Biến tần Mitsubishi FR-A800 Series

 

Biến tần Mitsubishi FR-A800 Series

Dòng biến tần FR-A800 của Mitsubishi Electric – Thương hiệu nổi tiếng đến từ Nhật Bản - được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe nhất trong công nghiệp. Với khả năng hoạt động ổn định và bền bỉ, FR-A800 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và tin cậy cao.

Trong nhiều năm qua, Biến tần Mitsubishi FR-A800 Series được các kỹ sư Việt Nam tin dùng trong các hệ thống tự động hóa, các nhà máy, xí nghiệp, v.v bởi sự đa năng, chất lượng cao mà dòng biến tần này mang lại.

Description: Drive Products | Inverters-FREQROL | FR-A800 Plus series - Mitsubishi  Electric Factory Automation - Turkey

Công ty TNHH Điện Tự Động Hưng Việt (Hưng Việt Automation) là nhà phân phối chính thức các sản phẩm Biến tần Mitsubishi FR-A800 Series tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm chính hãng, chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng trong các hệ thống tự động hóa. Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và dịch vụ hỗ trợ tận tâm, Hưng Việt Automation luôn sẵn sàng mang đến giải pháp tối ưu cho khách hàng.

1. Tổng quan về Biến tần Mitsubishi FR-A800 Series

1.1. Thông số kỹ thuật của Biến tần Mitsubishi FR-A800 Series

Dưới đây là thông số kỹ thuật chính của dòng biến tần Mitsubishi FR-A800.

Thông số kỹ thuật

Chi tiết

Ghi chú

Điện áp ngõ vào

200 VAC – 3P

400 VAC – 3P

Có sẵn các model cho cả hai điện áp

Dải công suất

0.4kW đến 500kW

Bao gồm nhiều model với công suất khác nhau.

Dải tần số đầu ra

0 đến 590 Hz

Tham số Pr.55 M040

Tần số mang PWM

2 kHz trở xuống

Có thể điều chỉnh

Khả năng quá tải

Phụ thuộc vào chế độ hoạt động (SLD, LD, ND, HD) và công suất động cơ.

Xem chi tiết trong các bảng thông số

Chế độ hoạt động

SLD, LD, ND, HD

Mỗi chế độ có khả năng quá tải khác nhau

Thời gian đáp ứng

2-3ms

Nhanh hơn đáng kể so với FR-A700 (5-20ms)

Điều khiển vector

Điều khiển vector thực tế không cần cảm biến và điều khiển vector nâng cao.

 

Truyền thông

RS-485, Ethernet, CC-Link IE Field Network, CC-Link IE TSN, MODBUS RTU/TCP

 

Chức năng bổ sung

Điều khiển chống dao động, kiểm soát lực căng ổn định, giám sát chuyên dụng, khả năng lập trình tuần tự (chức năng nhà phát triển),…

 

Tuổi thọ sản phẩm

Thiết kế và chức năng hỗ trợ cho vòng đời sản phẩm

 

Bảo vệ

Cấp độ bảo vệ IP00 (mở), có model IP55 (khả năng chống bụi và nước)

 

Lớp phủ mạch in

Có hoặc không (có thể lựa chọn)

Tuân thủ IEC60721-3-3 3C2/3S2

Hệ thống làm mát

Làm mát bằng không khí cưỡng bức

 

Khả năng phanh

Có transistor phanh tích hợp (ở một số model), hỗ trợ thêm module phanh tùy chọn (FR-BU2)

 

Phần mềm cấu hình

FR Configurator2

Kết nối dễ dàng qua USB

1.2. Các ứng dụng của Biến tần Mitsubishi FR-A800 Series

Biến tần Mitsubishi FR-A800 Series là giải pháp tối ưu cho tải nặng, công suất từ 0.4kW đến 500kW. Dòng biến tần đa năng FR-A800 chuyên dụng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng vận hành mạnh mẽ như hệ thống nâng hạ, máy nén và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.

