CB tép (aptomat tép) MCB CHINT – Tổng Quan Cầu dao ddiejn tự đông CHINT Chính Hãng, Chất Lượng Cao
1. CB Tép – Cầu Dao Tự Động MCB CHINT (Aptomat Tép) Là Gì? Giải Thích Dễ Hiểu Cho Người Mới
1.1. CB tép – cầu dao tự động MCB Chint là gì?
Nếu bạn không chuyên về điện, có thể thường nghe đến từ aptomat tép hay cầu dao tự động MCB (Miniature Circuit Breaker) nhưng chưa thật sự hiểu rõ. Thực tế, đây là một thiết bị nhỏ gọn trong tủ điện có nhiệm vụ tự động ngắt điện khi có sự cố như quá tải hoặc chập điện (ngắn mạch).
Ví dụ minh họa dễ hiểu:
Bạn tưởng tượng trong gia đình, cùng lúc bật máy lạnh, máy giặt và bếp điện. Khi đó, dòng điện tiêu thụ tăng quá cao, vượt ngưỡng cho phép. Nếu không có thiết bị bảo vệ, dây điện có thể nóng lên, gây cháy nổ.
Khi có MCB: Thiết bị sẽ tự động ngắt điện ngay lập tức, giống như một “người gác cổng” đứng trước hệ thống điện, phát hiện nguy hiểm và chặn lại kịp thời.
Nếu không có MCB: Dây dẫn có thể bị cháy, chập điện, gây hỏng thiết bị và nguy hiểm cho người dùng.
Nhờ đó, CB tép – MCB đóng vai trò bảo vệ an toàn cho toàn bộ mạng điện và thiết bị trong nhà, văn phòng hay nhà máy.
Tóm lại: MCB CHINT (Miniature Circuit Breaker – Aptomat tép CHINT) là thiết bị điện bảo vệ quá dòng, quá tải và ngắn mạch trong các hệ thống điện dân dụng và công nghiệp. Đây là sản phẩm thuộc dòng thiết bị đóng cắt hạ thế do CHINT Electric – tập đoàn hàng đầu về thiết bị điện của Trung Quốc – nghiên cứu và sản xuất.
MCB CHINT có thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt trong tủ điện, đảm bảo an toàn và độ tin cậy cao trong quá trình vận hành hệ thống điện.

CB tép – cầu dao tự động MCB Chint
1.2 CB Tép – Cầu Dao Tự Động MCB CHINT là gì? Vì sao có nhiều tên gọi?
Trong hệ thống điện dân dụng và công nghiệp, CB tép (cầu dao tự động MCB CHINT) là thiết bị phổ biến, được nhiều người tin dùng để bảo vệ an toàn cho mạch điện. Tuy nhiên, cùng một thiết bị này lại có nhiều tên gọi khác nhau:
1.2.1. CB – viết tắt của Circuit Breaker
CB là viết tắt từ tiếng Anh Circuit Breaker, có nghĩa là thiết bị ngắt mạch điện.
Khi gắn thêm chữ “tép”, người dùng thường gọi là CB tép vì loại này có kích thước nhỏ gọn, lắp thành từng tép trên thanh ray tủ điện.
Đây là từ khóa thường được tìm kiếm nhiều khi khách hàng muốn mua cầu dao tự động MCB CHINT chính hãng.
1.2.2. Cầu dao tự động
Ở miền Bắc, thiết bị này hay được gọi là cầu dao tự động, nhấn mạnh chức năng tự động ngắt điện khi xảy ra sự cố quá tải hoặc ngắn mạch.
So với cầu dao cơ truyền thống phải gạt bằng tay, cầu dao tự động MCB CHINT mang lại độ an toàn cao hơn nhiều.
1.2.3. Aptomat
Aptomat là cách gọi quen thuộc ở miền Nam, thực chất bắt nguồn từ tiếng Pháp “Appareil Automatique” hoặc tiếng Anh “Automatic Circuit Breaker”, nghĩa là thiết bị tự động ngắt mạch điện.
Đây là cách gọi phổ biến nhất trong đời sống hằng ngày, và khi khách hàng tìm kiếm trên Google, từ khóa “aptomat CHINT” cũng thường xuất hiện song song với MCB CHINT.
Ý nghĩa đầy đủ của MCB
➡️ Hiểu một cách đơn giản: MCB CHINT là cầu dao tự động tép dạng nhỏ gọn, có khả năng ngắt mạch khi quá tải, ngắn mạch, giúp bảo vệ an toàn cho thiết bị điện trong gia đình, tòa nhà và nhà máy.
Tóm lại
CB = Circuit Breaker = thiết bị ngắt mạch điện.
Cầu dao tự động = cách gọi dân gian, phổ biến ở miền Bắc.
Aptomat = cách gọi quen thuộc ở miền Nam, phiên âm từ tiếng Pháp/Anh.
MCB = Miniature Circuit Breaker = cầu dao tự động tép, loại nhỏ gọn.
👉 Dù gọi là CB tép, MCB CHINT, aptomat CHINT hay cầu dao tự động, tất cả đều là thiết bị bảo vệ điện an toàn, được Hưng Việt Automation phân phối chính hãng với chất lượng đạt chuẩn quốc tế.

CB Tép – Cầu Dao Tự Động MCB CHINT là gì?
1.3 Cấu tạo đơn giản của CB tép – MCB CHINT
Nghe có vẻ phức tạp, nhưng thực tế MCB CHINT chỉ gồm 5 bộ phận chính:
Tiếp điểm: Cho phép dòng điện đi qua khi CB đang bật.
Móc bảo vệ: Cơ chế giúp MCB tự ngắt khi có sự cố quá tải hoặc ngắn mạch.
Cần gạt đóng/ngắt: Phần người dùng thường thấy để bật/tắt điện thủ công.
Buồng dập hồ quang: Hạn chế tia lửa điện khi ngắt mạch, đảm bảo an toàn.
Vỏ nhựa ABS chống cháy: Bảo vệ toàn bộ linh kiện, có khả năng cách điện – cách nhiệt tốt.
👉 MCB CHINT (cầu dao tự động tép) được sản xuất đa dạng: 1 pha, 2 pha, 3 pha, 4 pha, phù hợp từ gia đình, căn hộ, văn phòng cho đến nhà xưởng, tòa nhà công nghiệp.
Dòng định mức (In): ≤ 125A.
Khả năng cắt (Ics): lên tới 15kA, đảm bảo an toàn cho cả dân dụng và công nghiệp.
📌 Với ưu điểm nhỏ gọn – bền bỉ – an toàn, cầu dao tự động MCB CHINT là lựa chọn hàng đầu cho mọi công trình điện từ dân dụng đến công nghiệp.

Cấu tạo đơn giản của CB tép – MCB CHINT

Cấu tạo của CB tép 2P 16A – MCB CHINT
1.4. Vì sao nên dùng CB tép – MCB CHINT thay cho cầu chì?
Trong hệ thống điện dân dụng trước đây, cầu chì thường được sử dụng để bảo vệ mạch điện. Tuy nhiên, khi cầu chì bị đứt thì bắt buộc phải thay mới, vừa tốn thời gian, vừa bất tiện.
Trong khi đó, với CB tép – MCB CHINT (aptomat CHINT), khi có sự cố chỉ cần bật lại cần gạt là có thể tiếp tục sử dụng, không cần thay thế linh kiện. Đây chính là ưu điểm vượt trội khiến nhiều gia đình, tòa nhà và nhà xưởng ngày nay đều chọn cầu dao tự động MCB thay cho cầu chì truyền thống.
Ưu điểm nổi bật của MCB CHINT so với cầu chì:
✅ Bảo vệ quá dòng hiệu quả: Ngắt ngay khi dòng điện vượt ngưỡng thiết kế, tránh cháy nổ.
