Relay (Rờ le) – Relay bán dẫn, Relay trung gian, Relay nhiệt, Relay an toàn cùng các phụ kiện relay và đế relay trong ứng dụng thực tiễn
Relay (rơ le) là một trong những linh kiện điện – điện tử quan trọng và được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, dân dụng cũng như hệ thống tự động hóa. Với chức năng chính là đóng/ngắt và chuyển tiếp mạch điện, relay giúp bảo vệ thiết bị, điều khiển động cơ và tối ưu hiệu suất vận hành. Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại relay phổ biến như relay bán dẫn (SSR), relay trung gian, relay nhiệt, relay an toàn, cùng với đó là các phụ kiện relay và đế relay phục vụ cho việc lắp đặt và vận hành thuận tiện hơn.
Trong bài viết này, Hưng Việt Automation sẽ giới thiệu chi tiết về các dòng relay thông dụng, nguyên lý hoạt động, ưu điểm, ứng dụng thực tế, cũng như những lưu ý khi lựa chọn và sử dụng. Đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích giúp bạn hiểu rõ hơn về rơ le điện tử và dễ dàng chọn được sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
1. Relay (rơ le) là gì?
Relay (rơ le điện) là một thiết bị đóng cắt tự động, hoạt động dựa trên nguyên lý cảm ứng điện từ hoặc tín hiệu điện tử để điều khiển dòng điện và tải. Nhờ đặc tính cho phép dùng tín hiệu điều khiển nhỏ để vận hành mạch công suất lớn, relay đóng vai trò như một công tắc trung gian thông minh. Chính vì vậy, relay được ứng dụng rộng rãi trong tự động hóa công nghiệp, hệ thống điện dân dụng, bảo vệ động cơ, điều khiển chiếu sáng và nhiều thiết bị điện tử hiện đại.

2 Cấu tạo cơ bản của relay
Relay (rơ le điện) được cấu tạo từ nhiều bộ phận quan trọng nhằm đảm bảo khả năng đóng ngắt mạch điện chính xác và ổn định.
Cuộn dây (coil): tạo ra từ trường khi có dòng điện chạy qua, là thành phần quyết định việc relay đóng hay ngắt.
Lõi sắt từ: dẫn từ thông và tạo lực hút để kéo tiếp điểm hoạt động.
Tiếp điểm (contact): thực hiện nhiệm vụ đóng hoặc ngắt mạch tải điện.
Lò xo hồi vị: đưa tiếp điểm trở về trạng thái ban đầu sau khi ngắt dòng điện.
Đối với relay bán dẫn (SSR – Solid State Relay), cấu tạo khác biệt ở chỗ sử dụng linh kiện bán dẫn thay cho tiếp điểm cơ khí, nhờ đó relay SSR có tốc độ đóng/ngắt nhanh, không phát sinh tia lửa điện và tuổi thọ cao hơn.

Bảng so sánh cấu tạo relay thường và relay bán dẫn (SSR)
| Thành phần chính | Relay điện từ (Relay cơ) | Relay bán dẫn (SSR) |
|---|
| Cuộn dây | Có cuộn dây để tạo từ trường | Không cần cuộn dây |
| Lõi sắt từ | Có lõi sắt từ tạo lực hút | Không sử dụng lõi sắt |
| Tiếp điểm | Dùng tiếp điểm cơ khí để đóng/ngắt mạch | Dùng linh kiện bán dẫn (thyristor, triac, transistor) thay tiếp điểm cơ khí |
| Lò xo hồi vị | Có, để đưa tiếp điểm về trạng thái ban đầu | Không cần lò xo hồi vị |
| Tuổi thọ | Bị mài mòn do tiếp xúc cơ khí, tuổi thọ giới hạn | Tuổi thọ cao, không bị mài mòn cơ khí |
| Tốc độ đóng/ngắt | Trung bình, phụ thuộc vào cơ cấu cơ khí | Nhanh, đóng/ngắt gần như tức thì |
| Ứng dụng | Điều khiển tải điện cơ, động cơ, đèn, máy móc | Điều khiển gia nhiệt, đèn LED, bộ điều khiển nhiệt độ, thiết bị điện tử công suất cao |
3 Nguyên lý hoạt động của relay (rơ le điện) và ví dụ thực tế
Relay (rơ le điện) hoạt động như một thiết bị trung gian, cho phép điều khiển mạch công suất lớn thông qua tín hiệu điều khiển nhỏ. Tùy vào cấu tạo, mỗi loại relay sẽ có nguyên lý hoạt động khác nhau:
Relay điện cơ (Electromagnetic Relay) hoạt động nhờ cảm ứng điện từ. Khi cuộn dây có dòng điện, từ trường sinh ra hút lõi sắt kéo tiếp điểm đóng hoặc ngắt mạch.
🔹 Ví dụ thực tế: Relay điện cơ thường được lắp trong tủ điện điều khiển bơm nước để bật/tắt bơm theo tín hiệu từ phao điện.
Relay bán dẫn (Solid State Relay – SSR) hoạt động bằng linh kiện bán dẫn (triac, thyristor, transistor) thay thế cho tiếp điểm cơ khí, giúp đóng/ngắt mạch nhanh, êm và bền bỉ.
🔹 Ví dụ thực tế: Relay SSR được dùng trong máy đóng gói thực phẩm để điều khiển bộ gia nhiệt, nhờ khả năng đóng ngắt nhanh và không tạo tia lửa.
Relay nhiệt (Thermal Relay) hoạt động dựa trên sự giãn nở của thanh kim loại lưỡng tính khi bị nung nóng bởi dòng điện quá tải. Khi nhiệt độ vượt ngưỡng, relay sẽ tự ngắt để bảo vệ thiết bị.
🔹 Ví dụ thực tế: Relay nhiệt được dùng trong động cơ máy nén lạnh để ngắt điện khi motor bị quá nhiệt, tránh cháy cuộn dây.
Relay thời gian (Timer Relay) đóng/ngắt mạch theo khoảng thời gian định trước bằng cơ cấu cơ – điện tử hoặc vi mạch điện tử.
🔹 Ví dụ thực tế: Relay thời gian được ứng dụng trong hệ thống băng tải sản xuất, giúp điều khiển động cơ chạy theo chu kỳ, đảm bảo quy trình sản xuất tự động.
Relay bảo vệ (Protective Relay) hoạt động bằng cách nhận tín hiệu từ cảm biến dòng điện, điện áp hoặc rò điện, từ đó phát hiện sự cố và tự động ngắt mạch để bảo vệ hệ thống.
🔹 Ví dụ thực tế: Relay bảo vệ quá dòng thường lắp trong trạm biến áp công nghiệp, giúp ngắt điện khi phát hiện sự cố ngắn mạch hoặc quá tải.
Bảng tóm tắt nguyên lý hoạt động và ví dụ ứng dụng
| Loại Relay | Nguyên lý hoạt động | Ứng dụng điển hình | Ví dụ thực tế |
|---|
| Relay điện cơ | Cảm ứng điện từ hút tiếp điểm cơ khí | Tủ điện, máy bơm | Relay điều khiển bơm nước theo phao điện |
| Relay bán dẫn (SSR) | Triac, thyristor, transistor thay tiếp điểm | Điều khiển nhiệt độ, IoT | Relay SSR điều khiển gia nhiệt trong máy đóng gói |
| Relay nhiệt | Giãn nở kim loại lưỡng tính khi quá tải | Bảo vệ động cơ, tủ điện | Relay nhiệt bảo vệ motor máy nén lạnh |
| Relay thời gian | Bộ định thời cơ – điện tử | Tự động hóa, băng tải | Relay timer điều khiển chu kỳ chạy băng tải |
| Relay bảo vệ | Nhận tín hiệu cảm biến, tự động ngắt mạch | Ngăn quá tải, ngắn mạch | Relay bảo vệ quá dòng trong trạm biến áp |
4. Bảng so sánh nguyên lý hoạt động và ứng dụng các loại Relay
| Loại Relay | Nguyên lý hoạt động | Ứng dụng điển hình |
|---|
| Relay điện cơ (Electromagnetic Relay) | Dòng điện chạy qua cuộn dây → tạo từ trường hút lõi sắt → kéo tiếp điểm đóng/mở mạch. | Dùng trong tủ điện, điều khiển động cơ, chiếu sáng, hệ thống đóng cắt công nghiệp. |
| Relay bán dẫn (Solid State Relay – SSR) | Thay tiếp điểm cơ khí bằng linh kiện bán dẫn (triac, thyristor, transistor) → đóng cắt bằng tín hiệu điện tử. | Điều khiển gia nhiệt, lò sấy, máy đóng gói, dây chuyền tự động cần tốc độ cao. |
| Relay nhiệt (Thermal Relay) | Dòng điện lớn làm nóng kim loại lưỡng tính (bimetal) → cong lại → ngắt mạch bảo vệ quá tải. | Bảo vệ động cơ 3 pha, máy bơm, máy nén, hệ thống công nghiệp. |
| Relay thời gian (Timer Relay) | Hoạt động dựa trên mạch định thời (cơ khí/điện tử) → đóng/mở tiếp điểm sau khoảng trễ cài đặt. | Điều khiển bơm, quạt, hệ thống đèn, thang máy, máy sản xuất. |
| Relay bảo vệ (Protection Relay) | Cảm biến đo dòng điện, điện áp, nhiệt độ, tần số → so sánh giá trị cài đặt → tác động ngắt khi bất thường. | Dùng trong lưới điện, trạm biến áp, bảo vệ máy biến áp, máy phát điện. |
5. Phân loại Relay
6. Một số loại relay thông dụng
6.1 Relay (rờ le) trung gian/rờ le kiếng Omron dòng LY
Relay trung gian Omron dòng LY là một loại rơ le điện (relay) được thiết kế để khuếch đại tín hiệu điều khiển giữa các thiết bị điều khiển và tải công suất lớn. Relay này thường được sử dụng trong tủ điện, hệ thống tự động hóa và các mạch điều khiển công nghiệp, giúp PLC hoặc mạch điều khiển có thể điều khiển các tải lớn mà không làm quá tải bộ điều khiển chính.

