Mô-đun giám sát an toàn Schmersal – Giải pháp bảo vệ tối ưu cho hệ thống sản xuất
1. Safety Relay Module – Mô-đun giám sát an toàn Schmersal là gì?
Safety Relay Module Schmersal (mô-đun giám sát an toàn) là thiết bị chuyên dụng dùng để giám sát và kiểm soát các tín hiệu an toàn trong hệ thống công nghiệp. Khi phát hiện lỗi, sự cố hoặc tình huống nguy hiểm, mô-đun sẽ ngắt mạch điện hoặc dừng máy theo tiêu chuẩn quốc tế như EN ISO 13849, IEC 62061, EN IEC 60947-5-1.
Thiết bị này đảm bảo:
Ngăn ngừa tai nạn cho người vận hành.
Bảo vệ máy móc và dây chuyền sản xuất.
Hỗ trợ kết nối với cảm biến an toàn, công tắc cửa, nút nhấn khẩn cấp, robot và hệ thống tự động hóa.
👉 Nhờ độ tin cậy cao và khả năng mở rộng linh hoạt, mô-đun giám sát an toàn Schmersal là giải pháp hàng đầu cho các nhà máy sản xuất hiện đại.
Mô-đun giám sát an toàn Schmersal là thiết bị chuyên dụng giúp giám sát, kiểm soát và bảo vệ hệ thống sản xuất công nghiệp theo chuẩn quốc tế. Với thiết kế hiện đại, khả năng tích hợp cao và độ tin cậy vượt trội, sản phẩm này là lựa chọn hàng đầu cho các nhà máy, dây chuyền tự động hóa.
2. Thông số kỹ thuật nổi bật của Safety Relay Module – Mô-đun giám sát an toàn Schmersal
Safety Relay Module – Mô-đun giám sát an toàn Schmersal được thiết kế với nhiều tính năng vượt trội, đảm bảo an toàn cho hệ thống sản xuất:
Chế độ STOP an toàn: Hỗ trợ nhiều chế độ dừng khẩn cấp như STOP 0 và STOP 1, đáp ứng các yêu cầu an toàn khác nhau.
Ngõ ra: Tích hợp nhiều đầu ra an toàn cùng tín hiệu cảnh báo, tối ưu cho việc kết nối với hệ thống điều khiển.
Tương thích cảm biến: Hoạt động tốt với cảm biến cơ khí, quang học, từ tính, nâng cao độ linh hoạt trong lắp đặt.
Truyền thông công nghiệp: Hỗ trợ giao thức kết nối phổ biến như AS-i, Profibus, EtherCAT (tùy model), dễ dàng tích hợp vào dây chuyền tự động hóa.
Hiển thị trực quan: Trang bị đèn LED trạng thái, giúp kỹ sư giám sát và bảo trì nhanh chóng, hiệu quả.
Tùy chọn đặc biệt: Một số model Mô-đun giám sát an toàn Schmersal có khả năng vận hành trong môi trường chống cháy nổ (Ex), phù hợp với các ngành đặc thù.
👉 Với các thông số kỹ thuật nổi bật này, Safety Relay Module Schmersal là lựa chọn tối ưu để đảm bảo an toàn, độ tin cậy và hiệu suất cho hệ thống công nghiệp hiện đại.
3. Ứng dụng thực tế của Safety Relay Module – Mô-đun giám sát an toàn Schmersal
Safety Relay Module – Mô-đun giám sát an toàn Schmersal là giải pháp quan trọng trong việc bảo vệ con người và thiết bị, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp hiện đại:
Sản xuất & lắp ráp ô tô: Đảm bảo an toàn cho dây chuyền lắp ráp, robot công nghiệp và các thiết bị cơ khí tự động.
Đóng gói & băng tải: Tích hợp trong máy đóng gói, hệ thống băng tải, giúp ngăn ngừa sự cố và tai nạn lao động.
Ngành thực phẩm & đồ uống: Ứng dụng trong máy cắt, máy đóng gói thực phẩm, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt.
Tự động hóa công nghiệp: Đóng vai trò trung tâm trong các dây chuyền sản xuất tự động hóa, đặc biệt tại những hệ thống yêu cầu mức độ an toàn cao.
👉 Với khả năng linh hoạt và độ tin cậy cao, Mô-đun giám sát an toàn Schmersal là lựa chọn tối ưu để nâng cao hiệu suất và bảo vệ hệ thống trong môi trường công nghiệp khắt khe.
4. FAQ – Câu hỏi thường gặp về Safety Relay Module – Mô-đun giám sát an toàn Schmersal
Q1: Safety Relay Module – Mô-đun giám sát an toàn Schmersal là gì?
A1: Đây là thiết bị chuyên dụng giúp giám sát và điều khiển các chức năng an toàn trong hệ thống tự động hóa công nghiệp.
Q2: Safety Relay Module Schmersal hoạt động như thế nào?
A2: Thiết bị nhận tín hiệu từ cảm biến an toàn (cửa bảo vệ, nút dừng khẩn, quang điện…) và kích hoạt chế độ ngắt mạch khi phát hiện sự cố.
Q3: Ưu điểm nổi bật của Mô-đun giám sát an toàn Schmersal là gì?
A3: Đáp ứng chuẩn an toàn quốc tế, dễ dàng tích hợp, đa dạng tùy chọn truyền thông và hỗ trợ nhiều cảm biến khác nhau.
Q4: Safety Relay Module Schmersal có hỗ trợ chế độ STOP an toàn không?
A4: Có, thiết bị hỗ trợ nhiều chế độ dừng an toàn như STOP 0 và STOP 1.
Q5: Mô-đun giám sát an toàn Schmersal dùng trong ngành nào?
A5: Thường ứng dụng trong sản xuất ô tô, thực phẩm – đồ uống, đóng gói, băng tải và dây chuyền tự động hóa công nghiệp.
Q6: Safety Relay Module Schmersal có tương thích với các loại cảm biến không?
A6: Có, thiết bị hỗ trợ cảm biến cơ khí, quang học và từ tính.
Q7: Mô-đun giám sát an toàn Schmersal có kết nối mạng công nghiệp không?
A7: Có, một số model hỗ trợ truyền thông AS-i, Profibus, EtherCAT.
Q8: Safety Relay Module Schmersal có đèn hiển thị trạng thái không?
A8: Có, đèn LED giúp giám sát tình trạng hoạt động và bảo trì dễ dàng.
Q9: Mô-đun giám sát an toàn Schmersal có hỗ trợ môi trường chống cháy nổ không?
A9: Một số dòng có khả năng hoạt động trong môi trường Ex (chống cháy nổ).
Q10: Lợi ích khi sử dụng Safety Relay Module – Mô-đun giám sát an toàn Schmersal là gì?
A10: Giúp giảm rủi ro tai nạn, bảo vệ thiết bị, nâng cao độ tin cậy và đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn an toàn quốc tế.
Q11: Safety Relay Module Schmersal có dễ lắp đặt không?
A11: Có, thiết kế nhỏ gọn, dễ tích hợp vào tủ điện công nghiệp.
Q12: Mô-đun giám sát an toàn Schmersal có thay thế được relay an toàn truyền thống không?
A12: Có, với tính năng mở rộng và tích hợp hiện đại, thiết bị thay thế và nâng cấp relay an toàn truyền thống.
Q13: Thời gian phản hồi của Safety Relay Module Schmersal có nhanh không?
A13: Rất nhanh, đảm bảo hệ thống ngắt kịp thời khi phát hiện sự cố.
Q14: Có thể sử dụng Safety Relay Module Schmersal trong hệ thống robot công nghiệp không?
A14: Có, đây là một trong những ứng dụng phổ biến để đảm bảo an toàn cho robot.
Q15: Mô-đun giám sát an toàn Schmersal có tuổi thọ cao không?
A15: Có, thiết bị được sản xuất theo tiêu chuẩn châu Âu, tuổi thọ cao và vận hành ổn định.
Q16: Safety Relay Module Schmersal có thể mở rộng hệ thống an toàn không?
A16: Có, dễ dàng kết nối mở rộng với các mô-đun và thiết bị an toàn khác.
Q17: Mô-đun giám sát an toàn Schmersal có được chứng nhận quốc tế không?