✅ Ngăn ngừa quá tải: Giữ cho thiết bị điện và hệ thống trong nhà hoạt động ổn định, không bị hư hỏng.
✅ Dễ bảo trì: Xác định nhanh khu vực có lỗi, dễ dàng khắc phục mà không mất nhiều thời gian.
✅ Độ bền cao: Có thể dùng lâu dài, đóng cắt nhiều lần mà không phải thay thế liên tục như cầu chì.
👉 Nhờ những lợi ích này, CB tép – MCB CHINT không chỉ an toàn hơn cầu chì, mà còn tiện lợi và tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.
Bảng so sánh Cầu chì – CB tép MCB CHINT – MCCB
| Tiêu chí | Cầu chì | CB tép – MCB CHINT (Aptomat tép) | MCCB (Molded Case Circuit Breaker) |
|---|
| Khái niệm | Thiết bị bảo vệ đơn giản, dây chì nóng chảy khi quá tải. | Thiết bị ngắt mạch điện nhỏ gọn, tự động ngắt khi quá tải, ngắn mạch. | Thiết bị ngắt mạch công suất lớn, dùng cho hệ thống điện công nghiệp. |
| Khả năng sử dụng lại | ❌ Không – khi đứt phải thay mới. | ✅ Có – chỉ cần bật lại cần gạt sau sự cố. | ✅ Có – bật lại sau khi sự cố được xử lý. |
| Dải dòng điện | Thường nhỏ, giới hạn vài chục ampe. | Dòng định mức ≤ 125A, phù hợp dân dụng và tòa nhà. | Dòng định mức lên tới vài nghìn ampe, phù hợp công nghiệp nặng. |
| Khả năng cắt (Ics) | Thấp, không ổn định. | Lên tới 15kA, an toàn cho dân dụng & công nghiệp nhẹ. | Cao hơn nhiều (25kA – 100kA), chuyên cho hệ thống điện lớn. |
| Tiện lợi bảo trì | ❌ Phải thay mới, tốn chi phí & thời gian. | ✅ Dễ dàng kiểm tra, gạt lại để sử dụng tiếp. | ✅ Dễ bảo trì, nhưng kích thước lớn và chi phí cao. |
| Ứng dụng | Hệ thống điện dân dụng nhỏ, ít thiết bị. | Nhà ở, căn hộ, văn phòng, tòa nhà, xưởng nhỏ. | Nhà máy, khu công nghiệp, hệ thống điện trung – hạ thế công suất lớn. |
| Chi phí | Rẻ, nhưng tốn kém về lâu dài do thay thường xuyên. | Giá hợp lý, tiết kiệm chi phí bảo trì. | Giá cao, phù hợp dự án công nghiệp. |
✅ Kết luận:
Cầu chì: chỉ nên dùng cho mạch điện rất nhỏ, ít quan trọng.
CB tép – MCB CHINT: phù hợp nhất cho gia đình, văn phòng, tòa nhà, xưởng nhỏ – vừa an toàn, vừa tiết kiệm.
MCCB: dành cho hệ thống điện công nghiệp, tải lớn, yêu cầu dòng cắt và dòng định mức cao.
2. CHINT là thương hiệu của nước nào? Có uy tín không?
CHINT là một tập đoàn thiết bị điện đến từ Trung Quốc, được thành lập vào năm 1984 tại thành phố Ôn Châu (Wenzhou), tỉnh Chiết Giang. Trải qua hơn 40 năm phát triển, CHINT đã trở thành một trong những tập đoàn công nghiệp điện lớn nhất châu Á, chuyên sản xuất và cung cấp các thiết bị điện hạ thế, trung thế và cao thế, thiết bị năng lượng tái tạo, tự động hóa công nghiệp, và giải pháp năng lượng thông minh.
CHINT có uy tín không?
Câu trả lời là có. Dưới đây là các lý do chứng minh CHINT là thương hiệu thiết bị điện uy tín hàng đầu:
✅ Quy mô toàn cầu: CHINT hiện có mặt tại hơn 140 quốc gia và vùng lãnh thổ, với hệ thống văn phòng đại diện, nhà máy và trung tâm nghiên cứu tại Trung Quốc, Đức, Singapore, Thái Lan, và nhiều nước khác.
✅ Tiêu chuẩn quốc tế: Sản phẩm của CHINT được sản xuất theo các tiêu chuẩn khắt khe như IEC, CE, UL, TUV, CCC, CB, đảm bảo độ an toàn và độ bền cao.
✅ Chất lượng đã được chứng minh: Nhiều sản phẩm của CHINT được sử dụng tại các công trình lớn như nhà máy điện, khu công nghiệp, tòa nhà cao tầng, hệ thống năng lượng mặt trời.
✅ Đa dạng sản phẩm, giá thành cạnh tranh: CHINT cung cấp đầy đủ các loại thiết bị đóng cắt, điều khiển, bảo vệ, tủ điện, thiết bị năng lượng tái tạo… với mức giá phù hợp cho cả phân khúc phổ thông lẫn cao cấp.
✅ Được các kỹ sư, nhà thầu tin dùng: Tại Việt Nam, CHINT được nhiều đơn vị thiết kế và thi công tủ điện, điện công nghiệp – dân dụng lựa chọn nhờ hiệu suất ổn định và linh kiện dễ thay thế.
Tóm lại, CHINT là thương hiệu thiết bị điện có nguồn gốc từ Trung Quốc, nhưng đã vươn tầm quốc tế với danh tiếng được khẳng định qua chất lượng sản phẩm, độ bền và giá trị sử dụng. Đây là một trong những lựa chọn hợp lý và đáng tin cậy trong phân khúc thiết bị điện hiện nay.
3. Vì sao nên dùng MCB CHINT?
MCB CHINT (Miniature Circuit Breaker – Aptomat tép CHINT) là thiết bị bảo vệ quá tải và ngắn mạch phổ biến trong hệ thống điện dân dụng và công nghiệp. Với những ưu điểm nổi bật về chất lượng, giá thành và khả năng ứng dụng, MCB CHINT ngày càng được ưa chuộng trên thị trường.
Dưới đây là những lý do nên chọn dùng MCB CHINT cho hệ thống điện của bạn:
3.1. Chất lượng đáng tin cậy, đạt chuẩn quốc tế
MCB CHINT được sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng như IEC 60898, CE, CCC, CB, đảm bảo khả năng ngắt mạch chính xác và an toàn trong mọi điều kiện vận hành. Sản phẩm đã được kiểm nghiệm tại nhiều quốc gia và sử dụng phổ biến trong hàng triệu công trình trên toàn thế giới.
3.2. Giá thành hợp lý, tối ưu chi phí đầu tư
So với nhiều thương hiệu thiết bị điện khác, MCB CHINT có mức giá rất cạnh tranh, đặc biệt phù hợp với các dự án vừa và nhỏ, các công trình dân dụng, nhà xưởng, văn phòng. Người dùng có thể tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và độ bền sản phẩm.
3.3. Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt
MCB CHINT được thiết kế theo dạng gắn DIN-rail tiêu chuẩn, thuận tiện cho việc lắp ráp vào các tủ điện phổ biến trên thị trường. Kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ giúp giảm chi phí vận chuyển và tiết kiệm không gian trong tủ.
3.4. Đa dạng lựa chọn theo dòng điện và số cực
CHINT cung cấp nhiều loại MCB 1P, 2P, 3P, 4P với dòng định mức từ 1A đến 63A, phù hợp cho mọi loại tải – từ điện chiếu sáng, ổ cắm, thiết bị gia dụng đến động cơ và máy móc công nghiệp.
3.5. An toàn và bền bỉ theo thời gian
MCB CHINT có độ bền điện cao, khả năng đóng cắt lên đến 4.000 – 10.000 lần, cho phép sử dụng lâu dài mà không cần thay thế thường xuyên. Các cơ cấu bên trong được chế tạo từ vật liệu cách điện và chịu nhiệt tốt, đảm bảo an toàn tuyệt đối khi vận hành.
