5.4.2 Bảng so sánh các hãng CB (Aptomat – Cầu dao tự động) phổ biến
| Hãng sản xuất | Đặc điểm nổi bật | Ứng dụng tiêu biểu |
|---|
| CB LS Electric | Giá thành hợp lý, chất lượng ổn định, dễ mua tại Việt Nam | Hệ thống điện dân dụng và công nghiệp vừa, tủ điện điều khiển |
| CB Chint | Đa dạng mẫu mã, giá rẻ, phù hợp nhiều phân khúc | Nhà ở, công trình dân dụng, điện nhẹ |
| CB Cheil | Sản phẩm nhỏ gọn, độ bền khá tốt | Dân dụng, thiết bị điện gia dụng |
| CB Schneider | Thương hiệu châu Âu, độ tin cậy cao, độ bền vượt trội | Nhà máy, tòa nhà cao tầng, hệ thống điện yêu cầu an toàn cao |
| CB Siemens | Công nghệ tiên tiến, khả năng bảo vệ chính xác | Nhà xưởng, công trình công nghiệp hiện đại |
| CB ABB | Chất lượng quốc tế, độ bền cao, hoạt động ổn định lâu dài | Hệ thống điện công nghiệp, công trình trọng điểm |
| CB Mitsubishi | Độ tin cậy cao, độ nhạy bảo vệ tốt | Công nghiệp nặng, hệ thống máy móc lớn |
| CB Hager | Thiết kế gọn đẹp, đạt tiêu chuẩn châu Âu | Dân dụng cao cấp, biệt thự, văn phòng hiện đại |
👉 Như vậy, tùy theo nhu cầu sử dụng CB (Aptomat – cầu dao tự động) cho dân dụng hay công nghiệp, người dùng có thể lựa chọn thương hiệu phù hợp về chất lượng, độ an toàn và giá thành.
6. Công dụng của CB (Aptomat – Cầu dao tự động)
CB hay còn gọi là Aptomat, cầu dao tự động là thiết bị điện quan trọng trong mọi hệ thống điện, từ dân dụng đến công nghiệp. Dưới đây là những công dụng chính của CB:
Đóng/ngắt mạch điện (Switching): CB cho phép đóng cắt dòng điện dễ dàng, đảm bảo quá trình vận hành an toàn và thuận tiện.
Chống ngắn mạch: Khi xảy ra hiện tượng chập điện, CB sẽ tự động ngắt mạch để ngăn cháy nổ và hư hỏng thiết bị.
Bảo vệ quá tải: CB (Aptomat) giúp ngắt điện khi dòng vượt quá tải cho phép, tránh tình trạng nóng chảy dây dẫn hoặc hỏng hóc máy móc.
Ngăn dòng rò, chống điện giật: Một số loại CB chuyên dụng như RCCB, RCBO có khả năng bảo vệ con người khỏi nguy cơ điện giật do rò điện.
Bảo vệ thiết bị điện, tủ điện và hệ thống dây dẫn: CB giữ cho toàn bộ hệ thống điện hoạt động ổn định, an toàn và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
👉 Với những công dụng trên, CB – Aptomat – cầu dao tự động không chỉ bảo vệ hệ thống điện mà còn đảm bảo an toàn cho người dùng và tài sản.
7. Các loại CB (Aptomat – Cầu dao tự động) phổ biến hiện nay
Dựa theo cấu tạo và chức năng bảo vệ, CB (Aptomat – cầu dao tự động) được phân thành nhiều loại khác nhau. Mỗi loại có đặc điểm riêng, phù hợp với từng hệ thống điện dân dụng và công nghiệp:
MCB (Miniature Circuit Breaker): Còn gọi là CB tép, dùng để bảo vệ dòng tải nhỏ trong gia đình, văn phòng và các thiết bị điện dân dụng.
MCCB (Moulded Case Circuit Breaker): Hay CB khối, chuyên dùng cho dòng điện lớn đến 2500A, thường thấy trong hệ thống điện công nghiệp, nhà máy.
ACB (Air Circuit Breaker): Máy cắt không khí, ứng dụng trong hệ thống hạ áp với khả năng đóng cắt ổn định, an toàn.
VCB (Vacuum Circuit Breaker): Máy cắt chân không, thường được sử dụng trong hệ thống trung thế với khả năng dập hồ quang nhanh.
OCB (Oil Circuit Breaker): Máy cắt dầu, sử dụng dầu làm môi trường dập hồ quang, phù hợp cho một số hệ thống điện cũ.
RCCB (Residual Current Circuit Breaker): CB chống rò điện, bảo vệ con người trước nguy cơ điện giật.
RCBO: CB tích hợp chức năng bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống rò điện, an toàn toàn diện hơn.
ELCB (Earth Leakage Circuit Breaker): CB chống rò xuống đất, giúp bảo vệ người dùng và thiết bị khỏi nguy cơ rò điện chạm đất.
👉 Việc lựa chọn đúng loại CB – Aptomat – cầu dao tự động sẽ giúp hệ thống điện vận hành an toàn, ổn định và bảo vệ tối đa cho cả người dùng lẫn thiết bị.
8. So sánh các loại CB phổ biến hiện nay
Bảng so sánh các loại CB phổ biến hiện nay
| Loại CB (Aptomat – Cầu dao tự động) | Tên gọi khác | Dòng điện định mức | Ứng dụng chính |
|---|
| MCB (Miniature Circuit Breaker) | CB tép | Nhỏ (dưới 125A) | Bảo vệ thiết bị điện dân dụng, gia đình, văn phòng |
| MCCB (Moulded Case Circuit Breaker) | CB khối | Trung bình – lớn (100A – 2500A) | Hệ thống điện công nghiệp, tủ điện nhà xưởng |
| ACB (Air Circuit Breaker) | Máy cắt không khí | Lớn (lên đến 6300A) | Hệ thống hạ áp, trạm điện công nghiệp |
| VCB (Vacuum Circuit Breaker) | Máy cắt chân không | Trung thế | Nhà máy, trạm biến áp trung thế |
| OCB (Oil Circuit Breaker) | Máy cắt dầu | Trung thế | Hệ thống điện cũ, ít dùng hiện nay |
| RCCB (Residual Current Circuit Breaker) | CB chống rò điện | 30mA – 300mA | Bảo vệ con người khỏi điện giật |
| RCBO | CB tích hợp | 6A – 63A (tuỳ loại) | Kết hợp bảo vệ quá tải, ngắn mạch và rò điện |
| ELCB (Earth Leakage Circuit Breaker) | CB chống rò xuống đất | 30mA – 100mA | Ngăn rò điện xuống đất, bảo vệ thiết bị và người dùng |
👉 Việc so sánh các loại CB (Aptomat – cầu dao tự động) phổ biến hiện nay giúp người dùng và thợ điện dễ dàng nhận biết đặc điểm, công suất, dòng điện định mức và ứng dụng của từng loại. Qua bảng so sánh, có thể thấy: MCB (CB tép) phù hợp cho mạch điện dân dụng, gia đình và văn phòng với dòng nhỏ; MCCB (CB khối) dùng cho hệ thống công nghiệp và tủ điện nhà xưởng; ACB (máy cắt không khí), VCB (máy cắt chân không) hay OCB (máy cắt dầu) phục vụ hệ thống điện công suất lớn hoặc trung thế; trong khi RCCB, RCBO, ELCB tập trung bảo vệ con người và thiết bị khỏi rò điện, quá tải, ngắn mạch.
Nhờ việc so sánh CB theo dòng điện, chức năng và ứng dụng, người dùng có thể lựa chọn đúng loại CB phù hợp với hệ thống điện, đảm bảo an toàn, tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả vận hành, bảo trì.
9. Ứng dụng của Aptomat CB (Aptomat - Cầu dao tự động)
9.1 Ứng dụng của Aptomat CB (Aptomat - Cầu dao tự động)
Aptomat (CB) hay còn gọi là cầu dao tự động, thiết bị đóng cắt điện được ứng dụng rộng rãi từ dân dụng đến công nghiệp. Tùy theo từng loại CB mà ứng dụng cũng khác nhau:
MCB (Miniature Circuit Breaker – CB tép): Ứng dụng phổ biến trong hộ gia đình, văn phòng, cửa hàng nhỏ, nơi có tải điện thấp.
MCCB (Moulded Case Circuit Breaker – CB khối): Dùng cho nhà máy, xưởng sản xuất, khu công nghiệp, nơi cần bảo vệ dòng lớn đến hàng ngàn ampe.
ACB (Air Circuit Breaker – CB không khí): Thường được lắp trong tủ tổng của trạm biến áp hạ áp, bảo vệ toàn bộ hệ thống.
VCB (Vacuum Circuit Breaker – Máy cắt chân không): Ứng dụng trong hệ thống điện trung thế từ 11kV đến 33kV, đảm bảo độ bền và an toàn cao.
RCCB / RCBO / ELCB (CB chống rò điện): Chuyên dùng để bảo vệ con người khỏi nguy cơ điện giật, ngăn dòng rò gây cháy nổ, hỏa hoạn.
👉 Nhờ những ứng dụng đa dạng này, Aptomat CB trở thành thiết bị không thể thiếu trong tủ điện, hệ thống phân phối điện dân dụng và công nghiệp.
9.2 Bảng Ứng Dụng Các Loại CB (Aptomat – Cầu dao tự động)
| Loại CB (Aptomat) | Tên gọi khác | Ứng dụng chính |
|---|
| MCB (Miniature Circuit Breaker) | CB tép | Dùng cho hộ gia đình, văn phòng, cửa hàng nhỏ, bảo vệ tải điện thấp. |
| MCCB (Moulded Case Circuit Breaker) | CB khối | Ứng dụng trong nhà máy, khu công nghiệp, bảo vệ dòng lớn đến 2500A. |
| ACB (Air Circuit Breaker) | CB không khí | Lắp tại tủ tổng trạm biến áp hạ áp, bảo vệ hệ thống điện tổng. |
| VCB (Vacuum Circuit Breaker) | Máy cắt chân không | Dùng trong hệ thống điện trung thế (11kV – 33kV), độ bền cao. |
| RCCB / RCBO / ELCB | CB chống rò điện | Chống giật, ngăn dòng rò, bảo vệ con người và phòng cháy nổ. |
👉 Nhờ bảng trên, người dùng có thể dễ dàng phân biệt ứng dụng của từng loại CB (Aptomat – cầu dao tự động) và lựa chọn đúng loại Aptomat phù hợp với nhu cầu dân dụng, văn phòng, nhà xưởng hoặc công nghiệp. Việc hiểu rõ ứng dụng của từng CB giúp đảm bảo an toàn điện, tối ưu chi phí đầu tư tủ điện và nâng cao hiệu quả vận hành, bảo trì hệ thống điện.
