Công tắc áp suất là gì? Cấu tạo, ứng dụng và ưu điểm của công tắc áp suất
Công tắc áp suất, hay còn được gọi là rơ le áp suất, là một thiết bị được sử dụng để kiểm soát và điều chỉnh áp suất trong các hệ thống đường ống dẫn. Nó hoạt động tương tự như một công tắc điện, với hai trạng thái ON (mở) và OFF (đóng).
Công tắc áp suất có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hệ thống khỏi những thay đổi áp suất không mong muốn, giúp duy trì hoạt động ổn định và an toàn. Thiết bị này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.

2. Ứng dụng của công tắc áp suất
2.1. Hệ thống khí nén
Điều khiển máy nén khí: Công tắc áp suất được sử dụng để điều khiển hoạt động của máy nén khí, đảm bảo áp suất luôn ở mức an toàn và ổn định.
Bảo vệ máy nén khí: Công tắc áp suất có thể ngắt hoạt động của máy nén khí khi phát hiện áp suất quá cao hoặc quá thấp, giúp bảo vệ thiết bị khỏi hư hỏng.

2.2. Hệ thống thủy lực
Điều khiển bơm và van: Công tắc áp suất được sử dụng để điều khiển hoạt động của bơm và van trong hệ thống thủy lực, đảm bảo áp suất luôn ở mức yêu cầu.
Bảo vệ hệ thống: Công tắc áp suất có thể ngắt hoạt động của hệ thống thủy lực khi phát hiện áp suất bất thường, giúp bảo vệ các thành phần khỏi hư hỏng.
2.3. Hệ thống HVAC (sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí)
Kiểm soát áp suất trong đường ống dẫn khí: Công tắc áp suất được sử dụng để kiểm soát áp suất trong đường ống dẫn khí, đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả.
Bảo vệ hệ thống: Công tắc áp suất có thể ngắt hoạt động của hệ thống HVAC khi phát hiện áp suất bất thường, giúp bảo vệ các thành phần khỏi hư hỏng.

2.4. Hệ thống phòng cháy chữa cháy

2.5. Các ứng dụng khác
Hệ thống xử lý nước: Công tắc áp suất được sử dụng để kiểm soát áp suất trong hệ thống xử lý nước, đảm bảo hoạt động hiệu quả.
Hệ thống sản xuất thực phẩm và đồ uống: Công tắc áp suất được sử dụng để kiểm soát áp suất trong quá trình sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
3. Cấu tạo của công tắc áp suất

