Bóng đèn Philips – Ánh sáng thông minh cho cuộc sống hiện đại
Lịch sử và hành trình đổi mới
Bóng đèn chiếu sáng Philip của đất nước xinh đẹp Hà Lan có từ năm 1891 và được biết đến là bóng đèn có nhiều kiểu dáng, công suất đáp ứng cho ngành chiếu sáng và trang trí trong dân dụng cũng như trong công nghiệp hay chuyên dụng. Bóng đèn Philip có hiện diện từ trong nhà, ra đường phố đến những quảng trường, nhà hát, sân bay, siêu thị, tòa nhà cao ốc, cơ quan chính phủ hay trung tâm giải trí, sân vận động hay trong văn phòng, kho vận, bãi giữ xe… và có được tin dùng trên toàn thế giới. Bóng đèn Philip vào thị trường Việt Nam từ năm 1993 và ngày càng được mọi người Việt Nam tin dùng. Hiện nay, bóng đèn Philip được sản xuất tại Trung Quốc nhằm đáp ứng nhanh chóng cho nhu cầu bóng đèn chiếu sáng cho các nước trong khu vục với giá rất cạnh tranh. Điều này mang đến cho người người, nhà nhà Việt Nam được dùng bóng đèn Philip luôn quan tâm đến sức khỏe, môi trường với chi phí thấp mà chất lượng cao đến từ Châu Âu.
Kể từ tháng 5/2016 thương hiệu bóng đèn Philip chuyển thành thường hiệu bóng đèn Signify. Đây là bước ngoặt lớn cho sự chuyển đổi thương hiệu. Có thể đây là cơ hội bóng đèn thương hiệu Signify phát triển tốt hơn vì Signify sẽ tập trung cho phát triển bóng đèn thay vì Philip phải chia sẻ nguồn lực để phát triển các sản phẩm khác của thương hiệu Philip. Tuy nhiên, với lịch sử chiều dài của thương hiệu bóng đèn Philip đã in đậm trong thói quên tiêu dùng nên cần thêm thời gian để thay đổi thói quen gọi bóng đèn Philip thành bóng đèn Signify. Hơn nữa, về phía thương hiệu bóng đèn Philip hay thương hiệu bóng đèn Signify phải lên tiếng để người dòng bóng đèn yên tâm. Chính vì thế ông Antonio Espada Cid - Tổng giám đốc Signify tại Việt Nam nói rằng Signify được chọn làm tên mới cho bóng đèn Philip xuất phát từ thực tiễn rằng bóng đèn bước sang một giai đoạn mới là ánh sáng đã trở thành một ngôn ngữ thông minh điều này được thể hiện qua các giải pháp mới của bóng đèn mang thương hiệu Signify.
Ông Antonio Espada Cid, Tổng giám đốc Signify tại Việt Nam tại sự kiện đổi tên tập đoàn nói thêm "Signify tái khẳng định mục đích của chúng tôi là khai phá tiềm năng phi thường của ánh sáng vì một cuộc sống tươi sáng và một thế giới tốt đẹp hơn. Ngoài ra, tên mới cũng chuyển tải vị thế dẫn đầu ngành công nghiệp của thương hiệu của tập đoàn trong thời đại kết nối vạn vật"
Như vậy, thương hiệu Signify đã trở thành công ty dẫn đầu về công nghệ chiếu sáng dân dụng, chiếu sáng chuyên dụng và chiếu sáng cho công nghệ Internet of Things (Hệ thống kết nối Internet). Các sản phẩm bóng đèn chiếu sáng của Signify sẽ là bóng đèn với chất lượng ánh sáng ưu việt đem đến một cuộc sống an toàn hơn, thuận lợi hơn và thoải mái hơn cho các họ gia đình, cho công đồng, cho các doanh nghiệp và môi trường từ thành phố đến đô thị tốt đẹp hơn.
Theo số liệu thống kê năm 2020, doanh số bóng đèn chiếu sáng đạt 6,5 tỉ EUR, gần 39.000 nhân viên và hiện diện tại hơn 70 quốc gia
Signify – Tiên phong trong công nghệ chiếu sáng
Nếu nhắc đến Signify, người ta không thể không nhắc đến hệ thống chiếu sáng thông minh Philips Hue. Hue không chỉ đơn thuần là những chiếc bóng đèn, mà còn là một hệ sinh thái thông minh, cho phép người dùng tùy chỉnh ánh sáng theo ý muốn. Với Hue, bạn có thể:
Thay đổi màu sắc và độ sáng: Tạo ra không gian sống đa dạng, từ không gian làm việc tập trung đến không gian thư giãn ấm cúng.
Điều khiển bằng giọng nói: Tương thích với các trợ lý ảo như Amazon Alexa, Google Assistant, giúp bạn điều khiển ánh sáng một cách dễ dàng.
Tích hợp với các thiết bị thông minh khác: Kết nối với các thiết bị nhà thông minh khác như cảm biến chuyển động, khóa thông minh, tạo nên một ngôi nhà thông minh thực sự.
Tạo ra những trải nghiệm độc đáo: Đồng bộ ánh sáng với âm nhạc, phim ảnh hoặc các sự kiện đặc biệt.
Công nghệ cốt lõi tạo nên sự khác biệt
Để tạo ra những sản phẩm chiếu sáng thông minh và hiệu quả, Signify đã không ngừng đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các công nghệ cốt lõi như:
Công nghệ LED: Mang đến hiệu quả năng lượng cao, tuổi thọ lâu dài và đa dạng về màu sắc.
Internet of Things (IoT): Kết nối các thiết bị chiếu sáng với nhau và với các thiết bị thông minh khác, tạo nên một hệ sinh thái thông minh.
Trí tuệ nhân tạo (AI): Ứng dụng AI để tối ưu hóa hiệu suất chiếu sáng, tạo ra những trải nghiệm người dùng thông minh hơn.
Cam kết phát triển bền vững
Bên cạnh việc mang đến những sản phẩm chất lượng cao, Signify còn rất quan tâm đến vấn đề bảo vệ môi trường. Công ty đã đặt ra mục tiêu trở thành một doanh nghiệp trung hòa carbon vào năm 2020 và đã đạt được thành công đáng kể.
