Lượt xem: 8

Bộ mã hóa vòng quay tuyệt đối Autonics ENP Series

Bộ mã hóa vòng quay tuyệt đối Autonics ENP Series

Bộ mã hóa vòng quay tuyệt đối Autonics ENP Series Ø60mm là giải pháp hoàn hảo cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ chính xác cao. Với đường kính ngoài 60mm và đường kính trục 10mm, bộ mã hóa này cung cấp mã ngõ ra BCD có độ phân giải lên đến 360 division, đảm bảo đo đạc chính xác từng chuyển động nhỏ nhất.

Bộ mã hóa vòng quay tuyệt đối Autonics ENP Series

Ứng dụng đa dạng: Từ máy công cụ, robot công nghiệp cho đến ngành dệt may và hệ thống đỗ xe tự động, Bộ mã hóa vòng quay tuyệt đối Autonics ENP Series đều thể hiện hiệu quả vượt trội. Sản phẩm này được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe nhất của môi trường sản xuất hiện đại.

Tại sao nên chọn Bộ mã hóa vòng quay tuyệt đối Autonics ENP Series?

  • Độ phân giải cao: Bộ mã hóa vòng quay tuyệt đối Autonics ENP Series cung cấp độ phân giải lên đến 1024 division, đảm bảo độ chính xác cao trong việc đo góc quay.

  • Đa dạng mã ngõ ra: Với các tùy chọn mã ngõ ra như BCD, nhị phân và Gray, Bộ mã hóa vòng quay tuyệt đối Autonics ENP Series linh hoạt trong việc kết nối với nhiều loại thiết bị điều khiển khác nhau.

  • Thiết kế nhỏ gọn: Kích thước nhỏ gọn giúp Bộ mã hóa vòng quay tuyệt đối Autonics ENP Series dễ dàng lắp đặt trong không gian hạn chế.

  • Độ bền cao: Được sản xuất bằng vật liệu chất lượng cao, Bộ mã hóa vòng quay tuyệt đối Autonics ENP Series hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

 

Công ty TNHH Điện Tự Động Hưng Việt (Hưng Việt Automation) là nhà phân phối chính thức các sản phẩm Bộ mã hóa vòng quay tuyệt đối Autonics ENP Series tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm chính hãng, chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng trong các hệ thống tự động hóa. Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và dịch vụ hỗ trợ tận tâm, Hưng Việt Automation luôn sẵn sàng mang đến giải pháp tối ưu cho khách hàng.

Tính năng nổi bật của Bộ mã hoá vòng quay tuyệt đối Autonics ENP Series

1. Vỏ Ø60 mm, trục cứng Ø10 mm

  • Vỏ Ø60 mm: Con số này chỉ đường kính ngoài của thân Bộ mã hóa vòng quay tuyệt đối Autonics ENP Series. Kích thước này cho thấy bộ mã hóa có kích thước vừa phải, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.

  • Trục cứng Ø10 mm: Đây là đường kính của trục mà bạn sẽ gắn vào bộ truyền động của máy móc. Trục cứng đảm bảo độ ổn định và độ chính xác cao trong quá trình hoạt động.

2. Mã ngõ ra: BCD

  • BCD (Binary Coded Decimal): Đây là một loại mã hóa số, trong đó mỗi chữ số thập phân được biểu diễn bằng một nhóm 4 bit nhị phân.

  • Ý nghĩa: Bộ mã hóa vòng quay tuyệt đối Autonics ENP Series sử dụng mã BCD để chuyển đổi vị trí góc quay của trục thành một tín hiệu điện tử mà các thiết bị điều khiển khác có thể hiểu được. Mã BCD giúp dễ dàng chuyển đổi dữ liệu thành các giá trị thập phân, rất thuận tiện cho việc xử lý và hiển thị.

3. Độ phân giải đa dạng: lên đến 360 divisions

  • Độ phân giải: Đây là số xung điện mà bộ mã hóa tạo ra cho mỗi vòng quay của trục. Độ phân giải càng cao, độ chính xác của việc đo góc quay càng lớn.

  • Lên đến 360 divisions: Tức là bộ mã hóa có thể tạo ra tối đa 360 xung điện cho mỗi vòng quay. Điều này cho phép đo góc quay với độ chính xác rất cao, chỉ cần 1 độ. Tuy nhiên, bạn có thể lựa chọn các độ phân giải thấp hơn tùy theo yêu cầu của ứng dụng.

