: Nhờ đặc tính này, MCCB thường được sử dụng trong nhà xưởng, khu công nghiệp, hệ thống điện 3 pha, nơi có nhu cầu tiêu thụ điện năng lớn và yêu cầu độ an toàn cao.

👉 Chính vì vậy, MCCB không chỉ được gọi là CB khối mà còn là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống điện công nghiệp có phụ tải lớn.

MCCB (Molded Case Circuit Breaker)

CB khối (Aptomat khối) = MCCB (Molded Case Circuit Breaker)

5.1.3 ACB (Air Circuit Breaker): Được gọi là CB không khí, chuyên dùng cho hệ thống điện áp lớn, thường lắp đặt trong trạm điện, tủ điện tổng và các nhà máy công nghiệp nặng.

Vì sao ACB (Air Circuit Breaker) được gọi là CB không khí?

  • ACB (Air Circuit Breaker) hay còn gọi là CB không khí, bởi vì môi trường dập hồ quang khi ngắt mạch là không khí. Khi xảy ra sự cố ngắn mạch hoặc quá tải, ACB sẽ ngắt mạch điện và sinh ra hồ quang điện. Hồ quang này được dập tắt trực tiếp trong không khí, thay vì sử dụng khí SF6, dầu hay chân không như các loại CB khác.

    • Dòng định mức lớn: ACB thường được thiết kế cho hệ thống điện công suất cao, với dòng điện lên đến hàng nghìn ampe.

    • Ứng dụng: Thường dùng trong trạm biến áp, nhà máy điện, hệ thống phân phối điện trung và hạ thế.

    • Đặc điểm nổi bật: Cấu tạo chắc chắn, dễ bảo trì, có khả năng ngắt mạch nhiều lần và đảm bảo an toàn cho hệ thống điện công nghiệp quy mô lớn.

👉 Vì vậy, ACB được gọi là CB không khí để phân biệt với các loại CB sử dụng môi trường cách điện khác (như MCCB khối, VCB chân không hay OCB dầu).

ACB (Air Circuit Breaker)

CB không khí = ACB (Air Circuit Breaker) - Máy cắt không khí

5.1.4 Tóm lại:

CB (Aptomat – cầu dao tự động) có nhiều cách gọi như MCB (CB tép), MCCB (CB khối) hay ACB (CB không khí), hiểu rõ tên gọi giúp người dùng và thợ điện chọn đúng thiết bị cho hệ thống điện dân dụng, tủ điện 3 pha và công nghiệp. Việc này đảm bảo an toàn điện, tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả lắp đặt, vận hành, bảo trì hệ thống điện.

5.1.5 So sánh ACB – MCCB – MCB (CB không khí, CB khối, CB tép)

Trong hệ thống điện, CB (Aptomat – cầu dao tự động) được chia thành nhiều loại khác nhau. Trong đó, ACB, MCCB và MCB là ba loại phổ biến nhất, nhưng mỗi loại lại có đặc điểm riêng. Dưới đây là bảng so sánh để bạn dễ phân biệt:

Tiêu chíMáy cắt không khí ACB (Air Circuit Breaker – CB không khí)MCCB (Moulded Case Circuit Breaker – CB khối)MCB (Miniature Circuit Breaker – CB tép)
Tên gọi khácCB không khí, Aptomat không khíCB khối, Aptomat khốiCB tép, Aptomat tép
Dải dòng điện630A – 6300A10A – 3200A0.5A – 125A
Điện áp định mứcThường đến 690V AC, dùng cho hệ thống điện áp caoĐến 1000V ACThường 230V/400V AC
Khả năng cắt (Icu/Ics)Rất lớn, tới 100kATrung bình, 10kA – 80kANhỏ hơn, 4.5kA – 10kA
Ứng dụngBảo vệ tổng (Main breaker) trong trạm biến áp, nhà máy, tòa nhà lớnBảo vệ nhánh, động cơ, máy móc công nghiệp công suất vừa và lớnBảo vệ tải nhỏ trong dân dụng: ổ cắm, chiếu sáng
Kích thướcRất lớn, thường gắn trong tủ điện tổngTrung bình, lắp trong tủ điện phân phốiNhỏ gọn, dễ lắp trên thanh ray DIN
Giá thànhCao nhấtTrung bìnhThấp nhất
Tính năng đặc biệtCó thể đóng cắt nhiều lần, điều khiển từ xa, tích hợp rơ-le bảo vệ thông minhCó thể điều chỉnh dòng định mức, bảo vệ quá tải & ngắn mạch tốtĐơn giản, tự động ngắt khi quá tải hoặc ngắn mạch nhỏ

✅ Kết luận

  • ACB (CB không khí): Thường dùng ở tủ điện tổng, nhà máy lớn, trạm biến áp.

  • MCCB (CB khối): Ứng dụng phổ biến trong công nghiệp và hệ thống phân phối điện trung bình.

  • MCB (CB tép): Dùng nhiều trong dân dụng, gia đình, văn phòng nhỏ.

👉 Như vậy, khi phân biệt ACB – MCCB – MCB bạn chỉ cần nhớ:

  • MCB (CB tép): nhỏ – dân dụng.

  • MCCB (CB khối): trung – công nghiệp.

  • ACB (CB không khí): lớn – tổng, trạm biến áp.

5.2. Phân loại CB theo số cực

Trong ngành điện, CB (Aptomat – cầu dao tự động) được phân loại theo nhiều cách, trong đó phân loại theo số cực là phổ biến nhất. Tùy vào nhu cầu sử dụng mà chúng ta có thể lựa chọn CB 1P, 2P, 3P hoặc 4P:

🔹 CB 1P (Aptomat 1P – Cầu dao tự động 1P)

  • CB 1P là loại Aptomat 1 cực, bảo vệ 1 pha.

  • Ứng dụng: thường dùng trong các thiết bị gia dụng như đèn, quạt, ổ cắm.

  • Chức năng: ngắt mạch khi quá tải hoặc ngắn mạch, đảm bảo an toàn điện.

CB 1P (Aptomat 1P – Cầu dao tự động 1P)

CB 1P (Aptomat 1P, Cầu dao tự động 1P) = MCB tép 1P

🔹 CB 2P (Aptomat 2P – Cầu dao tự động 2P)

  • CB 2P hay Aptomat 2 cực có khả năng bảo vệ 1 pha và dây trung tính (N).

  • Ứng dụng: được sử dụng phổ biến trong hệ thống điện dân dụng, ngắt toàn bộ mạch khi có sự cố.

  • Ưu điểm: tăng cường an toàn điện cho người dùng.

CB 2P (Aptomat 2P – Cầu dao tự động 2P)

CB 2P (Aptomat 2P, Cầu dao tự động 2P) = MCB 2P

🔹 CB 3P (Aptomat 3P – Cầu dao tự động 3P)

  • CB 3P là loại Aptomat 3 cực, chuyên dùng cho điện 3 pha.

  • Ứng dụng: thường lắp đặt trong nhà xưởng, công trình công nghiệp, bảo vệ động cơ 3 pha, máy móc công suất lớn.

CB 3P (Aptomat 3P – Cầu dao tự động 3P)

 CB 3P (Aptomat 3P – Cầu dao tự động 3P)

🔹 CB 4P (Aptomat 4P – Cầu dao tự động 4P)

  • CB 4P hay Aptomat 4 cực bảo vệ đồng thời 3 pha và dây trung tính.

  • Ứng dụng: dùng trong tủ điện tổng của nhà máy, tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại.

  • Ưu điểm: tăng độ an toàn khi hệ thống điện có tải không cân bằng.

CB 4P (Aptomat 4P – Cầu dao tự động 4P)

CB 4P (Aptomat 4P – Cầu dao tự động 4P)

👉 Như vậy, việc phân loại CB (Aptomat – cầu dao tự động) theo số cực giúp bạn chọn được loại aptomat phù hợp cho cả hệ thống điện dân dụngcông nghiệp.

Bảng so sánh nhanh CB 1P – 2P – 3P – 4P

Loại CB (Aptomat – Cầu dao tự động)Số cựcỨng dụng chínhĐặc điểm nổi bật
CB 1P1 cựcBảo vệ 1 pha trong gia đình, thiết bị nhỏThường dùng cho chiếu sáng, ổ cắm, thiết bị dân dụng
CB 2P2 cựcBảo vệ 1 pha + dây trung tínhĐảm bảo an toàn hơn so với CB 1P, ngắt cả dây nóng và dây trung tính
CB 3P3 cựcBảo vệ 3 pha trong công nghiệpDùng cho động cơ 3 pha, máy móc sản xuất, tủ điện công nghiệp
CB 4P4 cựcBảo vệ 3 pha + dây trung tínhTăng mức an toàn, thường lắp đặt trong hệ thống điện 3 pha có tải không cân bằng

👉 Kết luận:

  • CB 1P, CB 2P thường được gọi là Aptomat dân dụng, lắp trong hộ gia đình, văn phòng.

  • CB 3P, CB 4P lại phổ biến trong công nghiệp, nhà máy, tòa nhà lớn, nơi cần bảo vệ hệ thống điện 3 pha.

5.3. Phân loại CB theo chức năng bảo vệ – Aptomat, cầu dao tự động

CB (Aptomat – cầu dao tự động) không chỉ được phân loại theo số cực mà còn theo chức năng bảo vệ, giúp người dùng lựa chọn đúng loại cho hệ thống điện. Dưới đây là các loại CB phổ biến:

5.3.1. CB chống quá tải và ngắn mạch

Đây là loại CB (cầu dao tự động) phổ biến nhất, có chức năng bảo vệ mạch điện khi dòng điện vượt quá ngưỡng cho phép hoặc khi xảy ra sự cố ngắn mạch.

  • Ứng dụng: Lắp đặt trong dân dụng, tủ điện công nghiệp, nhà xưởng.

  • Ưu điểm: Chi phí thấp, dễ lắp đặt, đảm bảo an toàn cơ bản.

5.3.2. RCB/RCCB (Residual Current Circuit Breaker) – CB chống rò điện

RCB/RCCB là loại CB aptomat chuyên dụng để bảo vệ con người khỏi nguy cơ điện giật khi xảy ra rò điện xuống đất.

  • Chức năng chính: Ngắt điện ngay khi phát hiện dòng rò.

  • Ứng dụng: Hệ thống điện gia đình, khách sạn, bệnh viện – những nơi cần mức độ an toàn cao.

RCCB (Residual Current Circuit Breaker) – CB chống rò điện

RCCB (Residual Current Circuit Breaker) – CB chống rò điện

5.3.3. RCBO – CB kết hợp đa năng

RCBO là loại cầu dao tự động kết hợp cả 3 chức năng: chống quá tải, ngắn mạch và chống rò điện.

  • Ưu điểm: Bảo vệ toàn diện, giảm số lượng thiết bị cần lắp.

  • Ứng dụng: Văn phòng, nhà ở cao cấp, hệ thống điện công nghiệp hiện đại.

Thiết bị đóng cắt CB chống dòng rò RCBO

Thiết bị đóng cắt CB chống dòng rò RCBO

👉 Như vậy, phân loại CB theo chức năng bảo vệ gồm: CB chống quá tải và ngắn mạch, RCB/RCCB chống rò điện, và RCBO kết hợp đa năng. Việc lựa chọn đúng loại aptomat (cầu dao tự động) giúp hệ thống điện an toàn, ổn định và phù hợp với nhu cầu sử dụng.

5.3.4 So sánh CB theo chức năng bảo vệ (CB thường – RCCB – RCBO)
Bảng so sánh CB theo chức năng bảo vệ (CB thường – RCCB – RCBO)
Loại CB (Aptomat – Cầu dao tự động)Chức năng bảo vệ chínhBảo vệ quá tải & ngắn mạchBảo vệ rò điệnỨng dụng tiêu biểu
CB thường (MCB/MCCB)Ngắt mạch khi quá tải, ngắn mạch✔️Nhà ở, tủ điện công nghiệp, nhà xưởng
RCCB (Residual Current Circuit Breaker)Chống rò điện, bảo vệ con người✔️Gia đình, khách sạn, bệnh viện, trường học
RCBO (Residual Current Circuit Breaker with Overcurrent protection)Kết hợp cả 3 chức năng: quá tải, ngắn mạch và rò điện✔️✔️Văn phòng, căn hộ cao cấp, hệ thống điện công nghiệp hiện đại

👉 Qua bảng so sánh trên, có thể thấy:

  • CB thường (MCB/MCCB) phù hợp bảo vệ cơ bản cho thiết bị.

  • RCCB chuyên dùng chống rò điện, bảo vệ con người.

  • RCBO là lựa chọn toàn diện nhất, kết hợp cả 3 chức năng trong một thiết bị.

Bảng so sánh CB - MCB/MCCB/RCCB/RCBO theo chức năng bảo vệ với các tiêu chí bảo vệ và ứng dụng:

Loại CB (Aptomat – Cầu dao tự động)Chức năng bảo vệỨng dụng
CB thường (MCB, MCCB)Chống quá tải và ngắn mạchNhà ở, văn phòng, nhà xưởng
RCCB (Residual Current Circuit Breaker)Chống rò điện, bảo vệ con người khỏi điện giậtNhà ở, khách sạn, bệnh viện, trường học
RCBO (Residual Current Breaker with Overcurrent protection)Kết hợp bảo vệ quá tải, ngắn mạch và rò điệnCăn hộ cao cấp, hệ thống công nghiệp hiện đại

👉 Như vậy, khi phân loại theo số cực, ta thấy sự khác biệt ở mức bảo vệ pha và dây trung tính.
👉 Khi phân loại theo chức năng bảo vệ, ta phân biệt rõ: MCB/MCCB (bảo vệ thiết bị), RCCB (bảo vệ con người) và RCBO (bảo vệ toàn diện).

5.4. Phân loại CB (Aptomat – Cầu dao tự động) theo hãng sản xuất

5.4.1 Phân loại CB (Aptomat – Cầu dao tự động) theo hãng sản xuất

Hiện nay, CB (Aptomat – cầu dao tự động) được sản xuất bởi nhiều thương hiệu nổi tiếng trên thế giới, tiêu biểu như:

  • CB LS Electric

  • CB Chint

  • CB Cheil

  • CB Schneider

  • CB Siemens

  • CB ABB

  • CB Mitsubishi

  • CB Hager

👉 Mỗi hãng sản xuất thiết bị đóng cắt CB (Aptomat, cầu dao tự động) đều có những ưu điểm riêng: từ độ bền, khả năng chịu tải, độ nhạy khi ngắt mạch, đến thiết kế nhỏ gọn và giá thành phù hợp.