A17: Có, thiết bị đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn như ISO, IEC, TÜV.
Q18: Có cần bảo trì thường xuyên Safety Relay Module Schmersal không?
A18: Bảo trì rất ít, chủ yếu kiểm tra định kỳ thông qua đèn LED trạng thái.
Q19: Mô-đun giám sát an toàn Schmersal có giá thành cao không?
A19: Giá tùy theo model, nhưng so với độ tin cậy và khả năng bảo vệ thì rất tối ưu chi phí.
Q20: Nên mua Safety Relay Module – Mô-đun giám sát an toàn Schmersal ở đâu?
A20: Nên chọn các nhà phân phối uy tín như Hưng Việt Automation – chuyên cung cấp thiết bị an toàn công nghiệp chính hãng, giá tốt, hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu.
👉 Với độ tin cậy, tính linh hoạt và khả năng tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn quốc tế, Mô-đun giám sát an toàn Schmersal là giải pháp không thể thiếu cho mọi nhà máy hiện đại.
5. Danh mục Module relay an toàn Schmersal
| STT | Model | Mô tả relay an toàn (Module) Schmersal |
|---|
| 1 | AES-1102-1-110-VAC | Relay an toàn AES-1102-1-110VAC, giám sát cảm biến từ tính BNS, 1 tiếp điểm STOP 0, ứng dụng tủ điện và dây chuyền sản xuất. |
| 2 | AES-1102-2-230-VAC | Mô-đun rơle an toàn AES-1102-2-230VAC, giám sát cảm biến từ tính, 1 tiếp điểm STOP 0, bảo vệ máy móc công nghiệp. |
| 3 | AES1102-24VDC | Relay an toàn AES1102-24VDC, nguồn 24VDC, giám sát BNS, 1 tiếp điểm STOP 0, dùng cho hệ thống tự động hóa và tủ điện. |
| 4 | AES-1102-4-42-VAC | Mô-đun AES-1102-4-42VAC, giám sát cảm biến an toàn từ tính BNS, 1 tiếp điểm STOP 0, phù hợp ứng dụng dây chuyền sản xuất. |
| 5 | AES-1112-1-110-VAC | Relay an toàn AES-1112-1-110VAC, giám sát cảm biến BNS, 1 tiếp điểm an toàn STOP 0, ứng dụng bảo vệ công nghiệp. |
| 6 | AES-1112-2-230-VAC | AES-1112-2-230VAC, mô-đun rơle an toàn Schmersal, giám sát BNS, 1 tiếp điểm STOP 0, thích hợp cho máy móc và dây chuyền. |
| 7 | AES-1112-24-VDC | Relay an toàn AES-1112-24VDC, nguồn 24VDC, giám sát cảm biến từ tính, 1 tiếp điểm STOP 0, tăng an toàn sản xuất. |
| 8 | AES-1112-3-24-VAC | Mô-đun an toàn AES-1112-3-24VAC, giám sát cảm biến từ tính BNS, 1 tiếp điểm STOP 0, ứng dụng trong hệ thống công nghiệp. |
| 9 | AES1135-24VDC | Relay an toàn AES1135-24VDC, giám sát BNS, 1 tiếp điểm STOP 0, 2 đầu ra tín hiệu, dùng cho dây chuyền và tủ điện. |
| 10 | AES-1136 | AES-1136, mô-đun rơle an toàn Schmersal, giám sát cảm biến BNS, 1 tiếp điểm STOP 0, 2 đầu ra tín hiệu, ứng dụng đa dạng. |
| 11 | AES1165-2250-24VDC | Relay an toàn AES1165-2250-24VDC, giám sát cảm biến BNS, 1 tiếp điểm STOP 0, nguồn 24VDC, dùng trong sản xuất công nghiệp. |
| 12 | AES1165-24VDC | AES1165-24VDC, mô-đun an toàn Schmersal, giám sát cảm biến BNS, 1 tiếp điểm STOP 0, phù hợp hệ thống tủ điện và dây chuyền. |
| 13 | AES-1185-24-VDC | Relay an toàn AES-1185-24VDC, giám sát cảm biến từ tính BNS, 1 tiếp điểm STOP 0, tăng cường an toàn cho máy móc công nghiệp. |
| 14 | AES1185-3-24VAC | Mô-đun AES1185-3-24VAC, rơle an toàn Schmersal, giám sát cảm biến BNS, 1 tiếp điểm STOP 0, ứng dụng tủ điện sản xuất. |
| 15 | AES1235-24VDC | Relay an toàn AES1235-24VDC, giám sát BNS, 2 tiếp điểm STOP 0, 2 đầu ra tín hiệu, ứng dụng cho dây chuyền sản xuất an toàn. |
| 16 | AES1236-24VDC | AES1236-24VDC, mô-đun rơle an toàn Schmersal, giám sát cảm biến BNS, 2 tiếp điểm STOP 0, 2 đầu ra tín hiệu, tủ điện công nghiệp. |
| 17 | AES1265-24VAC-DC | Relay an toàn AES1265-24VAC/DC, giám sát cảm biến từ tính BNS, 2 tiếp điểm STOP 0, 2 đầu ra tín hiệu, ứng dụng đa dạng. |
| 18 | AES1337-24VAC-DC | AES1337-24VAC/DC, rơle an toàn Schmersal, giám sát cảm biến BNS, 3 tiếp điểm STOP 0, 1 đầu ra tín hiệu, phù hợp dây chuyền. |
| 19 | AES-2135-UE:-24-230V-AC-DC | Relay an toàn AES-2135-UE 24-230VAC/DC, giám sát BNS, 1 tiếp điểm STOP 0, 2 đầu ra tín hiệu, ứng dụng trong tủ điện công nghiệp. |
| 20 | AES2285-24VAC-DC | Mô-đun AES2285-24VAC/DC, giám sát đến 6 cửa an toàn, 2 tiếp điểm STOP 0, 6 đầu ra tín hiệu, mở rộng linh hoạt. |
| 21 | AES2335-24-230VAC-DC | Relay an toàn AES2335-24-230VAC/DC, giám sát cảm biến BNS, 3 tiếp điểm STOP 0, 2 đầu ra tín hiệu, phù hợp công nghiệp nặng. |
| 22 | AES2365-24-230VAC-DC | AES2365-24-230VAC/DC, rơle an toàn Schmersal, giám sát BNS, 3 tiếp điểm STOP 0, 2 đầu ra tín hiệu, ứng dụng tủ điện. |
| 23 | AES-2535-UE:-24-230V-AC-DC | Relay an toàn AES-2535-UE 24-230VAC/DC, giám sát cảm biến BNS, 4 tiếp điểm STOP 0, 2 đầu ra tín hiệu, tăng cường an toàn. |
| 24 | AES-7112-2-230-VAC | AES-7112-2-230VAC, mô-đun rơle an toàn Schmersal, giám sát cảm biến từ tính BNS, 1 tiếp điểm STOP 0, ứng dụng công nghiệp. |
| 25 | AES-7112-3-24-VAC | Relay an toàn AES-7112-3-24VAC, giám sát BNS, 1 tiếp điểm STOP 0, phù hợp dây chuyền sản xuất và hệ thống tủ điện. |
8. Bảng phân nhóm relay an toàn Schmersal dòng AES theo tính năng, điện áp và số tiếp điểm an toàn
| Nhóm | STT | Model | Mô tả ngắn |
|---|
| Nhóm 1: AES-1102 Series – 1 tiếp điểm, nguồn AC/DC thấp | 1 | AES-1102-1-110-VAC | Relay an toàn AES-1102-1-110VAC, giám sát cảm biến từ tính BNS, 1 tiếp điểm STOP 0, ứng dụng tủ điện và dây chuyền sản xuất. |
| 2 | AES-1102-2-230-VAC | Mô-đun rơle an toàn AES-1102-2-230VAC, giám sát cảm biến từ tính, 1 tiếp điểm STOP 0, bảo vệ máy móc công nghiệp. |
| 3 | AES1102-24VDC | Relay an toàn AES1102-24VDC, nguồn 24VDC, giám sát BNS, 1 tiếp điểm STOP 0, dùng cho hệ thống tự động hóa và tủ điện. |
| 4 | AES-1102-4-42-VAC | Mô-đun AES-1102-4-42VAC, giám sát cảm biến an toàn từ tính BNS, 1 tiếp điểm STOP 0, phù hợp ứng dụng dây chuyền sản xuất. |
| Nhóm 2: AES-1112 Series – 1 tiếp điểm, AC/DC | 5 | AES-1112-1-110-VAC | Relay an toàn AES-1112-1-110VAC, giám sát cảm biến BNS, 1 tiếp điểm an toàn STOP 0, ứng dụng bảo vệ công nghiệp. |