3.6. Phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau
Nhà ở dân dụng, biệt thự, chung cư
Tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại
Xưởng sản xuất, nhà máy công nghiệp
Hệ thống điện năng lượng mặt trời, hệ thống tự động hóa
3.6 Tổng kết
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp aptomat tép chất lượng, an toàn và giá tốt, thì MCB CHINT chính là lựa chọn đáng cân nhắc. Sản phẩm không chỉ phù hợp với thị trường Việt Nam mà còn được đánh giá cao ở nhiều quốc gia đang phát triển và phát triển mạnh.
4. Tính năng nổi bật của MCB CHINT
MCB CHINT (Miniature Circuit Breaker) là thiết bị bảo vệ dòng điện nổi bật của thương hiệu CHINT, được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống điện dân dụng và công nghiệp. Với thiết kế hiện đại và hiệu suất cao, MCB CHINT mang đến nhiều tính năng nổi bật, đảm bảo an toàn và ổn định cho hệ thống điện.
4.1. Bảo vệ quá tải và ngắn mạch hiệu quả
MCB CHINT được tích hợp chức năng ngắt mạch tự động khi dòng điện vượt quá mức an toàn, giúp bảo vệ thiết bị điện khỏi hiện tượng quá tải hoặc đoản mạch. Cơ chế phản ứng nhanh đảm bảo hệ thống được cách ly kịp thời trước khi xảy ra sự cố lớn.
4.2. Chất lượng ổn định – Đạt tiêu chuẩn quốc tế
Sản phẩm được thiết kế và sản xuất theo các tiêu chuẩn uy tín như IEC 60898, CE, CB, CCC, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy trong quá trình sử dụng. Điều này giúp MCB CHINT đáp ứng được yêu cầu của các công trình trong nước và quốc tế.
4.3. Thiết kế nhỏ gọn – Lắp đặt nhanh chóng
MCB CHINT có thiết kế gắn DIN-rail tiêu chuẩn, phù hợp với hầu hết các loại tủ điện dân dụng và công nghiệp. Người dùng có thể dễ dàng lắp đặt, thay thế và bảo trì mà không cần dụng cụ chuyên dụng phức tạp.
4.4. Đa dạng lựa chọn dòng điện và số cực
MCB CHINT có nhiều phiên bản từ 1P đến 4P với dòng định mức từ 1A đến 63A, phù hợp với nhiều loại tải và mục đích sử dụng khác nhau: từ đèn chiếu sáng, ổ cắm, thiết bị dân dụng cho đến động cơ công nghiệp.
4.5. Tuổi thọ điện và cơ khí cao
MCB CHINT được sản xuất với vật liệu chịu nhiệt, chống cháy và cơ cấu đóng cắt bền bỉ, đảm bảo tuổi thọ cao. Thời gian sử dụng có thể đạt từ 4.000 – 10.000 lần đóng/ngắt, phù hợp với yêu cầu vận hành liên tục và lâu dài.
4.6. An toàn tuyệt đối cho người sử dụng
Vỏ nhựa cách điện, chống cháy, các tiếp điểm và lò xo bên trong được thiết kế an toàn, đảm bảo người dùng không bị rò điện, điện giật trong quá trình sử dụng hay thao tác bảo trì.
4.7. Tương thích với nhiều hệ thống điện khác nhau
MCB CHINT có thể sử dụng trong cả hệ thống điện 1 pha và 3 pha, thích hợp cho:
Nhà ở, căn hộ, chung cư
Văn phòng, khách sạn, trung tâm thương mại
Xưởng sản xuất, nhà máy, tủ phân phối điện
Hệ thống điện mặt trời, hệ thống điều khiển tự động
4.8 Bảng tổng hợp tính năng kỹ thuật nổi bật của MCB CHINT
| Tính năng | Chi tiết |
|---|
| Dòng định mức | 1A ~ 63A |
| Số cực | 1P, 2P, 3P, 4P |
| Điện áp hoạt động | 230/400V AC |
| Tiêu chuẩn | IEC 60898, CE, CB, CCC |
| Kiểu gắn | DIN rail 35mm |
| Tuổi thọ điện | 4.000 – 10.000 lần |
| Khả năng ngắt mạch | 4.5kA đến 6kA tùy dòng |
| Cấp bảo vệ | IP20 trở lên |
4.8 Kết luận
Với những tính năng nổi bật về độ an toàn, độ bền và khả năng ứng dụng rộng rãi, MCB CHINT là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống điện hiện đại. Đây là thiết bị không thể thiếu để đảm bảo an toàn điện và nâng cao hiệu quả vận hành cho mọi công trình.
5. Ứng dụng thực tế của MCB CHINT
MCB CHINT (Miniature Circuit Breaker – Aptomat tép CHINT) là thiết bị bảo vệ điện không thể thiếu trong các hệ thống điện hiện đại. Với khả năng bảo vệ quá tải và ngắn mạch hiệu quả, MCB CHINT được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ dân dụng đến công nghiệp.
Dưới đây là những ứng dụng thực tế phổ biến nhất của MCB CHINT:
5.1. Hệ thống điện dân dụng
MCB CHINT là lựa chọn hàng đầu trong các công trình nhà ở như:
Nhà phố, biệt thự, căn hộ chung cư
Hệ thống điện chiếu sáng, ổ cắm, thiết bị điện dân dụng
Bảo vệ từng tầng, từng khu vực riêng biệt trong tủ điện tổng
➡️ Lợi ích: Ngắt điện nhanh khi xảy ra quá tải, tránh cháy nổ, bảo vệ người và tài sản.
5.2. Tòa nhà thương mại – văn phòng
Tại các công trình quy mô lớn như trung tâm thương mại, khách sạn, văn phòng cao tầng, MCB CHINT được sử dụng để:
Bảo vệ hệ thống điện từng tầng, từng khu vực
Đảm bảo vận hành ổn định cho hệ thống điều hòa, chiếu sáng, thang máy
Lắp đặt trong tủ điện phân phối, ATS, tủ điều khiển trung tâm
➡️ Lợi ích: Đảm bảo an toàn điện trong môi trường làm việc có mật độ thiết bị cao.
5.3. Nhà xưởng, xí nghiệp, khu công nghiệp
Trong môi trường công nghiệp, MCB CHINT thường được dùng để:
Bảo vệ động cơ công suất nhỏ, bơm nước, máy nén khí
Phân phối nguồn điện cho từng khu vực sản xuất
Lắp trong tủ điều khiển máy móc, tủ chiếu sáng nhà xưởng
➡️ Lợi ích: Dễ dàng thay thế, lắp ráp, hoạt động bền bỉ trong điều kiện công nghiệp.
5.4. Hệ thống điện năng lượng mặt trời
MCB CHINT cũng được sử dụng trong các hệ thống điện mặt trời áp mái, với vai trò:
Bảo vệ ngắn mạch dòng DC và AC
Ngắt an toàn giữa inverter và phụ tải
Lắp trong tủ combiner box, tủ hòa lưới
➡️ Lợi ích: Đảm bảo an toàn khi vận hành hệ thống năng lượng tái tạo.
5.5. Các hệ thống tủ điện phân phối và tủ ATS
MCB CHINT được tích hợp trong:
Tủ điện tổng của công trình
Tủ điện phụ phân phối cho từng khu vực
Tủ ATS (Automatic Transfer Switch) – chuyển đổi nguồn điện tự động
➡️ Lợi ích: Tăng độ linh hoạt và an toàn cho toàn hệ thống điện.