9.3 Ứng dụng của Aptomat CB trong thực tế
| Loại CB (Aptomat) | Dải dòng điện & Điện áp | Đặc điểm nổi bật | Ứng dụng phổ biến |
|---|
| MCB (Miniature Circuit Breaker) | 1A – 125A, 230/400V | Kích thước nhỏ gọn, ngắt mạch nhanh, giá thành thấp | Hộ gia đình, văn phòng, cửa hàng, hệ thống chiếu sáng |
| MCCB (Molded Case Circuit Breaker) | 100A – 1600A, 400/690V | Chịu được dòng ngắn mạch lớn, có thể điều chỉnh dòng định mức | Nhà máy sản xuất, khu công nghiệp, tòa nhà thương mại |
| ACB (Air Circuit Breaker) | 800A – 6300A, 400 – 1140V | Ngắt bằng không khí, chịu tải cao, độ tin cậy lớn | Tủ điện tổng, trạm biến áp, hệ thống điện trung tâm |
| VCB (Vacuum Circuit Breaker) | 11kV – 33kV, dòng 630A – 4000A | Dập hồ quang bằng chân không, tuổi thọ cao, ít bảo trì | Trạm điện trung thế, lưới phân phối, nhà máy điện |
| RCCB / RCBO / ELCB | 30mA – 300mA, 230/400V | Phát hiện dòng rò, ngắt điện chống giật, bảo vệ an toàn cho người | Hệ thống điện dân dụng, chung cư, văn phòng, khách sạn |
✅ Qua bảng này, người dùng và thợ điện có thể nhìn tổng quan và dễ dàng phân biệt ứng dụng của từng loại CB (Aptomat – cầu dao tự động) dựa trên dải dòng điện, điện áp, đặc điểm nổi bật và ứng dụng phổ biến. Nhờ đó, họ có thể lựa chọn đúng loại Aptomat CB phù hợp với hệ thống điện dân dụng, văn phòng, nhà xưởng hay công nghiệp, đồng thời hiểu rõ tính năng và công dụng của từng CB, từ MCB nhỏ gọn cho gia đình đến ACB, VCB cho trạm biến áp và hệ thống công nghiệp.
Việc này giúp đảm bảo an toàn điện, tối ưu chi phí, nâng cao hiệu quả lắp đặt, vận hành và bảo trì hệ thống điện, đồng thời dễ dàng truyền đạt thông tin chính xác cho khách hàng hoặc kỹ thuật viên.
10. Giải thích các thông số kỹ thuật trên CB (Aptomat – Cầu dao tự động)
10.1 Giải thích các thông số kỹ thuật trên CB (Aptomat – Cầu dao tự động)
Khi lựa chọn Aptomat CB, ngoài việc xem xét dòng tải thực tế, cần chú ý đến các thông số kỹ thuật sau:
| Thông số | Ý nghĩa | Ứng dụng thực tế |
|---|
| In (Rated Current – Dòng điện định mức) | Giá trị dòng điện tối đa mà CB có thể làm việc liên tục mà không bị ngắt | Ví dụ: MCB 32A dùng cho mạch điện tổng trong gia đình |
| Ir (Adjustable Current – Dòng chỉnh định) | Giá trị dòng điện có thể điều chỉnh theo yêu cầu để phù hợp với tải | Thường có ở MCCB, giúp bảo vệ linh hoạt cho từng thiết bị |
| Icu (Ultimate Breaking Capacity – Dòng cắt sự cố tối đa) | Khả năng cắt được dòng ngắn mạch lớn nhất mà CB vẫn an toàn | Ví dụ: MCCB 36kA dùng cho hệ thống công nghiệp |
| Ics (Service Breaking Capacity – Dòng cắt sự cố vận hành) | Giá trị dòng cắt CB có thể lặp lại nhiều lần mà vẫn đảm bảo an toàn | Bảo đảm độ bền khi CB hoạt động nhiều lần |
| Ui (Rated Insulation Voltage – Điện áp cách điện định mức) | Điện áp tối đa CB chịu được về mặt cách điện | Giúp xác định độ an toàn khi sử dụng trong hệ thống điện |
| Uimp (Impulse Withstand Voltage – Xung điện áp định mức) | Khả năng chịu đựng xung điện áp cao (do sét, nhiễu điện từ) | Rất quan trọng trong hệ thống có nhiều thiết bị điện tử |
| Cat. A / Cat. B | Phân loại chế độ cắt: • Cat. A: Cắt tức thời, không trễ • Cat. B: Có trễ thời gian, chịu được dòng ngắn mạch ngắn hạn | Cat. A thường ở MCB, Cat. B thường ở MCCB, ACB |
| Trip Curve (B, C, D, K, Z) | Đường cong tác động bảo vệ quá tải/ngắn mạch: • B: nhạy cao, bảo vệ thiết bị điện tử • C: phổ biến, dùng cho tải sinh hoạt, văn phòng • D: dùng cho động cơ, tải khởi động lớn • K, Z: chuyên dụng cho tải đặc biệt | Giúp chọn CB đúng loại cho từng ứng dụng |
✅ Với bảng này, khách hàng sẽ hiểu rõ ý nghĩa từng thông số trên CB trước khi chọn mua, từ đó tránh chọn sai thiết bị. Khi lựa chọn Aptomat CB, ngoài việc xem xét dòng tải thực tế, người dùng và thợ điện cần chú ý đến các thông số kỹ thuật quan trọng như In (dòng điện định mức), Ir (dòng chỉnh định), Icu (dòng cắt sự cố tối đa), Ics (dòng cắt sự cố vận hành), Ui (điện áp cách điện định mức), Uimp (xung điện áp định mức), Cat. A/B và Trip Curve (B, C, D, K, Z). Bảng này giúp người đọc hiểu rõ ý nghĩa từng thông số, biết cách ứng dụng trong thực tế: từ lựa chọn MCB cho mạch điện dân dụng, MCCB cho nhà xưởng, tủ điện công nghiệp, đến ACB cho hệ thống điện trung tâm.
Nhờ đó, người dùng có thể chọn đúng loại Aptomat CB phù hợp với từng tải và mục đích sử dụng, tránh chọn sai thiết bị, đảm bảo an toàn điện, tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả lắp đặt, vận hành, bảo trì hệ thống điện.
10.2 Ví dụ thực tế chọn CB (Aptomat – Cầu dao tự động) theo thông số kỹ thuật
Để dễ hình dung, dưới đây là một số trường hợp chọn CB – Aptomat – Cầu dao tự động dựa trên thông số kỹ thuật:
Gia đình / Văn phòng nhỏ
Thiết bị: Điều hòa, tủ lạnh, máy giặt, đèn chiếu sáng.
Lựa chọn: MCB 1P hoặc 2P – In từ 10A đến 32A, đường cong C.
Lý do: Đảm bảo chống quá tải/ngắn mạch cơ bản, kích thước nhỏ gọn, lắp trong tủ điện dân dụng.
Xưởng sản xuất quy mô vừa
Thiết bị: Máy bơm, motor, máy nén khí.
Lựa chọn: MCCB 3P – In từ 100A đến 400A, Icu 25–36kA.
Lý do: Dòng định mức lớn, có thể chỉnh định dòng (Ir), chịu được dòng ngắn mạch cao.
Nhà máy / Tòa nhà cao tầng
Thiết bị: Hệ thống điện tổng, trạm biến áp hạ thế.
Lựa chọn: ACB 3P hoặc 4P – In 800A đến 6300A, Icu ≥ 50kA.
Lý do: Có khả năng cắt dòng sự cố rất lớn, thường tích hợp bảo vệ nâng cao và kết nối hệ thống SCADA.
Hệ thống trung thế (11kV – 33kV)
Thiết bị: Trạm phân phối trung áp.
Lựa chọn: VCB – Máy cắt chân không.
Lý do: Chịu được điện áp cao, tuổi thọ đóng cắt lớn, an toàn trong môi trường công nghiệp.
Ứng dụng chống giật, an toàn con người
Thiết bị: Phòng tắm, bếp, khu vực ẩm ướt.
Lựa chọn: RCCB/RCBO – In 30mA – 100mA.
Lý do: Ngăn ngừa điện giật trực tiếp, bảo vệ tính mạng và thiết bị.
👉 Với các ví dụ này, khách hàng sẽ dễ dàng so sánh và chọn đúng loại CB – Aptomat – Cầu dao tự động cho nhu cầu thực tế. Với nội dung này, người đọc sẽ dễ dàng hiểu rõ ứng dụng và sự khác biệt giữa các loại CB (Aptomat – Cầu dao tự động), từ MCB, MCCB, ACB, VCB đến RCCB/RCBO, dựa trên dòng điện định mức, khả năng cắt, chức năng bảo vệ và ứng dụng thực tế. Nhờ đó, họ có thể chọn đúng loại CB phù hợp với nhu cầu dân dụng, văn phòng, nhà xưởng hoặc công nghiệp, đồng thời hiểu ý nghĩa các thông số kỹ thuật như In, Icu, Ir hay Trip Curve để đảm bảo an toàn điện, tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả vận hành, lắp đặt, bảo trì hệ thống điện.
11. Hướng Dẫn Cách Chọn Mua CB (Aptomat – Cầu Dao Tự Động)
Để đảm bảo an toàn điện và vận hành ổn định, việc lựa chọn CB (Aptomat – Cầu dao tự động – Thiết bị đóng cắt) cần dựa trên một số tiêu chí quan trọng sau:
11.1. Xác định dòng điện tải thực tế
Kiểm tra dòng điện định mức (In) và dòng chỉnh định (Ir) phù hợp với thiết bị hoặc hệ thống.
Nếu chọn CB quá nhỏ sẽ dễ ngắt nhầm, còn chọn quá lớn sẽ không bảo vệ được tải.
11.2. Chọn đúng loại CB theo ứng dụng
MCB (CB tép): dùng cho gia đình, văn phòng, tải nhỏ.
MCCB (CB khối): dùng cho nhà xưởng, khu công nghiệp.
ACB, VCB, OCB: dùng cho hệ thống điện tổng hoặc trung thế.
RCCB/RCBO/ELCB: chuyên dụng chống rò điện, bảo vệ an toàn cho con người.
11.3. Xem xét khả năng cắt (Icu/Ics)
Icu/Ics càng cao thì CB càng an toàn khi xảy ra ngắn mạch.
Ví dụ: hệ thống dân dụng chỉ cần Icu khoảng 6–10kA, còn công nghiệp cần từ 25kA đến 50kA.
11.4. Ưu tiên thương hiệu uy tín
Chọn các thương hiệu CB Aptomat chính hãng như:
👉 LS Electric, Schneider, Mitsubishi, Siemens, ABB, Hyundai, Chint, Hager…
Những thương hiệu này đảm bảo chất lượng, tuổi thọ cao và tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế.
11.5. Chọn nhà cung cấp chính hãng
Mua CB – Aptomat – Cầu dao tự động tại đơn vị phân phối uy tín có đầy đủ CO, CQ.
Được bảo hành chính hãng, tư vấn kỹ thuật miễn phí, hỗ trợ lắp đặt nhanh chóng.
👉 Với những tiêu chí trên, bạn sẽ dễ dàng chọn CB (Aptomat – Cầu dao tự động) phù hợp cho cả nhu cầu dân dụng lẫn công nghiệp.