Phân loại đèn Philips theo ứng dụng
Philips, với bề dày lịch sử và công nghệ tiên tiến, đã và đang cung cấp đa dạng các sản phẩm đèn dân dụng và chuyên dụng, đáp ứng mọi nhu cầu chiếu sáng của gia đình và khách hàng doanh nghiệp. Từ phòng khách, phòng ngủ, nhà bếp, sân vườn đến nhà xưởng, bãi xe, kho hàng,… đèn Philips không chỉ đơn thuần là nguồn sáng mà còn là yếu tố quan trọng tạo nên không gian sống thoải mái, hiện đại và tiện nghi.
1. Đèn Philips cho các ứng dụng dân dụng:
Chiếu sáng nhà ở:
Không gian chung: Bóng đèn LED (Bulb, Stick, Tforce Essential), đèn ốp trần, đèn LED dây, đèn panel tạo không gian sống ấm cúng và hiện đại.
Nhà bếp: Đèn LED dưới tủ, đèn LED âm trần giúp làm nổi bật không gian bếp và tạo điểm nhấn.
Phòng ngủ: Đèn ngủ LED với ánh sáng dịu nhẹ, đèn đọc sách LED tạo không gian thư giãn.
Sân vườn: Đèn pha LED, đèn cảm biến năng lượng mặt trời tạo điểm nhấn và đảm bảo an ninh.
Chiếu sáng văn phòng: Đèn LED tuýp, đèn panel, đèn âm trần tạo môi trường làm việc chuyên nghiệp, hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.
a. Bóng đèn LED
Bulb, Stick, Tforce Essential: Đây là những loại bóng đèn LED thay thế trực tiếp cho bóng đèn compact truyền thống. Với thiết kế nhỏ gọn, đa dạng công suất, chúng phù hợp để chiếu sáng chung trong nhà ở, văn phòng, cửa hàng.
Mã đèn | Công suất | Nhiệt độ màu |
Bóng đèn LEDBulb (tròn) Philips ESS LEDBulb 7W E27 6500K 230V 1CT/12 VN | 7W | 6500K |
Bóng đèn LEDBulb (tròn) Philips ESS LEDBulb 9W E27 3000K 230V 1CT/12 VN | 9W | 3000K |
Bóng đèn LEDBulb (tròn) Philips ESS LEDBulb 9W E27 6500K 230V 1CT/12 VN | 9W | 6500K |
Bóng đèn LEDBulb (tròn) Philips ESS LEDBulb 11W E27 3000K 230V 1CT/12 VN | 11W | 3000K |
Bóng đèn LEDBulb (tròn) Philips ESS LEDBulb 11W E27 6500K 230V 1CT/12 VN | 11W | 6500K |
Bóng đèn LEDBulb (tròn) Philips ESS LEDBulb 13W E27 6500K 230V 1CT/12 VN | 13W | 6500K |
Bóng đèn LEDBulb (tròn) Philips ESS LEDBulb 5W E27 3000K 230V 1CT/12 APR | 5W | 3000K |
Bóng đèn LEDBulb (tròn) Philips ESS LEDBulb 5W E27 6500K 230V 1CT/12 APR | 5W | 6500K |
Bóng đèn LEDBulb (tròn) Philips ESS LEDBulb 7W E27 3000K 230V 1CT/12 APR | 7W | 3000K |
Bóng đèn LEDBulb (tròn) Philips ESS LEDBulb 7W E27 6500K 230V 1CT/12 APR | 7W | 6500K |
Bóng đèn LEDBulb (tròn) Philips ESS LEDBulb 9W E27 3000K 230V 1CT/12 APR | 9W | 3000K |
Bóng đèn LEDBulb (tròn) Philips ESS LEDBulb 9W E27 6500K 230V 1CT/12 APR | 9W | 6500K |
Bóng đèn LEDBulb (tròn) Philips ESS LEDBulb 11W E27 3000K 230V 1CT/12APR | 11W | 3000K |
Bóng đèn LEDBulb (tròn) Philips ESS LEDBulb 11W E27 6500K 230V 1CT/12APR | 11W | 6500K |
Bóng đèn LEDBulb (tròn) Philips ESS LEDBulb 13W E27 3000K 230V 1CT/12APR | 13W | 3000K |
Bóng đèn LEDBulb (tròn) Philips ESS LEDBulb 13W E27 6500K 230V 1CT/12APR | 13W | 6500K |
Bóng đèn LEDBulb (tròn) Philips ESS LEDBulb 7W E27 6500K 230V 2CT/6 APR | 7W | 6500K |
Bóng đèn LEDBulb (tròn) Philips ESS LEDBulb 9W E27 3000K 230V 2CT/6 APR | 9W | 3000K |
Bóng đèn LEDBulb (tròn) Philips ESS LEDBulb 9W E27 6500K 230V 2CT/6 APR | 9W | 6500K |
Bóng đèn LEDBulb (tròn) Philips ESS LEDBulb 11W E27 3000K 230V 2CT/6 APR | 11W | 3000K |
Bóng đèn LEDBulb (tròn) Philips ESS LEDBulb 11W E27 6500K 230V 2CT/6 APR | 11W | 6500K |
Bóng đèn LEDBulb (tròn) Philips LEDBulb 4W E27 3000K 230V 1CT/12 9 APR | 4W | 3000K |
Bóng đèn LEDBulb (tròn) Philips LEDBulb 4W E27 6500K 230V 1CT/12 9 APR | 4W | 6500K |
Bóng đèn LEDBulb (tròn) Philips LEDBulb 6W E27 3000K 230V 1CT/12 9 APR | 6W | 3000K |
Bóng đèn LEDBulb (tròn) Philips LEDBulb 6W E27 6500K 230V 1CT/12 9 APR | 6W | 6500K |
Bóng đèn LEDBulb (tròn) Philips LEDBulb 8W E27 3000K 230V 1CT/12 9 APR | 8W | 3000K |