  • Máy móc chế biến gỗ: Biến tần Mitsubishi FR-A800 Series giúp giảm thiểu thời gian trễ trong quá trình xử lý, ngay cả khi xử lý các khu vực có độ cứng khác nhau như mắt gỗ. Điều này đảm bảo hiệu quả và năng suất cao hơn.
  • Máy cuốn và xả: Biến tần Mitsubishi FR-A800 Series được sử dụng để điều khiển tốc độ và mô-men xoắn được sử dụng để duy trì lực căng vật liệu ổn định, loại bỏ hiện tượng bị trùng hoặc cuộn không đều. Ứng dụng này phổ biến trong ngành dệt may, thép và sản xuất giấy.
  • Máy in: Biến tần Mitsubishi FR-A800 Series được sử dụng để điều khiển tốc độ và lực căng trong quá trình in ấn.
  • Máy khoan đường hầm: Biến tần Mitsubishi FR-A800 Series hỗ trợ vận hành hệ thống máy khoan đường hầm, cho phép điều khiển chính xác và hiệu quả quá trình khoan.
  • Máy nén khí: Chức năng hoạt động song song của Biến tần Mitsubishi FR-A800 Series cho phép vận hành động cơ có công suất lớn.
  • Cần cẩu: Biến tần Mitsubishi FR-A800 Series tích hợp các chức năng lý tưởng cho ứng dụng cần cẩu, chẳng hạn như giảm thời gian chu kỳ và ngăn ngừa trượt tải. Công nghệ điều khiển chống rung độc quyền của Mitsubishi Electric giúp giảm rung lắc khi dừng, đảm bảo hiệu quả vận hành.
  • Hệ thống điều khiển dây chuyền (cuộn và xả).

2. Hướng dẫn chọn mã cho Biến tần Mitsubishi FR-A800 Series

2.1. Dòng FR-A800 sử dụng điện áp 3 pha 200 VAC

2. Hướng dẫn chọn mã cho Biến tần Mitsubishi FR-A800 Series

2.2. Dòng FR-A800 sử dụng điện áp 3 pha 400 VAC

Description: Ảnh có chứa văn bản, ảnh chụp màn hình, Phông chữ, hàng
    Mô tả được tạo tự động
2. Hướng dẫn chọn mã cho Biến tần Mitsubishi FR-A800 Series

Tên sản phẩm

Công suất

Điện áp đầu vào

Điện áp đầu ra

Biến tần Mitsubishi FR-A820-0.4K-1

0,4kW/0,5HP

3 pha 220VAC

3 pha 220VAC

Biến tần Mitsubishi FR-A820-0.75K-1

0,75kW/1HP

3 pha 220VAC

3 pha 220VAC

Biến tần Mitsubishi FR-A820-11K-1

11kW/15HP

3 pha 220VAC

3 pha 220VAC

Biến tần Mitsubishi FR-A820-15K-1

15kW/20HP

3 pha 220VAC

3 pha 220VAC

Biến tần Mitsubishi FR-A840-160K-1

160kW/215HP

3 pha 380VAC

3 pha 380VAC

Biến tần Mitsubishi FR-A840-18.5K-1

18,5kW/25HP

3 pha 380VAC

3 pha 380VAC

3. Sơ đồ đấu dây của Biến tần Mitsubishi FR-A800 Series

3. Sơ đồ đấu dây của Biến tần Mitsubishi FR-A800 Series
3. Sơ đồ đấu dây của Biến tần Mitsubishi FR-A800 Series

4. Các phương pháp cài đặt cơ bản cho Biến tần Mitsubishi FR-A800 Series

4.1. Trả về các thông số mặc định nhà máy

Pr.

Giải thích

Thông số cài đặt

Thông số mặc định 

Pr.CLR

Parameter clear

Xóa tham số

0: Hiển thị ban đầu (thông số không bị xóa)

1: Ngoại trừ tham số hiệu chuẩn và tham số lựa chọn chức năng đầu cuối thì tất cả tham số trở về mặc định nhà máy

0

ALL.CL

All parameter clear

Xóa tất cả tham số

0: Hiển thị ban đầu (thông số không bị xóa)

1: Tất cả tham số trở về mặc định nhà máy

0

Err.CL

Fault history clear

Xóa lịch sử lỗi 

1: Xóa lịch sử lỗi

0

4.2. Các thông số cơ bản của Biến tần Mitsubishi FR-A800 Series

 

Pr.Giải thíchThông số cài đặt
Pr.1

Maximum frequency

Tần số lớn nhất

0 - 120 Hz
Pr.2

Minimum frequency

Tần số nhỏ nhất

0 - 120 Hz
Pr.3

Base frequency

Tần số cơ bản

 0 - 590 Hz
Pr.7

Acceleration time

Thời gian tăng tốc

0 - 3600 s
Pr.8

Deceleration time

Thời gian giảm tốc

0 - 3600 s
Pr.80

Motor capacity

Công suất động cơ

0.4 to 55 kW

  • Phạm vi cài đặt hoặc giá trị ban đầu cho FR-A820-03160 (55KW) trở xuống và FR-A840-01800 (55KW) trở xuống.

