Biến tần SCHNEIDER ATV900 Series
ATV900 là một trong những dòng biến tần hàng đầu của Schneider Electric, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe nhất của các ứng dụng công nghiệp hiện đại. Với dải công suất rộng từ 0.75kW đến 800kW, ATV900 mang đến hiệu suất vượt trội và độ linh hoạt cao, phù hợp với nhiều loại động cơ và tải trọng khác nhau.
Những điểm nổi bật của ATV900:
Kết nối thông minh, vận hành hiệu quả: Cổng Ethernet kép tích hợp giúp ATV900 dễ dàng kết nối với các hệ thống điều khiển và giám sát khác nhau. Điều này không chỉ đơn giản hóa quá trình cài đặt và vận hành mà còn mở ra nhiều khả năng tối ưu hóa quá trình sản xuất.
Khả năng phục hồi cao: Dịch vụ mạng tối ưu giúp đảm bảo hoạt động liên tục của hệ thống ngay cả khi gặp sự cố kết nối. Tính năng này đặc biệt quan trọng đối với các ứng dụng đòi hỏi độ tin cậy cao.
Quản lý dữ liệu thông minh: Máy chủ web tích hợp và hệ thống dữ liệu tự động giúp thu thập và phân tích dữ liệu vận hành, từ đó hỗ trợ việc chẩn đoán và khắc phục sự cố nhanh chóng, giảm thiểu thời gian chết của thiết bị.
Tương thích với nhiều loại động cơ: ATV900 có thể làm việc hiệu quả với hầu hết các loại động cơ AC, bao gồm cả động cơ IE3 và IE4, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tác động đến môi trường.
Công ty TNHH Điện Tự Động Hưng Việt (Hưng Việt Automation) là nhà phân phối chính thức các sản phẩm Biến tần SCHNEIDER ATV900 Series tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm chính hãng, chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng trong các hệ thống tự động hóa. Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và dịch vụ hỗ trợ tận tâm, Hưng Việt Automation luôn sẵn sàng mang đến giải pháp tối ưu cho khách hàng.
1. Tổng quan về Biến tần SCHNEIDER ATV900 Series
1.1. Thông số kỹ thuật của Biến tần SCHNEIDER ATV900 Series
1. Dòng điện và điện áp:
Điện áp cung cấp: Biến tần SCHNEIDER ATV900 Series có nhiều model hỗ trợ các mức điện áp khác nhau, bao gồm:
Dòng điện định mức: Dòng điện định mức của biến tần phụ thuộc vào model cụ thể, và có thể thay đổi đáng kể tùy theo ứng dụng và công suất của động cơ.
2. Công suất:
Dải công suất rộng:Biến tần SCHNEIDER ATV900 Series có dải công suất rộng, từ 0.37kW đến 220kW.
Ví dụ, các model ATV930U có công suất từ 0.37kW đến 75kW.
Các model ATV930D có công suất từ 11kW đến 90kW.
Các model ATV930C có công suất lớn hơn, lên đến 220kW.
Công suất cụ thể của từng model có thể được tìm thấy trong các bảng dữ liệu kỹ thuật.
3. Tần số:
4. Khả năng quá tải:
5. Các loại điều khiển:
Điều khiển Vector: Biến tần SCHNEIDER ATV900 Series hỗ trợ điều khiển vector vòng hở và vòng kín, cho phép điều khiển chính xác tốc độ và mô-men xoắn của động cơ.
Điều khiển U/f: Biến tần SCHNEIDER ATV900 Series cũng có chế độ điều khiển U/f cho các ứng dụng đơn giản.
6. Giao diện và truyền thông:
Biến tần SCHNEIDER ATV900 Series có nhiều cổng truyền thông, cho phép kết nối với các hệ thống điều khiển khác nhau.
Một số giao thức truyền thông phổ biến bao gồm Modbus TCP, Ethernet/IP, CANopen, và Profibus.