6.1.1. Đặc điểm chính của relay trung gian Omron LY:
Nguyên lý hoạt động: Dựa trên cảm ứng điện từ, dùng cuộn dây để hút tiếp điểm cơ học, đóng hoặc ngắt mạch tải.
Số cực: Từ 1 đến 4 tiếp điểm (LY1 – LY4).
Điện áp hoạt động: AC 12–240 V, DC 12–110 V tùy model.
Chức năng: Chuyển đổi tín hiệu điều khiển công suất thấp thành tín hiệu đủ mạnh để điều khiển tải lớn như động cơ, máy bơm, đèn công nghiệp.
Phiên bản đặc biệt: Có thể tích hợp chỉ báo hoạt động (N), diode bảo vệ (D), hoặc mạch CR để chống sụt áp và tăng tuổi thọ.
Ưu điểm: Độ tin cậy cao, tuổi thọ dài, khả năng chịu tải tốt và dễ dàng thay thế trong hệ thống.
Nói cách khác, relay trung gian Omron LY là cầu nối an toàn và hiệu quả giữa mạch điều khiển và tải công suất lớn, giúp hệ thống hoạt động ổn định mà không làm hỏng thiết bị điều khiển.
Relay Omron được phân loại theo số cực (poles), loại chân cắm, điện áp định mức, tính năng bổ sung, giúp người dùng lựa chọn dễ dàng theo nhu cầu điều khiển và bảo vệ mạch.
| Số cực | Loại Relay | Model | Điện áp định mức (V) | Tính năng bổ sung |
|---|
| 1 | Single contact | LY1, LY1-0, LY1F | 12, 24, 48, 100/110, 110/120, 200/220 VAC/VDC | - |
| 1 | Với đèn chỉ báo | LY1N | 12, 24, 100/110, 110/120, 200/220 VAC/VDC | Đèn hiển thị trạng thái |
| 1 | Với diode | LY1-D | 12, 24, 48, 100/110 VDC | Bảo vệ tăng áp cuộn dây |
| 1 | Diode + đèn | LY1ND2 | 12, 24, 48 VDC | Bảo vệ cuộn dây + hiển thị trạng thái |
| 2 | Single contact | LY2, LY2-0, LY2F | 12, 24, 48, 100/110, 110/120, 200/220, 220/240 VAC/VDC | - |
| 2 | Với đèn chỉ báo | LY2N | 12, 24, 48, 100/110, 110/120, 200/220, 220/240 VAC/VDC | Đèn hiển thị trạng thái |
| 2 | Với diode | LY2-D | 12, 24, 48, 100/110 VDC | Bảo vệ tăng áp cuộn dây |
| 2 | Diode + đèn | LY2N-D2 | 12, 24, 48, 100/110 VDC | Bảo vệ + hiển thị |
| 2 | CR circuit (AC) | LY2-CR | 100/110, 110/120, 200/220, 220/240 VAC | Hấp thụ xung điện cuộn dây |
| 2 | CR circuit + đèn | LY2N-CR | 100/110, 110/120, 200/220, 220/240 VAC | Hấp thụ xung + hiển thị |
| 2 phân nhánh (Bifurcated) | Single contact | LY2Z-0, LY2ZF | 100/110, 200/220 VAC | - |
| 2 phân nhánh | Với đèn chỉ báo | LY2ZN | 100/110, 110/120, 200/220, 220/240 VAC | Hiển thị trạng thái |
| 2 phân nhánh | Với diode | LY2Z-D | 12, 24, 48 VDC | Bảo vệ cuộn dây |
| 2 phân nhánh | Diode + đèn | LY2ZND2 | 12, 24, 100/110 VDC | Bảo vệ + hiển thị |
| 2 phân nhánh | CR circuit | LY2Z-CR | 100/110 VAC | Hấp thụ xung cuộn dây |
| 2 phân nhánh | CR + đèn | LY2ZNCR | 100, 110, 110/120, 200/220 VAC | Hấp thụ xung + hiển thị |
| 3 | Single contact | LY3, LY3-0, LY3F | 12, 24, 100/110, 200/220 VAC/VDC | - |
| 3 | Với đèn chỉ báo | LY3N | 12, 24, 100/110, 200/220 VAC/VDC | Hiển thị trạng thái |
| 3 | Với diode | LY3-D | 12, 24, 48, 100/110 VDC | Bảo vệ cuộn dây |
| 3 | Diode + đèn | LY3ND2 | 12, 24, 100/110 VDC | Bảo vệ + hiển thị |
| 4 | Single contact | LY4, LY4-0, LY4F | 12, 24, 100/110, 200/220 VAC/VDC | - |
| 4 | Với đèn chỉ báo | LY4N | 12, 24, 100/110, 200/220 VAC/VDC | Hiển thị trạng thái |
| 4 | Với diode | LY4-D | 12, 24, 48, 100/110 VDC | Bảo vệ cuộn dây |
| 4 | Diode + đèn | LY4ND2 | 12, 24, 48, 100/110 VDC | Bảo vệ + hiển thị |
Ghi chú:
Khi đặt hàng, hãy chỉ định điện áp định mức (Rated Voltage) theo yêu cầu ứng dụng.
Các relay Omron plug-in có thể kết hợp với PTF-E / PTF-PU socket để đạt CE Marking.
Tất cả sản phẩm tuân thủ tiêu chuẩn UL, CSA, IEC (TÜV) và có chứng nhận.
6.1.5 Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật trực quan của các model Relay trung gian Omron dòng LY (LY1 – LY4) để dễ tra cứu:
| Model | Số cực | Điện áp cuộn dây (V) | Dòng định mức (mA) | Điện trở cuộn dây (Ω) | Công suất tiêu thụ (VA/W) | Loại tiếp điểm | Biến thể đặc biệt |
|---|
| LY1 | 1 | AC 12, 24, 100/110, 110/120, 200/220, 220/240 DC 6, 12, 24, 48, 100/110 | AC 12V: 106.5, AC 24V: 53.8, DC 12V: 75 | AC 12V: 91, AC 24V: 46, DC 12V: 160 | AC: 1–2 VA, DC: 1–21 W | Tiếp điểm đơn (SPST) | N: có chỉ báo, D: diode DC, CR: mạch chống sụt áp |
| LY2 | 2 | AC 12, 24, 100/110, 110/120, 200/220, 220/240 DC 6, 12, 24, 48, 100/110 | AC 12V: 159, AC 24V: 80, DC 12V: 112 | AC 12V: 134, AC 24V: 67, DC 12V: 107 | AC: 1.6–2 VA, DC: 1.4–21 W | Tiếp điểm đơn / Bifurcated | N, D, CR, ND2, N-CR |
| LY3 | 3 | AC 12, 24, 100/110, 200/220 DC 12, 24, 48, 100/110 | AC 12V: 199, AC 24V: 93.6, DC 12V: 120 | AC 12V: 170, AC 24V: 80, DC 12V: 100 | AC: 1.95–2.5 VA, DC: 1.5–21 W | Tiếp điểm đơn | N, D, ND2 |
| LY4 | 4 | AC 12, 24, 100/110, 200/220 DC 12, 24, 48, 100/110 | AC 12V: 199, AC 24V: 93.6, DC 12V: 120 | AC 12V: 170, AC 24V: 80, DC 12V: 100 | AC: 1.95–2.5 VA, DC: 1.5–21 W | Tiếp điểm đơn | N, D, ND2 |
Ghi chú:
6.2. Relay (Rờ le điện) bán dẫn Hanyoung Nux HSR-2 series
6. 5. Tổng quan Relay thời gian Schneider – Dòng Harmony Timer Relays
6.5.1 Relay thời gian Schneider Harmony Timer Relays series là gì?
Harmony Timer Relays từ Schneider Electric là dòng relay thời gian công nghiệp tiên tiến, được thiết kế để điều khiển thời gian đóng mở tiếp điểm trong các hệ thống tự động hóa. Dòng sản phẩm này bao gồm cả Relay truyền thống và Relay NFC (Near Field Communication), mang lại giải pháp linh hoạt, đáng tin cậy cho mọi ứng dụng công nghiệp.

6.5.2 Đặc điểm nổi bật của Harmony Timer Relays
Công nghệ NFC tiên tiến: Cho phép cài đặt, điều chỉnh và chẩn đoán dễ dàng bằng smartphone.