5.6 Tổng kết
Với khả năng tương thích cao, dễ dàng lắp đặt và hiệu suất bảo vệ vượt trội, MCB CHINT là lựa chọn lý tưởng cho đa dạng công trình – từ hộ gia đình nhỏ đến nhà máy lớn. Việc ứng dụng đúng loại MCB CHINT không chỉ giúp bảo vệ hệ thống điện mà còn giúp tiết kiệm chi phí vận hành và bảo trì về lâu dài.
6. Phân loại MCB CHINT
6.1. Dòng MCB CHINT theo tiêu chuẩn IEC
6.1.2.NXB Series
NXB-63: Dòng định mức từ 1A đến 63A, điện áp 220V/230V/240V (1P, 1P+N, 2P), 380V/400V/415V (2P–4P, 3P+N). Tính năng bảo vệ quá tải, ngắn mạch và cách ly dương. Chint Global+2Chint Global+2
6.1.2 NB1 Series
NB1-63: MCB tiêu chuẩn cho hệ thống điện dân dụng và công nghiệp nhẹ.
NB1-63H: Phiên bản cao cấp với các đặc tuyến B, C, D, phù hợp cho tải cảm ứng và mạch có dòng khởi động cao.
NB1-63DC: Dòng MCB chuyên dụng cho hệ thống điện một chiều (DC), điện áp lên đến 1000V.
6.1.3 EX9BP Series
6.1.4 NB2 Series
NB2-80ZT: MCB thông minh với các chức năng bảo vệ quá tải, ngắn mạch, quá áp, dưới áp, đo lường tham số điện và điều khiển từ xa qua giao diện RS485 hoặc Bluetooth. Chint Global
6.2 Dòng MCB CHINT theo tiêu chuẩn UL (Dành cho thị trường Bắc Mỹ)
B4 Series
6.3 Dòng MCB CHINT theo tiêu chuẩn UL1077
EX9BP Series
7. Các dòng MCB CHINT theo chuẩn IEC và thông số kỹ thuật
7.1. Dòng NXB Series
| Thông số | Chi tiết |
|---|
| Dòng định mức | 1A – 125A |
| Số cực | 1P, 1P+N, 2P, 3P, 3P+N, 4P |
| Điện áp định mức | 230V/400V AC |
| Khả năng cắt ngắn mạch (Icu) | 6kA |
| Tiêu chuẩn | IEC 60898-1 |
| Ứng dụng | Dân dụng, thương mại, công nghiệp nhẹ |
Mô tả: Dòng NXB là dòng phổ biến, thiết kế nhỏ gọn, hiệu suất cao, bảo vệ quá tải, ngắn mạch và cách ly. Phù hợp cho hệ thống điện dân dụng, công nghiệp nhỏ và trung bình.
7.2. Dòng NB1 Series
| Thông số | Chi tiết |
|---|
| Dòng định mức | 1A – 63A |
| Số cực | 1P, 1P+N, 2P, 3P, 4P |
| Điện áp định mức | 230V/400V AC |
| Khả năng cắt ngắn mạch (Icu) | 6kA |
| Tiêu chuẩn | IEC 60898-1 |
| Đặc tuyến bảo vệ | B, C, D |
| Ứng dụng | Dân dụng, công nghiệp nhẹ, tải cảm ứng |
Mô tả: NB1 có nhiều đặc tuyến bảo vệ phù hợp với tải điện khác nhau như chiếu sáng, động cơ nhẹ. Ngoài ra còn có phiên bản NB1-63DC dùng cho điện áp DC lên đến 1000V.
7.3. Dòng EX9BP Series
| Thông số | Chi tiết |
|---|
| Dòng định mức | 10A – 63A |
| Số cực | 1P, 2P, 3P, 4P |
| Điện áp định mức | Tối đa 600V DC |
| Khả năng cắt ngắn mạch (Icu) | 6kA |
| Tiêu chuẩn | IEC 60947-2, UL1077 |
| Ứng dụng | Hệ thống DC như năng lượng tái tạo, trạm sạc |
Mô tả: MCB DC chuyên dụng với khả năng ngắt hồ quang cao, thích hợp cho ứng dụng công nghiệp DC, đặc biệt là các hệ thống năng lượng mặt trời, trạm sạc pin,...
7.4. Dòng NB2 Series (Thông minh)
| Thông số | Chi tiết |
|---|
| Dòng định mức | 10A – 80A |
| Số cực | 1P, 2P, 3P, 4P |
| Điện áp định mức | 230V/400V AC |
| Khả năng cắt ngắn mạch (Icu) | 10kA |
| Tiêu chuẩn | IEC 60898-1 |
| Tính năng | Bảo vệ quá tải, ngắn mạch, đo lường điện, điều khiển từ xa qua RS485/Bluetooth |
Mô tả: NB2 là dòng MCB thông minh có tích hợp các tính năng đo lường và điều khiển hiện đại, phù hợp cho các hệ thống điện thông minh.
7.5 Tổng kết Các dòng MCB CHINT theo chuẩn IEC và thông số kỹ thuật
| Dòng MCB | Điện áp | Dòng định mức | Số cực | Khả năng cắt (Icu) | Ứng dụng chính |
|---|
| NXB Series | AC 230/400V | 1 – 125A | 1P – 4P | 6kA | Dân dụng, công nghiệp nhẹ |
| NB1 Series | AC 230/400V | 1 – 63A | 1P – 4P | 6kA | Dân dụng, công nghiệp nhẹ, DC (phiên bản DC) |
| EX9BP Series | DC up to 600V | 10 – 63A | 1P – 4P | 6kA | Hệ thống DC, năng lượng tái tạo |
| NB2 Series (Smart) | AC 230/400V | 10 – 80A | 1P – 4P | 10kA | Hệ thống điện thông minh |
8. Ở Việt Nam dùng dòng MCB nào của CHINT
Ở Việt Nam, dòng MCB CHINT được sử dụng phổ biến nhất bao gồm các dòng phù hợp với hệ thống điện dân dụng, thương mại và công nghiệp nhẹ, cụ thể như sau:
Các dòng MCB CHINT phổ biến tại Việt Nam
8.1 NXB Series (NXB-63, NXB-80, NXB-125)
Được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống điện dân dụng, tòa nhà, văn phòng và nhà xưởng vừa và nhỏ.
Ưu điểm: Thiết kế nhỏ gọn, giá thành hợp lý, độ bền cao, khả năng bảo vệ quá tải và ngắn mạch hiệu quả.
8.2 NB1 Series (NB1-63, NB1-63H)
Phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và bảo vệ cao hơn, như nhà máy, khu công nghiệp nhẹ và hệ thống điện tòa nhà.
Dòng NB1-63H được dùng nhiều ở các công trình yêu cầu tiêu chuẩn bảo vệ tốt hơn.
8.3 NB1-63 DC
Sử dụng trong các hệ thống điện một chiều (DC) như hệ thống điện năng lượng mặt trời, truyền thông, trạm sạc pin.
Đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật cao, phù hợp với xu hướng phát triển năng lượng tái tạo tại Việt Nam.
8.4 RCBO / NXBLE Series
Dùng cho các hệ thống điện yêu cầu bảo vệ chống rò điện, chống giật an toàn tại các khu vực dân cư, nhà ở và những nơi có môi trường ẩm ướt.
Giúp tăng cường an toàn điện cho người sử dụng.
8.5 Tại sao các dòng trên được ưa chuộng ở Việt Nam?
Phù hợp tiêu chuẩn quốc tế IEC mà Việt Nam áp dụng.
Giá thành cạnh tranh, dễ dàng mua tại các đại lý, cửa hàng thiết bị điện trên toàn quốc.
Độ bền và ổn định phù hợp với điều kiện sử dụng trong khí hậu nhiệt đới gió mùa.
Hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ bảo hành tốt từ CHINT Việt Nam và các nhà phân phối.
8.6 Lời khuyên lựa chọn
Với các công trình dân dụng và thương mại quy mô nhỏ đến vừa, dùng NXB-63 hoặc NB1-63 là tối ưu nhất.