11.6 Checklist 5 Bước Chọn Mua CB (Aptomat – Cầu Dao Tự Động)
✅ Bước 1: Xác định nhu cầu sử dụng
Dân dụng: chọn MCB (CB tép).
Công nghiệp: chọn MCCB, ACB, VCB… tùy công suất.
✅ Bước 2: Tính toán dòng điện tải (In, Ir)
✅ Bước 3: Kiểm tra khả năng cắt (Icu/Ics)
✅ Bước 4: Chọn chức năng bảo vệ
CB chống quá tải, ngắn mạch: cơ bản nhất.
RCCB/RCBO/ELCB: thêm chống rò điện, bảo vệ con người.
✅ Bước 5: Chọn thương hiệu & nhà cung cấp uy tín
Thương hiệu: LS Electric, Schneider, Mitsubishi, ABB, Chint, Siemens…
Nhà cung cấp: chính hãng, có bảo hành, hỗ trợ kỹ thuật, giao hàng nhanh.
12. MCB là gì trong ngành điện?
Trong ngành điện, MCB hay còn gọi là CB tép hay aptomat tép tại Việt Nam. Đây là một loại cầu dao tự động có chức năng bảo vệ mạch điện khỏi hiện tượng quá tải và ngắn mạch.
Một số đặc điểm chính của MCB:
Dòng điện định mức thấp: Thường dưới 100–125A, phù hợp cho các mạch điện dân dụng, văn phòng, cửa hàng nhỏ.
Kích thước nhỏ gọn: Dễ lắp đặt trên DIN rail trong tủ điện.
Ngắt mạch tự động: Khi xảy ra quá tải hoặc ngắn mạch, MCB sẽ tự ngắt để bảo vệ dây dẫn và thiết bị điện.
Chức năng chính: Chỉ bảo vệ thiết bị và mạch điện, không bảo vệ con người khỏi điện giật (trừ khi kết hợp với RCD/RCCB).
👉 Nói cách khác, MCB là cầu dao tự động nhỏ gọn, chuyên dùng trong dân dụng và văn phòng, giúp đảm bảo an toàn cho hệ thống điện và bảo vệ thiết bị khỏi hư hỏng do quá tải hoặc ngắn mạch.
13. MCB viết tắt từ tiếng gì?
MCB là viết tắt của Miniature Circuit Breaker, xuất phát từ tiếng Anh.
Miniature nghĩa là “nhỏ gọn”, ám chỉ kích thước của thiết bị.
Circuit nghĩa là “mạch điện”.
Breaker nghĩa là “cầu dao, công tắc ngắt mạch”.
Nguồn gốc và lý do:
MCB được phát triển để thay thế các cầu chì (fuse) truyền thống trong các mạch điện dân dụng và nhỏ, nhằm cung cấp giải pháp bảo vệ an toàn, tiện lợi và có thể tái sử dụng. Khác với cầu chì, MCB ngắt mạch tự động khi quá tải hoặc ngắn mạch và có thể cài lại để tiếp tục sử dụng, không cần thay thiết bị như cầu chì.
👉 Tóm lại, MCB – Miniature Circuit Breaker ra đời để bảo vệ mạch điện nhỏ gọn, an toàn, dễ lắp đặt và tái sử dụng, phù hợp cho hộ gia đình, văn phòng và cửa hàng nhỏ.
14. MCB có những tên gọi gì?
MCB (Miniature Circuit Breaker): MCB là tên gọi chuẩn trong chuyên môn ngành điện, nhấn mạnh tính nhỏ gọn, bảo vệ mạch điện.
CB tép: CB tép là tên gọi phổ biến tại Việt Nam trong đời sống và thị trường điện dân dụng, ám chỉ kích thước nhỏ, dạng module lắp trên DIN rail, dễ phân biệt với CB khối (MCCB).
Aptomat tép: Aptpmat tép cũng được gọi mà MCB tép Cách gọi này cũng dùng phổ biến, đặc biệt trong tài liệu hướng dẫn, catalog sản phẩm, đồng nghĩa với MCB nhỏ gọn. Có nguồn gốc từ tiếng Nga “Avtomat”.
Cầu dao điện: Một cách gọi chung, không phân biệt loại, thường dùng để chỉ thiết bị ngắt mạch điện dân dụng; khi nói cụ thể là MCB, sẽ dùng CB tép hoặc Aptomat tép để phân biệt với MCCB hay ACB.
👉 Như vậy, MCB, CB tép, Aptomat tép, cầu dao điện đều chỉ thiết bị cầu dao tự động nhỏ gọn, bảo vệ mạch điện dân dụng và văn phòng, nhưng MCB là tên chuẩn chuyên môn, còn các tên khác là cách gọi phổ thông trong đời sống hoặc thị trường Việt Nam.
15. Vì sao MCB có nhiều loại khác nhau?
15.1 Lý giải MCB có nhiều tên gọi khách nhau theo chuyên môn:
MCB (Miniature Circuit Breaker – CB tép / Aptomat tép) có nhiều loại khác nhau vì nhu cầu sử dụng và điều kiện kỹ thuật của mạch điện là khác nhau. Các yếu tố dẫn đến sự đa dạng của MCB bao gồm:
Dòng điện định mức (In): MCB có nhiều mức dòng từ 1A đến 125A để phù hợp với các mạch điện dân dụng, văn phòng hoặc cửa hàng nhỏ.
Đường cong bảo vệ (Trip Curve B, C, D…): Giúp lựa chọn MCB phù hợp với tải sinh hoạt, động cơ hay thiết bị điện tử.
Số cực (1P, 2P, 3P…): Tương ứng với mạch 1 pha, 2 pha hoặc 3 pha, đảm bảo bảo vệ toàn diện cho từng hệ thống.
Ứng dụng đặc thù: Một số MCB chống rò điện (RCCB, RCBO) dùng cho bảo vệ con người; MCB thông thường dùng để bảo vệ thiết bị điện.
Thương hiệu và chuẩn kỹ thuật: Mỗi hãng sản xuất MCB có thiết kế, chất liệu, khả năng chịu tải và tuổi thọ khác nhau, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế và nhu cầu riêng của người dùng.
👉 Nhờ sự đa dạng này, MCB – CB tép / Aptomat tép có thể phù hợp với mọi loại mạch điện, đảm bảo an toàn cho thiết bị và con người, tối ưu chi phí và hiệu quả vận hành hệ thống điện.
15.2 Lý giải MCB có nhiều tên gọi khách nhau theo ngôn ngữ và thói quen:
MCB (Miniature Circuit Breaker) có nhiều tên gọi như CB tép, Aptomat tép, cầu dao điện… do sự khác biệt về ngôn ngữ và thói quen sử dụng trong đời sống và ngành điện. Trong chuyên môn kỹ thuật, thiết bị được gọi chuẩn là MCB, nhấn mạnh tính nhỏ gọn và bảo vệ mạch điện. Trong đời sống hàng ngày, người dùng Việt Nam thường gọi là CB tép hoặc Aptomat tép, bởi thiết bị nhỏ, dễ nhận biết và lắp đặt trên thanh ray DIN, dễ phân biệt với CB khối (MCCB) hay CB không khí (ACB).
👉 Như vậy, sự đa dạng tên gọi của MCB không làm thay đổi chức năng; nó vẫn là cầu dao tự động bảo vệ mạch điện, đảm bảo an toàn cho thiết bị và con người, nhưng giúp người dùng dễ hình dung, lựa chọn và giao tiếp về thiết bị trong thực tế.
16. Cấu tạo MCB – CB tép / Aptomat tép
MCB (Miniature Circuit Breaker – CB tép / Aptomat tép) là thiết bị cầu dao tự động nhỏ gọn dùng để bảo vệ mạch điện khỏi quá tải, ngắn mạch và rò điện. Một MCB hoàn chỉnh thường gồm 4 bộ phận chính:
Tiếp điểm: Gồm tiếp điểm chính, tiếp điểm phụ và hồ quang. Khi ngắt mạch, tiếp điểm chính mở trước, tiếp theo là tiếp điểm phụ và cuối cùng là hồ quang; khi đóng mạch, hồ quang đóng đầu tiên, sau đó tiếp điểm phụ và cuối cùng là tiếp điểm chính.
Hộp dập hồ quang: Dập hồ quang bằng tấm thép xếp thành lưới, ngăn thành nhiều đoạn để dập tắt hồ quang điện, có 2 loại: hồ quang kiểu nửa kín (dưới 50 kA) và hồ quang kiểu hở (dòng cao, điện áp lớn).
Cơ cấu truyền động cắt MCB: Gồm truyền động cơ điện (dùng cho dòng lớn, mạch công nghiệp) và truyền động cơ tay (dùng cho mạch dân dụng, dòng nhỏ).
Móc bảo vệ: Có thể là móc điện từ hoặc rơ le nhiệt, bảo vệ thiết bị điện khỏi quá tải và ngắn mạch, giúp hệ thống hoạt động ổn định và bền bỉ.
👉 Nhờ cấu tạo thông minh, MCB – CB tép / Aptomat tép không chỉ bảo vệ mạch điện hiệu quả, mà còn dễ lắp đặt, vận hành và đảm bảo an toàn cho người sử dụng, trở thành thiết bị không thể thiếu trong tủ điện dân dụng và công nghiệp nhỏ.
17. Nguyên lý hoạt động của MCB – CB tép / Aptomat tép
17.1 Giải thích Nguyên lý hoạt động của MCB – CB tép / Aptomat tép theo chuyên môn.
MCB (Miniature Circuit Breaker – CB tép / Aptomat tép) là cầu dao tự động nhỏ gọn giúp bảo vệ mạch điện khỏi quá tải, ngắn mạch và rò điện. Thiết bị hoạt động dựa trên 2 nguyên lý chính:
Bảo vệ quá tải dòng điện: MCB sử dụng dải lưỡng kim nối với tiếp điểm. Khi dòng điện chạy qua vượt quá dòng định mức, dải lưỡng kim bị nóng lên và biến dạng, kéo tiếp điểm mở, ngắt mạch và bảo vệ thiết bị.
Bảo vệ ngắn mạch: MCB có cuộn dây điện từ. Khi xảy ra ngắn mạch, dòng điện tăng đột ngột làm cuộn dây tác động ngay, kéo tiếp điểm ngắt mạch, đảm bảo an toàn cho hệ thống điện.
👉 Nhờ cơ chế này, MCB – CB tép / Aptomat tép không chỉ ngắt mạch tự động nhanh chóng, mà còn bảo vệ thiết bị và con người, thích hợp cho hệ thống điện dân dụng, văn phòng và công nghiệp nhỏ, giúp tối ưu an toàn và hiệu quả vận hành hệ thống điện.
17.2 Giải thích Nguyên lý hoạt động của MCB – CB tép / Aptomat tép theo ngôn ngữ dễ hiểu
Có thể giải thích nguyên lý hoạt động của MCB theo cách khách dễ hiểu cho không phải chuyên môn ngành điện: MCB-CB tép - Aptomat tép, hoạt động để bảo vệ mạch điện khỏi quá tải, chập mạch và rò điện. Khi mạch điện bình thường, tiếp điểm MCB đóng, cho dòng điện đi qua liên tục.