Thiết kế sáng tạo, tiện dụng: Đồng hồ hiển thị, đèn LED báo trạng thái và nút chẩn đoán.
Dải điện áp rộng: Từ 24 V đến 240 V AC/DC.
Đa dạng thời gian: Hỗ trợ nhiều dải thời gian từ 0.02 giây đến 999 giờ, phù hợp các ứng dụng khác nhau.
Kết nối linh hoạt: Terminal loại vít hoặc lò xo.
Ngõ ra relay hoặc solid-state: Đảm bảo độ bền và cách ly hoàn toàn giữa nguồn và tải.
Tiêu chuẩn và chứng nhận: IEC 61812-1, EN 61812-1, UL, CSA, GL, RCM, EAC, CCC và China ROHS.
Dễ dàng lắp đặt: Sơ đồ đấu nối in sẵn trên thân sản phẩm, QR code hướng dẫn cài đặt nhanh.
6.5.3 Ứng dụng của Relay thời gian Harmony
Máy móc và tự động hóa công nghiệp: Điều khiển các chu trình máy đơn hoặc dây chuyền tự động hóa.
Xây dựng: Điều khiển chiếu sáng, khóa cửa, rèm cuốn.
Hệ thống nước: Bơm nước, tưới tiêu tự động.
HVAC: Quạt, hệ thống nước trung tâm.
6.5.4 Các dòng sản relay thời gian Schneider
| Dòng Relay Schneider | Kiểu lắp | Ngõ ra | Dải thời gian | Loại kết nối |
|---|
| RE17, RENF, RE22 | Modular, DIN rail | Relay/Solid-state | 0.02 s – 999 h | Vít/Lò xo |
| REXL | Miniature plug-in | Relay | 0.05 s – 300 h | Vít/Lò xo |
| RE48A | Panel mounted/plug-in | Relay | 0.5 s – 300 h | Vít |
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa ba dòng relay thời gian của Schneider Electric: RE17, REXL và RE48A. Thông tin được cập nhật từ các tài liệu kỹ thuật chính thức của nhà sản xuất.
| Dòng Relay | Kiểu Lắp | Ngõ Ra | Dải Thời Gian | Loại Kết Nối |
|---|
| RE17 | Modular, DIN rail | Relay/Solid-state | 0.1 s – 100 h | Vít |
| REXL | Miniature plug-in | Relay | 0.1 s – 100 h | Vít |
| RE48A | Panel mounted/plug-in | Relay | 0.02 s – 300 h | Vít |
Ghi chú:
Dòng RE17: Phù hợp cho các ứng dụng cần lắp đặt trên thanh ray DIN, với dải thời gian từ 0.1 giây đến 100 giờ.
Dòng REXL: Thiết kế nhỏ gọn, thích hợp cho các không gian hạn chế, với dải thời gian từ 0.1 giây đến 100 giờ.
Dòng RE48A: Có dải thời gian rộng hơn, từ 0.02 giây đến 300 giờ, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu thời gian trễ dài hoặc rất ngắn.
6.5.5 Tính năng đặc biệt
LED hiển thị: Báo trạng thái nguồn, Output, Pairing NFC.
Chức năng chính: On-delay, Off-delay, Pulse, Interval, Flashing, Star-delta, Bistable, v.v.
Chức năng bổ sung: Pause, Summation, Retrigger/Restart.
Ứng dụng NFC: Cấu hình, khóa/mở cài đặt, chẩn đoán trạng thái sản phẩm qua ứng dụng Ecostruxure Industrial Device trên Android/iOS.
6.5.6.Lợi ích khi sử dụng Harmony Timer Relays
Tiết kiệm thời gian lắp đặt và giảm thiểu lỗi kết nối nhờ sơ đồ đi dây trực quan.
Tuổi thọ cao với solid-state output, giảm hao mòn cơ khí.
Tối ưu hóa chu trình tự động hóa, hỗ trợ PLC và hệ thống logic cứng.
Chứng nhận an toàn và chất lượng đảm bảo ứng dụng trong công nghiệp nặng.
6.6 SIRIUS 3RN2 Thermistor Motor Protection Relays của Siemens – Giải pháp bảo vệ động cơ PTC hiệu quả
6.6.1. Relay nhiệt bảo vệ động cơ bằng cảm biến nhiệt Siemens dòng SIRIUS 3RN2 là gì?
SIRIUS 3RN2 Thermistor Motor Protection Relay là thiết bị chuyên dụng của Siemens dùng để giám sát nhiệt độ cuộn dây động cơ bằng cảm biến nhiệt PTC (Positive Temperature Coefficient). Khi nhiệt độ cuộn dây vượt quá giới hạn an toàn, điện trở PTC thay đổi đột ngột và relay sẽ tác động, thực hiện ngắt hoặc cảnh báo kịp thời, giúp bảo vệ động cơ khỏi quá nhiệt và hư hỏng.
Ứng dụng chính Relay nhiệt bảo vệ động cơ bằng cảm biến nhiệt Siemens dòng SIRIUS 3RN2
Bảo vệ động cơ điện trong dây chuyền sản xuất và hệ thống công nghiệp.
Động cơ bơm, quạt, máy nén, máy ép trong HVAC, xử lý nước và hóa chất.
Môi trường công nghiệp nguy hiểm với yêu cầu ATEX và SIL1.
Tiêu chuẩn tuân thủ:
IEC 60947-8: Bộ điều khiển tích hợp bảo vệ nhiệt PTC cho động cơ.
IEC 61000-6-2 / 61000-6-4: Tương thích điện từ cho thiết bị công nghiệp.
ATEX + SIL1: Phù hợp môi trường có nguy cơ cháy nổ (tùy model).
6.6.2. Các phiên bản chính của Relay nhiệt bảo vệ động cơ bằng cảm biến nhiệt Siemens dòng SIRIUS 3RN2
| Model | Kiểu | Đặc điểm nổi bật |
|---|
| 3RN2000 | Compact evaluation unit | Đơn giản, cơ bản, lắp nhanh gọn |
| 3RN2010 | Compact/Standard evaluation unit | Phiên bản tiêu chuẩn, dễ tích hợp |
| 3RN2012-.BW31 | Bistable evaluation unit | Relay hai trạng thái, lưu giữ trạng thái khi mất điện |
| 3RN2011 / 3RN2012-…30 / 3RN2013 | Standard evaluation unit với ATEX | Bảo vệ chống cháy nổ, phù hợp môi trường nguy hiểm |
| 3RN2023 | Evaluation unit với ATEX, 2 sensor circuits | Hỗ trợ hai mạch cảm biến cho cảnh báo và ngắt kết nối |
6.6.3. Phương thức lắp đặt của Relay nhiệt bảo vệ động cơ bằng cảm biến nhiệt Siemens dòng SIRIUS 3RN2
Snap-on: Gắn nhanh trên thanh TH 35 DIN rails (IEC 60715).
Screw fixing: Cố định bằng ốc, sử dụng adapter đi kèm.
6.6.4. Đặc tính kỹ thuật nổi bật của Relay nhiệt bảo vệ động cơ bằng cảm biến nhiệt Siemens dòng SIRIUS 3RN2
Ngõ ra relay hoặc bistable: CO/NC, cách ly hoàn toàn với mạch điều khiển.
Điện áp điều khiển: 24 V AC/DC đến 240 V AC/DC.
Thời gian phản ứng: Ngay khi PTC đạt nhiệt độ giới hạn, relay tác động tức thì.
Chức năng RESET: Auto, Manual, Remote hoặc kết hợp, tùy chọn theo model.
Kiểu kết nối: Screw terminals hoặc Spring-loaded terminals (Push-in).
Công tắc phụ (Auxiliary switch): 1 CO, 2 CO, 1 NO + 1 NC, hoặc hard gold-plated 2 CO.
Phạm vi hoạt động: -25°C đến +60°C (một số model hỗ trợ môi trường đặc biệt).
Đạt chuẩn quốc tế: IEC 60947-8, IEC 61000-6-2/6-4, ATEX, SIL1.