| 6 | AES-1112-2-230-VAC | AES-1112-2-230VAC, mô-đun rơle an toàn Schmersal, giám sát BNS, 1 tiếp điểm STOP 0, thích hợp cho máy móc và dây chuyền. |
| 7 | AES-1112-24-VDC | Relay an toàn AES-1112-24VDC, nguồn 24VDC, giám sát cảm biến từ tính, 1 tiếp điểm STOP 0, tăng an toàn sản xuất. |
| 8 | AES-1112-3-24-VAC | Mô-đun an toàn AES-1112-3-24VAC, giám sát cảm biến từ tính BNS, 1 tiếp điểm STOP 0, ứng dụng trong hệ thống công nghiệp. |
| Nhóm 3: AES1135 / AES-1136 – 1 tiếp điểm + 2 đầu ra tín hiệu | 9 | AES1135-24VDC | Relay an toàn AES1135-24VDC, giám sát BNS, 1 tiếp điểm STOP 0, 2 đầu ra tín hiệu, dùng cho dây chuyền và tủ điện. |
| 10 | AES-1136 | AES-1136, mô-đun rơle an toàn Schmersal, giám sát cảm biến BNS, 1 tiếp điểm STOP 0, 2 đầu ra tín hiệu, ứng dụng đa dạng. |
| Nhóm 4: AES1165 Series – 1 tiếp điểm, AC/DC/24VDC | 11 | AES1165-2250-24VDC | Relay an toàn AES1165-2250-24VDC, giám sát cảm biến BNS, 1 tiếp điểm STOP 0, nguồn 24VDC, dùng trong sản xuất công nghiệp. |
| 12 | AES1165-24VDC | AES1165-24VDC, mô-đun an toàn Schmersal, giám sát cảm biến BNS, 1 tiếp điểm STOP 0, phù hợp hệ thống tủ điện và dây chuyền. |
| Nhóm 5: AES1185 Series – 1 tiếp điểm, AC/DC | 13 | AES-1185-24-VDC | Relay an toàn AES-1185-24VDC, giám sát cảm biến từ tính BNS, 1 tiếp điểm STOP 0, tăng cường an toàn cho máy móc công nghiệp. |
| 14 | AES1185-3-24VAC | Mô-đun AES1185-3-24VAC, rơle an toàn Schmersal, giám sát cảm biến BNS, 1 tiếp điểm STOP 0, ứng dụng tủ điện sản xuất. |
| Nhóm 6: AES1235 / AES1236 / AES1265 – 2 tiếp điểm STOP 0 + 2 đầu ra tín hiệu | 15 | AES1235-24VDC | Relay an toàn AES1235-24VDC, giám sát BNS, 2 tiếp điểm STOP 0, 2 đầu ra tín hiệu, ứng dụng cho dây chuyền sản xuất an toàn. |
| 16 | AES1236-24VDC | AES1236-24VDC, mô-đun rơle an toàn Schmersal, giám sát cảm biến BNS, 2 tiếp điểm STOP 0, 2 đầu ra tín hiệu, tủ điện công nghiệp. |
| 17 | AES1265-24VAC-DC | Relay an toàn AES1265-24VAC/DC, giám sát cảm biến từ tính BNS, 2 tiếp điểm STOP 0, 2 đầu ra tín hiệu, ứng dụng đa dạng. |
| Nhóm 7: AES1337 – 3 tiếp điểm STOP 0 + 1 đầu ra tín hiệu | 18 | AES1337-24VAC-DC | AES1337-24VAC/DC, rơle an toàn Schmersal, giám sát cảm biến BNS, 3 tiếp điểm STOP 0, 1 đầu ra tín hiệu, phù hợp dây chuyền. |
| Nhóm 8: AES-2135 / AES2285 / AES2335 / AES2365 / AES-2535 – Nhiều tiếp điểm + tín hiệu mở rộng | 19 | AES-2135-UE:-24-230V-AC-DC | Relay an toàn AES-2135-UE 24-230VAC/DC, giám sát BNS, 1 tiếp điểm STOP 0, 2 đầu ra tín hiệu, ứng dụng trong tủ điện công nghiệp. |
| 20 | AES2285-24VAC-DC | Mô-đun AES2285-24VAC/DC, giám sát đến 6 cửa an toàn, 2 tiếp điểm STOP 0, 6 đầu ra tín hiệu, mở rộng linh hoạt. |
| 21 | AES2335-24-230VAC-DC | Relay an toàn AES2335-24-230VAC/DC, giám sát cảm biến BNS, 3 tiếp điểm STOP 0, 2 đầu ra tín hiệu, phù hợp công nghiệp nặng. |
| 22 | AES2365-24-230VAC-DC | AES2365-24-230VAC/DC, rơle an toàn Schmersal, giám sát BNS, 3 tiếp điểm STOP 0, 2 đầu ra tín hiệu, ứng dụng tủ điện. |
| 23 | AES-2535-UE:-24-230V-AC-DC | Relay an toàn AES-2535-UE 24-230VAC/DC, giám sát cảm biến BNS, 4 tiếp điểm STOP 0, 2 đầu ra tín hiệu, tăng cường an toàn. |
| Nhóm 9: AES-7112 Series – 1 tiếp điểm, AC/24VDC | 24 | AES-7112-2-230-VAC | AES-7112-2-230VAC, mô-đun rơle an toàn Schmersal, giám sát cảm biến từ tính BNS, 1 tiếp điểm STOP 0, ứng dụng công nghiệp. |
| 25 | AES-7112-3-24-VAC | Relay an toàn AES-7112-3-24VAC, giám sát BNS, 1 tiếp điểm STOP 0, phù hợp dây chuyền sản xuất và hệ thống tủ điện. |
9. Danh mục module relay an toàn Schmersal:
| STT | Model | Item number | Mô tả ngắn |
|---|
| 1 | AES 1102 24 VDC | 101128981 | Safety relay module, giám sát cảm biến từ tính BNS, 1 tiếp điểm STOP 0 |
| 2 | AES 1102.1 110 VAC | 101128795 | Safety relay module, giám sát cảm biến BNS, 1 tiếp điểm STOP 0 |
| 3 | AES 1102.2 230 VAC | 101128796 | Safety relay module, giám sát cảm biến BNS, 1 tiếp điểm STOP 0 |
| 4 | AES 1102.4 42 VAC | 101126152 | Safety relay module, giám sát cảm biến BNS, 1 tiếp điểm STOP 0 |
| 5 | AES 1112 24 VDC | 101128982 | Safety relay module, giám sát cảm biến từ tính BNS, 1 tiếp điểm STOP 0 |
| 6 | AES 1112.1 110 VAC | 101128798 | Safety relay module, giám sát cảm biến BNS, 1 tiếp điểm STOP 0 |
| 7 | AES 1112.2 230 VAC | 101128799 | Safety relay module, giám sát cảm biến BNS, 1 tiếp điểm STOP 0 |
| 8 | AES 1112.3 24 VAC | 101128800 | Safety relay module, giám sát cảm biến BNS, 1 tiếp điểm STOP 0 |
| 9 | AES 1135 | 101170036 | Safety relay module, giám sát cảm biến BNS, 1 tiếp điểm STOP 0, 2 đầu ra tín hiệu |
| 10 | AES 1136 | 101170038 | Safety relay module, giám sát cảm biến BNS, 1 tiếp điểm STOP 0, 2 đầu ra tín hiệu |
| 11 | AES 1165 | 101170045 | Safety relay module, giám sát cảm biến BNS, 1 tiếp điểm STOP 0 |
| 12 | AES 1165-2250 | 101170048 | Safety relay module, giám sát cảm biến BNS, 1 tiếp điểm STOP 0, 24VDC |
| 13 | AES 1185 24 VDC | 101131903 | Safety relay module, giám sát cảm biến BNS, 1 tiếp điểm STOP 0 |
| 14 | AES 1185.3 24 VAC | 101131929 | Safety relay module, giám sát cảm biến BNS, 1 tiếp điểm STOP 0 |
| 15 | AES 1235 | 101170049 | Safety relay module, giám sát cảm biến BNS, 2 tiếp điểm STOP 0, 2 đầu ra tín hiệu |
| 16 | AES 1236 | 101170050 | Safety relay module, giám sát cảm biến BNS, 2 tiếp điểm STOP 0, 2 đầu ra tín hiệu |
| 17 | AES 1265 | 101170051 | Safety relay module, giám sát cảm biến BNS, 2 tiếp điểm STOP 0, 2 đầu ra tín hiệu |
| 18 | AES 2135 UE: 24...230V AC/DC | 101180842 | Safety relay module, giám sát cảm biến BNS, 1 tiếp điểm STOP 0, 2 đầu ra tín hiệu |
