Relay trung gian (Rơ le kiếng) – Cấu tạo, nguyên lý và ứng dụng thực tế
Trong hệ thống điện và tự động hóa, relay trung gian (hay còn gọi là rơ le kiếng) là một thiết bị quan trọng đóng vai trò truyền tín hiệu, cách ly mạch và bảo vệ các phần tử trong tủ điện. Với thiết kế nhỏ gọn, dễ quan sát hoạt động nhờ lớp vỏ trong suốt, relay trung gian được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và dân dụng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu tạo relay trung gian, nguyên lý hoạt động, các loại relay phổ biến và ứng dụng thực tế, đồng thời hướng dẫn cách lựa chọn thiết bị phù hợp cho từng nhu cầu.
1. Giới thiệu & Khái niệm về relay (rơ le) trung gian hay relay kiếng
1.1 Relay xuất phát từ tiếng gì?
Từ “Relay” xuất phát từ tiếng Pháp relayer, có nghĩa là “truyền lại, chuyển tiếp”.
Sau này, trong tiếng Anh, relay cũng mang nghĩa tương tự: chuyển tiếp, trung gian, thay thế tạm thời.
Trong lĩnh vực kỹ thuật điện, relay được dùng để chỉ thiết bị trung gian điều khiển: nó nhận tín hiệu điện áp/dòng điện từ mạch điều khiển, sau đó chuyển tiếp để đóng/ngắt mạch tải.
👉 Vì vậy, “relay trung gian” đúng với ý nghĩa ban đầu: thiết bị đóng vai trò trung gian trong mạch điều khiển.
1.2 Relay trung gian (rơ le kiếng) là gì?
Relay trung gian, còn gọi là rơ le kiếng, là một loại thiết bị điện dùng để chuyển mạch trung gian trong hệ thống điều khiển. Relay trung gian không trực tiếp điều khiển tải công suất lớn như contactor, mà chủ yếu khuếch đại và truyền tín hiệu điều khiển từ mạch điều khiển sang mạch công suất.
 Relay trung gian |  Rơ le kiếng - Relay trung gian bao gồm đế |
Đặc điểm dễ nhận biết của relay trung gian là vỏ nhựa trong suốt (giống kiếng), giúp người dùng dễ dàng quan sát trạng thái đóng/ngắt tiếp điểm và cuộn coil bên trong.
Relay trung gian thường có:
Cuộn dây (coil): nhận tín hiệu điều khiển (AC 220V, DC 24V, DC 12V…).
Tiếp điểm (contacts): thường có nhiều cực (8 chân, 11 chân, 14 chân) để chuyển đổi trạng thái mạch điện.
Socket/đế cắm: thuận tiện trong việc đấu nối và thay thế.
👉 Với tính năng trung gian, relay kiếng thường được ứng dụng trong tủ điện, PLC, mạch điều khiển động cơ, chiếu sáng, máy bơm và nhiều hệ thống tự động hóa công nghiệp – dân dụng.Rơ le trung gian khác gì so với relay bảo vệ, relay nhiệt, contactor?
1.3 Cấu tạo chung của relay trung gian (rơ le kiếng)

Relay trung gian (rơ le kiếng) có thiết kế nhỏ gọn nhưng bao gồm đầy đủ các bộ phận quan trọng để thực hiện chức năng đóng/ngắt mạch trung gian. Cấu tạo cơ bản gồm:
1.3.1 Cuộn dây (Coil):
Là phần tử sinh ra từ trường khi có dòng điện chạy qua.
Điện áp điều khiển đa dạng: DC 12V, DC 24V, AC 110V, AC 220V…
Khi cuộn dây được cấp điện, relay sẽ thay đổi trạng thái tiếp điểm.
1.3.2 Lõi sắt & cơ cấu truyền động:
1.3.4 Tiếp điểm (Contacts):
Gồm NO (Normally Open) và NC (Normally Closed).
Có nhiều cực khác nhau: relay 8 chân, 11 chân, 14 chân.
Chịu được dòng tải từ vài ampe đến hàng chục ampe tùy model.
1.3.5 Vỏ trong suốt (kiếng):
Bằng nhựa chịu nhiệt, trong suốt, giúp quan sát trạng thái hoạt động.
Bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi bụi bẩn, ẩm ướt.
1.3.6 Đế cắm (Socket):
👉 Với cấu tạo như vậy, relay trung gian đảm bảo vừa an toàn vừa dễ bảo trì, là thiết bị không thể thiếu trong hệ thống điều khiển điện công nghiệp.
1.4 Nguyên lý làm việc của Relay Trung gian (Rơ le Kiếng)
Relay trung gian (rơ le kiếng) hoạt động dựa trên nguyên lý điện từ – khi cuộn dây (coil) được cấp điện, nó tạo ra từ trường làm thay đổi trạng thái của tiếp điểm. Quá trình này có thể mô tả theo 3 bước cơ bản sau:
1.4.1. Trạng thái bình thường (chưa cấp điện)
Khi cuộn coil chưa được cấp điện áp (DC 12V, DC 24V hoặc AC 220V), relay ở trạng thái nghỉ.
Lúc này, các tiếp điểm NO (Normally Open) ở trạng thái hở, còn các tiếp điểm NC (Normally Closed) ở trạng thái đóng.
👉 Ví dụ: Đèn kết nối vào NO sẽ tắt, đèn nối vào NC sẽ sáng.
1.4.2. Khi cấp điện vào cuộn coil
Khi cấp điện cho cuộn coil, một từ trường được sinh ra.
Từ trường này hút lõi sắt động và kéo cần gạt cơ khí bên trong relay.
Kết quả: NO chuyển sang đóng, NC chuyển sang hở, thay đổi trạng thái của tải kết nối.
👉 Ví dụ: PLC xuất tín hiệu 24VDC → cuộn coil relay kiếng hút → đóng tiếp điểm NO → cấp nguồn 220VAC cho motor chạy.
1.4.3. Khi ngắt điện cuộn coil
Khi nguồn điện cuộn coil bị ngắt, từ trường mất đi.
Lò xo hồi sẽ kéo lõi sắt về vị trí ban đầu.
Các tiếp điểm trở lại trạng thái cũ: NO hở, NC đóng.
👉 Ví dụ: Khi ngừng cấp điện, relay kiếng tự động nhả, motor dừng hoạt động.
Đặc điểm quan trọng trong nguyên lý làm việc của relay trung gian
Tín hiệu nhỏ → điều khiển tải lớn: Relay kiếng cho phép tín hiệu điện áp thấp từ PLC hoặc công tắc điều khiển các thiết bị điện áp cao như đèn, bơm, motor.