0 - 3600 kW

  • Phạm vi cài đặt hoặc giá trị ban đầu cho FR-A820-03800 (75KW) trở lên và FR-A840-02160 (75KW) trở lên.

9999: V/F control

Pr.82

Motor excitation current

Dòng định mức động cơ

0 - 500 A

  • Phạm vi cài đặt hoặc giá trị ban đầu cho FR-A820-03160 (55KW) trở xuống và FR-A840-01800 (55KW) trở xuống.

0 - 3600 A

  • Phạm vi cài đặt hoặc giá trị ban đầu cho FR-A820-03800 (75KW) trở lên và FR-A840-02160 (75KW) trở lên.

9999: Giá trị không đổi của động cơ Mitsubishi Electric (SF-PR, SF-JR, SF-HR, SF-JRCA, SF-HRCA, SF-V5RU (1500 vòng/phút) được sử dụng.

*Quý khách hàng có thể tham khảo chi tiết Manual biến tần Mitsubishi FR-A800 Series TẠI ĐÂY.

*Quý khách hàng có nhu cầu hỗ trợ kỹ thuật, cài đặt, lắp đặt biến tần Mitsubishi FR-A800 Series xin vui lòng liên hệ qua số hotline 0915 400 880 để được tư vấn nhanh nhất.

5. Hướng dẫn cài đặt cơ bản cho biến tần Mitsubishi FR-A800 Series

5.1. Cài đặt chạy và thay đổi tần số từ Panel điều khiển (Keypad):

Phương pháp này cho phép người dùng trực tiếp cài đặt và thay đổi tần số hoạt động của biến tần thông qua bảng điều khiển tích hợp (Keypad).

A. Chuẩn bị:

  1. Kiểm tra an toàn: Đảm bảo đã thực hiện đầy đủ các biện pháp an toàn điện trước khi tiến hành bất kỳ thao tác nào trên biến tần.
  2. Cấp nguồn: Cấp nguồn điện vào các chân R-S-T của biến tần.

B. Cài đặt chế độ hoạt động (PU Mode) – Bắt buộc:

Để có thể điều khiển biến tần từ panel, biến tần cần được đặt ở chế độ PU (Panel Unit). Có hai cách để thực hiện việc này:

  • Cách 1 (Sử dụng nút bấm): Nhấn nút PU/EXT trên panel cho đến khi đèn báo PU sáng. 
  • Cách 2 (Cài đặt tham số Pr.79): Truy cập vào tham số Pr.79 và đặt giá trị là 1. Tham số này quyết định chế độ hoạt động của biến tần. Giá trị 1 tương ứng với chế độ điều khiển từ Panel (PU Mode). (Cách truy cập và thay đổi tham số Pr.79 sẽ được đề cập ở phần sau nếu cần).

Lưu ý quan trọng: Việc đặt biến tần vào chế độ PU là bắt buộc để các bước tiếp theo hoạt động.

C. Cài đặt tần số:

  1. Chọn tần số: Xoay núm điều chỉnh (Dial) trên panel để chọn giá trị tần số mong muốn. Giá trị tần số được chọn sẽ hiển thị trên màn hình và nhấp nháy trong 5 giây.
  2. Xác nhận tần số: Trong khi giá trị tần số còn nhấp nháy (trong vòng 5 giây), bắt buộc phải nhấn nút SET để lưu giá trị tần số đã chọn. Nếu không nhấn SET trong khoảng thời gian này, biến tần sẽ tự động quay về tần số 0Hz.

D. Khởi động và dừng biến tần:

  1. Khởi động (RUN): Sau khi đã cài đặt và xác nhận tần số, nhấn nút RUN để khởi động biến tần và động cơ.
  2. Dừng (STOP): Nhấn nút STOP để dừng hoạt động của biến tần và động cơ.

Tóm tắt các bước:

  1. Kiểm tra an toàn và cấp nguồn.
  2. Chọn chế độ PU (bằng nút PU/EXT hoặc cài đặt Pr.79 = 1).
  3. Xoay núm điều chỉnh để chọn tần số.
  4. Nhấn SET (trong 5 giây nhấp nháy) để xác nhận tần số.
  5. Nhấn RUN để khởi động.
  6. Nhấn STOP để dừng.

5.2. Cài đặt tần số bằng chiết áp (Đầu vào tương tự):

Phương pháp này sử dụng một chiết áp (biến trở) được kết nối với biến tần để điều chỉnh tần số (và do đó là tốc độ động cơ) một cách liên tục. Đây là phương pháp thường được sử dụng khi cần điều khiển tốc độ một cách linh hoạt và chính xác.

