Biến tần Control Techniques Commander C
Nổi tiếng với các giải pháp điều khiển động cơ tiên tiến, Control Techniques - một thương hiệu thuộc tập đoàn Nidec - đã khẳng định vị thế dẫn đầu trong lĩnh vực biến tần và hệ thống điều khiển điện tử. Các sản phẩm của họ, đặc biệt là biến tần và servo drive, được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, góp phần nâng cao hiệu suất và độ chính xác của quá trình sản xuất.
Commander C là dòng biến tần đa năng của hãng Control Techniques, cung cấp hiệu suất cao và độ tin cậy vượt trội cho các ứng dụng tải vừa và nhỏ. Với nhiều tính năng nổi bật như dừng an toàn (STO) đảm bảo sự an toàn tuyệt đối cho hệ thống. Bên cạnh đó, Commander C được thiết kế với giao diện trực quan và dễ sử dụng, giúp người dùng tiết kiệm thời gian cài đặt và vận hành. Các tính năng tự động hóa giúp rút ngắn đáng kể quá trình triển khai hệ thống.
Trong nhiều năm qua, Biến tần Control Techniques Commander C được các kỹ sư Việt Nam tin dùng trong các hệ thống tự động hóa, các nhà máy, xí nghiệp, v.v bởi sự đa năng, chất lượng cao mà dòng biến tần này mang lại.
Công ty TNHH Điện Tự Động Hưng Việt (Hưng Việt Automation) là nhà phân phối chính thức các sản phẩm Biến tần Control Techniques Commander C tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm chính hãng, chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng trong các hệ thống tự động hóa. Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và dịch vụ hỗ trợ tận tâm, Hưng Việt Automation luôn sẵn sàng mang đến giải pháp tối ưu cho khách hàng.
1. Tổng quan về Biến tần Control Techniques Commander C
1.1. Thông số kỹ thuật của Biến tần Control Techniques Commander C
- Dòng sản phẩm: Commander C và C300.
- Điện áp: Có các phiên bản điện áp 100 V, 200 V, 400 V, và 575 V.
- Dòng điện định mức: Dòng điện định mức thay đổi tùy theo kích thước khung và model, ví dụ: 01000 = 100A.
- Tần số: Tần số đầu ra tối đa là 550 Hz.
- Chế độ điều khiển: Điều khiển vector vòng hở và điều khiển động cơ cảm ứng không cảm biến.
- Tiêu chuẩn: Tuân thủ các tiêu chuẩn EN 61000-3-2, EN 61800-5-1, EN 61800-3, EN 61000-6-2, EN 61000-6-4.
- Bảo vệ: Tuân thủ Chỉ thị về hạn chế các chất độc hại (2011/65/EU), Chỉ thị về điện áp thấp (2014/35/EU) và Chỉ thị về tương thích điện từ (2014/30/EU).
Các Tính Năng Nổi Bật:
- C300: Có chức năng An toàn máy (Safe Torque Off - STO) hai kênh.
- Thẻ NV Media: Hỗ trợ thẻ NV Media để sao chép thông số và lưu trữ dữ liệu.
- Nguồn cung cấp 24 Vdc: Có tùy chọn nguồn cung cấp dự phòng 24 Vdc.
- Giao tiếp: Có giao diện truyền thông nối tiếp EIA 485 (tùy chọn).
- PLC tích hợp: Có PLC tích hợp, cho phép lưu trữ và thực thi chương trình người dùng 30kB.
Thông Số Cụ Thể:
- Tốc độ tối thiểu: Có thể cài đặt tốc độ tối thiểu (Pr 01).
- Tốc độ tối đa: Có thể cài đặt tốc độ tối đa (Pr 02).
- Thời gian tăng tốc và giảm tốc: Có thể điều chỉnh thời gian tăng tốc (Pr 03) và giảm tốc (Pr 04).
- Dòng điện định mức: Cài đặt dòng điện định mức của động cơ (Pr 06).
- Tốc độ định mức: Cài đặt tốc độ định mức của động cơ (Pr 07).
- Điện áp định mức: Cài đặt điện áp định mức của động cơ (Pr 08).
- Hệ số công suất: Cài đặt hệ số công suất của động cơ (Pr 09).
- Chế độ dừng: Có nhiều chế độ dừng khác nhau (Pr 31).
- Tần số chuyển mạch: Có thể điều chỉnh tần số chuyển mạch tối đa (Pr 37).
- Chế độ điều khiển: Có thể chọn chế độ điều khiển (Pr 41).
- Tốc độ Baud: Có thể điều chỉnh tốc độ baud (Pr 43).
- Địa chỉ: Có thể cài đặt địa chỉ (Pr 44).
