Biến tần

Biến tần là gì? Biến tần là thiết bị điều khiển tốc độ động cơ bằng cách thay đổi tần số và điện áp, giúp tiết kiệm điện, tăng hiệu suất và bảo vệ thiết bị - Biến tần là thiết bị điều khiển động cơ xoay chiều, giúp tiết kiệm năng lượng, kéo dài tuổi thọ và tăng hiệu quả vận hành trong hệ thống công nghiệp.

Hưng Việt Automation phân phối sỉ/lẻ, lắp đặt, làm tủ biến tần và sửa chữa các loại biến tần có thương hiệu và biến tần giá rẻ trên thị để đáp ứng đa dạng mong muốn của khách hàng như biến tấn LS, Hitachi, Control Techniques, Nidec, Schneider, ABB, Seimens, Mitsubishi, Yaskawa, Fuji, INVT, Delta, Vicruns, Dirise

-Đầy đủ các dòng biến tần tải nhẹ, tải nhẹ và trung bình, tải nặng, có công suất từ 0.4Kw/0.5Hp đến 500Kw/670Hp phù hợp cho nhiều ứng dụng như băng tải, quạt, bơm nước, máy đùn, máy nén,  máy nghiền, máy khuấy, kéo sợi, cẩu trục…Biến tần cho ứng dụng trong tất cả các ngành công nghiệp như dệt, nhựa, thép, xử lý nước thải, HVAC, chế biến gỗ, cao su, làm nhang, lò gạch, men sứ, khai thác than đá…

-Các biến tần Hưng Việt Automation phân phối đều có CO, CQbảo hành theo chính sách hãng. Hỗ trợ khách hàng 24/7.


  •  

Biến tần – Nguyên lý hoạt động, Phân loại, Ứng dụng và Hướng dẫn lựa chọn phù hợp

1. Biến tần là gì?

Có thể giải thích “biến tần là gì” từ nhiều cách tiếp cận khác nhau, tùy theo mục tiêu: kỹ thuật, thương mại, giáo dục hay marketing. Dưới đây là những cách phổ biến:

1.1. Giải thích biến tần là gì theo cách tiếp cận kỹ thuật (Technical / Engineering)

  • Giải thích biến tấn là gì theo hướng kỹ thuật sẽ chi tiết về nguyên lý hoạt động: biến tần (Inverter) chuyển đổi điện AC sang DC rồi ngược lại thành AC với tần số và điện áp điều chỉnh được để điều khiển tốc độ động cơ AC. Theo cách này sẽ nhấn mạnh các thành phần chính của biến tần nhuw bộ chỉnh lưu, bộ lọc DC, bộ nghịch lưu, và chức năng điều khiển V/f, vector control, sensorless control. Theo cách tiếp cận này có ưu điểm là chính xác, phù hợp cho người kỹ sư hoặc sinh viên kỹ thuật.

1.1.1 Biến tần là gì được giải thích theo cách tiếp cận kỹ thuật:

  • Biến tần (tên tiếng Anh: Frequency Inverter hoặc Variable Frequency Drive – VFD) là thiết bị điện tử dùng để điều khiển tốc độ và mô-men xoắn của động cơ điện AC bằng cách thay đổi tần số và điện áp đầu ra. Trong kỹ thuật điều khiển, biến tần hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển đổi nguồn điện xoay chiều (AC) sang một nguồn DC thông qua bộ chỉnh lưu, sau đó qua bộ nghịch lưu để tạo ra nguồn AC với tần số và điện áp biến đổi, từ đó điều khiển động cơ một cách linh hoạt và chính xác. 

  • Như vậy: Biến tần là thiết bị điện tử dùng để chuyển nguồn điện xoay chiều (AC) sang DC qua bộ chỉnh lưu, sau đó qua bộ nghịch lưu tạo ra AC với tần số và điện áp thay đổi, giúp điều khiển động cơ linh hoạt và chính xác.

  • Biến tần là gì? Nguyên lý làm việc của biến tần

1.1.2 Nguyên lý hoạt động của biến tần theo cách tiếp cận của kỹ thuật là:

  • Chỉnh lưu (Rectification): Biến tần nhận nguồn AC từ lưới điện (1 pha hoặc 3 pha) và chuyển thành DC.

  • Lọc điện (DC Bus): Dòng DC được lọc qua tụ điện để ổn định điện áp.

  • Nghịch lưu (Inversion): Bộ nghịch lưu chuyển đổi dòng DC thành AC với tần số và điện áp tùy chỉnh, cho phép điều khiển tốc độ động cơ theo yêu cầu.

  • Điều khiển (Control): Hệ thống điều khiển của biến tần có thể sử dụng các phương pháp như V/f Control, Vector Control hoặc Sensorless Vector Control, giúp đạt hiệu suất cao và đáp ứng nhu cầu kỹ thuật phức tạp.

1.1.3 Ứng dụng kỹ thuật của biến tần giải thích theo hướng tiếp cận băng kỹ thuật

  • Công nghiệp: Băng tải, máy bơm, quạt, máy nén khí, máy CNC.

  • Tiết kiệm năng lượng: Giảm dòng khởi động và tổn thất cơ điện, tăng tuổi thọ thiết bị.

  • Điều khiển tự động: Tích hợp dễ dàng với PLC, SCADA hoặc hệ thống tự động hóa công nghiệp.

1.2. Giải thích biến tần là gì theo cách tiếp cận ứng dụng / thực tiễn (Practical / Industrial)

  • Giải thích biến tần là gì cách tiếp cận là ứng dụng thực tiễn là dựa trên công dụng của biến tần: Biến tần được dùng để điều khiển tốc độ và mô-men xoắn của động cơ, tiết kiệm năng lượng, bảo vệ thiết bị, giảm sốc cơ học.Ví dụ như biến tần sử dụng trong máy lạnh dân dụng, trong bơm nước, quạt công nghiệp, băng tải, máy nén khí. Giải thích biến tần là gì theo hướng này có ưu điểm giúp người không chuyên môn về kỹ thuật dễ hình dung đặc biệt với những người vận hành, quản lý, hoặc khách hàng doanh nghiệp quan tâm đến lợi ích. 

1.2.1 Biến tần là gì? Giải thích theo cách tiếp cận ứng dụng thực tiễn

  • Biến tần (Variable Frequency Drive – VFD) là thiết bị điện tử được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và các ứng dụng thực tiễn để điều khiển tốc độ và mô-men xoắn của động cơ AC, từ đó tối ưu hóa hiệu suất hoạt động, tiết kiệm năng lượng và tăng tuổi thọ thiết bị. Thay vì chỉ bật/tắt động cơ như các công tắc truyền thống, biến tần cho phép điều chỉnh tốc độ theo nhu cầu thực tế, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể. 

  • Như vậy: Biến tần (Variable Frequency Drive – VFD) là thiết bị điện tử dùng để điều khiển tốc độ và mô-men xoắn của động cơ AC, cho phép điều chỉnh tốc độ theo nhu cầu thực tế một cách chính xác và mượt mà. Biến tần được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như băng tải, máy bơm, quạt, HVAC, máy nén khí và các hệ thống tự động hóa công nghiệp, giúp tối ưu hóa hiệu suất vận hành, tiết kiệm năng lượng và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

  • Biến tần là gì? Ứng dụng biến tần

1.2.2 Ứng dụng thực tiễn của biến tần theo cách tiếp cận ứng dụng thực tiễn.

  • Biến tần được dùng hệ thống băng tải công nghiệp: Biến tần điều khiển tốc độ băng tải, giảm sốc cơ khí khi khởi động và dừng máy, tăng độ chính xác trong sản xuất.

  • Biến tần được dùng trong máy bơm và quạt: Giúp điều chỉnh lưu lượng, áp suất hoặc tốc độ gió theo yêu cầu, giảm lãng phí năng lượng so với điều khiển bằng van hoặc damper cơ học.

  • Biến tần được dùng trong công nghệ máy nén khí và tời nâng: Biến tần kiểm soát dòng điện và mô-men xoắn, đảm bảo vận hành êm ái, giảm hao mòn cơ khí.

  • Biến tần được ứng dụng trong hệ thống HVAC (Điều hòa không khí và thông gió): Biến tần điuè chỉnh motor điều này cho phép các máy điều hòa và quạt thông gió điều chỉnh lưu lượng không khí hoặc nước tuần hoàn, tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm điện năng.

1.2.3 Lợi ích của biến tần theo hướng tiếp cận lợi ích thực tiễn của biến tần

  • Tiết kiệm năng lượng: Biến tần giúp giảm điện năng tiêu thụ nhờ điều chỉnh tốc độ theo tải thực tế.

  • Bảo vệ động cơ: Biến tần giúp giảm dòng khởi động, hạn chế sốc cơ học và tăng tuổi thọ thiết bị.

  • Tăng hiệu suất vận hành: Biến tần cho phép điều khiển linh hoạt, chính xác theo yêu cầu sản xuất hoặc vận hành.

  • Dễ tích hợp trong tự động hóa: Biến tần có thể kết nối với PLC, SCADA, hoặc hệ thống giám sát, quản lý năng lượng.