A. Chuẩn bị:

  1. Kết nối chiết áp: Kết nối chiết áp với các chân đầu vào tương tự của biến tần. Vị trí các chân này được ghi rõ trong tài liệu hướng dẫn sử dụng của biến tần. Thông thường, sẽ có chân cho nguồn cấp, chân tín hiệu và chân mass.
  2. Kiểm tra an toàn: Đảm bảo đã thực hiện đầy đủ các biện pháp an toàn điện trước khi tiến hành bất kỳ thao tác nào trên biến tần.
  3. Cấp nguồn: Cấp nguồn điện vào các chân R-S-T của biến tần.

B. Cài đặt chế độ hoạt động (External Input Mode - Chế độ đầu vào bên ngoài):

Để sử dụng chiết áp điều khiển tần số, biến tần cần được đặt ở chế độ nhận tín hiệu từ đầu vào bên ngoài. Cụ thể ở đây là chế độ "79-4".

  1. Vào chế độ cài đặt tham số: Nhấn và giữ đồng thời nút PU/EXT và MODE trong khoảng 0.5 giây. Màn hình sẽ hiển thị "79 --" và đèn báo PRM nhấp nháy.
  2. Chọn tham số 79-4: Xoay núm điều chỉnh (Dial) cho đến khi màn hình hiển thị "79 - 4". Lúc này, cả đèn báo PU và PRM sẽ nhấp nháy.
  3. Xác nhận cài đặt: Nhấn nút SET để lưu cài đặt.

Lưu ý quan trọng: Bước này là bắt buộc để biến tần nhận tín hiệu từ chiết áp.

C. Khởi động và điều chỉnh tốc độ:

  1. Khởi động: Nhấn nút RUN để khởi động biến tần.
  2. Điều chỉnh tốc độ: Xoay chiết áp để thay đổi tốc độ động cơ. 
    • Khi xoay chiết áp về một phía (thường là chiều kim đồng hồ), tần số và tốc độ động cơ sẽ tăng.
    • Khi xoay chiết áp về phía ngược lại, tần số và tốc độ động cơ sẽ giảm.
    • Khi xoay chiết áp đến vị trí tối đa, tần số sẽ đạt giá trị tối đa được thiết lập (mặc định là 60Hz).
  3. Giới hạn tần số tối đa: Tần số tối đa có thể được điều chỉnh thông qua tham số Pr.125. Tham số này cho phép người dùng đặt giới hạn trên cho tần số đầu ra khi sử dụng chiết áp. Ví dụ, nếu bạn muốn giới hạn tần số tối đa là 50Hz, bạn cần cài đặt Pr.125 = 50.

D. Dừng biến tần:

  1. Dừng: Nhấn nút STOP để dừng hoạt động của biến tần và động cơ.

Tóm tắt các bước:

  1. Kết nối chiết áp và kiểm tra an toàn, cấp nguồn.
  2. Cài đặt chế độ hoạt động "79-4" (bằng cách nhấn PU/EXT + MODE, xoay núm đến "79-4" và nhấn SET).
  3. Nhấn RUN để khởi động.
  4. Xoay chiết áp để điều chỉnh tốc độ (tần số).
  5. Nhấn STOP để dừng.

Tôi sẽ viết lại hướng dẫn cài đặt tần số bằng công tắc (3 cấp tốc độ) cho biến tần Mitsubishi A800 một cách rõ ràng, logic, chi tiết và dễ hiểu hơn.

5.3. Cài đặt tần số bằng công tắc (3 cấp tốc độ):

Phương pháp này cho phép người dùng chọn 3 mức tốc độ cài đặt trước bằng cách sử dụng 3 công tắc bên ngoài, thường được ký hiệu là RH (tốc độ cao), RM (tốc độ trung bình) và RL (tốc độ thấp). Đây là phương pháp hữu ích khi cần chuyển đổi nhanh giữa các tốc độ cố định.

A. Chuẩn bị:

1. Kết nối công tắc: Kết nối 3 công tắc (RH, RM, RL) với các chân đầu vào số (Digital Input) của biến tần. Vị trí các chân này được ghi rõ trong tài liệu hướng dẫn sử dụng của biến tần. Cần xác định rõ chân chung (Common) và chân tín hiệu cho từng công tắc.