| 19 | AES 2335 UE: 24...230V AC/DC | 101180843 | Safety relay module, giám sát cảm biến BNS, 3 tiếp điểm STOP 0, 2 đầu ra tín hiệu |
| 20 | AES 2365 UE: 24...230V AC/DC | 101181686 | Safety relay module, giám sát cảm biến BNS, 3 tiếp điểm STOP 0, 2 đầu ra tín hiệu |
| 21 | AES 2535 UE: 24...230V AC/DC | 101180845 | Safety relay module, giám sát cảm biến BNS, 4 tiếp điểm STOP 0, 2 đầu ra tín hiệu |
| 22 | AES 7112.2 230 VAC | 101115498 | Safety relay module, giám sát cảm biến từ tính BNS, 1 tiếp điểm STOP 0 |
| 23 | AES 7112.3 24 VAC | 101120016 | Safety relay module, giám sát cảm biến BNS, 1 tiếp điểm STOP 0 |
Dưới đây là bảng tổng hợp các mô-đun rơle an toàn AES / SRB-E
| STT | Model | Item number | Mô tả ngắn |
|---|
| 1 | AES 9107 | 101153270 | Safety relay module, giám sát cảm biến BNS, 1 tiếp điểm STOP 0 |
| 2 | AES1337 | 101172210 | Safety relay module, giám sát cảm biến BNS, 3 tiếp điểm STOP 0, 1 đầu ra tín hiệu |
| 3 | AES2285 | 101172211 | Safety relay module, giám sát đến 6 cửa an toàn, 2 tiếp điểm STOP 0, 6 đầu ra tín hiệu |
| 4 | SRB-E-201LC | 103009970 | Multi-function safety relay module, bảo vệ đa năng cho hệ thống công nghiệp |
| 5 | SRB-E-201LC-CC | 103016570 | Multi-function safety relay module, phiên bản có kết nối CC, bảo vệ đa năng |
| 6 | SRB-E-201ST | 103008067 | Multi-function safety relay module, an toàn đa chức năng, giám sát cảm biến |
| 7 | SRB-E-201ST-CC | 103016569 | Multi-function safety relay module, phiên bản có kết nối CC, an toàn đa năng |
| 8 | SRB-E-204PE | 103008070 | Multi-function safety relay module, giám sát cảm biến và tiếp điểm bảo vệ |
| 9 | SRB-E-204PE-CC | 103016571 | Multi-function safety relay module, phiên bản CC, bảo vệ đa năng |
| 10 | SRB-E-204ST | 103009973 | Multi-function safety relay module, bảo vệ an toàn hệ thống công nghiệp |
| 11 | SRB-E-204ST-CC | 103016572 | Multi-function safety relay module, phiên bản CC, giám sát cảm biến an toàn |
| 12 | SRB-E-212ST | 103007222 | Multi-function safety relay module, an toàn đa chức năng, tiếp điểm bảo vệ |
| 13 | SRB-E-212ST-CC | 103016573 | Multi-function safety relay module, phiên bản CC, bảo vệ hệ thống công nghiệp |
| 14 | SRB-E-232ST | 103014308 | Multi-function safety relay module, giám sát cảm biến, bảo vệ đa năng |
| 15 | SRB-E-232ST-CC | 103016575 | Multi-function safety relay module, phiên bản CC, giám sát đa chức năng |
| 16 | SRB-E-301MC | 103014374 | Multi-function safety relay module, bảo vệ đa năng, tiếp điểm và tín hiệu |
| 17 | SRB-E-301MC-CC | 103016932 | Multi-function safety relay module, phiên bản CC, bảo vệ hệ thống công nghiệp |
| 18 | SRB-E-301MC20 | 103026799 | Multi-function safety relay module, phiên bản 20, giám sát đa năng |
| 19 | SRB-E-301ST | 103007672 | Multi-function safety relay module, an toàn đa chức năng, giám sát cảm biến |
| 20 | SRB-E-301ST-CC | 103016568 | Multi-function safety relay module, phiên bản CC, bảo vệ hệ thống công nghiệp |
| 21 | SRB-E-302FWS-TS | 103014754 | Multi-function safety relay module, giám sát cảm biến và tiếp điểm an toàn |
| 22 | SRB-E-302FWS-TS-OEM19 | 103041191 | Multi-function safety relay module, phiên bản OEM, bảo vệ đa năng |
| 23 | SRB-E-322ST | 103008184 | Multi-function safety relay module, giám sát cảm biến, bảo vệ đa chức năng |
| 24 | SRB-E-322ST-CC | 103016574 | Multi-function safety relay module, phiên bản CC, giám sát và bảo vệ hệ thống |
Dưới đây là bảng tổng hợp SRB-E / SRB / SRB200 / SRB201 / SRB202 / SRB207 / SRB211 / SRB220
| STT | Model | Item number | Mô tả ngắn |
|---|
| 1 | SRB-E-402FWS-TS | 103014757 | Multi-function safety relay module, giám sát cảm biến và tiếp điểm an toàn |
| 2 | SRB-E-402FWS-TS-CC | 103039352 | Multi-function safety relay module, phiên bản CC, bảo vệ đa năng |
| 3 | SRB-E-402ST | 103007221 | Multi-function safety relay module, giám sát cảm biến và tiếp điểm bảo vệ |
| 4 | SRB-E-402ST-CC | 103016576 | Multi-function safety relay module, phiên bản CC, bảo vệ hệ thống công nghiệp |
| 5 | SRB031MC-24V-0,7S | 101194226 | Safety relay module, nguồn 24V, thời gian phản hồi 0,7s, bảo vệ an toàn máy móc |
| 6 | SRB031MC-24V/1,1SEC | 101190685 | Safety relay module, nguồn 24V, thời gian phản hồi 1,1s, bảo vệ hệ thống công nghiệp |
| 7 | SRB100DR | 101186279 | Safety relay module, giám sát tiếp điểm an toàn, dùng cho các hệ thống công nghiệp |
| 8 | SRB200X2 | 101181911 | Safety relay module, giám sát đa chức năng, bảo vệ an toàn máy móc |
| 9 | SRB200ZHX1 | 101183408 | Safety relay module, bảo vệ an toàn đa chức năng, giám sát cảm biến |
| 10 | SRB201LC | 101212555 | Safety relay module, bảo vệ đa năng, giám sát cảm biến và tiếp điểm |
| 11 | SRB201ZH 24VDC | 101163440 | Safety relay module, nguồn 24VDC, bảo vệ hệ thống công nghiệp |
| 12 | SRB201ZHX3 24VDC | 101182968 | Safety relay module, 24VDC, giám sát đa chức năng, bảo vệ máy móc |
| 13 | SRB202CA 24VDC | 101176197 | Safety relay module, 24VDC, tiếp điểm an toàn, giám sát cảm biến |
| 14 | SRB202CA/Q 24VDC | 101176212 | Safety relay module, 24VDC, phiên bản Q, bảo vệ đa năng |
| 15 | SRB202CA/QT 24VDC | 101176214 | Safety relay module, 24VDC, phiên bản QT, giám sát tiếp điểm và cảm biến |
| 16 | SRB202CA/T 24VDC | 101176199 | Safety relay module, 24VDC, phiên bản T, bảo vệ hệ thống công nghiệp |
| 17 | SRB202CS 24VDC | 101176208 | Safety relay module, 24VDC, giám sát cảm biến và tiếp điểm an toàn |
| 18 | SRB202CS/T 24VDC | 101176210 | Safety relay module, 24VDC, phiên bản T, bảo vệ máy móc và hệ thống |
| 19 | SRB207AN 230VAC | 101176472 | Safety relay module, nguồn 230VAC, giám sát tiếp điểm và cảm biến an toàn |