1.3. Giải thích biến tần là gì theo cách tiếp cận thương mại / bán hàng (Commercial / Marketing)

  • Giải thích biến tần là gì theo cách tiếp cận thương mại bán hàng thì giải thích biến tần là gì sẽ nhấn mạnh lợi ích kinh tế và tiện ích có nghĩa là biến tần sẽ làm giảm chi phí do tiêu thụ điện năng, kéo dài tuổi thọ thiết bị khi tích hợp biến tần, nâng cao hiệu quả sản xuất. ví dụ như biến tần được dùng trong băng tải, băng tải có thể tăng hay giảm tốc độ tùy ý theo ý muốn trong chuyền sản xuất. Cụ thể hơn thấy rõ lợi ích là biến tần được dùng trong máy nén khí. Thay vì theo truyền thông motor máy nén khí chạy một tốc độ duy nhất, khi máy náy nén nén đạt tới điểm áp suất đã được cài đặt, máy náy nén phí chạy ở trọng thái không nén khĩ trong khi motor vẫn chạy 1 tốc độ như khi nén. Khi dùng biến tần trong máy nén khí thì tốc độ motor thay đổi tùy theo đô chênh áp giữa áp xuất cài đặt Pmax và Pmin. Khi áp suất gần đạt tời Pmax thì tốc độ motor sẽ chạy chậm lại, Điều này giúp máy nén khí tiết kiệm điện 30%. Cách giải thích này có ưu điểm là phù hợp cho người bán hàng bán hàng hoặc tư vấn khách hàng.

1.3.1 Biến tần là gì? Giải thích theo cách tiếp cận thương mại / bán hàng

  • Biến tần (Variable Frequency Drive – VFD) là thiết bị điện tử thông minh, được thiết kế để điều khiển tốc độ và hiệu suất động cơ AC, giúp doanh nghiệp tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa sản xuất và giảm chi phí vận hành. Khác với các giải pháp điều khiển truyền thống, biến tần mang lại lợi ích kinh tế rõ ràng nhờ khả năng điều chỉnh chính xác tốc độ động cơ theo nhu cầu thực tế.

Như vậy: Biến tần (Variable Frequency Drive – VFD) là thiết bị điện tử thông minh, được thiết kế để điều khiển tốc độ và hiệu suất động cơ AC. Nhờ khả năng điều chỉnh tốc độ chính xác theo nhu cầu thực tế, biến tần giúp doanh nghiệp tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa sản xuất và giảm chi phí vận hành.

Biến tần là gì? Tiết kiệm năng lượng

1.3.2 Lợi ích thương mại khi sử dụng biến tần

  • Tiết kiệm chi phí điện năng: Biến tần giảm điện năng tiêu thụ lên đến 30–50% trong các ứng dụng như bơm, quạt, HVAC, giúp giảm hóa đơn điện hàng tháng.

  • Tăng tuổi thọ thiết bị: Khởi động mềm, kiểm soát mô-men xoắn, giảm sốc cơ học cho động cơ, từ đó giảm chi phí bảo trì và thay thế.

  • Cải thiện năng suất: Điều khiển tốc độ linh hoạt, đáp ứng chính xác nhu cầu sản xuất, giảm thời gian chết và tối ưu hiệu quả vận hành.

  • Giải pháp hiện đại cho tự động hóa: Biến tần tích hợp dễ dàng với PLC và hệ thống giám sát SCADA, giúp nâng cao khả năng quản lý và tối ưu quy trình sản xuất.

1.3.3 Ứng dụng phổ biến

  • Ngành công nghiệp sản xuất: Biến tần dùng trong băng tải, máy CNC, máy nén khí đặt tốc độ motor như mong muốn và tiết kiệm điện 30% trong máy nén khí.

  • Hệ thống bơm và quạt: Biến tần giúp điều chỉnh lưu lượng, áp suất, tiết kiệm năng lượng.

  • Hệ thống HVAC và điều hòa: Biến tần giúp kiểm soát lưu lượng nước hoặc không khí tuần hoàn, giảm chi phí vận hành.

1.4. Giải thích biến tần là gì theo cách tiếp cận lịch sử / nghiên cứu (Historical / Conceptual)

  • Giải thích biến tần là gì thoe hướng lịch sử và nghiên cứu thì biến tần (Variable Frequency Drive – VFD), còn gọi là bộ điều chỉnh tốc độ động cơ AC, là thiết bị quan trọng trong tự động hóa và kỹ thuật điện hiện đại. Để hiểu đầy đủ “biến tần là gì”, cần nhìn lại quá trình phát triển từ lịch sử đến công nghệ hiện đại.

1.4.1 Nguồn gốc và quá trình phát triển của biến tần

  • Thời kỳ cơ học (Mechanical Drives):
    Trước khi có công nghệ điện tử, tốc độ động cơ thường được điều chỉnh bằng hộp số cơ khí, bánh răng hoặc bộ ly hợp điều tốc. Phương pháp này hạn chế độ chính xác, gây hao mòn cơ khí và tiêu tốn năng lượng.

    Biến tần là gì? Motor truyền động hộp số
  • Thời kỳ điện tử sớm (Early Electronic Drives):
    Với sự phát triển của bán dẫn và transistor, con người bắt đầu sử dụng bộ chỉnh lưu bán dẫn và điều khiển điện áp để thay đổi tốc độ động cơ AC. Đây là tiền thân của biến tần hiện đại, giúp cải thiện hiệu suất và giảm hao mòn cơ khí. 

  • Biến tần là gì?
  • Biến tần hiện đại (Modern VFDs):
    Ngày nay, biến tần sử dụng bộ vi xử lý (microprocessor) và công nghệ IGBT hoặc MOSFET để điều khiển tần số và điện áp động cơ AC một cách chính xác. Biến tần hiện đại không chỉ điều chỉnh tốc độ mà còn tích hợp các tính năng bảo vệ, tiết kiệm năng lượng và khả năng kết nối với hệ thống tự động hóa PLC/SCADA.

1.4.2 Ý nghĩa nghiên cứu và ứng dụng học thuật về biến tần

  • Nghiên cứu kỹ thuật: Hiểu lịch sử biến tần giúp kỹ sư phân tích các phương pháp điều khiển động cơ, lựa chọn công nghệ phù hợp.

  • Đào tạo chuyên sâu: Giúp sinh viên và kỹ thuật viên nắm vững quá trình phát triển từ cơ khí → điện tử → điện tử số, từ đó hiểu cơ chế vận hành và bảo trì biến tần.

  • Tài liệu chuyên ngành: Thích hợp để trình bày trong sách giáo khoa, tài liệu hướng dẫn kỹ thuật, hoặc các báo cáo nghiên cứu về tự động hóa và điện công nghiệp.

1.5 Tóm lại biến tần là gì?

Biến tần (Variable Frequency Drive – VFD) là thiết bị điện tử dùng để điều khiển tốc độ và mô-men xoắn của động cơ AC bằng cách thay đổi tần số và điện áp đầu ra. 

Đứng ở vai trò nào khi muốn giải thích về biến tần là gì thì có thể giải thích cách phù hợp nhất để người nghe dễ hiều và nắm bắt. Biến tần có thể giải thích theo nhiều cách:

  • Theo kỹ thuật (Technical / Engineering): Biến tần (Variable Frequency Drive – VFD) là thiết bị điện tử điều khiển tốc độ và mô-men xoắn động cơ AC. Nguyên lý hoạt động gồm bộ chỉnh lưu chuyển AC sang DC, bộ lọc DC ổn định điện áp, bộ nghịch lưu tạo AC với tần số và điện áp thay đổi. Biến tần sử dụng các phương pháp điều khiển như V/f, Vector Control, Sensorless Control để điều khiển động cơ linh hoạt, chính xác và tiết kiệm năng lượng.

  • Theo ứng dụng thực tiễn (Practical / Industrial): Biến tần (Variable Frequency Drive – VFD) là thiết bị điện tử dùng để điều khiển tốc độ và mô-men xoắn của động cơ AC một cách chính xác và mượt mà theo nhu cầu thực tế. Biến tần được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống như băng tải, máy bơm, quạt, HVAC, máy nén khí và các hệ thống tự động hóa công nghiệp, giúp tối ưu hóa hiệu suất vận hành, cải thiện kiểm soát và tăng độ bền thiết bị.

  • Theo thương mại / bán hàng (Commercial / Marketing): Biến tần (Variable Frequency Drive – VFD) là thiết bị điện tử thông minh giúp điều khiển tốc độ và hiệu suất động cơ AC theo nhu cầu thực tế của doanh nghiệp. Nhờ điều chỉnh tốc độ chính xác, biến tần giúp tiết kiệm điện năng đáng kể, tối ưu hóa quá trình sản xuấtgiảm chi phí vận hành, đồng thời bảo vệ động cơ, kéo dài tuổi thọ thiết bị. Đây là giải pháp hiệu quả để nâng cao hiệu suất và lợi nhuận cho doanh nghiệp.

  • Theo lịch sử / nghiên cứu (Historical / Conceptual): Biến tần (Variable Frequency Drive – VFD) là thiết bị điện tử điều khiển tốc độ và mô-men xoắn của động cơ AC, được phát triển qua nhiều giai đoạn công nghệ: từ bộ điều chỉnh cơ khí, tiến tới điện tử sớm, và cuối cùng là biến tần hiện đại sử dụng vi xử lý và công nghệ IGBT/MOSFET. Quá trình phát triển này giúp biến tần trở thành giải pháp quan trọng trong nghiên cứu kỹ thuật, đào tạo chuyên sâu và ứng dụng trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp hiện đại.

Tổng hợp lại: Biến tần (Variable Frequency Drive – VFD) là thiết bị điện tử thông minh dùng để điều khiển tốc độ và mô-men xoắn của động cơ AC. Nguyên lý hoạt động của biến tần gồm: bộ chỉnh lưu chuyển AC sang DC, bộ lọc DC ổn định điện áp, và bộ nghịch lưu tạo AC với tần số và điện áp có thể điều chỉnh. Thiết bị sử dụng các phương pháp điều khiển như V/f, Vector Control, Sensorless Control, giúp vận hành chính xác, linh hoạt và mượt mà. Biến tần được ứng dụng rộng rãi trong băng tải, máy bơm, quạt, HVAC, máy nén khí và các hệ thống tự động hóa công nghiệp, mang lại hiệu suất tối ưu, cải thiện kiểm soát và tăng độ bền thiết bị. Trải qua quá trình phát triển từ bộ điều chỉnh cơ khí → điện tử sớm → biến tần hiện đại sử dụng vi xử lý và công nghệ IGBT/MOSFET, biến tần đã trở thành giải pháp quan trọng trong nghiên cứu kỹ thuật, đào tạo chuyên sâu và ứng dụng công nghiệp hiện đại.