Khi quá tải: Thanh kim loại lưỡng kim trong MCB bị nóng lên và biến dạng, kéo tiếp điểm mở, ngắt dòng điện để bảo vệ thiết bị và mạch điện.
Khi chập mạch: Cuộn dây điện từ tác động ngay khi dòng điện tăng đột ngột, kéo tiếp điểm ngắt (sập cầu dao), ngăn ngừa hư hỏng và nguy cơ cháy nổ.
Đóng mạch trở lại: Sau khi sự cố được xử lý, MCB có thể bật lại để sử dụng tiếp mà không cần thay thế như cầu chì.
👉 Nhờ cơ chế này, MCB – CB tép / Aptomat tép giúp bảo vệ hệ thống điện an toàn, hiệu quả, dễ lắp đặt và vận hành trong hộ gia đình, văn phòng và công nghiệp nhỏ.
18. Phân loại MCB – CB tép / Aptomat tép
MCB (Miniature Circuit Breaker – CB tép / Aptomat tép) là thiết bị bảo vệ mạch điện quan trọng, giúp ngắt mạch khi quá tải, ngắn mạch hoặc sự cố rò điện. MCB được phân loại theo nhiều tiêu chí để người dùng dễ chọn thiết bị phù hợp.
18.1. Phân loại MCB/CB tép/Aptomat tép theo đặc tính ngắt (Curve Type)
Phân loại MCB theo đặc tính ngắt (Curve Type) giúp người dùng lựa chọn MCB (CB tép, Aptomat tép) phù hợp với từng loại tải điện:
MCB (CB tép, Aptomat tép) loại B (B curve): Tác động 3–5 lần dòng định mức, thích hợp cho tải điện trở thấp như chiếu sáng, thiết bị gia dụng.
MCB, (CB tép, Aptomat tép) loại C (C curve): Tác động 5–10 lần dòng định mức, phù hợp cho tải cảm ứng nhỏ như động cơ nhẹ, chiếu sáng huỳnh quang.
MCB (CB tép, Aptomat tép) loại D (D curve): Tác động 10–14 lần dòng định mức, dùng cho tải động cơ lớn, máy móc công nghiệp.
MCB (CB tép, Aptomat tép) loại MA: Tác động khoảng 12 lần dòng định mức, bảo vệ các động cơ có dòng khởi động cao.
MCB (CB tép, Aptomat tép) loại K: Tác động 8–12 lần dòng định mức, bảo vệ động cơ và tải cảm ứng cao.
MCB (CB tép, Aptomat tép) loại Z: Tác động 2–3 lần dòng định mức, cực nhạy, chuyên bảo vệ thiết bị bán dẫn.
👉 Nhờ việc phân loại MCB theo đặc tính ngắt, người dùng và thợ điện dễ dàng chọn CB tép hay Aptomat tép hay MCB phù hợp với nhu cầu dân dụng và công nghiệp, đảm bảo an toàn điện và bảo vệ thiết bị hiệu quả.
18.2. Phân loại MCB theo dòng định mức (Rated Current – In)
18.2.1 Phân loại MCB theo dòng định mức (Rated Current – In) là tiêu chí quan trọng giúp người dùng và thợ điện lựa chọn MCB, CB tép, Aptomat tép phù hợp với tải điện thực tế. Dòng định mức (In) cho biết giá trị dòng điện tối đa mà MCB, CB tép, Aptomat tép có thể làm việc liên tục mà không bị ngắt.
MCB, CB tép, Aptomat tép In 6A – 32A: Phù hợp cho hộ gia đình, văn phòng, cửa hàng nhỏ, bảo vệ các thiết bị chiếu sáng và thiết bị điện dân dụng.
MCB, CB tép, Aptomat tép In 40A – 63A: Dùng cho các mạch điện tải vừa, hệ thống chiếu sáng lớn hoặc thiết bị điện công suất trung bình.
MCB, CB tép, Aptomat tép In 80A – 125A: Thường dùng cho các mạch điện tổng trong tòa nhà nhỏ, xưởng sản xuất vừa, nơi có dòng điện lớn.
MCB, CB tép, Aptomat tép In >125A: Dùng cho hệ thống điện công nghiệp, nhà máy, khu công nghiệp, kết hợp với MCCB khi cần dòng cao hơn.
👉 Việc phân loại MCB theo dòng định mức giúp chọn đúng CB tép, Aptomat tép, MCB, đảm bảo an toàn điện, bảo vệ thiết bị hiệu quả và tối ưu chi phí vận hành.
18.2.2 Dưới đây là bảng so sánh dòng định mức MCB – CB tép – Aptomat tép dễ hiểu cho người dùng và thợ điện:
| MCB – CB tép – Aptomat tép | Dòng định mức (In) | Ứng dụng phổ biến |
|---|
| MCB, CB tép, Aptomat tép nhỏ | 6A – 32A | Hộ gia đình, văn phòng, cửa hàng nhỏ, bảo vệ đèn chiếu sáng và thiết bị điện dân dụng |
| MCB, CB tép, Aptomat tép vừa | 40A – 63A | Mạch điện tải vừa, hệ thống chiếu sáng lớn, thiết bị điện công suất trung bình |
| MCB, CB tép, Aptomat tép lớn | 80A – 125A | Mạch điện tổng trong tòa nhà nhỏ, xưởng sản xuất vừa, bảo vệ thiết bị điện dòng cao |
| MCB, CB tép, Aptomat tép công nghiệp | >125A | Hệ thống điện công nghiệp, nhà máy, khu công nghiệp, kết hợp với MCCB khi cần dòng cao hơn |
👉 Bảng này giúp người dùng và thợ điện nhanh chóng phân biệt dòng định mức MCB – CB tép – Aptomat tép, từ đó chọn đúng thiết bị phù hợp với từng ứng dụng, đảm bảo an toàn điện và bảo vệ thiết bị hiệu quả.
18.2.3 Dưới đây là bảng so sánh toàn diện MCB – CB tép – Aptomat tép, kết hợp đặc tính ngắt (Curve Type) + dòng định mức (Rated Current – In) + số cực (Poles), giúp người dùng và thợ điện dễ chọn thiết bị phù hợp:
| MCB – CB tép – Aptomat tép | Đặc tính ngắt (Curve Type) | Dòng định mức (In) | Số cực (Poles) | Ứng dụng phổ biến |
|---|
| MCB, CB tép, Aptomat tép loại B | B curve (3–5 lần In) | 6A – 32A | 1P, 2P | Hộ gia đình, văn phòng, thiết bị chiếu sáng, thiết bị dân dụng |
| MCB, CB tép, Aptomat tép loại C | C curve (5–10 lần In) | 10A – 63A | 1P, 2P, 3P | Văn phòng, cửa hàng, xưởng sản xuất vừa, tải cảm ứng nhỏ |
| MCB, CB tép, Aptomat tép loại D | D curve (10–14 lần In) | 32A – 125A | 3P, 3P+N | Hệ thống công nghiệp, động cơ, máy công nghiệp, tải động cơ lớn |
| MCB, CB tép, Aptomat tép loại K | K curve (8–12 lần In) | 10A – 63A | 1P, 2P, 3P | Bảo vệ động cơ, tải cảm ứng cao |
| MCB, CB tép, Aptomat tép loại MA | MA curve (~12 lần In) | 32A – 125A | 1P, 2P, 3P | Bảo vệ động cơ khởi động cao |
| MCB, CB tép, Aptomat tép loại Z | Z curve (2–3 lần In) | 6A – 32A | 1P, 2P | Bảo vệ thiết bị bán dẫn nhạy cảm, thiết bị điện tử cao cấp |
✅ Bảng trên giúp người dùng và thợ điện nhận biết chi tiết đặc tính ngắt, dòng định mức và số cực của MCB – CB tép – Aptomat tép, từ đó lựa chọn đúng thiết bị cho hộ gia đình, văn phòng, xưởng sản xuất hay hệ thống điện công nghiệp, đảm bảo an toàn điện và bảo vệ thiết bị hiệu quả.
18.3. Phân loại MCB theo số cực (Poles)
Phân loại MCB theo số cực (Poles) giúp người dùng và thợ điện dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với từng hệ thống điện dân dụng hoặc công nghiệp. MCB 1P (1 cực) bảo vệ 1 dây pha, thường dùng cho lưới điện 1 pha, chiếu sáng hoặc ổ cắm. MCB 2P (2 cực) bảo vệ 2 dây pha hoặc pha + trung tính, ngắt đồng thời khi xảy ra sự cố. MCB 1P+N bảo vệ cả pha L và dây trung tính N, trong đó tiếp điểm N phụ thuộc vào pha L. MCB 3P (3 cực) được thiết kế để bảo vệ thiết bị 3 pha trong các hệ thống công nghiệp. Cuối cùng, MCB 3P+N / 4P (4 cực) bảo vệ toàn bộ hệ thống 3 pha kèm dây trung tính, đảm bảo an toàn tối đa cho mạch điện. Nhờ việc Phân loại MCB theo số cực (Poles), người dùng có thể chọn MCB – CB tép – Aptomat tép đúng nhu cầu, tối ưu hiệu quả lắp đặt và vận hành.
Dưới đây là bảng so sánh trực quan Phân loại MCB theo số cực (Poles)
| Loại MCB – CB tép – Aptomat tép | Số cực | Ứng dụng chính | Ghi chú |
|---|
| MCB 1P (1 cực) | 1 | Bảo vệ 1 dây pha, chiếu sáng, ổ cắm dân dụng | Dùng trong lưới điện 1 pha |
| MCB 2P (2 cực) | 2 | Bảo vệ 2 dây pha hoặc pha + trung tính, ngắt đồng thời khi có sự cố | Thường dùng trong hộ gia đình, văn phòng |
| MCB 1P+N (1 pha + trung tính) | 2 | Bảo vệ pha L và N, tiếp điểm N phụ thuộc pha L | Ngắt đồng bộ giữa pha và trung tính |
| MCB 3P (3 cực) | 3 | Bảo vệ thiết bị điện 3 pha | Dùng trong công nghiệp, nhà xưởng |
| MCB 3P+N / 4P (4 cực) | 4 | Bảo vệ hệ thống 3 pha + dây trung tính | Đảm bảo an toàn toàn diện cho mạch điện |
✅ Bảng này giúp người dùng và thợ điện dễ dàng phân biệt Phân loại MCB theo số cực (Poles), chọn đúng MCB – CB tép – Aptomat tép phù hợp cho nhu cầu dân dụng hoặc công nghiệp, tối ưu an toàn và hiệu quả vận hành hệ thống điện.
18.4. Phân loại MCB theo dòng cắt (Breaking Capacity – kA)
MCB – CB tép – Aptomat tép được phân loại theo dòng cắt (kA) để xác định khả năng chịu dòng ngắn mạch tối đa mà thiết bị có thể ngắt an toàn. Ví dụ: MCB 6kA, 10kA, 15kA cho thấy thiết bị có thể chịu dòng ngắn mạch tối đa lần lượt là 6.000A, 10.000A, 15.000A mà vẫn đảm bảo an toàn cho hệ thống điện.