6.6.5. Mã sản phẩm và ví dụ

Relay nhiệt bảo vệ động cơ Siemens SIRIUS 3RN2 – Bảng lựa chọn và đặt hàng
| Model | Loại | RESET | Số mạch cảm biến | CO (aux) | NO (aux) | NC (aux) | Vật liệu tiếp điểm | Điện áp điều khiển | Tính năng đặc biệt | Kiểu kết nối |
|---|
| 3RN2000-AA30 | Compact evaluation unit | Auto | 1 | 1 | 0 | 0 | AgSnO2 | 24 V AC/DC | Phù hợp bimetallic switch, Terminal A1 jumpered | Screw / Push-in |
| 3RN2000-AW30 | Compact evaluation unit | Auto | 1 | 1 | 0 | 0 | AgSnO2 | 24–240 V AC/DC | Đơn giản, lắp nhanh | Screw / Push-in |
| 3RN2010-CA30 | Standard evaluation unit | Auto | 1 | 1 | 0 | 0 | AgSnO2 | 24 V AC/DC | Dễ tích hợp, phù hợp bimetallic switch | Screw / Push-in |
| 3RN2010-CW30 | Standard evaluation unit | Auto | 1 | 1 | 0 | 0 | AgSnO2 | 24–240 V AC/DC | Phiên bản tiêu chuẩn | Screw / Push-in |
| 3RN2010-BA30 | Standard evaluation unit | Auto | 2 | 2 | 0 | 0 | AgSnO2 | 24 V AC/DC | Bimetallic switch | Screw / Push-in |
| 3RN2010-BW30 | Standard evaluation unit | Auto | 2 | 2 | 0 | 0 | AgSnO2 | 24–240 V AC/DC | Phiên bản tiêu chuẩn | Screw / Push-in |
| 3RN2012-BW31 | Bistable evaluation unit | Auto/Manual/External | 2 | 2 | 0 | 0 | AgSnO2 | 24–240 V AC/DC | Không tác động khi mất điện, Fault storage | Screw / Push-in |
| 3RN2011-BA30 | Standard evaluation unit with ATEX | Manual/External | 2 | 2 | 0 | 0 | AgSnO2 | 24 V AC/DC | ATEX, open/short-circuit detection | Screw / Push-in |
| 3RN2011-BW30 | Standard evaluation unit with ATEX | Manual/External | 2 | 2 | 0 | 0 | AgSnO2 | 24–240 V AC/DC | ATEX, non-volatile | Screw / Push-in |
| 3RN2012-BA30 | Bistable, non-volatile | Auto/Manual/External | 2 | 2 | 0 | 0 | AgSnO2 | 24 V AC/DC | Fault storage | Screw / Push-in |
| 3RN2012-BW30 | Bistable, non-volatile | Auto/Manual/External | 2 | 2 | 0 | 0 | AgSnO2 | 24–240 V AC/DC | Fault storage | Screw / Push-in |
| 3RN2013-BA30 | Standard evaluation unit with ATEX | Auto/Manual/External | 2 | 2 | 0 | 0 | AgSnO2 | 24 V AC/DC | Protective separation, non-volatile | Screw / Push-in |
| 3RN2013-BW30 | Standard evaluation unit with ATEX | Auto/Manual/External | 2 | 2 | 0 | 0 | AgSnO2 | 24–240 V AC/DC | Protective separation | Screw / Push-in |
| 3RN2013-GW30 | Standard evaluation unit with ATEX | Auto/Manual/External | 2 | 2 | 0 | 0 | Hard gold-plated | 24–240 V AC/DC | Protective separation, non-volatile | Screw / Push-in |
| 3RN2023-DW30 | Evaluation unit with ATEX, 2 sensor circuits | Auto/Manual/External | 2 | 1 | 1 | 0 | AgSnO2 | 24–240 V AC/DC | Cảnh báo + ngắt, open/short-circuit detection, non-volatile | Screw / Push-in |
Các ghi chú quan trọng:
Bistable relay: trạng thái giữ nguyên khi mất điện; bảo vệ an toàn hệ thống.
Protective separation: cách ly điện tối đa 300 V, đảm bảo an toàn cho thiết bị và người vận hành.
Fault storage / non-volatile: sự kiện trip trước đó vẫn được lưu giữ ngay cả khi mất điện, ngăn tự khởi động lại động cơ.
ATEX / SIL1: các model tương thích với môi trường nguy cơ nổ và đạt mức Safety Integrity Level 1.
6.6.6. Sơ đồ so sánh các model relay nhiệt bảo vệ motor Siemens dòng SIRIUS 3RN2
| Model | RESET | Số mạch cảm biến | ATEX | Fault Storage | Điện áp điều khiển |
|---|
| 3RN2000-AA30 / AW30 | Auto | 1 | ❌ | ❌ | 24 V AC/DC / 24–240 V AC/DC |
| 3RN2010-CA30 / CW30 | Auto | 1 | ❌ | ❌ | 24 V AC/DC / 24–240 V AC/DC |
| 3RN2010-BA30 / BW30 | Auto | 2 | ❌ | ❌ | 24 V AC/DC / 24–240 V AC/DC |
| 3RN2012-BW31 | Auto/Manual/External | 2 | ❌ | ✅ | 24–240 V AC/DC |
| 3RN2011-BA30 / BW30 | Manual/External | 2 | ✅ | ❌ | 24 V AC/DC / 24–240 V AC/DC |
| 3RN2012-BA30 / BW30 | Auto/Manual/External | 2 | ❌ | ✅ | 24 V AC/DC / 24–240 V AC/DC |
| 3RN2013-BA30 / BW30 | Auto/Manual/External | 2 | ✅ | ✅ | 24 V AC/DC / 24–240 V AC/DC |
| 3RN2013-GW30 | Auto/Manual/External | 2 | ✅ | ✅ | 24–240 V AC/DC |
| 3RN2023-DW30 | Auto/Manual/External | 2 (warning + disconnection) | ✅ | ✅ | 24–240 V AC/DC |
Chú thích:
✅: Có / hỗ trợ
❌: Không / không hỗ trợ
RESET: cách thức reset relay (Auto, Manual, External)
Số mạch cảm biến: số PTC sensor circuits giám sát động cơ
ATEX: dùng cho môi trường nguy cơ nổ
Fault Storage: lưu trữ trạng thái trip khi mất điện
Điện áp điều khiển: dải điện áp relay có thể hoạt động
6.6.7 Ứng dụng thực tế của Relay nhiệt bảo vệ động cơ bằng cảm biến nhiệt Siemens dòng SIRIUS 3RN2
Bảo vệ động cơ công nghiệp: Giám sát nhiệt độ cuộn dây trực tiếp, ngăn quá nhiệt.
Hệ thống HVAC: Bảo vệ quạt, máy nén, bơm tuần hoàn.
Xử lý nước và hóa chất: Ngăn ngừa hư hỏng động cơ trong các trạm bơm, máy khuấy.
Dây chuyền sản xuất tự động: Động cơ trong băng tải, máy ép, máy cắt, máy dệt.
Môi trường nguy cơ cháy nổ: Sử dụng model đạt chuẩn ATEX và SIL1.
Tóm lại, dòng SIRIUS 3RN2 Thermistor Motor Protection Relay của Siemens là giải pháp bảo vệ động cơ PTC toàn diện, giúp ngăn ngừa quá nhiệt, kéo dài tuổi thọ động cơ và nâng cao an toàn cho hệ thống công nghiệp.
6.7 Relay (rơ le) nhiệt LS, rơ le nhiệt Chint, relay nhiệt ABB, relay nhiệt Siemens
6.7.1 Rơ le nhiệt LS – Giải pháp bảo vệ động cơ an toàn và hiệu quả
Rơ le nhiệt LS (Role nhiệt LS, Relay nhiệt LS) là thiết bị bảo vệ động cơ khỏi quá tải, hoạt động bằng cách ngắt mạch khi dòng điện vượt quá giới hạn cho phép. Sản phẩm do LS Industrial Systems (Hàn Quốc) sản xuất, nổi bật với chất lượng ổn định, giá cả cạnh tranh, được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp.

6.7.2 Đặc điểm nổi bật của rơ le nhiệt LS
Được thiết kế lắp trực tiếp vào contactor LS, đảm bảo tính đồng bộ và an toàn cao.
Kích thước tương thích hoàn toàn với các dòng contactor LS; khi dùng với contactor hãng khác có thể không khớp.
Phạm vi dòng định mức đa dạng: từ 0.63A đến 800A, đáp ứng nhiều loại tải và công suất động cơ.
Ứng dụng phổ biến: trong tủ điện công nghiệp, hệ thống bơm, quạt, băng tải, máy nén khí, sản xuất tự động hóa.
6.7.3 Các dòng rơ le nhiệt LS
MT-32 (0.63 – 40A): dùng với contactor MC-9b → MC-40a, loại phổ biến nhất tại Việt Nam.
MT-63 (34 – 65A): dùng với contactor MC-50a, MC-60a.
MT-95 (54 – 100A): dùng với contactor MC-75a, MC-85a, MC-100a.
MT-150 (80 – 150A): dùng với contactor MC-130a, MC-150a.
MT-225 (85 – 240A): dùng với contactor MC-185a, MC-225a.
MT-400 (200 – 400A): dùng với contactor MC-265a, MC-330a, MC-400a.
MT-800 (400 – 800A): dùng với contactor MC-500a, MC-630a, MC-800a.
👉 Lưu ý: Dòng MT-12 (0.63 – 18A) không nhập về Việt Nam, được thay thế bằng MT-32.
Kết luận
Rơ le nhiệt LS là lựa chọn hàng đầu để bảo vệ động cơ trong các hệ thống điện công nghiệp. Với độ tin cậy cao, giá thành hợp lý và khả năng tương thích hoàn hảo với contactor LS, sản phẩm này giúp doanh nghiệp tối ưu hiệu quả vận hành và an toàn điện.