Biến tần là gì

Biến tần là gì?

1.6 Tổng hợp các cách giải thích “Biến tần là gì” theo từng hướng tiếp cận

Dưới đây là bảng tổng hợp các cách giải thích “Biến tần là gì” theo từng hướng tiếp cận, dễ nhìn và dễ so sánh:

Cách tiếp cậnĐịnh nghĩa / Giải thíchMục tiêu / Ưu điểm
Kỹ thuật (Technical / Engineering)Biến tần (VFD) là thiết bị điện tử điều khiển tốc độ và mô-men xoắn động cơ AC. Nguyên lý hoạt động gồm bộ chỉnh lưu chuyển AC sang DC, bộ lọc DC ổn định điện áp, bộ nghịch lưu tạo AC với tần số và điện áp thay đổi. Sử dụng các phương pháp điều khiển như V/f, Vector Control, Sensorless Control.Giải thích chính xác, phù hợp kỹ sư và sinh viên kỹ thuật; nhấn mạnh nguyên lý và cấu tạo thiết bị.
Ứng dụng thực tiễn (Practical / Industrial)Biến tần là thiết bị điện tử điều khiển tốc độ và mô-men xoắn động cơ AC một cách chính xác và mượt mà. Ứng dụng trong băng tải, máy bơm, quạt, HVAC, máy nén khí và các hệ thống tự động hóa công nghiệp.Giúp người vận hành, quản lý hoặc doanh nghiệp dễ hình dung công dụng và lợi ích trong thực tế; nhấn mạnh hiệu suất và độ bền thiết bị.
Thương mại / Bán hàng (Commercial / Marketing)Biến tần là thiết bị điện tử thông minh giúp điều khiển tốc độ và hiệu suất động cơ AC theo nhu cầu thực tế của doanh nghiệp. Giúp tiết kiệm điện năng, tối ưu hóa sản xuất, giảm chi phí vận hành và bảo vệ động cơ, kéo dài tuổi thọ thiết bị.Nhấn mạnh lợi ích kinh tế, phù hợp tư vấn bán hàng và marketing; tập trung vào tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả doanh nghiệp.
Lịch sử / Nghiên cứu (Historical / Conceptual)Biến tần là thiết bị điều khiển tốc độ và mô-men xoắn động cơ AC, phát triển qua các giai đoạn: bộ điều chỉnh cơ khí → điện tử cơ bản → biến tần hiện đại với vi xử lý và công nghệ IGBT/MOSFET.Phù hợp cho nghiên cứu kỹ thuật, đào tạo chuyên sâu; giải thích sự phát triển công nghệ và bối cảnh lịch sử của biến tần.
Tổng hợpBiến tần (VFD) là thiết bị điện tử thông minh điều khiển tốc độ và mô-men xoắn động cơ AC. Nguyên lý: bộ chỉnh lưu → bộ lọc DC → bộ nghịch lưu, sử dụng V/f, Vector Control, Sensorless Control. Ứng dụng trong băng tải, máy bơm, quạt, HVAC, máy nén khí và các hệ thống tự động hóa. Trải qua quá trình phát triển từ cơ khí → điện tử cơ bản → biến tần hiện đại với vi xử lý và công nghệ IGBT/MOSFET.Cung cấp định nghĩa đầy đủ, tổng hợp cả kỹ thuật, ứng dụng, lợi ích và lịch sử; phù hợp cho tài liệu chuyên sâu, website, đào tạo và tư vấn kỹ thuật.

2. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của biến tần

2.1 Cấu tạo của biến tần (Variable Frequency Drive – VFD)

Biến tần (Variable Frequency Drive – VFD) là thiết bị điện tử thông minh dùng để điều khiển tốc độ và mô-men xoắn của động cơ AC. Để hiểu rõ về biến tần, việc nắm vững cấu tạo của biến tần là rất quan trọng. Cấu tạo của biến tần gồm các thành phần chính sau:

2.1.1 Bộ chỉnh lưu (Rectifier)

Bộ chỉnh lưu có nhiệm vụ chuyển đổi nguồn điện xoay chiều (AC) từ lưới điện sang điện một chiều (DC). Đây là thành phần quan trọng giúp cung cấp dòng điện ổn định cho các bộ phận khác của biến tần, đảm bảo quá trình vận hành mượt mà và chính xác.

2.1.2. Bộ lọc DC (DC Bus / DC Link)

Bộ lọc DC có chức năng ổn định điện áp DC, giảm gợn sóng và bảo vệ các linh kiện bên trong. Nhờ bộ lọc này, dòng điện DC được làm phẳng, giúp bộ nghịch lưu tạo ra AC chất lượng cao, tăng hiệu quả điều khiển động cơ.

2.1.3. Bộ nghịch lưu (Inverter)

Bộ nghịch lưu là trái tim của biến tần, chuyển đổi dòng điện DC thành AC với tần số và điện áp có thể điều chỉnh. Nhờ đó, tốc độ động cơ có thể được điều chỉnh theo nhu cầu thực tế, vận hành chính xác và linh hoạt. Bộ nghịch lưu hiện đại thường sử dụng công nghệ IGBT/MOSFET để tăng hiệu suất và giảm tổn hao năng lượng.

2.1.4. Hệ thống điều khiển (Control Unit)

Hệ thống điều khiển là “bộ não” của biến tần. Nó sử dụng các phương pháp như V/f Control, Vector Control, Sensorless Control để điều khiển động cơ AC một cách chính xác và ổn định. Ngoài ra, hệ thống điều khiển còn thực hiện các chức năng lập trình, giám sát và bảo vệ thiết bị.

2.1.5. Mạch bảo vệ

Mạch bảo vệ bao gồm các thiết bị chống quá tải, quá dòng và các sự cố điện khác, giúp đảm bảo hoạt động an toàn và ổn định của biến tần và động cơ.

2.1.6. Màn hình – Bàn phím

Màn hình và bàn phím cho phép người vận hành giám sát, cài đặt và điều khiển biến tần một cách trực quan, dễ dàng thao tác.

2.1.7. Các thành phần phụ trợ

Ngoài các bộ phận chính, biến tần còn có thể được tích hợp thêm:

  • Module truyền thông (Communication Module)
  • Bộ điện kháng xoay chiều (AC Reactor) và điện kháng một chiều (DC Reactor)
  • Điện trở hãm (Braking Resistor)
Cấu tạo của biến tần

Cấu tạo của biến tần

2.2 Nguyên lý hoạt động của biến tần

Nguyên lý hoạt động của biến tần được thực hiện theo các bước sau:

  • Bước 1: Biến tần nhận nguồn điện đầu vào từ hệ thống cung cấp điện. Tùy từng loại biến tần, nguồn điện đầu vào có thể là 1 pha hoặc 3 pha. Nguồn điện này sẽ được chỉnh lưu và lọc thành nguồn một chiều (DC) bằng phẳng thông qua bộ chỉnh lưu cầu diode và tụ điện. Tụ điện trong biến tần có chức năng lưu trữ năng lượng và ổn định điện áp.

  • Bước 2: Điện áp một chiều từ tụ điện sẽ được biến tần nghịch lưu thành điện áp xoay chiều 3 pha đối xứng. Quá trình này được thực hiện bởi bộ IGBT thông qua phương pháp điều chế độ rộng xung PWM, giúp biến tần tạo ra điện áp và tần số đầu ra phù hợp với nhu cầu điều khiển động cơ.

  • Bước 3: Tần số và điện áp đầu ra của biến tần được điều chỉnh dựa trên tín hiệu điều khiển và các thông số lập trình sẵn. Người vận hành có thể cài đặt chế độ hoạt động tự động hoặc điều khiển biến tần thủ công để đạt hiệu suất tối ưu.

  • Bước 4: Trong quá trình vận hành, biến tần sẽ giám sát và phát hiện các sự cố như quá tải, quá áp, sụt áp, mất pha,... Với các lỗi nhẹ, biến tần sẽ phát cảnh báo; với các lỗi nghiêm trọng, biến tần sẽ tự động ngừng cấp điện cho động cơ để bảo vệ hệ thống.

Nguyên lý hoạt động của biến tần

Nguyên lý hoạt động của biến tần

3. Lợi ích khi sử dụng biến tần

3.1 Biến tần điều khiển tốc độ động cơ

Biến tần là thiết bị điện tử hiện đại đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Một trong những ưu điểm nổi bật của biến tần là khả năng điều khiển tốc độ động cơ bằng cách điều chỉnh tần số đầu vào. Nhờ đó, biến tần giúp vận hành máy móc và dây chuyền sản xuất với độ chính xác, linh hoạt cao, đáp ứng đa dạng nhu cầu sản xuất.

3.2 Biến tần bảo vệ động cơ

Biến tần không chỉ điều khiển tốc độ mà còn bảo vệ động cơ hiệu quả. Nhờ hệ thống giám sát điện tử, biến tần có thể phát hiện và cảnh báo sự cố như quá tải, quá áp, sụt áp, mất pha,... Đồng thời, biến tần tự động ngắt điện khi phát hiện lỗi nghiêm trọng, đảm bảo an toàn cho hệ thống và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Bảo vệ động cơ

3.3 Biến tần đảo chiều quay động cơ

Biến tần có thể được lập trình sẵn để tự động đảo chiều quay khi máy chạy hết hành trình hoặc khi cần thay đổi hướng hoạt động. Tính năng này giúp biến tần tăng tính linh hoạt, nâng cao hiệu suất và tiết kiệm thời gian cho người vận hành.