Cách ly mạch điều khiển và mạch tải: Giúp bảo vệ PLC và các mạch điều khiển khỏi điện áp cao.
Độ tin cậy cao: Nhờ thiết kế cơ điện tử, relay trung gian hoạt động ổn định trong cả dân dụng và công nghiệp.
📌 Tóm lại, nguyên lý làm việc của relay trung gian (rơ le kiếng) là dùng cuộn coil tạo từ trường hút tiếp điểm, từ đó đóng/ngắt mạch điện tải. Cơ chế đơn giản nhưng rất hiệu quả, giúp relay trung gian trở thành thiết bị không thể thiếu trong tủ điện, hệ thống PLC và tự động hóa công nghiệp.

2. Phân loại Relay Trung gian (Rơ le kiếng)
Relay trung gian (rơ le kiếng) được sử dụng rộng rãi trong tủ điện công nghiệp, hệ thống điều khiển và tự động hóa. Để lựa chọn đúng sản phẩm, người dùng có thể phân loại relay trung gian dựa trên nhiều tiêu chí sau:
2.1. Phân loại Relay Trung gian theo số chân của relay (rơ le)
Relay trung gian 8 chân: Loại cơ bản, có 2 cặp tiếp điểm (NO/NC), thường dùng trong mạch điều khiển đơn giản.
Relay trung gian 11 chân: Cho phép nhiều điểm kết nối hơn, phù hợp với mạch phức tạp.
Relay trung gian 14 chân: Đáp ứng nhu cầu điều khiển đa kênh trong hệ thống công nghiệp.
👉 Số chân càng nhiều, relay trung gian càng linh hoạt và phù hợp với nhiều loại mạch điện.

Phân loại Relay Trung gian theo số chân của relay (rơ le)
2.2. Phân loại Relay Trung gian theo điện áp điều khiển
Relay trung gian DC 12V: Thường dùng trong mạch điện tử, hệ thống nhỏ.
Relay trung gian DC 24V: Phổ biến trong tủ điện công nghiệp và PLC.
Relay trung gian AC 220V: Được sử dụng trong các ứng dụng dân dụng và công nghiệp, điều khiển trực tiếp bằng nguồn điện xoay chiều.
👉 Khi chọn relay trung gian (rơ le kiếng), cần xác định đúng điện áp cuộn coil để đảm bảo hoạt động ổn định.
2.3. Phân loại Relay Trung gian theo thương hiệu
Relay trung gian Omron – Thương hiệu Nhật Bản nổi tiếng, độ bền cao, đa dạng model (MY2, MY4, LY2…).
Relay trung gian Schneider Electric – Xuất xứ châu Âu, thiết kế hiện đại, tin cậy, được dùng nhiều trong tủ điện công nghiệp (RXM series).
Relay trung gian IDEC – Relay mini nhỏ gọn, tuổi thọ cao, phù hợp cho mạch điều khiển PLC.
Relay trung gian Finder – Thương hiệu Ý, chuyên về relay công nghiệp, hiệu suất ổn định, hoạt động bền bỉ.
Relay trung gian Panasonic – Sản phẩm Nhật Bản, chất lượng ổn định, ứng dụng nhiều trong điện tử và tự động hóa.
Relay trung gian Chint – Thương hiệu Trung Quốc, giá thành cạnh tranh, dễ thay thế, đáp ứng tốt cho nhu cầu công nghiệp và dân dụng.
👉 Đây là những thương hiệu relay trung gian phổ biến tại Việt Nam, được đánh giá cao về chất lượng và dễ dàng tìm mua.
2.4. Phân loại Relay Trung gian theo chức năng
Relay trung gian thường: Loại cơ bản, chỉ đóng/ngắt tín hiệu theo điều khiển.
Relay trung gian có đèn LED hiển thị: Dễ quan sát trạng thái hoạt động.
Relay trung gian có socket (đế cắm): Giúp đấu nối nhanh, thuận tiện khi thay thế.
👉 Chọn đúng relay kiếng theo chức năng giúp tăng hiệu quả vận hành và tiết kiệm chi phí bảo trì.
📌 Tóm lại, việc phân loại relay trung gian (rơ le kiếng) theo số chân, điện áp, thương hiệu và chức năng giúp người dùng dễ dàng chọn sản phẩm phù hợp cho tủ điện, PLC và hệ thống tự động hóa.
2.5 So sánh Relay Trung gian (Rơ le kiếng) Omron, Schneider, IDEC, Chint
| Thương hiệu | Xuất xứ | Dòng sản phẩm tiêu biểu | Đặc điểm nổi bật | Ứng dụng chính | Giá thành (tham khảo) |
|---|
| Omron | Nhật Bản | MY2, MY4, LY2, G2R | - Độ bền cao, tuổi thọ cơ học >10 triệu lần - Tiếp điểm mạ bạc chống oxy hóa - Nhiều model 8 chân, 11 chân, 14 chân | Tủ điện công nghiệp, PLC, mạch điều khiển chính xác | Trung bình – Cao |
| Schneider Electric | Châu Âu (Pháp) | RXM2, RXM3, RXM4 | - Thiết kế nhỏ gọn, hiện đại - Có đèn LED hiển thị trạng thái - Socket đa dạng, dễ thay thế | Tủ điện công nghiệp, máy móc tự động hóa | Cao |
| IDEC | Nhật Bản | RH2B, RH3B, RU4S | - Relay mini, tiết kiệm diện tích - Độ tin cậy cao, chống nhiễu tốt - Phù hợp môi trường công nghiệp | PLC, mạch điều khiển tự động nhỏ gọn | Trung bình |
| Chint | Trung Quốc | JZX-22F, JZX-22K | - Giá cạnh tranh - Thiết kế tương thích dễ thay thế - Chất lượng ổn định, đáp ứng nhu cầu phổ thông | Ứng dụng dân dụng và công nghiệp cơ bản | Thấp – Trung bình |
Nhận xét tổng quan về so sánh Relay Trung gian (Rơ le kiếng) Omron, Schneider, IDEC, Chint
Relay trung gian Omron: Ưu tiên chất lượng, độ bền, phù hợp công nghiệp chính xác, nhưng giá cao hơn.
Relay trung gian Schneider: Đẹp, hiện đại, tích hợp LED báo, giá cao, hợp tủ điện cao cấp.
Relay trung gian IDEC: Mini, gọn, chuyên dùng trong hệ thống điều khiển tự động cần không gian nhỏ.
Relay trung gian Chint: Giá rẻ, dễ mua, phù hợp công trình dân dụng, tủ điện phổ thông.