- Chế độ an toàn STO: C300 có chức năng Safe Torque Off (STO), có thể dùng cho chức năng an toàn của máy.
Khả Năng Quá Tải:
- Dòng điện quá tải: Có thể điều chỉnh giới hạn dòng điện quá tải (Pr 04.005, 04.006, 04.007) và dòng định mức của động cơ (Pr 05.007).
- Bảo vệ nhiệt động cơ: Có bảo vệ nhiệt cho động cơ, có thể điều chỉnh.
1.2. Các ứng dụng của Biến tần Control Techniques Commander C
- Điều khiển động cơ trong các ứng dụng công nghiệp: Với khả năng điều khiển vector vòng hở và điều khiển động cơ cảm ứng không cảm biến, Biến tần Control Techniques Commander C phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi hiệu suất cao và độ chính xác trong việc điều khiển tốc độ và mô-men xoắn của động cơ.
Máy bơm và quạt: Với khả năng điều chỉnh tốc độ, Biến tần Control Techniques Commander C có thể được dùng để điều khiển máy bơm và quạt, giúp tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động. Chế độ tải thường (Normal Duty) phù hợp với các ứng dụng này, đặc biệt khi không yêu cầu mô-men xoắn cao ở tốc độ thấp.
Băng tải và hệ thống vận chuyển: Biến tần Control Techniques Commander C có thể điều khiển tốc độ của băng tải, đảm bảo quá trình vận chuyển diễn ra trơn tru và hiệu quả, đặc biệt là khi cần thay đổi tốc độ thường xuyên.
- Ứng dụng trong các hệ thống an toàn: Với tính năng Safe Torque Off (STO) hai kênh (chỉ có ở C300), Biến tần Control Techniques Commander C này đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi an toàn cao. STO đảm bảo dừng an toàn động cơ khi có sự cố, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn.
- Hệ thống HVAC: Biến tần Control Techniques Commander C có thể được sử dụng trong các hệ thống sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí (HVAC) để điều khiển tốc độ quạt và máy bơm, giúp tiết kiệm năng lượng và duy trì nhiệt độ ổn định.
- Ứng dụng trong các hệ thống tự động hóa: Khả năng tích hợp PLC (Onboard PLC) giúp Biến tần Control Techniques Commander C có thể thực hiện các tác vụ điều khiển logic phức tạp mà không cần thiết bị điều khiển bên ngoài. Điều này đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng tự động hóa quy mô nhỏ và vừa.
- Các ứng dụng cần giao tiếp: Hỗ trợ giao thức truyền thông EIA 485 (tùy chọn) và Modbus RTU cho phép biến tần dễ dàng tích hợp vào các hệ thống điều khiển và giám sát lớn hơn.
- Ứng dụng trong các hệ thống có yêu cầu sao lưu thông số: Thẻ NV Media cho phép sao chép, sao lưu và nhân bản tham số, giúp đơn giản hóa quá trình bảo trì và cấu hình hệ thống.
2. Hướng dẫn chọn mã cho Biến tần Control Techniques Commander C
Tên sản phẩm | Công suất | Điện áp đầu vào | Điện áp đầu ra |
Biến tần Control Techniques C200-01100017 | 0,2kW/0,3HP | 1 pha 110VAC | 3 pha 110VAC |
Biến tần Control Techniques C200-01100024 | 0,4kW/0,5HP | 1 pha 110VAC | 3 pha 110VAC |
Biến tần Control Techniques C200-01200017 | 0,2kW/0,3HP | 1 pha 220VAC | 3 pha 220VAC |
Biến tần Control Techniques C200-01200024 | 0,4kW/0,5HP | 1 pha 220VAC | 3 pha 220VAC |
Biến tần Control Techniques C200-01200033 | 0,55kW/0,75HP | 1 pha 220VAC | 3 pha 220VAC |
Biến tần Control Techniques C200-01200042 | 0,75kW/1HP | 1 pha 220VAC | 3 pha 220VAC |
Biến tần Control Techniques C200-02100042 | 0,75kW/1HP | 1 pha 110VAC | 3 pha 110VAC |
Biến tần Control Techniques C200-02100056 | 1,1kW/1,5HP | 1 pha 110VAC | 3 pha 110VAC |
Biến tần Control Techniques C200-02200024 | 0,4kW/0,5HP | 2 pha 220VAC | 3 pha 220VAC |
Biến tần Control Techniques C200-02200033 | 0,55kW/0,75HP | 2 pha 220VAC | 3 pha 220VAC |
Biến tần Control Techniques C200-02200042 | 0,75kW/1HP | 2 pha 220VAC | 3 pha 220VAC |