3.1. Bộ phận cảm biến áp suất
Ống Bourdon: Dùng cho áp suất cao, hoạt động dựa trên sự biến dạng của ống khi áp suất thay đổi.
Màng (diaphragm): Dùng cho áp suất thấp và trung bình, hoạt động dựa trên sự biến dạng của màng khi áp suất thay đổi.
Piston: Dùng cho áp suất rất cao, hoạt động dựa trên sự di chuyển của piston khi áp suất thay đổi.
3.2. Cơ cấu truyền động
3.3. Cơ cấu chuyển mạch
3.4. Vỏ bảo vệ
4. Nguyên lý hoạt động của công tắc áp suất
Công tắc áp suất hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển đổi áp suất thành tín hiệu điện. Khi áp suất trong hệ thống thay đổi, nó sẽ tác động lên một bộ phận cảm biến (ví dụ: màng, ống Bourdon, piston). Bộ phận này sẽ biến đổi sự thay đổi áp suất thành chuyển động cơ học. Chuyển động này sau đó được truyền đến một công tắc điện, làm đóng hoặc mở mạch điện, từ đó tạo ra tín hiệu điện.
Các bước hoạt động chi tiết:
Cảm nhận áp suất: Khi áp suất trong hệ thống thay đổi, bộ phận cảm biến (ví dụ: màng) sẽ bị biến dạng.
Truyền chuyển động: Sự biến dạng của bộ phận cảm biến sẽ truyền chuyển động đến một cơ cấu truyền động (ví dụ: đòn bẩy).
Tác động công tắc: Cơ cấu truyền động sẽ tác động lên công tắc điện, làm đóng hoặc mở các tiếp điểm điện.
Tạo tín hiệu điện: Sự đóng hoặc mở của tiếp điểm điện sẽ tạo ra tín hiệu điện, có thể được sử dụng để điều khiển các thiết bị khác trong hệ thống.
5. Các thông số khi lựa chọn công tắc áp suất
5.1. Dải áp suất hoạt động
Đây là phạm vi áp suất mà công tắc có thể đo và hoạt động.
Cần chọn công tắc có dải áp suất phù hợp với hệ thống.
Ví dụ: Nếu hệ thống hoạt động trong khoảng áp suất từ 0 đến 10 bar, cần chọn công tắc có dải áp suất hoạt động từ 0 đến 12 bar để đảm bảo an toàn.
5.2. Áp suất cài đặt
Là giá trị áp suất mà tại đó công tắc sẽ chuyển trạng thái (đóng hoặc mở mạch điện).
Cần xác định áp suất cài đặt dựa trên yêu cầu của hệ thống.
Ví dụ: Nếu cần duy trì áp suất trong hệ thống ở mức 5 bar, cần cài đặt công tắc áp suất ở giá trị này.
5.3. Độ chính xác
Là mức độ sai số giữa giá trị áp suất thực tế và giá trị áp suất đo được.
Cần chọn công tắc có độ chính xác phù hợp với yêu cầu của hệ thống.
Ví dụ: Nếu hệ thống yêu cầu độ chính xác cao, cần chọn công tắc có độ chính xác ±0.5% hoặc cao hơn.
5.4. Độ trễ (hysteresis)
Là sự khác biệt giữa áp suất đóng và áp suất mở của công tắc.
Độ trễ giúp tránh hiện tượng đóng/mở liên tục của công tắc khi áp suất dao động nhẹ.
Cần chọn công tắc có độ trễ phù hợp với ứng dụng cụ thể.
5.5. Loại cảm biến áp suất
Có nhiều loại cảm biến áp suất khác nhau, như màng, ống Bourdon, piston.
Mỗi loại cảm biến có ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với các ứng dụng khác nhau.
Cần chọn loại cảm biến phù hợp với dải áp suất, độ chính xác và môi chất của hệ thống.
5.6. Kiểu kết nối
Công tắc áp suất có nhiều kiểu kết nối khác nhau, như ren, mặt bích.
Cần chọn kiểu kết nối phù hợp với hệ thống.
6. Ưu điểm và nhược điểm của công tắc áp suất
6.1. Ưu điểm
Độ tin cậy cao: Công tắc áp suất thường có độ bền cao và hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
Dễ sử dụng và lắp đặt: Công tắc áp suất thường có thiết kế đơn giản, dễ dàng lắp đặt và sử dụng.
Giá thành phải chăng: So với các loại cảm biến áp suất khác, công tắc áp suất có giá thành thường rẻ hơn.
Phản ứng nhanh: Công tắc áp suất có thể phản ứng nhanh chóng với sự thay đổi của áp suất, giúp bảo vệ hệ thống kịp thời.
Đa dạng về chủng loại: Có nhiều loại công tắc áp suất khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng và yêu cầu khác nhau.
Không cần nguồn điện (đối với loại cơ): Một số loại công tắc áp suất cơ không cần nguồn điện để hoạt động, giúp tiết kiệm năng lượng.
6.2. Nhược điểm
Độ chính xác không cao: So với các loại cảm biến áp suất điện tử, công tắc áp suất có độ chính xác thường không cao bằng.
Có thể bị mài mòn: Các bộ phận cơ khí của công tắc áp suất có thể bị mài mòn theo thời gian, ảnh hưởng đến độ chính xác và tuổi thọ của thiết bị.
Khó điều chỉnh: Việc điều chỉnh áp suất cài đặt của công tắc áp suất có thể gặp khó khăn, đặc biệt đối với các loại công tắc cơ.
Có thể bị ảnh hưởng bởi môi trường: Một số loại công tắc áp suất có thể bị ảnh hưởng bởi môi trường làm việc, như nhiệt độ, độ ẩm, hoặc chất ăn mòn.
Cần bảo trì định kỳ: Để đảm bảo hoạt động tốt, công tắc áp suất cần được bảo trì và kiểm tra định kỳ.
7. Công tắc áp suất Autosigma
Công tắc áp suất Autosigma là một thiết bị cơ điện được sử dụng để kiểm soát và điều chỉnh áp suất trong các hệ thống. Nó hoạt động như một công tắc điện, tự động đóng hoặc mở mạch điện khi áp suất đạt đến một giá trị được cài đặt trước.

Tại sao nên mua công tắc áp suất tại Công ty TNHH Điện Tự Động Hưng Việt?
Vì sao nên mua tại Hưng Việt Automation? Vì Hưng Việt Automation luôn bán hàng chính hãng, hàng luôn có sẵn số lượng lớn, giá sỉ, giao hàng nhanh, bảo hành theo chính sách hãng. Quý khách hàng quan tâm đến sản phẩm công tắc áp suất hãy gọi ngay số hotline 0915 400 880 hoặc truy cập vào website https://hungvietautomation.com. Công ty TNHH Điện Tự Động Hưng Việt, là nhà phân phối sản phẩm công tắc áp suất hàng đầu tại Việt Nam.
Không chỉ cung cấp sản phẩm công tắc áp suất chất lượng cao, Hưng Việt còn là đơn vị đi đầu trong việc cung cấp các giải pháp tự động hóa tổng thể. Chúng tôi hỗ trợ khách hàng từ khâu tư vấn thiết kế, lựa chọn sản phẩm, thi công lắp đặt đến bảo trì, sửa chữa.