Nhờ sự đa dạng này, thiết bị đóng cắt Aptomat (CB) có thể đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau – từ dân dụng (nhà ở, căn hộ, văn phòng) cho đến công nghiệp (nhà xưởng, hệ thống điện 3 pha, nhà máy sản xuất).

Vì vậy, việc phân loại CB theo hãng sản xuất giúp người dùng và thợ điện lựa chọn đúng CB (Aptomat – cầu dao tự động) phù hợp với nhu cầu sử dụng:

  • Các thương hiệu phổ biến như CB LS, Schneider, ABB, Mitsubishi, Chint, Siemens, Hager đều có ưu điểm riêng, đáp ứng từ hệ thống điện dân dụng đến công nghiệp.

  • Nhờ sự đa dạng này, thiết bị đóng cắt Aptomat (CB) có thể đáp ứng nhiều yêu cầu khác nhau về dòng điện, công suất và mức độ an toàn, giúp tối ưu chi phí, nâng cao hiệu quả lắp đặt và vận hành hệ thống điện.

Việc phân loại CB theo hãng sản xuất giúp người dùng và thợ điện nhận biết sự khác biệt giữa các thương hiệu CB (Aptomat – cầu dao tự động) như LS, Schneider, ABB, Mitsubishi, Chint, Siemens, Hager. Mỗi thương hiệu có thiết kế, tính năng, độ bền và giá thành riêng, cho phép lựa chọn theo sở thích, kinh nghiệm hoặc yêu cầu hệ thống điện, đồng thời đảm bảo an toàn điện, tối ưu chi phí và hiệu quả vận hành, lắp đặt hệ thống điện

5.4.2 Bảng so sánh các hãng CB (Aptomat – Cầu dao tự động) phổ biến

Hãng sản xuấtĐặc điểm nổi bậtỨng dụng tiêu biểu
CB LS ElectricGiá thành hợp lý, chất lượng ổn định, dễ mua tại Việt NamHệ thống điện dân dụng và công nghiệp vừa, tủ điện điều khiển
CB ChintĐa dạng mẫu mã, giá rẻ, phù hợp nhiều phân khúcNhà ở, công trình dân dụng, điện nhẹ
CB CheilSản phẩm nhỏ gọn, độ bền khá tốtDân dụng, thiết bị điện gia dụng
CB SchneiderThương hiệu châu Âu, độ tin cậy cao, độ bền vượt trộiNhà máy, tòa nhà cao tầng, hệ thống điện yêu cầu an toàn cao
CB SiemensCông nghệ tiên tiến, khả năng bảo vệ chính xácNhà xưởng, công trình công nghiệp hiện đại
CB ABBChất lượng quốc tế, độ bền cao, hoạt động ổn định lâu dàiHệ thống điện công nghiệp, công trình trọng điểm
CB MitsubishiĐộ tin cậy cao, độ nhạy bảo vệ tốtCông nghiệp nặng, hệ thống máy móc lớn
CB HagerThiết kế gọn đẹp, đạt tiêu chuẩn châu ÂuDân dụng cao cấp, biệt thự, văn phòng hiện đại

👉 Như vậy, tùy theo nhu cầu sử dụng CB (Aptomat – cầu dao tự động) cho dân dụng hay công nghiệp, người dùng có thể lựa chọn thương hiệu phù hợp về chất lượng, độ an toàn và giá thành.

6. Công dụng của CB (Aptomat – Cầu dao tự động)

CB hay còn gọi là Aptomat, cầu dao tự động là thiết bị điện quan trọng trong mọi hệ thống điện, từ dân dụng đến công nghiệp. Dưới đây là những công dụng chính của CB:

  • Đóng/ngắt mạch điện (Switching): CB cho phép đóng cắt dòng điện dễ dàng, đảm bảo quá trình vận hành an toàn và thuận tiện.

  • Chống ngắn mạch: Khi xảy ra hiện tượng chập điện, CB sẽ tự động ngắt mạch để ngăn cháy nổ và hư hỏng thiết bị.

  • Bảo vệ quá tải: CB (Aptomat) giúp ngắt điện khi dòng vượt quá tải cho phép, tránh tình trạng nóng chảy dây dẫn hoặc hỏng hóc máy móc.

  • Ngăn dòng rò, chống điện giật: Một số loại CB chuyên dụng như RCCB, RCBO có khả năng bảo vệ con người khỏi nguy cơ điện giật do rò điện.

  • Bảo vệ thiết bị điện, tủ điện và hệ thống dây dẫn: CB giữ cho toàn bộ hệ thống điện hoạt động ổn định, an toàn và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

👉 Với những công dụng trên, CB – Aptomat – cầu dao tự động không chỉ bảo vệ hệ thống điện mà còn đảm bảo an toàn cho người dùng và tài sản.

7. Các loại CB (Aptomat – Cầu dao tự động) phổ biến hiện nay

Dựa theo cấu tạo và chức năng bảo vệ, CB (Aptomat – cầu dao tự động) được phân thành nhiều loại khác nhau. Mỗi loại có đặc điểm riêng, phù hợp với từng hệ thống điện dân dụng và công nghiệp:

  • MCB (Miniature Circuit Breaker): Còn gọi là CB tép, dùng để bảo vệ dòng tải nhỏ trong gia đình, văn phòng và các thiết bị điện dân dụng.

  • MCCB (Moulded Case Circuit Breaker): Hay CB khối, chuyên dùng cho dòng điện lớn đến 2500A, thường thấy trong hệ thống điện công nghiệp, nhà máy.

  • ACB (Air Circuit Breaker): Máy cắt không khí, ứng dụng trong hệ thống hạ áp với khả năng đóng cắt ổn định, an toàn.

  • VCB (Vacuum Circuit Breaker): Máy cắt chân không, thường được sử dụng trong hệ thống trung thế với khả năng dập hồ quang nhanh.

  • OCB (Oil Circuit Breaker): Máy cắt dầu, sử dụng dầu làm môi trường dập hồ quang, phù hợp cho một số hệ thống điện cũ.

  • RCCB (Residual Current Circuit Breaker): CB chống rò điện, bảo vệ con người trước nguy cơ điện giật.

  • RCBO: CB tích hợp chức năng bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò điện, an toàn toàn diện hơn.

  • ELCB (Earth Leakage Circuit Breaker): CB chống rò xuống đất, giúp bảo vệ người dùng và thiết bị khỏi nguy cơ rò điện chạm đất.

👉 Việc lựa chọn đúng loại CB – Aptomat – cầu dao tự động sẽ giúp hệ thống điện vận hành an toàn, ổn định và bảo vệ tối đa cho cả người dùng lẫn thiết bị.

8. So sánh các loại CB phổ biến hiện nay

Bảng so sánh các loại CB phổ biến hiện nay

Loại CB (Aptomat – Cầu dao tự động)Tên gọi khácDòng điện định mứcỨng dụng chính
MCB (Miniature Circuit Breaker)CB tépNhỏ (dưới 125A)Bảo vệ thiết bị điện dân dụng, gia đình, văn phòng
MCCB (Moulded Case Circuit Breaker)CB khốiTrung bình – lớn (100A – 2500A)Hệ thống điện công nghiệp, tủ điện nhà xưởng
ACB (Air Circuit Breaker)Máy cắt không khíLớn (lên đến 6300A)Hệ thống hạ áp, trạm điện công nghiệp
VCB (Vacuum Circuit Breaker)Máy cắt chân khôngTrung thếNhà máy, trạm biến áp trung thế
OCB (Oil Circuit Breaker)Máy cắt dầuTrung thếHệ thống điện cũ, ít dùng hiện nay
RCCB (Residual Current Circuit Breaker)CB chống rò điện30mA – 300mABảo vệ con người khỏi điện giật
RCBOCB tích hợp6A – 63A (tuỳ loại)Kết hợp bảo vệ quá tải, ngắn mạch và rò điện
ELCB (Earth Leakage Circuit Breaker)CB chống rò xuống đất30mA – 100mANgăn rò điện xuống đất, bảo vệ thiết bị và người dùng

👉 Việc so sánh các loại CB (Aptomat – cầu dao tự động) phổ biến hiện nay giúp người dùng và thợ điện dễ dàng nhận biết đặc điểm, công suất, dòng điện định mức và ứng dụng của từng loại. Qua bảng so sánh, có thể thấy: MCB (CB tép) phù hợp cho mạch điện dân dụng, gia đình và văn phòng với dòng nhỏ; MCCB (CB khối) dùng cho hệ thống công nghiệp và tủ điện nhà xưởng; ACB (máy cắt không khí), VCB (máy cắt chân không) hay OCB (máy cắt dầu) phục vụ hệ thống điện công suất lớn hoặc trung thế; trong khi RCCB, RCBO, ELCB tập trung bảo vệ con người và thiết bị khỏi rò điện, quá tải, ngắn mạch.

Nhờ việc so sánh CB theo dòng điện, chức năng và ứng dụng, người dùng có thể lựa chọn đúng loại CB phù hợp với hệ thống điện, đảm bảo an toàn, tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả vận hành, bảo trì.

9. Ứng dụng của Aptomat CB (Aptomat - Cầu dao tự động)

9.1 Ứng dụng của Aptomat CB (Aptomat - Cầu dao tự động)

Aptomat (CB) hay còn gọi là cầu dao tự động, thiết bị đóng cắt điện được ứng dụng rộng rãi từ dân dụng đến công nghiệp. Tùy theo từng loại CB mà ứng dụng cũng khác nhau:

  • MCB (Miniature Circuit Breaker – CB tép): Ứng dụng phổ biến trong hộ gia đình, văn phòng, cửa hàng nhỏ, nơi có tải điện thấp.

  • MCCB (Moulded Case Circuit Breaker – CB khối): Dùng cho nhà máy, xưởng sản xuất, khu công nghiệp, nơi cần bảo vệ dòng lớn đến hàng ngàn ampe.

  • ACB (Air Circuit Breaker – CB không khí): Thường được lắp trong tủ tổng của trạm biến áp hạ áp, bảo vệ toàn bộ hệ thống.

  • VCB (Vacuum Circuit Breaker – Máy cắt chân không): Ứng dụng trong hệ thống điện trung thế từ 11kV đến 33kV, đảm bảo độ bền và an toàn cao.

  • RCCB / RCBO / ELCB (CB chống rò điện): Chuyên dùng để bảo vệ con người khỏi nguy cơ điện giật, ngăn dòng rò gây cháy nổ, hỏa hoạn.

👉 Nhờ những ứng dụng đa dạng này, Aptomat CB trở thành thiết bị không thể thiếu trong tủ điện, hệ thống phân phối điện dân dụng và công nghiệp.

9.2 Bảng Ứng Dụng Các Loại CB (Aptomat – Cầu dao tự động)

Loại CB (Aptomat)Tên gọi khácỨng dụng chính
MCB (Miniature Circuit Breaker)CB tépDùng cho hộ gia đình, văn phòng, cửa hàng nhỏ, bảo vệ tải điện thấp.
MCCB (Moulded Case Circuit Breaker)CB khốiỨng dụng trong nhà máy, khu công nghiệp, bảo vệ dòng lớn đến 2500A.
ACB (Air Circuit Breaker)CB không khíLắp tại tủ tổng trạm biến áp hạ áp, bảo vệ hệ thống điện tổng.
VCB (Vacuum Circuit Breaker)Máy cắt chân khôngDùng trong hệ thống điện trung thế (11kV – 33kV), độ bền cao.
RCCB / RCBO / ELCBCB chống rò điệnChống giật, ngăn dòng rò, bảo vệ con người và phòng cháy nổ.

👉 Nhờ bảng trên, người dùng có thể dễ dàng phân biệt ứng dụng của từng loại CB (Aptomat – cầu dao tự động) và lựa chọn đúng loại Aptomat phù hợp với nhu cầu dân dụng, văn phòng, nhà xưởng hoặc công nghiệp. Việc hiểu rõ ứng dụng của từng CB giúp đảm bảo an toàn điện, tối ưu chi phí đầu tư tủ điện và nâng cao hiệu quả vận hành, bảo trì hệ thống điện.

9.3 Ứng dụng của Aptomat CB trong thực tế

Loại CB (Aptomat)Dải dòng điện & Điện ápĐặc điểm nổi bậtỨng dụng phổ biến
MCB (Miniature Circuit Breaker)1A – 125A, 230/400VKích thước nhỏ gọn, ngắt mạch nhanh, giá thành thấpHộ gia đình, văn phòng, cửa hàng, hệ thống chiếu sáng
MCCB (Molded Case Circuit Breaker)100A – 1600A, 400/690VChịu được dòng ngắn mạch lớn, có thể điều chỉnh dòng định mứcNhà máy sản xuất, khu công nghiệp, tòa nhà thương mại
ACB (Air Circuit Breaker)800A – 6300A, 400 – 1140VNgắt bằng không khí, chịu tải cao, độ tin cậy lớnTủ điện tổng, trạm biến áp, hệ thống điện trung tâm
VCB (Vacuum Circuit Breaker)11kV – 33kV, dòng 630A – 4000ADập hồ quang bằng chân không, tuổi thọ cao, ít bảo trìTrạm điện trung thế, lưới phân phối, nhà máy điện
RCCB / RCBO / ELCB30mA – 300mA, 230/400VPhát hiện dòng rò, ngắt điện chống giật, bảo vệ an toàn cho ngườiHệ thống điện dân dụng, chung cư, văn phòng, khách sạn

✅ Qua bảng này, người dùng và thợ điện có thể nhìn tổng quan và dễ dàng phân biệt ứng dụng của từng loại CB (Aptomat – cầu dao tự động) dựa trên dải dòng điện, điện áp, đặc điểm nổi bật và ứng dụng phổ biến. Nhờ đó, họ có thể lựa chọn đúng loại Aptomat CB phù hợp với hệ thống điện dân dụng, văn phòng, nhà xưởng hay công nghiệp, đồng thời hiểu rõ tính năng và công dụng của từng CB, từ MCB nhỏ gọn cho gia đình đến ACB, VCB cho trạm biến áp và hệ thống công nghiệp.