Biến tần Control Techniques C200-02200056 | 1,1kW/1,5HP | 2 pha 220VAC | 3 pha 220VAC |
Biến tần Control Techniques C200-02200075 | 1,5kW/2HP | 2 pha 220VAC | 3 pha 220VAC |
Biến tần Control Techniques C200-02200075A | 1,5kW/2HP | 3 pha 380VAC | 3 pha 380VAC |
Biến tần Control Techniques C200-02400013 | 0,4kW/0,5HP | 3 pha 380VAC | 3 pha 380VAC |
Biến tần Control Techniques C200-02400018 | 0,55kW/0,75HP | 3 pha 380VAC | 3 pha 380VAC |
Biến tần Control Techniques C200-02400023 | 0,75kW/1HP | 3 pha 380VAC | 3 pha 380VAC |
Biến tần Control Techniques C200-02400023A10100AB100 | 0,75kW/1HP | 3 pha 380VAC | 3 pha 380VAC |
Biến tần Control Techniques C200-02400032 | 1,1kW/1,5HP | 3 pha 380VAC | 3 pha 380VAC |
Biến tần Control Techniques C200-02400041 | 1,5kW/2HP | 3 pha 380VAC | 3 pha 380VAC |
Biến tần Control Techniques C200-02400041A10100AB100 | 1,5kW/2HP | 3 pha 380VAC | 3 pha 380VAC |
Biến tần Control Techniques C200-03200100 | 2,2kW/3HP | 2 pha 220VAC | 3 pha 220VAC |
Biến tần Control Techniques C200-03200100A | 2,2kW/3HP | 3 pha 380VAC | 3 pha 380VAC |
Biến tần Control Techniques C200-03400056 | 2,2kW/3HP | 3 pha 380VAC | 3 pha 380VAC |
Biến tần Control Techniques C200-03400056A10100AB100 | 2,2kW/3HP | 3 pha 380VAC | 3 pha 380VAC |
Biến tần Control Techniques C200-03400073 | 3kW/4HP | 3 pha 380VAC | 3 pha 380VAC |
Biến tần Control Techniques C200-03400073A10100AB100 | 3kW/4HP | 3 pha 380VAC | 3 pha 380VAC |
Biến tần Control Techniques C300-01100017 | 0,2kW/0,3HP | 1 pha 110VAC | 3 pha 110VAC |
Biến tần Control Techniques C300-01100024 | 0,4kW/0,5HP | 1 pha 110VAC | 3 pha 110VAC |
Biến tần Control Techniques C300-01200017 | 0,2kW/0,3HP | 1 pha 220VAC | 3 pha 220VAC |
Biến tần Control Techniques C300-01200024 | 0,4kW/0,5HP | 1 pha 220VAC | 3 pha 220VAC |
Biến tần Control Techniques C300-01200033 | 0,55kW/0,75HP | 1 pha 220VAC | 3 pha 220VAC |
Biến tần Control Techniques C300-01200042 | 0,75kW/1HP | 1 pha 220VAC | 3 pha 220VAC |
Biến tần Control Techniques C300-02100042 | 0,75kW/1HP | 1 pha 110VAC | 3 pha 110VAC |
Biến tần Control Techniques C300-02100056 | 1,1kW/1,5HP | 1 pha 110VAC | 3 pha 110VAC |
Biến tần Control Techniques C300-02200024 | 0,4kW/0,5HP | 1/3 pha 220VAC | 3 pha 220VAC |
Biến tần Control Techniques C300-02200033 | 0,55kW/0,75HP | 1/3 pha 220VAC | 3 pha 220VAC |
Biến tần Control Techniques C300-02200042 | 0,75kW/1HP | 1/3 pha 220VAC | 3 pha 220VAC |
Biến tần Control Techniques C300-02200056 | 1,1kW/1,5HP | 1/3 pha 220VAC | 3 pha 220VAC |
Biến tần Control Techniques C300-02200075 | 1,5kW/2HP | 1/3 pha 220VAC | 3 pha 220VAC |
Biến tần Control Techniques C300-02400013 | 0,4kW/0,5HP | 3 pha 380VAC | 3 pha 380VAC |
Biến tần Control Techniques C300-02400018 | 0,55kW/0,75HP | 3 pha 380VAC | 3 pha 380VAC |
Biến tần Control Techniques C300-02400023 | 0,75kW/1HP | 3 pha 380VAC | 3 pha 380VAC |
Biến tần Control Techniques C300-02400032 | 1,1kW/1,5HP | 3 pha 380VAC | 3 pha 380VAC |
Biến tần Control Techniques C300-02400041 | 1,5kW/2HP | 3 pha 380VAC | 3 pha 380VAC |
Biến tần Control Techniques C300-03200100 | 2,2kW/3HP | 1/3 pha 220VAC | 3 pha 220VAC |
Biến tần Control Techniques C300-03400056 | 2,2kW/3HP | 3 pha 380VAC | 3 pha 380VAC |
Biến tần Control Techniques C300-03400073 | 3kW/4HP | 3 pha 380VAC | 3 pha 380VAC |
3. Các tính năng chính của biến tần Control Techniques Commander C
Dựa trên các nguồn tài liệu, biến tần Commander C200/C300 có các tính năng nổi bật sau:
- Điều khiển động cơ mạnh mẽ: Biến tần Control Techniques Commander C cung cấp hiệu suất máy tối đa với điều khiển vector vòng hở và điều khiển động cơ cảm ứng không cảm biến, cho phép vận hành máy năng động và hiệu quả.