6.7.4 Bảng thông số kỹ thuật rơ le nhiệt LS
| Model | Dải dòng định mức (A) | Phạm vi chỉnh dòng | Contactor LS tương thích |
|---|
| MT-32 | 0.63 – 40A | Tùy từng mã nhỏ (0.63–1A, 1–1.6A, 1.6–2.5A, … đến 32–40A) | MC-9b → MC-40a |
| MT-63 | 34 – 65A | 34–50A, 48–65A | MC-50a, MC-60a |
| MT-95 | 54 – 100A | 54–80A, 80–100A | MC-75a, MC-85a, MC-100a |
| MT-150 | 80 – 150A | 80–120A, 120–150A | MC-130a, MC-150a |
| MT-225 | 85 – 240A | 85–150A, 150–240A | MC-185a, MC-225a |
| MT-400 | 200 – 400A | 200–320A, 320–400A | MC-265a, MC-330a, MC-400a |
| MT-800 | 400 – 800A | 400–630A, 630–800A | MC-500a, MC-630a, MC-800a |
⚠️ Ghi chú quan trọng:
Model MT-12 (0.63 – 18A) không còn nhập về Việt Nam, thay bằng MT-32.
Các model được phân chia thành nhiều cấp dòng nhỏ để dễ dàng lựa chọn phù hợp với tải động cơ.
6.8 Rơ le nhiệt Siemens – Giải pháp bảo vệ động cơ trong hệ thống công nghiệp
Rơ le nhiệt Siemens (Role nhiệt Siemens, Relay nhiệt Siemens) thuộc dòng thiết bị SIRIUS nổi tiếng, được sản xuất theo tiêu chuẩn châu Âu, đảm bảo chất lượng và độ bền vượt trội. Đây là thiết bị chuyên dùng để bảo vệ động cơ khỏi quá tải, kẹt trục, mất pha, hoạt động bằng cách ngắt mạch khi dòng điện vượt ngưỡng cài đặt.
6.8.1 Đặc điểm nổi bật
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt, tương thích hoàn hảo với contactor Siemens.
Phạm vi chỉnh dòng rộng: từ 0.1A đến 850A, đáp ứng đa dạng nhu cầu công nghiệp.
Tích hợp cơ chế reset: bằng tay hoặc tự động, giúp vận hành linh hoạt.
Độ tin cậy cao: đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947, DIN EN 60947.
Ứng dụng trong tủ điện, bơm, quạt, băng tải, máy nén khí, dây chuyền sản xuất.
6.8.2 Bảng thông số kỹ thuật rơ le nhiệt Siemens (SIRIUS)
| Model Series | Dải dòng định mức (A) | Phạm vi chỉnh dòng | Contactor Siemens tương thích |
|---|
| 3RU21 | 0.1 – 40A | 0.1–0.16A → 28–40A | 3RT101, 3RT102, 3RT103, 3RT104 |
| 3RU22 | 0.11 – 100A | 0.11–0.16A → 80–100A | 3RT105, 3RT106, 3RT107 |
| 3RU23 | 63 – 630A | 63–80A → 500–630A | 3RT145, 3RT146, 3RT147 |
| 3RU24 | 200 – 850A | 200–250A → 800–850A | 3RT165, 3RT166, 3RT167 |
⚠️ Ghi chú:
Siemens phân loại relay nhiệt theo dòng SIRIUS 3RU2, chia nhỏ theo các cấp từ vài trăm mA đến hàng trăm A.
Tất cả sản phẩm đều tích hợp bảo vệ mất pha, nút TEST và nút RESET.
Khi kết hợp với contactor Siemens sẽ tạo thành bộ khởi động từ có bảo vệ quá tải hoàn chỉnh.
Kết luận
Rơ le nhiệt Siemens là lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống công nghiệp đòi hỏi độ tin cậy cao và tiêu chuẩn an toàn châu Âu. Với dải sản phẩm rộng từ nhỏ đến lớn, Siemens đáp ứng hầu hết nhu cầu từ dân dụng, thương mại đến công nghiệp nặng.
6.8.4 Bảng mã rơ le nhiệt Siemens SIRIUS
*** Rơ le nhiệt Siemens 3RU21 (0.1 – 40A)
Dùng cho contactor nhỏ: 3RT101, 3RT102, 3RT103, 3RT104.
| Mã relay | Dải chỉnh định (A) | Dùng cho contactor |
|---|
| 3RU2116-1FB0 | 0.1 – 0.16 | 3RT101 |
| 3RU2116-1HB0 | 0.16 – 0.25 | 3RT101 |
| 3RU2116-1JB0 | 0.25 – 0.4 | 3RT101 |
| 3RU2116-1KB0 | 0.4 – 0.63 | 3RT101 |
| 3RU2116-1LB0 | 0.63 – 1 | 3RT101 |
| 3RU2116-1MB0 | 1 – 1.6 | 3RT101 |
| 3RU2116-1NB0 | 1.6 – 2.5 | 3RT101 |
| 3RU2116-1PB0 | 2.5 – 4 | 3RT101/102 |
| 3RU2116-1QB0 | 4 – 6 | 3RT101/102 |
| 3RU2116-1RB0 | 5.5 – 8 | 3RT101/102 |
| 3RU2116-1SB0 | 7 – 10 | 3RT102 |
| 3RU2116-1TB0 | 9 – 13 | 3RT102 |
| 3RU2116-1VB0 | 12 – 18 | 3RT102/103 |
| 3RU2116-1WB0 | 16 – 22 | 3RT103 |
| 3RU2116-1XB0 | 20 – 25 | 3RT103 |
| 3RU2116-1YB0 | 24 – 32 | 3RT103/104 |
| 3RU2116-1ZB0 | 30 – 40 | 3RT104 |
*** Rơ le nhiệt Siemens 3RU22 (20 – 100A)
Dùng cho contactor công suất trung bình: 3RT105, 3RT106, 3RT107.
| Mã relay | Dải chỉnh định (A) | Dùng cho contactor |
|---|
| 3RU2216-3AB0 | 20 – 25 | 3RT105 |
| 3RU2216-3BB0 | 24 – 32 | 3RT105 |
| 3RU2216-3CB0 | 30 – 40 | 3RT105 |
| 3RU2216-3DB0 | 37 – 50 | 3RT106 |
| 3RU2216-3EB0 | 48 – 65 | 3RT106 |
| 3RU2216-3FB0 | 55 – 70 | 3RT106/107 |
| 3RU2216-3GB0 | 63 – 80 | 3RT107 |
| 3RU2216-3HB0 | 80 – 100 | 3RT107 |
***Rơ le nhiệt Siemens 3RU23 (63 – 630A)
Dùng cho contactor dòng lớn: 3RT145, 3RT146, 3RT147.
| Mã relay | Dải chỉnh định (A) | Dùng cho contactor |
|---|
| 3RU2316-4AB0 | 63 – 80 | 3RT145 |
| 3RU2316-4BB0 | 80 – 100 | 3RT145 |
| 3RU2316-4CB0 | 95 – 120 | 3RT145/146 |
| 3RU2316-4DB0 | 110 – 140 | 3RT146 |
| 3RU2316-4EB0 | 130 – 160 | 3RT146 |
| 3RU2316-4FB0 | 160 – 200 | 3RT146 |
| 3RU2316-4GB0 | 200 – 250 | 3RT147 |
| 3RU2316-4HB0 | 250 – 315 | 3RT147 |
| 3RU2316-4JB0 | 315 – 400 | 3RT147 |
| 3RU2316-4KB0 | 400 – 500 | 3RT147 |
| 3RU2316-4LB0 | 500 – 630 | 3RT147 |
*** Rơ le nhiệt Siemens 3RU24 (200 – 850A)
Dùng cho contactor rất lớn: 3RT165, 3RT166, 3RT167.
| Mã relay | Dải chỉnh định (A) | Dùng cho contactor |
|---|
| 3RU2416-5AB0 | 200 – 250 | 3RT165 |
| 3RU2416-5BB0 | 250 – 315 | 3RT165 |
| 3RU2416-5CB0 | 315 – 400 | 3RT166 |
| 3RU2416-5DB0 | 400 – 500 | 3RT166 |
| 3RU2416-5EB0 | 500 – 630 | 3RT166/167 |
| 3RU2416-5FB0 | 630 – 750 | 3RT167 |
| 3RU2416-5GB0 | 750 – 850 | 3RT167 |
6.9 Rơ le nhiệt ABB – Thermal Overload Relay ABB
Rơ le nhiệt ABB (Role nhiệt ABB, Relay nhiệt ABB) là thiết bị bảo vệ động cơ chống quá tải, mất pha, kẹt trục. Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn châu Âu, nổi bật với độ tin cậy cao và độ bền lâu dài.
6.9.1 Đặc điểm nổi bật
Tích hợp bảo vệ 3 pha (quá tải, mất pha, kẹt rotor).
Cơ chế reset: bằng tay hoặc tự động.
Có tiếp điểm phụ (1NO + 1NC) để kết nối vào mạch điều khiển.
Lắp trực tiếp với contactor ABB dòng AF/AX, tạo thành bộ khởi động từ hoàn chỉnh.
Phạm vi dòng chỉnh rộng: từ 0.1A đến 800A.