👉 Như vậy, tùy nhu cầu sử dụng và ngân sách, khách hàng có thể chọn relay trung gian (rơ le kiếng) phù hợp:
Công nghiệp chính xác, độ bền cao → Omron, IDEC.
Tủ điện công nghiệp, công trình cao cấp → Schneider.
Dân dụng, giá rẻ, dễ thay thế → Chint.
 Relay trung gian Omron |  Relay trung gian Schneider |  Relay trung gian IDEC |  Relay trung gian Chint |
3. Thông số kỹ thuật Relay Trung gian (Rơ le kiếng)
3.1 Bảng thông số kỹ thuật Relay Trung gian (Rơ le kiếng)
| Thông số | Giá trị tham khảo | Giải thích |
|---|
| Điện áp cuộn dây (Coil Voltage) | DC 12V, DC 24V, AC 110V, AC 220V | Điện áp cấp vào cuộn coil để relay đóng/ngắt tiếp điểm. |
| Số cực – Số tiếp điểm (Contacts) | 2 cực (DPDT), 3 cực (3PDT), 4 cực (4PDT) | Cực = số mạch riêng biệt; tiếp điểm gồm NO (Normally Open) và NC (Normally Closed). |
| Dòng tải định mức (Contact Rating) | 5A – 10A (tùy model) | Khả năng chịu dòng của tiếp điểm khi relay hoạt động. |
| Tuổi thọ cơ học (Mechanical Life) | ≥ 10 triệu lần đóng/ngắt | Số lần relay hoạt động không tải trước khi hỏng. |
| Tuổi thọ điện (Electrical Life) | ≥ 100.000 – 500.000 lần | Số lần relay hoạt động có tải điện. |
| Kiểu chân cắm (Pins) | 8 chân, 11 chân, 14 chân | Số lượng chân kết nối với mạch điện, càng nhiều chân thì relay càng đa năng. |
| Kích thước tiêu chuẩn | ~ 28 × 35 × 50 mm (tùy loại) | Kích thước phổ biến để lắp vừa socket trong tủ điện. |
| Nhiệt độ hoạt động | -25°C ~ +55°C | Dải nhiệt độ môi trường relay có thể hoạt động ổn định. |
Giải thích các ký hiệu thường gặp trên Relay Trung gian
NO (Normally Open): Tiếp điểm thường hở – chỉ đóng khi cuộn dây được cấp điện.
NC (Normally Closed): Tiếp điểm thường đóng – sẽ ngắt khi cuộn dây có điện.
CO (Change Over): Tiếp điểm chuyển đổi (gồm cả NO và NC).
DPDT (Double Pole Double Throw): Relay có 2 cực, mỗi cực có 2 trạng thái (NO/NC).
3PDT, 4PDT: Relay có 3 cực hoặc 4 cực, dùng trong mạch phức tạp.
LED Indicator: Đèn LED báo trạng thái cuộn dây có điện hay không.
Socket/Base: Đế cắm relay, giúp lắp đặt và thay thế dễ dàng.
👉 Như vậy, thông số kỹ thuật relay trung gian (rơ le kiếng) giúp người dùng chọn đúng loại phù hợp với điện áp điều khiển, tải định mức và số tiếp điểm trong mạch điện.
3.2 Bảng so sánh thông số kỹ thuật Relay Trung gian (Rơ le kiếng) phổ biến
| Model Relay | Thương hiệu | Điện áp cuộn dây (Coil) | Số cực – Tiếp điểm | Dòng tải định mức | Tuổi thọ cơ học | Kích thước (mm) | Đặc điểm nổi bật |
|---|
| MY2N-GS | Omron (Nhật Bản) | DC 12V, DC 24V, AC 220V | 2 cực (DPDT – 8 chân) | 5A/250VAC | 10 triệu lần | 28 × 21 × 36 | Relay phổ biến nhất, có đèn LED hiển thị, socket chuẩn P2RF. |
| RXM2AB2BD | Schneider (Pháp) | DC 24V, AC 220V | 2 cực (DPDT – 8 chân) | 6A/250VAC | 10 triệu lần | 28 × 36 × 50 | Thiết kế nhỏ gọn, có LED, tương thích socket RXZE. |
| RH2B-U | IDEC (Nhật Bản) | DC 24V, AC 220V | 2 cực (DPDT – 8 chân) | 10A/250VAC | 10 triệu lần | 28 × 35 × 48 | Relay mini, độ bền cao, tuổi thọ điện dài, dùng nhiều trong PLC. |
| JZX-22F | Chint (Trung Quốc) | DC 12V, DC 24V, AC 220V | 2 cực (DPDT – 8/11 chân) | 5A/250VAC | 5 triệu lần | 28 × 35 × 50 | Giá rẻ, dễ thay thế, phổ biến trong tủ điện dân dụng và công nghiệp. |

Nhận xét nhanh so sánh thông số kỹ thuật Relay Trung gian (Rơ le kiếng) phổ biến
Omron MY2N-GS: Lựa chọn số 1 cho hệ thống công nghiệp cần độ ổn định và bền bỉ.
Schneider RXM2AB2BD: Thiết kế đẹp, dễ đấu nối, dùng nhiều trong tủ điện cao cấp.
IDEC RH2B-U: Relay mini, siêu bền, phù hợp hệ thống PLC, mạch điều khiển chính xác.
Chint JZX-22F: Giá thành thấp, dễ tìm mua, hợp với nhu cầu phổ thông.
👉 Với bảng này, khách hàng có thể so sánh relay trung gian (rơ le kiếng) giữa các thương hiệu để chọn đúng theo ngân sách – nhu cầu – ứng dụng thực tế.
4. Ứng dụng thực tế của Relay Trung gian (Rơ le Kiếng)
Relay trung gian (rơ le kiếng) được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng nhờ tính linh hoạt, dễ lắp đặt và khả năng truyền tín hiệu trung gian hiệu quả.
4.1. Ứng dụng relay trung gian trong mạch điều khiển động cơ
Relay trung gian được dùng để truyền tín hiệu điều khiển từ nút nhấn, công tắc đến contactor nhằm khởi động hoặc dừng động cơ.
4.2. Ứng dụng relay trung gian trong hệ thống chiếu sáng và bơm nước
Relay trung gian đóng vai trò trung gian, điều khiển các tải vừa và nhỏ trong tủ điện chiếu sáng công cộng, máy bơm nước sinh hoạt.
Ví dụ: Trong tủ điện chiếu sáng đường phố, rơ le kiếng nhận tín hiệu từ bộ hẹn giờ (timer) để đóng ngắt hệ thống đèn; trong hệ thống bơm tự động, relay trung gian giúp đóng/ngắt bơm dựa trên tín hiệu phao điện.
