Mã hàng | ACL-40L | ACL-B40L | ACL-B40T | ACL-20L | ACL-50L | ACL-20T | ACL-40T |
Số terminal | 40EA | 40EA | 40EA | 20EA | 50EA | 20EA | 40EA |
Loại terminal | Không bắt vít | Không bắt vít | Không bắt vít | Không bắt vít | Không bắt vít | Không bắt vít | Không bắt vít |
Khoảng cách giữa các terminal | 5.0mm | 5.0mm | 5.0mm | 5.0mm | 5.0mm | 5.0mm | 5.0mm |
Chất liệu | Vỏ, BASE: PC | Vỏ, BASE: PC | Vỏ, BASE: PC | Vỏ, BASE: PC | Vỏ, BASE: PC | Vỏ, BASE: PC | Vỏ, BASE: PC |
Trọng lượng | Xấp xỉ 146g(Xấp xỉ 79g) | Khoảng 96g(khoảng 67g) | Khoảng 96g(khoảng 67g) | Xấp xỉ 71g(Xấp xỉ 42g) | Xấp xỉ 164g(Xấp xỉ 97g) | Xấp xỉ 71g(Xấp xỉ 42g) | Xấp xỉ 146g(Xấp xỉ 79g) |
Điện áp định mức | ≤250VDC , 250VAC~, 50/60Hz | ≤250VDC , 250VAC~, 50/60Hz | ≤250VDC , 250VAC~, 50/60Hz | ≤250VDC , 250VAC~, 50/60Hz | ≤250VDC , 250VAC~, 50/60Hz | ≤250VDC , 250VAC~, 50/60Hz | ≤250VDC , 250VAC~, 50/60Hz |
Dòng định mức | Max. 10A | Max. 10A | Max. 10A | Max. 10A | Max. 10A | Max. 10A | Max. 10A |
Loại thông dụng | Trái +COM, Right -COM | Trái +COM, Right -COM | Lên + COM, Xuống - COM | Trái +COM, Right -COM | Trái +COM, Right -COM | Lên + COM, Xuống - COM | Lên + COM, Xuống - COM |
Cáp áp dụng_Dây lõi đặc | Ø0.6~Ø1.25mm(chỉ 60℃) | Ø0.6~Ø1.25mm(chỉ 60℃) | Ø0.6~Ø1.25mm(chỉ 60℃) | Ø0.6~Ø1.25mm(chỉ 60℃) | Ø0.6~Ø1.25mm(chỉ 60℃) | Ø0.6~Ø1.25mm(chỉ 60℃) | Ø0.6~Ø1.25mm(chỉ 60℃) |
Cáp áp dụng_Dây nhiều lõi | AWG22-16 (0,30 đến 1,25 mm²) (60℃ only) | AWG22-16 (0,30 đến 1,25 mm²) (60℃ only) | AWG22-16 (0,30 đến 1,25 mm²) (60℃ only) | AWG22-16 (0,30 đến 1,25 mm²) (60℃ only) | AWG22-16 (0,30 đến 1,25 mm²) (60℃ only) | AWG22-16 (0,30 đến 1,25 mm²) (60℃ only) | AWG22-16 (0,30 đến 1,25 mm²) (60℃ only) |
Chiều dài đoạn dây hở | 8 đến 10mm | 8 đến 10mm | 8 đến 10mm | 8 đến 10mm | 8 đến 10mm | 8 đến 10mm | 8 đến 10mm |
Điện trở cách điện | ≥1, 000MΩ (ở mức sóng kế 500VDC) | ≥1, 000MΩ (ở mức sóng kế 500VDC) | ≥1, 000MΩ (ở mức sóng kế 500VDC) | ≥1, 000MΩ (ở mức sóng kế 500VDC) | ≥1, 000MΩ (ở mức sóng kế 500VDC) | ≥1, 000MΩ (ở mức sóng kế 500VDC) | ≥1, 000MΩ (ở mức sóng kế 500VDC) |
Độ bền điện môi | 3,000VAC~ 50/60Hz trong 1 phút (giữa các terminal mở rộng) | 3,000VAC~ 50/60Hz trong 1 phút (giữa các terminal mở rộng) | 3,000VAC~ 50/60Hz trong 1 phút (giữa các terminal mở rộng) | 3,000VAC~ 50/60Hz trong 1 phút (giữa các terminal mở rộng) | 3,000VAC~ 50/60Hz trong 1 phút (giữa các terminal mở rộng) | 3,000VAC~ 50/60Hz trong 1 phút (giữa các terminal mở rộng) | 3,000VAC~ 50/60Hz trong 1 phút (giữa các terminal mở rộng) |
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh | -15 đến 55℃, bảo quản : -25 đến 65℃ | -15 đến 55℃, bảo quản : -25 đến 65℃ | -15 đến 55℃, bảo quản : -25 đến 65℃ | -15 đến 55℃, bảo quản : -25 đến 65℃ | -15 đến 55℃, bảo quản : -25 đến 65℃ | -15 đến 55℃, bảo quản : -25 đến 65℃ | -15 đến 55℃, bảo quản : -25 đến 65℃ |
Môi trường_Độ ẩm xung quanh | 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH | 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH | 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH | 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH | 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH | 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH | 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH |