Bộ định thời Analog Autonics ATM Series
Bộ định thời Autonics ATM series là giải pháp hoàn hảo cho các ứng dụng đòi hỏi điều khiển thời gian chính xác và kích thước nhỏ gọn. Với thiết kế chỉ 21,5 x 28 mm và chốt cắm 14 chân đơn giản, Timer ATM series dễ dàng lắp đặt trong diện tích hẹp, hạn chế và giúp tiết kiệm không gian.
Bộ định thời Autonics ATM series được trang bị 11 dải thời gian linh hoạt trải rộng từ 0,1 giây đến 3 giờ, đáp ứng đa dạng nhu cầu về cài đặt dải thời gian. Các điểm tiếp xúc 4PDT cho phép điều khiển tải, thiết bị lên đến 250VAC, 3A, trong khi thời gian reset nhanh chóng (100 ms) và độ chính xác ± 0.5% đảm bảo hoạt động ổn định và đáng tin cậy.
ATM series hỗ trợ nhiều loại nguồn cấp, phù hợp với nhiều môi trường làm việc khác nhau. Với thiết bị này, Khách hàng có thể dễ dàng điều khiển các quá trình tự động hóa trong công nghiệp, gia dụng và nhiều lĩnh vực khác.
Hưng Việt Automation là nhà phân phối chính thức các sản phẩm Bộ định thời Analog Autonics ATM Series tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm chính hãng, chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng trong các hệ thống tự động hóa. Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và dịch vụ hỗ trợ tận tâm, Hưng Việt Automation luôn sẵn sàng mang đến giải pháp tối ưu cho khách hàng.
Tính năng nổi bật của Bộ định thời Analog Autonics ATM Series
1. Kích thước siêu nhỏ gọn (W 21.5 x H 28 x L 59.3 mm)
Bộ định thời Autonics ATM series có kích thước rất nhỏ gọn, chỉ bằng một chiếc hộp diêm.
Ưu điểm:
Tiết kiệm không gian: Khách hàng có thể lắp đặt Bộ định thời Autonics ATM series ở những hệ thống, tủ điện, thiết bị có không gian chật hẹp mà không lo chiếm quá nhiều diện tích.
Linh hoạt: Dễ dàng lắp đặt vào các bảng điều khiển hoặc các thiết bị khác mà không cần quá nhiều không gian.
2. Tiếp điểm 4PDT (250 VAC, 3 A)
Ý nghĩa:
4PDT (4 Pole Double Throw): Nghĩa là thiết bị có 4 cặp tiếp điểm, mỗi cặp có thể đóng hoặc mở độc lập.
250 VAC, 3 A: Điều này cho biết thiết bị có thể chịu được điện áp tối đa 250 Volt AC và dòng điện tối đa 3 Ampere.
Ưu điểm:
Đa năng: Với 4 cặp tiếp điểm, Bộ định thời Autonics ATM series có thể điều khiển nhiều tải khác nhau cùng một lúc.
Ứng dụng rộng rãi: Có thể sử dụng để điều khiển các thiết bị như động cơ, đèn, relay, v.v.
3. Điều khiển thời gian chính xác
Bộ định thời Autonics ATM series có khả năng điều khiển thời gian một cách chính xác.
Ưu điểm:
Độ tin cậy cao: Khách hàng có thể yên tâm rằng các quá trình sẽ được thực hiện đúng theo thời gian đã cài đặt, không ảnh hưởng đến chất lượng đầu ra sản phẩm.
Hiệu quả: Giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất hoặc các hoạt động khác.
4. Cài đặt thời gian đơn giản với hình thức quay analog
Khách hàng có thể dễ dàng cài đặt thời gian của Bộ định thời Autonics ATM series bằng cách quay một núm vặn.
Ưu điểm:
Dễ sử dụng: Giúp khách hàng dễ hiểu về thiết bị từ đó có thể cài đặt chính xác khoảng thời gian cần thiết cho hệ thống.