Việc này giúp đảm bảo an toàn điện, tối ưu chi phí, nâng cao hiệu quả lắp đặt, vận hành và bảo trì hệ thống điện, đồng thời dễ dàng truyền đạt thông tin chính xác cho khách hàng hoặc kỹ thuật viên.

10. Giải thích các thông số kỹ thuật trên CB (Aptomat – Cầu dao tự động)

10.1 Giải thích các thông số kỹ thuật trên CB (Aptomat – Cầu dao tự động)

Khi lựa chọn Aptomat CB, ngoài việc xem xét dòng tải thực tế, cần chú ý đến các thông số kỹ thuật sau:

Thông sốÝ nghĩaỨng dụng thực tế
In (Rated Current – Dòng điện định mức)Giá trị dòng điện tối đa mà CB có thể làm việc liên tục mà không bị ngắtVí dụ: MCB 32A dùng cho mạch điện tổng trong gia đình
Ir (Adjustable Current – Dòng chỉnh định)Giá trị dòng điện có thể điều chỉnh theo yêu cầu để phù hợp với tảiThường có ở MCCB, giúp bảo vệ linh hoạt cho từng thiết bị
Icu (Ultimate Breaking Capacity – Dòng cắt sự cố tối đa)Khả năng cắt được dòng ngắn mạch lớn nhất mà CB vẫn an toànVí dụ: MCCB 36kA dùng cho hệ thống công nghiệp
Ics (Service Breaking Capacity – Dòng cắt sự cố vận hành)Giá trị dòng cắt CB có thể lặp lại nhiều lần mà vẫn đảm bảo an toànBảo đảm độ bền khi CB hoạt động nhiều lần
Ui (Rated Insulation Voltage – Điện áp cách điện định mức)Điện áp tối đa CB chịu được về mặt cách điệnGiúp xác định độ an toàn khi sử dụng trong hệ thống điện
Uimp (Impulse Withstand Voltage – Xung điện áp định mức)Khả năng chịu đựng xung điện áp cao (do sét, nhiễu điện từ)Rất quan trọng trong hệ thống có nhiều thiết bị điện tử
Cat. A / Cat. BPhân loại chế độ cắt: 
• Cat. A: Cắt tức thời, không trễ 
• Cat. B: Có trễ thời gian, chịu được dòng ngắn mạch ngắn hạn
Cat. A thường ở MCB, Cat. B thường ở MCCB, ACB
Trip Curve (B, C, D, K, Z)Đường cong tác động bảo vệ quá tải/ngắn mạch: 
• B: nhạy cao, bảo vệ thiết bị điện tử 
• C: phổ biến, dùng cho tải sinh hoạt, văn phòng 
• D: dùng cho động cơ, tải khởi động lớn 
• K, Z: chuyên dụng cho tải đặc biệt
Giúp chọn CB đúng loại cho từng ứng dụng

✅ Với bảng này, khách hàng sẽ hiểu rõ ý nghĩa từng thông số trên CB trước khi chọn mua, từ đó tránh chọn sai thiết bị. Khi lựa chọn Aptomat CB, ngoài việc xem xét dòng tải thực tế, người dùng và thợ điện cần chú ý đến các thông số kỹ thuật quan trọng như In (dòng điện định mức), Ir (dòng chỉnh định), Icu (dòng cắt sự cố tối đa), Ics (dòng cắt sự cố vận hành), Ui (điện áp cách điện định mức), Uimp (xung điện áp định mức), Cat. A/B và Trip Curve (B, C, D, K, Z). Bảng này giúp người đọc hiểu rõ ý nghĩa từng thông số, biết cách ứng dụng trong thực tế: từ lựa chọn MCB cho mạch điện dân dụng, MCCB cho nhà xưởng, tủ điện công nghiệp, đến ACB cho hệ thống điện trung tâm.

Nhờ đó, người dùng có thể chọn đúng loại Aptomat CB phù hợp với từng tải và mục đích sử dụng, tránh chọn sai thiết bị, đảm bảo an toàn điện, tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả lắp đặt, vận hành, bảo trì hệ thống điện.

10.2 Ví dụ thực tế chọn CB (Aptomat – Cầu dao tự động) theo thông số kỹ thuật

Để dễ hình dung, dưới đây là một số trường hợp chọn CB – Aptomat – Cầu dao tự động dựa trên thông số kỹ thuật:

  • Gia đình / Văn phòng nhỏ

    • Thiết bị: Điều hòa, tủ lạnh, máy giặt, đèn chiếu sáng.

    • Lựa chọn: MCB 1P hoặc 2P – In từ 10A đến 32A, đường cong C.

    • Lý do: Đảm bảo chống quá tải/ngắn mạch cơ bản, kích thước nhỏ gọn, lắp trong tủ điện dân dụng.

  • Xưởng sản xuất quy mô vừa

    • Thiết bị: Máy bơm, motor, máy nén khí.

    • Lựa chọn: MCCB 3P – In từ 100A đến 400A, Icu 25–36kA.

    • Lý do: Dòng định mức lớn, có thể chỉnh định dòng (Ir), chịu được dòng ngắn mạch cao.

  • Nhà máy / Tòa nhà cao tầng

    • Thiết bị: Hệ thống điện tổng, trạm biến áp hạ thế.

    • Lựa chọn: ACB 3P hoặc 4P – In 800A đến 6300A, Icu ≥ 50kA.

    • Lý do: Có khả năng cắt dòng sự cố rất lớn, thường tích hợp bảo vệ nâng cao và kết nối hệ thống SCADA.

  • Hệ thống trung thế (11kV – 33kV)

    • Thiết bị: Trạm phân phối trung áp.

    • Lựa chọn: VCB – Máy cắt chân không.

    • Lý do: Chịu được điện áp cao, tuổi thọ đóng cắt lớn, an toàn trong môi trường công nghiệp.

  • Ứng dụng chống giật, an toàn con người

    • Thiết bị: Phòng tắm, bếp, khu vực ẩm ướt.

    • Lựa chọn: RCCB/RCBO – In 30mA – 100mA.

    • Lý do: Ngăn ngừa điện giật trực tiếp, bảo vệ tính mạng và thiết bị.

👉 Với các ví dụ này, khách hàng sẽ dễ dàng so sánh và chọn đúng loại CB – Aptomat – Cầu dao tự động cho nhu cầu thực tế. Với nội dung này, người đọc sẽ dễ dàng hiểu rõ ứng dụng và sự khác biệt giữa các loại CB (Aptomat – Cầu dao tự động), từ MCB, MCCB, ACB, VCB đến RCCB/RCBO, dựa trên dòng điện định mức, khả năng cắt, chức năng bảo vệ và ứng dụng thực tế. Nhờ đó, họ có thể chọn đúng loại CB phù hợp với nhu cầu dân dụng, văn phòng, nhà xưởng hoặc công nghiệp, đồng thời hiểu ý nghĩa các thông số kỹ thuật như In, Icu, Ir hay Trip Curve để đảm bảo an toàn điện, tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả vận hành, lắp đặt, bảo trì hệ thống điện.

11. Hướng Dẫn Cách Chọn Mua CB (Aptomat – Cầu Dao Tự Động)

Để đảm bảo an toàn điện và vận hành ổn định, việc lựa chọn CB (Aptomat – Cầu dao tự động – Thiết bị đóng cắt) cần dựa trên một số tiêu chí quan trọng sau:

11.1. Xác định dòng điện tải thực tế

  • Kiểm tra dòng điện định mức (In)dòng chỉnh định (Ir) phù hợp với thiết bị hoặc hệ thống.

  • Nếu chọn CB quá nhỏ sẽ dễ ngắt nhầm, còn chọn quá lớn sẽ không bảo vệ được tải.

11.2. Chọn đúng loại CB theo ứng dụng

  • MCB (CB tép): dùng cho gia đình, văn phòng, tải nhỏ.

  • MCCB (CB khối): dùng cho nhà xưởng, khu công nghiệp.

  • ACB, VCB, OCB: dùng cho hệ thống điện tổng hoặc trung thế.

  • RCCB/RCBO/ELCB: chuyên dụng chống rò điện, bảo vệ an toàn cho con người.

11.3. Xem xét khả năng cắt (Icu/Ics)

  • Icu/Ics càng cao thì CB càng an toàn khi xảy ra ngắn mạch.

  • Ví dụ: hệ thống dân dụng chỉ cần Icu khoảng 6–10kA, còn công nghiệp cần từ 25kA đến 50kA.

11.4. Ưu tiên thương hiệu uy tín

Chọn các thương hiệu CB Aptomat chính hãng như:
👉 LS Electric, Schneider, Mitsubishi, Siemens, ABB, Hyundai, Chint, Hager…
Những thương hiệu này đảm bảo chất lượng, tuổi thọ cao và tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế.

11.5. Chọn nhà cung cấp chính hãng

  • Mua CB – Aptomat – Cầu dao tự động tại đơn vị phân phối uy tín có đầy đủ CO, CQ.

  • Được bảo hành chính hãng, tư vấn kỹ thuật miễn phí, hỗ trợ lắp đặt nhanh chóng.

👉 Với những tiêu chí trên, bạn sẽ dễ dàng chọn CB (Aptomat – Cầu dao tự động) phù hợp cho cả nhu cầu dân dụng lẫn công nghiệp.

11.6 Checklist 5 Bước Chọn Mua CB (Aptomat – Cầu Dao Tự Động)

Bước 1: Xác định nhu cầu sử dụng

  • Dân dụng: chọn MCB (CB tép).

  • Công nghiệp: chọn MCCB, ACB, VCB… tùy công suất.

Bước 2: Tính toán dòng điện tải (In, Ir)

  • Kiểm tra tổng công suất thiết bị.

  • Chọn CB có dòng định mức (In) cao hơn khoảng 20–30% so với tải thực tế.

Bước 3: Kiểm tra khả năng cắt (Icu/Ics)

  • Gia đình/văn phòng: chọn CB có Icu 6–10kA.

  • Nhà xưởng/khu công nghiệp: chọn CB có Icu từ 25–50kA.

Bước 4: Chọn chức năng bảo vệ

  • CB chống quá tải, ngắn mạch: cơ bản nhất.

  • RCCB/RCBO/ELCB: thêm chống rò điện, bảo vệ con người.

Bước 5: Chọn thương hiệu & nhà cung cấp uy tín

  • Thương hiệu: LS Electric, Schneider, Mitsubishi, ABB, Chint, Siemens…

  • Nhà cung cấp: chính hãng, có bảo hành, hỗ trợ kỹ thuật, giao hàng nhanh.

12. MCB là gì trong ngành điện?

Trong ngành điện, MCB hay còn gọi là CB tép hay aptomat tép tại Việt Nam. Đây là một loại cầu dao tự động có chức năng bảo vệ mạch điện khỏi hiện tượng quá tải và ngắn mạch.

Một số đặc điểm chính của MCB:

  • Dòng điện định mức thấp: Thường dưới 100–125A, phù hợp cho các mạch điện dân dụng, văn phòng, cửa hàng nhỏ.

  • Kích thước nhỏ gọn: Dễ lắp đặt trên DIN rail trong tủ điện.

  • Ngắt mạch tự động: Khi xảy ra quá tải hoặc ngắn mạch, MCB sẽ tự ngắt để bảo vệ dây dẫn và thiết bị điện.

  • Chức năng chính: Chỉ bảo vệ thiết bị và mạch điện, không bảo vệ con người khỏi điện giật (trừ khi kết hợp với RCD/RCCB).

👉 Nói cách khác, MCB là cầu dao tự động nhỏ gọn, chuyên dùng trong dân dụng và văn phòng, giúp đảm bảo an toàn cho hệ thống điện và bảo vệ thiết bị khỏi hư hỏng do quá tải hoặc ngắn mạch.

13. MCB viết tắt từ tiếng gì?

MCB là viết tắt của Miniature Circuit Breaker, xuất phát từ tiếng Anh.

  • Miniature nghĩa là “nhỏ gọn”, ám chỉ kích thước của thiết bị.

  • Circuit nghĩa là “mạch điện”.

  • Breaker nghĩa là “cầu dao, công tắc ngắt mạch”.

Nguồn gốc và lý do:
MCB được phát triển để thay thế các cầu chì (fuse) truyền thống trong các mạch điện dân dụng và nhỏ, nhằm cung cấp giải pháp bảo vệ an toàn, tiện lợi và có thể tái sử dụng. Khác với cầu chì, MCB ngắt mạch tự động khi quá tải hoặc ngắn mạch và có thể cài lại để tiếp tục sử dụng, không cần thay thiết bị như cầu chì.

👉 Tóm lại, MCB – Miniature Circuit Breaker ra đời để bảo vệ mạch điện nhỏ gọn, an toàn, dễ lắp đặt và tái sử dụng, phù hợp cho hộ gia đình, văn phòng và cửa hàng nhỏ.

14. MCB có những tên gọi gì?

  • MCB (Miniature Circuit Breaker): MCB là tên gọi chuẩn trong chuyên môn ngành điện, nhấn mạnh tính nhỏ gọn, bảo vệ mạch điện.

  • CB tép: CB tép là tên gọi phổ biến tại Việt Nam trong đời sống và thị trường điện dân dụng, ám chỉ kích thước nhỏ, dạng module lắp trên DIN rail, dễ phân biệt với CB khối (MCCB).

  • Aptomat tép: Aptpmat tép cũng được gọi mà MCB tép Cách gọi này cũng dùng phổ biến, đặc biệt trong tài liệu hướng dẫn, catalog sản phẩm, đồng nghĩa với MCB nhỏ gọn. Có nguồn gốc từ tiếng Nga “Avtomat”.

  • Cầu dao điện: Một cách gọi chung, không phân biệt loại, thường dùng để chỉ thiết bị ngắt mạch điện dân dụng; khi nói cụ thể là MCB, sẽ dùng CB tép hoặc Aptomat tép để phân biệt với MCCB hay ACB.

