Lượt xem: 15

Tìm hiểu cảm biến an toàn là gì? Cấu tạo, nguyên lý hoạt động và ứng dụng của cảm biến an toàn

Tìm hiểu cảm biến an toàn là gì? Cấu tạo, nguyên lý hoạt động và ứng dụng của cảm biến an toàn

1. Cảm biến an toàn là gì?

Cảm biến an toàn, hay còn được gọi là cảm biến vùng an toàn (Safety Light Curtain), màn chắn sáng, hoặc rào cản ánh sáng, là một thiết bị quan trọng trong các hệ thống công nghiệp và tự động hóa. Thiết bị này được thiết kế để bảo vệ con người khỏi các nguy hiểm tiềm ẩn khi làm việc gần máy móc tự động hoặc robot công nghiệp.

cam-bien-an-toan-la-gi

2. Ứng dụng của cảm biến an toàn

2.1. Bảo vệ tay và cơ thể

  • Trong các dây chuyền sản xuất: Cảm biến an toàn được sử dụng để tạo ra các vùng bảo vệ xung quanh các máy móc nguy hiểm như máy ép, máy cắt, robot công nghiệp,... Khi có người hoặc vật thể xâm nhập vào vùng bảo vệ, cảm biến sẽ phát hiện và dừng hoạt động của máy móc ngay lập tức, ngăn ngừa tai nạn.

  • Trong các ứng dụng robot: Robot công nghiệp ngày càng được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy. Cảm biến an toàn giúp giới hạn phạm vi hoạt động của robot, ngăn không cho chúng va chạm vào người hoặc các thiết bị khác.

  • Trong các hệ thống cửa tự động: Cảm biến an toàn được sử dụng để phát hiện người hoặc vật thể đang di chuyển qua cửa, giúp cửa tự động đóng mở một cách an toàn, tránh va chạm.

2.2. Bảo vệ khu vực

  • Tạo vùng bảo vệ xung quanh các khu vực nguy hiểm: Cảm biến an toàn có thể được sử dụng để tạo ra các vùng bảo vệ xung quanh các khu vực nguy hiểm như khu vực làm việc của robot, khu vực chứa vật liệu nguy hiểm, hoặc khu vực có nguy cơ rơi vật.

  • Kiểm soát truy cập: Cảm biến an toàn có thể được sử dụng để kiểm soát truy cập vào các khu vực hạn chế, chỉ cho phép những người được ủy quyền mới có thể vào.

ung-dung-cua-cam-bien-an-toan

3. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của cảm biến an toàn

3.1. Cấu tạo của cảm biến an toàn

a. Bộ phận cảm biến

  • Đây là bộ phận chính của cảm biến, có chức năng phát hiện sự thay đổi của môi trường hoặc các yếu tố vật lý như ánh sáng, âm thanh, áp suất, nhiệt độ,...

  • Bộ phận cảm biến có thể sử dụng nhiều công nghệ khác nhau để phát hiện sự thay đổi, chẳng hạn như cảm biến quang điện, cảm biến tiệm cận, cảm biến từ trường, cảm biến siêu âm,...

b. Bộ phận xử lý tín hiệu

  • Tín hiệu từ bộ phận cảm biến thường là tín hiệu analog, cần được chuyển đổi thành tín hiệu digital để có thể xử lý được bằng điện tử.

  • Bộ phận xử lý tín hiệu có chức năng chuyển đổi và xử lý tín hiệu từ bộ phận cảm biến, sau đó gửi tín hiệu đã xử lý đến bộ phận điều khiển.

c. Bộ phận điều khiển

  • Bộ phận điều khiển nhận tín hiệu từ bộ phận xử lý tín hiệu và đưa ra các quyết định dựa trên tín hiệu đó.

  • Bộ phận điều khiển có thể là một mạch điện tử đơn giản hoặc một hệ thống điều khiển phức tạp hơn, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.

d. Bộ phận đầu ra

  • Bộ phận đầu ra có chức năng thực hiện các hành động dựa trên quyết định của bộ phận điều khiển.

  • Ví dụ, bộ phận đầu ra có thể là một rơ le để đóng ngắt mạch điện, một van để điều khiển dòng chất lỏng, hoặc một động cơ để di chuyển một bộ phận máy móc.

e. Vỏ bảo vệ

  • Vỏ bảo vệ có chức năng bảo vệ các bộ phận bên trong cảm biến khỏi các tác động của môi trường bên ngoài như bụi bẩn, nước, va đập,...

  • Vỏ bảo vệ thường được làm bằng vật liệu chắc chắn và có độ bền cao.