7. Môi trường hoạt động:
Nhiệt độ: Biến tần SCHNEIDER ATV900 Series thường có dải nhiệt độ hoạt động từ -10°C đến 50°C (hoặc cao hơn tùy thuộc vào model).
Độ ẩm: Biến tần có thể hoạt động trong môi trường có độ ẩm tương đối cao, nhưng cần được bảo vệ khỏi nước và bụi bẩn trực tiếp.
8. Tiêu chuẩn bảo vệ:
Biến tần SCHNEIDER ATV900 Series có các mức độ bảo vệ khác nhau, ví dụ như IP20 cho các ứng dụng trong nhà.
Một số model có thể đạt mức độ bảo vệ cao hơn với bộ kit phụ kiện, ví dụ IP21, IP23, IP31, IP55.
9. Các tùy chọn mở rộng:
Bộ lọc EMC: Các biến tần có tích hợp bộ lọc EMC để giảm nhiễu điện từ.
Bộ lọc dv/dt: Các bộ lọc dv/dt được sử dụng để bảo vệ động cơ khỏi quá áp.
Bộ lọc Sinus: Các bộ lọc sinus được sử dụng để cải thiện chất lượng điện.
Bộ điều khiển hiển thị: Các module hiển thị giúp dễ dàng cấu hình và giám sát biến tần.
Các module I/O: Các module mở rộng I/O giúp kết nối biến tần với các thiết bị ngoại vi khác.
Bộ phụ kiện: Có nhiều loại bộ phụ kiện như bộ kit IP21, bộ gắn mặt bích, giúp tăng cường khả năng lắp đặt và sử dụng của biến tần.
Bộ khởi động động cơ: Có thể kết hợp với bộ khởi động động cơ để bảo vệ.
1.2. Các ứng dụng của Biến tần SCHNEIDER ATV900 Series
Ứng dụng công suất lớn: Các model ATV930D và ATV930C thường được sử dụng cho các ứng dụng công suất lớn hơn, bao gồm cả bơm và băng tải. Các ứng dụng này đòi hỏi biến tần có khả năng chịu tải và điều khiển chính xác các động cơ công suất lớn.
Ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt: Một số biến thể sản phẩm, như N4Z, được thiết kế để hoạt động trong môi trường khắc nghiệt. Điều này cho thấy ATV900 có thể được sử dụng trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau, từ các nhà máy đến các ứng dụng ngoài trời.
Ứng dụng với điện áp 690V: Các model Y6 được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng yêu cầu điện áp 690V. Điều này cho thấy ATV900 có khả năng tương thích với nhiều hệ thống điện áp khác nhau.
Các ứng dụng đặc biệt: Các model E có thể được sử dụng cho các ứng dụng đặc biệt. Điều này thể hiện sự linh hoạt và khả năng tùy biến của biến tần ATV900 để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.
Ứng dụng trong hệ thống HVAC: Biến tần ATV900 có thể được sử dụng trong các hệ thống thông gió, điều hòa không khí (HVAC). Khả năng điều khiển chính xác tốc độ động cơ giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và đảm bảo hoạt động ổn định của hệ thống.
Ứng dụng trong ngành xử lý nước: Biến tần SCHNEIDER ATV900 Series có thể được sử dụng trong các nhà máy xử lý nước để điều khiển các bơm, quạt và các thiết bị khác. Điều này giúp cải thiện hiệu quả vận hành và tiết kiệm năng lượng.
Ứng dụng trong các hệ thống băng tải: Biến tần SCHNEIDER ATV900 Series có thể được sử dụng trong các hệ thống băng tải để điều khiển tốc độ và mô-men xoắn của động cơ, giúp vận hành hệ thống một cách trơn tru và hiệu quả.
Ứng dụng trong các máy công cụ: Biến tần SCHNEIDER ATV900 Series có thể được sử dụng trong các máy công cụ như máy tiện, máy phay, máy khoan để điều khiển tốc độ và vị trí của động cơ. Điều này giúp nâng cao độ chính xác và hiệu suất của các máy công cụ.