👉 Như vậy, MCB, CB tép, Aptomat tép, cầu dao điện đều chỉ thiết bị cầu dao tự động nhỏ gọn, bảo vệ mạch điện dân dụng và văn phòng, nhưng MCB là tên chuẩn chuyên môn, còn các tên khác là cách gọi phổ thông trong đời sống hoặc thị trường Việt Nam.

15. Vì sao MCB có nhiều loại khác nhau?

15.1 Lý giải MCB có nhiều tên gọi khách nhau theo chuyên môn:

MCB (Miniature Circuit Breaker – CB tép / Aptomat tép) có nhiều loại khác nhau vì nhu cầu sử dụng và điều kiện kỹ thuật của mạch điện là khác nhau. Các yếu tố dẫn đến sự đa dạng của MCB bao gồm:

  • Dòng điện định mức (In): MCB có nhiều mức dòng từ 1A đến 125A để phù hợp với các mạch điện dân dụng, văn phòng hoặc cửa hàng nhỏ.

  • Đường cong bảo vệ (Trip Curve B, C, D…): Giúp lựa chọn MCB phù hợp với tải sinh hoạt, động cơ hay thiết bị điện tử.

  • Số cực (1P, 2P, 3P…): Tương ứng với mạch 1 pha, 2 pha hoặc 3 pha, đảm bảo bảo vệ toàn diện cho từng hệ thống.

  • Ứng dụng đặc thù: Một số MCB chống rò điện (RCCB, RCBO) dùng cho bảo vệ con người; MCB thông thường dùng để bảo vệ thiết bị điện.

  • Thương hiệu và chuẩn kỹ thuật: Mỗi hãng sản xuất MCB có thiết kế, chất liệu, khả năng chịu tải và tuổi thọ khác nhau, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế và nhu cầu riêng của người dùng.

👉 Nhờ sự đa dạng này, MCB – CB tép / Aptomat tép có thể phù hợp với mọi loại mạch điện, đảm bảo an toàn cho thiết bị và con người, tối ưu chi phí và hiệu quả vận hành hệ thống điện.

15.2 Lý giải MCB có nhiều tên gọi khách nhau theo ngôn ngữ và thói quen:

MCB (Miniature Circuit Breaker) có nhiều tên gọi như CB tép, Aptomat tép, cầu dao điện… do sự khác biệt về ngôn ngữ và thói quen sử dụng trong đời sống và ngành điện. Trong chuyên môn kỹ thuật, thiết bị được gọi chuẩn là MCB, nhấn mạnh tính nhỏ gọn và bảo vệ mạch điện. Trong đời sống hàng ngày, người dùng Việt Nam thường gọi là CB tép hoặc Aptomat tép, bởi thiết bị nhỏ, dễ nhận biết và lắp đặt trên thanh ray DIN, dễ phân biệt với CB khối (MCCB) hay CB không khí (ACB).

👉 Như vậy, sự đa dạng tên gọi của MCB không làm thay đổi chức năng; nó vẫn là cầu dao tự động bảo vệ mạch điện, đảm bảo an toàn cho thiết bị và con người, nhưng giúp người dùng dễ hình dung, lựa chọn và giao tiếp về thiết bị trong thực tế.

16. Cấu tạo MCB – CB tép / Aptomat tép

MCB (Miniature Circuit Breaker – CB tép / Aptomat tép) là thiết bị cầu dao tự động nhỏ gọn dùng để bảo vệ mạch điện khỏi quá tải, ngắn mạch và rò điện. Một MCB hoàn chỉnh thường gồm 4 bộ phận chính:

  • Tiếp điểm: Gồm tiếp điểm chính, tiếp điểm phụ và hồ quang. Khi ngắt mạch, tiếp điểm chính mở trước, tiếp theo là tiếp điểm phụ và cuối cùng là hồ quang; khi đóng mạch, hồ quang đóng đầu tiên, sau đó tiếp điểm phụ và cuối cùng là tiếp điểm chính.

  • Hộp dập hồ quang: Dập hồ quang bằng tấm thép xếp thành lưới, ngăn thành nhiều đoạn để dập tắt hồ quang điện, có 2 loại: hồ quang kiểu nửa kín (dưới 50 kA) và hồ quang kiểu hở (dòng cao, điện áp lớn).

  • Cơ cấu truyền động cắt MCB: Gồm truyền động cơ điện (dùng cho dòng lớn, mạch công nghiệp) và truyền động cơ tay (dùng cho mạch dân dụng, dòng nhỏ).

  • Móc bảo vệ: Có thể là móc điện từ hoặc rơ le nhiệt, bảo vệ thiết bị điện khỏi quá tải và ngắn mạch, giúp hệ thống hoạt động ổn định và bền bỉ.

👉 Nhờ cấu tạo thông minh, MCB – CB tép / Aptomat tép không chỉ bảo vệ mạch điện hiệu quả, mà còn dễ lắp đặt, vận hành và đảm bảo an toàn cho người sử dụng, trở thành thiết bị không thể thiếu trong tủ điện dân dụng và công nghiệp nhỏ.

17. Nguyên lý hoạt động của MCB – CB tép / Aptomat tép

17.1 Giải thích Nguyên lý hoạt động của MCB – CB tép / Aptomat tép theo chuyên môn.

MCB (Miniature Circuit Breaker – CB tép / Aptomat tép)cầu dao tự động nhỏ gọn giúp bảo vệ mạch điện khỏi quá tải, ngắn mạch và rò điện. Thiết bị hoạt động dựa trên 2 nguyên lý chính:

  • Bảo vệ quá tải dòng điện: MCB sử dụng dải lưỡng kim nối với tiếp điểm. Khi dòng điện chạy qua vượt quá dòng định mức, dải lưỡng kim bị nóng lên và biến dạng, kéo tiếp điểm mở, ngắt mạch và bảo vệ thiết bị.

  • Bảo vệ ngắn mạch: MCB có cuộn dây điện từ. Khi xảy ra ngắn mạch, dòng điện tăng đột ngột làm cuộn dây tác động ngay, kéo tiếp điểm ngắt mạch, đảm bảo an toàn cho hệ thống điện.

👉 Nhờ cơ chế này, MCB – CB tép / Aptomat tép không chỉ ngắt mạch tự động nhanh chóng, mà còn bảo vệ thiết bị và con người, thích hợp cho hệ thống điện dân dụng, văn phòng và công nghiệp nhỏ, giúp tối ưu an toàn và hiệu quả vận hành hệ thống điện.

17.2 Giải thích Nguyên lý hoạt động của MCB – CB tép / Aptomat tép theo ngôn ngữ dễ hiểu

Có thể giải thích nguyên lý hoạt động của MCB theo cách khách dễ hiểu cho không phải chuyên môn ngành điện: MCB-CB tép - Aptomat tép, hoạt động để bảo vệ mạch điện khỏi quá tải, chập mạch và rò điện. Khi mạch điện bình thường, tiếp điểm MCB đóng, cho dòng điện đi qua liên tục.

  • Khi quá tải: Thanh kim loại lưỡng kim trong MCB bị nóng lên và biến dạng, kéo tiếp điểm mở, ngắt dòng điện để bảo vệ thiết bị và mạch điện.

  • Khi chập mạch: Cuộn dây điện từ tác động ngay khi dòng điện tăng đột ngột, kéo tiếp điểm ngắt (sập cầu dao), ngăn ngừa hư hỏng và nguy cơ cháy nổ.

  • Đóng mạch trở lại: Sau khi sự cố được xử lý, MCB có thể bật lại để sử dụng tiếp mà không cần thay thế như cầu chì.

👉 Nhờ cơ chế này, MCB – CB tép / Aptomat tép giúp bảo vệ hệ thống điện an toàn, hiệu quả, dễ lắp đặt và vận hành trong hộ gia đình, văn phòng và công nghiệp nhỏ.

18. Phân loại MCB – CB tép / Aptomat tép

MCB (Miniature Circuit Breaker – CB tép / Aptomat tép)thiết bị bảo vệ mạch điện quan trọng, giúp ngắt mạch khi quá tải, ngắn mạch hoặc sự cố rò điện. MCB được phân loại theo nhiều tiêu chí để người dùng dễ chọn thiết bị phù hợp.

18.1. Phân loại MCB/CB tép/Aptomat tép theo đặc tính ngắt (Curve Type)

Phân loại MCB theo đặc tính ngắt (Curve Type) giúp người dùng lựa chọn MCB (CB tép, Aptomat tép) phù hợp với từng loại tải điện:

  • MCB (CB tép, Aptomat tép) loại B (B curve): Tác động 3–5 lần dòng định mức, thích hợp cho tải điện trở thấp như chiếu sáng, thiết bị gia dụng.

  • MCB, (CB tép, Aptomat tép) loại C (C curve): Tác động 5–10 lần dòng định mức, phù hợp cho tải cảm ứng nhỏ như động cơ nhẹ, chiếu sáng huỳnh quang.

  • MCB (CB tép, Aptomat tép) loại D (D curve): Tác động 10–14 lần dòng định mức, dùng cho tải động cơ lớn, máy móc công nghiệp.

  • MCB (CB tép, Aptomat tép) loại MA: Tác động khoảng 12 lần dòng định mức, bảo vệ các động cơ có dòng khởi động cao.

  • MCB (CB tép, Aptomat tép) loại K: Tác động 8–12 lần dòng định mức, bảo vệ động cơ và tải cảm ứng cao.

  • MCB (CB tép, Aptomat tép) loại Z: Tác động 2–3 lần dòng định mức, cực nhạy, chuyên bảo vệ thiết bị bán dẫn.

👉 Nhờ việc phân loại MCB theo đặc tính ngắt, người dùng và thợ điện dễ dàng chọn CB tép hay Aptomat tép hay MCB phù hợp với nhu cầu dân dụng và công nghiệp, đảm bảo an toàn điện và bảo vệ thiết bị hiệu quả.

18.2. Phân loại MCB theo dòng định mức (Rated Current – In)

18.2.1 Phân loại MCB theo dòng định mức (Rated Current – In) là tiêu chí quan trọng giúp người dùng và thợ điện lựa chọn MCB, CB tép, Aptomat tép phù hợp với tải điện thực tế. Dòng định mức (In) cho biết giá trị dòng điện tối đa mà MCB, CB tép, Aptomat tép có thể làm việc liên tục mà không bị ngắt.

  • MCB, CB tép, Aptomat tép In 6A – 32A: Phù hợp cho hộ gia đình, văn phòng, cửa hàng nhỏ, bảo vệ các thiết bị chiếu sáng và thiết bị điện dân dụng.

  • MCB, CB tép, Aptomat tép In 40A – 63A: Dùng cho các mạch điện tải vừa, hệ thống chiếu sáng lớn hoặc thiết bị điện công suất trung bình.

  • MCB, CB tép, Aptomat tép In 80A – 125A: Thường dùng cho các mạch điện tổng trong tòa nhà nhỏ, xưởng sản xuất vừa, nơi có dòng điện lớn.

  • MCB, CB tép, Aptomat tép In >125A: Dùng cho hệ thống điện công nghiệp, nhà máy, khu công nghiệp, kết hợp với MCCB khi cần dòng cao hơn.

👉 Việc phân loại MCB theo dòng định mức giúp chọn đúng CB tép, Aptomat tép, MCB, đảm bảo an toàn điện, bảo vệ thiết bị hiệu quả và tối ưu chi phí vận hành.

18.2.2 Dưới đây là bảng so sánh dòng định mức MCB – CB tép – Aptomat tép dễ hiểu cho người dùng và thợ điện:

MCB – CB tép – Aptomat tépDòng định mức (In)Ứng dụng phổ biến
MCB, CB tép, Aptomat tép nhỏ6A – 32AHộ gia đình, văn phòng, cửa hàng nhỏ, bảo vệ đèn chiếu sáng và thiết bị điện dân dụng
MCB, CB tép, Aptomat tép vừa40A – 63AMạch điện tải vừa, hệ thống chiếu sáng lớn, thiết bị điện công suất trung bình
MCB, CB tép, Aptomat tép lớn80A – 125AMạch điện tổng trong tòa nhà nhỏ, xưởng sản xuất vừa, bảo vệ thiết bị điện dòng cao
MCB, CB tép, Aptomat tép công nghiệp>125AHệ thống điện công nghiệp, nhà máy, khu công nghiệp, kết hợp với MCCB khi cần dòng cao hơn

👉 Bảng này giúp người dùng và thợ điện nhanh chóng phân biệt dòng định mức MCB – CB tép – Aptomat tép, từ đó chọn đúng thiết bị phù hợp với từng ứng dụng, đảm bảo an toàn điện và bảo vệ thiết bị hiệu quả.

18.2.3 Dưới đây là bảng so sánh toàn diện MCB – CB tép – Aptomat tép, kết hợp đặc tính ngắt (Curve Type) + dòng định mức (Rated Current – In) + số cực (Poles), giúp người dùng và thợ điện dễ chọn thiết bị phù hợp:

MCB – CB tép – Aptomat tépĐặc tính ngắt (Curve Type)Dòng định mức (In)Số cực (Poles)Ứng dụng phổ biến
MCB, CB tép, Aptomat tép loại BB curve (3–5 lần In)6A – 32A1P, 2PHộ gia đình, văn phòng, thiết bị chiếu sáng, thiết bị dân dụng
MCB, CB tép, Aptomat tép loại CC curve (5–10 lần In)10A – 63A1P, 2P, 3PVăn phòng, cửa hàng, xưởng sản xuất vừa, tải cảm ứng nhỏ
MCB, CB tép, Aptomat tép loại DD curve (10–14 lần In)32A – 125A3P, 3P+NHệ thống công nghiệp, động cơ, máy công nghiệp, tải động cơ lớn
MCB, CB tép, Aptomat tép loại KK curve (8–12 lần In)10A – 63A1P, 2P, 3PBảo vệ động cơ, tải cảm ứng cao
MCB, CB tép, Aptomat tép loại MAMA curve (~12 lần In)32A – 125A1P, 2P, 3PBảo vệ động cơ khởi động cao
MCB, CB tép, Aptomat tép loại ZZ curve (2–3 lần In)6A – 32A1P, 2PBảo vệ thiết bị bán dẫn nhạy cảm, thiết bị điện tử cao cấp

✅ Bảng trên giúp người dùng và thợ điện nhận biết chi tiết đặc tính ngắt, dòng định mức và số cực của MCB – CB tép – Aptomat tép, từ đó lựa chọn đúng thiết bị cho hộ gia đình, văn phòng, xưởng sản xuất hay hệ thống điện công nghiệp, đảm bảo an toàn điện và bảo vệ thiết bị hiệu quả.