| 20 | SRB207AN 24V | 101170117 | Safety relay module, nguồn 24V, bảo vệ đa chức năng, giám sát cảm biến |
| 21 | SRB211AN (V.2) | 101209242 | Safety relay module, phiên bản V2, giám sát tiếp điểm và bảo vệ đa năng |
| 22 | SRB211ST (V2) | 101208309 | Safety relay module, phiên bản ST V2, giám sát đa chức năng, bảo vệ hệ thống |
| 23 | SRB211ST/CC (V.2) | 101210352 | Safety relay module, phiên bản ST/CC V2, bảo vệ đa năng, giám sát cảm biến |
| 24 | SRB220XV2 / V.2 | 101195578 | Safety relay module, phiên bản V2, giám sát cảm biến và tiếp điểm an toàn |
Dưới đây là bảng tổng hợp các SRB400, SRB504, BP, DIM, FWS, PDM, PFB, PROTECT
| STT | Model | Item number | Mô tả ngắn |
|---|
| 1 | SRB400CS 24VDC | 101176209 | Safety relay module, nguồn 24VDC, giám sát tiếp điểm và cảm biến an toàn |
| 2 | SRB400CS/T 24VDC | 101176211 | Safety relay module, phiên bản T, 24VDC, bảo vệ hệ thống công nghiệp |
| 3 | SRB400NE 230V | 101178396 | Safety relay module, nguồn 230V, giám sát tiếp điểm an toàn, bảo vệ máy móc |
| 4 | SRB400NE 24V | 101178394 | Safety relay module, nguồn 24V, giám sát đa chức năng, bảo vệ máy móc công nghiệp |
| 5 | SRB402NE 230V | 101178397 | Safety relay module, nguồn 230V, giám sát tiếp điểm và cảm biến an toàn |
| 6 | SRB402NE 24V | 101178395 | Safety relay module, nguồn 24V, bảo vệ hệ thống công nghiệp và tủ điện |
| 7 | SRB504ST | 101190714 | Safety relay module, giám sát tiếp điểm và cảm biến an toàn đa chức năng |
| 8 | BP308 | - | Control module, dùng để giám sát và điều khiển hệ thống tự động hóa |
| 9 | BP408 | - | Control module, ứng dụng giám sát và bảo vệ an toàn máy móc |
| 10 | DIM 1.2 24 VAC/DC | 101126707 | Motion control monitor, nguồn 24VAC/DC, giám sát chuyển động và dừng máy |
| 11 | FWS 1205 C | 101170056 | Standstill monitor, giám sát trạng thái dừng máy và an toàn vận hành |
| 12 | FWS 1206 C | 101170058 | Standstill monitor, kiểm soát trạng thái dừng, bảo vệ hệ thống công nghiệp |
| 13 | FWS 2105 C UE: 24...230V AC/DC | 101181696 | Standstill monitor, nguồn 24–230VAC/DC, giám sát dừng máy, bảo vệ an toàn |
| 14 | PDM-IOP-4CC-IOP | 103012160 | Input expander, mở rộng tín hiệu vào cho hệ thống giám sát an toàn |
| 15 | PDM-SD-4CC-SD | 103012161 | Input expander, mở rộng các đầu vào, giám sát cảm biến và tiếp điểm |
| 16 | PFB-IOP-4M12-IOP | 103013573 | Input expander, kết nối 4 kênh M12, giám sát tín hiệu hệ thống tự động |
| 17 | PFB-SD-4M12-SD | 103013574 | Input expander, mở rộng đầu vào M12, giám sát an toàn máy móc |
| 18 | PROTECT-IE-02 | 101182806 | Input expander, bảo vệ tín hiệu đầu vào, tích hợp giám sát an toàn |
| 19 | PROTECT-IE-02-SK | 101189096 | Input expander, phiên bản SK, bảo vệ và mở rộng đầu vào tín hiệu |
| 20 | PROTECT-IE-11 | 101182805 | Input expander, giám sát đầu vào, tăng cường an toàn hệ thống |
| 21 | PROTECT-IE-11-SK | 101189095 | Input expander, phiên bản SK, mở rộng đầu vào, bảo vệ máy móc |
| 22 | PROTECT-PE-02 | 101210948 | Input expander, bảo vệ và giám sát tín hiệu đầu vào, nâng cao an toàn |
| 23 | PROTECT-PE-02-SK | 101210949 | Input expander, phiên bản SK, giám sát tín hiệu đầu vào hệ thống công nghiệp |
| 24 | PROTECT-PE-11-SK | 101210945 | Input expander, phiên bản SK, bảo vệ tín hiệu, mở rộng giám sát an toàn |
Dưới đây là bảng tổng hợp các PSC1-C-10
| STT | Model | Item number | Mô tả ngắn |
|---|
| 1 | PSC1-C-10 | 103056630 | Modular safety controller, trung tâm điều khiển an toàn, giám sát tiếp điểm và cảm biến |
| 2 | PSC1-C-10-FB1 | 103056282 | Modular safety controller, kèm module FB1, mở rộng chức năng giám sát an toàn |
| 3 | PSC1-C-10-FB1-ECFS | 103057119 | Modular safety controller, FB1 với ECFS, giám sát an toàn nâng cao |
| 4 | PSC1-C-10-FB1-MT | 103057173 | Modular safety controller, FB1 phiên bản MT, điều khiển và giám sát hệ thống an toàn |
| 5 | PSC1-C-10-FB1-PNPS | 103057168 | Modular safety controller, FB1 phiên bản PNPS, giám sát an toàn máy móc và dây chuyền |
| 6 | PSC1-C-10-FB10 | 103056283 | Modular safety controller, FB10, mở rộng số kênh giám sát và tiếp điểm an toàn |
| 7 | PSC1-C-10-FB10-ECFS | 103057176 | Modular safety controller, FB10 với ECFS, tăng cường giám sát và bảo vệ hệ thống |
| 8 | PSC1-C-10-FB10-MT | 103057177 | Modular safety controller, FB10 phiên bản MT, quản lý và giám sát an toàn công nghiệp |
| 9 | PSC1-C-10-FB10-PNPS | 103057178 | Modular safety controller, FB10 phiên bản PNPS, giám sát máy móc và dây chuyền sản xuất |
| 10 | PSC1-C-10-FB2 | 103057118 | Modular safety controller, FB2, mở rộng số kênh tiếp điểm và tín hiệu an toàn |
| 11 | PSC1-C-10-FB2-PBPS | 103011989 | Modular safety controller, FB2 phiên bản PBPS, bảo vệ và giám sát hệ thống công nghiệp |
| 12 | PSC1-C-10-FB20 | 103056183 | Modular safety controller, FB20, giám sát an toàn đa kênh, phù hợp dây chuyền lớn |
| 13 | PSC1-C-10-SDM1 | 103056289 | Modular safety controller, SDM1, trung tâm điều khiển an toàn với khả năng mở rộng |
| 14 | PSC1-C-10-SDM1-FB1 | 103057165 | Modular safety controller, SDM1 + FB1, giám sát an toàn mở rộng |
| 15 | PSC1-C-10-SDM1-FB1-ECFS | 103057170 | Modular safety controller, SDM1 + FB1 + ECFS, bảo vệ hệ thống công nghiệp nâng cao |
| 16 | PSC1-C-10-SDM1-FB1-MT | 103057174 | Modular safety controller, SDM1 + FB1 phiên bản MT, quản lý an toàn dây chuyền |
| 17 | PSC1-C-10-SDM1-FB1-PNPS | 103057169 | Modular safety controller, SDM1 + FB1 phiên bản PNPS, giám sát an toàn máy móc |
| 18 | PSC1-C-10-SDM1-FB10 | 103056281 | Modular safety controller, SDM1 + FB10, mở rộng giám sát an toàn đa kênh |
| 19 | PSC1-C-10-SDM1-FB10-ECFS | 103057179 | Modular safety controller, SDM1 + FB10 + ECFS, bảo vệ và giám sát nâng cao |