Thay đổi thời gian nhanh chóng: Với thiết kệ dạng núm vặn analog, khách hàng có thể thay đổi thời gian điều khiển một cách nhanh chóng, tiện lợi bằng cách vặn.
5. Dải thời gian: 0.1 s đến 3 h (11 tùy chọn, tùy model)
Bộ định thời Autonics ATM series có thể cài đặt thời gian từ 0.1 giây đến 3 giờ.
Ưu điểm:
Linh hoạt: Phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau, từ những ứng dụng yêu cầu thời gian ngắn đến những ứng dụng yêu cầu thời gian dài.
6. Nguồn ON Start
7. Nguồn ON Delay
8. Nguồn cấp
ATM4-2: 24VDC: Bộ định thời Autonics ATM series này hoạt động với nguồn điện một chiều 24 Volt.
ATM4-5: 220VAC 50/60Hz: Bộ định thời Autonics ATM series này hoạt động với nguồn điện xoay chiều 220 Volt, tần số 50 hoặc 60 Hz.
ATM4-6: 110VAC 50/60Hz: Bộ định thời Autonics ATM series này hoạt động với nguồn điện xoay chiều 110 Volt, tần số 50 hoặc 60 Hz.
Thông số kỹ thuật Bộ định thời Analog Autonics ATM Series
Thông số kỹ thuật | Giá trị | Đơn vị | Ghi chú |
Kích thước | W21.5 × H28 × L59.3 | mm | Siêu nhỏ gọn |
Loại tiếp điểm | 4PDT (4c) | - | - |
Công suất tiếp điểm | 250VAC 3A | - | Tải trở |
Dải thời gian cài đặt | 0.1s - 3h | - | 11 dải, tùy model |
Nguồn cấp | 24VDC (ATM4-2), 220VAC 50/60Hz (ATM4-5), 110VAC 50/60Hz (ATM4-6) | - | - |
Sai số lặp lại | ±0.5% ±10ms | - | - |
Sai số cài đặt | ±10% ±50ms | - | - |
Sai số điện áp | ±0.5% ±10ms | - | - |
Sai số nhiệt độ | ±2% ±10ms | - | - |
Nhiệt độ môi trường | -10 ~ 50°C | °C | Hoạt động |
Nhiệt độ môi trường | -25 ~ 65°C | °C | Lưu trữ |
Độ ẩm môi trường | 35 ~ 85% RH | % | Hoạt động & lưu trữ |
Trọng lượng | ≈ 42g | g | Chỉ thiết bị |
Với bảng thông số kỹ thuật đầy đủ, khách hàng dễ dàng nắm bắt các đặc tính quan trọng như loại ngõ vào, ngõ ra, nguồn cấp, kích thước và nhiều hơn nữa. Từ đó, khách hàng có thể tự tin áp dụng Bộ định thời Analog Autonics ATM Series vào các ứng dụng đo lường, điều khiển công nghiệp một cách chính xác và hiệu quả.
Hướng dẫn chọn mã Bộ định thời Analog Autonics ATM Series
Với bảng chọn mã chi tiết của Bộ định thời Analog Autonics ATM Series, khách hàng có thể căn cứ vào bảng mà chọn ra mã sản phẩm cụ thể phù hợp cho ứng dụng của mình.
Dải thời gian cài đặt Bộ định thời Analog Autonics ATM Series
Model | Đơn vị thời gian | Phạm vi cài đặt thời gian |
ATM4-...1S | Giây (SEC) | 0.1 - 1 giây |
ATM4-...5S | 0.5 - 5 giây |
ATM4-...10S | 1 - 10 giây |
ATM4-...30S | 3 - 30 giây |
ATM4-...60S | 6 - 60 giây |
ATM4-...3M | Phút (MIN) | 0.3 - 3 phút |
ATM4-...5M | 0.5 - 5 phút |
ATM4-...10M | 1 - 10 phút |
ATM4-...30M | 3 - 30 phút |
ATM4-...60M | 6 - 60 phút |
ATM4-...3H | Giờ (HOUR) | 0.3 - 3 giờ |
Kích thước Bộ định thời Analog Autonics ATM Series
Sơ đồ đấu nối Bộ định thời Analog Autonics ATM Series
Ứng dụng Bộ định thời Analog Autonics ATM Series
1. Kiểm soát hoạt động
Khởi động trì hoãn: Bộ định thời Analog Autonics ATM Series có thể ngăn chặn các thiết bị khởi động đột ngột, gây ra sốc điện hoặc quá tải. Ví dụ: Động cơ điện lớn, máy nén khí.