Với hệ thống năng lượng mặt trời hoặc ứng dụng điện DC, ưu tiên dùng NB1-63 DC.
Nếu cần bảo vệ an toàn chống rò, chống giật thì chọn RCBO NXBLE Series.
9. Thông số kỹ thuật MCB CHINT – Các dòng phổ biến tại Việt Nam
Dưới đây là nội dung viết theo chuẩn SEO cho phần: Thông số kỹ thuật chi tiết và ứng dụng các dòng MCB CHINT phổ biến tại Việt Nam, bao gồm NXB Series, NB1 Series, NB1-63 DC và RCBO/NXBLE Series:
9.1. MCB CHINT NXB Series
Các model tiêu biểu: NXB-63, NXB-80, NXB-125
Tiêu chuẩn tuân thủ: IEC 60898-1
Ứng dụng: Sử dụng phổ biến trong hệ thống điện dân dụng, nhà ở, văn phòng, cửa hàng và xưởng sản xuất nhỏ.
Thông số kỹ thuật chính:
| Model | Dòng định mức (A) | Số cực | Dòng cắt ngắn mạch (kA) | Điện áp định mức | Loại đường cong |
|---|
| NXB-63 | 6A – 63A | 1P, 2P, 3P, 4P | 6kA / 10kA | 230/400V AC | B, C, D |
| NXB-80 | 63A – 80A | 2P, 3P, 4P | 6kA / 10kA | 400V AC | C |
| NXB-125 | 63A – 125A | 2P, 3P, 4P | 10kA | 400V AC | C |
Ưu điểm: Thiết kế nhỏ gọn, lắp đặt đơn giản, giá thành hợp lý, độ bền cao, khả năng bảo vệ quá tải và ngắn mạch hiệu quả.
9.2. MCB CHINT NB1 Series
Các model: NB1-63, NB1-63H
Tiêu chuẩn: IEC/EN 60898-1
Ứng dụng: Thích hợp sử dụng cho nhà máy, khu công nghiệp nhẹ, tòa nhà yêu cầu độ tin cậy cao và khả năng đóng cắt ổn định.
Thông số kỹ thuật:
| Model | Dòng định mức (A) | Số cực | Dòng cắt ngắn mạch (kA) | Điện áp định mức | Loại đường cong |
|---|
| NB1-63 | 6A – 63A | 1P, 2P, 3P, 4P | 6kA | 230/400V AC | B, C, D |
| NB1-63H | 6A – 63A | 1P, 2P, 3P, 4P | 10kA | 230/400V AC | B, C |
Dòng NB1-63H có khả năng chịu ngắn mạch cao hơn (10kA).
Độ bền cơ học và điện cao, phù hợp cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao hơn.
9.3. MCB CHINT NB1-63 DC
Ứng dụng: Hệ thống điện một chiều (DC) như:
Thông số kỹ thuật:
| Model | Dòng định mức (A) | Số cực | Dòng cắt ngắn mạch (kA) | Điện áp định mức | Loại điện áp |
|---|
| NB1-63 DC | 1A – 63A | 1P, 2P | 6kA | 250VDC/500VDC | DC |
Thiết kế chuyên biệt cho nguồn DC
Tuân thủ các tiêu chuẩn điện mặt trời
An toàn, ổn định, độ chính xác cao
9.4. MCB CHINT RCBO / NXBLE Series (Bảo vệ quá dòng và rò điện)
Ứng dụng:
Hệ thống điện dân dụng, biệt thự, chung cư
Khu vực ẩm ướt như phòng tắm, nhà bếp
Cần bảo vệ chống giật, chống rò điện
Thông số kỹ thuật:
| Model | Dòng định mức (A) | Dòng rò (mA) | Số cực | Dòng cắt ngắn mạch (kA) | Điện áp định mức |
|---|
| NXBLE-32 | 6A – 32A | 30mA | 1P+N | 6kA / 10kA | 230V AC |
| NXBLE-63 | 6A – 63A | 30mA | 2P, 4P | 6kA / 10kA | 230/400V AC |
Kết hợp tính năng MCB và RCCB trong một thiết bị
Ngăn ngừa nguy cơ giật điện, cháy nổ do rò rỉ
Tăng cường độ an toàn cho người sử dụng
10. Sự khác nhau giữa Thông số kỹ thuật chi tiết và ứng dụng các dòng MCB CHINT phổ biến tại Việt Nam baoo gồm NXB Series, NB1 Series, NB1-63 DC và RCBO/NXBLE Series:
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa các dòng MCB CHINT phổ biến tại Việt Nam theo thông số kỹ thuật và ứng dụng thực tế, giúp bạn dễ dàng phân biệt và lựa chọn sản phẩm phù hợp:
10.1 BẢNG SO SÁNH MCB CHINT PHỔ BIẾN TẠI VIỆT NAM
| Tiêu chí | NXB Series (NXB-63 / NXB-80 / NXB-125) | NB1 Series (NB1-63 / NB1-63H) | NB1-63 DC | RCBO / NXBLE Series |
|---|
| Chuẩn áp dụng | IEC 60898-1 | IEC 60898-1 | IEC 60947-2 (DC systems) | IEC 61009-1 / IEC 62423 |
| Số cực | 1P / 2P / 3P / 4P | 1P / 2P / 3P / 4P | 1P / 2P | 1P+N / 2P / 3P+N / 4P |
| Dòng định mức (In) | 6A ~ 125A | 6A ~ 63A | 6A ~ 63A | 6A ~ 63A |
| Dòng cắt ngắn mạch (Icu) | 6kA / 10kA (tùy dòng) | 6kA (NB1-63), 10kA (NB1-63H) | 6kA / 10kA | 6kA (tích hợp bảo vệ rò điện) |
| Điện áp hoạt động (Un) | 230/400VAC | 230/400VAC | 250VDC (1P) / 500VDC (2P) | 230/400VAC |
| Đặc tính đường cong | B, C, D | B, C, D | B, C | B, C |
| Ứng dụng phổ biến | Nhà ở, văn phòng, nhà xưởng nhỏ | Nhà máy, tòa nhà, khu công nghiệp nhẹ | Điện mặt trời, viễn thông, trạm sạc pin | Khu dân cư, nhà ở, khách sạn, khu vực ẩm ướt |
| Ưu điểm nổi bật | - Giá tốt, nhỏ gọn - Dễ lắp đặt - Độ bền cao | - Độ chính xác cao - Chịu tải tốt - Tính ổn định | - Chuyên dụng cho DC - Tương thích solar | - Chống rò điện - Tăng an toàn người dùng |
| Vị trí sử dụng phổ biến | Tủ điện tầng, hộ gia đình, cửa hàng | Nhà máy nhỏ, tòa nhà cao tầng, khu sản xuất | Tủ điện solar, hệ thống pin sạc, UPS | Nhà vệ sinh, phòng bếp, khu vực có độ ẩm cao |
10.2 Tổng kết ngắn gọn sự khác nhau giữa Thông số kỹ thuật chi tiết và ứng dụng các dòng MCB CHINT phổ biến tại Việt Nam baoo gồm NXB Series, NB1 Series, NB1-63 DC và RCBO/NXBLE Series
NXB Series: Giá rẻ – dùng nhiều ở hộ gia đình, văn phòng nhỏ.
NB1 Series: Độ bền cao hơn, phù hợp công trình chuyên nghiệp.
NB1-63 DC: Dành riêng cho hệ thống điện một chiều (DC) – đặc biệt trong năng lượng mặt trời.
RCBO / NXBLE: Kết hợp MCB + RCCB – bảo vệ toàn diện (quá tải + chống giật), nên dùng ở nơi có nguy cơ rò điện.