4. Nguồn cấp: 5 VDC ±5%, 12-24 VDC ±5%

  • Nguồn cấp: Bộ mã hóa vòng quay tuyệt đối Autonics ENP Series cần một nguồn điện một chiều để hoạt động.

  • 5 VDC ±5%: Có nghĩa là bộ mã hóa có thể hoạt động với nguồn điện 5V, cho phép sai số lên đến ±5% (tức là từ 4.75V đến 5.25V).

  • 12-24 VDC ±5%: Bộ mã hóa cũng có thể hoạt động với nguồn điện từ 12V đến 24V, cho phép sai số tương tự.

Thông số kỹ thuật Bộ mã hoá vòng quay tuyệt đối Autonics ENP Series

Thông số kỹ thuật Bộ mã hoá vòng quay tuyệt đối Autonics ENP Series

Đặc tính

Giá trị

Đơn vị

Ghi chú

Chức năng

Đo góc biến thiên tuyệt đối

Độ

Mã hóa BCD, ghi nhớ vị trí khi mất điện

Loại trục

Đường kính

mm

Ø60mm (trục ngoài Ø10mm)

Kiểu đầu ra

PNP, NPN

-

Cực thu mở

Điện áp đầu ra (PNP)

Tối thiểu

V

Nguồn - 1.5V

Dòng tải

Tối đa

mA

32mA (cả PNP và NPN)

Điện áp dư (NPN)

Tối đa

V

1V

Thời gian đáp ứng

Ton, Toff

ns

800ns (cáp 1m, I sink 32mA)

Độ phân giải

Tùy chọn

mức

6, 8, 12, 16, 24, 360

Nguồn cấp

-

V

5VDC ±5% hoặc 12-24VDC ±5%

Nhiệt độ môi trường

Làm việc

-10 ~ 70

 

Bảo quản

-25 ~ 85

Độ ẩm môi trường

Làm việc

%RH

35 ~ 85

 

Bảo quản

%RH

35 ~ 90

Cấp độ bảo vệ

IP

-

IP50

Mô-men xoắn khởi động

Tối đa

gf.cm/N.m

500gf.cm (0.05N.m)

Mô-men quán tính

Tối đa

g.cm²/kg.m²

300g.cm² (3×10⁵kg.m²)

Tải trọng trục

Hướng kính

kgf

10

 

Hướng dọc trục

kgf

2.5

Vòng quay cơ học

Tối đa

vòng/phút

3600

Dòng điện tiêu thụ

Tối đa

mA

100mA (khi ngắt tải)

Điện trở cách điện

Tối thiểu

100MΩ (500VDC)

Cường độ điện môi

-

VAC

750VAC (50/60Hz, 1 phút)

Kết nối

-

-

Cáp đồng trục

Phụ kiện

-

-

Giá đỡ, khớp nối

Trọng lượng

Xấp xỉ

g

478g

Hướng dẫn chọn mã Bộ mã hoá vòng quay tuyệt đối Autonics ENP Series

Hướng dẫn chọn mã Bộ mã hoá vòng quay tuyệt đối Autonics ENP Series
  • ENP Series: Loại bộ mã hóa.

  • Output code: Mã hóa đầu ra.

    + 1: BCD code: Mã nhị phân thập phân, dùng để biểu diễn các số từ 0 đến 9.

  • Output logic: Logic đầu ra.

    + 0: Positive logic: Logic dương, khi trục quay, tín hiệu đầu ra sẽ tăng theo.

    + 1: Negative logic: Logic âm, khi trục quay, tín hiệu đầu ra sẽ giảm theo.

  • Power supply: Nguồn cấp.

    + 0: 5VDC ±5%: Nguồn cấp 5V một chiều, cho phép sai số ±5%.

    + 1: 12-24VDC ±5%: Nguồn cấp 12-24V một chiều, cho phép sai số ±5%.

  • Revolution direction: Hướng quay.

    + F: Output value increase at CW direction: Giá trị đầu ra tăng khi quay theo chiều kim đồng hồ (Clockwise).