4.3. Ứng dụng relay trung gian trong mạch PLC, IoT và hệ thống cảnh báo
Relay trung gian thường được lắp kèm PLC hoặc bo mạch IoT để cách ly tín hiệu điều khiển với tải điện áp cao.
4.4. Ứng dụng relay trung gian trong dân dụng và công nghiệp
Relay trung gian được ứng dụng linh hoạt trong tủ điện dân dụng (điều khiển đèn, quạt, thiết bị gia dụng) và tủ điện công nghiệp (máy nén khí, hệ thống sản xuất).
📌 Với những ưu điểm nổi bật, relay trung gian (rơ le kiếng) là thiết bị không thể thiếu trong tủ điện công nghiệp, PLC và hệ thống tự động hóa hiện đại
5. Hướng dẫn lựa chọn Relay Trung gian (Rơ le Kiếng)
Khi chọn mua relay trung gian (rơ le kiếng) cho tủ điện, PLC hay hệ thống điều khiển, bạn cần lưu ý các tiêu chí sau để đảm bảo phù hợp với tải và hoạt động ổn định:
5.1. Chọn Relay Trung Gian theo điện áp cuộn coil
Relay trung gian có nhiều mức điện áp coil: DC 12V, DC 24V, AC 110V, AC 220V.
Cần chọn đúng điện áp coil tương thích với nguồn điều khiển.
👉 Ví dụ: PLC thường xuất tín hiệu DC 24V, bạn nên chọn relay kiếng DC 24V để hoạt động ổn định.
5.2. Chọn Relay Trung Gian theo số cực và số tiếp điểm
Relay trung gian có loại 8 chân (2 cực – DPDT), 11 chân (3 cực – 3PDT), 14 chân (4 cực – 4PDT).
Càng nhiều cực, relay càng có thể điều khiển nhiều mạch cùng lúc.
👉 Ví dụ: Nếu chỉ cần điều khiển một tải đơn giản → chọn relay trung gian 8 chân; nếu cần nhiều mạch tín hiệu → dùng relay 11 hoặc 14 chân.
5.3. Chọn Relay Kiếng theo tải
Xác định dòng tải định mức (5A, 6A, 10A…) phù hợp với thiết bị cần điều khiển.
Không chọn relay trung gian có dòng tải nhỏ hơn tải thực tế vì dễ gây cháy tiếp điểm.
👉 Ví dụ: Nếu điều khiển bơm nước công suất nhỏ, có thể chọn relay kiếng 10A để đảm bảo an toàn.
5.4. Lưu ý khi thay thế Relay Trung Gian hỏng
Phải thay relay có cùng điện áp coil và số cực với loại cũ.
Kiểm tra socket (đế cắm) có tương thích với relay mới.
Nên ưu tiên relay trung gian chính hãng (Omron, Schneider, IDEC, Chint) để đảm bảo tuổi thọ.
👉 Ví dụ: Nếu relay trung gian Omron MY2N-DC24V hỏng, nên thay đúng model hoặc loại tương đương của hãng khác nhưng cùng thông số.
📌 Với các tiêu chí trên, bạn sẽ dễ dàng chọn được relay trung gian (rơ le kiếng) phù hợp, đảm bảo hệ thống điện hoạt động an toàn – ổn định – tiết kiệm chi phí bảo trì.
6. Hướng dẫn đấu nối & lắp đặt relay trung gian/rơ le kiếng
Việc đấu nối và lắp đặt relay trung gian (rơ le kiếng) cần chính xác để đảm bảo an toàn và giúp hệ thống điều khiển hoạt động ổn định. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:
6.1. Sơ đồ chân Relay Trung gian 8 chân, 11 chân và 14 chân
Relay trung gian 8 chân (DPDT – Double Pole Double Throw):
Có 2 cực điều khiển, mỗi cực gồm tiếp điểm NO (thường hở) và NC (thường đóng).
Sử dụng cho các mạch đơn giản, điều khiển 1 – 2 tải.
Relay trung gian 11 chân (3PDT – Triple Pole Double Throw):
Có 3 cực, mỗi cực có 2 trạng thái NO/NC.
Dùng trong mạch điều khiển phức tạp, cần nhiều điểm tín hiệu.
Relay trung gian 14 chân (4PDT – Four Pole Double Throw):
Có 4 cực, thích hợp cho hệ thống tự động hóa nhiều tầng tín hiệu.
Thường sử dụng trong tủ điện công nghiệp, PLC.
👉 Khi nhìn sơ đồ chân in trên vỏ relay hoặc socket, bạn sẽ thấy:
Chân A1, A2: Nguồn cấp cho cuộn coil.
Chân NO: Tiếp điểm thường hở.
Chân NC: Tiếp điểm thường đóng.
Chân COM: Chân chung của mạch đóng/ngắt.
6.2. Cách đấu Relay Trung gian với Socket
Bước 1: Xác định đúng loại socket tương ứng với relay (8 chân, 11 chân hoặc 14 chân).
Bước 2: Gắn relay trung gian vào socket chắc chắn, không lỏng lẻo.
Bước 3: Đấu dây nguồn vào cuộn coil (A1, A2).
Bước 4: Đấu tải vào các tiếp điểm NO/NC theo nhu cầu điều khiển.
Bước 5: Kiểm tra lại sơ đồ trước khi cấp điện để tránh nhầm lẫn.
👉 Ví dụ: Nếu cần relay đóng đèn khi cấp điện → đấu dây tải vào NO + COM; nếu cần relay ngắt khi cấp điện → đấu dây tải vào NC + COM.
6.3. Các lỗi thường gặp khi lắp đặt và cách khắc phục
Đấu nhầm chân coil (A1, A2):
Lỗi: Relay không hút, không hoạt động.
Khắc phục: Kiểm tra sơ đồ chân, đấu đúng nguồn coil.
Đấu nhầm tiếp điểm NO/NC:
Lỗi: Tải hoạt động ngược (bật khi không cấp điện, tắt khi có điện).
Khắc phục: Kiểm tra lại ký hiệu NO/NC in trên relay.
Chọn sai socket không tương thích:
Quá tải dòng tiếp điểm:
Lỗi: Relay nóng, tiếp điểm bị cháy.
Khắc phục: Chọn relay trung gian đúng dòng định mức (5A, 6A, 10A…).
📌 Với hướng dẫn trên, bạn có thể đấu nối và lắp đặt relay trung gian (rơ le kiếng) an toàn, đúng kỹ thuật và tránh được các sự cố thường gặp trong thực tế.