11. Ưu điểm nổi bật của MCB CHINT – Giải pháp bảo vệ điện an toàn và kinh tế
MCB CHINT (Miniature Circuit Breaker – CB tép CHINT) là thiết bị bảo vệ quan trọng trong hệ thống điện dân dụng và công nghiệp. Với chất lượng ổn định, giá thành hợp lý và khả năng hoạt động bền bỉ, MCB CHINT đang ngày càng được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam.
Dưới đây là các ưu điểm nổi bật của MCB CHINT giúp sản phẩm này trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình:
11.1. Thiết kế nhỏ gọn, lắp đặt dễ dàng
Các dòng MCB CHINT được thiết kế tối ưu với kích thước nhỏ gọn, phù hợp cho nhiều loại tủ điện dân dụng và công nghiệp.
Cấu tạo dạng gài (DIN rail) giúp việc lắp đặt CB CHINT nhanh chóng và thuận tiện.
11.2. Bảo vệ quá tải và ngắn mạch hiệu quả
Tích hợp chức năng bảo vệ quá dòng, quá tải và ngắn mạch một cách chính xác.
Giúp ngắt mạch kịp thời, hạn chế hư hỏng thiết bị và nguy cơ cháy nổ.
11.3. Đa dạng dòng điện và số cực
CHINT cung cấp nhiều model MCB từ 1P, 2P, 3P đến 4P, đáp ứng linh hoạt cho hệ thống điện 1 pha và 3 pha.
Dòng định mức (In) phong phú: 6A, 10A, 16A, 20A, 25A, 32A, 40A, 50A, 63A, 80A, 100A, 125A.
11.4. Độ bền cơ và điện cao
MCB CHINT đạt tiêu chuẩn IEC 60898-1, với tuổi thọ điện ≥ 6000 lần đóng ngắt, tuổi thọ cơ ≥ 20.000 lần.
Cho phép hoạt động ổn định lâu dài trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
11.5. Tiết kiệm chi phí – Giá thành hợp lý
11.6. Chứng nhận và tiêu chuẩn quốc tế
Đạt các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế: CE, CB, TUV, KEMA, đảm bảo an toàn khi sử dụng.
Thương hiệu CHINT là tập đoàn thiết bị điện hàng đầu Trung Quốc, có mặt trên hơn 140 quốc gia.
11.7. Ứng dụng rộng rãi
Phù hợp sử dụng trong:
Hệ thống điện gia đình, căn hộ chung cư.
Văn phòng, tòa nhà thương mại.
Nhà máy, khu công nghiệp.
Hệ thống điện năng lượng mặt trời (với dòng DC).
12. Hướng dẫn chọn lựa MCB CHINT phù hợp – Đảm bảo an toàn và hiệu quả cho hệ thống điện
MCB CHINT là lựa chọn phổ biến trong các hệ thống điện dân dụng và công nghiệp nhờ độ tin cậy, giá thành hợp lý và chất lượng đạt tiêu chuẩn quốc tế. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn điện và hiệu suất hoạt động, người dùng cần biết cách lựa chọn đúng dòng MCB CHINT phù hợp với nhu cầu sử dụng.
12.1. Xác định mục đích sử dụng
Dân dụng, văn phòng, cửa hàng: Ưu tiên các dòng như NXB-63, NB1-63 – thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt, bảo vệ hiệu quả.
Công nghiệp nhẹ, nhà xưởng nhỏ: Dùng NXB-80, NXB-125, NB1-63H – có dòng cắt lớn hơn, khả năng chịu tải cao hơn.
Hệ thống DC (điện năng lượng mặt trời, viễn thông): Chọn NB1-63 DC – chuyên dụng cho dòng điện một chiều.
Khu vực ẩm ướt, cần bảo vệ chống giật: Dùng RCBO/NXBLE Series – tích hợp chống rò điện, tăng độ an toàn.
12.2. Dựa trên thông số kỹ thuật
| Tiêu chí | Hướng dẫn chọn lựa phù hợp |
|---|
| Dòng điện định mức (In) | Chọn từ 6A – 125A tùy công suất tải thực tế |
| Dòng cắt ngắn mạch (Icu) | Nên chọn ≥ 4.5kA cho dân dụng, ≥ 6kA – 10kA cho công nghiệp |
| Số cực (1P, 2P, 3P, 4P) | 1P/2P cho dân dụng, 3P/4P cho hệ thống 3 pha hoặc tổng tải lớn |
| Điện áp làm việc | AC 230/400V cho hệ thống điện lưới, DC 250/500V cho năng lượng mặt trời |
| Tiêu chuẩn kỹ thuật | Ưu tiên đạt chuẩn IEC/EN 60898-1, IEC 60947-2 |
12.3. Lưu ý khi chọn MCB CHINT
Không chọn MCB có dòng định mức quá cao, sẽ không bảo vệ được tải nhỏ.
Không chọn MCB quá thấp, dễ bị nhảy khi tải hoạt động bình thường.
Kiểm tra thương hiệu chính hãng, tránh hàng giả, hàng nhái.
12.4. Gợi ý dòng MCB CHINT phổ biến tại Việt Nam
| Dòng sản phẩm | Ứng dụng nổi bật |
|---|
| NXB-63/NXB-80/NXB-125 | Hệ thống điện dân dụng, nhà xưởng |
| NB1-63/NB1-63H | Tòa nhà văn phòng, nhà máy nhỏ |
| NB1-63 DC | Hệ thống điện mặt trời, DC |
| RCBO/NXBLE | Khu vực cần bảo vệ rò điện, chống giật |
Mua MCB CHINT chính hãng tại Hưng Việt Automation
Hưng Việt Automation là nhà phân phối uy tín các dòng MCB CHINT chính hãng với đầy đủ chứng chỉ CO-CQ, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi và giá thành cạnh tranh. Liên hệ Hotline 0915 400 880 để được tư vấn lựa chọn và báo giá nhanh chóng.
13. Cách lắp đặt và đấu nối MCB CHINT đúng kỹ thuật
13.1. Chuẩn bị trước khi lắp đặt
Trước khi tiến hành lắp đặt MCB CHINT, cần:
Ngắt hoàn toàn nguồn điện của hệ thống.
Kiểm tra loại MCB phù hợp với dòng điện tải (dòng định mức, điện áp, số cực, dòng cắt).
Đảm bảo dây dẫn phù hợp với tải và tiết diện dây phù hợp với đầu nối của MCB.
Chuẩn bị dụng cụ: tô vít, kìm, bút thử điện, máy đo cách điện (nếu cần kiểm tra).
13.2. Các bước lắp đặt MCB CHINT
Bước 1: Xác định vị trí lắp đặt
Bước 2: Gắn MCB lên thanh ray
Bước 3: Đấu nối dây điện
Dây pha (L) vào đầu trên của MCB, dây tải ra đầu dưới.
Nới lỏng ốc siết, cho dây vào đúng vị trí, sau đó siết chặt ốc bằng tô vít.
Dây trung tính (nếu cần) nên được đi riêng, không đấu vào MCB.
Bước 4: Kiểm tra kết nối
Dùng bút thử điện kiểm tra lại trước khi cấp nguồn.
Đảm bảo không có tiếp điểm lỏng lẻo, chạm chập hoặc quá nhiệt.
13.3. Một số lưu ý khi lắp đặt MCB CHINT
Không lắp MCB quá gần các thiết bị sinh nhiệt lớn.
Luôn lắp đặt theo chiều dòng điện đi từ trên xuống.
Không để phần dây trần tiếp xúc với vỏ tủ hoặc các thiết bị khác.
Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn điện theo IEC/TCVN khi thi công.
Nên dán nhãn từng nhánh để dễ bảo trì.
13.4. Ví dụ sơ đồ đấu nối MCB CHINT 1P – 2P – 3P
MCB 1P: dùng cho mạch pha đơn, đấu 1 dây pha, tải ra một pha.