Một trong những lợi ích nổi bật của biến tần là khả năng đảo chiều quay động cơ một cách linh hoạt và an toàn. Thay vì phải thay đổi kết nối dây dẫn hoặc sử dụng công tắc cơ khí, biến tần cho phép lập trình để tự động đảo chiều quay khi máy chạy hết hành trình hoặc khi quy trình sản xuất yêu cầu đổi hướng hoạt động.

Tính năng này giúp:

  • Tăng tính linh hoạt: Dễ dàng thích ứng với nhiều loại máy móc và quy trình khác nhau.

  • Nâng cao hiệu suất: Rút ngắn thời gian chuyển đổi giữa các thao tác, giúp quá trình vận hành diễn ra liên tục.

  • Tiết kiệm thời gian và công sức: Giảm thao tác thủ công, hạn chế rủi ro cho người vận hành.

Với khả năng điều khiển đảo chiều thông minh, biến tần không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần bảo vệ động cơ, hạn chế hỏng hóc do thao tác sai hoặc quá tải.

3.4 Biến tần làm giảm dòng khởi động

So với phương pháp khởi động trực tiếp hoặc sao-tam giác, biến tần giúp giảm dòng khởi động đáng kể. Điều này hạn chế tình trạng sụt áp và giúp hệ thống khởi động êm ái, ổn định hơn, đồng thời giảm áp lực cho lưới điện.

Giảm dòng khởi động khi sử dụng biến tần là một trong những lợi ích quan trọng giúp tối ưu hiệu quả vận hành.

So với phương pháp khởi động trực tiếp (DOL) hoặc sao–tam giác vốn tạo ra dòng khởi động gấp 5–7 lần dòng định mức, biến tần cho phép tăng tốc động cơ từ từ bằng cách điều chỉnh tần số và điện áp cấp vào. Nhờ đó:

  • Giảm đáng kể dòng khởi động, tránh tình trạng sụt áp đột ngột.

  • Bảo vệ lưới điện và hạn chế ảnh hưởng đến các thiết bị khác trong hệ thống.

  • Tăng tuổi thọ động cơ nhờ khởi động êm, hạn chế sốc cơ học và nhiệt.

  • Duy trì hoạt động ổn định cho toàn bộ dây chuyền sản xuất.

Việc ứng dụng biến tần giúp hệ thống khởi động êm ái, an toàn và tiết kiệm năng lượng, đồng thời mang lại hiệu suất tối ưu và độ bền cao cho thiết bị.

3.5 Biến tần điều khiển và giám sát dễ dàng

Biến tần hiện đại được tích hợp module truyền thông, cho phép điều khiển và giám sát từ xa. Người vận hành có thể theo dõi trạng thái hoạt động và điều chỉnh thông số qua hệ thống trung tâm, giúp tối ưu hóa hiệu suất và giảm thời gian ngừng máy.

Lý do lợi ích của việc sử dụng biến tần để điều khiển và giám sát dễ dàng

Các dòng biến tần hiện đại thường được tích hợp module truyền thông (như Modbus, Profibus, Ethernet/IP…), nhờ đó biến tần có thể kết nối trực tiếp với hệ thống điều khiển trung tâm (SCADA, PLC hoặc HMI), mang lại nhiều lợi ích:

  • Điều khiển từ xa: Người vận hành có thể thay đổi tốc độ, đảo chiều, khởi động hoặc dừng động cơ mà không cần thao tác trực tiếp tại tủ điện nhờ biến tần.

  • Giám sát liên tục: Các thông số như dòng điện, điện áp, tần số, nhiệt độ, tình trạng tải… được gửi về trung tâm, giúp phát hiện sớm các bất thường khi sử dụng biến tần.

  • Tối ưu hiệu suất vận hành: Điều chỉnh thông số theo nhu cầu thực tế giúp tiết kiệm điện năng và kéo dài tuổi thọ thiết bị thông qua biến tần.

  • Giảm thời gian ngừng máy: Hệ thống cảnh báo và lưu trữ lịch sử lỗi của biến tần giúp kỹ thuật viên xử lý sự cố nhanh chóng.

Nhờ khả năng điều khiển và giám sát dễ dàng, biến tần không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn hỗ trợ doanh nghiệp giảm chi phí bảo trì và hạn chế thời gian dừng máy không mong muốn.

Điều khiển và giám sát dễ dàng

3.6 Biến tần làm tăng tuổi thọ động cơ

  • Lý do sử dụng biến tần sẽ tăng tuổi thọ động cơ

  • Bằng cách điều chỉnh công suất hợp lý, biến tần giúp động cơ tránh hoạt động ở mức tải tối đa trong thời gian dài. Điều này giảm mài mòn cơ khí, hạn chế hỏng hóc và kéo dài tuổi thọ động cơ, đồng thời giảm chi phí bảo trì.

  • Khả năng điều khiển tốc độ và công suất một cách tối ưu của biến tần là lý do chính giúp tăng tuổi thọ động cơ. Khi sử dụng biến tần, động cơ không phải khởi động đột ngột với dòng điện lớn hay vận hành liên tục ở mức tải tối đa. Thay vào đó, biến tần điều chỉnh tần số và điện áp cấp cho động cơ theo nhu cầu thực tế, giúp giảm rung lắc, giảm sinh nhiệt và hạn chế mài mòn các bộ phận cơ khí. Nhờ đó, động cơ hoạt động êm ái hơn, ít hỏng hóc, tuổi thọ kéo dài và chi phí bảo trì – sửa chữa được giảm đáng kể.

3.7 Biến tần làm giảm thiểu hao hụt điện năng

  • Nhờ nguyên lý chuyển đổi nghịch lưu qua diode và tụ điện, biến tần giúp giảm công suất phản kháng, hạn chế hao hụt điện năng trên đường dây và giảm chi phí lắp đặt tụ bù, từ đó tối ưu chi phí vận hành.

  • Lý do dùng biến tần để giảm thiểu hao hụt điện năng là vì biến tần hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển đổi nghịch lưu: điện xoay chiều (AC) từ nguồn được chỉnh lưu thành điện một chiều (DC) qua bộ chỉnh lưu diode, sau đó được biến đổi trở lại thành AC với tần số và điện áp điều chỉnh được nhờ bộ nghịch lưu IGBT.

  • Quá trình này giúp giảm công suất phản kháng do động cơ tạo ra, hạn chế tổn thất điện năng trên đường dây và tránh hiện tượng sụt áp khi khởi động. Nhờ vậy, doanh nghiệp không cần lắp đặt quá nhiều tụ bù để cải thiện hệ số công suất, vừa tiết kiệm chi phí đầu tư vừa tối ưu chi phí vận hành trong suốt vòng đời thiết bị.

3.8 Biến tần làm giảm độ ồn và độ rung của động cơ

  • Sử dụng biến tần giúp giảm tiếng ồn và rung động do động cơ không phải luôn hoạt động ở tốc độ tối đa. Điều này tạo môi trường làm việc êm ái, an toàn hơn và nâng cao sức khỏe cho người lao động.

  • Lý do dùng biến tần để giảm độ ồn và độ rung của động cơ
    Biến tần cho phép điều khiển tốc độ quay của động cơ phù hợp với nhu cầu tải thực tế, thay vì để động cơ chạy liên tục ở tốc độ tối đa. Khi tốc độ giảm xuống mức tối ưu, lực quán tính, ma sát và dao động cơ học cũng giảm, từ đó tiếng ồn và độ rung được hạn chế đáng kể. Ngoài ra, biến tần còn hỗ trợ khởi động và dừng động cơ êm hơn, tránh các cú giật cơ học. Kết quả là môi trường làm việc yên tĩnh hơn, giảm nguy cơ tai nạn nghề nghiệp và bảo vệ sức khỏe thính giác, hệ thần kinh của người lao động.

4. Phân loại biến tần

Biến tần (Variable Frequency Drive – VFD) là thiết bị điện tử thông minh dùng để điều khiển tốc độ và mô-men xoắn của động cơ AC. Việc phân loại biến tần giúp người dùng lựa chọn thiết bị phù hợp, tối ưu hóa hiệu suất vận hành và bảo vệ động cơ.

4.1. Phân loại biến tần theo phương thức điều khiển

  • V/f (Điều khiển tỷ lệ điện áp/tần số): Phù hợp cho các động cơ bơm, quạt, băng tải đơn giản.
    Ví dụ: Biến tần LS G100 dòng 0.4–22 kW dùng cho bơm nước.

  • Giới thiệu biến tần LS G100 Series
  • Vector Control (Điều khiển vectơ có cảm biến): Đảm bảo độ chính xác cao, dùng cho động cơ tải thay đổi liên tục.
    Ví dụ: Biến tần LS iS7 điều khiển băng tải công nghiệp.

  • biến tần LS iS7
  • Sensorless Vector (Vectơ không cảm biến): Kiểm soát chính xác nhưng giảm chi phí lắp đặt cảm biến.
    Ví dụ: Biến tần Delta VFD-M dùng cho quạt công nghiệp.

  • Biến tần Delta VFD-M

Tiêu chí: Dựa vào phương pháp điều khiển tốc độ và mô-men xoắn của động cơ.

4.2. Phân loại biến tần theo điện áp đầu vào

  • Biến tần 1 pha: Công suất nhỏ, thường dùng cho quạt, bơm gia đình.
    Ví dụ: Biến tần LS G100 1 pha 220V, công suất 0.4–2.2 kW.

  • Biến tần 3 pha: Công suất lớn, dùng cho hệ thống công nghiệp.
    Ví dụ: Biến tần LS iS7 3 pha 380V, công suất 0.75–75 kW.

Tiêu chí: Dựa vào nguồn điện đầu vào mà biến tần yêu cầu.