2. Cài đặt tần số cho từng cấp tốc độ: Trước khi sử dụng công tắc, bạn cần cài đặt giá trị tần số cho từng cấp tốc độ (cao, trung bình, thấp) thông qua các tham số sau: 

  • Pr.4: Tần số cho tốc độ cao (RH).
  • Pr.5: Tần số cho tốc độ trung bình (RM).
  • Pr.6: Tần số cho tốc độ thấp (RL). Ví dụ: Pr.4 = 50Hz, Pr.5 = 30Hz, Pr.6 = 10Hz.

3. Kiểm tra an toàn: Đảm bảo đã thực hiện đầy đủ các biện pháp an toàn điện trước khi tiến hành bất kỳ thao tác nào trên biến tần.

4. Cấp nguồn: Cấp nguồn điện vào các chân R-S-T của biến tần.

B. Cài đặt chế độ hoạt động (Multi-speed Selection Mode - Chế độ chọn nhiều tốc độ):

Để sử dụng công tắc điều khiển tốc độ, biến tần cần được đặt ở chế độ "79-4" (Multi-speed Selection Mode).

1. Vào chế độ cài đặt tham số: Nhấn và giữ đồng thời nút PU/EXT và MODE trong khoảng 0.5 giây. Màn hình sẽ hiển thị "79 --" và đèn báo PRM nhấp nháy.

2. Chọn tham số 79-4: Xoay núm điều chỉnh (Dial) cho đến khi màn hình hiển thị "79 - 4". Lúc này, cả đèn báo PU và PRM sẽ nhấp nháy.

3. Xác nhận cài đặt: Nhấn nút SET để lưu cài đặt.

Lưu ý quan trọng: Bước này là bắt buộc để biến tần nhận tín hiệu từ các công tắc.

C. Khởi động và chọn tốc độ:

1. Khởi động: Nhấn nút RUN để khởi động biến tần.

2. Chọn tốc độ: Bật một trong ba công tắc: 

  • Bật RH: Biến tần chạy với tần số được cài đặt trong Pr.4 (tốc độ cao).
  • Bật RM: Biến tần chạy với tần số được cài đặt trong Pr.5 (tốc độ trung bình).
  • Bật RL: Biến tần chạy với tần số được cài đặt trong Pr.6 (tốc độ thấp). Chỉ bật một công tắc tại một thời điểm. Nếu bật nhiều công tắc cùng lúc, biến tần có thể hoạt động không chính xác hoặc báo lỗi.

3. Thay đổi tốc độ: Để thay đổi tốc độ, tắt công tắc hiện tại và bật công tắc tương ứng với tốc độ mong muốn.

D. Dừng biến tần:

1. Dừng: Nhấn nút STOP để dừng hoạt động của biến tần và động cơ.

2. Tắt công tắc: Sau khi dừng biến tần, tắt tất cả các công tắc (RH, RM, RL) để đưa hệ thống về trạng thái nghỉ.

Tóm tắt các bước:

  1. Kết nối công tắc, cài đặt tần số cho từng cấp tốc độ (Pr.4, Pr.5, Pr.6), kiểm tra an toàn và cấp nguồn.
  2. Cài đặt chế độ hoạt động "79-4" (bằng cách nhấn PU/EXT + MODE, xoay núm đến "79-4" và nhấn SET).
  3. Nhấn RUN để khởi động.
  4. Bật một trong các công tắc RH, RM hoặc RL để chọn tốc độ.
  5. Nhấn STOP để dừng.
  6. Tắt tất cả các công tắc sau khi dừng.

Tại sao nên mua Biến tần Mitsubishi FR-A800 Series tại Công ty TNHH Điện Tự Động Hưng Việt? 

Vì sao nên mua tại Hưng Việt Automation? Vì Hưng Việt Automation luôn bán hàng chính hãng, hàng luôn có sẵn số lượng lớn, giá sỉ, giao hàng nhanh, bảo hành theo chính sách hãng. Quý khách hàng quan tâm đến sản phẩm Biến tần Mitsubishi FR-A800 Series hãy gọi ngay số hotline 0915 400 880 hoặc truy cập vào website https://hungvietautomation.com. Công ty TNHH Điện Tự Động Hưng Việt, là nhà phân phối sản phẩm Autonics hàng đầu tại Việt Nam.

Không chỉ cung cấp sản phẩm Biến tần Mitsubishi FR-A800 Series chất lượng cao, Hưng Việt còn là đơn vị đi đầu trong việc cung cấp các giải pháp tự động hóa tổng thể. Chúng tôi hỗ trợ khách hàng từ khâu tư vấn thiết kế, lựa chọn sản phẩm, thi công lắp đặt đến bảo trì, sửa chữa.