Ứng dụng trong ngành thực phẩm và đồ uống: Biến tần SCHNEIDER ATV900 Series có thể được sử dụng trong các nhà máy sản xuất thực phẩm và đồ uống để điều khiển các máy móc sản xuất, đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra an toàn và hiệu quả.
Ứng dụng trong ngành dầu khí: Với khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt, Biến tần SCHNEIDER ATV900 Series có thể được sử dụng trong các ứng dụng dầu khí.
2. Hướng dẫn chọn mã cho Biến tần SCHNEIDER ATV900 Series
Tên sản phẩm | Công suất | Điện áp đầu vào | Điện áp đầu ra |
Biến tần Schneider ATV930C11N4F | 110kW/150HP | 3 pha 220VAC | 3 pha 220VAC |
Biến tần Schneider ATV930C13N4F | 132kW/177HP | 3 pha 380VAC | 3 pha 380VAC |
Biến tần Schneider ATV930C16N4F | 160kW/215HP | 3 pha 220VAC | 3 pha 220VAC |
Biến tần Schneider ATV930C20N4F | 200kW/268HP | 3 pha 380VAC | 3 pha 380VAC |
Biến tần Schneider ATV930C25N4F | 250kW/335HP | 3 pha 220VAC | 3 pha 220VAC |
Biến tần Schneider ATV930C31N4F | 315kW/422HP | 3 pha 380VAC | 3 pha 380VAC |
Biến tần Schneider ATV930D11M3 | 11kW/15HP | 3 pha 220VAC | 3 pha 220VAC |
Biến tần Schneider ATV930D11N4 | 11kW/15HP | 3 pha 380VAC | 3 pha 380VAC |
Biến tần Schneider ATV930D15M3 | 15kW/20HP | 3 pha 220VAC | 3 pha 220VAC |
Biến tần Schneider ATV930D15N4 | 15kW/20HP | 3 pha 220VAC | 3 pha 220VAC |
Biến tần Schneider ATV930D18M3 | 18kW/24HP | 3 pha 380VAC | 3 pha 380VAC |
Biến tần Schneider ATV930D18N4 | 18,5kW/25HP | 3 pha 220VAC | 3 pha 220VAC |
Biến tần Schneider ATV930D22M3 | 22kW/30HP | 3 pha 220VAC | 3 pha 220VAC |
Biến tần Schneider ATV930D22N4 | 22kW/30HP | 3 pha 380VAC | 3 pha 380VAC |
Biến tần Schneider ATV930D30M3 | 30kW/40HP | 3 pha 220VAC | 3 pha 220VAC |
Biến tần Schneider ATV930D30M3C | 30kW/40HP | 3 pha 220VAC | 3 pha 220VAC |
Biến tần Schneider ATV930D30N4 | 30kW/40HP | 3 pha 380VAC | 3 pha 380VAC |
Biến tần Schneider ATV930D37M3 | 37kW/50HP | 3 pha 380VAC | 3 pha 380VAC |
Biến tần Schneider ATV930D37M3C | 37kW/50HP | 3 pha 380VAC | 3 pha 380VAC |
Biến tần Schneider ATV930D37N4 | 37kW/50HP | 3 pha 380VAC | 3 pha 380VAC |
Biến tần Schneider ATV930D45M3 | 45kW/60HP | 3 pha 380VAC | 3 pha 380VAC |
Biến tần Schneider ATV930D45M3C | 45kW/60HP | 3 pha 380VAC | 3 pha 380VAC |
Biến tần Schneider ATV930D45N4 | 45kW/60HP | 3 pha 380VAC | 3 pha 380VAC |
Biến tần Schneider ATV930D55N4 | 55kW/75HP | 3 pha 220VAC | 3 pha 220VAC |
Biến tần Schneider ATV930D55N4C | 55kW/75HP | 3 pha 380VAC | 3 pha 380VAC |
Biến tần Schneider ATV930D75N4 | 75kW/100HP | 3 pha 220VAC | 3 pha 220VAC |
Biến tần Schneider ATV930D75N4C | 75kW/100HP | 3 pha 380VAC | 3 pha 380VAC |