| 20 | PSC1-C-10-SDM1-FB10-MT | 103057180 | Modular safety controller, SDM1 + FB10 phiên bản MT, quản lý an toàn công nghiệp |
| 21 | PSC1-C-10-SDM1-FB10-PNPS | 103057181 | Modular safety controller, SDM1 + FB10 phiên bản PNPS, giám sát an toàn dây chuyền |
| 22 | PSC1-C-10-SDM1-FB2 | 103057166 | Modular safety controller, SDM1 + FB2, mở rộng số kênh tiếp điểm an toàn |
| 23 | PSC1-C-10-SDM1-FB20 | 103057182 | Modular safety controller, SDM1 + FB20, giám sát an toàn đa kênh, phù hợp dây chuyền lớn |
| 24 | PSC1-C-10-SDM2-FB1-PNPS | 103011993 | Modular safety controller, SDM2 + FB1 phiên bản PNPS, bảo vệ và giám sát hệ thống công nghiệp |
Dưới đây là bảng tổng hợp các PSC1-C-10, PSC1-C-100, SE và SRB
| STT | Model | Item number | Mô tả ngắn |
|---|
| 1 | PSC1-C-10-SDM2-FB10 | 103049469 | Modular safety controller, SDM2 + FB10, giám sát an toàn đa kênh, bảo vệ máy móc và dây chuyền |
| 2 | PSC1-C-100 | 103056776 | Modular safety controller, phiên bản PSC1-C-100, trung tâm điều khiển an toàn công nghiệp |
| 3 | PSC1-C-100-FB1 | 103056284 | Modular safety controller, FB1 mở rộng chức năng giám sát an toàn |
| 4 | PSC1-C-100-FB1-MT | 103057175 | Modular safety controller, FB1 phiên bản MT, giám sát và điều khiển an toàn máy móc |
| 5 | PSC1-C-100-FB1-PNPS | 103057171 | Modular safety controller, FB1 phiên bản PNPS, bảo vệ dây chuyền sản xuất |
| 6 | PSC1-C-100-FB10 | 103056285 | Modular safety controller, FB10, mở rộng số kênh tiếp điểm và tín hiệu an toàn |
| 7 | PSC1-C-100-FB10-MT | 103056775 | Modular safety controller, FB10 phiên bản MT, giám sát và quản lý an toàn công nghiệp |
| 8 | PSC1-C-100-FB10-PNPS | 103057164 | Modular safety controller, FB10 phiên bản PNPS, bảo vệ máy móc và dây chuyền sản xuất |
| 9 | PSC1-C-100-FB2 | 103057167 | Modular safety controller, FB2, mở rộng giám sát kênh an toàn |
| 10 | PSC1-C-100-FB20 | 103056290 | Modular safety controller, FB20, giám sát an toàn đa kênh cho dây chuyền lớn |
| 11 | SE-100 C EVALUATION UNIT | 101153919 | Monitoring of safety edges, thiết bị đánh giá và giám sát cạnh an toàn |
| 12 | SE-304 C EVALUATION UNIT | 101165883 | Monitoring of safety edges, thiết bị kiểm tra và giám sát các cạnh an toàn |
| 13 | SE-400 C EVALUATION UNIT | 101153920 | Monitoring of safety edges, giám sát an toàn các cạnh và bảo vệ máy móc |
| 14 | SRB-E-302ST | 103041495 | Multi-function safety relay module, giám sát và điều khiển an toàn đa năng |
| 15 | SRB-E-302ST-CC | 103054418 | Multi-function safety relay module, phiên bản CC, mở rộng giám sát và tiếp điểm |
| 16 | SRB-E-402EM | 103041198 | Output expander, module mở rộng đầu ra tín hiệu an toàn |
| 17 | SRB-E-402EM-CC | 103045958 | Output expander, phiên bản CC, mở rộng đầu ra tín hiệu và tiếp điểm an toàn |
| 18 | SRB-E-602EM | 103041589 | Output expander, module mở rộng đầu ra cho hệ thống an toàn |
| 19 | SRB-E-602EM-CC | 103055591 | Output expander, phiên bản CC, mở rộng đầu ra và quản lý tín hiệu an toàn |
| 20 | SRB101EXi-1A | 103037576 | EX-Safety control module, điều khiển an toàn cho môi trường nguy hiểm |
| 21 | SRB101EXi-1R | 103037574 | EX-Safety control module, phiên bản R, giám sát và bảo vệ môi trường nguy hiểm |
| 22 | SRB200EXi-1A | 103037577 | EX-Safety control module, giám sát an toàn trong khu vực có nguy cơ cháy nổ |
| 23 | SRB200EXi-1R | 103037575 | EX-Safety control module, phiên bản R, điều khiển an toàn cho môi trường nguy hiểm |
| 24 | SRB402EM | 101170840 | Output expander, module mở rộng tín hiệu đầu ra cho hệ thống an toàn công nghiệp |
Dưới đây là bảng tổng hợp các model bạn vừa cung cấp, gồm SSW, AES (Archive), SRB
| STT | Model | Item number | Mô tả ngắn |
|---|
| 1 | SSW303HV | 103034847 | Standstill monitor, giám sát trạng thái dừng động cơ, bảo vệ máy móc |
| 2 | SSW303HV-2S | 103037586 | Standstill monitor, phiên bản 2S, giám sát dừng máy và tín hiệu an toàn |
| 3 | AES 1102.3 24 VAC | 101128797 | Safety relay module, rơle an toàn giám sát cảm biến từ tính, 1 tiếp điểm STOP 0 |
| 4 | AES 1135-2185 | 101195947 | Safety relay module, giám sát cảm biến BNS, 1 tiếp điểm STOP 0, 2 đầu ra tín hiệu |
| 5 | AES 1136-2185 | 101172221 | Safety relay module, mô-đun an toàn Schmersal, 1 tiếp điểm STOP 0, ứng dụng đa dạng |
| 6 | AES 1155 | 101170041 | Safety relay module, giám sát BNS, 1 tiếp điểm STOP 0, bảo vệ dây chuyền và tủ điện |
| 7 | AES 1156 | 101170042 | Safety relay module, mô-đun an toàn, giám sát cảm biến, 1 tiếp điểm STOP 0 |
| 8 | AES 1165-2196 | 101170047 | Safety relay module, giám sát cảm biến BNS, 1 tiếp điểm STOP 0, nguồn 24VDC |
| 9 | AES 1165.3-2214-1 24 VAC | 101131305 | Safety relay module, giám sát cảm biến BNS, 1 tiếp điểm STOP 0, phiên bản 24VAC |
| 10 | AES 1165.3-2214-2 24 VAC | 101131635 | Safety relay module, mô-đun an toàn, giám sát BNS, 1 tiếp điểm STOP 0, 24VAC |
| 11 | AES 1165.3-2316-2 24 VAC | 101147946 | Safety relay module, giám sát BNS, 1 tiếp điểm STOP 0, mở rộng đầu ra tín hiệu |
| 12 | AES 1175 | 101170043 | Safety relay module, giám sát BNS, 1 tiếp điểm STOP 0, bảo vệ an toàn máy móc |
| 13 | AES 1176 | 101170044 | Safety relay module, mô-đun an toàn Schmersal, 1 tiếp điểm STOP 0, ứng dụng tủ điện |
| 14 | AES 1266 | 101170052 | Safety relay module, giám sát cảm biến BNS, 1 tiếp điểm STOP 0, phù hợp dây chuyền |
| 15 | AES 2336 UE: 24...230V AC/DC | 101181678 | Safety relay module, 3 tiếp điểm STOP 0, 2 đầu ra tín hiệu, AC/DC đa dải điện áp |
| 16 | AES 2355 UE: 24...230V AC/DC | 101181682 | Safety relay module, 3 tiếp điểm STOP 0, giám sát an toàn AC/DC, ứng dụng công nghiệp |