MCB 2P: dùng cho mạch pha + trung tính, bảo vệ cả hai dây.
MCB 3P: dùng cho hệ thống 3 pha, đấu 3 dây pha vào 3 cực, tải ra tương ứng.
13.5. Tư vấn chuyên nghiệp tại Hưng Việt Automation
Nếu bạn cần lắp đặt hệ thống MCB CHINT an toàn – thẩm mỹ – đúng kỹ thuật, hãy liên hệ:
Công ty TNHH Điện Tự Động Hưng Việt
📞 Hotline: 0915 400 880
🌐 Website: hungvietautomation.com
💼 Dịch vụ: Cung cấp – lắp đặt – bảo trì hệ thống MCB CHINT tại nhà máy, tòa nhà, công trình dân dụng.
14. So sánh MCB CHINT với các thương hiệu phổ biến khác như LS, Schneider, Mitsubishi, Panasonic và Sino.
Dưới đây là bảng so sánh MCB CHINT với các thương hiệu phổ biến khác như LS, Schneider, Mitsubishi, Panasonic và Sino. Bảng tập trung vào các yếu tố như: chất lượng, giá thành, tính năng bảo vệ, tiêu chuẩn áp dụng, độ phổ biến tại Việt Nam… nhằm hỗ trợ bạn lựa chọn loại aptomat phù hợp.
14.1 Bảng So Sánh MCB CHINT với Các Thương Hiệu Khác
| Tiêu chí | CHINT | LS Electric | Schneider Electric | Mitsubishi Electric | Panasonic | Sino |
|---|
| Xuất xứ | Trung Quốc | Hàn Quốc | Pháp | Nhật Bản | Nhật Bản | Việt Nam |
| Tiêu chuẩn | IEC, GB | IEC | IEC, UL | JIS, IEC | JIS, IEC | TCVN, IEC |
| Dòng cắt (Icu) | 4.5kA, 6kA, 10kA, tùy model | 4.5–10kA | 6kA–15kA | 6kA–10kA | 4.5kA–6kA | 3kA–6kA |
| Giá thành | ⭐ Rẻ – Trung bình | ⭐⭐ Trung bình – khá | ⭐⭐⭐ Cao | ⭐⭐⭐ Rất cao | ⭐⭐ Trung bình – cao | ⭐ Rẻ |
| Độ bền / tuổi thọ | 5.000–10.000 lần đóng cắt | 10.000 lần trở lên | 15.000 lần trở lên | >20.000 lần | >10.000 lần | <5.000 lần |
| Độ phổ biến tại VN | ⭐⭐⭐ Rộng rãi | ⭐⭐⭐⭐ Rất phổ biến | ⭐⭐⭐⭐ Rất phổ biến | ⭐⭐ Hạn chế | ⭐⭐ Tập trung nhà dân dụng | ⭐⭐ Phổ biến nhà dân |
| Phân khúc ứng dụng | Dân dụng, công trình vừa và nhỏ | Tủ điện công nghiệp & dân dụng | Tòa nhà cao tầng, nhà máy | Nhà máy lớn, yêu cầu cao | Nhà ở dân dụng | Dân dụng giá rẻ |
| Tính năng nổi bật | Giá tốt, đa dạng dòng, dễ thay thế | Độ ổn định cao, thương hiệu uy tín | Thiết kế chắc chắn, bảo vệ mạnh | Bền, chịu tải cao, ít lỗi | Nhỏ gọn, tiết kiệm không gian | Giá thấp, dễ mua |
| Hỗ trợ kỹ thuật / hậu mãi | ⭐⭐ Ổn định | ⭐⭐⭐⭐ Tốt | ⭐⭐⭐⭐ Tốt | ⭐⭐⭐⭐ Tốt | ⭐⭐ Trung bình | ⭐ Thấp |
14.2 Tổng kết ưu – nhược điểm của MCB CHINT:
| Ưu điểm CHINT | Nhược điểm CHINT |
|---|
| - Giá thành hợp lý | - Không bằng Schneider/Mitsubishi về độ bền cao cấp |
| - Nhiều dòng sản phẩm phù hợp đa dạng ứng dụng | - Một số model không phổ biến sẵn tại cửa hàng nhỏ |
| - Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế IEC | - Cần chọn kỹ khi dùng cho tải cao, nhà máy lớn |
| - Có dòng chuyên cho DC, năng lượng mặt trời | - Thương hiệu Trung Quốc nên đôi khi bị định kiến |
14.3 Kết luận:
Chọn MCB CHINT nếu bạn cần sản phẩm giá tốt, đáp ứng tiêu chuẩn, phục vụ nhu cầu dân dụng, nhà xưởng vừa và nhỏ, hoặc cần dòng chuyên dụng cho điện DC.
Với các công trình cao cấp, yêu cầu chống nhiễu cao, tuổi thọ vượt trội, có thể cân nhắc Schneider, Mitsubishi hoặc LS.
15. Hướng dẫn bảo trì và kiểm tra MCB CHINT đúng cách – Gia tăng độ bền và an toàn hệ thống điện
15.1. Tại sao cần bảo trì và kiểm tra MCB CHINT định kỳ?
MCB CHINT là thiết bị điện quan trọng trong hệ thống phân phối điện, có chức năng bảo vệ quá tải và ngắn mạch. Tuy có độ bền cao, nhưng nếu không bảo trì, kiểm tra định kỳ, có thể dẫn đến:
Sự cố điện do tiếp xúc kém hoặc đóng cắt sai.
Mất khả năng bảo vệ gây chập cháy.
Giảm tuổi thọ thiết bị và ảnh hưởng đến hệ thống tổng.
15.2. Chu kỳ bảo trì – kiểm tra khuyến nghị
Kiểm tra cơ bản: mỗi 3 – 6 tháng.
Bảo trì toàn diện: mỗi năm 1 lần hoặc theo tần suất sử dụng.
Thay thế MCB: sau 5 – 10 năm hoạt động liên tục hoặc khi có dấu hiệu hư hỏng.
15.3. Các bước kiểm tra và bảo trì MCB CHINT
✅ Bước 1: Ngắt nguồn điện an toàn
✅ Bước 2: Kiểm tra trực quan
Quan sát phần vỏ xem có vết nứt, cháy xém, phồng rộp không.
Kiểm tra tem niêm phong, model, thông số còn nguyên vẹn.
✅ Bước 3: Kiểm tra tiếp điểm và cơ cấu đóng cắt
✅ Bước 4: Vệ sinh sạch sẽ
✅ Bước 5: Siết chặt đầu dây và kiểm tra điểm tiếp xúc
Đảm bảo ốc siết dây chắc chắn, không lỏng lẻo.
Kiểm tra xem có dấu hiệu oxi hóa hay cháy đầu dây không.
✅ Bước 6: Kiểm tra thông số vận hành
Dùng đồng hồ đo kiểm tra dòng tải, điện áp đầu vào/ra.
So sánh với thông số định mức MCB để phát hiện sai lệch.
15.4. Những dấu hiệu cần thay MCB CHINT
MCB bị nhảy liên tục dù tải ổn định.
Vỏ bị nứt, cháy xém hoặc mùi khét.
Cần gạt không bật/tắt linh hoạt.
Điện không đi qua khi ở trạng thái ON.
15.5. Lưu ý khi bảo trì MCB CHINT
Chỉ dùng thiết bị và dụng cụ điện chuyên dụng.
Không tự ý thay đổi cấu trúc MCB.
Luôn có nhân viên kỹ thuật hoặc thợ điện có chuyên môn thực hiện.
15.6. Dịch vụ kiểm tra, bảo trì MCB CHINT chuyên nghiệp tại Hưng Việt Automation
Nếu bạn không có thời gian hoặc kỹ năng để tự kiểm tra, hãy liên hệ Hưng Việt Automation – đối tác phân phối và bảo trì thiết bị điện CHINT uy tín tại Việt Nam:
Tư vấn kỹ thuật miễn phí.