Biến tần Schneider ATV930D90N4 | 90kW/120HP | 3 pha 220VAC | 3 pha 220VAC |
Biến tần Schneider ATV930D90N4C | 90kW/120HP | 3 pha 380VAC | 3 pha 380VAC |
Biến tần Schneider ATV930U07M3 | 0,75kW/1HP | 3 pha 220VAC | 3 pha 220VAC |
Biến tần Schneider ATV930U07N4 | 0,75kW/1HP | 3 pha 380VAC | 3 pha 380VAC |
Biến tần Schneider ATV930U15M3 | 1,5kW/2HP | 3 pha 220VAC | 3 pha 220VAC |
Biến tần Schneider ATV930U15N4 | 1,5kW/2HP | 3 pha 380VAC | 3 pha 380VAC |
Biến tần Schneider ATV930U22M3 | 2,2kW/3HP | 3 pha 220VAC | 3 pha 220VAC |
Biến tần Schneider ATV930U22N4 | 2,2kW/3HP | 3 pha 380VAC | 3 pha 380VAC |
Biến tần Schneider ATV930U30M3 | 3kW/4HP | 3 pha 220VAC | 3 pha 220VAC |
Biến tần Schneider ATV930U30N4 | 3kW/4HP | 3 pha 380VAC | 3 pha 380VAC |
Biến tần Schneider ATV930U40M3 | 4kW/5HP | 3 pha 220VAC | 3 pha 220VAC |
Biến tần Schneider ATV930U40N4 | 4kW/5HP | 3 pha 380VAC | 3 pha 380VAC |
Biến tần Schneider ATV930U55M3 | 5,5kW/7,5HP | 3 pha 220VAC | 3 pha 220VAC |
Biến tần Schneider ATV930U55N4 | 5,5kW/7,5HP | 3 pha 220VAC | 3 pha 220VAC |
Biến tần Schneider ATV930U75M3 | 7,5kW/10HP | 3 pha 380VAC | 3 pha 380VAC |
Biến tần Schneider ATV930U75N4 | 7,5kW/10HP | 3 pha 220VAC | 3 pha 220VAC |
3. Các tính năng nổi bật của Biến tần SCHNEIDER ATV900 Series
Dải điện áp và công suất rộng:Biến tần SCHNEIDER ATV900 Series hỗ trợ nhiều mức điện áp khác nhau (200-240V, 380-440V, 500-690V) và có dải công suất rộng từ 0.37kW đến 220kW, cho phép người dùng lựa chọn model phù hợp với ứng dụng cụ thể.
Điều khiển đa dạng:
Điều khiển vector vòng hở và vòng kín: Cho phép điều khiển chính xác tốc độ và mô-men xoắn của động cơ, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao [conversation history].
Điều khiển U/f: Chế độ điều khiển U/f đơn giản cho các ứng dụng cơ bản [conversation history].
Khả năng quá tải:Biến tần SCHNEIDER ATV900 Series có khả năng chịu quá tải trong một khoảng thời gian nhất định, giúp đảm bảo hoạt động ổn định trong các điều kiện tải biến đổi [conversation history].
Giao tiếp truyền thông đa dạng:
Hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông công nghiệp như Modbus TCP, Ethernet/IP, CANopen, và Profibus, cho phép kết nối dễ dàng với các hệ thống điều khiển khác nhau [conversation history].
Các cổng truyền thông này giúp tích hợp biến tần vào hệ thống tự động hóa một cách linh hoạt.
Môi trường hoạt động:
Dải nhiệt độ hoạt động rộng, thường từ -10°C đến 50°C, cho phép biến tần hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau [conversation history].
Có khả năng hoạt động trong môi trường có độ ẩm cao, nhưng cần được bảo vệ khỏi nước và bụi bẩn trực tiếp [conversation history].