4.3. Phân loại biến tần theo công suất

  • Công suất nhỏ (<5 kW): Máy móc nhỏ, quạt, bơm mini.

  • Công suất trung bình (5–75 kW): Băng tải, máy nén khí, HVAC.

  • Công suất lớn (>75 kW): Dây chuyền sản xuất công nghiệp nặng, bơm công suất cao.

Tiêu chí: Dựa vào công suất định mức của biến tần.

4.4. Phân loại biến tần theo ứng dụng

  • Biến tần công nghiệp: Dùng cho dây chuyền sản xuất, máy bơm công nghiệp, quạt lớn, HVAC.
    Ví dụ: Biến tần LS iS7 dùng trong hệ thống tự động hóa nhà máy.

  • Biến tần dân dụng: Dùng cho máy bơm gia đình, quạt, điều hòa công suất nhỏ.
    Ví dụ: Biến tần LS G100 dùng cho bơm nước hộ gia đình.

  • Tiêu chí: Dựa vào môi trường và loại ứng dụng sử dụng.

  • Biến tần LS G100 - Hưng Việt Automation

 

Phân loại biến tần theo điện nguồn

Phân loại các dòng biến tần theo điện áp sẽ phụ thuộc vào mức điện áp đầu vào và đầu ra mong muốn của ứng dụng. Để lựa chọn được biến tần phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng, dưới đây là thông tin chi tiết về các dòng biến tần theo điện áp mà bạn có thể tham khảo:

Phân loại các dòng biến tần theo điện áp

4.1 Biến tần AC

Biến tần sử dụng điện áp AC được áp dụng rộng rãi, với hơn 85% các loại biến tần hiện nay sử dụng điện áp AC. Chúng được phân loại dựa trên số pha, bao gồm biến tần 1 pha và biến tần 3 pha, cả hai đều sử dụng nguồn điện áp AC. Loại biến tần này được ứng dụng phổ biến trong các nhà máy và ứng dụng công nghiệp khác nhau.

4.2 Biến tần DC

Biến tần DC được sử dụng để kiểm soát động cơ điện một chiều bằng cách điều chỉnh sự rẽ nhánh của động cơ. Điều này được thực hiện bằng cách phân chia phần cảm ứng điện và mạch rẽ nhánh của động cơ điện một chiều. Các thiết bị chuyển mạch đầu ra trong biến tần tạo ra một sóng sin mới cho điện áp của động cơ bằng cách áp dụng một loạt các sóng vuông với điện áp khác nhau. Thông thường, loại biến tần này cần sự hỗ trợ từ một tụ điện lớn để hoạt động hiệu quả.

4.6 Biến tần hòa lưới

Biến tần hòa lưới, hay còn được gọi là biến tần năng lượng mặt trời, được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực sản xuất điện năng từ năng lượng mặt trời. Khi tấm pin năng lượng mặt trời thu thập năng lượng từ mặt trời và chuyển thành dòng điện một chiều, cần phải chuyển đổi sang dòng điện xoay chiều 220V và hòa vào lưới điện để tải có thể sử dụng. Các biến tần hòa lưới, hoặc còn gọi là inverter hòa lưới, chịu trách nhiệm chuyển đổi dòng điện một chiều này thành dòng điện xoay chiều và đưa về tải để tiêu thụ. Hệ thống hoạt động hoàn toàn tự động và dựa vào năng lượng mặt trời, tự động ngắt khi trời tối và hoạt động khi có ánh sáng mặt trời trở lại. Điều này giúp tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng mặt trời và giảm thiểu tác động đến môi trường.

4.7 Biến tần thang máy

Việc sử dụng biến tần trong thang máy cho phép điều khiển tốc độ của động cơ một cách linh hoạt và chính xác. Khi thang máy tiến đến vị trí cần dừng, tốc độ của nó sẽ giảm dần đến khi dừng hoàn toàn. Quá trình điều này được thực hiện một cách liên tục và chính xác, giúp thang máy dừng lại ở vị trí mong muốn một cách chính xác và mượt mà.

4.8 Biến tần trung thế

Biến tần trung thế là loại biến tần được thiết kế để hoạt động với điện áp đầu vào lớn, như 3-3.3 kV, 4kV, 6-6.6kV, 10 kV, 11 kV. Tuy nhiên, tại Việt Nam, việc sử dụng loại biến tần này rất ít phổ biến và chưa được áp dụng rộng rãi trong các hệ thống điện.

Ngoài ra còn có biến tần hạ thế. Biến tần hạ thế là loại biến tần có đầu vào là 110V, 220V, 380V.

5. Hướng dẫn lựa chọn các dòng biến tần

Để đảm bảo độ bền, độ ổn định và hiệu suất của hệ thống, việc lựa chọn biến tần phù hợp với ứng dụng cụ thể là rất quan trọng. Trong nhiều trường hợp, việc chọn sai biến tần khi hoạt động có thể gây ra tình trạng lỗi không chạy được hoặc trường hợp chọn biến tần quá dư công suất sẽ gây lãng phí. Vì vậy, dưới đây là hướng dẫn lựa chọn các dòng biến tần phù hợp mà bạn có thể tham khảo:

biến tần INVT

5.1 Điện áp của biến tần

Khi lựa chọn biến tần, việc chọn điện áp đầu vào phù hợp với hệ thống là rất quan trọng. Ví dụ, nếu hệ thống điện có nguồn điện 3 pha là 380V, thì cần chọn biến tần đầu vào là 3 pha 380V để đảm bảo tính tương thích và hoạt động ổn định. Đồng thời, cũng cần chú ý đến việc chọn điện áp đầu ra phù hợp với động cơ, để đảm bảo hiệu suất và an toàn cho hệ thống hoạt động.

5.2 Thông số của động cơ

Thông số của động cơ bao gồm:

- Động cơ 3 pha 380/660V đấu tam giác để sử dụng nguồn 3 pha 380V dùng biến tần vào 3 pha 380V ra 3 pha 380V.

- Động cơ 3 pha 220/380V đấu sao để sử dụng nguồn 3 pha 380V dùng biến tần vào 3 pha 380V ra 3 pha 380V.

- Động cơ 3 pha 220/380V đấu tam giác để sử dụng nguồn 3 pha 220V có thể dùng 2 loại biến tần như trên.

- Động cơ 3 pha 127/220V đấu sao để sử dụng nguồn 3 pha 220V có thể dùng 2 loại biến tần. Nếu có nguồn vào 3 pha 220V thì chọn biến tần vào 3 pha 220V ra 3 pha 220V. Nếu chỉ có nguồn 1 pha thì chọn biến tần vào 1 pha 220V ra 3 pha 220V (biến tần loại này chỉ có công suất nhỏ tới vài kW).

- Động cơ 3 pha thường có các loại 127/220V, 220/380V, 380/660V. Trong đó thông dụng nhất là động cơ 3 pha 220/380V.

- Khi chọn biến tần cần chú ý 3 thông số trong bảng thông số động cơ là điện áp, công suất và dòng điện.

5.3 Loại tải của ứng dụng

Khi chọn biến tần cùng loại tải với ứng dụng thì chọn công suất biến tần tối thiểu bằng công suất động cơ. Căn cứ vào đặc tính momen của mỗi loại ứng dụng (loại máy) người ta chia ra 3 loại tải của biến tần là tải nhẹ, tải trung bình và tải nặng.

- Tải nặng: các ứng dụng như cẩu trục, nâng hạ, máy cán, máy nghiền,... chọn dòng biến tần tải nặng. Ví dụ biến tần Fuji là dòng Mega, biến tần Mitsubishi là dòng A800.

- Tải trung bình: các ứng dụng như máy công cụ, máy ly tâm, băng tải, bơm áp lực,... chọn dòng biến tần tải trung bình. Ví dụ biến tần Fuji là dòng Mini, Ace; biến tần INVT là dòng GD20.

- Tải nhẹ: các ứng dụng như bơm, quạt chọn dòng biến tần tải nhẹ. Ví dụ biến tần LS là dòng IP5A, H100, biến tần Fuji là dòng eHVAC.

Lưu ý: biến tần tải nặng hơn dùng tốt cho tải thấp hơn cùng công suất nhưng sẽ gây lãng phí vì giá cao hơn. Trong khi biến tần loại tải nhẹ hơn thì không thể dùng được cho loại tải nặng hơn cùng công suất. Trong một số trường hợp có thể chọn biến tần loại tải thấp hơn có cấp công suất cao hơn để dùng cho tải nặng hơn.

5.4 Đặc điểm vận hành

Đặc điểm vận hành cũng là một trong những yếu tố quan trọng liên quan đến việc lựa chọn biến tần. Về đặc điểm vận hành, bạn có thể lựa chọn biến tần thông qua những đặc điểm sau:

- Chế độ vận hành ngắn hạn: biến tần điều khiển động cơ tăng tốc, giảm tốc, chạy, dừng, đảo chiều quay liên tục đòi hỏi biến tần có khả năng chịu quá tải cao, có thể phải lắp thêm điện trở xả để bảo vệ biến tần không bị cháy.

- Chế độ vận hành dài hạn: động cơ thường đạt tốc độ ổn định trong thời gian tương đối dài sau khi khởi động như quạt, bơm, băng tải,... 

Trong điều kiện vận hành khắc nghiệt đòi hỏi phải chọn biến tần có khả năng chịu được quá tải cao, môi trường nhiệt độ cao hơn như các dòng Mega, VG của Fuji, A800 của Mitsubishi.

5.5 Module được tích hợp sẵn

Một số tính năng có thể được tính hợp sẵn trong một số loại biến tần, hoặc phải lắp thêm module ngoài như:

- Màn hình - Bàn phím (bảng điều khiển)

- Điện trở xả được tích hợp sẵn, hoặc bộ điều khiển cho điện trở thắng (Braking Unit)

- Module truyền thông

- Bộ lọc EMC

5.6 Biến tần đa năng hay biến tần chuyên dụng

Biến tần đa năng là loại biến tần cơ bản có thể dùng được cho nhiều ứng dụng như các dòng biến tần IG5A của LS, Mini của Fuji, D740 của Mitsubishi, GD200A của INVT. 