Bóng đèn LEDBulb (tròn) Philips LEDBulb 8W E27 6500K 230V 1CT/12 9 APR | 8W | 6500K |
Bóng đèn LEDBulb (tròn) Philips LEDBulb 10W E27 3000K 230V 1CT/12 9 APR | 10W | 3000K |
Bóng đèn LEDBulb (tròn) Philips LEDBulb 10W E27 6500K 230V 1CT/12 9 APR | 10W | 6500K |
Bóng đèn LEDBulb (tròn) Philips LEDBulb 12W E27 3000K 230V 1CT/12 9 APR | 12W | 3000K |
Bóng đèn LEDBulb (tròn) Philips LEDBulb 12W E27 6500K 230V 1CT/12 9 APR | 12W | 6500K |
Bóng đèn LEDbulb Philips Ecolink LEDBulb 5W E27 3000K 1CT/12 APR | 5W | 3000K |
Bóng đèn LEDbulb Philips Ecolink LEDBulb 5W E27 6500K 1CT/12 APR | 5W | 6500K |
Bóng đèn LEDbulb Philips Ecolink LEDBulb 7W E27 3000K 1CT/12 APR | 7W | 3000K |
Bóng đèn LEDbulb Philips Ecolink LEDBulb 7W E27 6500K 1CT/12 APR | 7W | 6500K |
Bóng đèn LEDbulb Philips Ecolink LEDBulb 9W E27 3000K 1CT/12 APR | 9W | 3000K |
Bóng đèn LEDbulb Philips Ecolink LEDBulb 9W E27 6500K 1CT/12 APR | 9W | 6500K |
Bóng đèn LEDbulb Philips Ecolink LEDBulb 11W E27 3000K 1CT/12APR | 11W | 3000K |
Bóng đèn LEDbulb Philips Ecolink LEDBulb 11W E27 6500K 1CT/12APR | 11W | 6500K |
Bóng đèn LEDbulb Philips Ecolink LEDBulb 13W E27 3000K 1CT/12APR | 13W | 3000K |
Bóng đèn LEDbulb Philips Ecolink LEDBulb 13W E27 6500K 1CT/12APR | 13W | 6500K |
Âm trần: Thiết kế hiện đại, đa dạng kiểu dáng, phù hợp lắp đặt âm trần thạch cao. Ánh sáng phân bố đều, không chói, tạo hiệu ứng thẩm mỹ cao.
Mã đèn | Công suất | Quang thông | Nhiệt độ màu |
Bộ đèn led âm trần Philips Eridani DL190B LED6 D100 7W 840 WH SNI | 7W | 550 Lumen | 4000K |
Bộ đèn led âm trần Philips Eridani DL190B LED6 D100 7W 865 WH SNI | 7W | 550 Lumen | 6500K |
Bộ đèn led âm trần Philips Eridani DL190B LED8 D125 10W 840 WH SNI | 10W | 900 Lumen | 4000K |
Bộ đèn led âm trần Philips Eridani DL190B LED8 D125 10W 865 WH SNI | 10W | 900 Lumen | 6500K |
Bộ đèn led âm trần Philips Eridani DL190B LED11 D150 14W 840 WH SNI | 14W | 1150 Lumen | 4000K |
Bộ đèn led âm trần Philips Eridani DL190B LED11 D150 14W 865 WH SNI | 14W | 1150 Lumen | 6500K |
Bộ đèn led âm trần Philips Eridani DL190B LED18 D200 23W 840 WH SNI | 23W | 1900 Lumen | 4000K |
Bộ đèn led âm trần Philips Eridani DL190B LED18 D200 23W 865 WH SNI | 23W | 1900 Lumen | 6500K |
Bộ đèn led âm trần Philips 59447 Meson 090 5.5W 65K recessed IO | 5,5W | 430 Lumen | 6500K |
Bộ đèn led âm trần Philips 59445 Meson 090 7W 30K recessed IO | 7W | 450 Lumen | 3000K |
Bộ đèn led âm trần Philips 59445 Meson 090 7W 40K recessed IO | 7W | 480 Lumen | 4000K |
Bộ đèn led âm trần Philips 59445 Meson 090 7W 65K recessed IO | 7W | 480 Lumen | 6500K |
Bộ đèn led âm trần Philips 59449 Meson 105 9W 30K recessed IO | 9W | 630 Lumen | 3000K |
Bộ đèn led âm trần Philips 59449 Meson 105 9W 40K recessed IO | 9W | 680 Lumen | 4000K |
Bộ đèn led âm trần Philips 59449 Meson 105 9W 65K recessed IO | 9W | 680 Lumen | 6500K |
Bộ đèn led âm trần Philips 59464 Meson 125 13W 30K recessed IO | 13W | 900 Lumen | 3000K |
Bộ đèn led âm trần Philips 59464 Meson 125 13W 40K recessed IO | 13W | 960 Lumen | 4000K |
Bộ đèn led âm trần Philips 59464 Meson 125 13W 65K recessed IO | 13W | 960 Lumen | 6500K |
Bộ đèn led âm trần tròn Philips DN027B G3 LED6/WW 6W 220-240V D90 RD | 6W | 600 Lumen | 3000K |
Bộ đèn led âm trần tròn Philips DN027B G3 LED6/NW 6W 220-240V D90 RD | 6W | 600 Lumen | 4000K |
Bộ đèn led âm trần tròn Philips DN027B G3 LED6/CW 6W 220-240V D90 RD | 6W | 600 Lumen | 6500K |
Bộ đèn led âm trần tròn Philips DN027B G3 LED6/WW 6W 220-240V D100 RD | 6W | 600 Lumen | 3000K |
Bộ đèn led âm trần tròn Philips DN027B G3 LED6/NW 6W 220-240V D100 RD | 6W | 600 Lumen | 4000K |
Bộ đèn led âm trần tròn Philips DN027B G3 LED6/CW 6W 220-240V D100 RD | 6W | 600 Lumen | 6500K |