7. Thương hiệu relay/rơ le nổi thông dụng ở Việt Nam
Trên thị trường Việt Nam hiện nay, relay trung gian (rơ le kiếng) được phân phối bởi nhiều thương hiệu lớn đến từ Nhật Bản, châu Âu và Trung Quốc. Mỗi thương hiệu có ưu điểm riêng về chất lượng, thiết kế, độ bền và giá thành, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ dân dụng đến công nghiệp. Việc tìm hiểu chi tiết từng thương hiệu sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn relay trung gian phù hợp với hệ thống điện, PLC hoặc tủ điều khiển.
Relay Trung Gian Schneider Electric
Relay trung gian Schneider là sản phẩm đến từ thương hiệu châu Âu nổi tiếng, được tin dùng trong các hệ thống điện công nghiệp cao cấp. Schneider cung cấp nhiều dòng relay kiếng như RXM2, RXM3, RXM4, với ưu điểm thiết kế nhỏ gọn, có LED hiển thị trạng thái, độ tin cậy cao và tương thích với nhiều loại socket.
👉 Ứng dụng: thường thấy trong tủ điện công nghiệp, hệ thống điều khiển máy móc, dây chuyền sản xuất và các công trình điện chất lượng cao.
Relay Trung Gian Omron
Relay trung gian Omron là thương hiệu Nhật Bản nổi bật, được đánh giá cao về độ bền và độ chính xác. Các dòng sản phẩm phổ biến như MY2N, MY4N, LY2, G2R có tuổi thọ cơ học lên đến 10 triệu lần đóng/ngắt, tiếp điểm mạ bạc chống oxy hóa và đa dạng loại chân (8, 11, 14 chân).
👉 Ứng dụng: sử dụng nhiều trong PLC, hệ thống tự động hóa, tủ điện điều khiển chính xác và các mạch công nghiệp yêu cầu độ tin cậy cao.
Relay Trung Gian IDEC
Relay trung gian IDEC (Nhật Bản) nổi tiếng với thiết kế mini nhỏ gọn, giúp tiết kiệm diện tích trong tủ điện. Các model phổ biến như RH2B, RH3B, RU4S có khả năng chống nhiễu tốt, độ tin cậy cao và tuổi thọ điện dài.
👉 Ứng dụng: thường được tích hợp trong PLC, IoT, hệ thống điều khiển thông minh và các tủ điện nhỏ gọn cần relay kiếng chất lượng.
Relay Trung Gian Chint
Relay trung gian Chint đến từ thương hiệu Trung Quốc, được ưa chuộng bởi giá thành cạnh tranh và dễ thay thế. Các dòng sản phẩm như JZX-22F, JZX-22K có thiết kế tương thích với socket phổ biến, đáp ứng nhu cầu cơ bản trong cả dân dụng và công nghiệp.
👉 Ứng dụng: thường dùng trong tủ điện dân dụng, hệ thống bơm nước tự động, chiếu sáng công cộng và các công trình vừa và nhỏ.
Relay Trung Gian Panasonic
Relay trung gian Panasonic là sản phẩm của thương hiệu Nhật Bản, nổi tiếng với độ bền và sự ổn định trong vận hành. Các dòng relay như HB2, HB4 series được thiết kế chắc chắn, relay kiếng dễ quan sát hoạt động, thích hợp cho nhiều hệ thống.
👉 Ứng dụng: thường thấy trong thiết bị điện tử dân dụng, hệ thống chiếu sáng, máy móc tự động hóa và các ứng dụng công nghiệp nhẹ.
📌 Với những đặc điểm trên, người dùng có thể so sánh và lựa chọn relay trung gian (rơ le kiếng) phù hợp theo ngân sách – nhu cầu – lĩnh vực ứng dụng.
So sánh ưu – nhược điểm các thương hiệu Relay Trung gian (Rơ le Kiếng)
| Thương hiệu | Ưu điểm | Nhược điểm | Phù hợp cho |
|---|
| Schneider Electric | - Thiết kế hiện đại, nhỏ gọn - Có đèn LED hiển thị - Độ tin cậy cao, socket đa dạng | Giá cao hơn so với thương hiệu châu Á | Tủ điện công nghiệp, công trình cao cấp, dây chuyền sản xuất |
| Omron | - Độ bền cơ học rất cao (>10 triệu lần) - Đa dạng model (8, 11, 14 chân) - Tiếp điểm mạ bạc chống oxy hóa | Giá trung bình – cao, hàng giả nhiều trên thị trường | PLC, hệ thống tự động hóa, tủ điện chính xác |
| IDEC | - Relay mini nhỏ gọn - Chống nhiễu tốt, độ tin cậy cao - Tuổi thọ điện dài | Ít phổ biến hơn Omron & Schneider, khó tìm model thay thế | PLC, IoT, tủ điện nhỏ gọn |
| Chint | - Giá thành rẻ, dễ mua - Dễ thay thế, tương thích socket phổ thông - Đáp ứng nhu cầu cơ bản | Tuổi thọ cơ học và độ bền thấp hơn thương hiệu Nhật/Âu | Dân dụng, hệ thống chiếu sáng, bơm nước, công trình vừa & nhỏ |
| Panasonic | - Chất lượng ổn định - Relay kiếng bền bỉ, dễ quan sát hoạt động - Thương hiệu uy tín | Ít model relay trung gian, không đa dạng như Omron | Thiết bị điện tử, chiếu sáng, ứng dụng công nghiệp nhẹ |
Nhận xét nhanh So sánh ưu – nhược điểm các thương hiệu Relay Trung gian (Rơ le Kiếng)
Muốn chất lượng, độ bền cao: chọn Omron, IDEC.
Muốn thiết kế đẹp, cao cấp: chọn Schneider.
Muốn giá rẻ, dễ thay thế: chọn Chint.
Muốn ổn định, ứng dụng phổ thông: chọn Panasonic.
8. Lợi ích & Ưu điểm khi sử dụng Relay Kiếng (Relay Trung Gian)
Relay kiếng (relay trung gian) là lựa chọn phổ biến trong hệ thống điện công nghiệp và dân dụng bởi nhiều lợi ích nổi bật. Thiết bị này không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn mang lại sự tiện lợi khi lắp đặt và bảo trì.
8.1. Độ bền cao, tuổi thọ tiếp điểm lớn
Relay trung gian được thiết kế với tiếp điểm mạ bạc hoặc hợp kim đặc biệt, giúp giảm hiện tượng oxy hóa, hạn chế đánh lửa điện và nâng cao độ bền. Tuổi thọ cơ học của relay kiếng có thể đạt đến 10 triệu lần đóng/ngắt, còn tuổi thọ điện lên đến 500.000 lần khi hoạt động ở tải định mức.