Ngoài biến tần đa năng, một số hãng chế tạo các dòng biến tần chuyên dụng chỉ dùng cho 1 loại ứng dụng như quạt, máy làm nhang, thang máy,... Loại biến tần này có đặc điểm là tối ưu về hiệu suất và giá thành so với sử dụng biến tần đa năng.

5.7 Chọn hãng sản xuất

Yếu tố hãng sản xuất liên quan rất lớn đến chi phí đầu tư. Hiện nay trên thị trường có rất nhiều hãng sản xuất biến tần. Hầu như các hãng đều có đủ loại biến tần đáp ứng được các yêu cầu sử dụng thực tế trong công nghiệp. Khác nhau ở yếu tố chất lượng (như độ ổn định, độ bền, hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt) do công nghệ sản xuất và khác nhau ở xuất xứ, thương hiệu làm cho giá thành cũng chênh lệch đáng kể.

- Phân khúc biến tần giá thấp có thể kể đến như: INVT, Delta, Frecon,...

- Phân khúc biến tần giá trung bình: LS, Fuji, Hitachi, Schneider,...

- Phân khúc biến tần giá cao: Mitsubishi, ABB, Siemens,…

6. Các thương hiệu biến tần phổ biến tại Việt Nam hiện nay

Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ tự động hóa, biến tần đã trở thành thiết bị điện tử không thể thiếu trong các ngành công nghiệp, đặc biệt tại Việt Nam. Dưới đây là các thương hiệu biến tần phổ biến tại Việt Nam hiện nay, bao gồm:

6.1 Biến tần LS

LS là một thương hiệu biến tần nổi tiếng đến từ Hàn Quốc, thành lập từ năm 1974. Sản phẩm biến tần của LS bao gồm 9 series khác nhau, mỗi series được thiết kế để phù hợp với các nhu cầu và mạch điện khác nhau của khách hàng trong các ngành công nghiệp và dân dụng. Với mức giá hợp lý, độ bền cao và chất lượng ổn định, biến tần LS đã được sử dụng rộng rãi và được đánh giá cao trong cộng đồng người tiêu dùng và các chuyên gia ngành công nghiệp.

  • - Dòng iE5, iC5: Công suất nhỏ, dùng cho các ứng dụng cơ bản.
  • - Dòng M100: Công suất nhỏ, dùng cho các ứng dụng cơ bản (thay thế iC5)

Công suất

Điện áp ngõ vào

LSLV0004M100-1EOFNA

0.4kW

1 Pha 220V

LSLV0004M100-1EOFNS

0.4kW

1 Pha 220V

LSLV0008M100-1EOFNA

0.75kW

1 Pha 220V

LSLV0008M100-1EOFNS

0.75kW

1 Pha 220V

LSLV0015M100-1EOFNA

1.5kW

1 Pha 220V

LSLV0015M100-1EOFNS

1.5kW

1 Pha 220V

LSLV0022M100-1EOFNA

2.2kW

1 Pha 220V

LSLV0022M100-1EOFNS

2.2kW

1 Pha 220V

LSLV0022M100-1EOFNA

2.2kW

1 Pha 220V

LSLV0015M100-1EOFNS

1.5kW

1 Pha 220V

LSLV0015M100-1EOFNA

1.5kW

1 Pha 220V

LSLV0008M100-1EOFNS

0.75kW

1 Pha 220V

LSLV0008M100-1EOFNA

0.75kW

1 Pha 220V

LSLV0004M100-1EOFNS

0.4kW

1 Pha 220V

LSLV0004M100-1EOFNA

0.4kW

1 Pha 220V

  • - Dòng G100: Dòng trung bình, dùng cho các ứng dụng phổ thông (Thay thế iG5A)

Công suất

Dòng tải

LSLV0004G100-2EONN

0.4KW (0.5HP)

3.1A

LSLV0008G100-2EONN

0.75KW (1HP)

6A

LSLV0015G100-2EONN

1.5KW (2HP)

9.6A

LSLV0022G100-2EONN

2.2KW (3HP)

12A

LSLV0040G100-2EONN

4KW (5HP)

18A

LSLV0055G100-2EONN

5.5KW (7.5HP)

30A

LSLV0075G100-2EONN

7.5KW (10HP)

40A

LSLV0110G100-2EONN

11KW (15HP)

56A

LSLV0150G100-2EONN

15KW (20HP)

70A

LSLV0185G100-2EONN

18.5KW (25HP)

82A

LSLV0220G100-2EONN

22KW (30HP)

88A

LSLV0185G100-2EONN

18.5KW (25HP)

82A

LSLV0150G100-2EONN

15KW (20HP)

70A

LSLV0110G100-2EONN

11KW (15HP)

56A

LSLV0075G100-2EONN

7.5KW (10HP)

40A

LSLV0055G100-2EONN

5.5KW (7.5HP)

30A

LSLV0040G100-2EONN

4KW (5HP)

18A

LSLV0022G100-2EONN

2.2KW (3HP)

12A

LSLV0015G100-2EONN

1.5KW (2HP)

9.6A

LSLV0008G100-2EONN

0.75KW (1HP)

6A

LSLV0004G100-2EONN

0.4KW (0.5HP)

3.1A

  • - Dòng iG5A, S100 (Mới): Dòng trung bình, dùng cho các ứng dụng phổ thông.
  • + LSLV0370S100-4CONDS

  • + LSLV0300S100-4CONDS

  • - Dòng iP5A, H100 (Mới): Chuyên dụng cho hệ thống HVAC, Bơm, Quạt.
  • - Dòng iS7: Ứng dụng cho các tải nặng (Cẩu trục, máy nghiền…)
  •  
Biến tần LS

6.2 Biến tần VICRUNS

Vicruns, một trong những tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới, chuyên sản xuất các giải pháp biến tần, thiết bị tự động hóa và năng lượng điện. Dòng sản phẩm biến tần của Vicruns không chỉ đa dạng mà còn mang lại hiệu suất cao và tính tiết kiệm năng lượng. Với dải điện áp rộng và công suất linh hoạt, chúng phù hợp cho việc điều khiển động cơ đồng bộ, động cơ không đồng bộ và servo. Do đó, khi tìm kiếm các giải pháp biến tần, Vicruns là một lựa chọn hàng đầu không thể bỏ qua trên thị trường hiện nay.
- VicRuns VD120-2S-0.4GB 
- VicRuns VD120-2S-0.7GB 
- VicRuns VD120-2S-1.5GB 
- VicRuns VD120-2S-2.2GB 
- VicRuns VD120-4T-0.7GB 
- VicRuns VD120-4T-1.5GB 
- VicRuns VD120-4T-2.2GB 
- VicRuns VD520-4T-11GB/15PB

Biến tần VICRUNS

6.3 Biến tần Schneider Electric

Schneider Electric là tập đoàn toàn cầu có trụ sở tại Pháp, tiên phong trong số hóa quản lý năng lượng và tự động hóa vì mục tiêu phát triển bền vững, hiệu quả. Với sự hiện diện tại hơn 100 quốc gia trên toàn cầu, Schneider Electric luôn cung cấp các giải pháp hiệu quả giúp khách hàng quản lý năng lượng và chu trình sản xuất – kinh doanh một cách an toàn, tin cậy nhờ vào việc tích hợp các công nghệ năng lượng và quy trình hàng đầu thế giới. Chính vì vậy, biến tần Schneider Electric được người dùng dành nhiều sự quan tâm và lựa chọn ngay từ khi ra mắt.
- Biến tần Schneider ATV310HU22N4E 2.2kW 3HP 3 Pha 380V
- Biến tần Schneider ATV310HU15N4E 1.5kW 2HP 3 Pha 380V
- Biến tần Schneider ATV310HU55N4E 5.5kW 7.5HP 3 Pha 380V
- Biến tần Schneider ATV310H075N4E 0.75kW 1HP 3 Pha 380V
- Biến tần Schneider ATV310HU30N4E 3kW 4HP 3 Pha 380V
 

Biến tần Schneider Electric

6.4 Biến tần Hitachi

Hitachi, một tập đoàn uy tín của Nhật Bản, đã xây dựng tên tuổi mạnh mẽ trong lĩnh vực sản xuất thiết bị điện tử, dân dụng và công nghiệp trên toàn cầu. Được biết đến với sự đa dạng và chất lượng của sản phẩm, Hitachi cung cấp một loạt các giải pháp công nghệ. 

Hitachi không ngừng nghiên cứu và phát triển các giải pháp biến tần để đáp ứng các yêu cầu đa dạng của khách hàng. Từ công suất nhỏ đến lớn, các bộ biến tần của Hitachi được thiết kế với tính năng hiện đại như điều khiển vec-tơ không cảm biến và mô-men khởi động cao, giúp tối ưu hóa hiệu suất hoạt động.
- Biến tần Hitachi WJ200N-040HFC 4.0kW 5HP 3 Pha 380V
- Biến tần Hitachi WJ200N-022HFC 2.2kW 3HP 3 Pha 380V
- Biến tần Hitachi WJ200N-150HFC 15kW 20HP 3 Pha 380V
- Biến tần Hitachi WJ200N-007HFC 0.75kW 1HP 3 Pha 380V
- Biến tần Hitachi WJ200-150LFU 15kW 20HP 3 Pha 220V
- Biến tần Hitachi WJ200N-022SFC 2.2kW 3HP 1 Pha 220V
- Biến tần Hitachi SJ700D-075HFEF3 7.5kW 10HP 3 Pha 380V
- Biến tần Hitachi WJ200-022HF 2.2kW 3 Pha 380V

Biến tần Hitachi

6.5 Biến tần Dirise

Công ty TNHH Công nghệ Điện Dirise Thẩm Quyến, thành lập vào năm 2004, đã phát triển thành một doanh nghiệp công nghệ hàng đầu có tầm quốc gia, với sự đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển (R&D). Tự hào với việc sở hữu nhiều phòng thí nghiệm R&D, văn phòng và trung tâm dịch vụ. Mỗi năm, đầu tư 20% doanh thu vào R&D, và đội ngũ kỹ sư đạt được nhiều bằng sáng chế trong các lĩnh vực nghiên cứu của mình.