Bộ đèn led âm trần tròn Philips DN027B G3 LED9/WW 9W 220-240V D125 RD | 9W | 900 Lumen | 3000K |
Bộ đèn led âm trần tròn Philips DN027B G3 LED9/NW 9W 220-240V D125 RD | 9W | 950 Lumen | 4000K |
Bộ đèn led âm trần tròn Philips DN027B G3 LED9/CW 9W 220-240V D125 RD | 9W | 950 Lumen | 6500K |
Bộ đèn led âm trần tròn Philips DN027B G3 LED12/WW 12W 220-240V D150 RD | 12W | 1200 Lumen | 3000K |
Bộ đèn led âm trần tròn Philips DN027B G3 LED12/NW 12W 220-240V D150 RD | 12W | 1300 Lumen | 4000K |
Bộ đèn led âm trần tròn Philips DN027B G3 LED12/CW 12W 220-240V D150 RD | 12W | 1300 Lumen | 6500K |
Bộ đèn led âm trần tròn Philips DN027B G3 LED15/WW 15W 220-240 D175 RD | 15W | 1500 Lumen | 3000K |
Bộ đèn led âm trần tròn Philips DN027B G3 LED15/NW 15W 220-240 D175 RD | 15W | 1600 Lumen | 4000K |
Bộ đèn led âm trần tròn Philips DN027B G3 LED15/CW 15W 220-240 D175 RD | 15W | 1600 Lumen | 6500K |
Bộ đèn led âm trần tròn Philips DN027B G3 LED20/WW 19W 220-240V D200 RD | 19W | 2000 Lumen | 3000K |
Bộ đèn led âm trần tròn Philips DN027B G3 LED20/NW 19W 220-240V D200 RD | 19W | 2100 Lumen | 4000K |
Bộ đèn led âm trần tròn Philips DN027B G3 LED20/CW 19W 220-240V D200 RD | 19W | 2100 Lumen | 6500K |
Bộ đèn led âm trần vuông Philips DN027B G3 LED6/WW 6W 220-240V L100 SQ | 6W | 600 Lumen | 3000K |
Bộ đèn led âm trần vuông Philips DN027B G3 LED6/NW 6W 220-240V L100 SQ | 6W | 600 Lumen | 4000K |
Bộ đèn led âm trần vuông Philips DN027B G3 LED6/CW 6W 220-240V L100 SQ | 6W | 600 Lumen | 6500K |
Bộ đèn led âm trần vuông Philips DN027B G3 LED9/WW 9W 220-240V L125 SQ | 9W | 900 Lumen | 3000K |
Bộ đèn led âm trần vuông Philips DN027B G3 LED9/NW 9W 220-240V L125 SQ | 9W | 950 Lumen | 4000K |
Bộ đèn led âm trần vuông Philips DN027B G3 LED9/CW 9W 220-240V L125 SQ | 9W | 950 Lumen | 6500K |
Bộ đèn led âm trần vuông Philips DN027B G3 LED12/WW 12W 220-240V L150 SQ | 12W | 1200 Lumen | 3000K |
Bộ đèn led âm trần vuông Philips DN027B G3 LED12/NW 12W 220-240V L150 SQ | 12W | 1300 Lumen | 4000K |
Bộ đèn led âm trần vuông Philips DN027B G3 LED12/CW 12W 220-240V L150 SQ | 12W | 1300 Lumen | 6500K |
Bộ đèn led âm trần siêu mỏng Philips DL262 EC RD 125 9W 30K GM | 9W | 720 Lumen | 3000K |
Bộ đèn led âm trần siêu mỏng Philips DL262 EC RD 125 9W 40K GM | 9W | 720 Lumen | 4000K |
Bộ đèn led âm trần siêu mỏng Philips DL262 EC RD 125 9W 65K GM | 9W | 720 Lumen | 6500K |
Bộ đèn led âm trần siêu mỏng Philips DL262 EC RD 150 12W 30K GM | 12W | 960 Lumen | 3000K |
Bộ đèn led âm trần siêu mỏng Philips DL262 EC RD 150 12W 40K GM | 12W | 960 Lumen | 4000K |
Bộ đèn led âm trần siêu mỏng Philips DL262 EC RD 150 12W 65K GM | 12W | 960 Lumen | 6500K |
Bộ đèn led âm trần đổi màu Philips MESON SSW 080 5W WH recessed | 5W | 380 Lumen | 6500/2700/4000K |
Bộ đèn led âm trần đổi màu Philips MESON SSW 105 9W WH recessed | 9W | 680 Lumen | 6500/2700/4000K |
Bộ đèn led âm trần đổi màu Philips MESON SSW 125 13W WH recessed | 13W | 1030 Lumen | 6500/2700/4000K |
Bộ đèn led âm trần đổi màu Philips MESON SSW 150 17W WH recessed | 17W | 1360 Lumen | 6500/2700/4000K |
Bộ đèn LED âm trần Philips Ecolink EDL190B LED5/830 7W D100 | 7W | | 830K |
Bộ đèn LED âm trần Philips Ecolink EDL190B LED5/840 7W D100 | 7W | | 840K |
Bộ đèn LED âm trần Philips Ecolink EDL190B LED5/865 7W D100 | 10W | | 865K |
Bộ đèn LED âm trần Philips Ecolink EDL190B LED8/830 10W D125 | 10W | | 830K |
Bộ đèn LED âm trần Philips Ecolink EDL190B LED8/840 10W D125 | 10W | | 840K |
Tuýp DE: Thay thế hoàn hảo cho đèn tuýp huỳnh quang truyền thống, tiết kiệm điện năng và thân thiện với môi trường. Thường được sử dụng trong văn phòng, trường học, bệnh viện.