Người dùng cần phân biệt rõ dòng ngắn mạch định mức (Icu) và dòng ngắn mạch thực tế (Ics). Thông thường, giá trị Icu = 50–100% Ics tùy thuộc vào hãng sản xuất và model MCB – CB tép – Aptomat tép. Việc lựa chọn đúng dòng cắt giúp bảo vệ mạch điện, tránh hư hỏng thiết bị và đảm bảo an toàn cho con người.
✅ Nhờ phân loại này, thợ điện và người dùng dễ dàng chọn MCB – CB tép – Aptomat tép phù hợp với từng hệ thống điện dân dụng hoặc công nghiệp, tối ưu hiệu quả vận hành và an toàn.
Dưới đây là bảng phân loại MCB – CB tép – Aptomat tép theo dòng cắt (Breaking Capacity – kA), dễ tham khảo:
| MCB – CB tép – Aptomat tép | Dòng cắt (kA) | Ý nghĩa / Ứng dụng |
|---|
| MCB 6kA | 6 kA | Ngắt an toàn khi dòng ngắn mạch ≤ 6.000A, thường dùng trong hộ gia đình, văn phòng nhỏ. |
| MCB 10kA | 10 kA | Chịu dòng ngắn mạch cao hơn, phù hợp nhà xưởng nhỏ, tòa nhà dân dụng trung bình. |
| MCB 15kA | 15 kA | Dùng cho hệ thống điện công nghiệp, bảo vệ tải lớn và thiết bị nhạy cảm. |
| MCB 20kA | 20 kA | Ứng dụng trong tủ điện tổng, khu công nghiệp, hệ thống điện trung bình – cao. |
| MCB 25kA | 25 kA | Bảo vệ hệ thống điện lớn, yêu cầu dòng ngắn mạch cao và độ an toàn tối đa. |
Ghi chú:
Tất cả MCB – CB tép – Aptomat tép đều cần xem xét dòng ngắn mạch định mức (Icu) và dòng ngắn mạch thực tế (Ics).
Việc chọn đúng dòng cắt giúp bảo vệ mạch điện, tránh hỏng thiết bị và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Đây là thông tin quan trọng cho thợ điện, kỹ sư và người dùng khi lựa chọn MCB – CB tép – Aptomat tép cho hệ thống dân dụng và công nghiệp.
18.5 Phân loại MCB (CB tép, aptomat tép) theo hãng sản xuất
MCB – CB tép – Aptomat tép hiện nay trên thị trường có nhiều thương hiệu nổi bật, mỗi hãng có đặc điểm riêng, đáp ứng nhu cầu từ dân dụng đến công nghiệp:
MCB LS (CB tép LS, Aptomat tép LS): Chất lượng ổn định, giá hợp lý, phổ biến trong gia đình, văn phòng, tủ điện nhỏ.
MCB Schneider (CB tép Schneider, Aptomat tép Schneider): Độ tin cậy cao, đa dạng dòng, thường dùng cho hệ thống công nghiệp và tòa nhà thương mại.
MCB ABB (CB tép ABB, Aptomat tép ABB): Chịu dòng lớn, tích hợp nhiều tính năng bảo vệ, phù hợp hệ thống điện công nghiệp, nhà máy.
MCB Mitsubishi (CB tép Mitsubishi, Aptomat tép Mitsubishi): Bền bỉ, bảo vệ hiệu quả cho tải cảm ứng và động cơ, dùng trong công nghiệp vừa và lớn.
MCB Chint (CB tép Chint, Aptomat tép Chint): Giá cả cạnh tranh, phổ biến trong tủ điện dân dụng và công nghiệp vừa.
MCB Siemens (CB tép Siemens, Aptomat tép Siemens): Độ chính xác cao, tích hợp công nghệ hiện đại, thường dùng trong hệ thống điện chuyên nghiệp.
MCB Hager (CB tép Hager, Aptomat tép Hager): Thiết kế gọn, bảo vệ mạch điện ổn định, phù hợp hệ thống dân dụng và thương mại.
MCB Fuji (CB tép Fuji, Aptomat tép Fuji): Độ bền cao, phù hợp lắp đặt cho hệ thống điện công nghiệp, tủ điện trung thế và hạ thế.
MCB IEK (CB tép IEK, Aptomat tép IEK): Giá hợp lý, dễ lắp đặt, phù hợp dân dụng, văn phòng và xưởng sản xuất vừa và nhỏ.
👉 Lợi ích khi phân loại MCB theo hãng:
Giúp người dùng dễ lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu thực tế.
Phân biệt rõ giữa các MCB – CB tép – Aptomat tép về chất lượng, dòng điện định mức, khả năng cắt dòng và độ bền.
Hỗ trợ thợ điện, kỹ sư và chủ đầu tư lựa chọn chính xác khi thiết kế, lắp đặt và bảo trì hệ thống điện.
Dưới đây là bảng tổng hợp MCB – CB tép – Aptomat tép theo hãng, dòng định mức, dòng cắt và ứng dụng, bao gồm LS, Schneider, ABB, Mitsubishi, Chint, Siemens, Hager, Fuji và IEK:
| STT | Hãng MCB (CB tép / Aptomat tép) | Dòng định mức (Rated Current – In) | Dòng cắt (Breaking Capacity – kA) | Ứng dụng phổ biến |
|---|
| 1 | LS | 6A – 63A | 6kA – 15kA | Hộ gia đình, văn phòng, tủ điện nhỏ |
| 2 | Schneider | 6A – 63A | 6kA – 25kA | Dân dụng, thương mại, tòa nhà |
| 3 | ABB | 6A – 63A | 6kA – 25kA | Hệ thống công nghiệp, nhà máy |
| 4 | Mitsubishi | 6A – 63A | 6kA – 25kA | Tải cảm ứng, động cơ, công nghiệp vừa & lớn |
| 5 | Chint | 6A – 63A | 6kA – 15kA | Dân dụng, xưởng sản xuất vừa |
| 6 | Siemens | 6A – 63A | 6kA – 25kA | Hệ thống điện chuyên nghiệp, thương mại |
| 7 | Hager | 6A – 63A | 6kA – 15kA | Hộ gia đình, văn phòng, thương mại |
| 8 | Fuji | 6A – 63A | 6kA – 25kA | Hệ thống công nghiệp, tủ điện hạ thế & trung thế |
| 9 | IEK | 6A – 63A | 6kA – 15kA | Dân dụng, văn phòng, xưởng sản xuất vừa & nhỏ |
👉 Lợi ích khi tham khảo bảng MCB – CB tép – Aptomat tép:
Giúp người dùng dễ so sánh và lựa chọn MCB theo hãng, dòng định mức, dòng cắt và ứng dụng thực tế.
Hỗ trợ thợ điện, kỹ sư và chủ đầu tư đưa ra quyết định chính xác khi lắp đặt, bảo trì và nâng cấp hệ thống điện.
Đảm bảo an toàn điện, tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả vận hành hệ thống điện dân dụng và công nghiệp.
19. Cách gọi MCB
19.1. Cách gọi mô tả đầy đủ theo hãng, số cực và dòng định mức
Cấu trúc 1:
CB tép + Tên hãng + Số cực (P) + Dòng điện định mức
Ví dụ:
CB tép LS 1P 32A → CB tép hãng LS, 1 cực, dòng định mức 32A.
CB tép Schneider 2P 16A → CB tép hãng Schneider, 2 cực, dòng định mức 16A.
CB tép Fuji 3P 20A → CB tép hãng Fuji, 3 cực, dòng định mức 20A.
Cấu trúc 2:
Aptomat tép + Tên hãng + Số cực (P) + Dòng điện định mức
Ví dụ:
Ưu điểm: Dễ hiểu, giúp nhận biết ngay loại CB, hãng, số cực và dòng điện định mức, thuận tiện cho thợ điện, kỹ sư và khách hàng dân dụng.
19.2. Cách gọi theo mã sản phẩm
Cấu trúc:
MCB + Tên hãng + Mã sản phẩm
Ví dụ:
MCB LS BKJ63N 3P 63A → MCB hãng LS, mã BKJ63N 3P 63A (3P, dòng định mức 63A).
MCB Schneider A9F74363 → MCB hãng Schneider, mã A9F74363 (3P, dòng định mức 60A).
Ưu điểm: Chuẩn hóa, thuận tiện cho đặt hàng, tra cứu catalog, SEO và bán hàng online.
✅ Lưu ý:
Chèn từ khóa: CB tép, Aptomat tép, MCB, số cực (P), dòng điện định mức, tên hãng, mã sản phẩm.
Hai cách gọi này giúp khách hàng và thợ điện dễ so sánh và lựa chọn đúng loại MCB/CB tép cho nhu cầu dân dụng và công nghiệp.
19.3 Hướng dẫn cách gọi MCB (CB tép – Aptomat tép) dựa trên phân loại
Việc gọi tên MCB (CB tép, Aptomat tép) dựa trên nhiều tiêu chí phân loại khác nhau, giúp người dùng dễ nhận biết thiết bị phù hợp cho từng ứng dụng:
Theo số cực (Poles)
1P → 1 cực, bảo vệ 1 dây pha.
2P → 2 cực, bảo vệ pha + trung tính hoặc 2 dây pha.
3P → 3 cực, bảo vệ thiết bị 3 pha.
3P+N / 4P → 3 pha + trung tính, dùng trong hệ thống 3 pha có dây trung tính.
Theo dòng điện định mức (Rated Current – In)
Theo đặc tính ngắt (Curve Type)
Loại B, C, D, MA, K, Z → chỉ khả năng MCB nhạy với dòng quá tải/ngắn mạch, ứng dụng cho dân dụng hoặc công nghiệp.
Theo dòng cắt (Breaking Capacity – kA)
Theo thương hiệu
LS, Schneider, ABB, Fuji, IEK, Hager… → lựa chọn theo sở thích, độ tin cậy và nhu cầu sử dụng.
Theo cách gọi phổ thông
CB tép + Tên hãng + Số cực (P) + Dòng điện định mức
Ví dụ: CB tép LS 1P 63A
Aptomat + Tên hãng + Số cực (P) + Dòng điện định mức
Ví dụ: Aptomat Schneider 2P 32A
MCB + Tên hãng + Mã sản phẩm
Ví dụ: MCB LS ABS103C-60A
👉 Nhờ sự kết hợp các phân loại trên, người dùng có thể dễ dàng lựa chọn MCB/CB tép/Aptomat tép phù hợp cho hộ gia đình, văn phòng, nhà xưởng hoặc hệ thống công nghiệp, đồng thời hiểu rõ thông số kỹ thuật và ứng dụng của từng sản phẩm.
20. Giới thiệu các dòng MCB LS (Miniature Circuit Breakers – CB tép, Aptomat tép)

MCB LS gọi là CB tép LS
20.1 MCB LS là gì?
BKP series – Dòng MCB LS cơ bản, bảo vệ quá tải và ngắn mạch, thích hợp cho hộ gia đình, văn phòng nhỏ và hệ thống chiếu sáng.