Các cơ sở sản xuất tuân thủ chặt chẽ các tiêu chuẩn của ISO 9001:2015 và đã thiết lập một hệ thống quản lý sản xuất với năng lực sản xuất hàng năm lên đến 100 triệu RMB. Với sở hữu công nghệ điều khiển tự động tiên tiến trong ngành công nghiệp, đã phát triển và cung cấp các sản phẩm và giải pháp hàng đầu như biến tần vector hiệu suất cao, bộ điều khiển servo công suất lớn, sản phẩm tích hợp tiết kiệm năng lượng, PLC, giao diện người-máy và nhiều sản phẩm khác.

Sản phẩm đã được áp dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp tự động hóa, tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải ra môi trường. Cam kết mang lại giải pháp công nghệ cao cấp và hướng tới mục tiêu góp phần vào sự phát triển bền vững của xã hội và môi trường.
- DRS ES10A-2S-0R4G-A
- DRS ES10A-2S-0R4G-D
- DRS ES10A-2S-0R7G-A
- DRS ES10A-2S-1R5G-A
- DRS ES130(B)-2S-1R5G-SD
- DRS ES130(B)-2S-0R4G-SD
- DRS ES130(B)-2S-0R7G-SD
- DRS ES130(B)-2S-2R2G-SD

Biến tần Dirise

6.6 Biến tần Control Techniques

Control Technique (UK), một nhà thiết kế và sản xuất hàng đầu về biến tần (Inverter - Drive - Bộ điều khiển tốc độ động cơ) của Anh Quốc, đã hợp nhất với tập đoàn Emerson (USA) - một tập đoàn sản xuất đa lĩnh vực đứng thứ 11 trong danh sách 20 công ty công nghệ có lợi nhuận cao nhất trên thế giới. Emerson với nhiều công ty thành viên và thương hiệu nổi tiếng như ASCO Power, ASCO Valve, Branson, Copeland Scroll, và nhiều hãng khác, đã giúp tạo nên một hệ sinh thái công nghệ đa dạng.

Biến tần Control Techniques

Emerson, đứng đầu về lĩnh vực điện-điện tử và tự động hóa công nghiệp tại Mỹ, đã mang lại sự đa dạng và mạnh mẽ cho dòng sản phẩm biến tần Emerson. Với kích thước nhỏ gọn nhưng tính năng điều khiển vượt trội, các biến tần Emerson đáp ứng được nhu cầu từ các ứng dụng đơn giản đến phức tạp trong các ngành công nghiệp và sản xuất. Sự sáp nhập của Control Techniques (UK) vào Emerson đã tạo ra một sự kết hợp mạnh mẽ, mang lại sự đa dạng và lựa chọn phù hợp nhất cho khách hàng.
 

Công suất

Dòng điện định mức

S100-01113-0A0000

0.18kW[0.25HP]

1.2A

S100-01123-0A0000

0.25kW[0.33HP]

1.4A

S100-01133-0A0000

0.37kW[1/2Hp]

1.4A

S100-01213-0A0000

0.18kW[0.25HP]

1.2A

S100-01223-0A0000

0.25kW[0.33HP]

1.4 A

S100-01233-0A0000

 0.37kW[1/2Hp]

2.2 A

S100-01243-0A0000

0.55kW[0.75HP]

3.2 A

S100-01253-0A0000

0.75kW[1Hp]

4.2 A

S100-01D63-0A0000

1.1kW[1.5HP]

6A

S100-01D73-0A0000

1.5kW[2Hp]

6.8 A

S100-01S13-0A0000

0.18kW[0.25HP]

1.2 A

S100-01S23-0A0000

0.25kW[0.33HP]

1.4 A

S100-01S33-0A0000

0.37kW[1/2Hp]

2.2 A

ĐIỆN ÁP

C200-01100017

Vào 1 Pha 110VAC - Ra 3 Pha 110VAC

C200-01100024

 Vào 1 Pha 110VAC - Ra 3 Pha 110VAC

C200-01200017

 Vào 1 Pha 220VAC - Ra 3 Pha 220VAC

C200-01200024

Vào 1 Pha 220VAC - Ra 3 Pha 220VAC

C200-01200033

Vào 1 Pha 220VAC - Ra 3 Pha 220VAC

C200-01200042

Vào 1 Pha 220VAC - Ra 3 Pha 220VAC

C200-02100042

 Vào 1 Pha 110VAC - Ra 3 Pha 110VAC

C200-02100056

Vào 1 Pha 110VAC - Ra 3 Pha 110VAC

C200-02200024

Vào 1 Pha 220VAC - Ra 3 Pha 220VAC

C200-02200033

Vào 1 Pha 220VAC - Ra 3 Pha 220VAC

C200-02200042

Vào 1 Pha 220VAC - Ra 3 Pha 220VAC

C200-02200056

 Vào 1 Pha 220VAC - Ra 3 Pha 220VAC

C200-02200075

Vào 1 Pha 220VAC - Ra 3 Pha 220VAC

C200-02400013

Vào 3 Pha 220VAC - Ra 3 Pha 220VAC

C200-02400018

Vào 3 Pha 220VAC - Ra 3 Pha 220VAC

C200-02400023

Vào 3 Pha 380VAC - Ra 3 Pha 380VAC

C200-02400032

Vào 3 Pha 380VAC - Ra 3 Pha 380VAC

C200-02400041

Vào 3 Pha 380VAC - Ra 3 Pha 380VAC

C200-03200100

Vào 1 Pha 220VAC - Ra 3 Pha 220VAC

C200-03400056

Vào 3 Pha 380VAC - Ra 3 Pha 380VAC

C200-03400073

Vào 3 Pha 380VAC - Ra 3 Pha 380VAC

C200-03400094

 Vào 3 Pha 380VAC - Ra 3 Pha 380VAC

C200-04200133

Vào 1 Pha 220VAC - Ra 3 Pha 220VAC

C200-04200176

Vào 3 Pha 220VAC - Ra 3 Pha 220VAC

C200-04400135

Vào 3 Pha 380VAC - Ra 3 Pha 380VAC

7. Những điều cần lưu ý khi sử dụng biến tần

Biến tần ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống điện công nghiệp nhờ vào nhiều lợi ích thiết thực mà thiết bị này mang lại. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu suất và độ bền tối ưu, dưới đây là những điều cần lưu ý khi sử dụng biến tần, bao gồm:

7.1 Đọc kỹ các thông số

Trước khi sử dụng biến tần, điều quan trọng đầu tiên mà bạn cần làm là đọc kỹ thông số kỹ thuật được cung cấp bởi nhà sản xuất cho từng dòng sản phẩm. Việc này giúp bạn hiểu rõ về cách đấu dây biến tần theo đúng quy chuẩn và đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả của hệ thống.

7.2 Lắp đặt và đầu nối đúng kỹ thuật

Để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả, nên giao việc lắp đặt và đấu nối biến tần cho các đơn vị uy tín có các kỹ sư chuyên môn cao. Điều này giúp đảm bảo rằng việc cài đặt và kết nối đầu nối được thực hiện đúng cách và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật.

7.3 Tìm hiểu các tính năng phụ

Trước khi lắp đặt và sử dụng, quan trọng nhất là bạn cần tìm hiểu các tính năng phụ của sản phẩm, như khả năng chống bụi, chống nước, chống ăn mòn, có nút dừng khẩn cấp, khả năng mở rộng và các tính năng khác. Điều này giúp bạn áp dụng các biện pháp bảo vệ phù hợp và đảm bảo việc sử dụng và bảo dưỡng thiết bị một cách an toàn và hiệu quả nhất.

8. Ứng dụng của biến tần trong sản xuất và đời sống

Nhờ những ưu điểm vượt trội, biến tần đã trở thành một thiết bị quan trọng và được ứng dụng phổ biến trong cả công nghiệp và dân dụng, đặc biệt là trong môi trường công nghiệp. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của biến tần trong sản xuất và đời sống, bao gồm:

8.1 Bơm và hệ thống cấp nước

Việc lắp đặt biến tần giúp điều chỉnh lưu lượng nước trong máy bơm cho các công trình, tòa nhà, hệ thống thủy lợi và nhà xưởng trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Bằng cách điều chỉnh tốc độ máy bơm, hệ thống biến tần có thể linh hoạt kiểm soát áp lực trong đường ống và lượng nước được cung cấp, tạo điều kiện cho việc quản lý nước một cách hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.

Bơm và hệ thống cấp nước

8.2 Quạt hút và hệ thống thông gió

Việc lắp đặt biến tần cho các quạt hút khói, quạt lò và hệ thống thông gió trong tòa nhà mang lại khả năng điều chỉnh tốc độ gió một cách linh hoạt. Điều này không chỉ giúp giảm tiêu thụ điện năng mà còn tối ưu hóa hiệu suất hoạt động cho toàn bộ hệ thống, đồng thời cải thiện khả năng điều chỉnh và tự động hóa trong quá trình vận hành.