Mã | Công suất | Quang thông | Nhiệt độ màu |
Bóng đèn Philips Ledtube DE 600mm 9W 900lm 740 T8 G13 | 9W | 900 Lumen | 4000K |
Bóng đèn Philips Ledtube DE 600mm 9W 900lm 765 T8 G13 | 9W | 900 Lumen | 6500K |
Bóng đèn Philips Ledtube DE 1200mm 18W 1800lm 740 T8 G13 | 18W | 1800 Lumen | 4000K |
Bóng đèn Philips Ledtube DE 1200mm 18W 1800lm 765 T8 G13 | 18W | 1800 Lumen | 6500K |
Bóng đèn Philips Ledtube DE HO 600mm 10W 740 T8 G13 C | 10W | 1050 Lumen | 4000K |
Bóng đèn Philips Ledtube DE HO 600mm 10W 765 T8 G13 C | 10W | 1050 Lumen | 6500K |
Bóng đèn Philips Ledtube DE HO 1200mm 22W 740 T8 G13 C | 22W | 2300 Lumen | 4000K |
Bóng đèn Philips Ledtube DE HO 1200mm 22W 765 T8 G13 C | 22W | 2300 Lumen | 6500K |
Bóng đèn Philips LEDtube HO 1200mm 20W 765 T8 AP I G | 20W | 2100 Lumen | 6500K |
Bóng đèn Philips LEDtube HO 1200mm 20W 740 T8 AP I G | 20W | 2100 Lumen | 4000K |
Bóng đèn Philips LEDtube HO 600mm 10W 765 T8 AP I G | 10W | 1050 Lumen | 6500K |
Bóng đèn Philips LEDtube HO 600mm 10W 740 T8 AP I G | 10W | 1050 Lumen | 4000K |
Bóng đèn LED tuýp Philips Ecolink DE Ledtube 600mm 9W 740 T8 G13 | 9W | | 740K |
Bóng đèn LED tuýp Philips Ecolink DE Ledtube 600mm 9W 765 T8 G13 | 9W | | 765K |
Bóng đèn LED tuýp Philips Ecolink DE Ledtube 1200mm 18W 740 T8 G13 | 18W | | 740K |
Bóng đèn LED tuýp Philips Ecolink DE Ledtube 1200mm 18W 765 T8 G13 | 18W | | 765K |
b. Bộ máng đèn LED
T8, T5: Thay thế hoàn toàn máng đèn huỳnh quang truyền thống, dễ dàng lắp đặt, tiết kiệm điện năng và tuổi thọ cao.
Ứng dụng: Chiếu sáng văn phòng, nhà xưởng, trường học, bệnh viện.
Mã | Công suất | Quang thông | Nhiệt độ màu |
Bộ máng đèn led Philips BN012C LED20/WW L1200 G3 | 20W | 1900 Lumen | 3000K |
Bộ máng đèn led Philips BN012C LED20/NW L1200 G3 | 20W | 2000 Lumen | 4000K |
Bộ máng đèn led Philips BN012C LED20/CW L1200 G3 | 20W | 2000 Lumen | 6500K |
Bộ máng đèn led Philips BN012C LED10/WW L600 G3 | 10W | 950 Lumen | 3000K |
Bộ máng đèn led Philips BN012C LED10/NW L600 G3 | 10W | 1000 Lumen | 4000K |
Bộ máng đèn led Philips BN012C LED10/CW L600 G3 | 10W | 1000 Lumen | 6500K |
Bộ máng đèn led Philips BN016C LED8/CW L600 GM G2 | 8W | 800 Lumen | 6500K |
Bộ máng đèn led Philips BN016C LED16/CW L1200 GM G2 | 16W | 1600 Lumen | 6500K |
Bộ máng đèn led Philips BN058C LED3/CW L300 GM | 3,4W | 300 Lumen | 6500K |
Bộ máng đèn led Philips BN058C LED3/NW L300 GM | 3,4W | 300 Lumen | 4000K |
Bộ máng đèn led Philips BN058C LED3/WW L300 GM | 3,4W | 300 Lumen | 3000K |
Bộ máng đèn led Philips BN058C LED5/CW L600 GM | 6,5W | 600 Lumen | 6500K |
Bộ máng đèn led Philips BN058C LED5/NW L600 GM | 6,5W | 600 Lumen | 4000K |
Bộ máng đèn led Philips BN058C LED5/WW L600 GM | 6,5W | 600 Lumen | 3000K |
Bộ máng đèn led Philips BN058C LED9/CW L900 GM | 9,6W | 900 Lumen | 6500K |
Bộ máng đèn led Philips BN058C LED9/NW L900 GM | 9,6W | 900 Lumen | 4000K |
Bộ máng đèn led Philips BN058C LED9/WW L900 GM | 9,6W | 900 Lumen | 3000K |
Bộ máng đèn led Philips BN058C LED11/CW L1200 GM | 13W | 1200 Lumen | 6500K |
Bộ máng đèn led Philips BN058C LED11/NW L1200 GM | 13W | 1200 Lumen | 4000K |
Bộ máng đèn led Philips BN058C LED11/WW L1200 GM | 13W | 1200 Lumen | 3000K |
Bộ máng đèn led Philips BN068C LED3/CW L300 G2 | 3,4W | 300 Lumen | 6500K |
Bộ máng đèn led Philips BN068C LED3/NW L300 G2 | 3,4W | 300 Lumen | 4000K |
Bộ máng đèn led Philips BN068C LED3/WW L300 G2 | 3,4W | 300 Lumen | 3000K |
Bộ máng đèn led Philips BN068C LED6/CW L600 G2 | 6,5W | 600 Lumen | 6500K |
Bộ máng đèn led Philips BN068C LED6/NW L600 G2 | 6,5W | 600 Lumen | 4000K |
Bộ máng đèn led Philips BN068C LED6/WW L600 G2 | 6,5W | 600 Lumen | 3000K |
Bộ máng đèn led Philips BN068C LED9/CW L900 G2 | 9,6W | 900 Lumen | 6500K |
Bộ máng đèn led Philips BN068C LED9/NW L900 G2 | 9,6W | 900 Lumen | 4000K |
Bộ máng đèn led Philips BN068C LED9/WW L900 G2 | 9,6W | 900 Lumen | 3000K |
Bộ máng đèn led Philips BN068C LED12/CW L1200 G2 | 13W | 1200 Lumen | 6500K |
Bộ máng đèn led Philips BN068C LED12/NW L1200 G2 | 13W | 1200 Lumen | 4000K |
Bộ máng đèn led Philips BN068C LED12/WW L1200 G2 | 13W | 1200 Lumen | 3000K |
Bộ máng đèn led Philips BN040C LED20-20/CW-WW L1200 | 20W | 2000 Lumen | 6500-3000K |
Bộ đèn pha LEDPhilips Ecolink FL007 G2 100W/830 | 100W | | 830K |
Bộ đèn pha LEDPhilips Ecolink FL007 G2 100W/865 | 100W | | 865K |
Bộ đèn pha LEDPhilips Ecolink FL007 G2 150W/865 | 150W | | 865K |
Bộ đèn pha LEDPhilips Ecolink FL007 G2 200W/865 | 200W | | 865K |
Bộ máng đèn LED T5 Philips Ecolink B5007 3.4W/830-30 I G2 | 3,4W | | 830K |
Bộ máng đèn LED T6Philips Ecolink B5007 3.4W/865-30 I G2 | 3,4W | | 865K |
Bộ máng đèn LED T7Philips Ecolink B5007 6.5W/830-60 | 6,5W | | 830K |
Bộ máng đèn LED T8Philips Ecolink B5007 6.5W/865-60 | 6,5W | | 865K |
Bộ máng đèn LED T9Philips Ecolink B5007 13W/830-120 | 13W | | 830K |
Bộ máng đèn LED T10Philips Ecolink B5007 13W/865-120 | 13W | | 865K |
c. Đèn ốp trần LED
CL200: Thiết kế hiện đại, sang trọng, phù hợp với nhiều không gian nội thất.