18.3. Phân loại MCB theo số cực (Poles)

Phân loại MCB theo số cực (Poles) giúp người dùng và thợ điện dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với từng hệ thống điện dân dụng hoặc công nghiệp. MCB 1P (1 cực) bảo vệ 1 dây pha, thường dùng cho lưới điện 1 pha, chiếu sáng hoặc ổ cắm. MCB 2P (2 cực) bảo vệ 2 dây pha hoặc pha + trung tính, ngắt đồng thời khi xảy ra sự cố. MCB 1P+N bảo vệ cả pha L và dây trung tính N, trong đó tiếp điểm N phụ thuộc vào pha L. MCB 3P (3 cực) được thiết kế để bảo vệ thiết bị 3 pha trong các hệ thống công nghiệp. Cuối cùng, MCB 3P+N / 4P (4 cực) bảo vệ toàn bộ hệ thống 3 pha kèm dây trung tính, đảm bảo an toàn tối đa cho mạch điện. Nhờ việc Phân loại MCB theo số cực (Poles), người dùng có thể chọn MCB – CB tép – Aptomat tép đúng nhu cầu, tối ưu hiệu quả lắp đặt và vận hành.

Dưới đây là bảng so sánh trực quan Phân loại MCB theo số cực (Poles)

Loại MCB – CB tép – Aptomat tépSố cựcỨng dụng chínhGhi chú
MCB 1P (1 cực)1Bảo vệ 1 dây pha, chiếu sáng, ổ cắm dân dụngDùng trong lưới điện 1 pha
MCB 2P (2 cực)2Bảo vệ 2 dây pha hoặc pha + trung tính, ngắt đồng thời khi có sự cốThường dùng trong hộ gia đình, văn phòng
MCB 1P+N (1 pha + trung tính)2Bảo vệ pha L và N, tiếp điểm N phụ thuộc pha LNgắt đồng bộ giữa pha và trung tính
MCB 3P (3 cực)3Bảo vệ thiết bị điện 3 phaDùng trong công nghiệp, nhà xưởng
MCB 3P+N / 4P (4 cực)4Bảo vệ hệ thống 3 pha + dây trung tínhĐảm bảo an toàn toàn diện cho mạch điện

✅ Bảng này giúp người dùng và thợ điện dễ dàng phân biệt Phân loại MCB theo số cực (Poles), chọn đúng MCB – CB tép – Aptomat tép phù hợp cho nhu cầu dân dụng hoặc công nghiệp, tối ưu an toàn và hiệu quả vận hành hệ thống điện.

18.4. Phân loại MCB theo dòng cắt (Breaking Capacity – kA)

MCB – CB tép – Aptomat tép được phân loại theo dòng cắt (kA) để xác định khả năng chịu dòng ngắn mạch tối đa mà thiết bị có thể ngắt an toàn. Ví dụ: MCB 6kA, 10kA, 15kA cho thấy thiết bị có thể chịu dòng ngắn mạch tối đa lần lượt là 6.000A, 10.000A, 15.000A mà vẫn đảm bảo an toàn cho hệ thống điện.

Người dùng cần phân biệt rõ dòng ngắn mạch định mức (Icu)dòng ngắn mạch thực tế (Ics). Thông thường, giá trị Icu = 50–100% Ics tùy thuộc vào hãng sản xuất và model MCB – CB tép – Aptomat tép. Việc lựa chọn đúng dòng cắt giúp bảo vệ mạch điện, tránh hư hỏng thiết bị và đảm bảo an toàn cho con người.

✅ Nhờ phân loại này, thợ điện và người dùng dễ dàng chọn MCB – CB tép – Aptomat tép phù hợp với từng hệ thống điện dân dụng hoặc công nghiệp, tối ưu hiệu quả vận hành và an toàn.

Dưới đây là bảng phân loại MCB – CB tép – Aptomat tép theo dòng cắt (Breaking Capacity – kA), dễ tham khảo:

MCB – CB tép – Aptomat tépDòng cắt (kA)Ý nghĩa / Ứng dụng
MCB 6kA6 kANgắt an toàn khi dòng ngắn mạch ≤ 6.000A, thường dùng trong hộ gia đình, văn phòng nhỏ.
MCB 10kA10 kAChịu dòng ngắn mạch cao hơn, phù hợp nhà xưởng nhỏ, tòa nhà dân dụng trung bình.
MCB 15kA15 kADùng cho hệ thống điện công nghiệp, bảo vệ tải lớn và thiết bị nhạy cảm.
MCB 20kA20 kAỨng dụng trong tủ điện tổng, khu công nghiệp, hệ thống điện trung bình – cao.
MCB 25kA25 kABảo vệ hệ thống điện lớn, yêu cầu dòng ngắn mạch cao và độ an toàn tối đa.

Ghi chú:

  • Tất cả MCB – CB tép – Aptomat tép đều cần xem xét dòng ngắn mạch định mức (Icu)dòng ngắn mạch thực tế (Ics).

  • Việc chọn đúng dòng cắt giúp bảo vệ mạch điện, tránh hỏng thiết bị và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

  • Đây là thông tin quan trọng cho thợ điện, kỹ sư và người dùng khi lựa chọn MCB – CB tép – Aptomat tép cho hệ thống dân dụng và công nghiệp.

18.5 Phân loại MCB (CB tép, aptomat tép) theo hãng sản xuất

MCB – CB tép – Aptomat tép hiện nay trên thị trường có nhiều thương hiệu nổi bật, mỗi hãng có đặc điểm riêng, đáp ứng nhu cầu từ dân dụng đến công nghiệp:

  • MCB LS (CB tép LS, Aptomat tép LS): Chất lượng ổn định, giá hợp lý, phổ biến trong gia đình, văn phòng, tủ điện nhỏ.

  • MCB Schneider (CB tép Schneider, Aptomat tép Schneider): Độ tin cậy cao, đa dạng dòng, thường dùng cho hệ thống công nghiệp và tòa nhà thương mại.

  • MCB ABB (CB tép ABB, Aptomat tép ABB): Chịu dòng lớn, tích hợp nhiều tính năng bảo vệ, phù hợp hệ thống điện công nghiệp, nhà máy.

  • MCB Mitsubishi (CB tép Mitsubishi, Aptomat tép Mitsubishi): Bền bỉ, bảo vệ hiệu quả cho tải cảm ứng và động cơ, dùng trong công nghiệp vừa và lớn.

  • MCB Chint (CB tép Chint, Aptomat tép Chint): Giá cả cạnh tranh, phổ biến trong tủ điện dân dụng và công nghiệp vừa.

  • MCB Siemens (CB tép Siemens, Aptomat tép Siemens): Độ chính xác cao, tích hợp công nghệ hiện đại, thường dùng trong hệ thống điện chuyên nghiệp.

  • MCB Hager (CB tép Hager, Aptomat tép Hager): Thiết kế gọn, bảo vệ mạch điện ổn định, phù hợp hệ thống dân dụng và thương mại.

  • MCB Fuji (CB tép Fuji, Aptomat tép Fuji): Độ bền cao, phù hợp lắp đặt cho hệ thống điện công nghiệp, tủ điện trung thế và hạ thế.

  • MCB IEK (CB tép IEK, Aptomat tép IEK): Giá hợp lý, dễ lắp đặt, phù hợp dân dụng, văn phòng và xưởng sản xuất vừa và nhỏ.

👉 Lợi ích khi phân loại MCB theo hãng:

  • Giúp người dùng dễ lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu thực tế.

  • Phân biệt rõ giữa các MCB – CB tép – Aptomat tép về chất lượng, dòng điện định mức, khả năng cắt dòng và độ bền.

  • Hỗ trợ thợ điện, kỹ sư và chủ đầu tư lựa chọn chính xác khi thiết kế, lắp đặt và bảo trì hệ thống điện.

Dưới đây là bảng tổng hợp MCB – CB tép – Aptomat tép theo hãng, dòng định mức, dòng cắt và ứng dụng, bao gồm LS, Schneider, ABB, Mitsubishi, Chint, Siemens, Hager, Fuji và IEK:

STTHãng MCB (CB tép / Aptomat tép)Dòng định mức (Rated Current – In)Dòng cắt (Breaking Capacity – kA)Ứng dụng phổ biến
1LS6A – 63A6kA – 15kAHộ gia đình, văn phòng, tủ điện nhỏ
2Schneider6A – 63A6kA – 25kADân dụng, thương mại, tòa nhà
3ABB6A – 63A6kA – 25kAHệ thống công nghiệp, nhà máy
4Mitsubishi6A – 63A6kA – 25kATải cảm ứng, động cơ, công nghiệp vừa & lớn
5Chint6A – 63A6kA – 15kADân dụng, xưởng sản xuất vừa
6Siemens6A – 63A6kA – 25kAHệ thống điện chuyên nghiệp, thương mại
7Hager6A – 63A6kA – 15kAHộ gia đình, văn phòng, thương mại
8Fuji6A – 63A6kA – 25kAHệ thống công nghiệp, tủ điện hạ thế & trung thế
9IEK6A – 63A6kA – 15kADân dụng, văn phòng, xưởng sản xuất vừa & nhỏ

👉 Lợi ích khi tham khảo bảng MCB – CB tép – Aptomat tép:

  • Giúp người dùng dễ so sánh và lựa chọn MCB theo hãng, dòng định mức, dòng cắt và ứng dụng thực tế.

  • Hỗ trợ thợ điện, kỹ sư và chủ đầu tư đưa ra quyết định chính xác khi lắp đặt, bảo trì và nâng cấp hệ thống điện.

  • Đảm bảo an toàn điện, tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả vận hành hệ thống điện dân dụng và công nghiệp.

19. Cách gọi MCB 

19.1. Cách gọi mô tả đầy đủ theo hãng, số cực và dòng định mức

Cấu trúc 1:
CB tép + Tên hãng + Số cực (P) + Dòng điện định mức
Ví dụ:

  • CB tép LS 1P 32A → CB tép hãng LS, 1 cực, dòng định mức 32A.

  • CB tép Schneider 2P 16A → CB tép hãng Schneider, 2 cực, dòng định mức 16A.

  • CB tép Fuji 3P 20A → CB tép hãng Fuji, 3 cực, dòng định mức 20A.

Cấu trúc 2:
Aptomat tép + Tên hãng + Số cực (P) + Dòng điện định mức
Ví dụ:

  • Aptomat tép  LS 1P 32A 

  • Aptomat tép Schneider 2P 16A

  • Aptomat tép IEK 3P 40A

Ưu điểm: Dễ hiểu, giúp nhận biết ngay loại CB, hãng, số cực và dòng điện định mức, thuận tiện cho thợ điện, kỹ sư và khách hàng dân dụng.

19.2. Cách gọi theo mã sản phẩm

Cấu trúc:
MCB + Tên hãng + Mã sản phẩm
Ví dụ:

  • MCB LS BKJ63N 3P 63A → MCB hãng LS, mã BKJ63N 3P 63A (3P, dòng định mức 63A).

  • MCB Schneider A9F74363 → MCB hãng Schneider, mã A9F74363 (3P, dòng định mức 60A).

Ưu điểm: Chuẩn hóa, thuận tiện cho đặt hàng, tra cứu catalog, SEO và bán hàng online.

Lưu ý:

  • Chèn từ khóa: CB tép, Aptomat tép, MCB, số cực (P), dòng điện định mức, tên hãng, mã sản phẩm.

  • Hai cách gọi này giúp khách hàng và thợ điện dễ so sánh và lựa chọn đúng loại MCB/CB tép cho nhu cầu dân dụng và công nghiệp.

19.3 Hướng dẫn cách gọi MCB (CB tép – Aptomat tép) dựa trên phân loại

Việc gọi tên MCB (CB tép, Aptomat tép) dựa trên nhiều tiêu chí phân loại khác nhau, giúp người dùng dễ nhận biết thiết bị phù hợp cho từng ứng dụng:

  • Theo số cực (Poles)

    • 1P → 1 cực, bảo vệ 1 dây pha.

    • 2P → 2 cực, bảo vệ pha + trung tính hoặc 2 dây pha.

    • 3P → 3 cực, bảo vệ thiết bị 3 pha.

    • 3P+N / 4P → 3 pha + trung tính, dùng trong hệ thống 3 pha có dây trung tính.

  • Theo dòng điện định mức (Rated Current – In)

    • Ví dụ: 10A, 16A, 32A, 63A… cho biết dòng điện tối đa mà MCB có thể làm việc liên tục.

  • Theo đặc tính ngắt (Curve Type)

    • Loại B, C, D, MA, K, Z → chỉ khả năng MCB nhạy với dòng quá tải/ngắn mạch, ứng dụng cho dân dụng hoặc công nghiệp.

  • Theo dòng cắt (Breaking Capacity – kA)

    • Ví dụ: 6kA, 10kA, 15kA → cho biết dòng ngắn mạch tối đa MCB có thể chịu và ngắt an toàn.

  • Theo thương hiệu

    • LS, Schneider, ABB, Fuji, IEK, Hager… → lựa chọn theo sở thích, độ tin cậy và nhu cầu sử dụng.

  • Theo cách gọi phổ thông

    • CB tép + Tên hãng + Số cực (P) + Dòng điện định mức
      Ví dụ: CB tép LS 1P 63A

    • Aptomat + Tên hãng + Số cực (P) + Dòng điện định mức
      Ví dụ: Aptomat Schneider 2P 32A

    • MCB + Tên hãng + Mã sản phẩm
      Ví dụ: MCB LS ABS103C-60A

👉 Nhờ sự kết hợp các phân loại trên, người dùng có thể dễ dàng lựa chọn MCB/CB tép/Aptomat tép phù hợp cho hộ gia đình, văn phòng, nhà xưởng hoặc hệ thống công nghiệp, đồng thời hiểu rõ thông số kỹ thuật và ứng dụng của từng sản phẩm.