Ngoài ra, cảm biến an toàn có thể có thêm một số thành phần khác như

  • Bộ phận hiển thị: Hiển thị trạng thái hoạt động của cảm biến.

  • Bộ phận kết nối: Kết nối cảm biến với các thiết bị khác.

  • Nguồn điện: Cung cấp năng lượng cho cảm biến hoạt động.

3.2. Nguyên lý hoạt động của cảm biến an toàn

nguyen-ly-hoat-dong-cua-cam-bien-an-toan

Cảm biến vùng hoạt động dựa trên nguyên lý phát hiện sự gián đoạn của các tia sáng. Nó bao gồm hai bộ phận chính:

  • Bộ phát: Phát ra các tia sáng hồng ngoại hoặc laser, tạo thành một hàng rào bảo vệ.

  • Bộ thu: Liên tục nhận các tia sáng này.

Khi không có vật thể nào chắn ngang, bộ thu sẽ liên tục nhận được tín hiệu từ bộ phát. Tuy nhiên, khi có bất kỳ vật thể nào (chẳng hạn như tay người) xâm nhập vào vùng bảo vệ và làm gián đoạn các tia sáng, bộ thu sẽ phát hiện sự thay đổi này và gửi tín hiệu đến hệ thống điều khiển. Tín hiệu này có thể được sử dụng để dừng máy móc, ngăn chặn các chuyển động nguy hiểm, hoặc kích hoạt các biện pháp an toàn khác.

Tóm tắt quá trình hoạt động

  • Thiết lập: Cảm biến vùng được lắp đặt và kết nối với hệ thống điện.

  • Phát tia: Bộ phát phát ra các tia sáng hồng ngoại hoặc laser, tạo thành hàng rào bảo vệ.

  • Nhận tín hiệu: Bộ thu liên tục nhận các tia sáng từ bộ phát.

  • Gián đoạn: Khi có vật thể xâm nhập vào vùng bảo vệ, tia sáng bị gián đoạn.

  • Phát hiện: Bộ thu phát hiện sự gián đoạn và gửi tín hiệu đến hệ thống điều khiển.

  • Phản ứng: Hệ thống điều khiển nhận tín hiệu và thực hiện các biện pháp an toàn (ví dụ: dừng máy).

4. Ưu điểm và nhược điểm của cảm biến an toàn

4.1. Ưu điểm của cảm biến an toàn

  • Độ tin cậy cao: Cảm biến an toàn được thiết kế để hoạt động với độ tin cậy cao, đảm bảo phát hiện chính xác và kịp thời các nguy cơ tiềm ẩn. Chúng có khả năng phát hiện sự xâm nhập hoặc thay đổi trong môi trường một cách nhanh chóng và chính xác, giúp ngăn chặn tai nạn hiệu quả.

  • Thời gian phản hồi nhanh chóng: Một trong những ưu điểm quan trọng của cảm biến an toàn là thời gian phản hồi cực kỳ nhanh. Khi phát hiện nguy cơ, chúng có thể ngay lập tức gửi tín hiệu cảnh báo hoặc kích hoạt các biện pháp phòng ngừa, giúp giảm thiểu thiệt hại và bảo vệ an toàn cho con người và thiết bị.

  • Đa dạng về loại hình và ứng dụng: Cảm biến an toàn có nhiều loại khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng và môi trường làm việc khác nhau. Ví dụ, có cảm biến phát hiện chuyển động, cảm biến tiệm cận, cảm biến ánh sáng, cảm biến nhiệt độ, và nhiều loại khác. Sự đa dạng này cho phép người dùng lựa chọn loại cảm biến phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể của họ.

  • Dễ dàng lắp đặt và sử dụng: Hầu hết các cảm biến an toàn đều được thiết kế để dễ dàng lắp đặt và sử dụng. Chúng thường đi kèm với hướng dẫn chi tiết và các công cụ hỗ trợ, giúp người dùng có thể tự cài đặt và vận hành một cách nhanh chóng.

  • Tuổi thọ cao và ít bảo trì: Cảm biến an toàn thường có tuổi thọ cao và ít yêu cầu bảo trì. Chúng được chế tạo từ các vật liệu chất lượng cao, có khả năng chống chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt, giúp giảm thiểu chi phí và thời gian bảo trì.

4.2. Nhược điểm của cảm biến an toàn

  • Chi phí đầu tư ban đầu: Một trong những nhược điểm lớn nhất của cảm biến an toàn là chi phí đầu tư ban đầu khá cao. Các loại cảm biến chất lượng cao, đặc biệt là những loại có tính năng phức tạp, có thể đòi hỏi một khoản chi phí đáng kể để mua và lắp đặt.