Ứng dụng: Chiếu sáng phòng khách, phòng ngủ, hành lang.
d. Đèn LED dây
Đa dạng mẫu mã: LS155, LS168, LS288, DL1320, LS161.
Ứng dụng: Chiếu sáng trang trí tủ bếp, trần nhà, tạo điểm nhấn cho các góc nhỏ trong nhà.
e. Bộ đèn LED Thanh Ray ST034T
Linh hoạt: Dễ dàng điều chỉnh góc chiếu, thay đổi công suất và màu ánh sáng.
Ứng dụng: Chiếu sáng tranh ảnh, sản phẩm trưng bày, tạo điểm nhấn cho không gian.
f. Đèn LED Panel RC001B
Ánh sáng đều: Thiết kế Direct-lit Panel cho hiệu suất chiếu sáng đồng đều, không nhấp nháy.
Ứng dụng: Chiếu sáng văn phòng, phòng họp, không gian làm việc.
2. Đèn Philips cho các ứng dụng chuyên dụng:
Chiếu sáng văn phòng: Đèn tuýp LED, đèn panel LED, đèn âm trần LED.
Chiếu sáng nhà xưởng: Đèn LED cao áp, đèn LED linier.
Chiếu sáng thương mại: Đèn LED chiếu điểm, đèn LED rọi ray.
Chiếu sáng ngoài trời: Đèn pha LED, đèn đường LED.
a. Chiếu sáng công nghiệp
Nhà máy, xưởng sản xuất:
Đèn LED High Bay: Chiếu sáng không gian cao, diện tích rộng lớn, đòi hỏi ánh sáng mạnh, đều.
Đèn LED Low Bay: Chiếu sáng không gian có trần thấp, thường kết hợp với các hệ thống sản xuất.
Đèn LED Linear: Chiếu sáng các khu vực sản xuất yêu cầu ánh sáng dài, liên tục.
Đèn LED chống nổ: Dùng trong môi trường có nguy cơ cháy nổ cao, như nhà máy hóa chất, xưởng sơn.
Kho hàng: Đèn LED cao áp, đèn LED linier, đèn LED chống bụi, chống ẩm.
Bãi đậu xe: Đèn LED pha, đèn LED cao áp, đảm bảo an toàn giao thông và tiết kiệm năng lượng.
Mã | Công suất | Quang thông | Nhiệt độ màu |
Đèn pha led Philips BVP150 LED10/WW PSU 10W SWB G3 GM | 10W | 940 Lumen | 3000K |
Đèn pha led Philips BVP150 LED10/NW PSU 10W SWB G3 GM | 10W | 1000 Lumen | 4000K |
Đèn pha led Philips BVP150 LED10/CW PSU 10W SWB G3 GM | 10W | 1000 Lumen | 6500K |
Đèn pha led Philips BVP150 LED20/WW PSU 20W SWB G3 GM | 20W | 1880 Lumen | 3000K |
Đèn pha led Philips BVP150 LED20/NW PSU 20W SWB G3 GM | 20W | 2000 Lumen | 4000K |
Đèn pha led Philips BVP150 LED20/CW PSU 20W SWB G3 GM | 20W | 2000 Lumen | 6500K |
Đèn pha led Philips BVP150 LED50/WW PSU 50W SWB G3 GM | 50W | 4700 Lumen | 3000K |
Đèn pha led Philips BVP150 LED50/NW PSU 50W SWB G3 GM | 50W | 5000 Lumen | 4000K |
Đèn pha led Philips BVP150 LED50/CW PSU 50W SWB G3 GM | 50W | 5000 Lumen | 6500K |
Đèn pha led Philips BVP150 LED70/CW PSU 70W SWB G3 GM | 70W | 7000 Lumen | 6500K |
Đèn pha led Philips BVP150 LED100/CW PSU 100W SWB G3 GM | 100W | 10000 Lumen | 6500K |
Đèn pha led Philips BVP150 LED150/CW PSU 150W SWB G3 GM | 150W | 15000 Lumen | 6500K |
Đèn pha led Philips BVP150 LED200/CW PSU 200W SWB G3 GM | 200W | 20000 Lumen | 6500K |
Bóng đèn cao áp Philips MH1000w Essential E40 | 1000W | 110000 Lumen | 3400K |
Đèn pha Deco Solar Flood light Philips BVC080 LED40/765 Solar | 26,6W | 4000 Lumen | 6500K |
Đèn pha Deco Solar Flood light Philips BVC080 LED30/765 Solar | 20W | 3000 Lumen | 6500K |
Đèn pha Deco Solar Flood light Philips BVC080 LED25/765 Solar | 16,6W | 2500 Lumen | 6500K |
Đèn pha Deco Solar Flood light Philips BVC050 LED15/765 | 10W | 1500 Lumen | 6500K |
Đèn pha Deco Solar Flood light Philips BVC050 LED9/765 | 6W | 900 Lumen | 6500K |
Bộ đèn LED âm trần Philips Ecolink EDL190B LED11/840 14W D150 | 14W | | 840K |
Bộ đèn LED âm trần Philips Ecolink EDL190B LED11/865 14W D150 | 14W | | 865K |
Bộ đèn LED ốp trầnPhilips Ecolink CL200 EC RD 20W 65K W HV 03 | | | 65000K |
Bộ đèn LED ốp trầnPhilips Ecolink CL200 EC RD 24W 65K W HV 03 | | | 65000K |
Bộ đèn pha LEDPhilips Ecolink FL007 G2 10W/830 | 10W | | 830K |
Bộ đèn pha LEDPhilips Ecolink FL007 G2 10W/865 | 10W | | 865K |
Bộ đèn pha LEDPhilips Ecolink FL007 G2 20W/830 | 20W | | 830K |
Bộ đèn pha LEDPhilips Ecolink FL007 G2 20W/865 | 20W | | 865K |
Bộ đèn pha LEDPhilips Ecolink FL007 G2 30W/830 | 30W | | 830K |
Bộ đèn pha LEDPhilips Ecolink FL007 G2 30W/865 | 30W | | 865K |
Bộ đèn pha LEDPhilips Ecolink FL007 G2 50W/830 | 50W | | 830K |
Bộ đèn pha LEDPhilips Ecolink FL007 G2 50W/865 | 50W | | 865K |
b. Chiếu sáng thương mại
Trung tâm mua sắm: Đèn LED rọi ray, đèn LED downlight, đèn LED panel để chiếu sáng sản phẩm, tạo điểm nhấn.