| 17 | AES 2356 UE: 24...230V AC/DC | 101181683 | Safety relay module, 3 tiếp điểm STOP 0, 2 đầu ra tín hiệu, bảo vệ máy móc |
| 18 | AES 2366 UE: 24...230V AC/DC | 101181687 | Safety relay module, 3 tiếp điểm STOP 0, ứng dụng tủ điện công nghiệp, giám sát BNS |
| 19 | AES 2555 UE: 24...230V AC/DC | 101181684 | Safety relay module, 4 tiếp điểm STOP 0, 2 đầu ra tín hiệu, tăng cường an toàn |
| 20 | AES 2556 UE: 24...230V AC/DC | 101181685 | Safety relay module, 4 tiếp điểm STOP 0, giám sát BNS, ứng dụng dây chuyền sản xuất |
| 21 | AES 3075 24 VDC | 101138576 | Safety relay module, giám sát cảm biến BNS, 1 tiếp điểm STOP 0, dùng trong dây chuyền |
| 22 | AES 6112 | 101112461 | Safety relay module, giám sát cảm biến BNS, 1 tiếp điểm STOP 0, bảo vệ máy móc |
| 23 | AES 7112.1 110 VAC | 101115497 | Safety relay module, mô-đun an toàn Schmersal, giám sát BNS, 1 tiếp điểm STOP 0 |
| 24 | SRB202MSK | 101191928 | Safety relay module, giám sát BNS, 2 tiếp điểm STOP 0, ứng dụng tủ điện và máy móc |
Dưới đây là bảng tổng hợp các model bạn vừa cung cấp, kèm Item number và mô tả ngắn
| STT | Model | Item number | Mô tả ngắn |
|---|
| 1 | SRB202MSL | 101181998 | Safety relay module, giám sát cảm biến BNS, 2 tiếp điểm STOP 0, dùng cho tủ điện và máy móc |
| 2 | SRB206SQ 24V AC/DC | 101173934 | Safety relay module, giám sát cảm biến BNS, 2 tiếp điểm STOP 0, AC/DC 24V, bảo vệ an toàn dây chuyền |
| 3 | SRB206SQ-230V | 101174016 | Safety relay module, phiên bản 230V AC, giám sát BNS, 2 tiếp điểm STOP 0, tủ điện công nghiệp |
| 4 | SRB206ST 24V AC/DC | 101173536 | Safety relay module, giám sát cảm biến, 2 tiếp điểm STOP 0, AC/DC 24V, ứng dụng dây chuyền sản xuất |
| 5 | SRB206ST-230V | 101174014 | Safety relay module, 230V AC, giám sát BNS, 2 tiếp điểm STOP 0, bảo vệ an toàn máy móc |
| 6 | SRB207AN/1-230VAC | 101176606 | Safety relay module, giám sát BNS, 1 tiếp điểm STOP 0, AC 230V, bảo vệ máy móc công nghiệp |
| 7 | SRB219IT-24VAC/DC | 101158208 | Safety relay module, giám sát cảm biến BNS, AC/DC 24V, 1 tiếp điểm STOP 0, ứng dụng tủ điện |
| 8 | SRB301LC/8 | 101197553 | Safety relay module, giám sát BNS, 1 tiếp điểm STOP 0, 8 đầu ra tín hiệu, dùng cho dây chuyền |
| 9 | SRB301SQ 230V | 101170100 | Safety relay module, 230V AC, giám sát BNS, 1 tiếp điểm STOP 0, ứng dụng công nghiệp |
| 10 | SRB301X4-115V | 101183212 | Safety relay module, 115V AC, 1 tiếp điểm STOP 0, giám sát BNS, tủ điện & máy móc |
| 11 | SRB301X4-230V | 101181895 | Safety relay module, 230V AC, 1 tiếp điểm STOP 0, giám sát cảm biến BNS |
| 12 | SRB301X4-24V | 101181894 | Safety relay module, 24V DC, giám sát BNS, 1 tiếp điểm STOP 0, bảo vệ dây chuyền |
| 13 | SRB302X3-24/115V | 101183197 | Safety relay module, AC/DC 24/115V, giám sát BNS, 1 tiếp điểm STOP 0 |
| 14 | SRB302X3-24VAC/DC-230VAC | 101181616 | Safety relay module, AC/DC 24V đến 230V, giám sát BNS, 1 tiếp điểm STOP 0 |
| 15 | SRB308IT-230VAC | 101158202 | Safety relay module, 230V AC, giám sát BNS, 1 tiếp điểm STOP 0, bảo vệ máy móc |
| 16 | SRB308IT-24VAC/DC | 101158200 | Safety relay module, AC/DC 24V, giám sát BNS, 1 tiếp điểm STOP 0, tủ điện công nghiệp |
| 17 | SRB324LT 24V | 101204855 | Safety relay module, 24V DC, giám sát cảm biến BNS, 1 tiếp điểm STOP 0, ứng dụng đa dạng |
| 18 | ASIM-1SI-C | 103001342 | Safety input module contacts, giám sát tín hiệu an toàn, dùng cho hệ thống tự động hóa |
| 19 | ASIM-1SI-S | 103001343 | Safety input module OSSD, giám sát an toàn tín hiệu, tích hợp cho tủ điện và dây chuyền |
| 20 | ASIO-8I-8O-S | 103006545 | I/O module, mở rộng đầu vào/ra an toàn, giám sát BNS, dùng cho hệ thống công nghiệp |
| 21 | ASIO-8SI-1SO-S | 103006544 | Safety I/O module, giám sát tín hiệu an toàn, 8 đầu vào, 1 đầu ra, tích hợp vào tủ điện |
| 22 | ASM E1-R2 | 101176990 | AS-i Safety-Monitor, giám sát an toàn hệ thống AS-i, bảo vệ dây chuyền và máy móc |
| 23 | ASM E2-R2/R2 | 101176991 | AS-i Safety-Monitor, phiên bản E2-R2/R2, giám sát hệ thống AS-i, tăng cường an toàn |
| 24 | ASMM-1M-IO-SS | 103001345 | AS-i Master-Monitor combination, giám sát an toàn hệ thống AS-i, mở rộng I/O |
| STT | Model | Item number | Mô tả ngắn |
|---|
| 1 | ASMM-1M-PB-R2R2 | 103001346 | AS-i Master-Monitor combination, giám sát an toàn hệ thống AS-i |
| 2 | ASMM-2M-EIP-MT-RRSS | 103001347 | AS-i Master-Monitor combination, phiên bản 2M, giao tiếp EIP, MT, RRSS |
| 3 | ASMM-2M-PB-RRSS | 103001348 | AS-i Master-Monitor combination, 2M, giám sát an toàn, PB, RRSS |
| 4 | ASMM-2M-PN-RRSS | 103001355 | AS-i Master-Monitor combination, 2M, giám sát an toàn, PN, RRSS |
| 5 | ASOM-1SO-R2 | 103001349 | Safety output module, xuất tín hiệu an toàn, 1 đầu ra, R2 |
| 6 | ASRE-2R-R4R4 | 103001350 | AS-i output expander, mở rộng đầu ra cho hệ thống AS-i |
| 7 | ASSG-2M-PB-RRSS | 103001351 | AS-i Safety Gateway, giám sát an toàn, 2M, PB, RRSS |
| 8 | ASSG-2M-PN-RRSS | 103001352 | AS-i Safety Gateway, giám sát an toàn, 2M, PN, RRSS |
| 9 | ASSM-2A-HTL | 103001353 | AS-i Speed Monitor, giám sát tốc độ an toàn, 2A, HTL |
| 10 | ASSM-2A-SINCOS | 103001354 | AS-i Speed Monitor, giám sát tốc độ an toàn, 2A, SINCOS |
| 11 | AZR31S1-2SEC./230VAC | 101179105 | Standstill monitor, AC 230V, thời gian 2s, giám sát dừng máy |
| 12 | AZR31S1-2SEC./24VDC | 101051552 | Standstill monitor, DC 24V, thời gian 2s, giám sát dừng máy |
| 13 | AZR31S1/110VAC | 101049676 | Standstill monitor, AC 110V, giám sát dừng máy |
| 14 | AZR31S1/230VAC | 101049665 | Standstill monitor, AC 230V, giám sát dừng máy |
| 15 | AZR31S1/24VDC | 101049677 | Standstill monitor, DC 24V, giám sát dừng máy |
| 16 | AZS 2305.1 110 VAC | 101126704 | Safety timer, AC 110V, bộ hẹn giờ an toàn |