6.9.2 Bảng mã rơ le nhiệt ABB (TA Series)
*** Relay nhiệt ABB TA25DU (0.1 – 25A)
Dùng cho contactor nhỏ: AF09 – AF38
| Mã relay | Dải chỉnh định (A) | Dùng cho contactor |
|---|
| TA25DU-0.1 | 0.10 – 0.16 | AF09 – AF38 |
| TA25DU-0.16 | 0.16 – 0.25 | AF09 – AF38 |
| TA25DU-0.25 | 0.25 – 0.40 | AF09 – AF38 |
| TA25DU-0.4 | 0.40 – 0.63 | AF09 – AF38 |
| TA25DU-0.63 | 0.63 – 1.0 | AF09 – AF38 |
| TA25DU-1.0 | 1.0 – 1.6 | AF09 – AF38 |
| TA25DU-1.6 | 1.6 – 2.5 | AF09 – AF38 |
| TA25DU-2.5 | 2.5 – 4.0 | AF09 – AF38 |
| TA25DU-4.0 | 4.0 – 6.3 | AF09 – AF38 |
| TA25DU-6.3 | 6.3 – 10 | AF09 – AF38 |
| TA25DU-10 | 10 – 16 | AF09 – AF38 |
| TA25DU-16 | 16 – 20 | AF09 – AF38 |
| TA25DU-20 | 20 – 25 | AF09 – AF38 |
*** Relay nhiệt ABB TA45DU (9 – 45A)
Dùng cho contactor trung bình: AF40 – AF65
| Mã relay | Dải chỉnh định (A) | Dùng cho contactor |
|---|
| TA45DU-9 | 9 – 14 | AF40 – AF65 |
| TA45DU-14 | 13 – 18 | AF40 – AF65 |
| TA45DU-18 | 17 – 22 | AF40 – AF65 |
| TA45DU-22 | 21 – 27 | AF40 – AF65 |
| TA45DU-27 | 25 – 32 | AF40 – AF65 |
| TA45DU-32 | 30 – 36 | AF40 – AF65 |
| TA45DU-36 | 34 – 40 | AF40 – AF65 |
| TA45DU-40 | 38 – 45 | AF40 – AF65 |
*** Relay nhiệt ABB TA80DU (32 – 80A)
Dùng cho contactor: AF80 – AF96
| Mã relay | Dải chỉnh định (A) | Dùng cho contactor |
|---|
| TA80DU-32 | 28 – 36 | AF80 – AF96 |
| TA80DU-36 | 34 – 45 | AF80 – AF96 |
| TA80DU-45 | 40 – 50 | AF80 – AF96 |
| TA80DU-50 | 48 – 63 | AF80 – AF96 |
| TA80DU-63 | 60 – 70 | AF80 – AF96 |
| TA80DU-70 | 68 – 80 | AF80 – AF96 |
*** Relay nhiệt ABB TA200DU (80 – 200A)
Dùng cho contactor: AF116 – AF265
| Mã relay | Dải chỉnh định (A) | Dùng cho contactor |
|---|
| TA200DU-80 | 80 – 100 | AF116 – AF265 |
| TA200DU-100 | 95 – 120 | AF116 – AF265 |
| TA200DU-120 | 110 – 140 | AF116 – AF265 |
| TA200DU-140 | 125 – 160 | AF116 – AF265 |
| TA200DU-160 | 145 – 180 | AF116 – AF265 |
| TA200DU-180 | 170 – 200 | AF116 – AF265 |
*** Relay nhiệt ABB TA450DU (200 – 450A)
Dùng cho contactor: AF300 – AF460
| Mã relay | Dải chỉnh định (A) | Dùng cho contactor |
|---|
| TA450DU-200 | 200 – 250 | AF300 – AF460 |
| TA450DU-250 | 240 – 300 | AF300 – AF460 |
| TA450DU-300 | 280 – 350 | AF300 – AF460 |
| TA450DU-350 | 320 – 400 | AF300 – AF460 |
| TA450DU-400 | 380 – 450 | AF300 – AF460 |
*** Relay nhiệt ABB TA800DU (400 – 800A)
Dùng cho contactor: AF580 – AF750
| Mã relay | Dải chỉnh định (A) | Dùng cho contactor |
|---|
| TA800DU-400 | 400 – 500 | AF580 – AF750 |
| TA800DU-500 | 480 – 600 | AF580 – AF750 |
| TA800DU-600 | 580 – 700 | AF580 – AF750 |
| TA800DU-700 | 650 – 800 | AF580 – AF750 |
Kết luận
Relay nhiệt ABB có dải sản phẩm rộng từ 0.1A đến 800A, tương thích hoàn hảo với contactor AF Series. Đây là lựa chọn hàng đầu trong các hệ thống điện công nghiệp cần độ bền cao và tiêu chuẩn an toàn châu Âu.
6.10 Relay lập trình Schneider Zelio Logic SR2 / SR3 series
6.10.1. Giới thiệu chung về Zelio Logic SR2 / SR3
Zelio Logic SR2 / SR3 là dòng relay lập trình thông minh (smart relay / programmable relay) của Schneider Electric. Sản phẩm được thiết kế cho các ứng dụng tự động hóa nhỏ và vừa, thay thế cho hệ thống relay rời truyền thống, dễ sử dụng và chi phí hợp lý.
Nói cách khác Relay lập trình Schneider Zelio Logic SR2 / SR3 là dòng relay logic thông minh (smart relay) của Schneider Electric, được thiết kế để thực hiện các ứng dụng tự động hóa nhỏ gọn, đơn giản đến trung bình, thay thế cho hệ thống relay cơ truyền thống hoặc PLC cỡ lớn.
Zelio Logic SR2 / SR3 là một bộ điều khiển logic lập trình (programmable relay) dùng để điều khiển, giám sát và tự động hóa các hệ thống điện.
Đây là giải pháp trung gian giữa relay cơ và PLC, vừa dễ dùng vừa tiết kiệm chi phí.
Các model trong series SR2 và SR3 có sẵn nhiều tùy chọn: số I/O khác nhau, nguồn cấp AC/DC, loại ngõ ra (relay hoặc transistor), có/không màn hình LCD, có/không đồng hồ thời gian thực (RTC).

6.10.2. Đặc điểm nổi bật Zelio Logic SR2 / SR3
Nguồn cấp linh hoạt: AC (100–240 V) hoặc DC (12 V, 24 V).
Số lượng I/O: từ 10 đến 40, có cả ngõ vào số và ngõ vào analog.
Ngõ ra: relay hoặc transistor, tùy theo model.
Màn hình & đồng hồ thời gian thực: có model tích hợp màn hình LCD và đồng hồ RTC; có model không có màn hình để tiết kiệm chi phí.
Ngôn ngữ lập trình: hỗ trợ Ladder Diagram (LD) và Function Block Diagram (FBD).
Phần mềm lập trình: Zelio Soft 2, dễ cài đặt và sử dụng.
Khả năng mở rộng: cho phép gắn thêm module I/O, module giao tiếp Modbus, modem GSM/UMTS, Bluetooth…
Thiết kế nhỏ gọn: lắp đặt trên thanh DIN, phù hợp cho tủ điện công nghiệp và dân dụng.
6.10.3. Ưu điểm Zelio Logic SR2 / SR3
Dễ sử dụng – thân thiện với kỹ sư điện, không cần kiến thức PLC chuyên sâu.
Chi phí tối ưu – tiết kiệm hơn so với việc dùng PLC lớn trong các ứng dụng nhỏ.
Linh hoạt – nhiều lựa chọn model, có thể mở rộng I/O và kết nối truyền thông khi cần.
An toàn dữ liệu – lưu chương trình trong bộ nhớ và có thể sao lưu qua thẻ nhớ.
6.10.4. Hạn chế Zelio Logic SR2 / SR3
Không phù hợp cho hệ thống quy mô lớn hoặc yêu cầu tốc độ xử lý cao.
Chức năng nâng cao (PID, xử lý tín hiệu analog phức tạp) còn hạn chế so với PLC.
6.10.5. Ứng dụng của Zelio Logic SR2 / SR3
Tự động hóa máy đóng gói, máy gia công nhỏ.
Điều khiển bơm, quạt, hệ thống HVAC.
Điều khiển chiếu sáng, cửa cuốn, barrier, hệ thống tòa nhà.
Các giải pháp tự động hóa dân dụng và công nghiệp đơn giản.
6.10.6. Một số model tiêu biểu của Zelio Logic SR2 / SR3
SR2B121JD: 12 I/O, nguồn AC/DC, có màn hình và đồng hồ.
SR2E201FU: 20 I/O, không có màn hình, phù hợp cho ứng dụng không cần hiển thị.
SR2D201FU: 20 I/O, không màn hình, không đồng hồ, dòng cơ bản.
SR2A101FU: 10 I/O, có màn hình.
SR3 Expansion Module: module mở rộng I/O cho dòng SR3.
7. Ứng dụng phổ biến của Relay (Rơ le)
Relay hay rơ le là thiết bị điện quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp, dân dụng và tự động hóa. Với chức năng đóng ngắt, bảo vệ và điều khiển, relay điện giúp hệ thống hoạt động an toàn, ổn định và tiết kiệm chi phí.
7.1. Ứng dụng relay trong công nghiệp
Bảo vệ động cơ: Ví dụ, rơ le nhiệt bảo vệ động cơ 3 pha của máy nén khí khi quá tải hoặc kẹt trục, ngắt mạch để tránh cháy động cơ.