Khách sạn, nhà hàng: Đèn LED trang trí, đèn LED đổi màu để tạo không gian sang trọng, ấm cúng.
Văn phòng: Đèn LED tuýp, đèn LED panel, đèn LED âm trần để tạo không gian làm việc chuyên nghiệp, hiệu quả.
Sân bay, ga tàu: Đèn LED cao áp, đèn LED pha để đảm bảo an toàn, chiếu sáng các khu vực rộng lớn.
Mã | Công suất | Quang thông | Nhiệt độ màu |
Bộ đèn bán nguyệt Philips BN001C LED40/WW L1200 PSU GM | 40W | 3900 Lumen | 3000K |
Bộ đèn bán nguyệt Philips BN001C LED40/NW L1200 PSU GM | 40W | 4000 Lumen | 4000K |
Bộ đèn bán nguyệt Philips BN001C LED40/CW L1200 PSU GM | 40W | 4000 Lumen | 6500K |
Bộ đèn bán nguyệt Philips BN001C LED22/WW L600 PSU GM | 20W | 2100 Lumen | 3000K |
Bộ đèn bán nguyệt Philips BN001C LED22/NW L600 PSU GM | 20W | 2200 Lumen | 4000K |
Bộ đèn bán nguyệt Philips BN001C LED22/CW L600 PSU GM | 20W | 2200 Lumen | 6500K |
Bộ đèn LED Panel Philips RC001B LED38 NW 2x2 | 38W | 3800 Lumen | 4000K |
Bộ đèn LED Panel Philips RC001B LED38 CW 2x2 | 38W | 3800 Lumen | 6500K |
Bộ đèn LED Panel Philips RC001B LED38 NW 1x4 | 38W | 3800 Lumen | 4000K |
Bộ đèn LED Panel Philips RC001B LED38 CW 1x4 | 38W | 3800 Lumen | 6500K |
c. Chiếu sáng đặc biệt
Bảo tàng, phòng trưng bày: Đèn LED chiếu điểm, đèn LED rọi ray để chiếu sáng các hiện vật, tác phẩm nghệ thuật.
Sân khấu, sự kiện: Đèn LED sân khấu, đèn LED đổi màu để tạo hiệu ứng ánh sáng đặc biệt.
Ngành y tế: Đèn LED phẫu thuật, đèn LED chiếu sáng phòng khám, bệnh viện.
Nông nghiệp: Đèn LED trồng cây, đèn LED nuôi trồng thủy sản.
Mã | Công suất | Quang thông | Nhiệt độ màu |
Bộ đèn led Spot light Philips SL201 EC RD 070 3W 27K W HV 1A 01 | 3W | 200 Lumen | 2700K |
Bộ đèn led Spot light Philips SL201 EC RD 070 3W 40K W HV 1A 01 | 3W | 225 Lumen | 4000K |
Bộ đèn led Spot light Philips SL201 EC RD 070 4.5W 27K W HV 1A 01 | 4,5W | 350 Lumen | 2700K |
Bộ đèn led Spot light Philips SL201 EC RD 070 4.5W 40K W HV 1A 01 | 4,5W | 380 Lumen | 4000K |
Bộ đèn led Spot light Philips SL190 RD 070 MB 5.5W 27K WH GM | 5,5W | 500 Lumen | 2700K |
Bộ đèn led Spot light Philips SL190 RD 070 MB 5.5W 40K WH GM | 5,5W | 550 Lumen | 4000K |
Bộ đèn led Spot light Philips SL190 RD 090 MB 8W 27K WH GM | 8W | 750 Lumen | 2700K |
Bộ đèn led Spot light Philips SL190 RD 090 MB 8W 40K WH GM | 8W | 800 Lumen | 4000K |
Bộ đèn led Spot light Philips 59775 POMERON 070 5W 27K WH recessed LED | 5W | 290 Lumen | 2700K |
Bộ đèn led Spot light Philips 59775 POMERON 070 5W 40K WH recessed LED | 5W | 300 Lumen | 4000K |
Bộ đèn led Spot light Philips 59776 POMERON 070 7W 27K WH recessed LED | 7W | 390 Lumen | 2700K |
Bộ đèn led Spot light Philips 59776 POMERON 070 7W 40K WH recessed LED | 7W | 400 Lumen | 4000K |
Bóng đèn LEDBright Philips LEDBright 9W E27 3000K 230V 1CT/12 APR | 9W | 850 Lumen | 3000K |
Bóng đèn LEDBright Philips LEDBright 9W E27 6500K 230V 1CT/12 APR | 9W | 900 Lumen | 6500K |
Bóng đèn LEDBright Philips LEDBright 11W E27 3000K 230V 1CT/12 APR | 11W | 1200 Lumen | 3000K |
Bóng đèn LEDBright Philips LEDBright 11W E27 6500K 230V 1CT/12 APR | 11W | 1300 Lumen | 6500K |
Bóng đèn LEDBright Philips LEDBright 13W E27 3000K 230V 1CT/12 APR | 13W | 1500 Lumen | 3000K |
Bóng đèn LEDBright Philips LEDBright 13W E27 6500K 230V 1CT/12 APR | 13W | 1600 Lumen | 6500K |
Bóng đèn LEDBright Philips LEDBright 15W E27 3000K 230V 1CT/12 APR | 15W | 1800 Lumen | 3000K |
Bóng đèn LEDBright Philips LEDBright 15W E27 6500K 230V 1CT/12 APR | 15W | 2000 Lumen | 6500K |
Bóng đèn LEDBright Philips LEDBright 17W E27 3000K 230V 1CT/12 APR | 17W | 2250 Lumen | 3000K |
Bóng đèn LEDBright Philips LEDBright 17W E27 6500K 230V 1CT/12 APR | 17W | 2350 Lumen | 6500K |
d. Chiếu sáng ngoài trời
Đường phố: Đèn LED đường phố, đèn LED cao áp.