Tắt trì hoãn: Bộ định thời Analog Autonics ATM Series cho phép thiết bị hoạt động trong một khoảng thời gian nhất định trước khi tự động tắt, tránh trường hợp tắt đột ngột gây hư hại. Ví dụ: Đèn chiếu sáng, quạt thông gió.
Khởi động tuần tự: Bộ định thời Analog Autonics ATM Series điều khiển các thiết bị khởi động theo thứ tự nhất định, đảm bảo hoạt động ổn định của hệ thống. Ví dụ: Các thiết bị trong dây chuyền sản xuất.
2. Các chức năng bảo vệ
Bảo vệ quá dòng: Ngắt mạch điện khi dòng điện vượt quá giá trị cho phép, tránh gây cháy nổ.
Bảo vệ quá áp: Ngắt mạch điện khi điện áp vượt quá giá trị cho phép, bảo vệ thiết bị điện tử.
Bảo vệ ngắn mạch: Ngắt mạch điện khi xảy ra sự cố ngắn mạch, ngăn chặn thiệt hại cho hệ thống.
Bảo vệ động cơ: Bảo vệ động cơ khỏi quá tải, quá nhiệt, mất pha.
3. Tiết kiệm năng lượng
Tắt đèn tự động: Bộ định thời Analog Autonics ATM Series thực hiện tắt đèn sau một khoảng thời gian nhất định khi không có người sử dụng.
Điều khiển máy lạnh: Tự động điều chỉnh nhiệt độ máy lạnh theo thời gian và các yếu tố môi trường.
Tắt các thiết bị điện không cần thiết: Tắt các thiết bị điện khi không sử dụng (tivi, máy tính,...) để giảm tiêu thụ điện năng.
5. Ứng dụng rộng rãi
Ngành điện: Bảo vệ các thiết bị điện, điều khiển quá trình đóng cắt mạch điện.
Tự động hóa: Điều khiển các hệ thống tự động trong sản xuất, xây dựng.
Điều khiển: Điều khiển các thiết bị gia dụng, thiết bị công nghiệp.
Công nghiệp: Sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau để tự động hóa các quá trình sản xuất.
Tại sao nên mua Bộ định thời Analog Autonics ATM Series tại Công ty TNHH Điện Tự Động Hưng Việt?
Vì sao nên mua tại Hưng Việt Automation? Vì Hưng Việt Automation luôn bán hàng chính hãng, hàng luôn có sẵn số lượng lớn, giá sỉ, giao hàng nhanh, bảo hành theo chính sách hãng. Quý khách hàng quan tâm đến sản phẩm Bộ định thời Analog Autonics ATM Series hãy gọi ngay số hotline 0915 400 880 hoặc truy cập vào website https://hungvietautomation.com. Công ty TNHH Điện Tự Động Hưng Việt, là nhà phân phối sản phẩm Autonics hàng đầu tại Việt Nam.
Không chỉ cung cấp sản phẩm Bộ định thời Analog Autonics ATM Series chất lượng cao, Hưng Việt còn là đơn vị đi đầu trong việc cung cấp các giải pháp tự động hóa tổng thể. Chúng tôi hỗ trợ khách hàng từ khâu tư vấn thiết kế, lựa chọn sản phẩm, thi công lắp đặt đến bảo trì, sửa chữa.