Điều khiển máy bơm: Trong hệ thống cấp nước của nhà máy, relay áp suất được dùng để bật/tắt bơm khi áp suất đường ống đạt mức cài đặt.
Ứng dụng IoT công nghiệp: Các relay thông minh được tích hợp với PLC Siemens hoặc Schneider để giám sát băng tải trong dây chuyền đóng gói.
7.2. Ứng dụng relay trong dân dụng
Tủ điện gia đình: Relay bảo vệ chống quá tải giúp ngắt nguồn khi điện áp tăng cao, tránh hỏng thiết bị điện.
Hệ thống chiếu sáng: Ví dụ, relay hẹn giờ tự động bật đèn sân vườn lúc 18h và tắt lúc 23h mà không cần con người can thiệp.
Thiết bị gia dụng: Trong máy giặt, rơ le cấp nước hoạt động cùng cảm biến mực nước, tự động ngắt khi lồng giặt đã đủ nước.
7.3. Ứng dụng relay trong tự động hóa
PLC và dây chuyền sản xuất: Relay trung gian (intermediate relay) kết nối giữa PLC và contactor, giúp điều khiển động cơ băng tải trong nhà máy sản xuất linh kiện điện tử.
Hệ thống cảnh báo: Trong kho lạnh, relay nhiệt độ sẽ tự động ngắt máy nén và phát tín hiệu báo động khi nhiệt độ vượt quá mức cho phép.
7.4. Relay tích hợp cảm biến
Cảm biến nhiệt độ: Relay nhiệt được dùng trong lò sấy gỗ, khi nhiệt độ vượt 80°C thì relay ngắt gia nhiệt và bật quạt làm mát.
Cảm biến áp suất: Trong hệ thống thủy lực, relay áp suất bảo vệ máy bơm dầu khi áp suất vượt mức 150 bar.
Cảm biến mực nước: Ở bể chứa nước sinh hoạt, relay kết hợp phao điện để tự động bật bơm khi mực nước thấp và ngắt khi đầy bể.
Cảm biến độ ẩm: Trong nông nghiệp công nghệ cao, relay điều khiển hệ thống phun sương khi độ ẩm trong nhà kính giảm xuống dưới 60%.
7.5. Kết luận
Relay (rơ le) đóng vai trò quan trọng trong công nghiệp, dân dụng và tự động hóa, từ bảo vệ động cơ, điều khiển bơm, quản lý chiếu sáng đến ứng dụng trong IoT. Nhờ khả năng kết hợp với nhiều loại cảm biến, relay mang lại sự an toàn, linh hoạt và hiệu quả cho mọi hệ thống điện.
8. Lưu ý khi vận hành Relay (Rơ le)
Để đảm bảo relay hoạt động ổn định, an toàn và kéo dài tuổi thọ, người vận hành cần tuân thủ những lưu ý sau:
8.1. Kiểm tra điện áp và dòng định mức
Luôn đối chiếu thông số điện áp làm việc (V) và dòng chịu tải (A) của relay với thiết bị và hệ thống sử dụng.
Tránh dùng relay dưới tải vượt quá định mức, vì dễ gây nóng, cháy tiếp điểm.
8.2. Đấu nối đúng kỹ thuật
Thực hiện đấu dây theo đúng sơ đồ nhà sản xuất cung cấp.
Siết chặt vít terminal để tránh tiếp xúc lỏng, gây phát nhiệt hoặc đánh lửa.
Dùng dây dẫn phù hợp tiết diện với dòng điện tải.
8. Bảo vệ bằng cầu chì và chống quá tải
Kết hợp relay với cầu chì hoặc CB (aptomat) để bảo vệ mạch điện.
Với động cơ và tải nặng, nên dùng rơ le nhiệt (thermal relay) hoặc khởi động từ kèm relay bảo vệ để chống quá tải.
8.4. Tránh môi trường nước, bụi và va đập
Relay cần đặt trong tủ điện kín, tránh hơi ẩm, bụi kim loại, hoặc môi trường dễ cháy nổ.
Hạn chế va đập cơ học, rung lắc mạnh gây hư hỏng cuộn dây hoặc tiếp điểm.
8.5. Bảo trì và kiểm tra định kỳ
Kiểm tra relay theo lịch bảo dưỡng: độ mòn tiếp điểm, độ nóng khi tải nặng.
Vệ sinh bụi bẩn và thay relay khi có dấu hiệu bất thường (nóng, kêu, tiếp điểm cháy xém).
Thay thế linh kiện bảo vệ đi kèm (cầu chì, CB) nếu đã tác động nhiều lần.
9. Các thương hiệu relay chất lượng hàng đầu
9.1. Schneider Electric – Relay công nghiệp châu Âu
Đặc điểm: Relay Schneider nổi tiếng về độ bền, hiệu suất ổn định, được dùng nhiều trong tủ điện công nghiệp và hệ thống tự động hóa.
Dòng relay tiêu biểu: Schneider RXM, Zelio Logic SR2/SR3 (relay lập trình).
9.2. Omron – Relay Nhật Bản, độ chính xác cao
Đặc điểm: Relay Omron có chất lượng ổn định, tuổi thọ cao, thích hợp cho các ứng dụng cần độ chính xác.
Dòng relay tiêu biểu: Omron MY2N, G2R, LY2.
9.3. IDEC – Relay Nhật, tiết kiệm năng lượng
Đặc điểm: Relay IDEC được thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm năng lượng, dễ lắp đặt.
Dòng relay tiêu biểu: IDEC RJ1S, RH2B, RU Series.
9.4. Fuji Electric – Relay bảo vệ và công nghiệp
Đặc điểm: Fuji nổi tiếng với relay bảo vệ động cơ, relay công suất cao cho công nghiệp nặng.
Dòng relay tiêu biểu: Fuji AR22, SC Series.
9.5. Hanyoung Nux – Relay bán dẫn SSR Hàn Quốc
Đặc điểm: Relay bán dẫn (Solid State Relay – SSR) Hanyoung Nux có độ bền cao, không phát tia lửa, phù hợp tải nhiệt và tự động hóa.
Dòng relay tiêu biểu: Hanyoung HY-F15, HY-SR, SSR Series.
9.6. Schmersal – Relay an toàn cho hệ thống sản xuất
Đặc điểm: Schmersal chuyên về relay an toàn, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, dùng trong máy móc công nghiệp, dây chuyền robot.
Dòng relay tiêu biểu: Schmersal AES Series, SRB Series.
9.7. Bảng tóm tắt các dòng relay tiêu biểu
| Thương hiệu | Dòng relay tiêu biểu | Ứng dụng chính |
|---|
| Schneider Electric | RXM, Zelio Logic SR2/SR3 | Relay công nghiệp, relay lập trình |
| Omron | MY2N, G2R, LY2 | Relay trung gian, relay dân dụng và công nghiệp |
| IDEC | RJ1S, RH2B, RU Series | Relay tiết kiệm năng lượng, relay nhỏ gọn |
| Fuji Electric | AR22, SC Series | Relay bảo vệ động cơ, relay công nghiệp nặng |
| Hanyoung Nux | HY-F15, SSR Series | Relay bán dẫn SSR, relay công nghiệp Hàn Quốc |
| Schmersal | AES, SRB Series | Relay an toàn, giám sát hệ thống sản xuất |
10. Phụ kiện relay
11. Cách chọn relay (rơ le) phù hợp
Để đảm bảo relay hoạt động ổn định và bền bỉ trong hệ thống điện, người dùng cần cân nhắc một số tiêu chí quan trọng sau:
11.1. Chọn relay theo điện áp điều khiển
Relay có nhiều mức điện áp cuộn coil: 5V, 12V, 24VDC, 110V, 220VAC…
Tùy thuộc vào nguồn tín hiệu điều khiển mà bạn chọn relay phù hợp.
Ví dụ: relay 12V hoặc 24V dùng trong mạch điều khiển điện tử, relay 220V dùng cho hệ thống điện dân dụng.
11.2. Chọn relay theo dòng tải
Cần xác định dòng tải mà relay phải đóng cắt: vài trăm mA, vài A hay hàng chục A.
Với tải nhỏ (mạch điện tử, đèn LED), chỉ cần relay mini vài ampe.
Với tải lớn (động cơ, máy bơm), nên dùng relay công suất hoặc contactor để đảm bảo độ bền tiếp điểm.
11.3. Chọn relay theo môi trường làm việc
Môi trường bụi bẩn, ẩm ướt: nên dùng relay trong tủ điện kín, có chuẩn chống bụi/nước (IP).
Môi trường rung động: chọn relay có thiết kế chống rung hoặc dùng relay bán dẫn (SSR) thay vì relay cơ.
Môi trường nhiệt độ cao: dùng relay có dải nhiệt độ rộng, tích hợp bảo vệ quá nhiệt.
11.4. Chọn relay theo ứng dụng thực tế
Bảo vệ động cơ: dùng rơ le nhiệt (thermal relay) hoặc relay bảo vệ quá dòng.
Mạch điều khiển: chọn relay trung gian (intermediate relay) để cách ly tín hiệu.
Hệ thống IoT, tự động hóa: nên dùng relay thông minh hoặc relay tích hợp module giao tiếp để kết nối với PLC, vi điều khiển (Arduino, Raspberry Pi).