20. Giới thiệu các dòng MCB LS (Miniature Circuit Breakers – CB tép, Aptomat tép)

MCB LS

MCB LS gọi là CB tép LS

20.1 MCB LS là gì?

MCB LS (Miniature Circuit Breaker – CB tép, Aptomat tép LS) là cầu dao tự động nhỏ gọn do hãng LS sản xuất, dùng để bảo vệ mạch điện dân dụng và công nghiệp khỏi quá tải, ngắn mạch và rò điện.

Đặc điểm nổi bật của MCB LS:

  • Kích thước nhỏ gọn (CB tép / Aptomat tép), lắp trong tủ điện dễ dàng.

  • Ngắt mạch nhanh khi có sự cố, bảo vệ an toàn cho người và thiết bị.

  • Đa dạng dòng định mức: từ 1A đến 63A, phù hợp nhiều tải.

  • Số cực linh hoạt: 1P, 1P+N, 2P, 3P, 3P+N, 4P, dùng cho hệ thống 1 pha hoặc 3 pha.

  • Ứng dụng rộng rãi: từ hộ gia đình, văn phòng, chung cư đến nhà máy, xưởng sản xuất.

Tóm lại, MCB LS là thiết bị đóng cắt điện quan trọng, giúp hệ thống điện vận hành an toàn và ổn định, đồng thời dễ dàng lựa chọn theo nhu cầu sử dụng.

Nếu bạn muốn, tôi có thể viết phiên bản chuẩn SEO ngắn gọn 1 đoạn cho web hoặc catalog sản phẩm. Bạn có muốn tôi làm luôn không?

Nói cách khác, MCB LS là thiết bị đóng cắt tự động, bảo vệ mạch điện chống quá tải, ngắn mạch và rò điện, được ứng dụng rộng rãi trong hệ thống điện dân dụng, văn phòng và công nghiệp. 
 

20.2 Các dòng MCB LS (CB tép, aptomat tép) 

Các dòng MCB LS phổ biến bao gồm:

  • BKP series – Dòng MCB LS cơ bản, bảo vệ quá tải và ngắn mạch, thích hợp cho hộ gia đình, văn phòng nhỏ và hệ thống chiếu sáng.

  • BKN series– Dòng CB tép tiêu chuẩn, đa dạng thông số, dùng trong các tủ điện dân dụng và công nghiệp nhẹ.

  • BKN-b series– Phiên bản nâng cấp của BKN, có độ bền cơ học cao hơn, dòng cắt tối đa từ 6kA – 10kA, bảo vệ tốt hơn cho các thiết bị điện tử và tải cảm ứng nhỏ.

  • BKN-c series – Dòng MCB LS cao cấp, đường cong đặc tính C, thích hợp cho tải cảm ứng như động cơ nhỏ, máy nén và chiếu sáng huỳnh quang.

  • BKH series – Dòng CB tép LS chuyên dụng cho hệ thống công nghiệp, dòng định mức lớn, chịu được dòng ngắn mạch cao, đảm bảo an toàn cho tủ điện tổng và motor công nghiệp.

  • BFN series– Dòng MCB LS tích hợp các tính năng nâng cao, hỗ trợ bảo vệ rò điện, thích hợp cho chung cư, khách sạn, văn phòng và hệ thống điện hiện đại.

Tính năng nổi bật của MCB LS (CB tép, Aptomat tép):

  • Ngắt mạch nhanh, bảo vệ an toàn khi quá tải hoặc ngắn mạch.

  • Đa dạng dòng định mức: 1A – 63A, phù hợp với nhiều loại tải điện.

  • Dễ dàng lắp đặt trên thanh DIN 35mm trong tủ điện dân dụng và công nghiệp.

  • Tiêu chuẩn quốc tế: IEC 60898, UL, CE, CCC, SEMKO.

👉 Nhờ các dòng MCB LS đa dạng này, người dùng dễ dàng chọn CB tép / Aptomat tép LS phù hợp với nhu cầu thực tế, đảm bảo an toàn điện và hiệu quả sử dụng hệ thống điện.

Dưới đây là bảng so sánh các dòng MCB LS (CB tép, Aptomat tép), bao gồm dòng định mức, số cực, điện áp, dòng cắt và ứng dụng thực tế:

Dòng MCB LSDòng định mức (A)Số cực (P)Điện áp (VAC)Dòng cắt tối đa (kA)Ứng dụng phổ biến
BKP1 – 63A1P, 1P+N, 2P230/400V6kAHộ gia đình, văn phòng nhỏ, chiếu sáng
BKN1 – 63A1P, 1P+N, 2P, 3P, 3P+N, 4P230/400V6–10kAHệ thống điện dân dụng, tủ điện nhẹ
BKN-b1 – 63A1P, 1P+N, 2P, 3P230/400V6–10kABảo vệ tải cảm ứng nhỏ, thiết bị điện tử
BKN-c1 – 63A1P, 2P, 3P230/400V10kATải cảm ứng, động cơ nhỏ, chiếu sáng huỳnh quang
BKH10 – 63A1P, 2P, 3P, 3P+N230/400V15kAHệ thống điện công nghiệp, tủ điện tổng, motor
BFN6 – 63A1P, 1P+N, 2P230/400V6–10kAChung cư, khách sạn, văn phòng, bảo vệ rò điện

Lưu ý:

  • MCB LS (CB tép, Aptomat tép) có đa dạng dòng định mức từ 1A đến 63A, dễ dàng lựa chọn cho mọi nhu cầu dân dụng và công nghiệp.

  • Số cực và điện áp giúp xác định ứng dụng: 1 pha 230V cho gia đình, 3 pha 400V cho tủ điện và nhà xưởng.

  • Dòng cắt tối đa (kA) quyết định khả năng chịu dòng ngắn mạch, đảm bảo an toàn cho hệ thống điện.

👉 Với bảng này, người dùng và thợ điện dễ dàng so sánh các dòng MCB LS, chọn đúng CB tép / Aptomat tép LS phù hợp với nhu cầu thực tế, tối ưu an toàn và hiệu quả vận hành.

20.3 Các dòng MCB - CB tép - Aptomat tép LS phổ biến  tải nhỏ 1-63A

Bảng thông số kỹ thuật MCB LS (CB tép – Aptomat tép) tải nhỏ 1-63A:

Thông số kỹ thuật MCB LS dòng BKN, BKN-c, BKN-b
Kích thước MCB LS BKN series

Thông số kỹ thuật MCB LS dòng BKN, BKN-c, BKN-b

Model MCB / CB tépDòng định mức (Rated Current – In)Dòng cắt (Breaking Capacity – kA)Số cực (Poles)Đường cong đặc tính (Curve)Tiêu chuẩn (Standard)Chứng nhận (Approval)Tiếp điểm phụ (Auxiliary / Changeover Contact)Loại ngắt (Trip Type)Tuổi thọ (Endurance)Lắp đặt (Mount)Chiều rộng / Kích thước
BKN1A ~ 63A6kA tại 230/400VAC (NF: 4.5kA)1P, 1P+N, 2P, 3P, 3P+N, 4PB, C, DIEC 60898CCC, SABS, SEMKO CB1 changeover contact: AX 6A/240VAC, 3A/415VAC; AL 6A/230VAC, 3A/415VAC; DC 2A/48VDC, 1A/125VDCThermal magnetic releaseĐiện: 4,000 thao tác; Cơ khí: 10,000 thao tácTrên thanh DIN 35mm17.8mm / cực
BKN-c1A ~ 63A10kA tại 415VAC1P, 1P+N, 2P, 3P, 3P+N, 4PB, C, DIEC 60898KEMA CB, SABS, UL 1077, CE1 changeover contact: AX/AL 6A/240VAC, 3A/415VAC; DC 6A/24VDC, 2A/48VDC, 1A/130VDCThermal magnetic releaseĐiện: 4,000 thao tác; Cơ khí: 10,000 thao tácTrên thanh DIN 35mm17.8mm / cực
BKN-b1A ~ 63A10kA tại 240/415VAC1P, 2P, 3P, 4PB, CIEC 60898SEMKO CB1 changeover contact: AX/AL 6A/240VAC, 3A/415VAC; DC 6A/24VDC, 2A/48VDC, 1A/130VDCThermal magnetic releaseĐiện: 4,000 thao tác; Cơ khí: 10,000 thao tácTrên thanh DIN 35mm17.8mm / cực

Lưu ý người dùng:

  • Bảng tổng hợp MCB LS – CB tép – Aptomat tép giúp khách hàng dễ dàng so sánh dòng định mức, số cực, dòng cắt, đường cong đặc tính, tiêu chuẩn và chứng nhận, cũng như tiếp điểm phụ và loại ngắt.

  • Thích hợp cho người chọn mua MCB LS, CB tép, Aptomat tép cho hệ thống điện dân dụng hoặc công nghiệp.

20.4 Các dòng MCB LS (CB tép, aptomat tép) tải lớn 1-125A:

Thông số kỹ thuật MCB LS dòng BKH, BKP, BF-a, BF-c, BFN
Kích thước MCB LS dòng BKH, BKP, BF-a, BF-c, BFN

Thông số kỹ thuật MCB LS dòng BKH, BKP, BF-a, BF-c, BFN

Những dòng MCB LS mà chúng tôi liệt kê thực chất là các model MCB LS khác nhau, phân loại theo dòng định mức, dòng cắt, ứng dụng và kiểu lắp đặt, đồng thời có thể nhóm như sau:

20.4.1. BKH – MCB công nghiệp

  • Dòng định mức: 63A ~ 125A

  • Dòng cắt: 10kA tại 230/400VAC

  • Ứng dụng: Bảo vệ tải lớn, động cơ, hệ thống điện 3 pha – phù hợp MCB công nghiệp, CB tép LS, Aptomat tép LS

  • Lắp đặt: Trên thanh DIN 35mm

  • Đặc điểm: Thermal magnetic release, 1P ~ 4P, C/D curve

20.4.2. BKP – Aptomat tép dân dụng & thương mại

  • Dòng định mức: 63A ~ 125A

  • Dòng cắt: 10kA tại 400VAC

  • Ứng dụng: Aptomat tép LS dùng cho các mạch dân dụng và thương mại tải lớn

  • Lắp đặt: DIN 35mm

  • Đặc điểm: Thermal magnetic release, 1P+N, B/C/D curve

20.4.3. BF-a – CB tép cho lắp đặt đặc biệt

  • Dòng định mức: 10A ~ 100A

  • Dòng cắt: 5kA tại 240VAC, 2.5kA tại 415VAC

  • Ứng dụng: CB tép LS dùng cho lắp đặt đặc biệt, tải công nghiệp

  • Lắp đặt: Holder mounting (Bolt on)

  • Đặc điểm: Thermal magnetic release, 1P ~ 3P, B/C/D curve

20.4.4. BF-c – Aptomat tép công nghiệp

  • Dòng định mức: 10A ~ 100A

  • Dòng cắt: 10kA tại 240VAC, 2.5kA tại 415VAC

  • Ứng dụng: Aptomat tép LS cho các hệ thống công nghiệp

  • Lắp đặt: Plug-in

  • Đặc điểm: Thermal magnetic release, 1P ~ 3P, B/C/D curve

20.4.5. BFN – Aptomat tép cho tải nhỏ

  • Dòng định mức: 5A ~ 50A

  • Dòng cắt: 10kA tại 400VAC

  • Ứng dụng: Aptomat tép LS cho mạch cảm ứng và bảo vệ tải nhỏ

  • Lắp đặt: Plug-in hoặc DIN rail tùy model

  • Đặc điểm: Thermal magnetic release, 1P ~ 3P, B/C/D curve

Tóm tắt:

  • BKH, BKP: Chủ yếu dùng trong công nghiệp và dân dụng tải lớn

  • BF-a, BF-c, BFN: Dùng cho tải đặc biệt, công nghiệp hoặc lắp đặt riêng biệt

  • Tất cả đều là MCB, CB tép, Aptomat tép LS đạt chuẩn quốc tế IEC 60898, IEC 60947-2 và có chứng nhận CCC, SEMKO CB, SABS, CE

Dưới đây là bảng giới thiệu các dòng MCB LS phổ biến:

Dòng MCB LSDòng định mức (In)Dòng cắt (Breaking Capacity)Chức năng bảo vệĐường cong đặc tínhSố cực (Poles)Tiêu chuẩnChứng nhậnLoại ngắtTuổi thọ (Điện / Cơ khí)Lắp đặtChiều rộngĐấu nốiGhi chú
BKH (MCB, CB tép, Aptomat tép)63A ~ 125A10kA tại 230/400VACQuá tải & ngắn mạchC, D curve1P, 2P, 3P, 3P+N, 4PIEC 60947-2CCC, SEMKO CB, SABS, CEThermal magnetic release1,500 / 10,000 opsDIN 35mm27mm/poleLug up to 50mm²MCB công nghiệp, tải lớn
BKP (MCB, CB tép, Aptomat tép)63A ~ 125A10kA tại 400VACQuá tải & ngắn mạchB, C, D curve1P+NIEC 60898CCC, SEMKO CB, NF, SABS, CEThermal magnetic release4,000 / 10,000 opsDIN 35mm17.8mmLug up to 10mm²Aptomat tép dân dụng & thương mại
BF-a (MCB, CB tép, Aptomat tép)10~100A5kA tại 240VAC, 2.5kA tại 415VACQuá tải & ngắn mạchB, C, D curve1P, 2P, 3PIEC 60947-2SEMKO CB, CEThermal magnetic release1,500 / 10,000 opsHolder mounting25mm/poleClamp typeCB tép cho lắp đặt đặc biệt
BF-c (MCB, CB tép, Aptomat tép)10~100A10kA tại 240VAC, 2.5kA tại 415VACQuá tải & ngắn mạchB, C, D curve1P, 2P, 3PIEC 60947-2SEMKO CB, CEThermal magnetic release1,500 / 10,000 opsPlug-in25mm/poleLug 14-6 AWGAptomat tép công nghiệp
BFN (MCB, CB tép, Aptomat tép)5A ~ 50A10kA tại 400VACQuá tải & ngắn mạchB, C, D curve1P, 2P, 3PIEC 60947-2-Thermal magnetic release----MCB dùng cho tải nhỏ

💡 Ghi chú và tư vấn sử dụng:

  • Các dòng MCB LS đều là CB tép / Aptomat tép, bảo vệ hệ thống điện khỏi quá tải và ngắn mạch.