Tiêu chuẩn bảo vệ:
Các mức độ bảo vệ khác nhau, ví dụ IP20 cho các ứng dụng trong nhà, và các tùy chọn nâng cấp lên IP21, IP23, IP31, IP55 với bộ kit phụ kiện [conversation history].
Các tùy chọn mở rộng:
Bộ lọc EMC: Giảm nhiễu điện từ, đảm bảo hoạt động ổn định của hệ thống [conversation history].
Bộ lọc dv/dt: Bảo vệ động cơ khỏi quá áp, kéo dài tuổi thọ của động cơ [conversation history].
Bộ lọc Sinus: Cải thiện chất lượng điện, giảm thiểu sóng hài [conversation history].
Module hiển thị (FDM): Giúp cấu hình và giám sát biến tần một cách dễ dàng.
Các module I/O: Mở rộng khả năng kết nối với các thiết bị ngoại vi [conversation history].
Khả năng tùy biến cao:
Các dòng sản phẩm đa dạng (ATV930U, ATV930D, ATV930C, ATV950, ATV960, ATV980) phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau [conversation history, 10, 47, 53].
Các biến thể sản phẩm (N4Z, Y6, E) cho phép tùy chỉnh để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng [conversation history, 10].
Kích thước linh hoạt: Kích thước của biến tần thay đổi tùy thuộc vào model và công suất, cho phép lắp đặt trong nhiều không gian khác nhau.
Tích hợp các tính năng bảo vệ:
Bảo vệ quá dòng, quá áp, ngắn mạch, quá nhiệt, giúp bảo vệ biến tần và động cơ [conversation history].
Có thể kết hợp với bộ khởi động động cơ để bảo vệ động cơ tốt hơn [conversation history].
Các phụ kiện đa dạng:
Nhiều loại bộ phụ kiện như bộ kit IP21, bộ gắn mặt bích, giúp tăng cường khả năng lắp đặt và sử dụng của biến tần [conversation history].
Các module tùy chọn như VW3A46101, VW3A46120, VW3A46139, VW3A46158, VW3A4702, VW3A4703, VW3A4704, VW3A4705 có trọng lượng và chức năng khác nhau, cho phép người dùng tùy chỉnh theo nhu cầu.
Bộ lọc đầu ra: Có bộ lọc đầu ra 150 m/492 ft và 300 m/984 ft dv/dt để giảm nhiễu
Chức năng tự động ngắt: Có tùy chọn tự động ngắt cho các model ATV960C.
*Quý khách hàng có thể tham khảo chi tiết Manual Biến tần SCHNEIDER ATV900 Series TẠI ĐÂY.
*Quý khách hàng có nhu cầu hỗ trợ kỹ thuật, cài đặt, lắp đặt Biến tần SCHNEIDER ATV900 Series xin vui lòng liên hệ qua số hotline 0915 400 880 để được tư vấn nhanh nhất.
Tại sao nên mua Biến tần SCHNEIDER ATV900 Series tại Công ty TNHH Điện Tự Động Hưng Việt?
Vì sao nên mua tại Hưng Việt Automation? Vì Hưng Việt Automation luôn bán hàng chính hãng, hàng luôn có sẵn số lượng lớn, giá sỉ, giao hàng nhanh, bảo hành theo chính sách hãng. Quý khách hàng quan tâm đến sản phẩm Biến tần SCHNEIDER ATV900 Series hãy gọi ngay số hotline 0915 400 880 hoặc truy cập vào website https://hungvietautomation.com. Công ty TNHH Điện Tự Động Hưng Việt, là nhà phân phối sản phẩm Autonics hàng đầu tại Việt Nam.
Không chỉ cung cấp sản phẩm Biến tần SCHNEIDER ATV900 Series chất lượng cao, Hưng Việt còn là đơn vị đi đầu trong việc cung cấp các giải pháp tự động hóa tổng thể. Chúng tôi hỗ trợ khách hàng từ khâu tư vấn thiết kế, lựa chọn sản phẩm, thi công lắp đặt đến bảo trì, sửa chữa.