Ứng dụng chiếu sáng, gia dụng: dùng relay hẹn giờ hoặc relay từ xa (Wi-Fi, Zigbee).
✅ Kết luận: Khi chọn relay, cần căn cứ vào nguồn điều khiển – dòng tải – môi trường – ứng dụng thực tế để đảm bảo hệ thống hoạt động an toàn và hiệu quả.
11.5 Bảng so sánh các loại Relay theo ứng dụng
| Loại relay (rơ le) | Đặc điểm chính | Ứng dụng tiêu biểu | Ví dụ model |
|---|
| Relay trung gian (Intermediate relay) | Kích thước nhỏ, đóng ngắt tín hiệu điều khiển, cách ly mạch | Tủ điện, PLC, điều khiển đèn, còi | Omron MY2N, Schneider RXM |
| Relay nhiệt (Thermal overload relay) | Bảo vệ quá tải cho động cơ, ngắt khi dòng vượt định mức | Bảo vệ động cơ 3 pha, máy bơm, máy nén khí | Schneider LRD, Fuji TR-N |
| Relay bán dẫn (SSR – Solid State Relay) | Không tiếp điểm cơ khí, đóng cắt nhanh, bền, không phát tia lửa | Hệ thống gia nhiệt, lò sấy, tải điện trở, môi trường rung | Hanyoung HY-F15, IDEC SSR Series |
| Relay bảo vệ (Protection relay) | Giám sát điện áp, dòng điện, pha, công suất | Bảo vệ lưới điện, bảo vệ động cơ, hệ thống phân phối điện | Fuji Electric AR22, Schneider Sepam |
| Relay thời gian (Timer relay) | Đóng/ngắt theo thời gian định sẵn, nhiều chế độ delay | Chiếu sáng công cộng, hệ thống bơm tự động, IoT | Omron H3CR, Schneider RE22 |
| Relay an toàn (Safety relay) | Giám sát công tắc an toàn, nút dừng khẩn cấp, cảm biến | Robot công nghiệp, dây chuyền sản xuất, hệ thống tự động | Schmersal SRB Series, Pilz PNOZ |
| Relay thông minh (Smart relay / lập trình) | Có thể lập trình logic, tích hợp màn hình, nhiều I/O | Tự động hóa quy mô nhỏ, điều khiển bơm, chiếu sáng thông minh | Schneider Zelio Logic SR2/SR3, Siemens LOGO! |
12. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Relay (Rơ le) và Module Relay
Q1: Relay (rơ le điện) là gì và có vai trò gì trong hệ thống công nghiệp?
Relay là thiết bị đóng cắt tự động, hoạt động như một công tắc điều khiển bằng điện. Trong hệ thống công nghiệp, relay điện giúp bảo vệ tải, cách ly tín hiệu và tự động hóa quy trình sản xuất.
Q2: Nguyên lý hoạt động của relay điện từ là gì?
Relay điện từ hoạt động dựa trên cuộn coil sinh từ trường hút tiếp điểm. Khi dòng điện qua cuộn dây đủ lớn, relay rơ le sẽ đóng mạch tải; khi mất dòng, tiếp điểm nhả ra, cắt mạch.
Q3: Relay khác contactor như thế nào trong hệ thống công nghiệp?
Relay công nghiệp: chịu tải nhỏ (dưới 10A), thường dùng làm relay trung gian hoặc tín hiệu.
Contactor: chịu tải lớn, chuyên đóng cắt động cơ 3 pha, tải công suất hàng kW.
Q4: Relay dùng cho động cơ bao nhiêu HP là phù hợp?
Relay trung gian chỉ phù hợp cho động cơ dưới 2HP. Với động cơ từ 3HP trở lên, cần kết hợp contactor + relay nhiệt bảo vệ để tránh hỏng động cơ.
Q5: Module relay là gì và ứng dụng trong IoT?
Module relay là mạch tích hợp nhiều relay mini, thường có 1/2/4/8 kênh, dùng trong IoT, Arduino, Raspberry Pi, PLC để điều khiển đèn, quạt, bơm từ xa qua tín hiệu logic 3.3V/5V.
Q6: Có thể thay relay nhiệt bằng MCB không?
Không. Relay nhiệt bảo vệ quá tải động cơ theo đường đặc tính dòng-thời gian, trong khi MCB chủ yếu bảo vệ ngắn mạch và quá dòng tức thời.
Q7: Relay bán dẫn SSR khác gì so với relay cơ?
SSR (Solid State Relay): không có tiếp điểm, đóng ngắt bằng bán dẫn, tuổi thọ cao, phù hợp tải điện trở và môi trường rung.
Relay cơ: có tiếp điểm, giá rẻ, phổ biến nhưng tuổi thọ thấp hơn SSR.
Q8: Relay trung gian có chức năng gì trong mạch điều khiển?
Relay trung gian (intermediate relay) dùng để khuếch đại tín hiệu từ PLC, cách ly mạch điều khiển và tải, tăng độ an toàn cho hệ thống.
Q9: Relay thời gian (timer relay) ứng dụng ở đâu?
Relay thời gian dùng để điều khiển đóng/ngắt theo chu kỳ cài đặt sẵn, ứng dụng trong chiếu sáng công cộng, máy bơm định kỳ, hệ thống thang máy.
Q10: Relay bảo vệ (protection relay) là gì?
Relay bảo vệ giám sát các thông số điện (áp, dòng, công suất, tần số) và ra lệnh cắt tải khi có sự cố, giúp bảo vệ thiết bị công nghiệp và lưới điện.
Q11: Các loại relay phổ biến hiện nay là gì?
Relay điện được phân loại: relay trung gian, relay nhiệt, relay bảo vệ, relay thời gian, relay bán dẫn SSR, relay an toàn (safety relay), relay lập trình thông minh.
Q12: Tuổi thọ relay điện là bao lâu?
Relay cơ có tuổi thọ cơ học từ vài trăm nghìn đến vài triệu lần đóng/ngắt; relay bán dẫn SSR có thể đạt hàng chục triệu lần, bền hơn relay cơ.
Q13: Relay 5V, 12V, 24V khác nhau như thế nào?
Khác biệt nằm ở điện áp cuộn coil điều khiển. Ví dụ: relay 5V dùng cho module Arduino, relay 24V dùng trong tủ điện công nghiệp.
Q14: Có thể dùng relay DC cho nguồn AC không?
Không. Relay DC và relay AC được thiết kế khác nhau về coil và cơ cấu đóng cắt, cần chọn đúng chủng loại theo nguồn cấp.
Q15: Relay trong IoT được ứng dụng ra sao?
Module relay điều khiển qua Wi-Fi/Zigbee có thể kết nối với Arduino, ESP8266, PLC mini để bật/tắt thiết bị điện trong nhà thông minh và công nghiệp IoT.
Q16: Relay an toàn (safety relay) có gì đặc biệt?
Relay an toàn được dùng trong dây chuyền sản xuất, robot công nghiệp, đảm bảo giám sát nút dừng khẩn cấp, công tắc cửa an toàn, cảm biến quang theo tiêu chuẩn EN ISO/IEC.
Q17: Có thể thay thế contactor bằng relay công suất lớn không?
Không khuyến nghị. Contactor thiết kế riêng cho tải lớn (động cơ, máy hàn), relay công suất lớn chỉ phù hợp tải trung bình.
Q18: Relay có thể kết nối trực tiếp với PLC không?
Có. PLC thường xuất tín hiệu nhỏ, relay trung gian sẽ được dùng để đóng/ngắt thiết bị ngoại vi (đèn, còi, bơm, motor).
Q19: Nguyên nhân relay bị kêu “tạch tạch” liên tục là gì?
Do nguồn điều khiển không ổn định, cuộn coil yếu hoặc tiếp điểm bị cháy dính. Với module relay IoT, còn có thể do tín hiệu logic nhiễu.
Q20: Khi nào cần thay relay mới trong tủ điện?
Khi relay nóng bất thường, tiếp điểm cháy xém, coil không hút/nhả, hoặc relay đóng/ngắt sai chức năng, cần thay mới để đảm bảo an toàn.
13. Địa chỉ mua relay chính hãng
Hưng Việt Automation – Nhà phân phối uy tín
Hưng Việt Automation chuyên cung cấp relay chính hãng và các thiết bị điện công nghiệp từ những thương hiệu hàng đầu thế giới như Schneider Electric, Omron, IDEC, Hanyoung Nux, Siemens, Fortek, Schmersal…
Cam kết của Hưng Việt Automation
✅ Hàng chính hãng 100% – đầy đủ CO, CQ.
✅ Giá cạnh tranh – hỗ trợ chiết khấu cho đại lý, công trình.
✅ Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu – chọn relay phù hợp với nhu cầu thực tế.
✅ Hỗ trợ bảo hành – theo chính sách của hãng, nhanh chóng và uy tín.
Thông tin liên hệ
Công ty TNHH Hưng Việt Automation
Địa chỉ: (bạn có thể cung cấp cụ thể nếu muốn mình chèn)
Hotline: 0915 400 880
Email: kinhdoanh@hungvietautomation.com
Website: hungvietautomation.com