BKN series– Dòng CB tép tiêu chuẩn, đa dạng thông số, dùng trong các tủ điện dân dụng và công nghiệp nhẹ.
BKN-b series– Phiên bản nâng cấp của BKN, có độ bền cơ học cao hơn, dòng cắt tối đa từ 6kA – 10kA, bảo vệ tốt hơn cho các thiết bị điện tử và tải cảm ứng nhỏ.
BKN-c series – Dòng MCB LS cao cấp, đường cong đặc tính C, thích hợp cho tải cảm ứng như động cơ nhỏ, máy nén và chiếu sáng huỳnh quang.
BKH series – Dòng CB tép LS chuyên dụng cho hệ thống công nghiệp, dòng định mức lớn, chịu được dòng ngắn mạch cao, đảm bảo an toàn cho tủ điện tổng và motor công nghiệp.
BFN series– Dòng MCB LS tích hợp các tính năng nâng cao, hỗ trợ bảo vệ rò điện, thích hợp cho chung cư, khách sạn, văn phòng và hệ thống điện hiện đại.
Tính năng nổi bật của MCB LS (CB tép, Aptomat tép):
Ngắt mạch nhanh, bảo vệ an toàn khi quá tải hoặc ngắn mạch.
Đa dạng dòng định mức: 1A – 63A, phù hợp với nhiều loại tải điện.
Dễ dàng lắp đặt trên thanh DIN 35mm trong tủ điện dân dụng và công nghiệp.
Tiêu chuẩn quốc tế: IEC 60898, UL, CE, CCC, SEMKO.
👉 Nhờ các dòng MCB LS đa dạng này, người dùng dễ dàng chọn CB tép / Aptomat tép LS phù hợp với nhu cầu thực tế, đảm bảo an toàn điện và hiệu quả sử dụng hệ thống điện.
Dưới đây là bảng so sánh các dòng MCB LS (CB tép, Aptomat tép), bao gồm dòng định mức, số cực, điện áp, dòng cắt và ứng dụng thực tế:
| Dòng MCB LS | Dòng định mức (A) | Số cực (P) | Điện áp (VAC) | Dòng cắt tối đa (kA) | Ứng dụng phổ biến |
|---|
| BKP | 1 – 63A | 1P, 1P+N, 2P | 230/400V | 6kA | Hộ gia đình, văn phòng nhỏ, chiếu sáng |
| BKN | 1 – 63A | 1P, 1P+N, 2P, 3P, 3P+N, 4P | 230/400V | 6–10kA | Hệ thống điện dân dụng, tủ điện nhẹ |
| BKN-b | 1 – 63A | 1P, 1P+N, 2P, 3P | 230/400V | 6–10kA | Bảo vệ tải cảm ứng nhỏ, thiết bị điện tử |
| BKN-c | 1 – 63A | 1P, 2P, 3P | 230/400V | 10kA | Tải cảm ứng, động cơ nhỏ, chiếu sáng huỳnh quang |
| BKH | 10 – 63A | 1P, 2P, 3P, 3P+N | 230/400V | 15kA | Hệ thống điện công nghiệp, tủ điện tổng, motor |
| BFN | 6 – 63A | 1P, 1P+N, 2P | 230/400V | 6–10kA | Chung cư, khách sạn, văn phòng, bảo vệ rò điện |
Lưu ý:
MCB LS (CB tép, Aptomat tép) có đa dạng dòng định mức từ 1A đến 63A, dễ dàng lựa chọn cho mọi nhu cầu dân dụng và công nghiệp.
Số cực và điện áp giúp xác định ứng dụng: 1 pha 230V cho gia đình, 3 pha 400V cho tủ điện và nhà xưởng.
Dòng cắt tối đa (kA) quyết định khả năng chịu dòng ngắn mạch, đảm bảo an toàn cho hệ thống điện.
👉 Với bảng này, người dùng và thợ điện dễ dàng so sánh các dòng MCB LS, chọn đúng CB tép / Aptomat tép LS phù hợp với nhu cầu thực tế, tối ưu an toàn và hiệu quả vận hành.
20.3 Các dòng MCB - CB tép - Aptomat tép LS phổ biến tải nhỏ 1-63A
Bảng thông số kỹ thuật MCB LS (CB tép – Aptomat tép) tải nhỏ 1-63A:


Thông số kỹ thuật MCB LS dòng BKN, BKN-c, BKN-b
| Model MCB / CB tép | Dòng định mức (Rated Current – In) | Dòng cắt (Breaking Capacity – kA) | Số cực (Poles) | Đường cong đặc tính (Curve) | Tiêu chuẩn (Standard) | Chứng nhận (Approval) | Tiếp điểm phụ (Auxiliary / Changeover Contact) | Loại ngắt (Trip Type) | Tuổi thọ (Endurance) | Lắp đặt (Mount) | Chiều rộng / Kích thước |
|---|
| BKN | 1A ~ 63A | 6kA tại 230/400VAC (NF: 4.5kA) | 1P, 1P+N, 2P, 3P, 3P+N, 4P | B, C, D | IEC 60898 | CCC, SABS, SEMKO CB | 1 changeover contact: AX 6A/240VAC, 3A/415VAC; AL 6A/230VAC, 3A/415VAC; DC 2A/48VDC, 1A/125VDC | Thermal magnetic release | Điện: 4,000 thao tác; Cơ khí: 10,000 thao tác | Trên thanh DIN 35mm | 17.8mm / cực |
| BKN-c | 1A ~ 63A | 10kA tại 415VAC | 1P, 1P+N, 2P, 3P, 3P+N, 4P | B, C, D | IEC 60898 | KEMA CB, SABS, UL 1077, CE | 1 changeover contact: AX/AL 6A/240VAC, 3A/415VAC; DC 6A/24VDC, 2A/48VDC, 1A/130VDC | Thermal magnetic release | Điện: 4,000 thao tác; Cơ khí: 10,000 thao tác | Trên thanh DIN 35mm | 17.8mm / cực |
| BKN-b | 1A ~ 63A | 10kA tại 240/415VAC | 1P, 2P, 3P, 4P | B, C | IEC 60898 | SEMKO CB | 1 changeover contact: AX/AL 6A/240VAC, 3A/415VAC; DC 6A/24VDC, 2A/48VDC, 1A/130VDC | Thermal magnetic release | Điện: 4,000 thao tác; Cơ khí: 10,000 thao tác | Trên thanh DIN 35mm | 17.8mm / cực |
Lưu ý người dùng:
Bảng tổng hợp MCB LS – CB tép – Aptomat tép giúp khách hàng dễ dàng so sánh dòng định mức, số cực, dòng cắt, đường cong đặc tính, tiêu chuẩn và chứng nhận, cũng như tiếp điểm phụ và loại ngắt.
Thích hợp cho người chọn mua MCB LS, CB tép, Aptomat tép cho hệ thống điện dân dụng hoặc công nghiệp.
20.4 Các dòng MCB LS (CB tép, aptomat tép) tải lớn 1-125A:


Thông số kỹ thuật MCB LS dòng BKH, BKP, BF-a, BF-c, BFN
Những dòng MCB LS mà chúng tôi liệt kê thực chất là các model MCB LS khác nhau, phân loại theo dòng định mức, dòng cắt, ứng dụng và kiểu lắp đặt, đồng thời có thể nhóm như sau:
20.4.1. BKH – MCB công nghiệp
Dòng định mức: 63A ~ 125A
Dòng cắt: 10kA tại 230/400VAC
Ứng dụng: Bảo vệ tải lớn, động cơ, hệ thống điện 3 pha – phù hợp MCB công nghiệp, CB tép LS, Aptomat tép LS
Lắp đặt: Trên thanh DIN 35mm
Đặc điểm: Thermal magnetic release, 1P ~ 4P, C/D curve
20.4.2. BKP – Aptomat tép dân dụng & thương mại
Dòng định mức: 63A ~ 125A
Dòng cắt: 10kA tại 400VAC
Ứng dụng: Aptomat tép LS dùng cho các mạch dân dụng và thương mại tải lớn
Lắp đặt: DIN 35mm
Đặc điểm: Thermal magnetic release, 1P+N, B/C/D curve
20.4.3. BF-a – CB tép cho lắp đặt đặc biệt
Dòng định mức: 10A ~ 100A
Dòng cắt: 5kA tại 240VAC, 2.5kA tại 415VAC
Ứng dụng: CB tép LS dùng cho lắp đặt đặc biệt, tải công nghiệp
Lắp đặt: Holder mounting (Bolt on)
Đặc điểm: Thermal magnetic release, 1P ~ 3P, B/C/D curve
20.4.4. BF-c – Aptomat tép công nghiệp
Dòng định mức: 10A ~ 100A
Dòng cắt: 10kA tại 240VAC, 2.5kA tại 415VAC
Ứng dụng: Aptomat tép LS cho các hệ thống công nghiệp
Lắp đặt: Plug-in
Đặc điểm: Thermal magnetic release, 1P ~ 3P, B/C/D curve
20.4.5. BFN – Aptomat tép cho tải nhỏ
Dòng định mức: 5A ~ 50A
Dòng cắt: 10kA tại 400VAC
Ứng dụng: Aptomat tép LS cho mạch cảm ứng và bảo vệ tải nhỏ
Lắp đặt: Plug-in hoặc DIN rail tùy model
Đặc điểm: Thermal magnetic release, 1P ~ 3P, B/C/D curve
Tóm tắt:
BKH, BKP: Chủ yếu dùng trong công nghiệp và dân dụng tải lớn
BF-a, BF-c, BFN: Dùng cho tải đặc biệt, công nghiệp hoặc lắp đặt riêng biệt
Tất cả đều là MCB, CB tép, Aptomat tép LS đạt chuẩn quốc tế IEC 60898, IEC 60947-2 và có chứng nhận CCC, SEMKO CB, SABS, CE
Dưới đây là bảng giới thiệu các dòng MCB LS phổ biến:
| Dòng MCB LS | Dòng định mức (In) | Dòng cắt (Breaking Capacity) | Chức năng bảo vệ | Đường cong đặc tính | Số cực (Poles) | Tiêu chuẩn | Chứng nhận | Loại ngắt | Tuổi thọ (Điện / Cơ khí) | Lắp đặt | Chiều rộng | Đấu nối | Ghi chú |
|---|
| BKH (MCB, CB tép, Aptomat tép) | 63A ~ 125A | 10kA tại 230/400VAC | Quá tải & ngắn mạch | C, D curve | 1P, 2P, 3P, 3P+N, 4P | IEC 60947-2 | CCC, SEMKO CB, SABS, CE | Thermal magnetic release | 1,500 / 10,000 ops | DIN 35mm | 27mm/pole | Lug up to 50mm² | MCB công nghiệp, tải lớn |
| BKP (MCB, CB tép, Aptomat tép) | 63A ~ 125A | 10kA tại 400VAC | Quá tải & ngắn mạch | B, C, D curve | 1P+N | IEC 60898 | CCC, SEMKO CB, NF, SABS, CE | Thermal magnetic release | 4,000 / 10,000 ops | DIN 35mm | 17.8mm | Lug up to 10mm² | Aptomat tép dân dụng & thương mại |
| BF-a (MCB, CB tép, Aptomat tép) | 10~100A | 5kA tại 240VAC, 2.5kA tại 415VAC | Quá tải & ngắn mạch | B, C, D curve | 1P, 2P, 3P | IEC 60947-2 | SEMKO CB, CE | Thermal magnetic release | 1,500 / 10,000 ops | Holder mounting | 25mm/pole | Clamp type | CB tép cho lắp đặt đặc biệt |
| BF-c (MCB, CB tép, Aptomat tép) | 10~100A | 10kA tại 240VAC, 2.5kA tại 415VAC | Quá tải & ngắn mạch | B, C, D curve | 1P, 2P, 3P | IEC 60947-2 | SEMKO CB, CE | Thermal magnetic release | 1,500 / 10,000 ops | Plug-in | 25mm/pole | Lug 14-6 AWG | Aptomat tép công nghiệp |
| BFN (MCB, CB tép, Aptomat tép) | 5A ~ 50A | 10kA tại 400VAC | Quá tải & ngắn mạch | B, C, D curve | 1P, 2P, 3P | IEC 60947-2 | - | Thermal magnetic release | - | - | - | - | MCB dùng cho tải nhỏ |
💡 Ghi chú và tư vấn sử dụng:
Các dòng MCB LS đều là CB tép / Aptomat tép, bảo vệ hệ thống điện khỏi quá tải và ngắn mạch.