👉 Điều này giúp relay kiếng duy trì hiệu suất ổn định trong các hệ thống tủ điện công nghiệp, PLC, máy móc tự động hóa.
8.2. Dễ quan sát hoạt động nhờ vỏ kiếng
Khác với nhiều loại relay thông thường, relay trung gian dạng kiếng có lớp vỏ nhựa trong suốt, cho phép người dùng quan sát trực tiếp trạng thái tiếp điểm và cuộn coil.
👉 Ưu điểm này rất hữu ích trong công tác kiểm tra, bảo trì và chẩn đoán sự cố, đặc biệt khi relay hoạt động trong các tủ điện phức tạp. Người vận hành chỉ cần nhìn qua vỏ kiếng là có thể biết relay đang ở trạng thái đóng hay ngắt.
8.3. Giá thành hợp lý, phổ biến, dễ thay thế
Relay trung gian (rơ le kiếng) có mức giá phù hợp, dễ tiếp cận cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Thêm vào đó, sản phẩm này được các thương hiệu lớn như Omron, Schneider, IDEC, Chint, Panasonic sản xuất rộng rãi, nên rất dễ dàng tìm mua và thay thế.
👉 Nhờ tính phổ biến, người dùng có thể nhanh chóng thay relay hỏng mà không cần thay đổi toàn bộ hệ thống, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì.
📌 Tóm lại, việc sử dụng relay kiếng (relay trung gian) mang lại nhiều lợi ích: bền bỉ – dễ quan sát – giá hợp lý – dễ thay thế, là giải pháp tối ưu cho tủ điện, hệ thống chiếu sáng, bơm nước, PLC và tự động hóa công nghiệp.
9. FAQ – Câu hỏi thường gặp về Relay Trung gian (Rơ le Kiếng)
Q1: Relay trung gian (rơ le kiếng) là gì?
A1: Relay trung gian (rơ le kiếng) là thiết bị điện dùng để chuyển mạch trung gian trong hệ thống điều khiển, giúp truyền tín hiệu từ mạch điều khiển sang mạch công suất.
Q2: Relay trung gian khác gì với contactor?
A2: Relay trung gian chỉ chịu tải nhỏ (5A–10A) và dùng để truyền tín hiệu, trong khi contactor chịu tải lớn (từ vài chục đến hàng trăm ampe) để điều khiển động cơ trực tiếp.
Q3: Relay trung gian có mấy chân?
A3: Relay trung gian phổ biến có loại 8 chân (DPDT), 11 chân (3PDT) và 14 chân (4PDT), tùy số cực và số tiếp điểm.
Q4: Relay trung gian hoạt động theo nguyên lý nào?
A4: Khi cuộn coil được cấp điện, từ trường sinh ra hút lõi sắt, làm thay đổi trạng thái của tiếp điểm NO/NC để đóng hoặc ngắt mạch.
Q5: Relay trung gian có những mức điện áp coil nào?
A5: Relay kiếng thường có điện áp coil DC 12V, DC 24V, AC 110V, AC 220V, phù hợp với nhiều hệ thống khác nhau.
Q6: Relay kiếng chịu được dòng tải bao nhiêu ampe?
A6: Thông thường relay trung gian chịu tải từ 5A đến 10A tùy model và thương hiệu.
Q7: Relay trung gian Omron có tốt không?
A7: Relay trung gian Omron được đánh giá cao về độ bền, tuổi thọ tiếp điểm và sự ổn định, rất phổ biến trong công nghiệp.
Q8: Relay trung gian Schneider có ưu điểm gì?
A8: Relay trung gian Schneider có thiết kế hiện đại, độ tin cậy cao, có LED hiển thị trạng thái và dễ dàng thay thế nhờ socket chuyên dụng.
Q9: Relay trung gian IDEC khác gì Omron?
A9: Relay trung gian IDEC thường nhỏ gọn (mini), tiết kiệm diện tích trong tủ điện, còn Omron đa dạng model hơn và chịu tải cao.
Q10: Relay trung gian Chint có bền không?
A10: Relay trung gian Chint có giá thành rẻ, dễ mua, nhưng độ bền và tuổi thọ thường thấp hơn các thương hiệu Nhật và châu Âu.
Q11: Relay trung gian Panasonic dùng cho ứng dụng nào?
A11: Relay trung gian Panasonic thường được sử dụng trong hệ thống chiếu sáng, thiết bị điện tử và một số ứng dụng công nghiệp nhẹ.
Q12: Có thể thay relay trung gian bằng contactor không?
A12: Không nên, vì relay trung gian chỉ chịu tải nhỏ; nếu cần điều khiển động cơ công suất lớn phải dùng contactor.
Q13: Relay trung gian có LED hiển thị khác gì relay thường?
A13: Relay kiếng có LED hiển thị giúp dễ quan sát trạng thái đóng/ngắt, hỗ trợ kiểm tra nhanh khi bảo trì.
Q14: Relay trung gian có socket là gì?
A14: Socket relay trung gian là đế cắm để gắn relay, giúp đấu dây nhanh và dễ thay thế khi cần sửa chữa.
Q15: Khi relay trung gian bị hỏng thì xử lý thế nào?
A15: Cần thay relay cùng điện áp coil, số cực và công suất tương ứng để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định.
Q16: Relay trung gian có thể dùng cho hệ thống PLC không?
A16: Có, relay trung gian thường được lắp kèm PLC để cách ly tín hiệu điều khiển với tải công suất lớn.
Q17: Relay trung gian có ứng dụng trong dân dụng không?
A17: Có, relay trung gian thường dùng trong hệ thống chiếu sáng, bơm nước và các tủ điện dân dụng.
Q18: Relay kiếng có an toàn không?
A18: Relay trung gian an toàn khi dùng đúng tải định mức, đấu nối chính xác và bảo vệ trong tủ điện.
Q19: Relay trung gian có tuổi thọ bao lâu?
A19: Tuổi thọ cơ học của relay kiếng có thể đạt 10 triệu lần đóng/ngắt, tuổi thọ điện từ 100.000 – 500.000 lần tùy hãng.
Q20: Mua relay trung gian chính hãng ở đâu?
A20: Bạn có thể mua tại các nhà phân phối uy tín như Hưng Việt Automation, đại lý chính hãng của Schneider, Omron, IDEC, Chint, Panasonic, với cam kết giá tốt – hàng chuẩn – bảo hành đầy đủ.