Sân vận động: Đèn LED pha, đèn LED floodlight.
Công viên: Đèn LED chiếu cảnh, đèn LED âm đất.
Mặt tiền tòa nhà: Đèn LED chiếu sáng kiến trúc.
Mã | Công suất | Quang thông | Nhiệt độ màu |
Đèn sân vườn Deco solar bollard Philips BGC050 LED3/730 RL | 1,4W | 300 Lumen | 3000K |
Đèn sân vườn Deco solar bollard Philips BGC050 LED2/730 RS | 1,1W | 200 Lumen | 3000K |
Đèn sân vườn Deco solar bollard Philips BGC050 LED2/730 R Spike | 1,1W | 200 Lumen | 3000K |
Đèn sân vườn Deco solar bollard Philips BGC050 LED2/730 S Spike | 1,1W | 200 Lumen | 3000K |
Đèn sân vườn Deco solar bollard Philips BGC050 LED3/730 Spot | 2,1W | 300 Lumen | 3000K |
Đèn sân vườn Deco solar bollard Philips BGC025 LED/730 T2 Solar Spot | 1,5W | 237 Lumen | 2800-3200K |
Đèn sân vườn Deco solar bollard Philips BGS025 LED/730 T4 Solar pathway | 0,3W | 20 Lumen | 3000K |
Bộ đèn LED ốp tường chống nước Philips Ecolink BH007 12W/840-54 | 12W | | 840K |
Bộ đèn LED ốp tường chống nước Philips Ecolink BH007 12W/865-54 | 12W | | 865K |
Bộ đèn LED ốp tường chống nước Philips Ecolink BH007 20W/840-54 | 20W | | 840K |
Bộ đèn LED ốp tường chống nước Philips Ecolink BH007 20W/865-54 | 20W | | 865K |
3. Các yếu tố cần quan tâm khi chọn mua đèn Philips
Khi quyết định chọn mua đèn Philips, bạn cần cân nhắc một số yếu tố sau để đảm bảo sản phẩm phù hợp với nhu cầu và không gian của mình:
a. Mục đích sử dụng:
- Chiếu sáng chung: Sử dụng cho các không gian rộng như phòng khách, phòng làm việc. Nên chọn đèn có ánh sáng dịu, đều và công suất phù hợp.
- Chiếu sáng trang trí: Tạo điểm nhấn cho không gian, như đèn rọi ray, đèn dây LED.
- Chiếu sáng đọc sách: Cần ánh sáng tập trung, không chói, màu sắc trung thực.
- Chiếu sáng làm việc: Cần ánh sáng đủ sáng, không gây mỏi mắt.
b. Không gian lắp đặt:
- Trong nhà: Chọn đèn có thiết kế phù hợp với phong cách nội thất, dễ dàng lắp đặt.
- Ngoài trời: Chọn đèn có khả năng chống nước, chống bụi, chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Môi trường đặc biệt: Nhà xưởng, bệnh viện, trường học cần chọn đèn có tính năng đặc biệt như chống bụi, chống nổ.
c. Yêu cầu về ánh sáng:
- Cường độ ánh sáng (lumen): Quyết định độ sáng của đèn, cần chọn cường độ phù hợp với diện tích không gian.
- Nhiệt độ màu (Kelvin): Ảnh hưởng đến màu sắc ánh sáng.
- Ánh sáng ấm (2700-3000K): Tạo cảm giác ấm cúng, thư giãn, phù hợp cho phòng ngủ, phòng khách.
- Ánh sáng trung tính (3500-4500K): Tạo cảm giác thoải mái, phù hợp cho văn phòng, nhà bếp.
- Ánh sáng lạnh (5000K trở lên): Tạo cảm giác tỉnh táo, tập trung, phù hợp cho không gian làm việc, học tập.
- Góc chiếu: Ảnh hưởng đến phạm vi chiếu sáng.
d. Tiêu chuẩn và chứng nhận:
- Tiêu chuẩn chất lượng: Chọn sản phẩm có đầy đủ chứng nhận chất lượng để đảm bảo an toàn và độ bền.
- Tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng: Ưu tiên các sản phẩm đạt tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng.
e. Thiết kế và kiểu dáng:
- Phù hợp với không gian: Chọn đèn có thiết kế hài hòa với nội thất.
- Dễ lắp đặt: Chọn đèn có cấu tạo đơn giản, dễ dàng lắp đặt.
f. Thương hiệu và bảo hành:
- Thương hiệu uy tín: Philips là một thương hiệu nổi tiếng, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Chế độ bảo hành: Kiểm tra thời gian bảo hành để đảm bảo quyền lợi của người tiêu dùng.
g. Giá cả:
- So sánh giá: So sánh giá cả giữa các cửa hàng, đại lý để tìm được mức giá tốt nhất. Công ty TNHH Điện Tự Động Hưng Việt hiện đang là đại lý hàng đầu, chuyên phân phối sỉ lẻ các thiết bị chiếu sáng của Philips.
- Cân nhắc chi phí dài hạn: Đèn LED Philips có tuổi thọ cao, tiết kiệm điện năng, giúp giảm chi phí vận hành lâu dài.