- An toàn máy (chỉ C300): Dòng C300 có tính năng Safe Torque Off (STO) hai kênh, giúp tăng cường an toàn trong các ứng dụng máy móc. Tính năng này tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và có thể được sử dụng như một thành phần an toàn của máy.
- Thẻ NV Media: Hỗ trợ thẻ NV Media (thẻ SD) để sao chép thông số, sao lưu và nhân bản dữ liệu giữa các biến tần một cách dễ dàng. Thẻ này có thể lưu trữ các bộ thông số khác nhau và chương trình người dùng.
- PLC tích hợp: Có PLC tích hợp (Onboard PLC) với dung lượng 30kB (trừ 4kB proxy) cho phép lưu trữ và thực thi chương trình người dùng mà không cần phần cứng bổ sung. PLC này có thể được lập trình bằng phần mềm Machine Control Studio, hỗ trợ các ngôn ngữ lập trình theo tiêu chuẩn IEC 61131-3.
- Nguồn cung cấp dự phòng 24Vdc: Biến tần Control Techniques Commander C có tùy chọn nguồn cung cấp dự phòng 24 Vdc.
- Giao tiếp linh hoạt: Hỗ trợ giao diện truyền thông nối tiếp EIA 485 (tùy chọn). Ngoài ra, biến tần còn có các tùy chọn giao tiếp khác như Modbus RTU.
- Dải điện áp rộng: Có các phiên bản điện áp 100 V, 200 V, 400 V và 575 V.
- Hai chế độ định mức: Các model từ size 5 đến 9 có hai chế độ định mức: tải nặng (Heavy Duty) và tải thường (Normal Duty), tùy thuộc vào cài đặt dòng điện định mức của động cơ. Các model từ size 1 đến 4 chỉ có chế độ tải nặng.
- Bảo vệ: Tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và tương thích điện từ, bao gồm các chỉ thị RoHS, Low Voltage Directive và EMC Directive.
- Khả năng tùy chỉnh: Có nhiều thông số cài đặt để tùy chỉnh hoạt động của Biến tần Control Techniques Commander C cho các ứng dụng khác nhau, bao gồm các thông số về động cơ, ramp, dừng, giới hạn dòng điện, v.v..
- Khả năng hiển thị: Có thể hiển thị các thông số hoạt động trên màn hình. Có thể chọn hiển thị chỉ các thông số đích (destination parameters).
- Sao chép thông số: Có thể sao chép thông số bằng NV Media Card, hoặc bằng cách thiết lập tham số Pr 30, và có thể tùy chỉnh các chế độ như đọc, ghi, tự động và khởi động từ thẻ.
- Chức năng bảo vệ: Có các chức năng bảo vệ như bảo vệ quá dòng, quá áp, quá nhiệt, và các lỗi khác.
Những tính năng này giúp Commander C200/C300 trở thành một giải pháp linh hoạt và mạnh mẽ cho nhiều ứng dụng điều khiển động cơ khác nhau.
4. Tại sao nên mua Biến tần Control Techniques Commander C tại Công ty TNHH Điện Tự Động Hưng Việt?
Vì sao nên mua tại Hưng Việt Automation? Vì Hưng Việt Automation luôn bán hàng chính hãng, hàng luôn có sẵn số lượng lớn, giá sỉ, giao hàng nhanh, bảo hành theo chính sách hãng. Quý khách hàng quan tâm đến sản phẩm Biến tần Control Techniques Commander C hãy gọi ngay số hotline 0915 400 880 hoặc truy cập vào website https://hungvietautomation.com. Công ty TNHH Điện Tự Động Hưng Việt, là nhà phân phối sản phẩm Autonics hàng đầu tại Việt Nam.
Không chỉ cung cấp sản phẩm Biến tần Control Techniques Commander C chất lượng cao, Hưng Việt còn là đơn vị đi đầu trong việc cung cấp các giải pháp tự động hóa tổng thể. Chúng tôi hỗ trợ khách hàng từ khâu tư vấn thiết kế, lựa chọn sản phẩm, thi công lắp đặt đến bảo trì, sửa chữa.