10. Lý do mua Relay Trung Gian (Rơ le Kiếng) tại Hưng Việt Automation
Khi chọn mua relay trung gian (rơ le kiếng), việc tìm được đơn vị cung cấp uy tín là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng. Hưng Việt Automation tự hào là địa chỉ phân phối thiết bị điện chính hãng, mang đến cho khách hàng nhiều giá trị vượt trội:
10.1. Cam kết hàng chính hãng – đầy đủ CO-CQ
Toàn bộ sản phẩm relay trung gian Schneider, Omron, IDEC, Chint, Panasonic đều được nhập khẩu chính hãng, có đầy đủ giấy tờ CO-CQ, chứng minh nguồn gốc rõ ràng và chất lượng đạt chuẩn quốc tế.
10.2. Giá cạnh tranh – tối ưu chi phí
Hưng Việt Automation mang đến mức giá hợp lý và cạnh tranh cho từng dòng relay kiếng, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm.
10.3. Tư vấn kỹ thuật & bảo hành tận tâm
Đội ngũ kỹ sư am hiểu kỹ thuật sẽ tư vấn chọn relay trung gian phù hợp với từng hệ thống. Đồng thời, chính sách bảo hành rõ ràng giúp khách hàng yên tâm trong quá trình sử dụng.
10.4. Thông tin liên hệ nhanh chóng
Hotline: 0915 400 880
Website: hungvietautomation.com
Email: kinhdoanh@hungvietautomation.com
📌 Với những cam kết trên, Hưng Việt Automation là lựa chọn tin cậy để mua relay trung gian (rơ le kiếng) chính hãng, đáp ứng mọi nhu cầu từ dân dụng đến công nghiệp.
11. Tổng quan Relay trung gian IDEC (Rơ le kiếng) – RU Series Universal Relays - Nhật Bản
11.1. Giới thiệu thương hiệu
IDEC Corporation là thương hiệu nổi tiếng của Nhật Bản, chuyên sản xuất thiết bị điện công nghiệp, relay và giải pháp tự động hóa. Với hơn 70 năm phát triển, IDEC khẳng định vị thế toàn cầu nhờ chất lượng ổn định, độ tin cậy cao, thiết kế an toàn và thân thiện môi trường.
11.2. Relay trung gian IDEC – Dòng RU Series
Relay trung gian IDEC RU Series (rơ le kiếng) là dòng relay điện từ mini đa năng của IDEC - Nhật Bản, dùng trong mạch điều khiển trung gian công nghiệp và dân dụng. Với vỏ trong suốt dễ quan sát, đèn LED báo hiệu, cờ cơ khí và cần gạt kiểm tra, relay RU Series giúp vận hành và bảo trì thuận tiện. Sản phẩm có nhiều tùy chọn: RU2 (DPDT 10A), RU4 (4PDT 6A), RU42 (4PDT bifurcated 3A), hỗ trợ cuộn AC 24–240V và DC 6–110V. Đạt chứng nhận UL, CSA, TÜV, CE, Lloyd Register, relay IDEC RU Series nổi bật với độ bền cơ khí tới 50–100 triệu lần, tuổi thọ điện 100.000–500.000 lần, an toàn, thân thiện môi trường và ứng dụng rộng rãi trong tủ điện, PLC, dây chuyền sản xuất, viễn thông và hàng hải.

11.3. Thông số kỹ thuật chính Relay trung gian IDEC (Rơ le kiếng) – RU Series Universal Relays
11.3.1 Mô tả thông số Relay trung gian IDEC RU Series
Relay trung gian IDEC RU Series được thiết kế với tiếp điểm chất lượng cao, sử dụng vật liệu Silver alloy (RU2), Silver phủ vàng (RU4) và Silver-nickel phủ vàng (RU42), đảm bảo độ dẫn điện ổn định và tuổi thọ cao. Điện trở tiếp điểm tối đa chỉ 50 mΩ, giúp duy trì độ tin cậy khi đóng cắt.
Khả năng tải nhỏ nhất của relay lần lượt là 24VDC – 5 mA (RU2), 1VDC – 1 mA (RU4) và 1VDC – 0.1 mA (RU42), phù hợp cho cả tải công suất thấp và mạch tín hiệu. Thời gian đóng/ngắt nhanh, ≤ 20 ms, đáp ứng tốt trong các ứng dụng điều khiển.
Relay tiêu thụ công suất thấp: AC coil từ 0.9 – 1.4 VA (tùy tần số 50/60 Hz) và DC coil khoảng 0.9 – 1.0 W. Điện trở cách điện đạt tối thiểu 100 MΩ ở 500VDC, cùng với độ bền điện môi cao: 2500V AC/1 phút giữa coil và contact, 2000–2500V AC giữa các cực khác nhau, và 1000V AC giữa các tiếp điểm cùng cực.
Tần số hoạt động cho phép lên đến 1.800 lần/giờ (điện) và 18.000 lần/giờ (cơ khí). Relay chịu được rung động trong dải 10–55 Hz với biên độ 0.5 mm và chống sốc ở mức 1000 m/s² (giới hạn hỏng), 150 m/s² (vận hành).
Về độ bền, relay trung gian IDEC RU Series có tuổi thọ cơ khí lên đến 50–100 triệu lần và tuổi thọ điện 100.000 – 500.000 lần tùy tải. Dải nhiệt độ làm việc từ –55°C đến +60°C (loại Plug-in) và đến +70°C (loại PCB), độ ẩm vận hành từ 5–85% RH không ngưng tụ. Trọng lượng mỗi relay khoảng 35 g, thuận tiện cho lắp đặt trong tủ điện hoặc PCB.
👉 Với những thông số kỹ thuật này, Relay trung gian IDEC RU Series là giải pháp relay mini đa năng, bền bỉ và tin cậy, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế trong mọi ứng dụng công nghiệp, tự động hóa và điện tử.