    + R: Output value increase at CCW direction: Giá trị đầu ra tăng khi quay ngược chiều kim đồng hồ (Counterclockwise).

  • Steps/revolution: Số xung/vòng quay.

    + 006: 6-division: Bộ mã hóa sẽ tạo ra 6 xung điện cho mỗi vòng quay của trục.

    + 008, 012, 016, 024, 360: Tương tự, mỗi mã số tương ứng với số xung/vòng quay khác nhau.

  • Control output: Loại đầu ra điều khiển.

    + P: PNP open collector output: Đầu ra dạng PNP, collector hở.

    + N: NPN open collector output: Đầu ra dạng NPN, collector hở.

Tên sản phẩm

Ngõ ra

Độ phân giải

Bộ mã hóa Autonics ENP-100F-360-N

NPN cực thu hở

360 P/R

Bộ mã hóa Autonics ENP-110F-360-P

PNP cực thu hở

360 P/R

Bộ mã hóa Autonics ENP-110R-360-P

PNP cực thu hở

360 P/R

Bộ mã hóa vòng quay tuyệt đối 60mm Autonics  ENP-100R-360-N

NPN cực thu hở

360 P/R

Kích thước Bộ mã hoá vòng quay tuyệt đối Autonics ENP Series

Kích thước Bộ mã hoá vòng quay tuyệt đối Autonics ENP Series

Ứng dụng Bộ mã hóa vòng quay tuyệt đối 58mm Autonics ENP Series 

1. Công nghiệp thang máy

Bộ mã hóa vòng quay tuyệt đối Autonics ENP Series đóng vai trò quan trọng trong hệ thống điều khiển thang máy hiện đại. Thiết bị này hoạt động như một "cảm biến thông minh", liên tục theo dõi và truyền tải thông tin về vị trí, góc quay của cabin thang máy về bộ điều khiển trung tâm. Nhờ đó, hệ thống có thể xác định chính xác vị trí của cabin, từ đó điều khiển động cơ để cabin di chuyển lên xuống các tầng theo yêu cầu của người dùng một cách mượt mà và an toàn.

Cụ thể, Bộ mã hóa vòng quay tuyệt đối Autonics ENP Series thực hiện các chức năng sau:

  • Đo góc quay: Bộ mã hóa liên tục đo góc quay của trục động cơ kéo cabin thang máy, từ đó xác định vị trí chính xác của cabin.

  • Phát hiện quá tải: Nếu động cơ bị quá tải hoặc xảy ra sự cố, bộ mã hóa sẽ phát hiện và gửi tín hiệu báo động về bộ điều khiển.

  • Điều khiển tốc độ: Dựa vào tín hiệu từ bộ mã hóa, bộ điều khiển có thể điều chỉnh tốc độ di chuyển của cabin cho phù hợp với từng giai đoạn di chuyển (nhanh khi chạy giữa các tầng, chậm khi đến gần tầng).

  • Đảm bảo an toàn: Bộ mã hóa giúp ngăn ngừa các sự cố như vượt quá giới hạn hành trình, kẹt cabin, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Công nghiệp thang máy

2. Công nghiệp nhựa / cao su

Bộ mã hóa vòng quay tuyệt đối Autonics ENP Series không chỉ giới hạn trong việc điều khiển thang máy, mà còn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực sản xuất và tự động hóa. Một trong những ứng dụng nổi bật của ENP Series là trong các hệ thống đo lường và điều khiển chính xác.

  • Căn chỉnh lực căng dây cao su: Bộ mã hóa giúp đo chính xác góc quay của trục cuốn dây cao su, từ đó điều chỉnh lực căng dây một cách tự động. Điều này đặc biệt quan trọng trong các dây chuyền sản xuất yêu cầu độ chính xác cao, như sản xuất bao bì, sản xuất giấy.

  • Đo chiều dài và kích thước sản phẩm: Bằng cách gắn bộ mã hóa vào trục của các thiết bị đo lường, ta có thể đo chính xác chiều dài của các vật liệu như vải, dây cáp, hoặc kích thước của các sản phẩm như ống, thanh nhôm.

  • Điều khiển vị trí của các cơ cấu: Trong các máy móc tự động, ENP Series được sử dụng để điều khiển vị trí của các cơ cấu như bàn trượt, trục xoay, đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra chính xác và ổn định.