  • Yêu cầu về kiến thức và kỹ năng: Để sử dụng và bảo trì cảm biến an toàn một cách hiệu quả, người dùng cần có kiến thức và kỹ năng nhất định. Việc cài đặt, cấu hình và bảo trì cảm biến có thể đòi hỏi người dùng phải có hiểu biết về điện tử, cơ khí và các quy trình an toàn.

  • Nguy cơ sai sót và hỏng hóc: Mặc dù có độ tin cậy cao, cảm biến an toàn vẫn có thể gặp phải các sai sót hoặc hỏng hóc trong quá trình sử dụng. Các yếu tố như môi trường làm việc khắc nghiệt, va chạm, hoặc lỗi phần mềm có thể gây ảnh hưởng đến hoạt động của cảm biến.

  • Giới hạn về phạm vi hoạt động: Một số loại cảm biến an toàn có giới hạn về phạm vi hoạt động. Ví dụ, cảm biến ánh sáng chỉ có thể phát hiện các vật thể trong một phạm vi nhất định. Điều này có thể gây khó khăn trong việc bảo vệ các khu vực rộng lớn hoặc phức tạp.

  • Khả năng bị ảnh hưởng bởi môi trường: Một số loại cảm biến an toàn có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường như bụi bẩn, ánh sáng mạnh, hoặc nhiễu điện từ. Điều này có thể làm giảm độ chính xác và độ tin cậy của cảm biến.

5. Những hãng cảm biến an toàn nổi tiếng

5.1. Autonics

Autonics là một thương hiệu đến từ Hàn Quốc, nổi tiếng với các sản phẩm cảm biến chất lượng cao, đa dạng về chủng loại và giá cả phải chăng. Cảm biến an toàn của Autonics bao gồm các loại cảm biến quang điện, cảm biến tiệm cận, cảm biến vùng an toàn, rèm chắn sáng an toàn, và nhiều loại khác. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như chế tạo máy, ô tô, điện tử, thực phẩm và đồ uống.

autonics

5.2. Keyence

Keyence là một tập đoàn công nghệ hàng đầu của Nhật Bản, chuyên phát triển và sản xuất các thiết bị tự động hóa và cảm biến. Cảm biến an toàn của Keyence nổi bật với độ chính xác cao, tốc độ phản hồi nhanh và khả năng chống nhiễu tốt. Các sản phẩm của Keyence thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ tin cậy và hiệu suất cao, chẳng hạn như trong ngành công nghiệp bán dẫn, điện tử và sản xuất ô tô.

keyence

5.3. Sick

Sick là một công ty của Đức, chuyên cung cấp các giải pháp cảm biến và tự động hóa cho nhiều ngành công nghiệp. Cảm biến an toàn của Sick được biết đến với chất lượng vượt trội, độ bền cao và khả năng tùy biến linh hoạt. Sick cung cấp một loạt các cảm biến an toàn, bao gồm cảm biến quang điện, cảm biến laser, cảm biến tiệm cận, cảm biến vùng an toàn, rèm chắn sáng an toàn, và các hệ thống khóa liên động an toàn. Sản phẩm của Sick được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như chế tạo máy,robotics, logistics và sản xuất ô tô.

sick

Tại sao nên mua cảm biến an toàn tại Công ty TNHH Điện Tự Động Hưng Việt? 

Vì sao nên mua tại Hưng Việt Automation? Vì Hưng Việt Automation luôn bán hàng chính hãng, hàng luôn có sẵn số lượng lớn, giá sỉ, giao hàng nhanh, bảo hành theo chính sách hãng. Quý khách hàng quan tâm đến sản phẩm cảm biến an toàn hãy gọi ngay số hotline 0915 400 880 hoặc truy cập vào website https://hungvietautomation.com. Công ty TNHH Điện Tự Động Hưng Việt, là nhà phân phối sản phẩm cảm biến an toàn hàng đầu tại Việt Nam.

Không chỉ cung cấp sản phẩm cảm biến an toàn chất lượng cao, Hưng Việt còn là đơn vị đi đầu trong việc cung cấp các giải pháp tự động hóa tổng thể. Chúng tôi hỗ trợ khách hàng từ khâu tư vấn thiết kế, lựa chọn sản phẩm, thi công lắp đặt đến bảo trì, sửa chữa.

Đánh giá cho bài viết : Tìm hiểu cảm biến an toàn là gì? Cấu tạo, nguyên lý hoạt động và ứng dụng của cảm biến an toàn

Đánh giá