11.3.2 Bảng thông số kỹ thuật Relay trung gian IDEC RU Series (RU2, RU4, RU42)
| Thông số | RU2 (DPDT – 2 cực) | RU4 (4PDT – 4 cực) | RU42 (4PDT – bifurcated) |
|---|
| Vật liệu tiếp điểm | Silver alloy | Silver (gold clad) | Silver-nickel (gold clad) |
| Điện trở tiếp điểm | ≤ 50 mΩ | ≤ 50 mΩ | ≤ 50 mΩ |
| Tải nhỏ nhất | 24VDC, 5 mA | 1VDC, 1 mA | 1VDC, 0.1 mA |
| Thời gian đóng/ngắt (Operate/Release time) | ≤ 20 ms | ≤ 20 ms | ≤ 20 ms |
| Công suất tiêu thụ | AC: 1.1–1.4 VA (50 Hz) / 0.9–1.2 VA (60 Hz) DC: 0.9–1.0 W | Tương tự RU2 | Tương tự RU2 |
| Điện trở cách điện | ≥ 100 MΩ (500V DC megger) | ≥ 100 MΩ | ≥ 100 MΩ |
| Độ bền điện môi | Coil – Contact: 2500V AC / 1 phút Giữa các cực khác nhau: 2500V AC / 1 phút Giữa tiếp điểm cùng cực: 1000V AC / 1 phút | Coil – Contact: 2500V AC / 1 phút Các cực khác nhau: 2000V AC / 1 phút | Coil – Contact: 2500V AC / 1 phút Các cực khác nhau: 2000V AC / 1 phút |
| Tần số hoạt động | Điện: tối đa 1.800 ops/h Cơ khí: tối đa 18.000 ops/h | Tương tự RU2 | Tương tự RU2 |
| Khả năng chịu rung | 10 – 55 Hz, biên độ 0.5 mm (giới hạn hỏng & vận hành) | | |
| Khả năng chịu sốc | Giới hạn hỏng: 1000 m/s² Vận hành: 150 m/s² | | |
| Tuổi thọ cơ khí | AC: 50 triệu lần DC: 100 triệu lần | 50 triệu lần | 50 triệu lần |
| Tuổi thọ điện | 100.000 – 500.000 lần (tùy tải) | 50.000 – 200.000 lần | 100.000 lần |
| Nhiệt độ làm việc | PCB: –55 ~ +70°C Khác: –55 ~ +60°C | | |
| Độ ẩm làm việc | 5 – 85% RH (không ngưng tụ) | | |
| Nhiệt độ bảo quản | –55 ~ +70°C (không đóng băng) | | |
| Độ ẩm bảo quản | 5 – 85% RH (không ngưng tụ) | | |
| Khối lượng | ~ 35 g | ~ 35 g | ~ 35 g |
✅ Tóm lại: Relay trung gian IDEC RU Series có thông số kỹ thuật cao cấp, ổn định và bền bỉ, phù hợp cho nhiều môi trường từ công nghiệp nặng, tự động hóa cho đến điện tử chính xác.
11.3.3 Bảng so sánh Relay trung gian IDEC RU Series
| Model | Loại tiếp điểm | Dòng tải tối đa | Đặc điểm | Ứng dụng điển hình |
|---|
| RU2 | DPDT (2 cực) | 10A | Thiết kế 2 cực, relay trung gian cơ bản, bền và mạnh mẽ. | Tủ điện công nghiệp, điều khiển động cơ nhỏ, mạch bảo vệ tải trung bình. |
| RU4 | 4PDT (4 cực) | 6A | Nhiều cực hơn, đáp ứng nhu cầu chuyển mạch đa tín hiệu. | Hệ thống PLC, dây chuyền sản xuất, điều khiển nhiều thiết bị song song. |
| RU42 | 4PDT bifurcated (tiếp điểm đôi) | 3A | Tiếp điểm kép, chuyên xử lý tín hiệu dòng nhỏ, tăng độ tin cậy tiếp xúc. | Thiết bị điện tử, viễn thông, mạch tín hiệu chính xác, ứng dụng hàng hải. |
👉 Với sự đa dạng từ RU2 (10A), RU4 (6A) đến RU42 (3A), dòng relay trung gian IDEC RU Series đáp ứng linh hoạt nhu cầu từ công nghiệp nặng, tự động hóa đến điện tử, tín hiệu chính xác.
11.4. Ứng dụng thực tế của Relay trung gian IDEC (Rơ le kiếng) – RU Series Universal Relays
Relay trung gian IDEC dòng RU Series Universal Relays là thiết bị quan trọng trong mạch điều khiển, được ứng dụng rộng rãi nhờ thiết kế nhỏ gọn, độ tin cậy cao và đạt nhiều chứng nhận quốc tế (UL, CSA, TÜV, CE, Lloyd Register). Một số ứng dụng tiêu biểu:
Tủ điện công nghiệp và dân dụng: đóng vai trò trung gian trong mạch điều khiển, bảo vệ thiết bị và hỗ trợ đóng cắt tải an toàn.
Hệ thống tự động hóa: sử dụng trong PLC, cảm biến, robot công nghiệp, dây chuyền sản xuất, đảm bảo tín hiệu điều khiển chính xác và ổn định.
Thiết bị điện tử & bo mạch điều khiển: phiên bản PCB terminal gọn nhẹ, phù hợp cho module điện tử và mạch tín hiệu.
Ngành hàng hải & viễn thông: nhờ đạt chứng nhận Lloyd Register, relay IDEC RU Series được tin dùng trong môi trường khắt khe, cần độ bền cao và độ an toàn tuyệt đối.
👉 Với những ưu điểm về chất lượng Nhật Bản, độ bền vượt trội và khả năng đáp ứng đa dạng ứng dụng, relay trung gian IDEC RU Series là lựa chọn lý tưởng cho cả công nghiệp nặng, tự động hóa hiện đại lẫn thiết bị điện tử chính xác.
10.5. Ưu điểm nổi bật của Relay trung gian IDEC (Rơ le kiếng) – RU Series
Relay trung gian IDEC RU Series mang đến nhiều ưu điểm vượt trội, giúp sản phẩm được tin dùng rộng rãi trong hệ thống điện và tự động hóa:
Thiết kế nhỏ gọn, dễ quan sát: vỏ trong suốt kết hợp đèn LED và cờ chỉ thị cơ khí, cho phép kiểm tra trạng thái relay nhanh chóng; lắp đặt và bảo trì tiện lợi.
Đa dạng model: từ loại tiêu chuẩn, loại có diode (DC), RC snubber (AC) cho đến loại Simple tiết kiệm chi phí, đáp ứng linh hoạt nhiều nhu cầu sử dụng.
An toàn – bền bỉ – thân thiện môi trường: tiếp điểm không Cadmium, cấu trúc không chì, tuổi thọ cơ khí đến 100 triệu lần, tuổi thọ điện đến 500.000 lần.
Thương hiệu Nhật Bản, được tin dùng toàn cầu: IDEC nổi tiếng về chất lượng và độ tin cậy, đạt chứng nhận quốc tế (UL, CSA, TÜV, CE, Lloyd Register), đảm bảo phù hợp cho cả thị trường công nghiệp và dân dụng.
👉 Relay trung gian IDEC RU Series (rơ le kiếng) là giải pháp tối ưu cho các hệ thống điện và tự động hóa, đáp ứng đầy đủ tiêu chí: chất lượng Nhật Bản – chứng nhận quốc tế – độ tin cậy cao – thân thiện môi trường.