Quạt hút và hệ thống thông gió

8.3 Máy nén

Lắp đặt biến tần cho máy nén giúp tối ưu hóa hoạt động bằng cách điều chỉnh lượng khí cung cấp phù hợp với nhu cầu thực tế. Thay vì máy nén hoạt động ở mức tối đa không cần thiết, biến tần cho phép điều chỉnh tốc độ và áp suất hoạt động của máy nén. Điều này không chỉ giảm tiêu tốn năng lượng mà còn tăng độ bền cho máy nén, cải thiện hiệu suất toàn bộ hệ thống.

Máy nén

8.4 Băng tải

Biến tần đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tốc độ khởi động và dừng của băng tải, ngăn chặn việc khởi động hoặc dừng quá nhanh có thể gây hỏng ổ trục và rủi ro rơi vỡ hàng hóa. Đặc biệt đối với băng tải có độ dốc, biến tần với bộ hãm tái sinh RBU có khả năng chuyển đổi cơ năng từ sự trượt của băng tải thành điện năng, tái sử dụng và giảm tiêu thụ điện năng, đồng thời tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống.

Băng tải

8.5 Cầu trục

Sử dụng biến tần trong hoạt động của cầu trục không chỉ giúp kiểm soát tốc độ và tải trọng mà còn giảm thiểu sụt áp trên lưới điện khi khởi động. Thay vì hoạt động ở tốc độ cố định, biến tần cho phép điều chỉnh nguồn điện để cầu trục vận hành một cách linh hoạt, an toàn và tiết kiệm năng lượng, đồng thời tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của hệ thống.

Cầu trục

 

 

8.6 Máy cán

Trong ngành sản xuất thép và cơ khí, việc điều chỉnh tốc độ động cơ máy cán là vô cùng quan trọng để đảm bảo độ chính xác của sản phẩm cuối cùng. Bằng cách điều chỉnh tốc độ động cơ một cách chính xác, ta có thể nâng cao chất lượng của sản phẩm và đạt được các tiêu chuẩn chất lượng cao trong quy trình sản xuất.

Máy cán

8.7 Hệ thống HVAC

Sử dụng biến tần trong hệ thống HVAC không chỉ giúp giảm tiêu thụ điện năng mà còn đảm bảo ổn định trong quá trình vận hành. Hệ thống này bao gồm máy nén và quạt, và việc điều chỉnh tốc độ của chúng thông qua biến tần giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng trong khi duy trì môi trường làm việc hoặc sinh sống ổn định và thoải mái.

Hệ thống HVAC

8.8 Máy quay ly tâm

Trong ngành công nghiệp sản xuất nguyên liệu, việc điều chỉnh tốc độ quay của các thiết bị như con quay là cực kỳ quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Điều này bao gồm kiểm soát tốc độ trộn bột, trộn bê tông và nhiều quá trình khác. Biến tần không chỉ có ứng dụng trong những lĩnh vực này mà còn có hàng ngàn ứng dụng khác trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ sản xuất đến dịch vụ và công nghệ.

Máy quay ly tâm

9. Địa chỉ cung cấp biến tần uy tín và chất lượng

Hiện nay trên thị trường có rất nhiều địa chỉ cung cấp biến tần uy tín và chất lượng để người tiêu dùng chọn lựa. Tuy nhiên, Hưng Việt tự hào vì luôn là đơn vị được quý khách hàng ưu tiên lựa chọn mỗi khi có nhu cầu. Với hơn 1 thập kỷ xây dựng và phát triển, Hưng Việt đã nhận được sự tin tưởng, hợp tác của hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc và nhiều năm liền là nhà cung cấp có số lượng biến tần được bán ra nhiều nhất tại thị trường Việt Nam. Đến với Hưng Việt, quý khách hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng cùng mức giá hợp lý, vì chúng tôi cam kết:

- Sản phẩm có nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng, 100% chính hãng.

- Đảm bảo chất lượng và đầy đủ giấy tờ chứng nhận đi kèm.

- Mức giá ưu đãi và cạnh tranh trên thị trường.

- Chế độ bảo hành tốt và dịch vụ hậu mãi chu đáo.

- Đội ngũ nhân viên tư vấn tận tâm, tận tình, giao hàng nhanh trên toàn quốc.

10. Câu hỏi thường gặp về Biến Tần 

10.1. Biến tần là gì?

Biến tần (Inverter) là thiết bị điều khiển tốc độ và mô-men xoắn của động cơ điện xoay chiều bằng cách thay đổi tần số và điện áp đầu vào. Đây là giải pháp tiết kiệm năng lượng hiệu quả trong hệ thống điều khiển công nghiệp.

10.2. Biến tần hoạt động theo nguyên lý nào?

Biến tần hoạt động bằng cách chuyển đổi điện xoay chiều (AC) sang điện một chiều (DC), sau đó biến đổi trở lại thành AC với tần số và điện áp có thể điều chỉnh để điều khiển động cơ.

10.3. Lợi ích của việc sử dụng biến tần là gì?

Sử dụng biến tần giúp tiết kiệm điện năng, bảo vệ động cơ, giảm chi phí vận hành, kéo dài tuổi thọ thiết bị và tăng hiệu quả điều khiển trong các hệ thống tự động hóa.

10.4. Biến tần dùng cho những ứng dụng nào?

Biến tần được ứng dụng trong các hệ thống bơm nước, quạt, thang máy, băng tải, máy nén khí, máy CNC, HVAC… trong công nghiệp, dân dụng và tòa nhà.

10.5. Cách chọn biến tần phù hợp với nhu cầu?

Để chọn biến tần phù hợp, cần xác định công suất động cơ, điện áp sử dụng (1 pha hay 3 pha), loại tải (tải nhẹ hay nặng), điều kiện môi trường và thương hiệu uy tín.

10.6. Nên chọn biến tần của thương hiệu nào?

Một số thương hiệu biến tần phổ biến và uy tín hiện nay gồm: LS Electric, Delta, Mitsubishi, Fuji, ABB, Schneider, Siemens… Tùy theo ngân sách và ứng dụng cụ thể để lựa chọn.

10.7. Biến tần có bền không? Tuổi thọ bao lâu?

Tuổi thọ biến tần trung bình từ 5–10 năm, tùy thuộc vào chất lượng linh kiện, điều kiện môi trường và tần suất sử dụng. Chọn biến tần chính hãng giúp kéo dài tuổi thọ và vận hành ổn định.

10.8. Mua biến tần ở đâu uy tín, giá tốt?

Hưng Việt Automation là đơn vị chuyên cung cấp biến tần chính hãng LS, Delta, Mitsubishi... với giá cạnh tranh, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi và giao hàng toàn quốc.

10.9. Biến tần LS có ưu điểm gì nổi bật?

Biến tần LS nổi bật với thiết kế nhỏ gọn, dễ cài đặt, vận hành ổn định, hỗ trợ nhiều chức năng bảo vệ động cơ, đa dạng dòng công suất và giá thành hợp lý.

10.10. Cần lưu ý gì khi lắp đặt và sử dụng biến tần?

Cần đảm bảo thông số kỹ thuật đúng với tải, lắp đặt đúng sơ đồ, đảm bảo tản nhiệt, chống bụi và tránh lắp đặt trong môi trường ẩm hoặc nhiệt độ cao.

11.Mua Biến Tần Ở Đâu Uy Tín, Giá Tốt? – Gợi Ý Từ Hưng Việt Automation

✅ Bạn đang tìm nơi mua biến tần chính hãng cho nhà máy hoặc hệ thống điều khiển tự động?

Việc lựa chọn đúng địa chỉ cung cấp biến tần chất lượng, giá hợp lý và hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu là yếu tố then chốt để hệ thống điện vận hành ổn định và tiết kiệm chi phí.

11.1🔍Mua biến tần ở đâu uy tín và đảm bảo chất lượng?

Hiện nay, trên thị trường có nhiều nơi rao bán biến tần với mức giá và chất lượng khác nhau. Tuy nhiên, để tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng hoặc không được hỗ trợ kỹ thuật đầy đủ, bạn nên lựa chọn các đại lý biến tần chính hãng được ủy quyền, có địa chỉ rõ ràng và nhiều năm kinh nghiệm.

11.2 Hưng Việt Automation – Địa chỉ mua biến tần chính hãng, giá tốt

Hưng Việt Automation là nhà cung cấp thiết bị điện và tự động hóa công nghiệp uy tín, chuyên phân phối các dòng biến tần LS, Delta, Mitsubishi, Fuji, Schneider... với đầy đủ giấy tờ CO/CQ, bảo hành chính hãng, giá cả cạnh tranh.

Lý do nên mua biến tần tại Hưng Việt:

  • ✅ Sản phẩm chính hãng 100% – nói không với hàng trôi nổi

  • ✅ Hàng luôn sẵn kho – giao nhanh toàn quốc

  • ✅ Đầy đủ chủng loại: biến tần 1 pha, 3 pha, từ 0.4kW đến 500kW

  • ✅ Tư vấn chọn biến tần phù hợp với từng ứng dụng thực tế

  • ✅ Kỹ thuật hỗ trợ cài đặt, đấu nối, lập trình tận nơi nếu cần

  • ✅ Giá bán tốt, chiết khấu cao cho đại lý và khách hàng công trình

11.3 Thông tin liên hệ và đặt hàng:

  • 🌐 Website: https://hungvietautomation.com

  • ☎️ Hotline: 0915 400 880

  • 🏢 Địa chỉ: Đối diện siêu thị Lotte, Bình Dương

  • 📦 Giao hàng toàn quốc – Tư vấn kỹ thuật miễn phí

11.4 Kết luận

Nếu bạn đang phân vân không biết mua biến tần ở đâu vừa uy tín vừa hỗ trợ kỹ thuật, hãy để Hưng Việt Automation đồng hành cùng bạn với dịch vụ chuyên nghiệp, sản phẩm chất lượng và giá cả hợp lý.