Dòng BKH, BKP chủ yếu cho tải công nghiệp và thương mại, dòng định mức lớn, tuổi thọ cao.
Dòng BF-a, BF-c, BFN phù hợp với ứng dụng công nghiệp vừa và nhỏ, hoặc gia đình, văn phòng.
Khi chọn MCB LS, cần xác định dòng định mức, số cực, dòng cắt, loại tải và điện áp hệ thống.
20.5 So sánh nhóm MCB LS BKN, BKN-b, BKN-c và BKH, BKP, BF-a, BF-c, BFN
Sự khác biệt giữa hai nhóm MCB LS bạn vừa nêu là về dòng định mức, mục đích sử dụng, kiểu lắp đặt, ứng dụng và phổ biến trong dân dụng hay công nghiệp:
1️⃣ Nhóm MCB LS dòng BKN, BKN-b, BKN-c
Dòng định mức: 1A ~ 63A
Dòng cắt: 6kA ~ 10kA
Ứng dụng:
Chủ yếu dân dụng và thương mại: chiếu sáng, ổ cắm, thiết bị gia dụng.
BKN: MCB mini chuẩn, phổ biến nhất trong gia đình.
BKN-b: Có đấu nối dual (Lug & Screw), linh hoạt hơn.
BKN-c: Dòng cắt cao hơn, dùng cho mạch có dòng đột biến lớn hơn.
Số cực: 1P, 1P+N, 2P, 3P, 3P+N, 4P
Đường cong đặc tính: B, C, D curve
Lắp đặt: Trên thanh DIN 35mm
Mục đích: Aptomat tép dân dụng/thuơng mại
2️⃣ Nhóm MCB LS (CB tép, aptomat tép) BKH, BKP, BF-a, BF-c, BFN
Dòng định mức: 5A ~ 125A
Dòng cắt: 5kA ~ 10kA, BKH/BKP có thể chịu tải lớn hơn (tới 125A)
Ứng dụng:
Chủ yếu công nghiệp, tải lớn, động cơ, hệ thống 3 pha
BKH: MCB công nghiệp cho tải lớn
BKP: Aptomat tép dân dụng/ thương mại tải cao
BF-a / BF-c / BFN: Lắp đặt đặc biệt, bảo vệ động cơ, tải cảm ứng, CB tép công nghiệp
Số cực: 1P, 2P, 3P, 3P+N, 4P
Đường cong đặc tính: B, C, D, đôi khi C/D
Lắp đặt: DIN rail hoặc Holder/Plug-in, tùy model
Mục đích: MCB công nghiệp, tải lớn hoặc ứng dụng đặc biệt
Tóm tắt khác biệt chính của 2 nhóm MCB:
| Nhóm MCB LS | Dòng định mức MCB LS | Ứng dụng chính | Lắp đặt | Phổ biến |
|---|
| BKN, BKN-b, BKN-c | 1~63A | Dân dụng, thương mại | DIN rail 35mm | Gia đình, công trình nhỏ |
| BKH, BKP, BF-a, BF-c, BFN | 5~125A | Công nghiệp, tải lớn, động cơ | DIN rail / Holder / Plug-in | Nhà máy, hệ thống công nghiệp |
21. Giới thiệu MCB CHINT NXB-125G – CB tép CHINT chất lượng cao
22. Giới thiệu MCB Schneider
22.1 Tổng Quan MCB Schneider
MCB Schneider – còn gọi là CB tép hoặc cầu dao đóng ngắt loại nhỏ, là sản phẩm thuộc thương hiệu Schneider Electric (xuất xứ Châu Âu – Pháp). Thiết bị này đạt chuẩn quốc tế IEC/EN 60898-1, đồng thời tuân thủ các quy định về môi trường RoHS, REACH.
Đặc điểm nổi bật:
Thiết kế đẹp, nhỏ gọn, chế tạo bằng công nghệ tiên tiến.
Chức năng: kiểm soát, bảo vệ quá tải – ngắn mạch.
Có khả năng cách ly theo tiêu chuẩn công nghiệp IEC 60947.
Tự động ngắt mạch khi xảy ra sự cố hoặc chập cháy.
Đảm bảo an toàn cho thiết bị, hệ thống điện và người dùng.
Hỗ trợ phụ kiện thay thế đầy đủ: chỉ báo trạng thái, cuộn Shunt, mô-đun báo lỗi…
22.2 Ứng Dụng Của MCB Schneider
Được sử dụng rộng rãi trong hệ thống công nghiệp và dân dụng.
Ứng dụng trong tủ phân phối, hệ thống điều khiển, tòa nhà cao tầng.
Phù hợp cho trường học, bệnh viện, khách sạn, văn phòng, nhà ở…
22.3 Các Dòng MCB Schneider
🔹 MCB Schneider Acti9
Tích hợp công nghệ VisiSafe và VisiTrip.
Đường cong bảo vệ: B, C, D (tùy chọn).
Các model tiêu biểu:
Acti9 iC40: cách điện loại 2.
Acti9 iC60: chống rò rỉ đất, đáp ứng môi trường ô nhiễm (ô nhiễm lớp 3).
Acti9 iC120: cách điện đầu cực IP20.
Acti9 NG125: hiệu suất cao.
Phụ kiện đi kèm: chỉ báo đóng ngắt từ xa, cuộn shunt, mô-đun ngắt dưới áp/quá áp.
Một số mã MCB Acti9 phổ biến:
A9F74420 – iC60N 4P 20A 6kA
A9F84110 – iC60H 1P 10A 10kA
A9F84210 – iC60H 2P 10A 10kA
A9F84310 – iC60H 3P 10A 10kA
A9F84410 – iC60H 4P 10A 10kA
A9F94110 – iC60L 1P 10A 10kA
A9F94210 – iC60L 2P 10A 10kA
A9F94310 – iC60L 3P 10A 10kA
A9F94410 – iC60L 4P 10A 10kA
A9N61510 – C60H-DC 1P 15A 6kA
A9N61528 – C60H-DC 2P 15A 6kA
A9N18356 – C120N 1P 63A 10kA
A9N18360 – C120N 2P 63A 10kA
A9N18364 – C120N 3P 63A 10kA
A9N18371 – C120N 4P 63A 10kA
A9N18445 – C120H 1P 63A 10kA
A9N18456 – C120H 2P 63A 10kA
A9N18467 – C120H 3P 63A 10kA
A9N18478 – C120H 4P 63A 10kA
🔹 MCB Schneider Easy9 (EZ9)
Đạt tiêu chuẩn IEC60898-1, chứng chỉ ISO9001 – ISO14000.
Linh kiện chất lượng cao, tuổi thọ lâu dài.
Cấp bảo vệ IP20, hoạt động ổn định trong nhiều môi trường.
Đường cong bảo vệ: loại C.
Thời gian phát hiện sự cố nhanh < 0.001 giây.
Số lần đóng ngắt: 4.000 lần điện – 10.000 lần cơ khí.
Một số mã MCB Easy9 thông dụng:
EZ9F34106 – 1P 6A 4.5kA
EZ9F34163 – 1P 63A 4.5kA
EZ9F34206 – 2P 6A 4.5kA
EZ9F34263 – 2P 63A 4.5kA
EZ9F34306 – 3P 6A 4.5kA
EZ9F34363 – 3P 63A 4.5kA
EZ9F34440 – 4P 40A 4.5kA
EZ9F34450 – 4P 50A 4.5kA
EZ9F34463 – 4P 63A 4.5kA
Phụ Kiện Cho MCB Schneider
A9A26946: Mô đun ngắt mạch iMX + tiếp điểm phụ iOF
A9A26960: Cuộn thấp áp iMN
A9C70112: Bộ điều khiển đóng cắt bằng điện RCA
A9N26946: Mô đun ngắt mạch iMX + tiếp điểm phụ iOF
A9N26960: Cuộn thấp áp iMN
A9N26924: Tiếp điểm phụ iOF
A9N26929: Tiếp điểm phụ iOF + iSD/iOF
A9N26927: Tiếp điểm báo lỗi iSD
A9V41225: Mô đun ViGi AC 2P 25A – 30mA
A9V41263: Mô đun ViGi AC 2P 63A – 30mA
A9V41325: Mô đun ViGi AC 3P 25A – 30mA
A9V41363: Mô đun ViGi AC 3P 63A – 30mA
A9V41425: Mô đun ViGi AC 4P 25A – 30mA
A9V41463: Mô đun ViGi AC 4P 63A – 30mA
👉 Với chất lượng cao, tiêu chuẩn quốc tế và tính năng đa dạng, MCB Schneider là lựa chọn lý tưởng cho cả dự án công nghiệp và dân dụng.
23. MCB Mitsubishi – Aptomat Mitsubishi chính hãng
23.1 Giới thiệu chung MCB Mitsubishi – Aptomat Mitsubishi
MCB Mitsubishi (aptomat Mitsubishi) là dòng thiết bị đóng cắt nổi tiếng đến từ Nhật Bản, được nhiều công trình, nhà máy và hệ thống điện tại Việt Nam tin dùng. Sản phẩm có chất lượng vượt trội, độ bền cao, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và thiết bị. Hiện nay, MCB Mitsubishi chính hãng được phân phối rộng rãi với giá tốt tại nhiều đại lý trên toàn quốc.
23.2 MCB Mitsubishi có tốt không?
MCB Mitsubishi được đánh giá cao nhờ:
Thiết kế chắc chắn, nhỏ gọn, tính thẩm mỹ cao.
Được sản xuất theo công nghệ Nhật Bản và kiểm định nghiêm ngặt trước khi ra thị trường.
Bảo vệ hiệu quả hệ thống điện khỏi quá tải, ngắn mạch, sự cố chập cháy.