  • Dòng BKH, BKP chủ yếu cho tải công nghiệp và thương mại, dòng định mức lớn, tuổi thọ cao.

  • Dòng BF-a, BF-c, BFN phù hợp với ứng dụng công nghiệp vừa và nhỏ, hoặc gia đình, văn phòng.

  • Khi chọn MCB LS, cần xác định dòng định mức, số cực, dòng cắt, loại tải và điện áp hệ thống.

20.5 So sánh nhóm MCB LS  BKN, BKN-b, BKN-c và BKH, BKP, BF-a, BF-c, BFN

Sự khác biệt giữa hai nhóm MCB LS bạn vừa nêu là về dòng định mức, mục đích sử dụng, kiểu lắp đặt, ứng dụng và phổ biến trong dân dụng hay công nghiệp:

1️⃣ Nhóm MCB LS dòng BKN, BKN-b, BKN-c

  • Dòng định mức: 1A ~ 63A

  • Dòng cắt: 6kA ~ 10kA

  • Ứng dụng:

    • Chủ yếu dân dụng và thương mại: chiếu sáng, ổ cắm, thiết bị gia dụng.

    • BKN: MCB mini chuẩn, phổ biến nhất trong gia đình.

    • BKN-b: Có đấu nối dual (Lug & Screw), linh hoạt hơn.

    • BKN-c: Dòng cắt cao hơn, dùng cho mạch có dòng đột biến lớn hơn.

  • Số cực: 1P, 1P+N, 2P, 3P, 3P+N, 4P

  • Đường cong đặc tính: B, C, D curve

  • Lắp đặt: Trên thanh DIN 35mm

  • Mục đích: Aptomat tép dân dụng/thuơng mại

2️⃣ Nhóm MCB LS (CB tép, aptomat tép) BKH, BKP, BF-a, BF-c, BFN

  • Dòng định mức: 5A ~ 125A

  • Dòng cắt: 5kA ~ 10kA, BKH/BKP có thể chịu tải lớn hơn (tới 125A)

  • Ứng dụng:

    • Chủ yếu công nghiệp, tải lớn, động cơ, hệ thống 3 pha

    • BKH: MCB công nghiệp cho tải lớn

    • BKP: Aptomat tép dân dụng/ thương mại tải cao

    • BF-a / BF-c / BFN: Lắp đặt đặc biệt, bảo vệ động cơ, tải cảm ứng, CB tép công nghiệp

  • Số cực: 1P, 2P, 3P, 3P+N, 4P

  • Đường cong đặc tính: B, C, D, đôi khi C/D

  • Lắp đặt: DIN rail hoặc Holder/Plug-in, tùy model

  • Mục đích: MCB công nghiệp, tải lớn hoặc ứng dụng đặc biệt

Tóm tắt khác biệt chính của 2 nhóm MCB:

Nhóm MCB LSDòng định mức MCB LSỨng dụng chínhLắp đặtPhổ biến
BKN, BKN-b, BKN-c1~63ADân dụng, thương mạiDIN rail 35mmGia đình, công trình nhỏ
BKH, BKP, BF-a, BF-c, BFN5~125ACông nghiệp, tải lớn, động cơDIN rail / Holder / Plug-inNhà máy, hệ thống công nghiệp

21. Giới thiệu MCB CHINT NXB-125G – CB tép CHINT chất lượng cao

MCB CHINT NXB-125Gcầu dao tự động dạng tép (Miniature Circuit Breaker – MCB) được thiết kế để bảo vệ hệ thống điện khỏi quá tải, ngắn mạch và đảm bảo cách ly an toàn khi cần bảo trì. Thiết bị được sử dụng phổ biến trong các tủ điện dân dụng, công nghiệp, tòa nhà, trung tâm dữ liệu và các hệ thống điện 1 pha – 3 pha. Ngoài chức năng bảo vệ, MCB CHINT còn tương thích với các thiết bị như CB tép CHINT, aptomat tép CHINT, cầu dao điện CHINT, mang lại sự an toàn và ổn định cho hệ thống điện.

Phân tích thông số kỹ thuật NXB-125G

  1. Dòng định mức (Rated Current – In):

    • 63A, 80A, 100A (1P, 2P, 3P, 4P), 125A (1P, 2P)

    • Đây là dòng điện tối đa mà MCB CHINT có thể chịu được liên tục mà không bị quá tải. Sự đa dạng về dòng định mức cho phép lựa chọn phù hợp với tải điện từ nhỏ đến lớn, bao gồm cả động cơ điện.

  2. Điện áp định mức (Rated Voltage – Ue):

    • 240V ~ (1P), 415V ~ (2P, 3P, 4P)

    • Phù hợp cho hệ thống điện 1 pha và 3 pha tiêu chuẩn tại Việt Nam.

  3. Số cực (Poles): 1P, 2P, 3P, 4P

    • Lựa chọn số cực dựa trên loại tải và hệ thống điện, ví dụ 1P cho mạch 1 pha, 3P cho mạch 3 pha.

  4. Đường cong đặc tính (Curve – B, C, D):

    • Curve B: thích hợp cho tải nhẹ, chiếu sáng, điện dân dụng.

    • Curve C: tải trung, động cơ nhỏ, máy bơm.

    • Curve D: tải lớn, động cơ mạnh, thiết bị công nghiệp.

  5. Dòng cắt ngắn mạch (Icn / Ics):

    • Icn = 10,000A, Ics = 7,500A

    • Icn là khả năng ngắt tối đa theo lý thuyết, Ics là khả năng ngắt thực tế khi xảy ra sự cố, đảm bảo an toàn cho hệ thống điện.

  6. Tuổi thọ (Endurance):

    • Cơ khí: 20,000 thao tác, điện: 6,000 thao tác (In ≤100A), 4,000 thao tác (In >100A)

    • Đảm bảo hoạt động lâu dài, ổn định, giảm nguy cơ hỏng hóc.

  7. Điện áp chịu xung (Uimp): 4kV

    • Khả năng chịu các xung điện cao tạm thời, bảo vệ thiết bị khỏi các tác động từ đột biến điện.

  8. Kích thước và lắp đặt:

    • Chiều dài L: 80.5 mm (1P), 108 mm (4P) ± sai số nhỏ

    • Chiều cao H: 75.5 mm (1P), 78.5 mm (4P) ± sai số nhỏ

    • Lắp đặt trên thanh DIN tiêu chuẩn, dễ tích hợp vào tủ điện.

Giải thích ý nghĩa các số liệu

  • Dòng định mức và số cực xác định khả năng chịu tải và loại mạch phù hợp.

  • Dòng cắt ngắn mạch Icn/Ics đảm bảo MCB CHINT ngắt kịp thời khi xảy ra sự cố, bảo vệ người và thiết bị.

  • Tuổi thọ cơ khí và điện cho thấy độ bền lâu dài, phù hợp với tần suất vận hành cao trong công nghiệp.

  • Điện áp chịu xung và đường cong đặc tính giúp lựa chọn CB tép CHINT phù hợp với loại tải và môi trường hoạt động khác nhau.

Ứng dụng và lợi ích

  • Bảo vệ hệ thống điện dân dụng, tòa nhà, nhà xưởng khỏi quá tải, ngắn mạch.

  • Ngăn chặn sự cố hư hỏng thiết bị điện, tối ưu chi phí vận hành.

  • Lắp đặt dễ dàng, tương thích với các thiết bị CB tép CHINT, aptomat tép CHINT, cầu dao điện CHINT.

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết cho MCB CHINT NXB-125G:

Thông sốGiá trị
ModelNXB-125G
Loại thiết bịMiniature Circuit Breaker (MCB), CB tép CHINT, aptomat tép CHINT, cầu dao điện CHINT
Dòng định mức (In)63A, 80A, 100A (1P, 2P, 3P, 4P), 125A (1P, 2P)
Điện áp định mức (Ue)240V ~ (1P), 415V ~ (2P, 3P, 4P)
Tần số (Frequency)50Hz
Đường cong đặc tính (Curve)B, C, D
Số cực (Poles)1P, 2P, 3P, 4P
Dòng cắt ngắn mạch định mức (Icn)10,000A
Dòng cắt ngắn mạch thực tế (Ics)7,500A
Điện áp chịu xung (Uimp)4kV
Tuổi thọ cơ khí20,000 thao tác
Tuổi thọ điện6,000 thao tác (In ≤ 100A), 4,000 thao tác (In > 100A)
Công suất tiêu thụ mỗi cực0.52 – 1.40 W (tùy số cực và dòng định mức)
Chiều dài (L)80.5 ± 0.26 mm (1P), 108 ± 0.52 mm (4P)
Chiều cao (H)75.5 ± 0.37 mm (1P), 78.5 ± 1.20 mm (4P)
Lắp đặtTrên thanh DIN chuẩn
Tiêu chuẩnIEC60898-1
Chứng nhậnCE
Chức năng chínhBảo vệ quá tải, ngắn mạch, cách ly an toàn
Cơ chế ngắtThermal magnetic release / Electromagnetic release

22. Giới thiệu MCB Schneider

22.1 Tổng Quan MCB Schneider

MCB Schneider – còn gọi là CB tép hoặc cầu dao đóng ngắt loại nhỏ, là sản phẩm thuộc thương hiệu Schneider Electric (xuất xứ Châu Âu – Pháp). Thiết bị này đạt chuẩn quốc tế IEC/EN 60898-1, đồng thời tuân thủ các quy định về môi trường RoHS, REACH.

Đặc điểm nổi bật:

  • Thiết kế đẹp, nhỏ gọn, chế tạo bằng công nghệ tiên tiến.

  • Chức năng: kiểm soát, bảo vệ quá tải – ngắn mạch.

  • Có khả năng cách ly theo tiêu chuẩn công nghiệp IEC 60947.

  • Tự động ngắt mạch khi xảy ra sự cố hoặc chập cháy.

  • Đảm bảo an toàn cho thiết bị, hệ thống điện và người dùng.

  • Hỗ trợ phụ kiện thay thế đầy đủ: chỉ báo trạng thái, cuộn Shunt, mô-đun báo lỗi…

22.2 Ứng Dụng Của MCB Schneider

  • Được sử dụng rộng rãi trong hệ thống công nghiệp và dân dụng.

  • Ứng dụng trong tủ phân phối, hệ thống điều khiển, tòa nhà cao tầng.

  • Phù hợp cho trường học, bệnh viện, khách sạn, văn phòng, nhà ở…

22.3 Các Dòng MCB Schneider

🔹 MCB Schneider Acti9

  • Tích hợp công nghệ VisiSafeVisiTrip.

  • Đường cong bảo vệ: B, C, D (tùy chọn).

  • Các model tiêu biểu:

    • Acti9 iC40: cách điện loại 2.

    • Acti9 iC60: chống rò rỉ đất, đáp ứng môi trường ô nhiễm (ô nhiễm lớp 3).

    • Acti9 iC120: cách điện đầu cực IP20.

    • Acti9 NG125: hiệu suất cao.

  • Phụ kiện đi kèm: chỉ báo đóng ngắt từ xa, cuộn shunt, mô-đun ngắt dưới áp/quá áp.

Một số mã MCB Acti9 phổ biến:

  • A9F74420 – iC60N 4P 20A 6kA

  • A9F84110 – iC60H 1P 10A 10kA

  • A9F84210 – iC60H 2P 10A 10kA

  • A9F84310 – iC60H 3P 10A 10kA

  • A9F84410 – iC60H 4P 10A 10kA

  • A9F94110 – iC60L 1P 10A 10kA

  • A9F94210 – iC60L 2P 10A 10kA

  • A9F94310 – iC60L 3P 10A 10kA

  • A9F94410 – iC60L 4P 10A 10kA

  • A9N61510 – C60H-DC 1P 15A 6kA

  • A9N61528 – C60H-DC 2P 15A 6kA

  • A9N18356 – C120N 1P 63A 10kA

  • A9N18360 – C120N 2P 63A 10kA

  • A9N18364 – C120N 3P 63A 10kA

  • A9N18371 – C120N 4P 63A 10kA

  • A9N18445 – C120H 1P 63A 10kA

  • A9N18456 – C120H 2P 63A 10kA

  • A9N18467 – C120H 3P 63A 10kA

  • A9N18478 – C120H 4P 63A 10kA

🔹 MCB Schneider Easy9 (EZ9)

  • Đạt tiêu chuẩn IEC60898-1, chứng chỉ ISO9001 – ISO14000.

  • Linh kiện chất lượng cao, tuổi thọ lâu dài.

  • Cấp bảo vệ IP20, hoạt động ổn định trong nhiều môi trường.

  • Đường cong bảo vệ: loại C.

  • Thời gian phát hiện sự cố nhanh < 0.001 giây.

  • Số lần đóng ngắt: 4.000 lần điện – 10.000 lần cơ khí.

Một số mã MCB Easy9 thông dụng:

  • EZ9F34106 – 1P 6A 4.5kA

  • EZ9F34163 – 1P 63A 4.5kA

  • EZ9F34206 – 2P 6A 4.5kA

  • EZ9F34263 – 2P 63A 4.5kA

  • EZ9F34306 – 3P 6A 4.5kA

  • EZ9F34363 – 3P 63A 4.5kA

  • EZ9F34440 – 4P 40A 4.5kA

  • EZ9F34450 – 4P 50A 4.5kA

  • EZ9F34463 – 4P 63A 4.5kA

Phụ Kiện Cho MCB Schneider

  • A9A26946: Mô đun ngắt mạch iMX + tiếp điểm phụ iOF

  • A9A26960: Cuộn thấp áp iMN

  • A9C70112: Bộ điều khiển đóng cắt bằng điện RCA

  • A9N26946: Mô đun ngắt mạch iMX + tiếp điểm phụ iOF

  • A9N26960: Cuộn thấp áp iMN

  • A9N26924: Tiếp điểm phụ iOF

  • A9N26929: Tiếp điểm phụ iOF + iSD/iOF

  • A9N26927: Tiếp điểm báo lỗi iSD

  • A9V41225: Mô đun ViGi AC 2P 25A – 30mA

  • A9V41263: Mô đun ViGi AC 2P 63A – 30mA

  • A9V41325: Mô đun ViGi AC 3P 25A – 30mA

  • A9V41363: Mô đun ViGi AC 3P 63A – 30mA

  • A9V41425: Mô đun ViGi AC 4P 25A – 30mA

  • A9V41463: Mô đun ViGi AC 4P 63A – 30mA

👉 Với chất lượng cao, tiêu chuẩn quốc tế và tính năng đa dạng, MCB Schneider là lựa chọn lý tưởng cho cả dự án công nghiệpdân dụng.