| 17 | AZS 2305.2 230 VAC | 101126705 | Safety timer, AC 230V, bộ hẹn giờ an toàn |
| 18 | FWS 1205 A | 101170053 | Standstill monitor, phiên bản A, giám sát dừng máy |
| 19 | FWS 1205 B | 101170054 | Standstill monitor, phiên bản B, giám sát dừng máy |
| 20 | FWS 1206 A | 101170057 | Standstill monitor, phiên bản A, giám sát dừng máy |
| 21 | FWS 2105 A UE: 24...230V AC/DC | 101181691 | Standstill monitor, giám sát dừng máy, AC/DC 24–230V |
| 22 | FWS 2106 C UE: 24...230V AC/DC | 101181692 | Standstill monitor, giám sát dừng máy, AC/DC 24–230V |
| 23 | FWS 2505 A UE: 24...230V AC/DC | 101181693 | Standstill monitor, giám sát dừng máy, AC/DC 24–230V |
| 24 | FWS 2505 C UE: 24...230V AC/DC | 101181697 | Standstill monitor, giám sát dừng máy, AC/DC 24–230V |
Dưới đây là bảng tổng hợp FWS 2506 C UE và các model PSC1-C-10
| STT | Model | Item number | Mô tả ngắn |
|---|
| 1 | FWS 2506 C UE: 24...230V AC/DC | 101181694 | Standstill monitor, giám sát dừng máy, AC/DC 24–230V |
| 2 | PSC1-C-10 | 103012194 | Modular safety controller, bộ điều khiển an toàn mô-đun |
| 3 | PSC1-C-10-FB1 | 103008441 | Modular safety controller, FB1, mở rộng đầu vào/ra |
| 4 | PSC1-C-10-FB1-ECFS | 103011987 | Modular safety controller, FB1, ECFS |
| 5 | PSC1-C-10-FB1-PNPS | 103011986 | Modular safety controller, FB1, PNPS |
| 6 | PSC1-C-10-FB10 | 103049457 | Modular safety controller, FB10, mở rộng đầu vào/ra |
| 7 | PSC1-C-10-FB10-ECFS | 103049458 | Modular safety controller, FB10, ECFS |
| 8 | PSC1-C-10-FB10-MT | 103049459 | Modular safety controller, FB10, MT |
| 9 | PSC1-C-10-FB10-PNPS | 103049460 | Modular safety controller, FB10, PNPS |
| 10 | PSC1-C-10-FB2 | 103008442 | Modular safety controller, FB2, mở rộng đầu vào/ra |
| 11 | PSC1-C-10-FB20 | 103049461 | Modular safety controller, FB20, mở rộng đầu vào/ra |
| 12 | PSC1-C-10-FB20-PBPS | 103049462 | Modular safety controller, FB20, PBPS |
| 13 | PSC1-C-10-MC | 103008440 | Modular safety controller, MC, bộ trung tâm điều khiển |
| 14 | PSC1-C-10-SDM1 | 103008443 | Modular safety controller, SDM1, mô-đun giám sát an toàn |
| 15 | PSC1-C-10-SDM1-FB1 | 103008445 | Modular safety controller, SDM1, FB1 |
| 16 | PSC1-C-10-SDM1-FB1-ECFS | 103011991 | Modular safety controller, SDM1, FB1, ECFS |
| 17 | PSC1-C-10-SDM1-FB1-PNPS | 103011990 | Modular safety controller, SDM1, FB1, PNPS |
| 18 | PSC1-C-10-SDM1-FB10 | 103049463 | Modular safety controller, SDM1, FB10 |
| 19 | PSC1-C-10-SDM1-FB10-ECFS | 103049464 | Modular safety controller, SDM1, FB10, ECFS |
| 20 | PSC1-C-10-SDM1-FB10-MT | 103049465 | Modular safety controller, SDM1, FB10, MT |
| 21 | PSC1-C-10-SDM1-FB10-PNPS | 103049466 | Modular safety controller, SDM1, FB10, PNPS |
| 22 | PSC1-C-10-SDM1-FB2 | 103008446 | Modular safety controller, SDM1, FB2 |
| 23 | PSC1-C-10-SDM1-FB2-PBPS | 103012229 | Modular safety controller, SDM1, FB2, PBPS |
| 24 | PSC1-C-10-SDM1-FB20 | 103049467 | Modular safety controller, SDM1, FB20 |
Dưới đây là bảng PSC1-C-10 và PSC1-C-100 kèm Item number
| STT | Model | Item number | Mô tả ngắn |
|---|
| 1 | PSC1-C-10-SDM1-FB20-PBPS | 103049468 | Modular safety controller, SDM1, FB20, PBPS |
| 2 | PSC1-C-10-SDM1-MC | 103008444 | Modular safety controller, SDM1, MC |
| 3 | PSC1-C-10-SDM2 | 103008447 | Modular safety controller, SDM2 |
| 4 | PSC1-C-10-SDM2-FB1 | 103008449 | Modular safety controller, SDM2, FB1 |
| 5 | PSC1-C-10-SDM2-FB1-ECFS | 103011994 | Modular safety controller, SDM2, FB1, ECFS |
| 6 | PSC1-C-10-SDM2-FB10-ECFS | 103049470 | Modular safety controller, SDM2, FB10, ECFS |
| 7 | PSC1-C-10-SDM2-FB10-MT | 103049471 | Modular safety controller, SDM2, FB10, MT |
| 8 | PSC1-C-10-SDM2-FB10-PNPS | 103049472 | Modular safety controller, SDM2, FB10, PNPS |
| 9 | PSC1-C-10-SDM2-FB2 | 103008450 | Modular safety controller, SDM2, FB2 |
| 10 | PSC1-C-10-SDM2-FB2-PBPS | 103012230 | Modular safety controller, SDM2, FB2, PBPS |
| 11 | PSC1-C-10-SDM2-FB20 | 103049473 | Modular safety controller, SDM2, FB20 |
| 12 | PSC1-C-10-SDM2-FB20-PBPS | 103049474 | Modular safety controller, SDM2, FB20, PBPS |
| 13 | PSC1-C-10-SDM2-MC | 103008448 | Modular safety controller, SDM2, MC |
| 14 | PSC1-C-100 | 103012218 | Modular safety controller, bộ trung tâm PSC1-C-100 |
| 15 | PSC1-C-100-FB1 | 103008452 | Modular safety controller, FB1 |
| 16 | PSC1-C-100-FB1-PNPS | 103011996 | Modular safety controller, FB1, PNPS |
| 17 | PSC1-C-100-FB10 | 103049451 | Modular safety controller, FB10 |
| 18 | PSC1-C-100-FB10-MT | 103049453 | Modular safety controller, FB10, MT |
| 19 | PSC1-C-100-FB10-PNPS | 103049454 | Modular safety controller, FB10, PNPS |
| 20 | PSC1-C-100-FB2 | 103008453 | Modular safety controller, FB2 |
| 21 | PSC1-C-100-FB2-PBPS | 103012231 | Modular safety controller, FB2, PBPS |
| 22 | PSC1-C-100-FB20 | 103049455 | Modular safety controller, FB20 |
| 23 | PSC1-C-100-FB20-PBPS | 103049456 | Modular safety controller, FB20, PBPS |
| 24 | PSC1-C-100-MC | 103008451 | Modular safety controller, MC |
| STT | Model | Item number | Mô tả ngắn |
|---|
| 1 | SLB 200-C04-1R | 101138897 | Monitoring module for light barrier |
| 2 | SRB101EXi-1A | 101196285 | EX-Safety control module |
| 3 | SRB101EXi-1R | 101196283 | EX-Safety control module |
| 4 | SRB200EXi-1A | 101196286 | EX-Safety control module |
| 5 | SRB200EXi-1R | 101196284 | EX-Safety control module |
| 6 | SRB401EM-230V | 101182857 | Output expander |
| 7 | SRB401EM115V | 101183481 | Output expander |
| 8 | SSW301HV-115V | 101182592 | Standstill monitor |
| 9 | SSW301HV-230V | 101182218 | Standstill monitor |