  • Đo tốc độ: Ngoài việc đo góc quay, bộ mã hóa còn có thể được sử dụng để đo tốc độ quay của các trục, từ đó tính toán tốc độ di chuyển của các vật thể.

Ưu điểm nổi bật của Bộ mã hóa vòng quay tuyệt đối Autonics ENP Series trong các ứng dụng này:

  • Độ chính xác cao: Đảm bảo các phép đo và điều khiển được thực hiện với độ chính xác cao, giảm thiểu sai số.

  • Độ bền cao: Khả năng hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

  • Dễ dàng tích hợp: Có thể dễ dàng kết hợp với các thiết bị điều khiển khác như PLC, biến tần.

  • Tuổi thọ cao: Giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế.

3. Điều khiển robot

Bộ mã hoá vòng quay tuyệt đối Autonics ENP Series được sử dụng để đo góc quay các khớp nối của động cơ robot, từ đó truyền tín hiệu về bộ điều khiển giúp điều khiển robot thực hiện các chuyển động chính xác và linh hoạt. Nhờ Bộ mã hoá vòng quay Autonics ENP Series, robot có thể thực hiện các tác vụ phức tạp như hàn, sơn, lắp ráp linh kiện với độ chính xác cao.

Điều khiển robot

 

Hưng Việt Automation chuyên cung cấp các dòng Robot của Yaskawa. Quý khách hàng có nhu cầu tìm hiểu hoặc tư vấn về dòng Robot của Yaskawa vui lòng truy cập vào link sau:

https://hungvietautomation.com/robot/yaskawa.html

4. Điều khiển máy CNC

Trong máy CNC, Bộ mã hoá vòng quay tuyệt đối Autonics ENP Series được sử dụng để đo vị trí của các trục X, Y, Z, đảm bảo rằng công cụ cắt thực hiện các chuyển động chính xác theo chương trình đã lập trình sẵn. Điều này giúp tạo ra các sản phẩm có độ chính xác cao và bề mặt hoàn thiện tốt.

Điều khiển máy CNC

5. Điều khiển động cơ servo

Bộ mã hoá vòng quay tuyệt đối Autonics ENP Series được kết hợp với động cơ servo để tạo thành một hệ thống điều khiển vòng kín. Bộ mã hoá vòng quay tuyệt đối Autonics ENP Series cung cấp thông tin về vị trí và tốc độ của trục quay, giúp động cơ servo điều chỉnh tốc độ và vị trí một cách chính xác. Ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống tự động hóa, robot, máy móc công nghiệp.

Điều khiển động cơ servo

6. Đo tốc độ vòng quay

Bằng cách đếm số xung được tạo ra bởi Bộ mã hoá vòng quay tuyệt đối Autonics ENP Series trong một khoảng thời gian nhất định, ta có thể tính toán được tốc độ vòng quay của một trục. Ứng dụng trong các thiết bị đo tốc độ, đồng hồ đo tốc độ, máy móc công nghiệp.

Tại sao nên mua Bộ mã hóa vòng quay tuyệt đối 58mm Autonics ENP Series tại Công ty TNHH Điện Tự Động Hưng Việt? 

Vì sao nên mua tại Hưng Việt Automation? Vì Hưng Việt Automation luôn bán hàng chính hãng, hàng luôn có sẵn số lượng lớn, giá sỉ, giao hàng nhanh, bảo hành theo chính sách hãng. Quý khách hàng quan tâm đến sản phẩm Bộ mã hóa vòng quay tuyệt đối 58mm Autonics ENP Series hãy gọi ngay số hotline 0915 400 880 hoặc truy cập vào website https://hungvietautomation.com. Công ty TNHH Điện Tự Động Hưng Việt, là nhà phân phối sản phẩm Autonics hàng đầu tại Việt Nam.

Không chỉ cung cấp sản phẩm Bộ mã hóa vòng quay tuyệt đối 58mm Autonics ENP Series chất lượng cao, Hưng Việt còn là đơn vị đi đầu trong việc cung cấp các giải pháp tự động hóa tổng thể. Chúng tôi hỗ trợ khách hàng từ khâu tư vấn thiết kế, lựa chọn sản phẩm, thi công lắp đặt đến bảo trì, sửa chữa.