Dễ sử dụng, thân thiện môi trường, tuổi thọ cao.
Giá thành hợp lý, tối ưu chi phí đầu tư.
Với những ưu điểm này, aptomat Mitsubishi trở thành lựa chọn hàng đầu cho dân dụng, công nghiệp, tòa nhà, xưởng sản xuất, nhà máy.
23.3 Các dòng series MCB Mitsubishi phổ biến
🔹 Aptomat MCB BHW-T10 Mitsubishi
Xuất xứ: Ấn Độ
Điện áp: 240/415VAC
Dòng định mức: 3A – 125A
Dòng cắt: 10kA
Tiêu chuẩn: IEC 60898
🔹 Aptomat MCB BHW-T4 Mitsubishi
🔹 Aptomat MCB BH-D10 Mitsubishi (AC)
🔹 Aptomat MCB BH-D6 Mitsubishi
🔹 Aptomat MCB BH-DN Mitsubishi
🔹 Aptomat MCB BH-D10 Mitsubishi (DC)
23.4 Giá MCB Mitsubishi
Giá aptomat Mitsubishi phụ thuộc vào:
Nhìn chung, MCB Mitsubishi có mức giá trung bình cao so với thị trường, nhưng đi kèm chất lượng Nhật Bản, tuổi thọ bền bỉ và độ an toàn vượt trội.
24. MCB ABB – Aptomat ABB chính hãng
24.1 Giới thiệu chung MCB ABB – Aptomat ABB
MCB ABB (hay còn gọi là aptomat ABB, cầu dao tự động ABB) là dòng thiết bị đóng cắt nổi tiếng đến từ châu Âu, được sử dụng rộng rãi trong cả dân dụng và công nghiệp. Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn IEC/EN 60898-1, đảm bảo an toàn, độ bền và khả năng vận hành ổn định trong nhiều môi trường.
Hiện nay, cầu dao tự động MCB ABB có mặt tại hầu hết các công trình lớn nhỏ ở Việt Nam: nhà máy, xưởng sản xuất, tòa nhà, chung cư, trường học, bệnh viện…
21.2 Ưu điểm nổi bật của MCB ABB
Chất lượng châu Âu: sản xuất trên dây chuyền công nghệ tiên tiến, đạt tiêu chuẩn quốc tế.
Độ bền cao: tuổi thọ cơ khí lên tới hàng triệu lần đóng ngắt, chống va đập và bụi bẩn tốt.
Thiết kế nhỏ gọn, thẩm mỹ: dễ dàng lắp đặt trong tủ điện dân dụng và công nghiệp.
An toàn tuyệt đối: bảo vệ chống quá tải, ngắn mạch, chống giật.
Đa dạng lựa chọn: nhiều series, dải dòng định mức từ 6A – 125A, dòng cắt từ 4.5kA – 50kA.
Giá cả hợp lý: tối ưu chi phí so với nhiều thương hiệu khác.
24.3 Các dòng series MCB ABB phổ biến
Aptomat ABB SH200: nhỏ gọn, dòng định mức 6A – 63A, dòng cắt 6kA.
Aptomat ABB SH200L: định mức 6A – 40A, dòng cắt 4.5kA, phù hợp dân dụng.
Aptomat ABB S200M: định mức 6A – 63A, dòng cắt 10kA, ứng dụng rộng rãi công nghiệp.
Aptomat ABB S200P: dòng định mức 6A – 63A, dòng cắt 15kA – 25kA.
Aptomat ABB S800S: định mức 10A – 125A, dòng cắt lên đến 50kA, dùng cho năng lượng, vận tải, công nghiệp nặng.
Aptomat ABB S800N: định mức 10A – 125A, dòng cắt 36kA.
Aptomat ABB S800C: định mức 10A – 125A, dòng cắt 25kA.
Aptomat ABB S200MUC (DC): chuyên cho hệ thống điện DC, định mức 6A – 63A, dòng cắt 6kA – 10kA, điện áp 250VDC – 500VDC.
24.4 Ứng dụng của MCB ABB
Hệ thống điện dân dụng: nhà ở, chung cư, văn phòng.
Công nghiệp nhẹ và nặng: nhà máy, dây chuyền sản xuất.
Năng lượng, vận tải: trạm điện, metro, hàng hải.
Hệ thống tòa nhà, bệnh viện, trường học yêu cầu độ an toàn cao.
24.5 Giá MCB ABB
Giá aptomat MCB ABB phụ thuộc vào:
Dòng series (SH200, S200M, S800…).
Dòng định mức (6A – 125A).
Dòng cắt (4.5kA – 50kA).
Nhìn chung, giá MCB ABB được đánh giá hợp lý và cạnh tranh so với Schneider, Mitsubishi, LS Electric… nhưng vẫn đảm bảo chất lượng châu Âu, độ bền và hiệu quả sử dụng vượt trội.
25. Tổng quan về MCB Siemens – Aptomat Siemens chất lượng cao tại Việt Nam
21.1 Giới thiệu về MCB Siemens
MCB Siemens (Miniature Circuit Breaker) hay còn gọi là aptomat Siemens, là thiết bị đóng cắt tự động bảo vệ hệ thống điện khi xảy ra sự cố quá tải, ngắn mạch, rò rỉ điện. Với hơn 100 năm phát triển trong ngành điện và tự động hóa, Siemens đã trở thành thương hiệu hàng đầu thế giới, được tin dùng rộng rãi tại Việt Nam.
Sản phẩm MCB Siemens không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn an toàn IEC 60898/60947-2 mà còn mang đến độ tin cậy, hiệu suất cao và tính thẩm mỹ trong mọi ứng dụng từ dân dụng đến công nghiệp.
25.2 Đặc điểm nổi bật của MCB Siemens
Thiết kế nhỏ gọn, vỏ nhựa ABS chống cháy, chịu va đập và nhiệt độ từ -10°C đến 60°C.
Tích hợp cơ chế bảo vệ kép:
Khả năng ngắt mạch cực nhanh < 1/100 giây, bảo vệ tối đa con người và thiết bị.
Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế: IEC 60898, IEC 60947-2.
25.3 Thông số kỹ thuật tiêu biểu của các dòng MCB Siemens
| Model | Dòng định mức (In) | Điện áp (Ue) | Khả năng cắt (Icu) | Số cực | Đường cong đặc tính |
|---|
| 5SY4 | 6A – 63A | 230/400V AC | 10kA | 1P, 2P, 3P, 4P | B, C, D |
| 5SL6 | 1A – 63A | 230/400V AC | 6kA | 1P, 2P, 3P | B, C |
| 5SJ6 | 10A – 40A | 230V AC | 6kA | 1P+N | C |
25.4 Độ bền và tính linh hoạt
Độ bền cơ khí: 20.000 lần đóng/ngắt.
Lắp đặt nhanh chóng trên thanh ray DIN 35mm.
Hỗ trợ phụ kiện: tiếp điểm phụ, shunt trip… mở rộng tính năng theo nhu cầu.
25.5 Ứng dụng thực tế tại Việt Nam
Công trình dân dụng: bảo vệ mạch điện gia đình, chung cư, khách sạn.
Công nghiệp & sản xuất: sử dụng trong nhà máy điện tử, ô tô, chế biến, đảm bảo an toàn 24/7.
Năng lượng tái tạo: ứng dụng trong hệ thống điện mặt trời, gió, bảo vệ inverter và tấm pin khỏi sự cố.
25.6 Lợi ích vượt trội khi sử dụng MCB Siemens
🔹 An toàn tuyệt đối: dập hồ quang nhanh, ngắt mạch chính xác.
🔹 Hiệu suất cao: giảm tổn thất năng lượng, tăng hiệu quả vận hành.
🔹 Độ bền vượt trội: chịu nhiệt, chịu va đập, tuổi thọ cao.
🔹 Thẩm mỹ hiện đại: thiết kế nhỏ gọn, phù hợp tủ điện dân dụng & công nghiệp.
🔹 Bảo trì dễ dàng: cơ chế tháo lắp nhanh, tiếp điểm chống rỉ sét.
25.7 Tại sao nên chọn MCB Siemens tại Việt Nam?
Thương hiệu uy tín toàn cầu.
Hơn 60% dự án công nghiệp lớn tại Việt Nam đang sử dụng MCB Siemens (theo báo cáo Siemens VN).
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu, dịch vụ bảo hành chính hãng.
Mua MCB Siemens chính hãng tại Việt Nam
Để đảm bảo chất lượng và hiệu suất, khách hàng nên chọn MCB Siemens chính hãng tại các đại lý ủy quyền. Sản phẩm đầy đủ CO, CQ, giá cạnh tranh và hỗ trợ kỹ thuật bởi đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm.
📞 Liên hệ Hotline: 0915 400 880 (Hưng Việt Automation) để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
Kết luận
MCB Siemens là lựa chọn hàng đầu trong các giải pháp bảo vệ hệ thống điện hiện đại, từ nhà ở dân dụng đến dự án công nghiệp và năng lượng tái tạo. Với chất lượng vượt trội, độ bền cao và công nghệ tiên tiến, aptomat Siemens chắc chắn sẽ tiếp tục là thiết bị đáng tin cậy cho các công trình tại Việt Nam trong năm 2025 và tương lai.
26. Aptomat MCB Fuji – Giải pháp bảo vệ hệ thống điện an toàn và kinh tế
26.1 Giới thiệu chung Aptomat MCB Fuji
MCB Fuji (Aptomat tép Fuji) là dòng cầu dao tự động được sản xuất bởi Fuji Electric – Nhật Bản, thương hiệu thành lập từ năm 1923 và nổi tiếng toàn cầu trong lĩnh vực thiết bị điện – tự động hóa.
Với thiết kế nhỏ gọn, chất lượng ổn định, độ bền cao, MCB Fuji hiện là lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng, thương mại và công nghiệp.
26.2 Thông số kỹ thuật chung MCB Fuji
| Thông số | Giá trị |
|---|
| Số cực | 1P, 2P, 3P, 4P |
| Dòng định mức | 6A – 63A |
| Dòng cắt | 4.5kA, 6kA |
| Điện áp định mức | 130 – 400VAC |
| Tiêu chuẩn | IEC 60947 |
26.3 Ưu điểm nổi bật của MCB Fuji
Thiết kế gọn nhẹ, tiết kiệm diện tích lắp đặt.
Thời gian cắt siêu nhanh: 1/1000 giây.
Độ bền cơ học lên tới 10 triệu lần đóng cắt.
Sử dụng vật liệu an toàn, thân thiện môi trường, không chứa chất độc hại.
Đạt tiêu chuẩn quốc tế về cách điện và khả năng đóng cắt.
Giá thành cạnh tranh, tuổi thọ cao.
26.4 Ứng dụng thực tế
MCB Fuji được dùng trong:
Công trình dân dụng: Nhà ở, trường học, cửa hàng, nhà sách.
Công nghiệp: Bảo vệ động cơ, máy móc, hệ thống chiếu sáng, tủ điện.
Hệ thống điều khiển & dây chuyền sản xuất: Vận chuyển, phân loại, xử lý hàng hóa.