23. MCB Mitsubishi – Aptomat Mitsubishi chính hãng

23.1 Giới thiệu chung MCB Mitsubishi – Aptomat Mitsubishi 

MCB Mitsubishi (aptomat Mitsubishi) là dòng thiết bị đóng cắt nổi tiếng đến từ Nhật Bản, được nhiều công trình, nhà máy và hệ thống điện tại Việt Nam tin dùng. Sản phẩm có chất lượng vượt trội, độ bền cao, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và thiết bị. Hiện nay, MCB Mitsubishi chính hãng được phân phối rộng rãi với giá tốt tại nhiều đại lý trên toàn quốc.

23.2 MCB Mitsubishi có tốt không?

MCB Mitsubishi được đánh giá cao nhờ:

  • Thiết kế chắc chắn, nhỏ gọn, tính thẩm mỹ cao.

  • Được sản xuất theo công nghệ Nhật Bản và kiểm định nghiêm ngặt trước khi ra thị trường.

  • Bảo vệ hiệu quả hệ thống điện khỏi quá tải, ngắn mạch, sự cố chập cháy.

  • Dễ sử dụng, thân thiện môi trường, tuổi thọ cao.

  • Giá thành hợp lý, tối ưu chi phí đầu tư.

Với những ưu điểm này, aptomat Mitsubishi trở thành lựa chọn hàng đầu cho dân dụng, công nghiệp, tòa nhà, xưởng sản xuất, nhà máy.

23.3 Các dòng series MCB Mitsubishi phổ biến

🔹 Aptomat MCB BHW-T10 Mitsubishi

  • Xuất xứ: Ấn Độ

  • Điện áp: 240/415VAC

  • Dòng định mức: 3A – 125A

  • Dòng cắt: 10kA

  • Tiêu chuẩn: IEC 60898

🔹 Aptomat MCB BHW-T4 Mitsubishi

  • Điện áp: 240/415VAC

  • Dòng định mức: 6A – 63A

  • Dòng cắt: 4.5kA

  • Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt.

🔹 Aptomat MCB BH-D10 Mitsubishi (AC)

  • Điện áp: 230/400VAC

  • Dòng định mức: 0.5A – 63A

  • Dòng cắt: 10kA

  • Giá thành ưu đãi, phù hợp cho công trình dân dụng.

🔹 Aptomat MCB BH-D6 Mitsubishi

  • Điện áp: 230/400VAC

  • Dòng định mức: 0.5A – 63A

  • Dòng cắt: 6kA

  • Bảo vệ quá tải và ngắn mạch trong hệ thống điện.

🔹 Aptomat MCB BH-DN Mitsubishi

  • Điện áp: 230VAC

  • Dòng định mức: 6A – 20A

  • Dòng cắt: 4.5kA

  • Thiết kế 1P+N, phù hợp thiết bị công suất nhỏ.

🔹 Aptomat MCB BH-D10 Mitsubishi (DC)

  • Điện áp: 125/250VDC

  • Dòng định mức: 0.5A – 63A

  • Dòng cắt: 10kA

  • Chuyên dùng cho hệ thống điện DC.

23.4 Giá MCB Mitsubishi

Giá aptomat Mitsubishi phụ thuộc vào:

  • Số cực (1P, 2P, 3P, 4P).

  • Dòng định mức (từ 0.5A – 125A).

  • Dòng cắt (4.5kA – 10kA).

  • Series (BH-D, BHW-T…).

Nhìn chung, MCB Mitsubishi có mức giá trung bình cao so với thị trường, nhưng đi kèm chất lượng Nhật Bản, tuổi thọ bền bỉ và độ an toàn vượt trội.

24. MCB ABB – Aptomat ABB chính hãng

24.1 Giới thiệu chung MCB ABB – Aptomat ABB

MCB ABB (hay còn gọi là aptomat ABB, cầu dao tự động ABB) là dòng thiết bị đóng cắt nổi tiếng đến từ châu Âu, được sử dụng rộng rãi trong cả dân dụng và công nghiệp. Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn IEC/EN 60898-1, đảm bảo an toàn, độ bền và khả năng vận hành ổn định trong nhiều môi trường.

Hiện nay, cầu dao tự động MCB ABB có mặt tại hầu hết các công trình lớn nhỏ ở Việt Nam: nhà máy, xưởng sản xuất, tòa nhà, chung cư, trường học, bệnh viện…

21.2 Ưu điểm nổi bật của MCB ABB

  • Chất lượng châu Âu: sản xuất trên dây chuyền công nghệ tiên tiến, đạt tiêu chuẩn quốc tế.

  • Độ bền cao: tuổi thọ cơ khí lên tới hàng triệu lần đóng ngắt, chống va đập và bụi bẩn tốt.

  • Thiết kế nhỏ gọn, thẩm mỹ: dễ dàng lắp đặt trong tủ điện dân dụng và công nghiệp.

  • An toàn tuyệt đối: bảo vệ chống quá tải, ngắn mạch, chống giật.

  • Đa dạng lựa chọn: nhiều series, dải dòng định mức từ 6A – 125A, dòng cắt từ 4.5kA – 50kA.

  • Giá cả hợp lý: tối ưu chi phí so với nhiều thương hiệu khác.

24.3 Các dòng series MCB ABB phổ biến

  • Aptomat ABB SH200: nhỏ gọn, dòng định mức 6A – 63A, dòng cắt 6kA.

  • Aptomat ABB SH200L: định mức 6A – 40A, dòng cắt 4.5kA, phù hợp dân dụng.

  • Aptomat ABB S200M: định mức 6A – 63A, dòng cắt 10kA, ứng dụng rộng rãi công nghiệp.

  • Aptomat ABB S200P: dòng định mức 6A – 63A, dòng cắt 15kA – 25kA.

  • Aptomat ABB S800S: định mức 10A – 125A, dòng cắt lên đến 50kA, dùng cho năng lượng, vận tải, công nghiệp nặng.

  • Aptomat ABB S800N: định mức 10A – 125A, dòng cắt 36kA.

  • Aptomat ABB S800C: định mức 10A – 125A, dòng cắt 25kA.

  • Aptomat ABB S200MUC (DC): chuyên cho hệ thống điện DC, định mức 6A – 63A, dòng cắt 6kA – 10kA, điện áp 250VDC – 500VDC.

24.4 Ứng dụng của MCB ABB

  • Hệ thống điện dân dụng: nhà ở, chung cư, văn phòng.

  • Công nghiệp nhẹ và nặng: nhà máy, dây chuyền sản xuất.

  • Năng lượng, vận tải: trạm điện, metro, hàng hải.

  • Hệ thống tòa nhà, bệnh viện, trường học yêu cầu độ an toàn cao.

24.5 Giá MCB ABB

Giá aptomat MCB ABB phụ thuộc vào:

  • Dòng series (SH200, S200M, S800…).

  • Dòng định mức (6A – 125A).

  • Dòng cắt (4.5kA – 50kA).

Nhìn chung, giá MCB ABB được đánh giá hợp lý và cạnh tranh so với Schneider, Mitsubishi, LS Electric… nhưng vẫn đảm bảo chất lượng châu Âu, độ bền và hiệu quả sử dụng vượt trội.

25. Tổng quan về MCB Siemens – Aptomat Siemens chất lượng cao tại Việt Nam

21.1 Giới thiệu về MCB Siemens

MCB Siemens (Miniature Circuit Breaker) hay còn gọi là aptomat Siemens, là thiết bị đóng cắt tự động bảo vệ hệ thống điện khi xảy ra sự cố quá tải, ngắn mạch, rò rỉ điện. Với hơn 100 năm phát triển trong ngành điện và tự động hóa, Siemens đã trở thành thương hiệu hàng đầu thế giới, được tin dùng rộng rãi tại Việt Nam.

Sản phẩm MCB Siemens không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn an toàn IEC 60898/60947-2 mà còn mang đến độ tin cậy, hiệu suất cao và tính thẩm mỹ trong mọi ứng dụng từ dân dụng đến công nghiệp.

25.2 Đặc điểm nổi bật của MCB Siemens

  • Thiết kế nhỏ gọn, vỏ nhựa ABS chống cháy, chịu va đập và nhiệt độ từ -10°C đến 60°C.

  • Tích hợp cơ chế bảo vệ kép:

    • Nhiệt (chống quá tải).

    • Điện từ (chống ngắn mạch).

  • Khả năng ngắt mạch cực nhanh < 1/100 giây, bảo vệ tối đa con người và thiết bị.

  • Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế: IEC 60898, IEC 60947-2.

25.3 Thông số kỹ thuật tiêu biểu của các dòng MCB Siemens

ModelDòng định mức (In)Điện áp (Ue)Khả năng cắt (Icu)Số cựcĐường cong đặc tính
5SY46A – 63A230/400V AC10kA1P, 2P, 3P, 4PB, C, D
5SL61A – 63A230/400V AC6kA1P, 2P, 3PB, C
5SJ610A – 40A230V AC6kA1P+NC

25.4 Độ bền và tính linh hoạt

  • Độ bền cơ khí: 20.000 lần đóng/ngắt.

  • Lắp đặt nhanh chóng trên thanh ray DIN 35mm.

  • Hỗ trợ phụ kiện: tiếp điểm phụ, shunt trip… mở rộng tính năng theo nhu cầu.

25.5 Ứng dụng thực tế tại Việt Nam

  • Công trình dân dụng: bảo vệ mạch điện gia đình, chung cư, khách sạn.

  • Công nghiệp & sản xuất: sử dụng trong nhà máy điện tử, ô tô, chế biến, đảm bảo an toàn 24/7.

  • Năng lượng tái tạo: ứng dụng trong hệ thống điện mặt trời, gió, bảo vệ inverter và tấm pin khỏi sự cố.

25.6 Lợi ích vượt trội khi sử dụng MCB Siemens

  • 🔹 An toàn tuyệt đối: dập hồ quang nhanh, ngắt mạch chính xác.

  • 🔹 Hiệu suất cao: giảm tổn thất năng lượng, tăng hiệu quả vận hành.

  • 🔹 Độ bền vượt trội: chịu nhiệt, chịu va đập, tuổi thọ cao.

  • 🔹 Thẩm mỹ hiện đại: thiết kế nhỏ gọn, phù hợp tủ điện dân dụng & công nghiệp.

  • 🔹 Bảo trì dễ dàng: cơ chế tháo lắp nhanh, tiếp điểm chống rỉ sét.

25.7 Tại sao nên chọn MCB Siemens tại Việt Nam?

  • Thương hiệu uy tín toàn cầu.

  • Hơn 60% dự án công nghiệp lớn tại Việt Nam đang sử dụng MCB Siemens (theo báo cáo Siemens VN).

  • Hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu, dịch vụ bảo hành chính hãng.

Mua MCB Siemens chính hãng tại Việt Nam

Để đảm bảo chất lượng và hiệu suất, khách hàng nên chọn MCB Siemens chính hãng tại các đại lý ủy quyền. Sản phẩm đầy đủ CO, CQ, giá cạnh tranh và hỗ trợ kỹ thuật bởi đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm.

📞 Liên hệ Hotline: 0915 400 880 (Hưng Việt Automation) để được tư vấn và báo giá tốt nhất.

Kết luận

MCB Siemens là lựa chọn hàng đầu trong các giải pháp bảo vệ hệ thống điện hiện đại, từ nhà ở dân dụng đến dự án công nghiệp và năng lượng tái tạo. Với chất lượng vượt trội, độ bền cao và công nghệ tiên tiến, aptomat Siemens chắc chắn sẽ tiếp tục là thiết bị đáng tin cậy cho các công trình tại Việt Nam trong năm 2025 và tương lai.

26. Aptomat MCB Fuji – Giải pháp bảo vệ hệ thống điện an toàn và kinh tế

26.1 Giới thiệu chung Aptomat MCB Fuji 

MCB Fuji (Aptomat tép Fuji) là dòng cầu dao tự động được sản xuất bởi Fuji Electric – Nhật Bản, thương hiệu thành lập từ năm 1923 và nổi tiếng toàn cầu trong lĩnh vực thiết bị điện – tự động hóa.
Với thiết kế nhỏ gọn, chất lượng ổn định, độ bền cao, MCB Fuji hiện là lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng, thương mại và công nghiệp.

26.2 Thông số kỹ thuật chung MCB Fuji

Thông sốGiá trị
Số cực1P, 2P, 3P, 4P
Dòng định mức6A – 63A
Dòng cắt4.5kA, 6kA
Điện áp định mức130 – 400VAC
Tiêu chuẩnIEC 60947

26.3 Ưu điểm nổi bật của MCB Fuji

  • Thiết kế gọn nhẹ, tiết kiệm diện tích lắp đặt.

  • Thời gian cắt siêu nhanh: 1/1000 giây.

  • Độ bền cơ học lên tới 10 triệu lần đóng cắt.

  • Sử dụng vật liệu an toàn, thân thiện môi trường, không chứa chất độc hại.

  • Đạt tiêu chuẩn quốc tế về cách điện và khả năng đóng cắt.

  • Giá thành cạnh tranh, tuổi thọ cao.

26.4 Ứng dụng thực tế

MCB Fuji được dùng trong:

  • Công trình dân dụng: Nhà ở, trường học, cửa hàng, nhà sách.

  • Công nghiệp: Bảo vệ động cơ, máy móc, hệ thống chiếu sáng, tủ điện.

  • Hệ thống điều khiển & dây chuyền sản xuất: Vận chuyển, phân loại, xử lý hàng hóa.