Dịch vụ kiểm tra tận nơi, đúng quy trình.
Báo giá thay thế MCB chính hãng nếu cần.
☎️ Hotline kỹ thuật: 0915 400 880
🌐 Website: hungvietautomation.com
16. Câu hỏi thường gặp về MCB CHINT
16.1. MCB CHINT có hàng giả không? Cách phân biệt?
Có. Trên thị trường hiện nay đã xuất hiện một số hàng giả, hàng nhái thương hiệu CHINT.
Cách phân biệt MCB CHINT chính hãng:
Vỏ hộp in rõ nét logo CHINT, mã sản phẩm, QR code check mã.
Có tem chống hàng giả hoặc tem bảo hành của nhà phân phối chính thức.
Ký hiệu kỹ thuật, dòng cắt, thông số rõ ràng, không lem mực.
Mua tại đại lý ủy quyền chính hãng CHINT, ví dụ như Hưng Việt Automation.
16.2. MCB 1P, 2P, 3P là gì? Khác nhau như thế nào?
1P (1 cực): Ngắt 1 dây pha, dùng cho hệ thống điện 1 pha dân dụng.
2P (2 cực): Ngắt cả dây pha và dây trung tính, tăng độ an toàn.
3P (3 cực): Dùng cho hệ thống điện 3 pha, thường ứng dụng trong nhà xưởng, công nghiệp nhẹ.
Ngoài ra còn có 4P (4 cực) cho hệ thống 3 pha có dây trung tính.
16.3. Dòng cắt là gì? Dòng cắt 4.5kA có đủ cho dân dụng?
Dòng cắt (Icu) là khả năng tối đa mà MCB có thể ngắt dòng điện ngắn mạch mà không bị hỏng.
Với điện dân dụng, dòng cắt 4.5kA hoặc 6kA là phù hợp và an toàn.
Trong môi trường công nghiệp hoặc nơi có dòng ngắn mạch cao, nên chọn loại có dòng cắt từ 6kA – 10kA trở lên.
16.4. Có thể thay MCB CHINT bằng loại khác không?
Có thể. Tuy nhiên, cần:
Chọn loại cùng dòng định mức, cùng dòng cắt.
Đảm bảo kích thước lắp đặt, chiều rộng cực tương đương.
Tốt nhất là thay thế bằng dòng tương đương của CHINT để đảm bảo đồng bộ và bảo hành.
16.5. MCB CHINT được bảo hành bao lâu?
17. Tại sao nên mua MCB CHINT tại Hưng Việt Automation?
17.1. Hàng chính hãng 100% – Nói không với hàng giả
Hưng Việt Automation là đại lý phân phối chính thức thiết bị điện CHINT tại Việt Nam.
Cam kết:
MCB CHINT nhập khẩu chính ngạch, đầy đủ CO/CQ, hóa đơn VAT.
Có tem bảo hành, mã QR xác minh hàng thật.
Mỗi sản phẩm đều được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi giao hàng.
17.2. Đội ngũ tư vấn kỹ thuật giàu kinh nghiệm
Không chỉ bán hàng, Hưng Việt có đội ngũ kỹ sư nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực điện công nghiệp và dân dụng.
Chúng tôi:
Tư vấn chọn đúng loại MCB CHINT phù hợp với công suất và hệ thống điện.
Hướng dẫn lắp đặt, đấu nối an toàn, chuẩn theo tiêu chuẩn kỹ thuật.
Cung cấp giải pháp đồng bộ cho tủ điện CHINT theo yêu cầu.
17.3. Giá cạnh tranh – chiết khấu tốt cho đại lý, thợ điện
Giá sỉ ưu đãi cho đại lý, công ty kỹ thuật, đội thi công.
Chính sách chiết khấu khi mua số lượng lớn hoặc đơn hàng định kỳ.
Giao hàng toàn quốc, nhanh chóng – đặc biệt hỗ trợ khu vực Bình Dương, TP.HCM, Long An, Đồng Nai...
17.4. Bảo hành rõ ràng – đổi mới nếu lỗi do nhà sản xuất
Bảo hành chính hãng 12 tháng.
Đổi mới nhanh nếu sản phẩm bị lỗi kỹ thuật do nhà sản xuất trong thời gian bảo hành.
Có hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng nếu khách hàng cần tư vấn đấu nối, kiểm tra.
17.5. Kho hàng lớn – Đáp ứng nhanh mọi đơn hàng
Luôn có sẵn nhiều loại MCB CHINT 1P, 2P, 3P, 4P từ 6A đến 63A.
Có các dòng phổ biến như: CHINT NXB-63, DZ47, NB1, NXB-125…
Hỗ trợ cung cấp thiết bị đồng bộ như: MCCB, Contactor, rơle nhiệt, ACB, SPD…
📞 Liên hệ mua MCB CHINT tại Hưng Việt Automation:
18. Bảng mã thiết bị đóng cắt CHINT
28.1 Bảng thông số MCB CHINT dòng NXB-63 gồm: số cực, dòng định mức, mã sản phẩm và dòng cắt:

| Số Cực | Dòng Định Mức (In) | Mã Sản Phẩm | Dòng Cắt (kA) |
|---|
| 1P | 6A | NXB-63 C6 1P | 6 kA |
| 1P | 10A | NXB-63 C10 1P | 6 kA |
| 1P | 16A | NXB-63 C16 1P | 6 kA |
| 1P | 20A | NXB-63 C20 1P | 6 kA |
| 1P | 25A | NXB-63 C25 1P | 6 kA |
| 1P | 32A | NXB-63 C32 1P | 6 kA |
| 1P | 40A | NXB-63 C40 1P | 6 kA |
| 1P | 50A | NXB-63 C50 1P | 6 kA |
| 1P | 63A | NXB-63 C63 1P | 6 kA |
| 2P | 6A | NXB-63 C6 2P | 6 kA |
| 2P | 10A | NXB-63 C10 2P | 6 kA |
| 2P | 16A | NXB-63 C16 2P | 6 kA |
| 2P | 20A | NXB-63 C20 2P | 6 kA |
| 2P | 25A | NXB-63 C25 2P | 6 kA |
| 2P | 32A | NXB-63 C32 2P | 6 kA |
| 2P | 40A | NXB-63 C40 2P | 6 kA |
| 2P | 50A | NXB-63 C50 2P | 6 kA |
| 2P | 63A | NXB-63 C63 2P | 6 kA |
| 3P | 6A | NXB-63 C6 3P | 6 kA |
| 3P | 10A | NXB-63 C10 3P | 6 kA |
| 3P | 16A | NXB-63 C16 3P | 6 kA |
| 3P | 20A | NXB-63 C20 3P | 6 kA |
| 3P | 25A | NXB-63 C25 3P | 6 kA |
| 3P | 32A | NXB-63 C32 3P | 6 kA |
| 3P | 40A | NXB-63 C40 3P | 6 kA |
| 3P | 50A | NXB-63 C50 3P | 6 kA |
| 3P | 63A | NXB-63 C63 3P | 6 kA |
| 4P | 6A | NXB-63 C6 4P | 6 kA |
| 4P | 10A | NXB-63 C10 4P | 6 kA |
| 4P | 16A | NXB-63 C16 4P | 6 kA |
| 4P | 20A | NXB-63 C20 4P | 6 kA |
| 4P | 25A | NXB-63 C25 4P | 6 kA |
| 4P | 32A | NXB-63 C32 4P | 6 kA |
| 4P | 40A | NXB-63 C40 4P | 6 kA |
| 4P | 50A | NXB-63 C50 4P | 6 kA |
| 4P | 63A | NXB-63 C63 4P | 6 kA |
18.2 Bảng thông số MCB CHINT NXB-125
